Các bài tập dưới đây giúp bạn ôn lại trọn vẹn cách dùng aware/awareness trong ngữ cảnh thực tế. Nếu đôi lúc bạn vẫn phân vân Aware đi với giới từ gì, hãy làm lần lượt từng câu hỏi để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.
.webp)
Aware đi với giới từ gì? Câu trả lời chính xác và phổ biến nhất là: Aware đi với giới từ OF (tạo thành cấu trúc Be aware of). Đây là công thức chuẩn để diễn tả việc ai đó "nhận thức được" hoặc "biết về" một sự việc cụ thể.
Tuy nhiên, trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật, aware + giới từ không chỉ dừng lại ở "of". Người học thường bối rối không rõ aware là gì, sự khác biệt giữa be aware of với aware that,...
Việc nắm không chắc các biến thể này dễ dẫn đến lỗi dùng từ hoặc diễn đạt thiếu tự nhiên. Bài viết này của VUS sẽ giúp bạn "giải mã" toàn diện tính từ này qua 4 phần chính:
Table of Contents
Trước khi đi sâu vào cấu trúc, hãy cùng làm rõ nền tảng: aware là gì?
Aware (/əˈweər/) là một tính từ (Adjective), mang nghĩa là "nhận thức được", "có kiến thức hoặc sự hiểu biết về điều gì đó", hoặc "nhận thấy". Khác với "know" (biết - thiên về kiến thức), "aware" thiên về sự cảm nhận, ý thức về sự tồn tại của sự việc.
Hãy xem các ví dụ sau để hiểu rõ cách dùng:
Ngoài tính từ này, một từ khóa quan trọng khác bạn cũng cần nắm là danh từ của aware: Awareness (Sự nhận thức).
Awareness thường xuất hiện trong các cụm như awareness of something hoặc awareness among + nhóm người (students, citizens, consumers, v.v.) khi bạn nói về awareness đi với giới từ gì.
Ví dụ:
Như đã đề cập, đáp án chuẩn xác nhất cho thắc mắc aware đi với giới từ gì chính là giới từ OF. Tuy nhiên, tùy vào động từ đi kèm phía trước aware mà chúng ta có các sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Khi nói đến aware + giới từ, gần như 100% tình huống giao tiếp hằng ngày sẽ là be aware of, nên không lạ khi nhiều bạn hay hỏi thêm “aware of + gì để dùng cho đúng ngữ cảnh?”.
1. Be aware + OF + Noun / V-ing: Dùng để diễn tả việc nhận thức, hiểu biết về một sự vật, sự việc cụ thể.
S + to be + aware + OF + Noun / V-ing
2. Become aware + OF + Noun / V-ing (Sự chuyển biến nhận thức): Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh khoảnh khắc "bắt đầu nhận ra" hoặc "trở nên biết" về điều gì đó (trước đó chưa biết).
S + become + aware + OF + Noun
3. Make (someone) aware + OF + Noun (Tác động nhận thức): Dùng khi bạn muốn thông báo, cảnh báo hoặc làm cho người khác biết về điều gì đó.
Make + Object + aware + OF + Noun
Ngoài giới từ "of", tính từ này còn có thể kết hợp với các mệnh đề (clause) mà không cần giới từ.
1. Be aware + THAT + Clause: Dùng khi bạn muốn diễn giải một sự việc trọn vẹn (có chủ ngữ và vị ngữ) mà người nói nhận thức được.
S + to be + aware + THAT + S + V
2. Be aware of + Wh-question word (what/where/how...): Dùng để nhấn mạnh vào thông tin cụ thể mà chủ ngữ biết.
Ví dụ:
Để bài nói/viết của bạn đạt trình độ cao (Advanced), hãy sử dụng các trạng từ chỉ mức độ đi trước "aware".
Bên cạnh tính từ, danh từ Awareness cũng xuất hiện rất nhiều trong các bài thi IELTS hay giao tiếp công việc (Raise awareness).
Vậy awareness đi với giới từ gì? Tương tự như tính từ, giới từ phổ biến nhất của Awareness là OF. Ngoài ra, nó còn đi với AMONG để chỉ đối tượng nhận thức.
1. Awareness + OF + Noun (Sự nhận thức VỀ cái gì).
Ví dụ:
2. Awareness + AMONG + Noun (Sự nhận thức TRONG SỐ nhóm người nào).
Ví dụ:
Xem thêm:
Để paraphrase (diễn giải lại) và tránh lặp từ, bạn nên nắm vững các từ đồng nghĩa (synonyms) sau. Tuy nhiên, hãy lưu ý sắc thái khác nhau của chúng.
| Từ vựng | Sắc thái nghĩa | Ví dụ |
| Conscious | (Tỉnh táo / Có ý thức): Nhấn mạnh vào việc đầu óc tỉnh táo, nhận biết được những gì đang xảy ra xung quanh hoặc cảm nhận nội tâm. |
|
| Cognizant | (Hiểu rõ - Formal): Dùng trong văn bản trang trọng, pháp lý hoặc học thuật. Nhấn mạnh sự hiểu biết sâu sắc hoặc thẩm quyền. |
|
| Mindful | (Lưu tâm / Quan tâm): Nhấn mạnh vào việc chú ý, cẩn thận và cân nhắc đến điều gì đó trước khi hành động. |
|
| Informed | (Có hiểu biết / Am hiểu): Nhấn mạnh việc có thông tin, kiến thức về một chủ đề cụ thể. |
|
VUS: Xóa bỏ "1 giây ngập ngừng", Giao tiếp bằng bản năng
Biết công thức Aware + of là chưa đủ. Nếu khi giao tiếp, bạn vẫn phải mất 1 giây khựng lại để lục lọi trí nhớ xem nên dùng giới từ gì, bạn chưa thực sự làm chủ ngôn ngữ. Sự ngập ngừng đó chính là rào cản lớn nhất khiến bạn thiếu tự tin.
Tại VUS, nhiệm vụ của chúng tôi là trang bị cho bạn một hệ thống "Radar Ngôn Ngữ" nhạy bén.
Kế thừa di sản gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ, VUS mang đến giải pháp giúp bạn "quét" và xóa bỏ các điểm mù này:
1. Kích hoạt Radar bằng triết lý Discovery Learning:
2. Định vị và Sửa lỗi (Đội ngũ Giáo viên Chuyên gia):
3. Nâng cấp liên tục (Hệ sinh thái VUS OVI App):
4. Minh chứng chất lượng (Các Kỷ lục & Thành tựu):
Đừng lái xe với điểm mù. Hãy để VUS giúp bạn bật "Radar" và tự tin chinh phục mọi cung đường giao tiếp!
Hãy khám phá lộ trình học Anh ngữ được thiết kế dành riêng cho bạn tại VUS, dù bạn đang tìm kiếm giải pháp cho:
Khám phá lộ trình học được "may đo" riêng cho bạn. Đăng ký tư vấn miễn phí ngay!
Các bài tập dưới đây giúp bạn ôn lại trọn vẹn cách dùng aware/awareness trong ngữ cảnh thực tế. Nếu đôi lúc bạn vẫn phân vân Aware đi với giới từ gì, hãy làm lần lượt từng câu hỏi để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Giới từ & Cấu trúc)
1. Are you aware _____ the consequences of your actions?
A. about B. for C. of D. with
2. He wasn't aware _____ she had already left.
A. of B. that C. about D. with
3. We need to raise the public _____ of the disease.
A. aware B. awareness C. awarded D. await
4. Most people are not fully _____ of how much data is collected.
A. conscious B. aware C. cognizant D. All are correct
5. Be _____ of the dog in the yard.
A. aware B. awareness C. awarding D. away
6. She is keenly _____ that she needs to improve her skills.
A. aware of B. aware C. awareness D. awareness of
7. There is a lack of _____ among the staff regarding the new policy.
A. aware B. awareness C. beware D. wary
8. I am _____ what you are trying to do.
A. aware of B. aware about C. aware D. awareness
9. Please make him _____ of the situation.
A. aware B. know C. understand D. realize
10. The politician seems _____ of the public's anger.
A. unaware B. unawares C. unawareness D. awareness
Bài tập 2: Điền từ thích hợp (Aware / Awareness / Of / That)
Bài tập 3: Viết lại câu / Tìm lỗi sai
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Tóm lại, nếu bạn thắc mắc aware đi với giới từ gì thì khi phía sau là danh từ/V-ing, aware/awareness thường đi với of. Khi phía sau là mệnh đề, dùng that + clause. Với wh-words (what/how/where…), cấu trúc phổ biến là aware of + wh-clause.
Đừng để "điểm mù" ngữ pháp cản trở sự nghiệp của bạn. Bật Radar cùng VUS ngay hôm nay!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
IELTS
8.5
IELTS
8.5
IELTS
8.0
IELTS
8.0
144
KET
143
KET
Starters
15
Khiên
Starters
15
Khiên
Movers
15
Khiên
Starters
15
Khiên
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí