Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Prevent đi với giới từ gì? Cách dùng, so với Avoid, bài tập

Prevent đi với giới từ gì? Cách dùng, so với Avoid, bài tập

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn có bao giờ bối rối không biết “prevent đi với giới từ gì” – là from, to hay thậm chí không cần giới từ nào? prevent sb from có phải cấu trúc đúng không?

Đây là lỗi ngữ pháp rất phổ biến, ngay cả với người học ở trình độ khá, bởi “prevent” thường bị nhầm lẫn với các động từ mang nghĩa tương tự như “avoid”, “stop” hay “prohibit”.

Hiểu rõ cách dùng prevent đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn viết câu chính xác mà còn diễn đạt tự nhiên hơn trong cả giao tiếp và bài thi IELTS. Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn:

  • Giải nghĩa prevent là gì và cách sử dụng đúng trong tiếng Anh
  • Làm rõ cấu trúc prevent + gì, prevent to V hay Ving qua ví dụ thực tế
  • Phân biệt chi tiết giữa “prevent” “avoid” – hai từ dễ gây nhầm lẫn nhất
  • Ghi nhớ nhanh các từ đồng nghĩa với “prevent” và thực hành bài tập hay có đáp án

Cùng khám phá ngay để nắm vững cách dùng “prevent” chuẩn ngữ pháp và tự tin áp dụng trong mọi tình huống nhé!

Prevent là gì?

Trong tiếng Anh, prevent là gì? Prevent /priˈvent/ là một ngoại động từ mang nghĩa ngăn chặn, phòng ngừa, hoặc ngăn ai đó không làm điều gì.

Từ này thường được dùng khi người nói/người viết muốn diễn tả hành động chủ động can thiệp để một điều gì đó không xảy ra, thường mang tính phòng tránh trước khi vấn đề xảy ra.

Ví dụ:

  • Vaccination helps prevent diseases. → Tiêm chủng giúp ngăn ngừa bệnh tật.
  • He locked the door to prevent anyone from entering. → Anh ấy khóa cửa để ngăn không ai có thể vào được.
  • Good time management can prevent stress. → Quản lý thời gian tốt có thể ngăn ngừa căng thẳng.

Ngoài dạng động từ, “prevent” còn có một số từ loại liên quan bạn nên biết:

  • Prevention (danh từ): nghĩa là sự ngăn ngừa, phòng tránh.
    Ví dụ: Prevention is better than cure. → Phòng bệnh hơn chữa bệnh.
  • Preventive (tính từ): mang nghĩa có tính ngăn ngừa, phòng chống.
    Ví dụ: Preventive measures were taken to avoid accidents. → Các biện pháp phòng ngừa được thực hiện để tránh tai nạn.
  • Preventable (tính từ): nghĩa là có thể phòng ngừa được.
    Ví dụ: Many diseases are preventable with early care. → Nhiều bệnh có thể phòng ngừa nếu chăm sóc sớm.
Prevent là gì?
Prevent là gì?

Vị trí của Prevent trong câu tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu prevent đi với giới từ gì, prevent to V hay Ving bạn cần nắm được:

“prevent” là một ngoại động từ (transitive verb), nên thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ, tương tự như các động từ hành động khác.

Cụ thể, ta có thể gặp “prevent” ở ba vị trí phổ biến sau:

1. Sau chủ ngữ – trong câu khẳng định

Ví dụ:

  • The heavy rain prevented us from going out. → Cơn mưa lớn đã ngăn chúng tôi ra ngoài.
  • Good habits can prevent many health problems. → Thói quen tốt có thể ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe.

Ở đây, prevent đứng sau chủ ngữ (The heavy rain / Good habits) và trước tân ngữ (us / many health problems).

2. Sau trợ động từ trong câu phủ định hoặc nghi vấn

Giống như các động từ thường khác, “prevent” có thể đi sau các trợ động từ như do / does / did trong câu hỏi hoặc phủ định.

Ví dụ:

  • The rules don’t prevent students from using the library. → Quy định không ngăn học sinh sử dụng thư viện.
  • Did the vaccine prevent the disease? → Vắc-xin có ngăn được bệnh không?

3. Ở dạng bị động (Passive voice)

Dùng khi bạn muốn nói bị ngăn chặn bởi ai/ điều gì, chứ không tập trung vào hành động phía sau.

Cấu trúc này ít gặp hơn và thường xuất hiện trong văn phong miêu tả, báo chí hoặc học thuật.

S + be + prevented + by + O

Ví dụ:

  • The protest was prevented by the police. → Cuộc biểu tình bị ngăn chặn bởi cảnh sát.
  • The fire was prevented by quick action from the staff. → Đám cháy đã được ngăn chặn nhờ hành động kịp thời của nhân viên.

Prevent đi với giới từ gì? Các cấu trúc Prevent với cách dùng chi tiết

Bạn thắc mắc prevent đi với giới từ gì, prevent + V gì, prevent to V hay Ving

Trong tiếng Anh, “prevent” thường đi với giới từ “from”. Tuy nhiên, tùy vào loại tân ngữ (là danh từ hay động từ), “prevent” có nhiều cách kết hợp khác nhau.

Dưới đây là bộ các cấu trúc prevent phổ biến và mở rộng, sắp xếp theo tần suất sử dụng từ cao đến thấp.

Prevent đi với giới từ gì? Các cấu trúc Prevent với cách dùng chi tiết
Prevent đi với giới từ gì? Các cấu trúc Prevent với cách dùng chi tiết

1. Prevent + somebody/something + from + V-ing

Đây là cấu trúc chuẩn và phổ biến nhất của “prevent”, được dùng khi bạn muốn nói ai đó hoặc điều gì bị ngăn không cho thực hiện một hành động cụ thể.

Giới từ “from” là bắt buộc vì nó liên kết “prevent” với hành động ở dạng V-ing.

Công thức:

S + prevent + O + from + V-ing

Ví dụ:

  • The rain prevented us from going out. → Cơn mưa đã ngăn chúng tôi ra ngoài.
  • The teacher prevented the students from cheating. → Giáo viên đã ngăn học sinh gian lận.

Lưu ý: Nếu có hành động phía sau, luôn dùng “from + V-ing”, không dùng “to V”. Đây cũng là câu trả lời nếu bạn đang thắc mắc prevent to V hay Ving.

2. Prevent + something (dạng rút gọn, không có “from”)

Khi tân ngữ là một danh từ chỉ sự việc hoặc hiện tượng, ta có thể bỏ “from” và dùng “prevent” trực tiếp.

Cấu trúc này mang nghĩa tổng quát, nói về việc phòng ngừa một vấn đề, bệnh tật hoặc tình huống tiêu cực mà không chỉ rõ hành động cụ thể nào.

Công thức:

S + prevent + Noun

Ví dụ:

  • Vaccines prevent diseases. → Vắc-xin ngăn ngừa bệnh tật.
  • Regular exercise prevents heart problems. → Tập thể dục thường xuyên giúp ngăn ngừa bệnh tim.

Lưu ý: Dạng này không dùng khi sau đó là một hành động.

3. Be prevented from + V-ing (dạng bị động – Passive voice)

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng bị ngăn chặn, chứ không phải người thực hiện hành động ngăn chặn.

Thường xuất hiện trong văn phong formal, báo chí hoặc học thuật, đặc biệt khi chủ ngữ không rõ ràng.

Công thức:

S + be + prevented + from + V-ing

Ví dụ:

  • He was prevented from entering the building. → Anh ấy bị ngăn không cho vào tòa nhà.
  • The event was prevented from taking place due to bad weather. → Sự kiện bị hủy do thời tiết xấu.

Lưu ý: Rất phổ biến trong văn phong học thuật hoặc báo chí.

4. Prevent something from happening (nhấn mạnh kết quả bị ngăn chặn)

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động hoặc biện pháp giúp ngăn không cho một sự việc cụ thể xảy ra.

Nó thường thể hiện hiệu quả của hành động phòng ngừa, thay vì người thực hiện.

Công thức:

S + prevent + something + from + happening

Ví dụ:

  • Quick action prevented a disaster from happening. → Hành động kịp thời đã ngăn thảm họa xảy ra.
  • The new rules prevent accidents from happening. → Quy định mới giúp ngăn tai nạn xảy ra.

Lưu ý: Thường gặp trong writing formal hoặc academic (IELTS Writing Task 2).

5. Prevent against + Noun (hiếm gặp – mang nghĩa “bảo vệ khỏi”)

Cấu trúc này hiếm gặp hơn và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học, khoa học hoặc sức khỏe cộng đồng.

Giới từ “against” mang sắc thái bảo vệ, phòng chống, tương tự như “protect against”.

Công thức:

S + prevent + against + Noun

Ví dụ:

  • Vaccination prevents against measles. → Tiêm chủng giúp phòng ngừa bệnh sởi.
  • This cream prevents against sunburn. → Kem này giúp ngăn da bị cháy nắng.

Lưu ý: Dạng này ít được dùng hơn “prevent from” và thường xuất hiện trong tài liệu y tế.

6. Prevent + somebody + from + Noun phrase (tân ngữ là danh ngữ, không phải hành động)

Cấu trúc này mở rộng từ dạng chuẩn “prevent from V-ing” nhưng thay vì hành động, phần sau “from” là một cụm danh từ (noun phrase) chỉ một tình huống, nguy cơ, hoặc hậu quả tiêu cực.

Công thức:

S + prevent + O + from + Noun phrase

Ví dụ:

  • The fence prevents children from danger. → Hàng rào giúp trẻ tránh khỏi nguy hiểm.
  • Strong passwords prevent users from data theft. → Mật khẩu mạnh giúp người dùng tránh bị đánh cắp dữ liệu.

Lưu ý: Cấu trúc này giúp câu đa dạng hơn khi muốn nói về “mối nguy” chứ không phải “hành động”.

7. Prevent the spread / occurrence / return / damage of something (cụm mở rộng nâng cao)

Đây là nhóm collocations học thuật với “prevent” thường gặp trong báo cáo, nghiên cứu hoặc IELTS Writing Task 2.

Nó thể hiện hành động ngăn chặn một hiện tượng hoặc hậu quả tiêu cực mang tính khái quát, thường là trong các lĩnh vực y tế, môi trường, hoặc chính trị.

Ví dụ:

  • The campaign aims to prevent the spread of viruses. → Chiến dịch nhằm ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.
  • Laws are designed to prevent the abuse of power. → Luật được thiết kế để ngăn lạm dụng quyền lực.

8. Prevent + Noun + with + Noun (diễn tả công cụ hoặc phương tiện được dùng để ngăn chặn)

Cấu trúc này dùng khi bạn muốn nói đến cách thức hoặc phương tiện được sử dụng để ngăn chặn điều gì đó.

Giới từ “with” ở đây không phải cấu trúc cố định của “prevent”, mà chỉ đóng vai trò bổ nghĩa cho hành động.

Công thức:

S + prevent + Noun + with + Noun

Ví dụ:

  • We can prevent infection with proper hygiene. → Chúng ta có thể ngăn ngừa nhiễm trùng bằng cách giữ vệ sinh đúng cách.
  • Prevent accidents with better safety equipment. → Ngăn ngừa tai nạn bằng thiết bị an toàn tốt hơn.

9. Prevent + Noun + through + Noun (diễn tả phương pháp hoặc quá trình giúp ngăn chặn điều gì đó)

Cấu trúc này dùng khi muốn nhấn mạnh rằng việc ngăn chặn đạt được thông qua một phương pháp, chương trình hoặc quá trình cụ thể.

“Through” thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc báo chí, đặc biệt trong các bài viết IELTS Writing Task 2.

Công thức:

S + prevent + Noun + through + Noun

Ví dụ:

  • Diseases can be prevented through vaccination programs. → Các bệnh có thể được ngăn ngừa thông qua chương trình tiêm chủng.
  • We can prevent environmental damage through education. → Chúng ta có thể ngăn chặn tổn hại môi trường thông qua giáo dục.

Mẹo ghi nhớ:

  • Prevent + Noun + with + Noun → nhấn mạnh “bằng cái gì” (phương tiện cụ thể)
  • Prevent + Noun + through + Noun → nhấn mạnh “bằng cách nào” (quy trình hoặc phương pháp)

Chi tiết cách phân biệt giữa “Prevent” và “Avoid”

Nhiều người học dù đã biết prevent đi với giới từ gì vẫn dễ nhầm lẫn khi so sánh với “avoid” trong giao tiếp thực tế.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa cách dùng hai động từ này sẽ giúp bạn tránh lỗi diễn đạt và sử dụng cấu trúc chính xác trong mọi tình huống. Cụ thể:

Tiêu chí

Prevent

Avoid

Nghĩa cốt lõi

Ngăn một điều gì đó xảy ra ngay từ đầu

Tránh đối mặt hoặc tham gia vào điều gì đó

Tính chủ động

Chủ động ngăn chặn bằng biện pháp, hành động cụ thể

Chủ động né tránh bằng cách không làm hoặc không tiếp xúc

Tác nhân hành động

Có thể là người, vật, quy định, biện pháp

Thường là con người hoặc chủ thể có ý thức

Kết quả hướng đến

Làm cho sự việc không thể xảy ra

Giúp bản thân không gặp phải điều đó

Cấu trúc ngữ pháp

prevent + O + from + V-ing / Noun

avoid + V-ing / Noun (không có “from”)

Ngữ cảnh dùng

Chính thức, học thuật, mô tả hành động ngăn chặn khách quan

Tự nhiên, đời thường, mô tả hành vi cá nhân chủ quan

Ví dụ

Vaccines prevent diseases. → Vắc-xin ngăn bệnh xảy ra.

I avoid eating fast food. → Tôi tránh ăn đồ ăn nhanh.

Từ liên quan

prevention (n), preventive (adj)

avoidance (n), avoidable (adj)

Tương quan logic

Hành động can thiệp để cản trở điều gì đó

Hành động né tránh để không bị ảnh hưởng

Chi tiết cách phân biệt giữa “Prevent” và “Avoid”
Chi tiết cách phân biệt giữa “Prevent” và “Avoid”

Tổng hợp các từ đồng nghĩa với Prevent

Nếu bạn đã nắm chắc prevent đi với giới từ gì, bước tiếp theo để nâng cấp vốn từ là mở rộng những cách diễn đạt tương đương.

Việc sử dụng các từ tương đương của “prevent” sẽ giúp câu nói linh hoạt, tự nhiên và giàu sắc thái hơn trong từng ngữ cảnh giao tiếp.

Tổng hợp các từ đồng nghĩa với Prevent
Tổng hợp các từ đồng nghĩa với Prevent

1. Nhóm “Phòng ngừa / Ngăn ngừa từ sớm” (take action to avoid problems)

Từ tiếng Anh

Sắc thái & Cách dùng

Mức độ can thiệp

Ví dụ

avoid

Tránh làm hoặc đối mặt với điều gì nhấn mạnh ý thức cá nhân.

Nhẹ

She avoids eating junk food. → Cô ấy tránh ăn đồ ăn vặt.

avert

Ngăn điều xấu xảy ra bằng hành động kịp thời; trang trọng.

Vừa

Quick action averted a disaster. → Hành động kịp thời đã ngăn thảm họa xảy ra.

deter

Làm nản lòng, ngăn ai đó thực hiện hành vi tiêu cực.

Vừa

Strict laws deter people from committing crimes. → Luật nghiêm giúp ngăn người ta phạm tội.

ward off

Tự nhiên, dùng trong văn nói; nghĩa là “xua đuổi / đẩy lùi”.

Nhẹ

Drinking water helps ward off fatigue. → Uống nước giúp tránh mệt mỏi.

protect (against)

Nhấn mạnh hành động bảo vệ khỏi nguy cơ, thường dùng trong sức khỏe hoặc an toàn.

Trung bình

Masks protect people against infection. → Khẩu trang giúp bảo vệ khỏi nhiễm bệnh.

safeguard (against)

Trang trọng hơn “protect”, thường dùng trong luật, chính sách, hệ thống.

Trung bình

Policies are needed to safeguard workers against exploitation. → Cần chính sách bảo vệ người lao động khỏi bị bóc lột.

2. Nhóm “Ngăn chặn / Cản trở hoàn toàn” (stop something from happening)

Từ đồng nghĩa

Sắc thái & Cách dùng

Mức độ can thiệp

Ví dụ

stop

Từ phổ biến nhất, dùng trong mọi ngữ cảnh. Diễn tả hành động ngăn ai đó / điều gì đó ngay lập tức.

Trung bình

The police stopped the protest from spreading. → Cảnh sát đã ngăn cuộc biểu tình lan rộng.

prohibit

Trang trọng, dùng trong luật pháp hoặc quy định; nghĩa là “cấm tuyệt đối”.

Mạnh

The law prohibits smoking in public areas. → Luật cấm hút thuốc nơi công cộng.

forbid

Giống “prohibit” nhưng mang sắc thái ra lệnh, cấm đoán trực tiếp; phổ biến trong giao tiếp hoặc mệnh lệnh.

Mạnh

The teacher forbids students to use phones. → Giáo viên cấm học sinh dùng điện thoại.

block

Nhấn mạnh hành động chặn lại dòng chảy, đường đi hoặc quá trình.

Mạnh

The road was blocked by fallen trees. → Con đường bị chặn bởi cây đổ.

hinder

Gây khó khăn, cản trở tiến trình, khiến điều gì đó khó xảy ra hơn nhưng không ngăn hoàn toàn.

Vừa

Lack of resources hinders progress. → Thiếu nguồn lực cản trở tiến độ.

impede / obstruct

Tương tự “hinder” nhưng mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong học thuật hoặc văn viết.

Vừa

Traffic congestion impedes emergency vehicles. → Ùn tắc giao thông cản trở xe cứu thương.

preclude

Trang trọng, thường dùng trong academic writing; nghĩa là “khiến cho điều gì đó không thể xảy ra”.

Mạnh

Lack of funds precluded the project from continuing. → Thiếu kinh phí khiến dự án không thể tiếp tục.

Sau khi đã hiểu rõ “prevent đi với giới từ gì” và cách dùng chính xác, có lẽ bạn cũng nhận ra một điều: học ngữ pháp không chỉ là ghi nhớ công thức, mà quan trọng hơn là biết cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và bài thi thực tế.

Thế nhưng, rất nhiều người học tiếng Anh dù nắm được lý thuyết – vẫn gặp khó khăn khi biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên, đặc biệt khi nói hoặc viết trong các tình huống thật. 

Nguyên nhân thường đến từ việc học đơn lẻ, thiếu môi trường luyện tập và không có người hướng dẫn chỉnh lỗi trực tiếp.

Đây chính là điều mà VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ luôn chú trọng trong mỗi khóa học. Với phương pháp giảng dạy thực hành – phản xạ – ứng dụng, học viên được:

  • Học ngữ pháp qua ngữ cảnh thực tế, không còn học vẹt hay máy móc.
  • Luyện nói và viết ngay trong lớp, giúp “tự động hóa” cấu trúc và từ vựng đã học.
  • Được giáo viên quốc tế sửa lỗi trực tiếp, giúp diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn từng ngày.

Đối tác Platinum của British CouncilTrung tâm Đào tạo Vàng được Cambridge công nhận 5 năm liên tiếp, VUS là lựa chọn hàng đầu của hàng trăm nghìn học viên trên toàn quốc.

Với đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng chuyên môn cao (100% có bằng cử nhân trở lên và chứng chỉ quốc tế TESOL/CELTA/TEFL), học viên luôn được đồng hành, sửa lỗi và phát triển đúng hướng.

Sở hữu mạng lưới hơn 60 trung tâm hiện đại cùng cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến cho học viên một hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả, sinh động và đầy cảm hứng, phù hợp với mọi độ tuổi và nhu cầu học tập:

  • Tiếng Anh mầm non: Giúp trẻ tiếp cận ngôn ngữ mới qua các hoạt động “vừa học vừa chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những năm đầu đời.
  • Tiếng Anh tiểu học: Củng cố nền tảng từ vựng, ngữ pháp và phát âm, đồng thời phát triển kỹ năng nghe – nói tự tin, tự nhiên trong môi trường 100% tiếng Anh.
  • Tiếng Anh trung học cơ sở: Mở rộng tư duy học thuật, rèn luyện khả năng phản biện và trang bị kiến thức vững vàng cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS.
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Giúp người học lấy lại căn bản ngữ pháp, từ vựng và tự tin giao tiếp trong đời sống hằng ngày.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, nội dung thực tế – giải pháp tối ưu cho người đi làm hoặc cần sử dụng tiếng Anh trong công việc.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề chuẩn quốc tế và phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.

Hãy điền thông tin bên dưới ngay hôm nay để được tư vấn khóa học phù hợp và bắt đầu chinh phục mục tiêu cùng VUS!

Học bổng và ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn!
Prevent đi với giới từ gì? Cách dùng, so với Avoid, bài tập

Bài tập giúp bạn ghi nhớ Prevent đi với giới từ gì (có đáp án)

Sau khi đã tìm hiểu prevent đi với giới từ gì và cách dùng đúng trong câu, bạn cần luyện tập để ghi nhớ thật chắc và sử dụng tự nhiên. 

Bộ bài tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra mức độ hiểu bài và tránh những lỗi sai thường gặp khi dùng cấu trúc với “prevent”.

Bài tập giúp bạn ghi nhớ Prevent đi với giới từ gì
Bài tập giúp bạn ghi nhớ Prevent đi với giới từ gì

Bài 1: Chọn giới từ đúng (Choose the correct preposition)

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu — chỉ có một đáp án đúng duy nhất cho mỗi câu.

  1. The rain prevented us ___ going out.
    A. to  B. from  C. at  D. by
  2. This fence was built to prevent children ___ running into the road.
    A. for  B. of  C. from  D. against
  3. The new law prevents companies ___ dumping waste into rivers.
    A. with  B. from  C. through  D. of
  4. Vaccination helps prevent people ___ getting dangerous diseases.
    A. from  B. to  C. in  D. with
  5. Proper hygiene can prevent the spread ___ infection.
    A. of  B. from  C. about  D. in

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. B
  4. A
  5. A

Bài 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của từ “prevent” (Use the correct form of “prevent”)

Điền dạng đúng của “prevent” vào chỗ trống. Có thể chia thì, thêm giới từ hoặc dạng danh từ nếu cần thiết.

  1. The new safety system __________ accidents from happening.
  2. Heavy traffic __________ me from arriving on time.
  3. Wearing sunscreen can __________ skin damage.
  4. The lack of funding __________ the project from continuing.
  5. The government has taken measures to __________ pollution.

Đáp án:

  1. Prevents  
  2. prevented  
  3. prevent  
  4. precluded / prevented  
  5. prevent

Bài 3: Viết lại câu (Rewrite the sentences)

Dùng “prevent from” để viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi.

  1. The rain made it impossible for us to go out.
    → The rain __________________________________________.
  2. They stopped the children from playing near the lake.
    → The children _______________________________________.
  3. Good communication helps avoid misunderstandings.
    → Good communication helps ___________________________.
  4. The strong wind kept the plane from taking off.
    → The strong wind ____________________________________.
  5. Vaccination stopped the disease from spreading.
    → Vaccination ________________________________________.

Gợi ý đáp án:

  1. The rain prevented us from going out.
  2. The children were prevented from playing near the lake.
  3. Good communication helps prevent misunderstandings.
  4. The strong wind prevented the plane from taking off.
  5. Vaccination prevented the disease from spreading.

Bài 4 (Nâng cao): Phân biệt cách dùng “prevent” – “avoid” – “protect”

Chọn từ đúng để hoàn thành câu: prevent / avoid / protect.

  1. You should wear gloves to ______ your hands from cold weather.
  2. Early education can ______ children from making poor decisions.
  3. We tried to ______ discussing that sensitive topic.
  4. Regular exercise helps ______ heart disease.
  5. The police managed to ______ the suspect from escaping.

Đáp án:

  1. protect  
  2. prevent  
  3. avoid  
  4. prevent  
  5. prevent

Nắm vững cấu trúc và biết rõ prevent là gì, prevent đi với giới từ gì, prevent to V hay Ving sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh. 

Khi phân biệt được “prevent” với “avoid”, mở rộng vốn từ đồng nghĩa và thường xuyên luyện tập, bạn sẽ nhanh chóng tự tin sử dụng các mẫu câu này trong giao tiếp cũng như viết học thuật. 

Hãy lưu lại những kiến thức quan trọng từ bài viết và thực hành đều đặn để khả năng dùng tiếng Anh của bạn ngày càng tự nhiên và hiệu quả hơn!

Học ngữ pháp cùng VUS qua các tình huống thực tế sinh động, giúp bạn hiểu sâu – nhớ lâu – phản xạ tự nhiên, thay vì học vẹt khô khan.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để khởi đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ