Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Admit to V hay Ving? Cách dùng, bài tập, so với Confess

Admit to V hay Ving? Cách dùng, bài tập, so với Confess

Bạn đang phân vân “admit to V hay Ving” mỗi khi viết câu tiếng Anh? Không chỉ bạn đâu – rất nhiều người học cũng lúng túng, không biết sau admitted to V hay Ving, admit + Ving hay to V, hoặc không chắc admit + gì mới đúng trong từng tình huống.

Bài viết này sẽ giúp bạn “chốt hạ” dứt điểm câu hỏi sau admit to V hay Ving và cùng khám phá những kiến thức ngữ pháp quan trọng của “admit”:

  • Admit là gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết của admit + gì (admit + Ving, admit + that-clause, admit + noun...)
  • Giải mã admit to V hay Ving, các cụm từ thường đi kèm với admit và các trường hợp đặc biệt cần lưu ý
  • Phân biệt admit confess – hai “từ thú nhận” dễ gây nhầm lẫn
  • Luyện tập bài tập chọn lọc, củng cố ngữ pháp qua ví dụ sát thực tế

Cùng bắt đầu nhé!

Admit là gì? Cách dùng cấu trúc Admit

Admit /ədˈmɪt/ là một ngoại động từ trong tiếng Anh, mang hai nghĩa phổ biến nhất là “thừa nhận, thú nhận”“cho phép (ai đó) vào”.

Đây là một động từ thường gặp trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, khi người học cần diễn đạt việc chấp nhận một sự thật hoặc đồng ý cho phép điều gì đó xảy ra.

1. Nghĩa thứ nhất: Thừa nhận, thú nhận

Khi mang nghĩa “thừa nhận”, admit được dùng để nói rằng ai đó công nhận một điều gì đó là đúng – thường là lỗi lầm, sai sót hoặc sự thật mà trước đó họ không muốn thừa nhận.

Ví dụ:

  • He admitted that he had forgotten the meeting.
    (Anh ấy thừa nhận rằng mình đã quên buổi họp.)
  • Sarah admitted to making a mistake in her report.
    (Sarah thừa nhận đã mắc lỗi trong bản báo cáo của mình.)
  • I must admit, her idea was much better than mine.
    (Phải thừa nhận rằng ý tưởng của cô ấy hay hơn của tôi nhiều.)

Ở nghĩa này, admit thường đi kèm với V-ing, that-clause, hoặc danh từ để chỉ điều được thừa nhận — các cấu trúc chi tiết sẽ được trình bày trong phần sau.

2. Nghĩa thứ hai: Cho phép vào / Tiếp nhận

Ngoài nghĩa “thú nhận”, admit còn mang nghĩa “cho phép vào”, “chấp nhận ai đó hoặc điều gì đó” trong những ngữ cảnh mang tính tổ chức, nơi chốn, hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • The museum only admits visitors with valid tickets.
    (Bảo tàng chỉ cho phép những khách có vé hợp lệ vào.)
  • She was admitted to the top university in her country.
    (Cô ấy đã được nhận vào trường đại học hàng đầu của đất nước.)
  • The hospital admitted ten new patients last night.
    (Bệnh viện đã tiếp nhận mười bệnh nhân mới vào tối qua.)

Trong nghĩa này, admit thường đi với tân ngữ chỉ người hoặc vật, hoặc kết hợp với giới từ “to” để chỉ nơi hoặc tổ chức tiếp nhận.

Admit là gì?
Admit là gì?

3. Dạng chia của động từ Admit

Thì / Dạng

Cấu trúc

Ví dụ

Hiện tại đơn (ngôi 3 số ít)

admits

Tom admits to lying about his score. (Tom thừa nhận đã nói dối về điểm số của mình.)

Quá khứ đơn

admitted

We admitted our mistake and apologized. (Chúng tôi đã thừa nhận lỗi sai và xin lỗi.)

Phân từ II

admitted

The company has admitted its responsibility for the delay. (Công ty đã thừa nhận trách nhiệm cho sự chậm trễ.)

Nhiều người học bối rối khi không biết sau admitted là to V hay Ving, dẫn đến việc sử dụng sai cấu trúc trong bài viết hoặc giao tiếp hàng ngày. Tùy theo ngữ cảnh, cấu trúc đi kèm với admit sẽ thay đổi, đặc biệt trong việc phân biệt admit to V hay Ving, admit + that, hay admit + noun.

Admit to V hay Ving? Tổng hợp cấu trúc Admit thường gặp

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối không biết nên dùng admit to V hay Ving cho đúng ngữ pháp và ý nghĩa.

Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc admit thường gặp, cách dùng chính xác trong từng ngữ cảnh để tránh lỗi sai khi viết và nói tiếng Anh.

Admit to V hay Ving?

Câu hỏi “Admit to V hay Ving?” là một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người học tiếng Anh. Câu trả lời là: “admit” không đi với to + V nguyên mẫu, mà là “admit (to) + V-ing”.

Nói cách khác, khi muốn diễn tả hành động thừa nhận đã làm gì, ta chỉ dùng V-ing, chứ không dùng động từ nguyên mẫu có “to”.

Ví dụ:

  • He admitted cheating during the test.
    (Anh ấy thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.)
  • She admitted to forgetting her friend’s birthday.
    (Cô ấy thừa nhận đã quên sinh nhật của bạn mình.)

Hai cấu trúc admit + V-ing và admit to + V-ing đều đúng, có thể dùng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

Tuy nhiên, admit to + V-ing được dùng phổ biến hơn trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng, còn admit + V-ing tạo cảm giác tự nhiên, ngắn gọn hơn trong văn nói.

Admit to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Admit to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng

Các cấu trúc Admit thường gặp trong tiếng Anh

Động từ admit có thể kết hợp linh hoạt với nhiều loại từ theo sau, tùy thuộc vào ý nghĩa người nói muốn thể hiện. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp nhất:

1. Admit + V-ing

Công thức:

S + admit + (not) + V-ing

Cách dùng: Dùng để thừa nhận rằng mình đã làm một việc gì đó, thường là một hành động sai hoặc gây hậu quả.

Ví dụ:

  • He admitted lying to his teacher.
    (Anh ấy thừa nhận đã nói dối giáo viên của mình.)
  • She admitted not remembering his birthday.
    (Cô ấy thừa nhận rằng mình đã không nhớ sinh nhật của anh ấy.)

2. Admit to + V-ing

Công thức:

S + admit + to + (not) + V-ing

Cách dùng: Tương tự admit + V-ing, nhưng mang sắc thái nhấn mạnh hành động tự giác, có chủ ý hoặc thể hiện thái độ thành thật hơn khi thú nhận.

Ví dụ:

  • The company admitted to violating safety rules.
    (Công ty đã thừa nhận vi phạm quy định an toàn.)
  • She admitted to not knowing much about the topic.
    (Cô ấy thừa nhận rằng mình không biết nhiều về chủ đề đó.)

3. Admit + (to) + Noun

Công thức:

S + admit + (to) + N

Cách dùng: Diễn tả việc thừa nhận một lỗi lầm, vấn đề hoặc sự thật nào đó.

Ví dụ:

  • He admitted his fault.
    (Anh ấy thừa nhận lỗi của mình.)
  • The team admitted to the problem in their design.
    (Đội kỹ thuật thừa nhận vấn đề trong thiết kế của họ.)

4. Admit + somebody + to + Noun

Công thức:

S + admit + O + to + N

Cách dùng: Dùng khi muốn nói rằng ai đó được cho phép hoặc được nhận vào một nơi, tổ chức hoặc chương trình nào đó.

Ví dụ:

  • The hospital admitted the patient to the intensive care unit.
    (Bệnh viện đã chuyển bệnh nhân vào phòng chăm sóc đặc biệt.)
  • The academy admitted her to the music program.
    (Học viện đã nhận cô ấy vào chương trình âm nhạc.)

5. Admit + (to O)+ that + mệnh đề

Công thức:

S + admit + (to O) + that + S + V

Cách dùng: Dùng để thừa nhận một sự thật hoặc ý kiến, thường mang sắc thái miễn cưỡng hoặc muộn màng.

Ví dụ:

  • I must admit that I was completely wrong.
    (Tôi phải thừa nhận rằng mình đã hoàn toàn sai.)
  • She admitted to her friends that she had lied about her trip to Paris.
    (Cô ấy thừa nhận với bạn bè rằng mình đã nói dối về chuyến đi tới Paris.)

6. Admit of + Noun (abstract): admit of no doubt / no easy solution / several interpretations.

Công thức:

S + admit + of + N

Cách dùng: Dạng này ít phổ biến hơn và mang sắc thái trang trọng, thường gặp trong văn viết học thuật. Dùng để thừa nhận hoặc cho phép khả năng xảy ra của điều gì đó.

Nó được dùng khi muốn nói rằng một tình huống hoặc sự việc “cho phép” hoặc “thừa nhận khả năng tồn tại” của điều gì đó – thường là các danh từ trừu tượng (abstract nouns) như doubt, solution, interpretation, exception…

Ví dụ:

  • The situation admits of no easy solution.
    (Tình huống này không cho phép có một giải pháp dễ dàng.)
  • The evidence admitted of several interpretations.
    (Bằng chứng này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.)
  • His theory admits of no doubt.
    (Lý thuyết của anh ta không cho phép có nghi ngờ nào cả.)
Các cấu trúc Admit thông dụng trong tiếng Anh
Các cấu trúc Admit thông dụng trong tiếng Anh

Như vậy, các biến thể khác của “admit” sẽ tùy ngữ cảnh để thể hiện sắc thái từ nhẹ nhàng, tự giác đến trang trọng, học thuật.

Các từ loại thường đi kèm với Admit

Trong tiếng Anh, admit có thể đi kèm với nhiều loại từ khác nhau – từ động từ, giới từ cho đến trạng từ – giúp người nói diễn đạt chính xác sắc thái và mức độ “thừa nhận”.

Việc nắm rõ các kết hợp này sẽ giúp câu văn tự nhiên hơn, đặc biệt trong những bài viết học thuật hoặc phần Speaking của các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL.

Động từ đi với Admit

Các động từ hoặc cụm động từ đi kèm với admit thường dùng để bổ sung sắc thái cảm xúc (tự nguyện, miễn cưỡng, xấu hổ…) hoặc nhấn mạnh thái độ của người nói khi thừa nhận điều gì đó.

Cụm động từ

Nghĩa

Ví dụ

Hate to admit

Ghét phải thừa nhận điều gì

She hates to admit it, but her brother sings better than her. (Cô ấy ghét phải thừa nhận điều này, nhưng em trai cô hát hay hơn cô.)

Must / Have to admit

Phải thừa nhận rằng… (dù không muốn)

I must admit I didn’t expect him to win. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi không ngờ anh ấy lại thắng.)

Be ashamed to admit

Xấu hổ khi thừa nhận điều gì

He was ashamed to admit that he had failed the test. (Anh ấy xấu hổ khi phải thừa nhận rằng mình đã trượt bài kiểm tra.)

Be forced to admit

Bị buộc phải thừa nhận

The evidence forced him to admit his involvement. (Bằng chứng đã buộc anh ta phải thừa nhận sự liên quan của mình.)

Dare to admit

Dám thừa nhận

She dared to admit her fears in front of the class. (Cô ấy đã dám thừa nhận nỗi sợ của mình trước cả lớp.)

Các cụm trên giúp người học thể hiện rõ thái độ hoặc tâm lý khi thừa nhận, thay vì chỉ nói “admit” đơn thuần.

Giới từ đi với Admit

Tùy theo nghĩa “thừa nhận” hay “cho phép vào”, admit có thể đi kèm với các giới từ khác nhau. Bảng dưới đây tổng hợp các giới từ thường gặp và cách dùng cụ thể:

Giới từ

Cấu trúc

Nghĩa chính

Ví dụ

to

admit to + V-ing / N

Thừa nhận đã làm gì hoặc thừa nhận một sự việc cụ thể

She admitted to taking the wrong train. (Cô ấy thừa nhận đã lên nhầm tàu.)

into

admit into + N

Cho phép hoặc nhận ai đó vào một nơi / tổ chức

He was admitted into the military academy last year. (Anh ấy đã được nhận vào học viện quân sự năm ngoái.)

of

admit of + N

Cho phép khả năng xảy ra, công nhận sự tồn tại (rất trang trọng, thường với danh từ trừu tượng)

The theory admits of several interpretations. (Lý thuyết này cho phép nhiều cách diễn giải khác nhau.)

for

be admitted for + N / V-ing

(Chỉ dùng trong ngữ cảnh y khoa) Được nhập viện để điều trị hoặc theo dõi một tình trạng sức khỏe cụ thể

He was admitted for observation after the surgery. (Anh ấy được nhập viện để theo dõi sau ca phẫu thuật.)

She was admitted for pneumonia last week. (Cô ấy nhập viện vì viêm phổi tuần trước.)

Ghi nhớ:

  • “Admit to” là giới từ thông dụng và được dùng nhiều nhất khi nói về thừa nhận hành động.
  • “Admit into” thiên về nghĩa cho phép vào, thường thấy trong ngữ cảnh học thuật, bệnh viện, hoặc tổ chức.
  • “Admit of” “admit for” là dạng trang trọng, ít gặp trong hội thoại hàng ngày.
Động từ, giới từ và trạng từ đi với admit
Động từ, giới từ và trạng từ đi với admit

Trạng từ đi với Admit

Trạng từ đi với admit giúp thể hiện mức độ, thái độ hoặc cảm xúc khi thừa nhận một điều gì đó. Dưới đây là tổng hợp những trạng từ thông dụng, chia theo nhóm ý nghĩa để bạn dễ ghi nhớ.

1. Trạng từ chỉ cách thức thừa nhận

Trạng từ

Nghĩa

Ví dụ

Freely

Thừa nhận một cách thoải mái, không giấu giếm

She freely admitted her mistake in front of everyone. (Cô ấy thoải mái thừa nhận lỗi sai của mình trước mọi người.)

Readily

Sẵn sàng, không ngần ngại

He readily admitted he needed help. (Anh ấy sẵn sàng thừa nhận rằng mình cần được giúp đỡ.)

Grudgingly

Miễn cưỡng, không vui vẻ

John grudgingly admitted that she was right. (John miễn cưỡng thừa nhận rằng cô ấy đúng.)

Hesitantly

Ngập ngừng, thiếu tự tin

She hesitantly admitted to losing the key. (Cô ấy ngập ngừng thừa nhận rằng mình đã làm mất chìa khóa.)

Openly / Frankly

Thẳng thắn, công khai

He openly admitted that the plan had failed. (Anh ta thẳng thắn thừa nhận rằng kế hoạch đã thất bại.)

Reluctantly

Bất đắc dĩ, miễn cưỡng

She reluctantly admitted her defeat. (Cô ấy bất đắc dĩ thừa nhận thất bại của mình.)

2. Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ

Nghĩa

Ví dụ

Finally

Cuối cùng thì…

He finally admitted the truth. (Cuối cùng anh ấy cũng thừa nhận sự thật.)

Eventually

Sau cùng, rốt cuộc

They eventually admitted their mistake. (Cuối cùng họ đã thừa nhận lỗi lầm của mình.)

Recently

Gần đây

The company recently admitted to data leaks. (Gần đây công ty đã thừa nhận việc bị rò rỉ dữ liệu.)

Just now

Vừa mới

He just now admitted what he had done. (Vừa rồi anh ấy mới thừa nhận những gì mình đã làm.)

3. Trạng từ chỉ mức độ hoặc phạm vi

Trạng từ

Nghĩa

Ví dụ

Fully / Completely

Hoàn toàn, triệt để

She fully admitted her responsibility. (Cô ấy hoàn toàn thừa nhận trách nhiệm của mình.)

Partly

Một phần

He partly admitted his involvement. (Anh ấy phần nào thừa nhận sự liên quan của mình.)

Almost / Nearly

Gần như

She almost admitted the truth before changing her mind. (Cô ấy gần như đã thừa nhận sự thật trước khi đổi ý.)

Barely

Hầu như không

He barely admitted he was wrong. (Anh ấy hầu như không chịu thừa nhận rằng mình sai.)

4. Trạng từ chỉ tần suất hoặc thái độ

Trạng từ

Nghĩa

Ví dụ

Always

Luôn luôn

He always admits his mistakes. (Anh ấy luôn thừa nhận lỗi sai của mình.)

Never

Không bao giờ

She never admits when she’s wrong. (Cô ấy không bao giờ chịu thừa nhận khi mình sai.)

Sometimes

Thỉnh thoảng

He sometimes admits he’s not confident. (Đôi khi anh ấy thừa nhận rằng mình không tự tin.)

Privately / Publicly

Riêng tư / Công khai

She privately admitted her fears to her friend, but publicly stayed calm. (Cô ấy thừa nhận nỗi sợ của mình với bạn thân, nhưng trước công chúng vẫn giữ bình tĩnh.)

Xem thêm: 

Phân biệt cấu trúc Admit và Confess

Hai động từ admit và confess đều mang nghĩa chung là “thừa nhận” hay “thú nhận” — vì vậy, người học tiếng Anh thường dễ nhầm lẫn và dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, hai từ này không hoàn toàn đồng nghĩa.

Mỗi từ được sử dụng trong những ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng khác nhau, tùy vào việc người nói muốn diễn đạt sự thừa nhận lỗi lầm thông thường hay thú tội mang tính nghiêm trọng.

1. Điểm giống nhau

Cả admit confess đều được dùng khi người nói chấp nhận một sai lầm, lỗi hoặc hành động sai trái của bản thân.

Cả hai có thể đi với to + V-ing / N, hoặc that + mệnh đề để nói về điều được thừa nhận.

Ví dụ:

  • She admitted (that) she was wrong. (Cô ấy thừa nhận rằng mình đã sai.)
  • He confessed (that) he had lied. (Anh ấy thú nhận rằng mình đã nói dối.)
Admit và Confess có giống nhau không?
Admit và Confess có giống nhau không?

2. Điểm khác nhau giữa Admit và Confess

Tiêu chí

Admit

Confess

Nghĩa chính

Thừa nhận, công nhận một sự thật, lỗi lầm hoặc hành động nhỏ.

Thú nhận, thường dùng trong ngữ cảnh tội lỗi nghiêm trọng hoặc sự việc mang tính cá nhân, riêng tư.

Mức độ

Nhẹ hơn, mang tính trung lập, có thể dùng trong cả tình huống tích cực và tiêu cực.

Mạnh hơn, mang cảm xúc tội lỗi, hối hận; thường gắn với hành động vi phạm đạo đức hoặc pháp luật.

Ngữ cảnh sử dụng

Dùng trong đời sống hằng ngày, học tập, công việc, khi nói về việc sai sót thông thường.

Dùng trong ngữ cảnh pháp lý, tôn giáo hoặc khi nói về hành động nghiêm trọng (như phạm tội, nói dối lớn, phản bội…).

Giới từ thường đi kèm

admit to + V-ing / N

confess to + V-ing / N

Tính trang trọng

Trung tính

Trang trọng hơn, thường gặp trong văn viết hoặc tin tức.

3. Ví dụ so sánh

Tình huống

Dùng với Admit

Dùng với Confess

Nhận lỗi thường ngày

She admitted breaking the vase on the table. (Cô ấy thừa nhận đã làm vỡ chiếc bình trên bàn.)

Thú tội / phạm pháp

He confessed to the police that he had caused the accident. (Anh ấy thú nhận với cảnh sát rằng mình đã gây ra vụ tai nạn.)

Thừa nhận cảm xúc cá nhân

I admitted that I was nervous before the interview. (Tôi thừa nhận rằng mình đã hồi hộp trước buổi phỏng vấn.)

Anna confessed to having a crush on her best friend. (Anna thú nhận rằng cô ấy thích người bạn thân của mình.)

Tình huống tôn giáo

The man confessed his sins to the priest. (Người đàn ông đã xưng tội với linh mục.)

Sự việc gây xấu hổ

He admitted forgetting his wife’s birthday. (Anh ấy thừa nhận đã quên sinh nhật của vợ.)

She confessed to posting fake photos online. (Cô ấy thú nhận đã đăng ảnh giả trên mạng.)

Việc hiểu và sử dụng thành thạo admit cùng các cấu trúc liên quan – không chỉ giúp bạn mở rộng vốn ngữ pháp, mà còn giúp diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ và thái độ một cách tự nhiên, tinh tế hơn trong cả nói lẫn viết.

Tuy nhiên, ngữ pháp và từ vựng chỉ là nền tảng. Để thực sự làm chủ tiếng Anh, bạn cần biết vận dụng linh hoạt những gì đã học – từ việc phân biệt admit to V hay Ving cho đến sử dụng đúng trong giao tiếp hàng ngày, bài viết học thuật hay phần thi Speaking.

Điều đó chỉ có thể đạt được khi bạn học trong một môi trường toàn diện, nơi lý thuyết luôn đi đôi với thực hành, và được dẫn dắt bởi đội ngũ giảng dạy chuyên nghiệp, tận tâm.

Chọn VUS - Chọn uy tín
Chọn VUS - Chọn uy tín

Phương pháp học qua khám phá tại VUS

Tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, học viên được phát triển toàn diện theo triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, biến những khái niệm ngữ pháp tưởng chừng khô khan trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.

Mỗi buổi học được thiết kế để học viên hiểu sâu – nhớ lâu – áp dụng thật, thông qua các hoạt động nhóm, trò chơi ngôn ngữ, dự án sáng tạo và tình huống giao tiếp thực tế. Nhờ đó, người học không chỉ nắm chắc kiến thức mà còn phản xạ sử dụng tiếng Anh tự nhiên trong mọi bối cảnh.

Đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế

VUS sở hữu hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng người Việt Nam và quốc tế, 100% đạt các chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL.

Đội ngũ quản lý học thuật gồm các Thạc sĩ và Tiến sĩ chuyên ngành giáo dục luôn cập nhật phương pháp giảng dạy tiên tiến, đảm bảo mỗi giờ học đều hiệu quả, truyền cảm hứng và giúp học viên tự tin tiến bộ từng ngày.

Thành tựu quốc tế khẳng định chất lượng

VUS là Gold Preparation Centre của Cambridgeđối tác Platinum của British Council, khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh tại Việt Nam.

Tính đến nay, hơn 203.000 học viên đã hoàn thành khóa học tại VUS, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi quốc tế – minh chứng rõ ràng cho chất lượng giảng dạy và hiệu quả đào tạo mà VUS mang lại.

Hệ sinh thái học tập toàn diện

Không chỉ dừng lại ở lớp học hiện đại, VUS còn tiên phong ứng dụng công nghệ qua OVI Apps – hệ thống hỗ trợ học viên luyện tập, ôn bài và theo dõi tiến độ học tập mọi lúc, mọi nơi:

  • OVI Kids / OVI Teens: giúp học viên củng cố ngữ pháp, phát âm và phản xạ giao tiếp mỗi ngày.
  • OVI Parents: cho phép phụ huynh theo dõi tiến độ học và nhận phản hồi chi tiết sau từng buổi học.

Hiện nay, VUS cung cấp chương trình học đa dạng cho mọi độ tuổi và trình độ, bao gồm:

Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên xuất sắc, và môi trường học tập quốc tế, VUS không chỉ giúp bạn hiểu rõ admit đi với to V hay Ving, mà còn truyền cảm hứng để bạn tự tin sử dụng tiếng Anh linh hoạt, chính xác và đầy cảm xúc trong mọi hoàn cảnh.

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận ưu đãi đặc biệt cho khóa học sắp tới!

Mở rộng vốn từ: Từ đồng nghĩa với Admit và cách dùng chuẩn

Trong tiếng Anh, admit có thể mang hai nghĩa chính:

  1. Thừa nhận, thú nhận một hành động hoặc sự thật.
  2. Chấp nhận, cho phép điều gì đó xảy ra hoặc ai đó được vào một nơi, tổ chức.

Để tránh lặp lại và diễn đạt tự nhiên hơn, bạn có thể linh hoạt sử dụng những từ đồng nghĩa sau đây – được chia theo sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.

1. Nhóm mang nghĩa “thừa nhận / thú nhận”

Từ đồng nghĩa

Phiên âm

Nghĩa & cách dùng

Ví dụ

acknowledge

/əkˈnɒlɪdʒ/

Thừa nhận hoặc công nhận một sự thật, thường mang sắc thái lịch sự, khách quan.

She acknowledged that the delay was her fault. (Cô ấy thừa nhận rằng sự chậm trễ là lỗi của mình.)

confess

/kənˈfes/

Thú nhận lỗi lầm, tội lỗi hoặc điều cá nhân mang tính riêng tư, thường đi với to + V-ing / N.

He confessed to cheating on the test. (Anh ta thú nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.)

concede

/kənˈsiːd/

Thừa nhận một điều gì đó miễn cưỡng, thường trong tranh luận hoặc khi bị chứng minh sai.

The manager conceded that the plan might not work. (Người quản lý miễn cưỡng thừa nhận kế hoạch có thể không hiệu quả.)

declare

/dɪˈkleə(r)/

Tuyên bố công khai hoặc thừa nhận chính thức điều gì đó dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

The president declared that he accepted full responsibility. (Tổng thống tuyên bố rằng ông nhận hoàn toàn trách nhiệm.)

own up (to) (phrasal verb)

Dùng trong văn nói, mang nghĩa “thú nhận” điều gì sai trái mà trước đó đã giấu.

She finally owned up to breaking the vase. (Cô ấy cuối cùng cũng thú nhận đã làm vỡ chiếc bình.)

2. Nhóm mang nghĩa “chấp nhận / cho phép / công nhận”

Từ đồng nghĩa

Phiên âm

Nghĩa & cách dùng

Ví dụ

accept

/əkˈsept/

Chấp nhận một sự thật, kết quả hoặc tình huống.

He accepted that the project needed more time. (Anh ấy chấp nhận rằng dự án cần thêm thời gian.)

approve

/əˈpruːv/

Đồng ý hoặc phê duyệt một kế hoạch, đề xuất hay hành động; mang sắc thái chính thức.

The board approved the new policy. (Ban giám đốc đã phê duyệt chính sách mới.)

grant

/ɡrɑːnt/

Cho phép hoặc công nhận điều gì được thực hiện, thường dùng trong tuyên bố hoặc quyết định chính thức.

The court granted permission for a retrial. (Tòa án đã cho phép xét xử lại vụ án.)

permit

/pəˈmɪt/

Cho phép ai đó làm gì tương tự allow nhưng trang trọng hơn.

The teacher permitted students to use dictionaries during the exam. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng từ điển trong bài kiểm tra.)

receive

/rɪˈsiːv/

Được tiếp nhận hoặc được chấp thuận vào một nơi, nhóm hoặc tổ chức.

She was received warmly into the club. (Cô ấy được chào đón nồng nhiệt vào câu lạc bộ.)

enter

/ˈentə(r)/

Được phép vào hoặc gia nhập một nơi, tổ chức hoặc chương trình.

He entered the university after passing the entrance exam. (Anh ấy được nhận vào trường đại học sau khi vượt qua kỳ thi đầu vào.)

Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Admit to V hay Ving (có đáp án)

Việc luyện tập qua các dạng bài đa dạng sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng admit to V hay Ving, đồng thời hiểu rõ các cấu trúc mở rộng khác.

Dưới đây là bộ bài tập được thiết kế theo chuẩn đề thi quốc tế, giúp bạn củng cố và áp dụng linh hoạt các cấu trúc đã học.

Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Admit to V hay Ving (có đáp án)
Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Admit to V hay Ving (có đáp án)

Bài tập

Bài tập 1: Điền dạng đúng của “admit”

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chia đúng dạng của “admit” (có thể dùng admit / admitted / admitting kèm cấu trúc phù hợp).

  1. He finally ________ (admit) to ________ (cheat) in the final exam.
  2. I must ________ that I was completely wrong about her.
  3. She ________ (admit) her mistake and apologized to everyone.
  4. The company ________ (admit) to ________ (release) the product before testing it properly.
  5. They refused to ________ (admit) that they had copied the idea.
  6. The suspect ________ (admit) to ________ (steal) the car after a long interrogation.
  7. I hate to ________ it, but your prediction was right.
  8. He ________ (admit) to the hospital last night after an accident.
  9. We ________ (admit) that the result was disappointing, but we’ll try again.
  10. The situation ________ (admit) of no easy solution.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C, D)

  1. He ________ to lying about his age when applying for the job.
    A. admitted B. admitted to C. admitted for D. admits
  2. The student ________ breaking the rule after being questioned by the teacher.
    A. admit B. admitted C. admitting D. admits to
  3. She ________ that she had never been to London before.
    A. admitted B. admitted to C. admits of D. admit
  4. The university ________ him ________ the master’s program last month.
    A. admitted / with B. admitted / for C. admitted / of D. admitted / to
  5. I have to ________ I didn’t understand a word of what he said.
    A. confess B. admit C. admitted D. admitting
  6. The company ________ to causing environmental pollution.
    A. admit B. admitted C. admitted to D. admits of
  7. She ________ that she should have called you earlier.
    A. admit B. admitted C. admitted to D. admitting
  8. The patient was ________ the intensive care unit immediately.
    A. admitted to B. admitted for C. admitted of D. admitted in
  9. I’m ashamed to ________ that I forgot my best friend’s birthday.
    A. admitting B. admit C. admits D. admitted
  10. The data ________ of multiple interpretations according to the report.
    A. admit B. admitted C. admits D. admits of

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau

Tìm và sửa lỗi sai trong mỗi câu nếu có.

  1. She admitted to cheat on the exam.
  2. He admitted to make the wrong decision after seeing the results.
  3. They admitted that they are late for the meeting.
  4. The school admitted him into the club.
  5. We admitted for being careless.
  6. He was admitted of hospital yesterday.
  7. She doesn’t admit to broke the glass.
  8. The theory admits for exceptions.
  9. I must admitting that I was surprised.
  10. The company admitted polluting the environment.

Bài tập 4: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

  1. “I took the wrong bag by mistake,” she said.
    → 
  2. “Yes, I told him the secret,” Anna said.
    → 
  3. “I was nervous before the interview,” he said.
    → 
  4. The school accepted her into the program.
    → 
  5. The manager said, “We released the report too early.”
    → 
  6. “I didn’t do my homework,” said Tom.
    → 
  7. The government accepted responsibility for the incident.
    → 
  8. “I shouldn’t have shouted at you,” she said.
    → 
  9. The hospital received ten new patients last night.
    → 
  10. “I stole the documents,” he told the police.
    → 

Bài tập 5: Hoàn thành câu với từ cho sẵn (admit / confess)

Chọn từ đúng (admit hoặc confess) để hoàn thành mỗi câu.

  1. He ________ to his parents that he had lost their money.
  2. I have to ________ I’m not very good at cooking.
  3. The thief finally ________ to stealing the necklace.
  4. She ________ her mistake in front of the whole class.
  5. The man ________ his sins to the priest.
  6. The company ________ to the problem in their production process.
  7. He ________ that he had lied about his degree.
  8. The suspect ________ to causing the fire at the factory.
  9. I hate to ________, but you were right all along.
  10. She ________ to being jealous of her friend’s success.

Đáp án

Bài 1

  1. admitted – cheating → admit to + V-ing
  2. admit → cấu trúc “must admit” để thể hiện sự công nhận miễn cưỡng
  3. admitted → động từ quá khứ, thừa nhận lỗi
  4. admitted – releasing → admit to + V-ing
  5. admit → sau refused to + V
  6. admitted – stealing → admit to + V-ing
  7. admit → sau hate to + V
  8. was admitted → dạng bị động “be admitted to + N”
  9. admit – was → admit + that + S + V (lùi thì)
  10. admits → admit of + danh từ trừu tượng

Bài 2

  1. A – admitted
  2. B – admitted
  3. A – admitted
  4. D – admitted / to
  5. B – admit
  6. B – admitted
  7. B – admitted
  8. A – admitted to
  9. B – admit
  10. A. admit

Bài 3

  1. to cheat → to cheating (admit to + V-ing)
  2. to make → to making (admit + (to) V-ing)
  3. are → were (câu gián tiếp lùi thì)
  4. into → to (admit sb to + N)
  5. for → to (admit to + V-ing/N)
  6. of → to (be admitted to + N)
  7. to broke → to breaking (admit to + V-ing)
  8. for → of (admit of + N)
  9. admitting → admit (must + V nguyên mẫu)
  10. đúng (admit + V-ing)

Bài 4

  1. She admitted to taking the wrong bag by mistake.
  2. Anna admitted to telling him the secret.
  3. He admitted that he had been nervous before the interview.
  4. She was admitted to the program.
  5. The manager admitted that they had released the report too early.
  6. Tom admitted to not doing his homework.
  7. The government admitted responsibility for the incident.
  8. She admitted that she shouldn’t have shouted at me.
  9. Ten new patients were admitted to the hospital last night.
  10. He confessed to the police that he had stolen the documents.

Bài 5

  1. confessed
  2. admit
  3. confessed / admitted
  4. admitted
  5. confessed
  6. admitted
  7. admitted / confessed
  8. confessed / admitted
  9. admit
  10. admitted / confessed

Việc hiểu rõ nên dùng admit to V hay Ving, cùng các cấu trúc và từ đồng nghĩa liên quan, sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách chính xác, tự nhiên và linh hoạt hơn trong cả nói lẫn viết.

Tuy nhiên, ngữ pháp chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi bạn có cơ hội thực hành thường xuyên trong môi trường học tập giàu tương tác và định hướng đúng.

Tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, người học không chỉ nắm vững lý thuyết như admit to V hay Ving, mà còn được rèn luyện phản xạ sử dụng chúng tự nhiên qua hoạt động giao tiếp, dự án và tình huống thực tế.

Đăng ký khóa học tại VUS ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và bắt đầu hành trình làm chủ tiếng Anh – tự tin nói, viết và “admit” như người bản ngữ!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ