Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết từ lý thuyết đến thực hành

Tổng quan về cấu trúc câu trong tiếng Anh: Tất cả những gì bạn cần biết

Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết từ lý thuyết đến thực hành

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là yếu tố cơ bản nhưng vô cùng quan trọng khi học và giao tiếp. Chúng không chỉ giúp bạn nói và viết đúng ngữ pháp mà còn giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tự nhiên hơn trong mọi tình huống, từ học tập, làm việc đến giao tiếp thông thường.

Cùng VUS tìm hiểu về cấu trúc câu trong tiếng Anh thông qua việc:

  • Giải thích khái niệm và phân loại các cấu trúc câu cơ bản nhất.
  • Tìm hiểu về từng thành phần trong câu và cách chúng hoạt động.
  • Khám phá danh sách 40+ cấu trúc thông dụng và cách áp dụng chúng linh hoạt.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Khái niệm, phân loại, thành phần và ví dụ

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách sắp xếp các thành phần ngữ pháp như chủ ngữ, động từ, tân ngữ, và các bổ ngữ để tạo thành một câu hoàn chỉnh, có nghĩa. 

Đây là yếu tố quan trọng giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và đúng ngữ pháp. 

Tùy thuộc vào mục đích giao tiếp, cấu trúc câu có thể rất đơn giản, như một câu ngắn thông thường, hoặc phức tạp hơn với các mệnh đề phụ thuộc và từ nối.

Ví dụ:

  • Câu đơn giản: I have breakfast every morning.
    (Tôi ăn sáng mỗi sáng.)
    → Đây là cấu trúc cơ bản gồm chủ ngữ (I), động từ (have), và tân ngữ (breakfast).
  • Câu phức tạp: I have breakfast every morning before I go to work.
    (Tôi ăn sáng mỗi sáng trước khi đi làm.)
    → Câu này gồm mệnh đề chính (I have breakfast every morning) và mệnh đề phụ (before I go to work) được kết nối bởi từ nối "before".

Các loại câu trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc câu được chia thành bốn loại chính: câu đơn, câu ghép, câu phức, và câu phức hợp

Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với từng mục đích giao tiếp và cách diễn đạt khác nhau. 

Việc hiểu rõ từng loại câu không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn mà còn tăng khả năng diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách mạch lạc.

Loại câu Chi tiết

Câu đơn (Simple Sentence)

Câu đơn là loại câu cơ bản nhất, chỉ gồm một mệnh đề độc lập. Mệnh đề này chứa một chủ ngữ và một động từ, đồng thời diễn đạt một ý trọn vẹn. Câu đơn thường được dùng để truyền tải những ý tưởng ngắn gọn và rõ ràng.

Ví dụ:

  • She reads books every evening.
    (Cô ấy đọc sách mỗi tối.)
  • The dog barked loudly.
    (Con chó sủa to.)

Mặc dù cấu trúc đơn giản, câu đơn vẫn có thể được mở rộng bằng cách thêm các thành phần như tân ngữ, bổ ngữ, hoặc trạng từ để làm phong phú ý nghĩa.

Câu ghép (Compound Sentence)

Câu ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, được kết nối với nhau bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) như and, but, or, so, for, nor, yet. Loại câu này thường được sử dụng để diễn đạt hai ý có mối quan hệ ngang bằng hoặc bổ sung lẫn nhau.

Ví dụ:

  • I wanted to go to the beach, but it started raining.
    (Tôi muốn ra biển, nhưng trời bắt đầu mưa.)
  • She likes to read novels, and he enjoys watching movies.
    (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết, còn anh ấy thích xem phim.)

Câu ghép giúp làm rõ mối liên hệ giữa các ý tưởng, tạo sự liên kết mạch lạc trong diễn đạt.

Câu phức (Complex Sentence)

Câu phức bao gồm một mệnh đề chính (independent clause) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Các mệnh đề phụ thường được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như because, although, if, when, while, hoặc đại từ quan hệ như who, which, that và không thể đứng một mình như mệnh đề độc lập.

Ví dụ:

  • I stayed home because it was raining.
    (Tôi ở nhà vì trời đang mưa.)
  • She was happy when she received the gift.
    (Cô ấy rất vui khi nhận được món quà.)

Câu phức giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp, nhấn mạnh mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, điều kiện hoặc thời gian.

Câu phức hợp (Compound-Complex Sentence)

Câu phức hợp kết hợp đặc điểm của cả câu ghép và câu phức, tức là nó chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Đây là loại câu phức tạp nhất, thường dùng để diễn đạt các ý tưởng đa chiều hoặc mô tả những tình huống phức tạp.

Ví dụ:

  • Although he was tired, he finished his homework, and he went to bed early.
    (Mặc dù mệt, anh ấy vẫn làm xong bài tập và đi ngủ sớm.)
  • We decided to cancel the trip because it was raining, but we will reschedule it soon.
    (Chúng tôi quyết định hủy chuyến đi vì trời mưa, nhưng sẽ sắp xếp lại sớm.)

Loại câu này giúp tạo ra những đoạn văn phong phú, diễn đạt đầy đủ các khía cạnh của vấn đề mà vẫn giữ được sự mạch lạc và logic.

Thành phần cấu trúc câu trong tiếng Anh gồm những gì?

Để hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc câu trong tiếng Anh, trước tiên cần nắm rõ các thành phần cơ bản tạo nên câu. 

Những thành phần chính bao gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ, trạng từ, và tính từ

Mỗi thành phần đóng một vai trò quan trọng, giúp câu diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là chi tiết về từng thành phần cùng vị trí và ví dụ minh họa.

Thành phần Chi tiết

Chủ ngữ (Subject)

Định nghĩa: Chủ ngữ là thành phần thực hiện hoặc chịu tác động của hành động trong câu. Chủ ngữ thường là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
Vị trí: Chủ ngữ thường đứng ở đầu câu, trước động từ chính.

Ví dụ:

  • She studies English every evening.
    (Cô ấy học tiếng Anh mỗi tối.)
    Chủ ngữ: She
  • The cat is sleeping on the sofa.
    (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
    Chủ ngữ: The cat

Động từ (Verb)

Định nghĩa: Động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc tình huống trong câu.
Vị trí: Động từ chính thường đứng ngay sau chủ ngữ.

Ví dụ:

  • They play football every weekend.
    (Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
    Động từ: play
  • She is reading a book.
    (Cô ấy đang đọc sách.)
    Động từ: is reading

Tân ngữ (Object)

Định nghĩa: Tân ngữ là thành phần chịu tác động của hành động. Tân ngữ có thể là trực tiếp (direct object) hoặc gián tiếp (indirect object).
Vị trí:

  • Tân ngữ trực tiếp thường đứng ngay sau động từ.
  • Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp, hoặc đi sau giới từ.

Ví dụ:

  • He gave her a gift.
    (Anh ấy tặng cô ấy một món quà.)
    Tân ngữ gián tiếp: her, Tân ngữ trực tiếp: a gift
  • They watched a movie.
    (Họ đã xem một bộ phim.)
    Tân ngữ trực tiếp: a movie

Bổ ngữ (Complement)

Định nghĩa: Bổ ngữ cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Vị trí: Bổ ngữ thường đứng sau các động từ liên kết (linking verbs) như be, become, seem.

Ví dụ:

  • She is a teacher.
    (Cô ấy là một giáo viên.)
    Bổ ngữ: a teacher
  • The soup tastes delicious.
    (Món súp có vị rất ngon.)
    Bổ ngữ: delicious

Trạng từ (Adverb)

Định nghĩa: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, thường chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn hoặc mức độ.
Vị trí: Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào chức năng.

Ví dụ:

  • He runs quickly.
    (Anh ấy chạy rất nhanh.)
    Trạng từ chỉ cách thức: quickly
  • Yesterday, we visited the museum.
    (Hôm qua, chúng tôi đã ghé thăm bảo tàng.)
    Trạng từ chỉ thời gian: Yesterday

Tính từ (Adjective)

Định nghĩa: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, giúp mô tả đặc điểm, tính chất.
Vị trí: Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau các động từ liên kết.

Ví dụ:

  • She has a beautiful house.
    (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.)
    Tính từ: beautiful
  • The weather is sunny.
    (Thời tiết thật nắng.)
    Tính từ: sunny

Bỏ túi ngay 40+ cấu trúc câu trong tiếng Anh hay dùng nhất

STT Cấu trúc

1

S + V: Chủ ngữ thực hiện hành động.

Ví dụ: He runs. (Anh ấy chạy.)

2

S + V + O: Chủ ngữ thực hiện hành động tác động đến tân ngữ.

Ví dụ: Mary eats an apple. (Mary ăn một quả táo.)

3

S + V + O (direct O) + O (indirect O): Chủ ngữ thực hiện hành động tác động đến hai tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp).

Ví dụ: Sarah sent her friend a postcard. (Sarah đã gửi cho bạn cô ấy một tấm bưu thiếp.)

4

S + V + C: Chủ ngữ thực hiện hành động dẫn đến một trạng thái hoặc tính chất (bổ ngữ).

Ví dụ: The sky turned dark. (Bầu trời chuyển tối.)

5

S + V + O + C: Chủ ngữ thực hiện hành động tác động đến tân ngữ và làm thay đổi trạng thái/tính chất của nó.

Ví dụ: The news made everyone anxious. (Tin tức khiến mọi người lo lắng.)

6

S + V + to V: Chủ ngữ thực hiện hành động hướng đến một mục đích (động từ nguyên thể).

Ví dụ: Jack plans to travel abroad. (Jack dự định đi du lịch nước ngoài.)

7

S + V + Adj/Adv: Chủ ngữ làm gì đó như thế nào.

Ví dụ: She speaks softly. (Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng.)

8

S + be + Adj + (that) + S + V: Ai đó cảm thấy hoặc cho rằng điều gì đó thế nào.

Ví dụ: I am sure that he will come. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến.)

9

S + V + too + Adj/Adv + to V: Quá… để làm gì.

Ví dụ: He is too tired to work. (Anh ấy quá mệt để làm việc.)

10

S + V + Adj/Adv + enough + to V: Đủ… để làm gì.

Ví dụ: She is smart enough to solve this problem. (Cô ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề này.)

11

S + V + so + Adj/Adv + that + S + V: Quá… đến nỗi mà.

Ví dụ: The weather is so cold that we can’t go out. (Thời tiết lạnh đến nỗi chúng tôi không thể ra ngoài.)

12

S + V + such + (a/an) + N + that + S + V: Quá… đến nỗi mà.

Ví dụ: It’s such a difficult exam that few people pass. (Đó là một kỳ thi khó đến mức ít người qua được.)

13

S + V + Adj/Adv + as + Adj/Adv + as + N/Pronoun: So sánh bằng.

Ví dụ: This bag is as expensive as that one. (Chiếc túi này đắt như chiếc túi kia.)

14

S + V + less + Adj/Adv + than + N/Pronoun: So sánh kém hơn.

Ví dụ: He runs less quickly than she does. (Anh ấy chạy chậm hơn cô ấy.)

15

S + V + N + Adv/Adj + enough + for + N/Pronoun + to V: Đủ… để cho ai làm gì.

Ví dụ: The room is clean enough for us to stay. (Căn phòng đủ sạch để chúng tôi ở lại.)

16

S + V + so much/many + N + that + S + V: Quá nhiều… đến nỗi mà.

Ví dụ: She has so many books that she can’t read them all. (Cô ấy có quá nhiều sách đến nỗi không thể đọc hết.)

17

S + used to + V: Đã từng làm gì (trong quá khứ).

Ví dụ: I used to visit my grandparents every weekend. (Tôi đã từng thăm ông bà vào mỗi cuối tuần.) 

18

S + be + used to + V-ing/N: Đã quen với việc gì.

Ví dụ: They are used to living in a noisy city. (Họ đã quen sống ở một thành phố ồn ào.)

19

S + to be + likely + to V: Có khả năng làm gì.

Ví dụ: She is likely to win the contest. (Cô ấy có khả năng sẽ thắng cuộc thi.)

20

S + V + while + S + V: Làm gì trong khi ai đó làm gì.

Ví dụ: He was watching TV while she was cooking. (Anh ấy đang xem TV trong khi cô ấy đang nấu ăn.)

21

S + may/might + have + V3/Ved: Có thể đã làm gì.

Ví dụ: She might have forgotten her keys. (Cô ấy có thể đã quên chìa khóa của mình.)

22

It + be + possible + to V: Có thể làm gì.

Ví dụ: It is possible to finish this project on time. (Có thể hoàn thành dự án này đúng hạn.)

23

Would you mind + V-ing? Bạn có phiền làm gì không?

Ví dụ: Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)

24

S + V + so far: Đã làm gì đến nay.

Ví dụ: I have read three books so far. (Tôi đã đọc được ba cuốn sách cho đến nay.)

25

S + happen to + V: Tình cờ làm gì.

Ví dụ: I happened to meet an old friend yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ hôm qua.)

26

S + would prefer + to V + rather than + V: Thích làm gì hơn làm gì.

Ví dụ: I would prefer to stay home rather than go out. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.)

27

S + regret + V-ing: Hối tiếc vì đã làm gì.

Ví dụ: She regrets not studying harder. (Cô ấy hối hận vì đã không học chăm chỉ hơn.)

28

S + keep + V-ing: Liên tục làm gì.

Ví dụ: He keeps asking the same question. (Anh ấy cứ hỏi đi hỏi lại câu hỏi đó.)

29

S + consider + V-ing: Cân nhắc làm gì.

Ví dụ: They are considering buying a new car. (Họ đang cân nhắc mua một chiếc xe mới.)

30

S + fail + to V: Không làm được gì.

Ví dụ: She failed to pass the exam. (Cô ấy không vượt qua được kỳ thi.)

31

It + takes + time + to V: Mất bao lâu để làm gì.

Ví dụ: It takes two hours to get to the airport. (Mất hai tiếng để đến sân bay.)

32

S + manage + to V: Xoay xở để làm gì.

Ví dụ: He managed to fix the car. (Anh ấy đã xoay xở sửa chiếc xe.)

33

S + have difficulty + V-ing: Gặp khó khăn trong việc làm gì.

Ví dụ: She has difficulty understanding this subject. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu môn học này.)

34

S + be + about to + V: Sắp sửa làm gì.

Ví dụ: They are about to leave. (Họ sắp sửa rời đi.)

35

S + have no choice but to + V: Không có lựa chọn nào khác ngoài việc làm gì.

Ví dụ: We have no choice but to cancel the trip. (Chúng tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc hủy chuyến đi.)

36

S + seem + to V: Có vẻ như làm gì.

Ví dụ: He seems to know the answer. (Anh ấy có vẻ như biết câu trả lời.)

37

There is no point in + V-ing: Không có ích gì khi làm gì.

Ví dụ: There is no point in arguing with her. (Không có ích gì khi tranh cãi với cô ấy.)

38

S + can’t help + V-ing: Không thể không làm gì.

Ví dụ: She can’t help laughing at his joke. (Cô ấy không thể không cười trước câu chuyện cười của anh ấy.)

39

S + prevent + N + from + V-ing: Ngăn cản ai đó làm gì.

Ví dụ: The heavy rain prevented us from going out. (Cơn mưa lớn đã ngăn chúng tôi ra ngoài.)

40

S + insist on + V-ing/N: Khăng khăng làm gì.

Ví dụ: He insisted on going alone. (Anh ấy khăng khăng đi một mình.)

41

S + depend on + N: Phụ thuộc vào điều gì.

Ví dụ: Success depends on hard work. (Thành công phụ thuộc vào sự chăm chỉ.)

42

S + be + good at + V-ing/N: Giỏi làm gì.

Ví dụ: He is good at playing chess. (Anh ấy giỏi chơi cờ vua.)

43

S + look forward to + V-ing: Mong chờ làm gì.

Ví dụ: We look forward to meeting you. (Chúng tôi mong chờ được gặp bạn.)

44

S + advise + O + to V: Khuyên ai làm gì.

Ví dụ: The doctor advised him to take a rest. (Bác sĩ khuyên anh ấy nghỉ ngơi.)

45

S + promise + to V: Hứa làm gì.

Ví dụ: She promised to call me later. (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi sau.)

46

S + be + tired of + V-ing/N: Chán nản với việc gì.

Ví dụ: She is tired of waiting. (Cô ấy chán đợi chờ.)

Bạn có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc câu trong tiếng Anh khác tại đây.

- Cấu trúc as soon as

- Cấu trúc not until

- Cấu trúc no sooner

- Cấu trúc hardly

- Cấu trúc prefer

Xuất phát từ thói quen dịch trực tiếp từ tiếng Việt sang tiếng Anh, người học tiếng Anh thường có xu hướng mở rộng câu bằng cách "lắp ghép" các cấu trúc. 

Tuy nhiên, phương pháp này dễ dẫn đến những câu văn đơn điệu, thiếu sự mạch lạc và không phù hợp với cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh. 

  • Dịch trực tiếp dễ làm sai trật tự từ và cấu trúc, khiến câu văn trở nên không tự nhiên và khó hiểu vì tiếng Việt và tiếng Anh có cấu trúc câu rất khác nhau, chẳng hạn như:

"Tôi thích ăn cơm và uống trà sau bữa tối."

→ "I like eat rice and drink tea after dinner."

Câu đúng: "I like eating rice and drinking tea after dinner.”

→ Câu dịch trực tiếp bỏ qua nguyên tắc dùng gerund (V-ing) sau động từ "like", làm câu không đúng ngữ pháp và nghe không tự nhiên.

  • Việc lắp ghép các phần riêng lẻ khiến câu thiếu sự liên kết, làm người đọc/nghe khó nắm bắt ý nghĩa. Ví dụ:

"Tôi đi học. Tôi mang sách. Tôi đọc trong thư viện."

→ "I go to school. I bring book. I read in library."

Câu đúng: "I go to school with my books and read them in the library."

→ Việc không sử dụng liên từ hay các cụm từ liên kết, khiến nội dung trở nên ngắt quãng và khó hiểu.

  • Dịch thẳng từ tiếng Việt dễ dẫn đến việc dùng từ sai ngữ cảnh, khiến câu trở nên không phù hợp với tình huống giao tiếp như câu sau:

"Tôi chụp một bức ảnh kỷ niệm tại bãi biển."

→ "I shoot a photo as a memory at the beach."

Câu đúng: "I took a photo as a souvenir at the beach."

→ Từ "shoot" mang nghĩa "bắn" hoặc "chụp ảnh chuyên nghiệp", không phù hợp trong ngữ cảnh thông thường.

Muốn tạo thành các cấu trúc câu trong tiếng Anh chính xác, tự nhiên và logic cần: 

  • Trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp đa dạng từ cơ bản đến nâng cao: 

Khi sở hữu một lượng từ phong phú và nắm vững ngữ pháp, bạn sẽ diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng mà không phải dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh trong đầu.

  • Luyện tập sử dụng các cấu trúc câu từ đơn giản đến phức tạp trong thực tế, tiếp xúc với cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong môi trường 100% tiếng Anh: 
  • Thực hành với cả 4 kỹ năng này sẽ giúp bạn làm chủ ngôn ngữ từ nhiều góc độ khác nhau và nhanh chóng phản xạ trong mọi tình huống giao tiếp. 
  • Đặc biệt, việc thực hành trong một môi trường 100% tiếng Anh sẽ giúp bạn tập trung và làm quen với ngôn ngữ tự nhiên, giảm dần thói quen dịch từ tiếng Việt trong đầu khi nói và viết.
  • Nhận diện lỗi và sửa lỗi kịp thời từ những người hướng dẫn thành thạo tiếng Anh và giàu kinh nghiệm:
  • Sự hỗ trợ từ các chuyên gia như các giáo viên giỏi chuyên môn sẽ giúp bạn phát hiện ra lỗi và được hướng dẫn sửa sai đúng cách. 
  • Yếu tố này giúp bạn rèn luyện khả năng nói và viết chuẩn xác, tạo thói quen diễn đạt tự nhiên và hiệu quả.

Nếu bạn đang mãi loay hoay khi muốn mở rộng kiến thức tiếng Anh giữa vô vàn nguồn tài liệu tìm thấy được thì đã đến lúc thay đổi thói quen và khám phá một môi trường học tập tiếng Anh hiệu quả hơn.

Hiểu được điều đó hơn bất kỳ ai, VUS ra đời như một giải pháp toàn diện giúp bạn vượt qua rào cản này. Với phương pháp học tập chủ động và môi trường tiếng Anh thực hành 100% tiếng Anh, VUS cùng đội ngũ chuyên gia hàng đầu của mình sẽ:

Đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ, giúp bạn xây dựng thói quen suy nghĩ và giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.

Một trong những điểm mạnh nổi bật trong môi trường học tập tại VUS là mô hình học hoàn toàn sử dụng tiếng Anh

  • Điều này không chỉ giới hạn trong các bài học lý thuyết mà còn bao gồm giao tiếp thực tế với giáo viên bản ngữ và các bạn học viên khác. 
  • Thực hành trong môi trường này giúp bạn hòa mình vào ngôn ngữ và văn hóa của người nói tiếng Anh, từ đó làm quen và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên nhất.

Tại các khóa học như iTalk tại VUS, học viên không còn phải trải qua quá trình dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh khi giao tiếp. 

Thay vào đó, học viên sẽ học được cách suy nghĩ bằng tiếng Anh và rèn luyện phản xạ ngôn ngữ tự nhiên thông qua việc sử dụng ngôn ngữ này trực tiếp trong các hoạt động học phong phú như thảo luận nhóm, trình bày ý tưởng, và tương tác với giáo viên bản ngữ,... trong môi trường giao tiếp 100% tiếng Anh.

Tại VUS, mỗi học viên đều được giáo viên và các chuyên gia theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình học. 

  • Điều này không chỉ đơn thuần là học và thi mà còn là việc thường xuyên được phản hồi về tiến trình học tập, từ đó cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả. 
  • Đội ngũ giáo viên tại đây là những người giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao, có thể nhận diện chính xác lỗi sai và đưa ra hướng dẫn sửa lỗi phù hợp nhất.
  • Giảng viên VUS có chuyên môn và bằng cấp uy tín như TESOL, CELTA, TEFL, Early Childhood Development, Childhood & Youth Studies,... luôn cập nhật xu hướng giáo dục mới nhất, giúp học viên làm chủ ngữ pháp và kỹ năng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao cùng nhiều kỹ năng mềm khác.
  • Quy trình tuyển chọn và đào tạo giáo viên diễn ra bài bản, với 3 vòng tuyển chọn và 98 giờ đào tạo chuyên sâu trước khi giảng dạy, đảm bảo học viên được học với kiến thức chuẩn xác và hiệu quả nhất.
  • Quản lý Chất lượng Đào tạo đều có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ về Ngôn ngữ Anh, giám sát lộ trình học và đảm bảo học viên nắm vững ngữ pháp cũng như toàn bộ kiến thức theo mục tiêu đề ra.
  • Giáo viên tiếp cận các phương pháp giảng dạy hiện đại từ Oxford University Press và British Council, tham gia các hội thảo TESOL quốc tế thường niên để học viên được học trong môi trường chuẩn quốc tế, hiệu quả và tự tin với kỹ năng tiếng Anh của mình.

Thêm vào đó, triết lý Discovery Learning là một trong những phương châm giáo dục cốt lõi tại VUS. Không tiếp thu thông tin một cách thụ động, học viên được khuyến khích tự khám phá và tìm ra kiến thức thông qua các hoạt động học tập và trải nghiệm thực tế.

Thay vì giáo viên chỉ trực tiếp giảng bài về cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp, học viên sẽ được tham gia vào các hoạt động khám phá như:

Trò chơi ngôn ngữ và tình huống thực tế: Thực hành với các đoạn hội thoại, ví dụ có các cấu trúc như: "I like swimming vs. I like to swim."

Trước khi nhận được bài giảng chi tiết, thông qua khám phá, thảo luận và tìm hiểu các bạn sẽ tự rút ra quy luật ngữ pháp và sự khác biệt giữa hai cấu trúc trên cũng như ghi nhớ kiến thức lâu dài thay vì học một cách cứng nhắc.

Cùng khám phá môi trường học tập đột phá tại VUS – nơi công nghệ giảng dạy hiện đại tích hợp AI mang đến trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả

  • Với hệ thống trợ lý ảo AI thông minh, học viên dễ dàng theo dõi tiến trình học tập và được đánh giá chính xác năng lực của mình.
  • Với kho bài tập đa dạng được thiết kế thông qua các ứng dụng phát triển độc quyền, VUS không chỉ dạy ngữ pháp mà còn đưa học viên vào các tình huống thực tế, giúp học viên luyện tập kiến thức đã học một cách tự nhiên và linh hoạt, cải thiện khả năng giao tiếp và áp dụng tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi.

VUS tự hào là “Hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối Chứng chỉ Quốc tế nhiều nhất Việt Nam”, mang đến chuẩn mực học tập đỉnh cao cho hàng triệu gia đình Việt.

  • Tính đến tháng 8/2024, hơn 200.000 học viên của VUS đã đạt các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế, khẳng định chất lượng giảng dạy và sự tin tưởng của học viên. 
  • Đặc biệt, 20.622 học viên xuất sắc đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS trên 7.0.
  • Hơn 75.000 học viên đã tự tin vượt qua rào cản ngôn ngữ, giao tiếp thành thạo bằng tiếng Anh. 
  • Với tỷ lệ hài lòng lên đến 85%, VUS tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong việc phát triển kỹ năng tiếng Anh.
  • Với 80+ cơ sở trên toàn quốc và lịch học linh hoạt, VUS mang lại sự tiện lợi tối đa, giúp học viên dễ dàng lựa chọn thời gian và địa điểm học phù hợp.

Đăng ký tư vấn miễn phí khóa học phù hợp cho bản thân ngay tại đây để có cơ hội nhận được học bổng lên đến 50% nhé!

VUS mang đến một loạt các chương trình học đa dạng, được thiết kế linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của nhiều nhóm học viên khác nhau, bao gồm:

Bài tập ôn tập các cấu trúc câu trong tiếng Anh chi tiết (có đáp án)

Bài tập ôn tập các cấu trúc câu trong tiếng Anh chi tiết (có đáp án)

Bài tập 1: Chia động từ trong các câu sau.

  1. She __________ (plan) to visit her grandmother this weekend.
  2. I __________ (be) sure that he __________ (arrive) on time.
  3. The test __________ (be) too difficult __________ (finish) in 30 minutes.
  4. This book __________ (be) interesting enough __________ (read) in one sitting.
  5. The movie __________ (be) so boring __________ (watch) until the end.
  6. It __________ (take) me two hours __________ (complete) this project yesterday.
  7. They __________ (be) used to __________ (live) in a noisy environment.
  8. She __________ (fail) __________ (pass) the exam last time.
  9. I __________ (prefer) __________ (stay) at home __________ (go) to the party.
  10. He __________ (not manage) __________ (fix) the car on his own last week.

Đáp án:

  1. plans
  2. am / will arrive
  3. was / to finish
  4. is / to read
  5. was / to watch
  6. took / to complete
  7. are / living
  8. failed / to pass
  9. would prefer / to stay / than to go
  10. didn’t manage / to fix

Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây sao cho nghĩa không thay đổi

  1. This is such a difficult problem that no one can solve it.
  2. He runs slower than she does.
  3. The meeting can be held in the room because of its size.
  4. There are too many books for her to read them all.
  5. It takes me an hour to get to work.
  6. He keeps asking the same question again and again.
  7. She regrets not calling me earlier.
  8. He insists on going alone.
  9. She is likely to be promoted soon.
  10. I would rather stay home than go to the party.

Đáp án:

  1. The problem is so difficult that no one can solve it.
  2. He runs less quickly than she does.
  3. The room is big enough for the meeting to be held.
  4. She has so many books that she can’t possibly read them all.
  5. I need an hour to get to work.
  6. He continues to ask the same question.
  7. She feels sorry for not calling me earlier.
  8. He is determined to go alone.
  9. She is expected to be promoted soon.
  10. I would prefer to stay home instead of going to the party.

Bài tập 3: Dưới đây là các gợi ý. Hãy viết câu đầy đủ sử dụng cấu trúc phù hợp.

  1. (John / plan / travel / abroad / next summer)
  2. (She / be / certain / he / arrive / on time)
  3. (This exercise / be / too difficult /do /me)
  4. (I / never / be / used to / wake up early)
  5. (The weather / be / so cold/ we / cancel / the picnic)
  6. (They / have / so many / books/ they / not read / all)
  7. (I / would prefer / stay / home/ go / to the party)
  8. (She / be / tired/ wait / for the bus)
  9. (We / be / likely / finish / the project / on time)
  10. (She / regret / not / study / harder / last semester)

Đáp án:

  1. John plans to travel abroad next summer.
    (S + V + to V: Chủ ngữ thực hiện hành động hướng đến một mục đích.)
  2. She is certain that he will arrive on time.
    (S + be + Adj + (that) + S + V: Ai đó cảm thấy hoặc cho rằng điều gì đó thế nào.)
  3. This exercise is too difficult to do for me.
    (S + V + too + Adj/Adv + to V: Quá… để làm gì.)
  4. I have never been used to waking up early.
    (S + be + used to + V-ing: Đã quen với việc gì.)
  5. The weather is so cold that we have to cancel the picnic.
    (S + V + so + Adj/Adv + that + S + V: Quá… đến nỗi mà.)
  6. They have so many books that they cannot read them all.
    (S + V + so much/many + N + that + S + V: Quá nhiều… đến nỗi mà.)
  7. I would prefer to stay home rather than go to the party.
    (S + would prefer + to V + rather than + V: Thích làm gì hơn làm gì.)
  8. She is tired of waiting for the bus.
    (S + be + tired of + V-ing: Chán nản với việc gì.)
  9. We are likely to finish the project on time.
    (S + to be + likely + to V: Có khả năng làm gì.)
  10. She regrets not studying harder last semester.
    (S + regret + V-ing: Hối tiếc vì đã làm gì.)

Hiểu rõ cấu trúc câu trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn nắm vững ngôn ngữ một cách bài bản mà còn là chìa khóa để giao tiếp tự tin và hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau. 

Việc làm quen với các loại cấu trúc câu, nhận diện các thành phần và áp dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp sẽ giúp bạn tránh được các lỗi ngữ pháp thường gặp và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc. 

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được thông tin hữu ích và sẵn sàng áp dụng kiến thức về cấu trúc câu vào việc học tập và thực hành tiếng Anh mỗi ngày.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward