Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Aware đi với giới từ gì? Nghĩa, các cấu trúc hay gặp, bài tập

Aware đi với giới từ gì? Nghĩa, các cấu trúc hay gặp, bài tập

Aware đi với giới từ gì? Câu trả lời chính xác và phổ biến nhất là: Aware đi với giới từ OF (tạo thành cấu trúc Be aware of). Đây là công thức chuẩn để diễn tả việc ai đó "nhận thức được" hoặc "biết về" một sự việc cụ thể.

Tuy nhiên, trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật, aware + giới từ không chỉ dừng lại ở "of". Người học thường bối rối không rõ aware là gì, sự khác biệt giữa be aware of với aware that,...

Việc nắm không chắc các biến thể này dễ dẫn đến lỗi dùng từ hoặc diễn đạt thiếu tự nhiên. Bài viết này của VUS sẽ giúp bạn "giải mã" toàn diện tính từ này qua 4 phần chính:

  • Định nghĩa chi tiết và từ loại.
  • Các cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, mở rộng với các cụm từ (Collocations) "ăn điểm" với Aware.
  • Phân biệt từ đồng nghĩa và mở rộng vốn từ.
  • Luyện tập với 3 bài tập (30 câu) có đáp án chi tiết.

Aware là gì?

Trước khi đi sâu vào cấu trúc, hãy cùng làm rõ nền tảng: aware là gì?

Aware (/əˈweər/) là một tính từ (Adjective), mang nghĩa là "nhận thức được", "có kiến thức hoặc sự hiểu biết về điều gì đó", hoặc "nhận thấy". Khác với "know" (biết - thiên về kiến thức), "aware" thiên về sự cảm nhận, ý thức về sự tồn tại của sự việc.

Hãy xem các ví dụ sau để hiểu rõ cách dùng:

  • Are you aware of the risks involved? (Bạn có nhận thức được những rủi ro liên quan không?)
  • She became aware that someone was watching her. (Cô ấy bắt đầu nhận thấy rằng có ai đó đang theo dõi mình.)

Ngoài tính từ này, một từ khóa quan trọng khác bạn cũng cần nắm là danh từ của aware: Awareness (Sự nhận thức).

Awareness thường xuất hiện trong các cụm như awareness of something hoặc awareness among + nhóm người (students, citizens, consumers, v.v.) khi bạn nói về awareness đi với giới từ gì.

Ví dụ:

  • The organization is trying to raise awareness of local poverty. (Tổ chức đang cố gắng nâng cao nhận thức về tình trạng đói nghèo ở địa phương.)
  • There is a general lack of awareness about the new laws among the citizens. (Có sự thiếu hụt nhận thức chung về các luật mới trong cộng đồng người dân.)
Aware là gì?
Aware là gì?

Aware đi với giới từ gì? Các cấu trúc Aware khác thường gặp

Như đã đề cập, đáp án chuẩn xác nhất cho thắc mắc aware đi với giới từ gì chính là giới từ OF. Tuy nhiên, tùy vào động từ đi kèm phía trước aware mà chúng ta có các sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Aware + giới từ gì?

Khi nói đến aware + giới từ, gần như 100% tình huống giao tiếp hằng ngày sẽ là be aware of, nên không lạ khi nhiều bạn hay hỏi thêm “aware of + gì để dùng cho đúng ngữ cảnh?”.

1. Be aware + OF + Noun / V-ing: Dùng để diễn tả việc nhận thức, hiểu biết về một sự vật, sự việc cụ thể.

  • Công thức:

S + to be + aware + OF + Noun / V-ing

  • Ý nghĩa: Nhận thức về..., biết về...
  • Ví dụ:
    • I wasn't aware of the time. (Tôi đã không để ý đến thời gian.)
    • Drivers must be aware of potential hazards on the road. (Tài xế phải nhận thức được các mối nguy hiểm tiềm tàng trên đường.)

2. Become aware + OF + Noun / V-ing (Sự chuyển biến nhận thức): Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh khoảnh khắc "bắt đầu nhận ra" hoặc "trở nên biết" về điều gì đó (trước đó chưa biết).

  • Công thức:

S + become + aware + OF + Noun

  • Ví dụ:
    • He gradually became aware of a strange noise. (Anh ấy dần dần nhận thấy có một tiếng động lạ.)
    • After a while, I became aware of a pain in my back. (Sau một lúc, tôi bắt đầu nhận thấy cơn đau ở lưng.)

3. Make (someone) aware + OF + Noun (Tác động nhận thức): Dùng khi bạn muốn thông báo, cảnh báo hoặc làm cho người khác biết về điều gì đó.

  • Công thức:

Make + Object + aware + OF + Noun

  • Ví dụ:
    • Please make the guests aware of the safety rules. (Làm ơn hãy phổ biến cho khách mời biết về các quy tắc an toàn.)
    • We need to make the public aware of the consequences of pollution. (Chúng ta cần làm cho công chúng nhận thức được các hậu quả của ô nhiễm.)
Aware đi với giới từ gì?
Aware đi với giới từ gì?

Các cấu trúc Aware khác trong tiếng Anh

Ngoài giới từ "of", tính từ này còn có thể kết hợp với các mệnh đề (clause) mà không cần giới từ.

1. Be aware + THAT + Clause: Dùng khi bạn muốn diễn giải một sự việc trọn vẹn (có chủ ngữ và vị ngữ) mà người nói nhận thức được.

  • Công thức:

S + to be + aware + THAT + S + V

  • Ví dụ:
    • We are fully aware that this is a difficult situation. (Chúng tôi hoàn toàn nhận thức được rằng đây là một tình huống khó khăn.)
    • She was aware that he was lying. (Cô ấy nhận thấy rằng anh ta đang nói dối.)

2. Be aware of + Wh-question word (what/where/how...): Dùng để nhấn mạnh vào thông tin cụ thể mà chủ ngữ biết.

Ví dụ:

  • I am aware of how important this project is. (Tôi nhận thức được dự án này quan trọng như thế nào.)
  • They are aware of where the problem lies. (Họ nhận thức được vấn đề nằm ở đâu.)
Các cấu trúc Aware khác trong tiếng Anh
Các cấu trúc Aware khác trong tiếng Anh

[Nâng cao] Collocations & Idioms với Aware

Để bài nói/viết của bạn đạt trình độ cao (Advanced), hãy sử dụng các trạng từ chỉ mức độ đi trước "aware".

  • Fully / Well aware: Nhận thức đầy đủ/rõ ràng.
    • I am well aware of the rules. (Tôi biết rất rõ các quy tắc.)
    • She is fully aware that this will take time. (Cô ấy nhận thức đầy đủ rằng việc này sẽ mất thời gian.)
  • Painfully / Acutely aware: Nhận thức một cách đau đớn/sâu sắc (thường dùng cho tình huống tiêu cực/khó khăn).
    • He was painfully aware of his lack of experience. (Anh ấy nhận thức một cách chua xót về sự thiếu kinh nghiệm của mình.)
    • The government is acutely aware of the housing crisis. (Chính phủ nhận thức sâu sắc về cuộc khủng hoảng nhà ở.)
  • Idiom: Catch (someone) unawares: Làm ai đó bất ngờ, bắt gặp khi không chuẩn bị.
    • The storm caught us unawares. (Cơn bão ập đến khiến chúng tôi không kịp trở tay.)
    • The question caught him unawares, and he didn't know what to say. (Câu hỏi khiến anh ấy bất ngờ và không biết phải nói gì.)

Awareness đi với giới từ gì?

Bên cạnh tính từ, danh từ Awareness cũng xuất hiện rất nhiều trong các bài thi IELTS hay giao tiếp công việc (Raise awareness).

Vậy awareness đi với giới từ gì? Tương tự như tính từ, giới từ phổ biến nhất của Awareness là OF. Ngoài ra, nó còn đi với AMONG để chỉ đối tượng nhận thức.

1. Awareness + OF + Noun (Sự nhận thức VỀ cái gì). 

Ví dụ:

  • The campaign aims to raise awareness of environmental issues. (Chiến dịch nhằm mục đích nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)
  • There is a growing awareness of the importance of healthy eating. (Ngày càng có sự nhận thức cao về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh.)

2. Awareness + AMONG + Noun (Sự nhận thức TRONG SỐ nhóm người nào). 

Ví dụ:

  • We need to increase brand awareness among young consumers. (Chúng ta cần tăng cường nhận diện thương hiệu trong nhóm người tiêu dùng trẻ.)
  • Health awareness among students has improved. (Nhận thức về sức khỏe trong sinh viên đã được cải thiện.)

Xem thêm:

Awareness đi với giới từ gì?
Awareness đi với giới từ gì?

Các từ có nét nghĩa tương đương với Aware

Để paraphrase (diễn giải lại) và tránh lặp từ, bạn nên nắm vững các từ đồng nghĩa (synonyms) sau. Tuy nhiên, hãy lưu ý sắc thái khác nhau của chúng.

Từ vựng

Sắc thái nghĩa

Ví dụ

Conscious

(Tỉnh táo / Có ý thức): Nhấn mạnh vào việc đầu óc tỉnh táo, nhận biết được những gì đang xảy ra xung quanh hoặc cảm nhận nội tâm.

  • He was conscious of a faint smell of gas. (Anh ấy nhận thấy có mùi khí ga thoang thoảng.)
  • She is very conscious of her appearance. (Cô ấy rất để ý đến ngoại hình của mình.)

Cognizant

(Hiểu rõ - Formal): Dùng trong văn bản trang trọng, pháp lý hoặc học thuật. Nhấn mạnh sự hiểu biết sâu sắc hoặc thẩm quyền.

  • The judge was cognizant of the relevant laws. (Thẩm phán đã hiểu rõ các luật liên quan.)
  • We are cognizant of the challenges ahead. (Chúng tôi hiểu rõ những thách thức phía trước.)

Mindful

(Lưu tâm / Quan tâm): Nhấn mạnh vào việc chú ý, cẩn thận và cân nhắc đến điều gì đó trước khi hành động.

  • Please be mindful of the gap between the train and the platform. (Làm ơn hãy lưu tâm đến khoảng trống giữa tàu và sân ga.)
  • Be mindful of how you speak to others. (Hãy chú ý đến cách bạn nói chuyện với người khác.)

Informed

(Có hiểu biết / Am hiểu): Nhấn mạnh việc có thông tin, kiến thức về một chủ đề cụ thể.

  • Keep me informed about any changes. (Hãy giữ cho tôi được biết về bất kỳ thay đổi nào.)
  • He is an informed consumer. (Anh ấy là một người tiêu dùng có hiểu biết.)

VUS: Xóa bỏ "1 giây ngập ngừng", Giao tiếp bằng bản năng

Biết công thức Aware + of là chưa đủ. Nếu khi giao tiếp, bạn vẫn phải mất 1 giây khựng lại để lục lọi trí nhớ xem nên dùng giới từ gì, bạn chưa thực sự làm chủ ngôn ngữ. Sự ngập ngừng đó chính là rào cản lớn nhất khiến bạn thiếu tự tin.

Tại VUS, nhiệm vụ của chúng tôi là trang bị cho bạn một hệ thống "Radar Ngôn Ngữ" nhạy bén.

Kế thừa di sản gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ, VUS mang đến giải pháp giúp bạn "quét" và xóa bỏ các điểm mù này:

1. Kích hoạt Radar bằng triết lý Discovery Learning:

  • Môi trường thực chiến: Bạn không học vẹt lý thuyết. Bạn được đặt vào các bối cảnh thực tế (tranh luận xã hội, thuyết trình dự án), nơi bạn buộc phải sử dụng liên tục các cấu trúc như aware of để bảo vệ quan điểm.
  • Biến kiến thức thành phản xạ: Chính áp lực giao tiếp thực tế này sẽ kích hoạt sự "nhạy bén" (awareness) của não bộ, chuyển hóa ngữ pháp từ "trí nhớ tạm thời" thành "phản xạ tự nhiên" tức thì.

2. Định vị và Sửa lỗi (Đội ngũ Giáo viên Chuyên gia):

  • Trạm kiểm soát chất lượng: Hệ thống Radar được giám sát bởi 2.700+ giáo viên và trợ giảng tinh nhuệ (100% sở hữu bằng cấp quốc tế TESOL, CELTA, TEFL...).
  • Phản hồi tức thì (Instant Feedback): Ngay khi bạn đi vào "điểm mù" (dùng sai giới từ), giáo viên sẽ phát tín hiệu và sửa lỗi real-time. Việc này giúp não bộ ghi nhớ sâu sắc và ngăn chặn việc lặp lại sai lầm.

3. Nâng cấp liên tục (Hệ sinh thái VUS OVI App):

  • Luyện tập không giới hạn: Ứng dụng OVI App tích hợp công nghệ AI đóng vai trò như một "phòng tập 24/7", giúp bạn rèn luyện hàng trăm mẫu câu và từ vựng mỗi ngày.
  • Chuẩn hóa phát âm: Công nghệ AI chấm điểm chi tiết từng âm tiết và ngữ điệu, giúp bạn tự tin "bắn" tiếng Anh chuẩn xác mà không cần e ngại như khi nói trước đám đông.

4. Minh chứng chất lượng (Các Kỷ lục & Thành tựu):

  • Vị thế dẫn đầu: VUS đang giữ vững Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất toàn quốc (203.253 em).
  • Uy tín toàn cầu: Là hệ thống duy nhất 5 năm liên tiếp đạt danh hiệu "Trung Tâm Đào Tạo Vàng" (Gold Preparation Centre) của Cambridge University Press & Assessment.
VUS giữ Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất (203.253 em)
VUS giữ Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất (203.253 em)

Đừng lái xe với điểm mù. Hãy để VUS giúp bạn bật "Radar" và tự tin chinh phục mọi cung đường giao tiếp!

Hãy khám phá lộ trình học Anh ngữ được thiết kế dành riêng cho bạn tại VUS, dù bạn đang tìm kiếm giải pháp cho:

Khám phá lộ trình học được "may đo" riêng cho bạn. Đăng ký tư vấn miễn phí ngay!

Học bổng và ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn!
Aware đi với giới từ gì? Nghĩa, các cấu trúc hay gặp, bài tập

Bài tập giúp bạn nắm vững Aware đi với giới từ gì? (có đáp án)

Các bài tập dưới đây giúp bạn ôn lại trọn vẹn cách dùng aware/awareness trong ngữ cảnh thực tế. Nếu đôi lúc bạn vẫn phân vân Aware đi với giới từ gì, hãy làm lần lượt từng câu hỏi để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.

Bài tập giúp bạn nắm vững Aware đi với giới từ gì? (có đáp án)
Bài tập giúp bạn nắm vững Aware đi với giới từ gì? (có đáp án)

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Giới từ & Cấu trúc)

1. Are you aware _____ the consequences of your actions?

A. about B. for C. of D. with

2. He wasn't aware _____ she had already left.

A. of B. that C. about D. with

3. We need to raise the public _____ of the disease.

A. aware B. awareness C. awarded D. await

4. Most people are not fully _____ of how much data is collected.

A. conscious B. aware C. cognizant D. All are correct

5. Be _____ of the dog in the yard.

A. aware B. awareness C. awarding D. away

6. She is keenly _____ that she needs to improve her skills.

A. aware of B. aware C. awareness D. awareness of

7. There is a lack of _____ among the staff regarding the new policy.

A. aware B. awareness C. beware D. wary

8. I am _____ what you are trying to do.

A. aware of B. aware about C. aware D. awareness

9. Please make him _____ of the situation.

A. aware B. know C. understand D. realize

10. The politician seems _____ of the public's anger.

A. unaware B. unawares C. unawareness D. awareness

Bài tập 2: Điền từ thích hợp (Aware / Awareness / Of / That)

  1. Environmental __________ has increased significantly in recent years.
  2. I was not aware __________ the meeting had been cancelled.
  3. He is painfully aware __________ his shortcomings.
  4. We need to build brand __________ before launching the product.
  5. Are they aware __________ the risks?
  6. She made me aware __________ I was talking too loudly.
  7. The campaign focuses on __________ raising. (Gợi ý: ghép từ)
  8. As far as I am __________, nobody has complained.
  9. You should be __________ of your surroundings at night.
  10. There is little __________ among teenagers about this issue.

Bài tập 3: Viết lại câu / Tìm lỗi sai

  1. I know about the problem. (Viết lại dùng "aware"): I am _____.
  2. He didn't realize that he was in danger. (Viết lại dùng "unaware"): He was _____.
  3. She is aware about the difficulty of the task. (Sửa lỗi sai)
  4. People need to know more about climate change. (Viết lại dùng "awareness"): We need to raise _____.
  5. Make sure he knows the rules. (Viết lại dùng "make him aware"): Make sure to _____.
  6. I am aware of that she is busy. (Sửa lỗi sai)
  7. His aware of the topic is impressive. (Sửa lỗi sai)
  8. Are you aware with the new regulations? (Sửa lỗi sai)
  9. Do you know where he is? (Viết lại dùng "aware"): Are you _____?
  10. Increasing aware is our main goal. (Sửa lỗi sai)

Đáp án

Bài tập 1:

  1. C. of (Cấu trúc aware of)
  2. B. that (Sau đó là một mệnh đề she had already left nên dùng that)
  3. B. awareness (Cần danh từ sau tính từ public)
  4. D. All are correct (Về ngữ pháp và nghĩa, cả conscious, aware, cognizant đều đi với of và hợp nghĩa. Tuy nhiên trong giao tiếp thông thường aware phổ biến nhất.)
  5. A. aware (Be aware of)
  6. B. aware (Theo sau là that, không dùng of)
  7. B. awareness (Sau giới từ of cần danh từ)
  8. A. aware of
  9. A. aware (Make someone aware of)
  10. A. unaware (Tính từ mang nghĩa phủ định: không nhận thức được.)

Bài tập 2:

  1. awareness (Danh từ)
  2. that (Mệnh đề phía sau)
  3. of (Aware of)
  4. awareness (Brand awareness - Nhận diện thương hiệu)
  5. of
  6. that
  7. awareness (Awareness-raising: Nâng cao nhận thức)
  8. aware (Cụm As far as I am aware: Theo như tôi được biết)
  9. aware
  10. awareness

Bài tập 3:

  1. I am aware of the problem.
  2. He was unaware of the danger (hoặc unaware that he was in danger).
  3. Lỗi: about → Sửa: of.
  4. We need to raise awareness of/about climate change.
  5. Make sure to make him aware of the rules.
  6. Lỗi: aware of that → Sửa: aware that (Bỏ "of" trước "that").
  7. Lỗi: aware → Sửa: awareness (Cần danh từ).
  8. Lỗi: with → Sửa: of.
  9. Are you aware (of) where he is?
  10. Lỗi: aware → Sửa: awareness.

Tóm lại, nếu bạn thắc mắc aware đi với giới từ gì thì khi phía sau là danh từ/V-ing, aware/awareness thường đi với of. Khi phía sau là mệnh đề, dùng that + clause. Với wh-words (what/how/where…), cấu trúc phổ biến là aware of + wh-clause.

Đừng để "điểm mù" ngữ pháp cản trở sự nghiệp của bạn. Bật Radar cùng VUS ngay hôm nay!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ