Finish to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập

Bạn đang bối rối với câu hỏi “finish to V hay Ving?” mỗi lần viết câu? Không chỉ bạn đâu! Rất nhiều người học phân vân sau finish là to V hay Ving, không chắc finish + V gì, hay nên dùng finished hay finishing trong từng trường hợp.
Thậm chí, nhiều người còn chưa rõ finish là gì, quá khứ của finish ra sao, hoặc finish đi với giới từ gì trong câu – những điểm tưởng dễ nhưng lại dễ mắc lỗi trong bài viết và giao tiếp hằng ngày.
Bài viết này sẽ giúp bạn “chốt hạ” câu hỏi finish to V hay Ving bằng hệ thống ví dụ, mẹo ghi nhớ và bài tập dễ hiểu. Bạn sẽ lần lượt:
- Hiểu rõ “finish là gì” và cách chia thì của finish (finish, finished, finishing).
- Nắm vững công thức “finish + gì” – cách dùng đúng với V-ing, danh từ, đại từ và giới từ.
- Phân biệt rõ finish và end, tránh lỗi sai phổ biến trong giao tiếp và bài viết.
- Khám phá phrasal verbs và idioms với finish, kèm bài tập luyện tập chi tiết và đáp án.
Nếu bạn từng tìm hiểu nhiều nguồn nhưng vẫn chưa thật sự nắm rõ finish + Ving hay to V, hãy cùng VUS đi qua từng phần trong bài viết này – ngắn gọn, dễ hiểu, có ví dụ và bài tập cụ thể – để từ nay, bạn luôn dùng finish đúng ngữ pháp và đúng ngữ cảnh.
Table of Contents
Finish là gì trong tiếng Anh?
Finish /ˈfɪnɪʃ/ là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa “hoàn thành”, “kết thúc” hoặc “đi đến giai đoạn cuối cùng” của một quá trình. Tùy vào vị trí trong câu, finish có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ.
Khi là động từ, finish diễn tả hành động làm xong, hoàn tất một việc gì đó:
- I need to finish reading this book before the exam.
(Tôi cần đọc xong cuốn sách này trước kỳ thi.) - They finished cleaning the classroom just in time.
(Họ vừa kịp dọn xong lớp học đúng giờ.)
Khi là danh từ, finish mang nghĩa “sự kết thúc”, “phần cuối” hoặc “bề mặt hoàn thiện” của một vật:
- The finish of the race was incredibly close.
(Phần kết thúc của cuộc đua diễn ra cực kỳ sít sao.) - This wooden chair has a smooth, glossy finish.
(Chiếc ghế gỗ này có lớp phủ bóng và mịn.)
Trong một số ngữ cảnh, finish còn được dùng để nói về kết quả đạt được sau một quá trình, ví dụ như trong thể thao (a top 5 finish) hay trong công việc (a successful finish to the project).
Ngoài ra, finish là một động từ có quy tắc, nên các dạng chia của nó rất đơn giản:
- Bare V (nguyên thể): finish
- V2 (quá khứ): finished
- V3 (quá khứ phân từ): finished
Ví dụ:
- She finished her essay last night. (Cô ấy đã hoàn thành bài luận tối qua.)
- The work will be finished by tomorrow. (Công việc sẽ được hoàn thành vào ngày mai.)
Tóm lại, để trả lời Finish to V hay Ving và phân biệt được hai vai trò của Finish – động từ (finish doing something) và danh từ (the finish) – chính là bước đầu tiên để bạn sử dụng từ này tự nhiên, chính xác trong mọi tình huống.
Finish to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Một trong những nhầm lẫn phổ biến nhất khi học tiếng Anh là không biết sau finish là to V hay Ving. Theo ngữ pháp chuẩn, finish đi với Ving, không đi với to V.
Cấu trúc Finish + V-ing dùng để diễn tả việc hoàn thành một hành động hoặc công việc – thường là những việc đã làm hoặc sắp làm xong.
Cấu trúc:
Finish + V-ing
Nghĩa: Hoàn thành việc làm gì đó.
Ví dụ:
- I finished reading the article this morning.
(Tôi đã đọc xong bài báo vào sáng nay.) - She finished preparing dinner before everyone got home.
(Cô ấy đã nấu xong bữa tối trước khi mọi người về nhà.)
Thử thay ‘to prepare’ sẽ sai ngữ pháp – đây là minh chứng sống cho câu hỏi finish to V hay Ving.
Lưu ý:
- Nếu bạn nói “finish to do something”, đó là sai ngữ pháp.
- Khi cần diễn đạt ý “hoàn thành việc làm gì”, luôn dùng V-ing sau finish.
Hiểu được quy tắc này sẽ giúp bạn tránh lỗi thường gặp và tự tin hơn khi viết hay nói, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, hay khi giao tiếp hàng ngày.
Finish + gì? Các cấu trúc Finish ngoài Finish Ving
Như vậy là bạn đã biết được nên dùng Finish Ving hay to V.
Bên cạnh cấu trúc quen thuộc finish + V-ing, động từ finish còn có thể kết hợp với nhiều thành phần khác để diễn tả những ý nghĩa khác nhau như “hoàn tất”, “kết thúc với”, hay “dùng hết”.
Khi Finish là động từ
Khi đóng vai trò động từ, finish diễn tả hành động hoàn thành, kết thúc, hoặc làm xong một việc nào đó. Ngoài cấu trúc quen thuộc finish + V-ing, người học nên nắm thêm các dạng mở rộng dưới đây.
1. S + finish + N
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nói rằng ai đó đã hoàn thành hoặc làm xong một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- They finished the project successfully.
(Họ đã hoàn tất dự án một cách thành công.) - She finished her homework early today.
(Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà sớm hôm nay.)
2. S + finish + with + something / someone
Cấu trúc này diễn tả việc kết thúc một hoạt động bằng một phần hoặc sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- The dinner finished with a live music performance.
(Bữa tối kết thúc bằng một tiết mục nhạc sống.) - He finished with his presentation and took a few questions.
(Anh ấy kết thúc phần thuyết trình và nhận vài câu hỏi từ khán giả.)
3. S + finish + something / somebody + off
Cấu trúc này dùng khi bạn muốn nói rằng một hành động được hoàn tất trọn vẹn hoặc khiến ai đó kiệt sức.
Ví dụ:
- We decided to finish the rest of the pizza off before starting the movie.
(Chúng tôi quyết định ăn nốt (hoàn thành việc ăn) chỗ pizza còn lại trước khi bắt đầu xem phim.) - That long hike really finished me off.
(Chuyến đi bộ đường dài thực sự khiến tôi kiệt sức.)
4. S + finish (+ something) + up
Cấu trúc này mang nghĩa hoàn tất toàn bộ công việc hoặc phần việc còn lại, thường dùng trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
- Let’s finish up this report before lunch.
(Hãy hoàn thành bản báo cáo này trước bữa trưa nhé.) - We need to finish the painting up by tomorrow.
(Chúng ta cần hoàn thành nốt bức tranh trước ngày mai.)
5. S + finish + up + Adj
Cấu trúc này dùng để diễn tả trạng thái cuối cùng sau khi hoàn tất một hành động.
Ví dụ: If you keep working late, you’ll finish up exhausted.
(Nếu cứ làm việc muộn như vậy, cuối cùng bạn sẽ kiệt sức đấy.)
6. S + finish + first / second / last / etc.
Cấu trúc này thường xuất hiện trong các cuộc thi để nói rằng ai đó về đích ở vị trí nào.
Ví dụ:
- She finished first in the swimming competition.
(Cô ấy về nhất trong cuộc thi bơi lội.) - Our team finished second overall in the tournament.
(Đội của chúng tôi đứng thứ hai chung cuộc trong giải đấu.)
Khi Finish là danh từ
Ở vai trò danh từ, finish mang nghĩa “sự kết thúc”, “phần cuối cùng”, hoặc “kết quả của một quá trình.” Trong nhiều trường hợp, từ này còn thể hiện “bề mặt hoàn thiện” của một vật thể.
Dưới đây là các cấu trúc thường gặp với finish ở dạng danh từ.
1. (From) start to finish
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nói rằng một việc gì đó diễn ra xuyên suốt từ đầu đến cuối.
Ví dụ:
- He managed the project from start to finish.
(Anh ấy phụ trách dự án từ đầu đến cuối.) - I watched the whole documentary start to finish.
(Tôi đã xem toàn bộ bộ phim tài liệu từ đầu đến cuối.)
2. A finish to + something
Cấu trúc này dùng để diễn tả phần kết hoặc kết quả của một sự việc, một trải nghiệm.
Ví dụ: It was a perfect finish to a wonderful evening.
(Đó là cái kết hoàn hảo cho một buổi tối tuyệt vời.)
3. A top / strong / poor finish
Cấu trúc này thường được dùng trong thể thao hoặc kinh doanh để đánh giá kết quả đạt được sau một quá trình.
Ví dụ:
- The team had a strong finish this season.
(Đội đã kết thúc mùa giải với phong độ tốt.) - We need a strong finish to win the championship.
(Chúng ta cần một kết thúc mạnh mẽ để giành chức vô địch.) - That crash caused a poor finish.
(Vụ va chạm đó đã gây ra một kết quả tệ.)
4. The finish line
Cụm này mô tả vạch đích trong thể thao hoặc điểm kết thúc của một hành trình.
Ví dụ: She crossed the finish line in record time.
(Cô ấy vượt qua vạch đích với thời gian kỷ lục.)
5. A glossy / smooth / matte finish
Cụm này nói về lớp phủ hoặc bề mặt hoàn thiện của một đồ vật.
Ví dụ:
- The car has a glossy finish.
(Chiếc xe có bề mặt bóng loáng.) - Use fine sandpaper for a smooth finish.
(Hãy dùng giấy nhám mịn để có bề mặt nhẵn.) - This table has a matte finish that looks elegant.
(Chiếc bàn này có lớp phủ mờ trông rất tinh tế.)
6. Be in at the finish
Cấu trúc này diễn tả việc ai đó có mặt hoặc góp phần cho đến tận giai đoạn cuối cùng của một sự việc.
Ví dụ: He was in at the finish of the negotiations.
(Anh ấy có mặt cho đến khi cuộc đàm phán kết thúc.)
7. At the finish (of something)
Cấu trúc này dùng để chỉ thời điểm kết thúc của một sự việc cụ thể.
Ví dụ: At the finish of the race, the crowd erupted in cheers.
(Khi cuộc đua kết thúc, đám đông reo hò phấn khích.)
8. To put a (final) finish on something
Cấu trúc này mang nghĩa hoàn thiện nốt phần cuối cùng hoặc làm cho sản phẩm trở nên hoàn chỉnh.
Ví dụ: He put the final finish on his painting.
(Anh ấy đã hoàn thiện những nét cuối cùng của bức tranh.)
9. finish + to + N (ít gặp, trang trọng)
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nói rằng một quá trình hay giai đoạn kết thúc với một kết quả cụ thể.
Ví dụ: The company saw a positive finish to the quarter.
(Công ty đạt kết quả tích cực vào cuối quý.)
Như vậy, finish không chỉ dùng trong cấu trúc finish + V-ing, mà còn kết hợp linh hoạt với danh từ, giới từ và phrasal verbs như finish off, finish up, finish with, giúp câu văn tự nhiên, linh hoạt và mang sắc thái tiếng Anh bản ngữ hơn.
Finish đi với giới từ gì? Tổng hợp Phrasal Verb với Finish
Sau khi đã rõ nên dùng finish to V hay Ving, ta mở rộng sang các biến thể khác của finish.
Dưới đây là tổng hợp các giới từ và cụm phrasal verb thường gặp với “finish” — giúp bạn hiểu rõ từng sắc thái nghĩa và dùng đúng trong giao tiếp, viết học thuật hay bài thi tiếng Anh:
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| finish with + something / someone | Kết thúc bằng hoặc với ai đó / điều gì đó. Thường dùng khi nói đến phần cuối của một hoạt động hoặc sự kiện. | She finished with a heartfelt thank-you to her teacher. |
| finish off + something / somebody | Hoàn tất nốt phần còn lại, hoặc (trong văn nói) làm ai đó kiệt sức. |
|
| finish up / finish up with + something | Kết thúc hoàn toàn hoặc kết thúc bằng điều gì đó. Thường gặp trong tiếng Anh Mỹ. |
|
| finish + tính từ chỉ thứ tự (first / second / last / etc.) | Diễn tả về đích ở vị trí bao nhiêu, thường dùng trong thể thao, cuộc thi. | He finished first in the marathon. |
| from start to finish (cụm cố định) | Từ đầu đến cuối, nhấn mạnh một quá trình diễn ra trọn vẹn. | The concert was entertaining from start to finish. |
Hướng dẫn phân biệt giữa Finish và End
Hai từ finish và end đều mang nghĩa “kết thúc”, nhưng cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa của chúng lại không hoàn toàn giống nhau.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn chọn đúng từ trong từng ngữ cảnh – đặc biệt khi viết học thuật hoặc làm bài thi IELTS Writing.
| Tiêu chí | Finish | End |
| Nghĩa chính | Hoàn thành, làm xong một việc gì đó. | Dừng hẳn, chấm dứt hoàn toàn một sự việc. |
| Loại từ | Có thể là động từ hoặc danh từ. | Cũng có thể là động từ hoặc danh từ. |
| Cấu trúc thường gặp | S + finish + N / V-ing | S + end + N |
| Cách dùng | Dùng khi một việc đã được hoàn tất, đi đến điểm cuối tự nhiên của quá trình. | Dùng khi một việc bị dừng lại hoặc chấm dứt hoàn toàn, có thể tạo ra bước ngoặt hoặc kết thúc vĩnh viễn. |
| Ví dụ | She finished writing her report before lunch. → Hành động “viết” đã hoàn thành, nhưng cô ấy vẫn có thể tiếp tục viết những báo cáo khác trong tương lai. | The company ended its operations after 20 years. → Việc chấm dứt này mang tính vĩnh viễn, không có ý định tiếp tục sau đó. |
| Dạng V-ing | Có thể dùng: finishing (dạng tiếp diễn hoặc danh động từ). | Không dùng dạng ending để chỉ hành động “kết thúc việc gì đó”. (Từ “ending” chỉ dùng như danh từ: the ending of a movie.) |
Xem thêm:
Bộ thành ngữ (idiom) với Finish phổ biến trong tiếng Anh
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp thông thường, finish còn được dùng trong nhiều thành ngữ (idiom) mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện ý chí bền bỉ, sự hoàn thiện hoặc kết quả trọn vẹn. Dưới đây là những idiom phổ biến nhất bạn nên biết:
1. A fight to the finish
Mang nghĩa “một cuộc chiến hoặc cuộc thi đấu đầy quyết liệt”, nơi các bên không bỏ cuộc cho đến khi có kết quả cuối cùng.
Thành ngữ này thường được dùng để mô tả sự cạnh tranh khốc liệt, cả trong thể thao lẫn công việc.
Ví dụ: The two tennis players were locked in a fight to the finish, refusing to give up even in the final set.
(Hai tay vợt thi đấu quyết liệt đến phút cuối cùng, không ai chịu nhường bước.)
2. Put the finishing touches (to something)
Diễn tả hành động hoàn thiện những chi tiết cuối cùng để một công việc, sản phẩm hay kế hoạch trở nên hoàn hảo. Đây là thành ngữ rất thường gặp trong văn nói và văn viết trang trọng.
Ví dụ: The chef is putting the finishing touches to the dessert before serving it to the guests.
(Đầu bếp đang hoàn thiện những công đoạn cuối cùng trước khi phục vụ món tráng miệng cho thực khách.)
3. Fight from start to finish
Mang nghĩa nỗ lực, chiến đấu hoặc kiên trì từ đầu đến cuối mà không bỏ cuộc, dù gặp nhiều khó khăn.
Ví dụ: The team fought from start to finish and finally won the championship.
(Đội đã chiến đấu hết mình từ đầu đến cuối và cuối cùng giành chức vô địch.)
4. Bring something to a (successful) finish
Dùng để nói rằng một việc gì đó đã được hoàn thành một cách trọn vẹn hoặc thành công.
Cụm này thường dùng trong văn viết hoặc trong bối cảnh chuyên nghiệp.
Ví dụ: Thanks to everyone’s effort, we brought the project to a successful finish.
(Nhờ sự nỗ lực của mọi người, chúng tôi đã hoàn thành dự án một cách thành công.)
5. A photo finish
Thường dùng trong thể thao, cụm này miêu tả một trận đấu sát nút đến mức cần xem lại hình ảnh để xác định người thắng cuộc.
Ngoài thể thao, nó cũng có thể được dùng để nói về những tình huống cạnh tranh gay cấn.
Ví dụ: It was a photo finish between the top two runners in the marathon.
(Hai vận động viên hàng đầu về đích gần như cùng lúc trong cuộc thi marathon.)
Những thành ngữ này không chỉ giúp bạn diễn đạt sinh động hơn mà còn thể hiện được độ tinh tế trong sử dụng ngôn ngữ – điều mà người học nâng cao cần chú ý nếu muốn viết hoặc nói tự nhiên như người bản ngữ.
Việc hiểu và sử dụng thành thạo finish cùng các idioms và collocations không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn giúp diễn đạt ý tưởng tự nhiên và chính xác hơn trong cả nói lẫn viết.
Tuy nhiên, ngữ pháp và từ vựng chỉ là một phần nhỏ trong hành trình làm chủ tiếng Anh.
Để có thể vận dụng linh hoạt những gì mình học – từ cấu trúc finish + V-ing, phrasal verbs với finish, cho đến cách dùng trong giao tiếp tự nhiên – bạn cần một môi trường học tập toàn diện, nơi lý thuyết đi đôi với thực hành và được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên chuyên môn, tận tâm.
Tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, học viên được trải nghiệm chương trình học kết hợp giữa giáo trình quốc tế hàng đầu và ứng dụng công nghệ hiện đại, giúp rèn luyện đồng đều bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
Phương pháp học tập khác biệt
VUS áp dụng triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp người học tiếp thu ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng thông qua trải nghiệm thực tế.
Mỗi bài học là một hành trình tương tác sinh động với hoạt động nhóm, trò chơi, dự án và tình huống đời thường, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong mọi bối cảnh.
Đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế
VUS tự hào sở hữu đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng người Việt Nam và quốc tế, 100% đạt chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL.
Bên cạnh đó, đội ngũ quản lý học thuật – gồm các Thạc sĩ và Tiến sĩ chuyên ngành giáo dục – luôn cập nhật phương pháp giảng dạy tiên tiến, mang đến những tiết học hiệu quả, truyền cảm hứng và phù hợp với mọi lứa tuổi.
Thành tựu quốc tế – minh chứng cho chất lượng giảng dạy
Nhiều năm liền, VUS được Cambridge vinh danh là Gold Preparation Centre và là đối tác Platinum của British Council, khẳng định vị thế hàng đầu trong đào tạo tiếng Anh chuẩn quốc tế.
Đến nay, hơn 203.000 học viên đã hoàn thành khóa học tại VUS, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi quốc tế – minh chứng rõ ràng cho uy tín và chất lượng giảng dạy.
Hệ sinh thái học tập toàn diện
VUS không chỉ mang đến lớp học hiện đại mà còn tích hợp nền tảng công nghệ tiên tiến thông qua ứng dụng OVI Apps, hỗ trợ việc học hiệu quả mọi lúc, mọi nơi:
- OVI Kids / OVI Teens: Giúp học viên luyện từ vựng, phát âm và ôn tập hàng ngày.
- OVI Parents: Giúp phụ huynh theo dõi tiến độ học và nhận báo cáo sau mỗi buổi học.
Cùng với mạng lưới trung tâm đạt chuẩn quốc tế, VUS cung cấp chương trình học phong phú cho mọi độ tuổi và trình độ:
- Tiếng Anh Mầm non: Học qua trò chơi, phát triển phản xạ và phát âm chuẩn ngay từ đầu.
- Tiếng Anh Thiếu nhi: Mở rộng vốn từ, củng cố ngữ pháp và khả năng giao tiếp.
- Tiếng Anh Trung học cơ sở: Nâng cao tư duy phản biện, chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge, IELTS.
- Tiếng Anh Nền tảng: Dành cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc, giúp lấy lại căn bản và tự tin giao tiếp.
- Tiếng Anh Giao tiếp: Linh hoạt, thực tiễn, phù hợp với người đi làm.
- Luyện thi IELTS: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, học với đề thật, phát triển đồng đều 4 kỹ năng.
Với triết lý giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên quốc tế chất lượng cao và môi trường học tập truyền cảm hứng, VUS không chỉ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả mà còn giúp bạn tự tin hoàn thiện hành trình học tập của mình – từ khởi đầu đến đích đến thành công.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận ưu đãi đặc biệt cho khóa học sắp tới!
Bài tập giúp bạn nắm vững nên dùng Finish to V hay Ving
Để không còn bối rối giữa finish to V hay Ving, phần bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và chính xác cấu trúc đi kèm với Finish trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thật kỹ để áp dụng đúng ngữ pháp vào bài viết và giao tiếp hàng ngày nhé!
Bài tập
Bài 1. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chia đúng dạng động từ (to V / V-ing / hoặc dạng khác nếu cần).
- She finally finished ______ (write) her research paper last night.
- We need to finish ______ (clean) the classroom before the guests arrive.
- He hasn’t finished ______ (read) that novel yet.
- Let’s finish ______ (decorate) the room before the event starts.
- The team finished ______ (prepare) the slides 10 minutes before the meeting.
- Have you finished ______ (check) the report?
- I can’t go out until I finish ______ (do) the dishes.
- They finished ______ (play) and went home.
- We must finish ______ (revise) this chapter today.
- She finished ______ (paint) the wall and cleaned the brushes.
Bài 2. Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
- We finally ______ the report just before the deadline.
A. finish to write B. finished writing C. finished to write D. finishing write - Have you ______ packing yet?
A. finish B. finish to C. finished D. finished to - He ______ his presentation before the meeting started.
A. finish up B. finished C. finishing to D. finish off - They ______ the meeting with a short summary.
A. finished with B. finish with C. finishing with D. finishes with - The movie ______ at 9 p.m.
A. finish B. ended C. finishing D. end - I can’t leave until I ______ my homework.
A. finished B. finishing C. finish D. finish to - Let’s ______ our discussion here.
A. finish B. finish to C. finish off D. finishing - He ______ his speech with a funny story.
A. finished with B. finished off C. finish up D. finished to - After three hours, they finally ______ the test.
A. end B. ended C. finished D. finish to - The concert ______ with a final song.
A. finished B. ended C. finish D. finishing
Bài 3. Sửa lỗi sai trong các câu sau
- He finished to clean his room before dinner.
- We have to finish to do our homework today.
- She finished with painting the wall red.
- I didn’t finished my essay last night.
- They finish off to cook the meal together.
- The film finish at 10 p.m every night.
- After finish reading, she went to bed.
- He finished the race with first position.
- She was finish her report when I came.
- Have you finishing to check the document?
Bài 4. Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- She has completed her homework. → She has ______.
- The concert came to an end at 10 p.m. → The concert ______ at 10 p.m.
- We need to do the report before noon. → We need to ______ before noon.
- The teacher stopped the lesson at question five. → The teacher ______ the lesson at question five.
- I have to complete this email first. → I have to ______ this email first.
- The story came to an end beautifully. → The story ______ beautifully.
- I can’t rest until I complete the test. → I can’t rest until I ______ the test.
- The manager stopped the meeting suddenly. → The meeting ______ suddenly.
- He ended his talk with a thank-you. → He ______ his talk with a thank-you.
- She completed her part of the project. → She ______ her part of the project.
Bài 5. Nối câu – Matching Exercise
Nối mỗi cụm phrasal verb với finish ở cột A với nghĩa phù hợp ở cột B.
| Cột A | Cột B |
| 1. finish off | a. kết thúc bằng việc gì đó |
| 2. finish up | b. hoàn thành phần còn lại / làm xong nốt |
| 3. finish with | c. chấm dứt mối quan hệ / không còn dùng nữa |
| 4. finish first | d. về đích ở vị trí đầu tiên |
| 5. from start to finish | e. hoàn thành hoàn toàn, không bỏ dở |
| 6. finish up with | f. nỗ lực, làm việc xuyên suốt một quá trình |
Đáp án
Bài 1
- writing → finish + V-ing diễn tả hành động hoàn tất.
- cleaning → sau finish luôn là V-ing.
- reading → hành động chưa hoàn thành.
- decorating → hoàn thành việc trang trí.
- preparing → “finish preparing” = hoàn tất chuẩn bị.
- checking → hoàn thành việc kiểm tra.
- doing → nghĩa “làm xong”.
- playing → hành động đã kết thúc.
- revising → hoàn tất việc ôn tập.
- painting → hoàn tất hành động vẽ.
Bài 2
- B. finished writing → Finish + V-ing là cấu trúc đúng.
- C. finished → Have you finished + V-ing? để hỏi ai đó đã làm xong chưa.
- B. finished → Hoàn thành bài thuyết trình trước khi họp.
- C. finished with → Finish with = kết thúc bằng điều gì, chia thì quá khứ đơn.
- B. ended → “End” dùng cho sự kiện hoặc chương trình.
- C. finish → “Until I finish” diễn tả hoàn tất trước khi làm việc khác.
- A. finish → Kết thúc cuộc thảo luận; “finish off” không phù hợp ở đây.
- A. finished with → Kết thúc bài phát biểu bằng câu chuyện hài hước.
- C. finished → “Finish the test” = hoàn thành bài kiểm tra.
- B. ended → “End” là động từ tự nhiên nhất khi mô tả cách một sự kiện khép lại (ended with a final song).
Bài 3
- finished cleaning → finish + V-ing (không dùng “to V”).
- finish doing → sai khi dùng “to do”.
- finished painting → không dùng “with” ở đây.
- didn’t finish → sau “didn’t” dùng động từ nguyên thể.
- finished off cooking → đúng cấu trúc phrasal verb.
- finishes / ends → chia hiện tại đơn.
- After finishing reading / After she finished reading → dùng dạng -ing hoặc hoàn thành.
- finished the race in first place → “in” đúng hơn “with”.
- was finishing / had finished → chia thì tiếp diễn hoặc hoàn thành.
- finished checking → đúng cấu trúc.
Bài 4
- finished her homework
→ “Finish” mang nghĩa “hoàn thành” – dùng thay cho complete.
Câu hoàn chỉnh: She has finished her homework. - finished / ended at 10 p.m.
→ The concert finished hoặc ended đều đúng; “end” thường dùng cho sự kiện, “finish” nhấn mạnh kết thúc tự nhiên.
Câu hoàn chỉnh: The concert ended at 10 p.m. - finish the report
→ Dùng finish thay cho do để nhấn mạnh hoàn thành công việc.
Câu hoàn chỉnh: We need to finish the report before noon. - ended
→ “Stop” và “end” đều có nghĩa chấm dứt, nhưng “end” phù hợp hơn cho sự kiện hoặc bài học.
Câu hoàn chỉnh: The teacher ended the lesson at question five. - finish writing
→ Khi hành động cụ thể, cần thêm động từ V-ing sau “finish”.
Câu hoàn chỉnh: I have to finish writing this email first. - finished / ended
→ “Finish” và “end” đều dùng được, nhưng “end” phổ biến hơn khi nói về câu chuyện.
Câu hoàn chỉnh: The story ended beautifully. - finish
→ “Rest” chỉ xảy ra sau khi “finish”, đúng nghĩa là “hoàn tất bài kiểm tra”.
Câu hoàn chỉnh: I can’t rest until I finish the test. - ended
→ “End” dùng khi người hoặc sự kiện bị dừng đột ngột – phù hợp với “suddenly”.
Câu hoàn chỉnh: The meeting ended suddenly. - finished / concluded
→ “Finish” hoặc “conclude” đều mang nghĩa “kết thúc bài phát biểu”.
Câu hoàn chỉnh: He finished his talk with a thank-you. - finished
→ “Finish” = “complete” trong ngữ cảnh hoàn thành phần công việc.
Câu hoàn chỉnh: She finished her part of the project.
Bài 5
| Cột A | Đáp án đúng | Giải thích ngắn |
| 1. finish off | b | Hoàn thành phần còn lại, làm nốt phần cuối. |
| 2. finish up | e | Hoàn tất hoàn toàn một công việc. |
| 3. finish with | c | Kết thúc mối quan hệ hoặc ngừng sử dụng thứ gì. |
| 4. finish first | d | Về đích đầu tiên trong cuộc đua / cuộc thi. |
| 5. from start to finish | f | Làm việc, nỗ lực xuyên suốt toàn bộ quá trình. |
| 6. finish up with | a | Kết thúc bằng một hành động / sự kiện. |
Hiểu rõ finish to V hay Ving và biết rằng cấu trúc đúng là finish + V-ing sẽ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp, đồng thời diễn đạt tự nhiên hơn trong cả nói lẫn viết. Khi nắm vững cách dùng, các cụm như finish off, finish with hay finish up cũng trở nên dễ hiểu và linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Để vận dụng trọn vẹn những gì bạn học – từ finish V-ing đến các cấu trúc nâng cao khác – hãy luyện tập thường xuyên trong môi trường học tập tương tác, nơi lý thuyết gắn liền với thực hành.
Tại VUS, hành trình học tiếng Anh của bạn luôn được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên quốc tế tận tâm và phương pháp học qua trải nghiệm hiệu quả.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
