Học tiếng Anh cùng bé
Học tiếng Anh cùng bé

Học tiếng Anh cùng bé

Blog Học Tiếng Anh Cùng Bé mang đến phương pháp học tập vui nhộn và sáng tạo cho trẻ. Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm dạy tiếng Anh, từ phát âm đến rèn luyện phản xạ, giúp trẻ yêu thích và tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Anh.

Sưu tầm 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em siêu vui nhộn

Chơi vui học thông minh cùng 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em

(câu đố tiếng anh cho trẻ em) Tổng hợp 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em thú vị có đáp án

Khi học tiếng Anh, việc tạo ra môi trường học tập thú vị và lôi cuốn là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt là đối với trẻ em. 

Và một trong những cách hiệu quả nhất để giúp các bé vừa học vừa chơi là thông qua những câu đố tiếng Anh cho trẻ em đầy màu sắc và sáng tạo. 

Không chỉ giúp trẻ nâng cao vốn từ vựng và khả năng tư duy logic, những câu đố còn khơi gợi sự ham thích khám phá, từ đó tạo dựng nền tảng vững chắc cho các bé trong việc học tiếng Anh. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá hơn 70 câu đố tiếng Anh thú vị, giúp các bé vừa chơi vui vừa học thông minh, mở rộng thế giới ngôn ngữ của mình một cách tự nhiên và hiệu quả.

Khám phá 70+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em siêu thú vị và hấp dẫn

Tại sao nên cho bé học tiếng Anh qua câu đố?

Học tiếng Anh qua các câu đố mang lại nhiều ưu điểm trong việc duy trì hứng thú học tập ở trẻ em.

Giúp việc học tiếng Anh trở nên thú vị

Các câu đố là sự kết hợp giữa học và chơi, đồng thời cho trẻ được giải trí. Sử dụng các câu đố tiếng Anh trong quá trình học sẽ tạo niềm vui và hứng thú cho trẻ, không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn làm cho quá trình học trở nên thú vị và không nhàm chán.

Ưu điểm của việc học tiếng Anh qua các câu đố đó là giúp trẻ phát triển từ vựng, tư duy logic, kỹ năng suy luận một cách hiệu quả, đồng thời tạo niềm vui trong quá trình học tập.

Học từ vựng hiệu quả và phát triển tư duy

Các câu đố sẽ giúp trẻ học từ vựng một cách hiệu quả. Sau những giờ học căng thẳng, việc sử dụng câu đố để ôn lại kiến thức làm trẻ giảm căng thẳng và ghi nhớ kiến thức hiệu quả. 

Việc giải các câu đố còn yêu cầu trẻ suy nghĩ, phán đoán và suy luận. Điều này giúp phát triển tư duy logic và khả năng suy luận của trẻ, đóng góp vào sự phát triển trí tuệ.

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về trái cây

Câu 1: I’m small, red, and often used to make jelly. What am I? (Tôi nhỏ, màu đỏ và thường được sử dụng để làm mứt. Tôi là gì?)

  • Answer: Strawberry (Quả dâu)

Câu 2: I’m orange, and I’m rich with vitamin C. What am I? (Tôi màu cam và rất giàu vitamin C. Tôi là gì?)

  • Answer: Orange (Quả cam)

Câu 3: I used to make pies and juices. I’m green and usually sour. Which fruit can be I? (Tôi được sử dụng để làm bánh và nước ép. Tôi có màu xanh, thường có vị chua. Tôi là loại trái cây gì?)

  • Answer: Lemon (Quả chanh)

Câu 4: What red fruit is often used to make ketchup? (Trái cây màu đỏ thường được sử dụng để làm nước sốt cà chua là gì?)

  • Answer: Tomato (Cà chua)

Câu 5: Which fruit has a distinct scent and is frequently referred to as the “king of fruits”?  (Loại trái cây nào thường được gọi là “vua của các loại trái cây” và có một mùi đặc biệt mạnh mẽ?)

  • Answer: Durian (Sầu riêng)

Câu 6: What is orange in color and sounds like a parrot? (Cái gì màu cam và có âm thanh như một con vẹt?)

  • Answer: A carrot. (Một củ cà rốt)

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về màu sắc

Câu 1: Can you think of a colour that starts with R? (Con có thể nghĩ ra một màu sắc bắt đầu bằng chữ R không?

  • Answer: Red (Màu đỏ)

Câu 2: How many colors are there in a rainbow? (Cầu vồng có bao nhiêu màu?)

  • Answer: Seven (7)

Câu 3: What is the top color in a rainbow? (Màu sắc trên cùng của cầu vồng là gì?)

  • Answer: Red (Màu đỏ)

Câu 4: I am the color of the grass and the leaves. What am I? (Tôi là màu của cỏ cây và lá. Tôi có màu gì)

  • Answer: Green (Màu xanh lá cây)

Câu 5: I am the color of snow and ice. (Tôi là màu của băng tuyết?)

  • Answer: White (Màu trắng)

Câu 6:  Can you think of a color that starts with G? (Con có thể nghĩ ra một màu sắc bắt đầu bằng chữ G không?

  • Answer: Green (Màu xanh lá cây), Grey (Màu xám).

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về môn học

Câu 1: What subject teaches you about numbers, addition, and subtraction? (Môn học nào dạy em về số, phép cộng, phép trừ?)

  • Answer: Mathematics (Math) – Môn Toán học

Câu 2: What subject helps you understand the past and how people lived a long time ago? (Môn học nào giúp em hiểu về quá khứ và cách con người sống thời xa xưa?)

  • Answer: History (Môn Lịch sử)

Câu 3: What subject involves studying the earth, its features, and the environment? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu trái đất, đặc điểm của nó và môi trường?)

  • Answer: Geography (Môn Địa lý)

Câu 4: What subject explores the living world, including animals and plants? (Môn học nào khám phá thế giới sống, bao gồm động vật và thực vật?)

  • Answer: Science (Môn Khoa học)

Câu 5: What subject involves physical activity and sports? (Môn học nào liên quan đến hoạt động thể chất và thể thao?)

  • Answer: Physical Education (Môn Thể dục)

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bảng chữ cái

Câu 1: What is the first letter of the alphabet? (Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái là gì?)

  • Answer: A

Câu 2: What letter comes after “B” in the alphabet? (Chữ cái nào đứng sau chữ “B” trong bảng chữ cái?)

  • Answer: C

Câu 3: What letter is at the end of the alphabet? (Chữ cái nào ở cuối bảng chữ cái?)

  • Answer: Z

Câu 4: What letter of the alphabet is an insect? (Chữ cái nào trong bảng chữ cái là tên của một loại côn trùng)

  • Answer: B (bee)

Câu 5: What letter is a drink? (Chữ cái nào là tên của một loại đồ uống?)

  • Answer: C (coffee), S (soda), M (Milk), J (Juice), B (beer),…

Câu 6: What word contains all 26 letters? (Từ nào có chứa tất cả 26 chữ cái?)

  • Answer: Alphabet. (Bảng chữ cái)

Câu 7: What letter represents a vegetable? (Chữ cái nào tượng trưng cho một loại rau?)

  • Answer: P (pea). 

Câu 8: Which letter is looking for reasons? (Chữ cái nào đang tìm kiếm nguyên nhân?)

  • Answer: Y (why).

Câu 9: What letter is an exclamation? (Chữ cái nào là một câu cảm thán?)

  • Answer: O (oh!). (Chữ O)

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về động vật

Câu 1: I’m well-known for my black and white stripes. What am I? (Tôi nổi tiếng với sọc đen trắng của mình. Tôi là ai?)

  • Answer: Zebra (Ngựa vằn)

Câu 2:  I eat vegetables. I’m a fast runner. I have long ears. What am I? (Tôi ăn rau. Tôi là người chạy nhanh. Tôi có đôi tai dài. Tôi là ai?)

  • Answer: A rabbit. (Con thỏ)

Câu 3: What is the world’s largest mammal? (Động vật có vú lớn nhất trên thế giới là gì?)

  • Answer: A whale (cá voi)

Câu 4: What is the king of the jungle? (Vua của rừng rậm là gì?)

  • Answer: Lion (Sư tử)

Câu 5: I can swim and dive, I have two legs, wings, and I quack. What exactly am I? (Tôi có thể bơi và lặn, tôi có hai chân, có cánh và kêu quạc quạc. Chính xác thì tôi là gì?)

  • Answer: A duck. (Con vịt)

Câu 6:  I eat bugs. I’m a pond dweller. I’m a good hopper. I’m the color green. What am I? (Tôi ăn bọ. Tôi là người sống trong ao. Tôi là một người nhảy giỏi. Tôi là màu xanh lá cây. Tôi là ai?)

  • Answer: Frog. (Con ếch)

Câu 7: I live in Africa. I’m golden and brown. I eat leaves. I have a long neck. (Tôi sống ở châu Phi. Tôi màu vàng và nâu. Tôi ăn lá. Tôi có một cái cổ dài.) 

  • Answer: A Giraffe. (Hươu cao cổ)

Câu 8: I always sleep wearing my shoes. What exactly am I? (Tôi luôn đi ngủ mà vẫn mang giày. Chính xác thì tôi là gì?)

  • Answer: A horse. (Con ngựa)

Câu 9:  I’ve got a hump on my back. What am I? (Tôi có một cái bướu trên lưng. Tôi là ai?)

  • Answer: A camel. (Con lạc đà) 

Câu 10: I have a shell on my back? Who am I? (Tôi có một cái vỏ trên lưng? Tôi là ai?)

  • Answer: A turtle. (Con rùa)

Câu 11: God made me sleep with my head down. What am I? (Chúa tạo ra tôi khi ngủ với cái đầu cúi xuống. Tôi là ai?) 

  • Answer: A bat. (Con dơi)

Câu 12: What bird is seen as a symbol of peace? (Loài chim nào được xem là biểu tượng của hòa bình?)

  • Answer: A dove. (Con chim bồ câu)

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về đồ vật

Câu 1: What begins with a T and ends with a T? (Cái gì bắt đầu bằng chữ T và kết thúc bằng chữ T?)

  • Answer: A teapot. (Một cái ấm trà)

Câu 2: What is it that has two arms but no hands and a neck but no head? (Cái gì có hai cánh tay nhưng không có bàn tay, có cổ nhưng không có đầu?)

  • Answer: A shirt. (Một chiếc áo)

Câu 3: What has a thumb and four fingers but isn’t a hand? (Cái gì có ngón cái và bốn ngón nhưng không phải là bàn tay?)

  • Answer: A glove. (Một cái găng tay)

Câu 4: I have cities but no residences. There are no trees in my yard; only mountains. There is water here, but there are no fish. So, what am I? (Tôi có thành phố nhưng không có nhà ở. Sân nhà tôi không có cây; chỉ có núi. Ở đây có nước nhưng lại không có cá. Vậy tôi là gì?)

  • Answer: A map. (Một tấm bản đồ)

Câu 5: I am not living, but I have the ability to die. What exactly am I? (Tôi không sống, nhưng tôi có thể chết. Tôi là gì?)

  • Answer: A battery. (Một cục pin)

Câu 6: What has a head and a foot but no body? (Cái gì có đầu và chân nhưng không có thân?)

  • Answer: Bed. (Cái giường)

Câu 7: I am taken from a mine and held in a wooden case, never permitted to leave despite the fact that I am used by almost everyone. What am I? (Tôi được đưa ra khỏi mỏ và giữ trong một chiếc hộp gỗ, không bao giờ được phép rời đi mặc dù hầu hết mọi người đều sử dụng tôi. Tôi là gì?)

  • Answer: Pencil lead. (Ngòi bút chì)

Câu 8: What has arms but can’t hug? (Cái gì có cánh tay nhưng không thể ôm?)

  • Answer: Armchair. (Ghế bành)

Câu 9: People buy me to eat, but they never do. What exactly am I? (Mọi người mua tôi để ăn, nhưng không bao giờ làm điều đó. Chính xác thì tôi là gì?) 

  • Answer: A plate. (Một cái đĩa ăn)

Câu 10: What has legs, but doesn’t walk? (Cái gì có chân nhưng lại không thể đi?)

  • Answer: A table. (Một cái bàn)

Câu 11: What is made of leather and makes a sneeze-like sound? (Cái gì được làm bằng da và phát ra âm thanh giống như tiếng hắt hơi?)

  • Answer: A shoe. (Giày)

Câu 12: What has a neck but no head and wears a cap? (Cái gì đội mũ nhưng không có cổ và đầu)

  • Answer: A bottle. (Cái lọ)

Câu 13: What invention allows you to peer through a wall? (Phát minh nào cho phép bạn nhìn xuyên một bức tường?) 

  • Answer: A window (Một cái cửa sổ)

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em - Câu đố mẹo

Câu 1: What rises but never falls? (Cái gì tăng lên nhưng không bao giờ giảm?)

  • Answer: Age. (Tuổi tác)

Câu 2: I get wetter the more you dry yourself with me. What exactly am I? (Tôi càng ướt hơn khi bạn lau khô người. Chính xác thì tôi là gì?) 

  • Answer: A towel. (Một cái khăn tắm)

Câu 3: What is so light that it may be carried by the wind but is so heavy that even the strongest man cannot hold it for more than a minute? (Cái gì nhẹ đến mức có thể bị gió cuốn đi nhưng lại nặng đến mức ngay cả người khỏe nhất cũng không thể giữ được quá một phút?)

  • Answer: Breath. (Hơi thở)

Câu 4: What can you never see but is always right in front of you? (Điều gì bạn không bao giờ nhìn thấy nhưng luôn ở ngay trước mặt bạn?)

  • Answer: The future. (Tương lai)

Câu 5: I don’t have lungs, but I need oxygen, and I don’t have a mouth, but water kills me. I’m not living, but I’m growing. What am I? (Tôi không có phổi nhưng tôi cần oxy, không có miệng nhưng nước sẽ giết chết tôi. Tôi không sống, nhưng tôi đang lớn lên. Tôi là ai?)

  • Answer: Fire. (Lửa)

Câu 6: Who works only one day a year but is never fired? (Người nào chỉ làm việc một ngày trong năm nhưng không bao giờ bị sa thải?) 

  • Answer: Santa Claus (Ông già Noel)

Câu 7: What is yours alone, but it is used more by others than by you? (Cái gì là của riêng bạn nhưng lại được người khác sử dụng nhiều hơn bạn?) 

  • Answer: Your name (Tên của bạn)

Câu 8: What is so delicate that just speaking its name breaks it? (Thứ gì mỏng manh đến mức chỉ cần gọi tên cũng có thể vỡ tan?)

  • Answer: Silence. (Sự im lặng)

Câu 9: During which month do people sleep the least? (Tháng nào mọi người ngủ ít nhất?)

  • Answer: February is the shortest month of the year. (Tháng Hai là tháng ngắn nhất trong năm)

Câu 10: Which one may you keep after sending it to your friend? (Bạn có thể giữ cái nào sau khi gửi cho bạn bè?) 

  • Answer: Promise (Lời hứa)

Câu 11: What is easy to enter but tough to exit? (Cái gì dễ dàng bước vào, nhưng thoát ra thì khó?)

  • Answer: Trouble. (Rắc rối)

Những câu đố tiếng Anh cho trẻ em hài hước

Câu 1: Why is opening the piano so hard? (Tại sao mở đàn piano khó thế?)

  • Answer: All the keys are inside. (Tất cả các phím đều ở bên trong)

Câu 2: Why is your left eye like the number 100 when 5 × 2? (Tại sao mắt trái của bạn lại giống số 100 khi 5 x 2?)

  • Answer: It’s not right. (Nó không phải)

Câu 3: Which can move more fast, heat or cold? (Nhiệt hay lạnh, cái nào có thể di chuyển nhanh hơn?)

  • Answer: Heat, because we can catch cold. (Nhiệt, vì chúng ta có thể bị cảm lạnh)

Câu 4: Ten women attempted to cram beneath a little umbrella, but none of them got wet. What method did they use? (Mười người phụ nữ cố gắng chen chúc dưới một chiếc ô nhỏ, nhưng không ai trong số họ bị ướt. Họ đã dùng cách gì?)

  • Answer: It didn’t rain at all. (Trời không mưa chút nào)

Câu 5: Which characteristics of Alexander the Great and Winnie the Pooh are similar? (Những đặc điểm nào của Alexander Đại đế và Winnie the Pooh giống nhau?)

  • Answer: Identical middle name. (Tên đệm giống nhau) 

Câu 6: What are you able to hold in your left hand but not your right? (Cái gì bạn có thể cầm ở tay trái còn tay phải thì không?) 

  • Answer: Your right hand (Tay phải của bạn)

Giải quyết các câu đố tiếng Anh không chỉ đơn thuần là việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ, mà còn đòi hỏi trẻ phát triển một loạt các kỹ năng tư duy sắc bén và khả năng nhận thức sâu sắc. 

Điều này có nghĩa là trẻ cần phải rèn luyện khả năng nhận diện từ ngữ, hiểu được nghĩa của câu hỏi, đồng thời áp dụng tư duy sáng tạo để tìm ra đáp án phù hợp.

1. Nhận biết, nghe và hiểu được từ vựng cơ bản

Trẻ em cần có một vốn từ vựng cơ bản vững chắc để có thể hiểu được các câu đố tiếng Anh. Những từ vựng đơn giản nhưng thiết yếu, như "keys," "face," "water," "cold," hay "bed",... là những yếu tố cần thiết để trẻ giải được các câu đố. 

→ Việc trẻ có thể nhận diện và hiểu các từ này giúp chúng dễ dàng hình dung ra câu trả lời hoặc ít nhất hiểu được phần quan trọng của câu hỏi.

2. Có khả năng nghe và suy nghĩ logic để hiểu câu hỏi

Để giải các câu đố tiếng Anh, trẻ không chỉ cần nghe và nhận diện từ ngữ mà còn cần phải hiểu câu hỏi một cách chính xác và vận dụng tư duy logic đơn giản. 

Với câu đố "What animal goes 'moo'?", trẻ không chỉ cần nhận diện âm thanh "moo" mà còn phải kết nối âm thanh đó với loài động vật quen thuộc. 

  • Đầu tiên, trẻ phải lắng nghe kỹ và nhận ra rằng âm thanh này gợi nhớ đến một loài động vật. 
  • Tiếp theo, trẻ sẽ sử dụng kiến thức đã có về thế giới xung quanh để suy luận rằng âm thanh "moo" gắn liền với con bò ("cow").

3. Hơn nữa, từ ví dụ trên chúng ta cũng có thể thấy rằng vốn kiến thức về các chủ đề gần gũi, về thế giới quen thuộc xung quanh cũng là một yếu tố quan trọng khác trong việc giải các câu đố.

  • Những câu đố thường liên quan đến các đối tượng quen thuộc trong đời sống hàng ngày của trẻ như đồ vật trong nhà, con vật, hoặc hiện tượng tự nhiên,...
  • Chính vì vậy, việc mở rộng vốn kiến thức về những điều gần gũi xung quanh như cây cối, động vật, thời tiết, các đồ vật trong gia đình hay trong lớp học,... sẽ giúp trẻ dễ dàng nhận diện và hiểu các câu đố hơn.

Tuy nhiên, một yếu tố quan trọng khác mà nhiều phụ huynh chưa lưu ý là cách thức sử dụng ngôn ngữ trong quá trình học

Nếu trong quá trình giải thích, người lớn có sử dụng tiếng Việt để làm rõ các từ vựng và khái niệm, trẻ sẽ dễ dàng phụ thuộc vào ngôn ngữ mẹ đẻ khi tiếp nhận thông tin. 

→ Điều này có thể gây trở ngại lớn trong việc phát triển tư duy và phản xạ bằng tiếng Anh, vì trẻ sẽ quen với việc chuyển ngược lại sang tiếng Việt để hiểu rõ câu hỏi hoặc câu trả lời, thay vì suy nghĩ và trả lời trực tiếp bằng tiếng Anh.

→ Hậu quả là khả năng tư duy bằng tiếng Anh của trẻ sẽ chậm phát triển, và trẻ sẽ gặp khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ này một cách tự nhiên khi gặp phải các tình huống thực tế.

Môi trường học hoàn toàn bằng tiếng Anh sẽ giúp trẻ tránh được tình trạng phụ thuộc vào tiếng Việt. 

Khi trẻ được giao tiếp và học tập trong một môi trường nơi tất cả các hoạt động diễn ra bằng tiếng Anh, trẻ sẽ nhanh chóng hình thành thói quen sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và phản xạ ngay lập tức mà không cần phải dịch ngược lại sang tiếng Việt.

1. Chính vì vậy tại VUS trong các lớp dành cho trẻ tại VUS, chúng tôi luôn khuyến khích các con tạo dựng thói quen sử dụng tiếng Anh xuyên suốt mỗi buổi học, đặc biệt khi trẻ sẽ được hướng dẫn theo 5 quy định lớp quan trọng:

  • "Speak English" (Nói tiếng Anh)
  • "Listen carefully" (Lắng nghe cẩn thận)
  • "Ask questions" (Đặt câu hỏi)
  • "Be respectful" (Tôn trọng)
  • "Be brave" (Dũng cảm)

Mỗi quy tắc này đều giúp tạo ra một không gian học tập tích cực, nơi các bé có thể tự tin giao tiếp, học hỏi và khám phá mà không sợ sai.

Việc duy trì chỉ sử dụng tiếng Anh không chỉ giúp trẻ phát âm chuẩn hơn với các nguyên tắc IPA mà còn hình thành thói quen sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên ngay từ những bước đầu tiên, giúp trẻ tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả trong việc học tiếng Anh.

2. Các khóa học tiếng Anh dành cho trẻ em tại VUS như SmartKids (dành cho học viên từ 4-6 tuổi) và SuperKids (dành cho học viên từ 6-11 tuổi) được xây dựng để phát triển toàn diện các kỹ năng ngoại ngữ của trẻ.

Khóa học SmartKids giúp trẻ phát triển toàn diện từ những bước đầu tiên trong việc học tiếng Anh. Trẻ bắt đầu làm quen với âm thanh, phát âm chuẩn và viết chữ ngay từ sớm, tạo nền tảng vững chắc cho việc học lớp 1. 

  • Trong giai đoạn Pre SmartKids, trẻ phân biệt âm thanh cơ bảntự tin phát âm các từ đơn giản như "cat", "cup". Từ SmartKids 1-3, trẻ cải thiện rõ rệt kỹ năng nghe, phát âmviết chữ cái, như nhận diện và viết chữ "b" trong các từ "bat", "box". 
  • Đến SmartKids 4-6, trẻ biết ghép âm để đọc các từ đơn giản như “hat”, “rat”, “bat”. Ngoài việc dạy tiếng Anh, VUS còn chú trọng phát triển kỹ năng sống cho trẻ thông qua các hoạt động vận động giúp trẻ khỏe mạnh, linh hoạt và vui vẻ học tập. 
  • Đồng thời, trẻ học cách ngồi đúng tư thế, viết và ghép từ, rèn luyện sự tập trung và kiên nhẫn, sẵn sàng cho môi trường học chính quy.

Sau khi hoàn thành chương trình SuperKids, các em sẽ phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, từ nghe, nói đến đọc, viết.

  • Kỹ năng phát âm được nâng cao với việc nhấn âm từ, câu, điều chỉnh giọng trong câu hỏi, giúp các em giao tiếp tự tin và rõ ràng. 
  • Về nghe và nói, các em có thể nghe hiểu tổng thể và chi tiết các đoạn hội thoại ngắn qua audio, video, đồng thời trình bày và thảo luận về các chủ đề quen thuộc và học thuật, mô tả người, đồ vật, sự việc. 
  • Kỹ năng đọc và viết được củng cố với khả năng đọc hiểu các đoạn văn ngắn và viết các đoạn văn miêu tả sự việc, sử dụng từ nối và làm quen với các thể loại văn bản như bản trình bày ý kiến, thiệp mời.

3. Áp dụng triết lý Discovery Learning trong việc dạy tiếng Anh cho trẻ, giúp trẻ phát triển tư duy độc lập, học cách xử lý tình huống và giải quyết vấn đề. 

Trong việc dạy tiếng Anh cho trẻ em, triết lý Discovery Learning khuyến khích các bé chủ động khám phá kiến thức về thế giới xung quanh, giúp trẻ phát triển tư duy độc lập, học cách xử lý tình huống và giải quyết vấn đề.

Trong trò chơi mô phỏng, khi giáo viên hỏi "What animal can you see in the zoo?", trẻ không chỉ học từ vựng mà còn phải suy nghĩ và xây dựng câu trả lời.

Ví dụ, khi trả lời "I see a lion", trẻ luyện tập cấu trúc câu và phản xạ ngôn ngữ. Nếu giáo viên tiếp tục hỏi "What does the lion look like?", trẻ sẽ phải mô tả thêm, như "The lion is big and has a mane." 

→ Trẻ không chỉ sử dụng từ ngữ mà còn phát triển khả năng giải quyết tình huống vì phải nhớ lại và vận dụng chi tiết đặc điểm của con sư tử đã tìm hiểu trong các bài đọc/ bài nghe thầy cô đã cho trước đó để mô tả sao cho đúng, điều này giúp trẻ luyện tập khả năng suy nghĩ xây dựng câu trả lời mạch lạc.

Chơi vui học thông minh với hơn 70 câu đố tiếng Anh cho trẻ em không chỉ giúp các bé làm quen với từ vựng và ngữ pháp cơ bản, mà còn kích thích tư duy, khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề.

Mỗi câu đố không chỉ là một bài tập học thuật, mà còn là cơ hội để trẻ rèn luyện kỹ năng suy nghĩ logic, phân tích và đưa ra câu trả lời chính xác. 

Tuy nhiên, để giải được những câu đố này, trẻ cần hơn là chỉ có kiến thức từ vựng hay cấu trúc câu. 

Các bé cần phải biết cách lắng nghe kỹ, tư duy linh hoạt và vận dụng trí tưởng tượng để tìm ra đáp án.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward