BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhất

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhất

Cập nhật mới nhất ngày 16/10/2023

Đối với sinh viên hay người đi làm trong lĩnh vực Y tế, việc sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh Y khoa là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, VUS xin được chia sẻ danh sách 1001 từ vựng Anh văn chuyên ngành Y giúp các bạn tổng hợp và ghi nhớ tốt hơn khi không có nhiều thời gian nhé!

Ngành y tế tiếng Anh là gì?

Ngành y tế tiếng Anh thường được gọi là Health (Health Sciences), lĩnh vực này tập trung vào việc tổ chức công tác phòng bệnh, điều trị bệnh cũng như bảo vệ sức khỏe cho cả con người và động vật.

Lĩnh vực Y khoa liên quan chặt chẽ đến việc chăm sóc, khám phá, điều trị và bảo vệ sức khỏe của mọi người. Sau đây là một số từ vựng về các chuyên khoa trong tiếng Anh.

STTTừ vựng (Vocabulary)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)
1
Andrology
ænˈdrɒlədʒɪThuộc nam khoa
2
Anesthesiology
ˌænɪsˌθiːzɪˈɒlədʒɪThuộc gây mê
3
Cardiology
ˌkɑːdɪˈɒləʤiThuộc tim mạch
4
Dermatology
ˌdɜːməˈtɒləʤiKhoa da liễu
5
Endocrinology
ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤiNội tiết học
6
Epidemiology
ˌɛpɪˌdiːmɪˈɒləʤiDịch tễ học
7
Gastroenterology
ˌɡæstrəʊˌɛntəˈrɒlədʒɪKhoa tiêu hóa
8
Gynaecology
GynɪˈkɒləʤiThuộc phụ khoa
9
Hematology
himətɒləʒiLĩnh vực huyết học
10
Hepatology
ˌhɛpəˈtɒlədʒɪThuộc khoa gan
11
Immunology
ˌɪmju(ː)ˈnɒlɒʤiMiễn dịch học
12
Nephrology
nɪˈfrɒlədʒɪThuộc khoa thận
13
Neurology
njʊəˈrɒləʤiThần kinh học
14
Oncology
ɒnˈkɒləʤiUng thư học
15
Ophthalmology
ˌɒfθælˈmɒləʤiKhoa mắt (Nhãn khoa)
16
Orthopedics
ˈɔːθəʊpiːdiksChấn thương chỉnh hình
17
Otorhinolaryngology
/ˌoʊ.t̬oʊ.raɪ.noʊ.ler.ɪŋˈɡɑː.lə.dʒi/Thuộc tai mũi họng
18
Pathology
pəˈθɒləʤiBệnh lý học
19
Proctology
prɒkˈtɒlədʒɪTrực tràng học
20
Psychiatry
saɪˈkaɪətriTâm thần học
21
Radiology
ˌreɪdɪˈɒləʤiVề X-quang
22
Rheumatology
ruːmətɒlədʒiVề thấp khớp
23
Traumatology
ˌtrɔːməˈtɒlədʒɪVề chấn thương
24
Obstetrician
ˌɒbstɛˈtrɪʃənSản khoa
25
Pediatrician
/ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/Nhi khoa
tiếng anh y khoa
1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhất

Các từ vựng tiếng Anh Y khoa 

Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng

STTTừ vựng (Vocabulary)Từ loại (Part of speech)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)
1
Ache
n./eɪk/Cơn đau nhức
2
Allergy
n./ˈæləʤi/Dị ứng
3
Antihistamine
n./ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/Thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine
4
Appetite
n./ˈæpɪtaɪt/Thèm ăn
5
Aspirin
n./ˈæspərɪn/Thuốc giảm đau
6
Bandage
n./ˈbændɪʤ/Băng bó
7
Blood
n./blʌd/Máu
8
Bone
n./bəʊn/Xương
9
Broken
adj./ˈbrəʊkən/Bị gãy (xương)
10
Bronchitis
n./brɒŋˈkaɪtɪs/Viêm phế quản
11
Bruise
n./bruːz/Vết bầm tím
12
Clinic
n./ˈklɪnɪk/Phòng khám
13
Cold
n./kəʊld/Cảm lạnh
14
Contagious
adj./kənˈteɪʤəs/Dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm
15
Cough
v./kɒf/Ho
16
Crutch
n./krʌʧ/Nạng
17
Cut
v./kʌt/Cắt
18
Decongestant
n./ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/Thuốc trị nghẹt mũi
19
Diarrhea
n./ˌdaɪəˈrɪə/Bệnh tiêu chảy
20
Dizzy
adj./ˈdɪzi/Chóng mặt
21
Fever
n./ˈfiːvə/Sốt
22
First Aid
n./fɜːst eɪd/Sơ cứu
23
Flu
n./fluː/Cúm
24
Headache
n./ˈhɛdeɪk/Đau đầu
25
Indigestion
n./ˌɪndɪˈʤɛsʧən/Khó tiêu
26
Infection
n./ɪnˈfɛkʃən/Sự nhiễm trùng
27
Influenza
n./ˌɪnflʊˈɛnzə/Bệnh cúm
28
Injection
n./ɪnˈʤɛkʃən/Mũi tiêm
29
Injury
n./ˈɪnʤəri/Vết thương
30
Medication
n./ˌmɛdɪˈkeɪʃən/Thuốc
31
Muscle
n./ˈmʌsl/Cơ bắp
32
Nausea
n./ˈnɔːziə/Sự buồn nôn
33
Pain
n./peɪn/Cơn đau
34
Painful
adj./ˈpeɪnfʊl/Đau đớn
35
Prescribe
v./prɪsˈkraɪb/Kê đơn
36
Prescription
n./prɪsˈkrɪpʃən/Đơn thuốc
37
Rash
n./ræʃ/Phát ban
38
Shot
n./ʃɒt/Liều tiêm, mũi tiêm
39
Sneeze
v./sniːz/Hắt hơi
40
Sore
n./sɔː/Đau, nhức nhối
41
Splint
n./splɪnt/Thanh nẹp
42
Sprain
n./spreɪn/Bong gân
43
Stomach
n./ˈstʌmək/Dạ dày
44
Tendon
n./ˈtɛndən/Gân; dây chằng
45
Thermometer
n./θəˈmɒmɪtə/Nhiệt kế
46
Virus
n./ˈvaɪərəs/Vi-rút
47
Vomit
v./ˈvɒmɪt/Nôn mửa
48
Waiting Room
n./ˈweɪtɪŋ ruːm/Phòng chờ
49
Wound
n./wuːnd/Vết thương
50
Overweight
adj./ˈəʊvəweɪt/Thừa cân
51
Obesity
n./əʊˈbiːsɪti/Béo phì
52
Eating Disorder
n./ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/Rối loạn ăn uống
53
Nutrients
n./ˈnjuːtrɪənts/Chất dinh dưỡng
54
Diet
n./ˈdaɪət/Chế độ ăn
55
Overeating
n./ˌəʊvəˈriːtɪŋ/Sự ăn quá nhiều
56
Ingredients
n./ɪnˈgriːdiənts/Thành phần
57
Additive
n./ˈædɪtɪv/Phụ gia
58
Prevent
v./prɪˈvɛnt/Ngăn ngừa
59
Variety
n./vəˈraɪəti/Sự đa dạng
60
Fibre
n./ˈfaɪbə/Chất xơ
61
Regular
adj./ˈrɛgjʊlə/Thường xuyên
62
Diabetes
n./ˌdaɪəˈbiːtiːz/Bệnh tiểu đường
63
Abnormal
adj./æbˈnɔːməl/Khác thường
64
Acute
adj./əˈkjuːt/(đau) Nhức nhối
65
Acute Disease
n./əˈkjuːt dɪˈziːz/Bệnh cấp tính
66
Chronic Disease
n./ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/Bệnh mạn tính
67
Amnesia
n./æmˈniːziə/Chứng hay quên
68
Appointment
n./əˈpɔɪntmənt/Cuộc hẹn (gặp mặt với bác sĩ)
69
Antibiotics
n./ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/Thuốc kháng sinh
70
Asthma (Attack)
n./ˈæsmə (əˈtæk)/Cơn hen suyễn
71
Bedsore
n./ˈbɛdsɔː/Chứng thối loét vì nằm liệt giường
72
Biopsy
n./ˈbaɪɒpsi/Sinh thiết
73
Blood Pressure
n./blʌd ˈprɛʃə/Huyết áp
74
Cancer
n./ˈkænsə/Ung thư
75
Chemotherapy
n./ˌkɛməʊˈθɛrəpi/Hóa trị liệu
76
Critical Condition
n./ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/Tình trạng nguy kịch
77
Deficiency
n./dɪˈfɪʃənsi/Sự thiếu hụt
78
Disease
n./dɪˈziːz/Dịch bệnh
79
Fever
n./ˈfiːvə/Sốt
80
Growth
n./grəʊθ/Sự phát triển
81
Hives
n./haɪvz/Chứng phát ban, dị ứng (do ăn gì)
82
Incision
n./ɪnˈsɪʒən/Vết rạch
83
Infant
n./ˈɪnfənt/Trẻ sơ sinh
tiếng anh y khoa
1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhất

Từ vựng tiếng Anh Y khoa về Bác sĩ 

STTTừ vựng (Vocabulary)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)
1
Acupuncture practitioner
/ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/Bác sĩ châm cứu
2
Analyst (Mỹ)
/ˈænəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
3
Attending doctor
/əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/Bác sĩ điều trị
4
Cancer specialist
/ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa ung thư
5
Consultant in cardiology
/kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim
6
Consulting doctor
/kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn
7
Dietician
/ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
8
Duty doctor
/ˈdjuːti ˈdɒktə/Bác sĩ trực
9
Emergency doctor
/ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/Bác sĩ cấp cứu
10
ENT doctor
/iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/Bác sĩ tai mũi họng
11
Eye specialist
/aɪ ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa mắt
12
Family doctor
/ˈfæmɪli ˈdɒktə//Bác sĩ gia đình
13
Fertility specialist
/fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
14
General practitioner
/ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/Bác sĩ đa khoa
15
Herb doctor
/hɜːb ˈdɒktə/Thầy thuốc đông y, lương y
16
Infectious disease specialist
/ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm
17
Internist
/ɪnˈtɜːnɪst/Bác sĩ khoa nội
18
Medical examiner
/ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/Bác sĩ pháp y
19
Medical practitioner
/ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə/Bác sĩ (Anh)
20
Neurosurgeon
/ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/Bác sĩ ngoại thần kinh
21
Oral maxillofacial surgeon
/ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/Bác sĩ răng hàm mặt
22
Practitioner
/prækˈtɪʃnə/Người hành nghề y tế
23
Quack
/kwæk/Thầy lang, lang băm, lang vườn
25
Specialist doctor
/ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə/Bác sĩ chuyên khoa
26
Specialist in heart
/ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/Bác sĩ chuyên khoa tim
27
Specialist in plastic surgery
/ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình
28
Surgeon
/ˈsɜːʤən/Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại
29
Thoracic surgeon
/θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/Bác sĩ ngoại lồng ngực

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về các phòng ban và khoa trong bệnh viện

STTTừ vựng (Vocabulary)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)
1
Accident and Emergency Department (A&E)
/ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/Khoa tai nạn và cấp cứu
2
Admission office
/ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/Phòng tiếp nhận bệnh nhân
3
Admissions and discharge office
/ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/Phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện
4
Blood bank
/blʌd bæŋk/Ngân hàng máu
5
Canteen
/kænˈtiːn/Phòng/ nhà ăn, căn tin
6
Cashier’s
/kæˈʃɪəz/Quầy thu tiền
7
Central sterile supply/ services department (CSSD)
/ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/Phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng
8
Coronary care unit (CCU)
/ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/Đơn vị chăm sóc mạch vành
9
Consulting room
/kənˈsʌltɪŋ ruːm/Phòng khám
10
Day surgery/operation unit
/deɪ ˈsɜːʤəri/ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/Đơn vị phẫu thuật trong ngày
11
Diagnostic imaging/ X-ray department
/ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ/ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/Khoa chẩn đoán hình ảnh
12
Delivery room
/dɪˈlɪvəri ruːm/Phòng sinh
13
Dispensary
/dɪsˈpɛnsəri/Phòng phát thuốc
14
Emergency ward/ room
/ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/Phòng cấp cứu
15
High dependency unit (HDU)
/haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/Đơn vị phụ thuộc cao
16
Housekeeping
/ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/Phòng tạp vụ
17
Inpatient department
/ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/Khoa bệnh nhân nội trú
18
Intensive care unit (ICU)
/ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/Đơn vị chăm sóc tăng cường
19
Isolation ward/room
/ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/Phòng cách ly
20
Laboratory
/ləˈbɒrətəri/Phòng xét nghiệm
21
Labour ward
/ˈleɪbə wɔːd/Khu sản phụ
22
Medical records department
/ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/Phòng lưu trữ bệnh án
23
Mortuary
/ˈmɔːtjʊəri/Nhà xác
24
Nursery
/ˈnɜːsəri/Phòng trẻ sơ sinh
25
Nutrition and dietetics
/nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/Khoa dinh dưỡng
26
On-call room
/ɒn-kɔːl ruːm/Phòng trực
27
Outpatient department
/ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/Khoa bệnh nhân ngoại trú
28
Operating room / theatre
/ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/Phòng mổ
29
Pharmacy
/ˈfɑːməsi/Hiệu thuốc, quầy bán thuốc
30
Sickroom
/ˈsɪkrʊm/Buồng bệnh
31
Specimen collecting room
/ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/Buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm

Từ vựng tiếng Anh Y khoa liên quan

STTTừ vựng (Vocabulary)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)
1
Hospital
/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện
2
Cottage hospital
/ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện
3
Field hospital
/fiːld ˈhɒspɪtl/Bệnh viện dã chiến
4
General hospital
/ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/Bệnh viện đa khoa
5
Mental/ psychiatric hospital
/ˈmɛntl / ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/Bệnh viện tâm thần
6
Nursing home
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/Nhà dưỡng lão
7
Orthopedic hospital
/ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/Bệnh viện chỉnh hình

Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh Y khoa

STTThuật ngữ / Từ viết tắtTên đầy đủNghĩa
1ABG
Arterial Blood Gasses
Khí máu động mạch
2ACL
Anterior Cruciate Ligament
Dây chằng chéo trước
3ADHD
Attention Deficit Hyperactivity Disorder
Rối loạn tăng động giảm chú ý
4AFIB
Atrial Fibrillation
Rung nhĩ
5AIDS
Acquired Immune Deficiency Syndrome
Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
6ALP
Alkaline Phosphatase
Phosphatase kiềm
7ALS
Amyotrophic Lateral Sclerosis
Bệnh xơ cứng teo cơ một bên
8ALT
Alanine Aminotransferase
Xét nghiệm ALT
9AMD
Age-Related Macular Degeneration
Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác
10AMI
Acute Myocardial Infarction
Nhồi máu cơ tim cấp tính
11AODM
Adult Onset Diabetes Mellitus
Bệnh đái tháo đường khởi phát ở người lớn
12AST
Aspartate Transaminase
Chỉ số AST (cho gan)
13AVM
Arteriovenous Malformation
Dị dạng động mạch não
14BMI
Body Mass Index
Chỉ số khối lượng cơ thể
15BP
Blood Pressure
Huyết áp
16BPH
Benign Prostatic Hypertrophy
Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt
tiếng anh y khoa
1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhất

Thành thạo tiếng Anh Y khoa với khóa học độc quyền iTalk tại VUS

tiếng anh y khoa
1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhất

Chúng ta đều biết rằng việc sử dụng thành thạo tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt là trong thời đại hiện nay. Tuy nhiên, khi người trưởng thành bước vào giai đoạn quan trọng của sự nghiệp, đối mặt với khối lượng công việc lớn cùng những lo toan trong cuộc sống, thì thời gian dành cho việc học tiếng Anh nói chung và việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh Y khoa chuyên ngành nói riêng trở nên khó khăn.

Khóa học iTalk – Tiếng Anh giao tiếp dành cho những người bận rộn được VUS tạo ra nhằm giúp người trưởng thành vượt qua nỗi sợ học tiếng Anh thông qua các ưu điểm sau:

  • Phù hợp (Fit): Tối ưu hóa hiệu suất học tập, củng cố kiến thức và duy trì động lực học.
  • Linh hoạt (Flexibility): Linh hoạt tối đa trong việc chọn lựa khung giờ học, phương pháp học và nội dung học với hơn 365 chủ đề đa dạng.
  • Lưu loát và Chuẩn xác (Fluency & Accuracy): Tự tin trong việc giao tiếp một cách thành thạo, chú trọng vào phát âm đúng, cấu trúc từ vựng và ngữ pháp với đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp.
  • Tích hợp công nghệ hỗ trợ (Integrated): Lộ trình học tập được cá nhân hóa với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các công nghệ tích hợp như trí tuệ nhân tạo (AI), iTalk Dashboard website và tự học.

Học tập chủ động (Inquiry-based learning) chỉ với 3 bước:

  • Presentation: Học viên nhận được tài liệu học mới về từ vựng và cụm từ, giáo viên phân tích các tình huống thực tế phổ biến.
  • Practice: Học viên thực hành bằng cách đóng vai và tham gia vào các tình huống giao tiếp ngay trong lớp học.
  • Produce: Học viên tự tin áp dụng kiến thức đã học vào công việc và cuộc sống hàng ngày.

Phương pháp học 10 – 90 – 10

  • Before class: Học viên tự ôn tập trước bằng cách xem tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn với trợ lý ảo AI (Voice Recognition).
  • In class: Buổi học tập trung vào tương tác cao thông qua các hoạt động sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Sự hỗ trợ từ iTalk Web – môi trường học trực tuyến độc quyền cho học viên VUS là một phần quan trọng trong quá trình học.
  • After class: Học viên củng cố kiến thức với trợ lý AI, tham gia vào các bài đàm thoại và bài kiểm tra ngắn để ghi nhớ kiến thức sâu hơn.

Lộ trình thăng tiến trong khóa học iTalk rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng đa dạng. Chương trình học iTalk được chia thành 4 cấp độ chính, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh khác nhau:

  • 60 bài đầu tiên: Cấp độ A1+ (Elementary) – Level 1
  • 60 bài thứ hai: Cấp độ A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
  • 60 bài thứ ba: Cấp độ B1 (Intermediate) – Level 3
  • 60 bài cuối cùng: Cấp độ B1+ (Intermediate Plus) – Level 4

Với mỗi cấp độ mới, học viên VUS sẽ phát triển khả năng giao tiếp của họ theo cách riêng biệt:

  • Level 1: Học viên hiểu và sử dụng từ vựng cũng như các cách diễn đạt cơ bản hàng ngày. Họ có khả năng tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách và ngoại hình của người khác. Đặc biệt, học viên có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường khi gặp bác sĩ y tế trong các tình huống khẩn cấp.
  • Level 2: Học viên tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và trong cuộc sống xã hội. Sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ phổ biến trong các chủ đề cá nhân như gia đình, học tập và công việc.
  • Level 3: Học viên có khả năng diễn đạt một cách rành mạch về các vấn đề thường gặp như học tập, giải trí, công việc và đối phó với các tình huống phát sinh khi đi du lịch. Có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng và kế hoạch tương lai, đồng thời đưa ra lý do và giải thích logic. Học viên tự tin tham gia vào phỏng vấn chuyên sâu và các cuộc đàm phán có tính chuyên môn.
  • Level 4: Có khả năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ phù hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau. Dễ dàng ứng phó với các tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc. Đồng thời, có thể giải thích về học vấn và kinh nghiệm cá nhân, tự tin tham gia vào các cuộc họp chuyên môn và sẵn sàng khám phá các cơ hội nghề nghiệp tiềm năng.

Anh Văn Hội Việt Mỹ – Đạt chuẩn quốc tế NEAS suốt 6 năm liên tiếp

  • Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế NEAS liên tiếp 6 năm về chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại.
  • 100% giáo viên của VUS đều có bằng giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương với TEFL.
  • Có gần 80 trung tâm cơ sở đạt chuẩn đào tạo NEAS trải dài các tỉnh và thành phố lớn.
  • Số lượng học viên đạt các chứng chỉ quốc tế như IELTS, PTE, KET, PET… đứng đầu với con số 180.918 học viên.
  • Môi trường tương tác 100% bằng tiếng Anh.
  • Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp với hơn 2.700 thành viên được tuyển chọn và đào tạo vô cùng nghiêm ngặt.
  • Tích hợp các công nghệ mới nhất trong quá trình học tập, bao gồm iTools và ứng dụng học tập V-HUB.
  • Đối tác hàng đầu của các tổ chức giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, British Council, Oxford University Press,…
tiếng anh y khoa
1001 Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng, thường gặp nhất

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh Y khoa theo từng chủ đề. Thành thạo tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp bạn gia tăng tự tin, tạo ra cơ hội mới, đồng thời nâng cao khả năng học tập và sự phát triển trong sự nghiệp. VUS tin tưởng rằng với sự cố gắng và phương pháp học tập đúng đắn bất kỳ ai cũng có thể khẳng định sự tự tin trong giao tiếp bằng tiếng Anh.

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger