Học tiếng Anh cùng bé
Các dạng bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6 thường gặp có đáp án
Các dạng bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6 thường gặp có đáp án chi tiết
Bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6 là dạng bài tập quan trọng giúp học sinh biết cách miêu tả vị trí, nơi chốn của người và đồ vật một cách chính xác, hiệu quả. Trước khi bắt tay vào thực hành bài tập, mời các em cùng VUS ôn lại kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn trong bài viết dưới đây.
Table of Contents
Ôn luyện kiến thức trước khi làm bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6
Giới từ chỉ nơi chốn là gì?
Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh là “Prepositions of place”. Các giới từ này được sử dụng để chỉ vị trí hoặc nơi chốn của một đối tượng hoặc một vật trong không gian. Các giới từ chỉ nơi chốn thường đi chung với một danh từ chỉ nơi chốn.
Dưới đây là một số ví dụ về giới từ chỉ nơi chốn:
- The rabbit is in the box (Con thỏ ở trong hộp)
- The book is on the table (Cuốn sách đặt trên bàn)
- The restaurant is next to the movie theater (Nhà hàng kế bên rạp chiếu phim)
Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp khi làm bài tập
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
In | – Chỉ vị trí bên trong không gian, diện tích – Chỉ phương hướng | The book is in the bag. → (Cuốn sách ở trong cái túi) |
On | – Chỉ vị trí bên trên bề mặt phẳng – Vị trí trên con đường – Vị trí trên các tầng – Dùng để chỉ hướng đi – Dùng để chỉ phương tiện giao thông ngoại trừ “car, taxi” | I put the dishes on the shelf. → (Tôi đặt bát đĩa lên kệ) |
At | – Dùng để chỉ một vị trí cụ thể tại một địa điểm | I’m waiting for you at the bus stop. → (Tôi đang đợi bạn ở bến xe buýt) |
By
Next to
Beside
Near | – Dùng để mô tả vị trí ở gần một chủ thể nào đó | She is sitting by the window. → (Cô ấy đang ngồi bên cửa sổ) Our house is next to the park. → (Nhà của chúng tôi ở bên cạnh công viên) The dog likes to sleep beside the fireplace. → (Con chó thích ngủ bên cạnh lò sưởi) The restaurant is located near the city center. → (Nhà hàng nằm gần trung tâm thành phố) |
Under
Underneath
Beneath
Below | – Diễn tả vị trí ở bên dưới một vật | I found my missing sneaker under the bed. → (Tôi tìm thấy đôi giày thể thao bị thất lạc của mình dưới gầm giường) The hidden treasure was buried underneath the big rock. → (Kho báu bí mật đã được chôn dưới tảng đá lớn) There is a hidden passage beneath the old castle. → (Có một lối đi bí mật dưới lâu đài cổ) The first floor is located below the second floor. → (Tầng một nằm phía dưới tầng hai) |
Between | – Dùng để mô tả vị trí nằm giữa 2 vật hoặc 2 chủ thể | The museum is between the post office and the bank. → (Bảo tàng nằm giữa bưu điện và ngân hàng) |
Behind | – Dùng để mô tả vị trí ở sau một chủ thể bất kỳ | The car is parked behind the house. → (Chiếc xe đỗ phía sau nhà) |
In front of | – Dùng để diễn tả vị trí ở trước một chủ thể nào đó | The beautiful flowers were planted in front of the house. → (Những bông hoa xinh đẹp được trồng trước nhà) |
Above | – Dùng để diễn tả vị trí bên trên nhưng không nhất thiết phải tiếp xúc với bề mặt phẳng | The plane was flying above the ocean. → (Máy bay đã bay phía trên đại dương) |
Inside | – Dùng để mô tả vị trí ở bên trong không gian kín | The cat is inside the box. → (Con mèo đang ở bên trong hộp) |
Outside | – Dùng để mô tả vị trí ở bên ngoài | Please wait for me outside the building. → (Xin vui lòng đợi tôi bên ngoài tòa nhà) |
Among | – Thường được sử dụng để chỉ vị trí của một thứ gì đó trong một nhóm hoặc một tập thể | There is a red apple among the green ones. → (Có một quả táo đỏ ở giữa những quả táo xanh) |
From | – Thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của một chủ thể. | She is from France. → (Cô ấy đến từ Pháp) |
Around | – Được sử dụng để chỉ vị trí xung quanh một đối tượng hoặc chủ thể bất kỳ. | There are trees around the house. → (Có cây xung quanh căn nhà) |
Opposite | – Được sử dụng để chỉ vị trí đối diện, đối lập hoặc ngược lại của một thứ gì đó | My house is opposite the park. → (Nhà tôi đối diện công viên) |
Tổng hợp các dạng bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6 thường xuất hiện trong đề thi có kèm đáp án
Bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6: Điền giới từ “in, on, at” vào chỗ trống
- The keys are ____ the drawer.
- There is a beautiful painting ____ the wall.
- She lives ____ a small town ____ the countryside.
- The cat is ____ the roof.
- We’ll meet you ____ the park at 2 PM.
- There is a book ____ the shelf.
- The school is located ____ the end of the street.
- The laptop is ____ the desk.
- They are waiting for us ____ the restaurant.
- We had a picnic ____ the beach on the weekend.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
in | on | in, in | on | at | on | at | on | at | at |
Bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
- My / park / the / is / near / house
- table / the / the / under / is / cat
- corner / school / our / the / at / is / the
- in / are / the / playing / children / garden / the
- waiting / bus / I / the / stop / at / am
- swimming / the / in / pool / is / my / backyard
- shopping / the / located / is / center / mall / in / the
- river / a / the / along / campfire / we / had
- book / the / the / is / shelf / on
- a / in / have / picnic / the / we / park
Đáp án:
1 | My house is near the park. |
2 | The cat is under the table. |
3 | Our school is at the corner. |
4 | The children are playing in the garden. |
5 | I am waiting at the bus stop. |
6 | The swimming pool is in my backyard. |
7 | The mall is located in the shopping center. |
8 | We had a campfire along the river. |
9 | The book is on the shelf. |
10 | We have a picnic in the park. |
Bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6: Sửa lỗi sai của câu và dùng các giới từ “in, on, at” thích hợp
- The cat is sitting in the table.
- The book is in the top shelf.
- I left my jacket on the car.
- She’s currently waiting on the doctor’s office.
- They had a picnic below the beach last weekend.
- The keys are on the drawer.
Đáp án:
1 | The cat is sitting on the table. |
2 | The book is on the top shelf. |
3 | I left my jacket in the car. |
4 | She’s currently waiting in the doctor’s office. |
5 | They had a picnic at the beach last weekend. |
6 | The keys are in the drawer. |
Bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
under / in (x4) / among / on (x2) / at / by (x2) |
- The cat is hiding ____ the sofa.
- The ball is ____ the box.
- She found her keys ____ the sofa cushions.
- The book is ____ the shelf.
- The dog is barking ____ the window.
- The children are playing ____ the playground.
- He lives ____ a house ____ the beach.
- The birds are flying ____ the sky.
- The shopping mall is ____ the corner of the street.
- The keys are ____ the door.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
under | in | among | on | at | in | in, by | in | on | by |
Bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
on / around / under / along / beside |
My family and I love to go on picnics during the summer. We usually pack a picnic basket with sandwiches, fruit, and snacks. Then, we drive to the park and find a nice spot 1._____ a big tree. I like to sit 2._____ the river and watch the ducks swimming. My little brother always runs 3._____ and plays with a ball. We spread a blanket 4._____ the grass and enjoy our meal. After eating, we often go for a walk 5._____ the trail and explore the beautiful nature. Our picnics are so much fun!
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
under | beside | around | on | along |
Chinh phục đỉnh cao Anh ngữ cùng Young Leaders
Anh ngữ thiếu niên Young Leaders, tiếng Anh THCS dành cho học sinh có độ tuổi từ 11 – 15 đang có nhu cầu:
- Muốn cải thiện đồng bộ hoặc 1 trong 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.
- Đam mê với tiếng Anh, muốn sử dụng ngôn ngữ này như tiếng mẹ đẻ thứ 2.
- Mong muốn được bổ trợ, phát triển thêm kiến thức tiếng Anh THCS.
- Xây dựng kiến thức chuẩn bị cho quá trình chuyển cấp hoặc du học.
- Mong muốn nâng cao kiến thức để tham gia các cuộc thi học thuật quốc tế lấy các chứng chỉ KET, PET, IELTS.
Khung chương trình học và chuẩn đầu ra về kiến thức, kỹ năng Anh ngữ
Với khung chương trình học được xây dựng theo chuẩn quốc tế và bộ giáo trình được biên soạn từ những đối tác giáo dục nổi tiếng toàn cầu, sau mỗi bậc học, học viên sẽ ngày càng phát triển và hoàn thiện bản thân, có đủ năng lực để trở thành nhà lãnh đạo tài ba trong tương lai. Khóa học bao gồm 3 cấp độ tương ứng với từng đầu ra như sau:
- Pre Young 1-3: Cung cấp cho học viên từ vựng và cấu trúc ngữ pháp căn bản cần thiết. Hình thành nên nền tảng ban đầu giúp học viên tiếp cận các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết ở mức độ cơ bản.
- Young Connecting 1-9: Học viên có thể đọc hiểu các bài đọc ngắn hoặc nghe hiểu các bài độc thoại, đàm thoại đơn giản về các chủ đề thường gặp như gia đình, bản thân, trường học, khu vui chơi,… Có khả năng viết, trình bày, miêu tả các sự kiện, các trải nghiệm ở mức độ vừa phải.
- Young Shinning 1-6: Học viên có thể đọc hiểu các bài viết dài và nghe hiểu các cuộc tranh luận về các chủ đề liên quan đến môi trường sống, văn hóa, con người. Có khả năng viết, bày tỏ quan điểm, trình bày ý kiến, miêu tả kinh nghiệm, sự kiện,… và bàn luận về một số chủ đề phức tạp, trong phạm vi hiểu biết.
Phương pháp học chủ động kích thích đam mê
Bằng việc áp dụng phương pháp học chủ động, giúp khơi dậy sự tò mò, yêu thích khám phá của học viên, các em sẽ rèn luyện được tính chủ động trong học tập, học sâu nhớ lâu và ứng dụng hiệu quả.
- Khơi mở: Liên tục đặt câu hỏi về nội dung học tập khơi dậy sự tò mò của học viên
- Tìm hiểu: Tìm hiểu kiến thức bằng cách quan sát và đọc hiểu sinh động
- Sáng tạo: Tự lên ý tưởng, kích thích sáng tạo thông qua các dự án học tập
- Thảo luận: Chia sẻ quan điểm cá nhân, mở rộng thêm góc nhìn và tiếp thu ý tưởng khác
- Đúc kết: Làm quen với việc thuyết trình, trình bày quan điểm của cá nhân
Chăm sóc học viên sát sao, chu đáo
- Trong 1 khóa học, ASA Care sẽ thông tin định kỳ tình hình học tập qua điện thoại vào giữa kỳ và cuối kỳ.
- Theo dõi và thông báo tình hình chuyên cần ngay trong buổi học.
- Học viên thường xuyên được làm quen với dạng bài thi KET, PET.
- Học viên được đăng ký thi KET, PET và tham gia ôn miễn phí tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
VUS – Hệ thống Anh ngữ đầu tiên hợp tác cùng các nhà xuất bản giáo dục danh tiếng
- VUS tự hào là hệ thống giáo dục và đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam có số lượng học viên đạt các chứng chỉ quốc tế nhiều nhất – lên đến 185.107 em.
- Mở rộng hơn 80 cơ sở trên toàn quốc, củng cố và khẳng định vị thế cũng như uy tín về một thương hiệu giáo dục Anh ngữ hàng đầu được 2.700.000 gia đình trên cả nước tin chọn.
- Tại VUS có hơn 3.000 giáo viên và giảng viên giỏi, có chuyên môn cao và tâm huyết với nghề lớn nhất tại Việt Nam.
- 100% giáo viên tại VUS đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL.
- VUS là hệ thống giảng dạy Anh ngữ đầu tiên tại Việt Nam với 100% cơ sở đạt tiêu chuẩn toàn cầu được chứng nhận bởi NEAS.
- VUS còn là trung tâm duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh
- Là trung tâm đào tạo và luyện thi Cambridge English đạt chứng nhận VÀNG trong khu vực của Cambridge University Press & Assessment.
Hy vọng bài viết về bài tập giới từ chỉ nơi chốn lớp 6 sẽ giúp các em hiểu rõ về cách sử dụng các giới từ và tự tin hơn khi dùng chúng trong học tập cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều bài viết hay mỗi ngày các em nhé!
Tags:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents