BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 “Bỏ túi” 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C theo chủ đề

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

“Bỏ túi” 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C theo chủ đề

Cập nhật mới nhất ngày 18/01/2024

Bạn đã biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C rồi? Học tiếng Anh theo bảng chữ cái không chỉ thú vị mà còn rất hiệu quả đấy! Khám phá ngay hơn 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cùng VUS trong bài viết sau đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C về con người

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Career (n)/kəˈriə/Nghề nghiệp
2Caddie (n)/ˈkӕdi/Người vác gậy và nhặt bóng trong sân gôn
3Camper (n)/ˈkæm.pɚNgười cắm trại
4Captain (n)/ˈkӕptən/Thuyền trưởng, cơ trưởng
5Carpenter (n)/ˈkaːpəntə/Thợ mộc
6Cashier (n)/kӕˈʃiə/Thu ngân
7Cavalier (n)/kӕvəˈliə/Kỵ sĩ
8Cavalry (n)/ˈkӕvəlri/Kỵ binh
9Celebrity (n)/səˈleb.rə.t̬i/Người nổi tiếng
10Censor (n)/ˈsensə/Người kiểm duyệt
11Champion (n)/ˈtʃӕmpiən/Nhà vô địch
12Chauffeur (n)/ʃəuˈfəːr/Tài xế riêng
13Chef (n)/ʃef/Bếp trưởng
14Clerk (n)/kləːk/Thư ký
15Clown (n)/klaun/Chú hề
16Coach (n)/kəutʃ/Huấn luyện viên
17Collier (n)/ˈkoliə/Thợ mỏ
18Conjuror (n)/ˈkʌn.dʒɚ.ɚ/Nhà ảo thuật, phù thủy
19Cowboy (n)/ˈkaʊ.bɔɪ/Cao bồi
20Coxswain (n)/ˈkoksn/Người lái thuyền
21Critic (n)/ˈkritik/Nhà phê bình
22Crew (n)/kruː/Thủy thủ đoàn, phi đội
23Chief (n)/tʃiːf/Thủ lĩnh
24Child (n)/tʃaild/Đứa bé, đứa trẻ
25Children (n)/ˈtʃɪl.drən/Trẻ em
26Chum (n)/tʃam/Bạn thân
27Cousin (n)/ˈkazn/Anh, chị em họ
28Citizen (n)/ˈsitizn/Người dân thành phố
29Civilian (n)/siˈviljən/Thường dân
30Clan (n)/klӕn/Thị tộc
31Crowd (n)/kraud/Đám đông
32Classmate (n)/ˈklæs.meɪt/Bạn cùng lớp
33Client (n)/ˈklevə/Khách hàng
34Customer (n)/ˈkʌs.tə.mɚ/Khách hàng
35Colleague (n)/ˈkoliːɡ/Đồng nghiệp
36Competitor (n)/kəmˈpetitə/Đối thủ cạnh tranh
37Criminal (n)/ˈkriminl/Tội phạm

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng về tính cách của con người

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Cagey (adj)/ˈkeidʒi/Kín đáo
2Callous (adi)/ˈkӕləs/Nhẫn tâm
3Calm (adj)/kaːm/Bình tĩnh
4Candid (adj)/ˈkӕndid/Thật thà, bộc trực
5Canny (adj)/ˈkæniː/Khôn ngoan
6Capricious (adj)/kəˈpriʃəs/Tính khí thất thường
7Careful (adj)/ˈker.fəl/Cẩn thận
8Casual (adj)/ˈkӕʒuəl/Bình thường
9Cautious (adj)/ˈkɑː.ʃəs/Thận trọng
10Charming (adj)/ˈtʃɑːr.mɪŋ/Quyến rũ
11Chary (adj)/ˈtʃeəri/Thận trọng
12Chic (adj)/ʃiːk/Thanh lịch
13Childish (adj)/ˈtʃaɪl.dɪʃ/Như trẻ con
14Childlike (adj)/ˈtʃaɪld.laɪk/Ngây thơ, như trẻ con
15Chipper (adj)/ˈtʃipə(r)/Hoạt bát
16Chirpy (adj)/ˈtʃəːpi/Hoạt bát
17Chubby (adj)/ˈtʃabi/Tròn trĩnh, mũm mĩm
18Clever (adj)/ˈklevə/Thông minh
19Clumsy (adj)/ˈklamzi/Vụng về
20Confident (adj)/ˈkonfidənt/Tự tin
21Conscious (adj)/ˈkonʃəs/Tỉnh táo
22Contriet (adj)/ˈkontrait/Hối hận
23Convivial (adj)/kənˈviviəl/Hòa đồng, vui vẻ
24Courageous (adj)/kəˈreidʒəs/Dũng cảm, can đảm
25Courtly (adj)/ˈkɔːrt.li/Lịch sự
26Coy (adj)/koi/Bẽn lẽn, thẹn thùng
27Crazy (adj)/ˈkreɪ.zi/Điên dại, say mê
28Creative (adj)/kriˈeɪ.t̬ɪv/Sáng tạo
29Credible (adj)/ˈkredəbl/Đáng tin
30Cruel (adj)/ˈkruːəl/Độc ác, tàn nhẫn
31Curious (adj)/ˈkjuəriəs/Tò mò
32Curl/ curly (adj)/kəːl/Uốn xoăn
33Cute (adj)/kjuːt/Đáng yêu, dễ thương
từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ c
"Bỏ túi" 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C về ăn uống

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Cuisine (n)/kwiˈziːn/Ẩm thực
2Cabbage (n)/ˈkӕbidʒ/Bắp cải
3Cake (n)/keik/Bánh ngọt, miếng bánh
4Candy (n)/ˈkӕndi/Cây kẹo
5Cappuccino (n)/ˌkæpuˈtʃiːnou/Cà phê capuchino
6Caramel (n)/ˈkӕrəmel/Caramen
7Caviar (n)/kaviˈaː/Trứng cá muối
8Cereal (n)/ˈsiəriəl/Ngũ cốc
9Champagne (n)/ʃӕmˈpein/Rượu sâm banh
10Cheddar (n)/tʃedə/Phô mai cheddar
11Cheese (n)/tʃiːz/Phô mai
12Cheeseburger (n)/ˈtʃiːzˌbɝː.ɡɚ/Bánh burger kẹp phô mai
13Cheesecake (n)/ˈtʃiːz.keɪk/Bánh kem phô mai
14Chewing gum (n)/ˈtʃuː.ɪŋ ˌɡʌm/Kẹo cao su
15Chilli (n)/ˈtʃili/Ớt khô
16Chip (n)/tʃip/Khoai tây mỏng rán
17Chocolate (n)/ˈtʃokəlit/Socola
18Cider (n)/ˈsaidə/Rượu táo
19Cob (n)/kob/Ổ bánh mì tròn
20Cocktail (n)/ˈkokteil/Cốc tai
21Cocoa (n)/ˈkoukou/Cacao
22Coffee (n)/ˈkofi/Cà phê
23Cognac (n)/ˈkonjӕk/Rượu cô nhắc
24Coleslaw (n)/ˈkəulsloː/Món xà lách cải bắp
25Condiment (n)/ˈkondimənt/Gia vị
26Cone (n)/koun/Ốc quế
27Cookie (n)/ˈkuki/Bánh quy
28Copra (n)/ˈkoprə/Cùi dừa khô
29Cornflakes (n)/ˈkɔːrn.fleɪks/Bánh bột ngô
30Cornflour (n)/ˈkɔːrn.flaʊ.ɚ/Bột ngô
31Cracker (n)/ˈkræk.ɚ/Bánh quy giòn
32Cream (n)/kriːm/Kem
33Cream cheese (n)/ˌkriːm ˈtʃiːz/Kem phô mai
34Crêpe (n)/kreip/Bánh kếp
35Croissant (n)/ˈkrwaːs/Bánh sừng bò
36Crumb (n)/kram/Vụn bánh
37Crust (n)/krast/Vỏ (của bánh)
38Curry (n)/ˈkəːri/Cà ri
39Custard (n)/ˈkastəd/Món trứng sữa
40Chop (v)/tʃop/Cắt nhỏ, chặt
41Cook (v)/kuk/Nấu ăn
42Cold (adj)/kəuld/Lạnh, nguội
43Cool (adj)/kuːl/Mát
44Crisp (adj)/krisp/Giòn
45Crispy (adj)/ˈkrɪs.pi/Khô cứng
46Crunchy (adj)/ˈkrʌn.tʃi/Cứng và giòn
từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ c
"Bỏ túi" 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C về khoa học và môi trường

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Cabomba (n)/kəˈbəmbə/Cây la hán xanh
2Cacao (n)/kəˈkeiou/Cây ca cao
3Cactus (n)/ˈkӕktəs/Cây xương rồng
4Camellia (n)/kəˈmiːliə/Cây hoa trà
5Camomile (n)/ˈkæməˌmail/Hoa cúc La Mã
6Chamomile (n)/ˈkæməˌmail/Cúc La Mã
7Candida (n)/ˈkændidə/Nấm candida
8Cane (n)/kein/Cây mía, cây tre
9Cannabis (n)/ˈkӕnəbis/Cây gai dầu
10Carnation (n)/kaːrˈneiʃən/Hoa cẩm chướng
11Carrot (n)/ˈkӕrət/Củ cà rốt
12Cashew (n)/ˈkӕʃuː/Cây điều, hạt điều
13Cassava (n)/kəˈsaːvə/Cây sắn
14Cassia (n)/ˈkӕsiə/Trái bả đậu
15Casuarina (n)/kӕʒuəˈriːnə/Cây phi lao
16Cauliflower (n)/ˈkoliflauə/Súp lơ
17Cedar (n)/ˈsiːdə/Cây tuyết tùng
18Celery (n)/ˈseləri/Cần tây
19Chard (n)/tʃaːrd/Cải cầu vồng
20Cherry (n)/ˈtʃeri/Trái cherry
21Chestnut (n)/ˈtʃesnat/Hạt dẻ
22Chicory (n)/ˈtʃikəri/Rau diếp xoăn
23Chives (n)/tʃaivz/Cây hẹ
24Cilantro (n)/siˈlæntrou/Rau mùi
25Cinnamon (n)/ˈsinəmən/Cây quế
26Cloudberry (n)/ˈklaudˌberi/Quả mâm xôi
27Clove (n)/kləuv/Cây đinh hương
28Clover (n)/ˈkləuvə/Cỏ ba lá
29Coconut (n)/ˈkoukənat/Quả dừa
30Coleus (n)/ˈkouliəs/Cây húng chanh
31Coriander (n)/ˌkoriˈændə/Rau mùi
32Corn (n)/koːn/Bắp, ngô
33Cotton (n)/ˈkotn/Bông cô-ton
34Courgette (n)/kuərˈʒet/Bí ngòi
35Cranberry (n)/ˈkrænbəri/Quả nam việt quất
36Crest (n)/kres/Cải xoong
37Crocus (n)/ˈkrəukəs/Cây nghệ tây
38Cucumber (n)/ˈkjuːkambə/Dưa leo
39Cumin (n)/ˈkamin/Cây thì là
40Currant (n)/ˈkəːrənt/Nho Hy Lạp
41Cypress (n)/ˈsaipris/Cây bách
42Citrus fruit (n)/ˈsitrəs/Giống cam quýt
43Creeper (n)/ˈkriː.pɚ/Cây leo
44Calyx (n)/ˈkæliks/Đài hoa
45Corolla (n)/kəˈrolə/Tràng hoa
46Cellulose (n)/ˈseljuləus/Xenlulozơ
47Carnivore (n)/ˈkaːnivoː/Thú ăn thịt
48Cephalopod (n)/ˈsefələˌpod/Động vật thân mềm
49Crustacean (n)/kraˈsteiʃən/Động vật giáp xác
50Calf (n)/kaːf/Con bê
51Camel (n)/ˈkӕməl/Lạc đà
52Canary (n)/kəˈneəri/Chim hoàng yến
53Carp (n)/kaːp/Cá chép
54Cat (n)/kӕt/Con mèo
55Caterpillar (n)/ˈkӕtəpilə/Sâu bướm
56Catfish (n)/ˈkæt.fɪʃ/Cá da trơn
57Centipede (n)/ˈsentipiːd/Con rết
58Chameleon (n)/kəˈmiːliən/Tắc kè hoa
59Chamois (n)/ˈʃami/Con sơn dương
60Cheetah (n)/ˈtʃiːtə/Báo săn, báo đốm
61Chick (n)/ʃiːk/Gà con, gà mới nở
62Chicken (n)/ˈtʃikin/Con gà
63Chimpanzee (n)/tʃimpənˈziː/Con tinh tinh
64Chipmunk (n)/tʃipmaŋk/Sóc chuột
65Cicada (n)/siˈkaːdə/Ve sầu
66Clam (n)/klӕm/Con trai, con nghêu
67Cobra (n)/ˈkəubrə/Rắn hổ mang
68Cock (n)/kok/Gà trống
69Cockle (n)/ˈkokəl/Con sò
70Cod (n)/kod/Cá tuyết
71Cow (n)/kau/Bò cái
72Crab (n)/krӕb/Con cua
73Crayfish (n)/ˈkreifiʃ/Tôm càng
74Crocodile (n)/ˈkrokədail/Cá sấu
75Crow (n)/krəu/Con quạ
76Cuckoo (n)/ˈkukuː/Chim cu
77Cuttlefish (n)/ˈkatlfiʃ/Mực nang
78Cygnet (n)/ˈsiɡnit/Thiên nga non
79Chrysalis (n)/ˈkrisəlis/Con nhộng
80Cocoon (n)/kəˈkuːn/Cái kén
81Claw (n)/kloː/Móng vuốt
82Crest (n)/krest/Mào gà, mào chim
83Cattle (n)/ˈkӕtl/Gia súc
84Cub (n)/kab/Thú con
85Creature (n)/ˈkriːtʃə/Sinh vật
86Calamity (n)/kəˈlӕməti/Thiên tai
87Cascade (n)/kӕsˈkeid/Thác nước
88Cave (n)/keiv/Hang
89Cavern (n)/ˈkӕvən/Động, hang to
90Cavity (n)/ˈkӕvəti/Cái lỗ, hốc
91Calcium (n)/ˈkӕlsiəm/Canxi
92Carbon (n)/ˈkaːbən/Cacbon
93Charcoal (n)/ˈtʃaːkəul/Than củi
94Chlorine (n)/ˈkloːriːn/Chất clo
95Chromium (n)/krəum/Chất crom
96Copper (n)/ˈkopə/Đồng
97Clay (n)/klei/Đất sét
98Clod (n)/klod/Cục đất
99Coal (n)/kəul/Than đá
100Coke (n)/kəuk/Than cốc
101Cloud (n)/klaud/Đám mây
102Clump (n)/klamp/Bụi cây
103Cobble (n)/ˈkobl/Viên sỏi
104Continent (n)/ˈkontinənt/Lục địa
105Coral (n)/ˈkorəl/San hô
106Crystal (n)/ˈkristl/Pha lê, tinh thể
107Compost (n)/ˈkompost/Phân xanh, phân hữu cơ
108Chemical (n)/ˈkem.ɪ.kəl/Hóa chất
109Chemistry (n)/ˈkemistri/Hóa học
110Climate (n)/ˈklaimət/Thời tiết
111Cloudburst (n)/ˈklaʊd.bɝːst/Mưa rào
112Cyclone (n)/ˈsaikləun/Gió cuốn, lốc xoáy
113Crop (n)/krop/Mùa vụ
114Constellation (n)/konstəˈleiʃən/Chòm sao
115Colour/ color (n)/ˈkalə/Màu sắc
116Coop (n)/kuːp/Cái lồng, cái chuồng
117Caress (v)/kəˈres/Vuốt ve
118Cheep (v)/tʃiːp/(chim non) kêu chiêm chiếp
119Cluck (v)/klak/(gà) kêu cục tác
120Clamber (v)/ˈklӕmbə/Leo, trèo
121Climb (v)/klaim/Leo
122Coil (v)/koil/Cuộn
123Crawl (v)/kroːl/Bò, trườn
124Conserve (v)/kənˈsəːv/Bảo tồn
125Contaminate (v)/kənˈtӕmineit/Làm ô nhiễm
126Corrode (v)/kəˈrəud/Ăn mòn
127Cultivate (v)/ˈkaltiveit/Cày cấy, trồng trọt
128Clement (adj)/ˈklemənt/Khoan dung, nhân từ / Ôn hoà (khí hậu)
từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ c
"Bỏ túi" 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C về đồ vật

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Cab (n)/kӕb/Xe taxi
2Cabinet (n)/ˈkӕbinit/Tủ có ngăn kéo
3Cable (n)/ˈkeibl/Dây cáp, dây neo
4Cable car (n)/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/Cáp treo
5Canoe (n)/kəˈnuː/Xuồng, cano
6Capstan (n)/ˈkӕpstən/Thuyền buồm
7Car (n)/kaː/Xe ô tô
8Catamaran (n)/kӕtəməˈrӕn/Thuyền đôi
9Carriage (n)/ˈkӕridʒ/Toa xe
10Cart (n)/kaːt/Xe đẩy hàng
11Chariot (n)/ˈtʃӕriət/Xe ngựa
12Chute (n)/ʃuːt/Máng trượt
13Crane (n)/krein/Cần cẩu
14Chassis (n)/ˈʃӕsi/Gầm xe
15Cargo (n)/ˈkaːɡəu/Hàng hóa
16Commodity (n)/kəˈmodəti/Hàng hóa
17Canopy (n)/ˈkӕnəpi/Mái hiên
18Ceiling (n)/ˈsiːliŋ/Trần nhà
19Chimney (n)/ˈtʃimni/Ống khói
20Cistern (n)/ˈsistən/Bể chứa nước
21Cement (n)/səˈment/Xi măng
22Caricature (n)/ˈkӕrikətjuə/Tranh biếm họa
23Cage (n)/keidʒ/Cái chuồng
24Calculator (n)/ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/Máy tính tay
25Calendar (n)/ˈkæl.ən.dɚ/Cuốn lịch
26Camcorder (n)/ˈkamkoːdə(r)/Máy quay phim
27Camera (n)/ˈkӕmərə/Máy chụp ảnh, quay phim
28Computer (n)/kəmˈpjuːtə/Máy vi tính
29Cartoon (n)/kaːˈtuːn/Truyện tranh, hoạt hình
30Camp (n)/kӕmp/Trại, chỗ cắm trại
31Camphor (n)/ˈkӕmfə/Long não
32Can (n)/kæn/Lon, hộp
33Candle (n)/ˈkӕndl/Cây nến
34Cot (n)/kot/Cũi, nôi của trẻ con
35Cradle (n)/ˈkreidl/Cái nôi
36Crib (n)/kruː/Giường cũi, nôi trẻ con
37Canister (n)/ˈkӕnistə/Cái hộp nhỏ
38Canvas (n)/ˈkӕnvəs/Vải bạt, vải canvas
39Capsule (n)/ˈkӕpsl/Viên thuốc con nhộng
40Carafe (n)/kəˈrӕf/Bình được nước, rượu
41Card (n)/kaːd/Thẻ, giấy cứng
42Certification (n)/ˌsɜ˞ː.t̬ə.fɪˈkeɪ.ʃən/Giấy chứng nhận
43Carpet (n)/ˈkaːpit/Tấm thảm
44Cash (n)/kӕʃ/Tiền mặt
45Cashmere (n)/ˈkӕʒmiər/Len cashmere
46Cask (n)/kaːsk/Cái thùng
47Casket (n)/ˈkaːskit/Cái tráp, quan tài
48Cassette (n)/kəˈset/Cát xét
49Cauldron (n)/ˈkoːldrən/Vạc (dùng để nấu)
50Cello (n)/ˈtʃeləu/Đàn cello (đàn hồ cầm)
51Ceramic (n)/səˈrӕmik/Đồ gốm
52Chain (n)/tʃein/Dây xích
53Chair (n)/tʃeə/Cái ghế
54Chalk (n)/tʃoːk/Phấn viết
55Clipboard (n)/ˈklɪp.bɔːrd/Bìa kẹp hồ sơ
56Compass (n)/ˈkampəs/Compa
57Crayon (n)/ˈkreiən/Bút sáp màu
58Chamber (n)/ˈtʃeimbə/Buồng, gian phòng
59Chandelier (n)/ʃӕndəˈliə/Đèn chùm
60Cheque (n)/tʃek/Tấm séc
61Contract (n)/kənˈtrӕkt/Bản hợp đồng
62Chess (n)/tʃes/Con cờ, môn cờ
63Chiffon (n)/ʃiˈfon/Vải voan
64Chime (n)/tʃaim/Chuông chùm
65Clamp (n)/klӕmp/Cái kẹp
66Clasp (n)/klaːsp/Cái móc cài
67Clarinet (n)/ˈklӕrəfai/Kèn clarinet
68Clock (n)/klok/Đồng hồ
69Closet (n)/ˈklozit/Cái tủ
70Cloth (n)/kloθ/Vải
71Coin (n)/koin/Đồng xu
72Couch (n)/kautʃ/Ghế dài, ghế nằm
73Cup (n)/kap/Ly, tách
74Curtain (n)/ˈkəːtn/Màn cửa
75Cushion (n)/ˈkuʃən/Cái đệm
76Comb (n)/kəum/Cái lược
77Conditioner (n)/kənˈdɪʃ.ən.ɚ/Dầu xả, dầu dưỡng tóc
78Cosmetic (n)/kozˈmetik/Mỹ phẩm
79Condom (n)/ˈkondəm/Bao cao su
80Chopper (n)/ˈtʃɑː.pɚ/Dao bầu
81Chopstick (n)/ˈtʃopstiks/Đôi đũa
82Cleaver (n)/kliːv/Dao phay
83Colander (n)/ˈkaləndə/Cái chao/ rây lọc
84Cooker (n)/kuk/Nồi cơm điện
85Cruet (n)/ˈkruːit/Lọ đựng gia vị
86Cutlery (n)/ˈkatləri/Dao nĩa
87Cigar (n)/siˈɡaː/Điếu xì gà
88Cigarette (n)/ˈsiɡəret/Thuốc lá
từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ c
"Bỏ túi" 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C theo chủ đề

Khám phá kho tàng từ vựng tiếng Anh cùng khóa học iTalk

Khóa học iTalk bao gồm hơn 365 chủ đề đa dạng, lộ trình học được thiết kế linh hoạt phù hợp với thời gian bận rộn của sinh viên và người đi làm. Khóa học không chỉ xây dựng nền tảng vững chắc, mà còn giúp bạn áp dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày một cách linh hoạt.

Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk mang đến những tình huống thực tế, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày để bạn có cơ hội phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài thảo luận, kịch bản tương tác và các hoạt động nhóm.

Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh với các giá trị đặc biệt chỉ có ở iTalk

Khóa học iTalk đặc biệt phù hợp cho những người bận rộn, tạo ra trải nghiệm học tập hết sức hiệu quả nhờ vào:

  • Phương pháp hiệu quả cho người lớn (Fit): Kết hợp các phương pháp dạy và học phù hợp giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả. Kiểm tra và đánh giá toàn diện sau mỗi chủ đề.
  • Linh hoạt với đa dạng chủ đề, giờ học và phương thức học (Flexibility): Với hơn 365 chủ đề phong phú, học viên dễ dàng cân nhắc và linh hoạt trong việc sắp xếp lịch học.
  • Hỗ trợ công nghệ tích hợp (Integrated Tech Support): Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để luyện tập giúp học viên chuẩn hóa cách phát âm trong giao tiếp.

Lộ trình học phong phú, toàn diện

Bao gồm 4 cấp độ, mỗi cấp độ gồm 60 chủ đề:

  • Cấp độ 1 – A1+ (Elementary): Hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp. 
  • Cấp độ 2 – A2 (Pre-Intermediate): Áp dụng từ vựng và các cấu trúc câu phổ biến vào ngữ cảnh.
  • Cấp độ 3 – B1 (Intermediate): Học cách bày tỏ ý kiến, tham gia thảo luận, tự tin hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
  • Cấp độ 4 – B1+ (Intermediate Plus): Hiểu và phân tích các vấn đề phức tạp, sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và có khả năng tương tác cao.

Với phương pháp học tập chủ động (Inquiry-based learning), học viên không cần lo lắng về việc quên kiến thức sau mỗi buổi học.

  • Presentation: Giáo viên cung cấp tài liệu học, bao gồm từ vựng mới, cụm từ, và cách giải thích các ngữ cảnh thực tế thường gặp.
  • Practice: Học viên tham gia vào các hoạt động đóng vai và tiếp xúc trực tiếp với các tình huống hội thoại trong lớp học.
  • Production: Áp dụng kiến thức mới vào cả công việc và cuộc sống giao tiếp hàng ngày.

Anh Văn Hội Việt Mỹ – Kết nối trí tuệ, khơi mở tương lai

Nhờ những nỗ lực không ngừng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo và dịch vụ, VUS đã vươn lên thành hệ thống giáo dục hàng đầu và được vinh danh với nhiều giải thưởng ấn tượng:

  • Gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo tiếng Anh, VUS đã có được lòng tin của hơn 2.7 triệu gia đình Việt Nam, với hơn 280,000 lượt đăng ký mỗi năm. Hiện nay, hệ thống đã mở rộng khắp cả nước với hơn 80 cơ sở tại 22+ tỉnh thành.
  • Là “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam,” được Tổ chức Kỷ lục Việt Nam công nhận lần đầu vào năm 2018 và hiện nay con số đã lên đến 185.107 em vào năm 2023.
  • Là đối tác hạng Platinum – hạng mức cao nhất của British Council, với số lượng học viên đăng ký thi IELTS đạt kỷ lục.
  • Được vinh danh bởi tạp chí quốc tế HR Asia với giải thưởng “Nơi làm việc tốt nhất châu Á năm 2023” và “Doanh nghiệp quan tâm chăm sóc nhân viên xuất sắc.”
  • VUS còn là đối tác chiến lược của các nhà xuất bản hàng đầu thế giới như Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education,…
từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ c
"Bỏ túi" 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C theo chủ đề

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C mà VUS tổng hợp được. Hãy lên kế hoạch và bắt đầu học từ hôm nay để cải thiện khả năng tiếng Anh bạn nhé!

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger