Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh: Hướng dẫn đầy đủ & dễ hiểu
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp cơ bản xuất hiện hầu như ở mọi câu nói, câu viết hằng ngày. Nhờ có chúng, bạn dễ dàng diễn đạt mà không sợ câu văn dài dòng, lặp từ.
Trong bài viết này, hãy cùng VUS:
- Tìm hiểu khái niệm, cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.
- Nắm chắc cách dùng qua ví dụ thực tế, dễ nhớ.
- Luyện tập ngay với bài tập kèm đáp án, giúp củng cố kiến thức và tự tin áp dụng.
Table of Contents
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì?
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là những từ được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật hoặc sự việc đã được nhắc đến, giúp câu văn ngắn gọn, rõ ràng và tránh lặp từ không cần thiết.
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh thường được chia làm hai nhóm chính:
- Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (Subject Pronouns): I, you, he, she, it, we, they.
- Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (Object Pronouns): me, you, him, her, it, us, them.
Ví dụ:
Anna is my sister. She is a doctor.
→ She thay thế cho Anna, làm chủ ngữ trong câu.
I called Peter. I talked to him yesterday.
→ Him thay thế cho Peter, làm tân ngữ sau động từ talked to.

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh: Phân loại và chức năng
1. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Để dễ hình dung và ghi nhớ, bạn có thể tham khảo bảng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh dưới đây, kèm theo ngôi và nghĩa tiếng Việt tương ứng.
2. Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh không chỉ giúp câu văn ngắn gọn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ai là người thực hiện hoặc nhận hành động trong câu.
Thông thường, đại từ nhân xưng trong tiếng Anh đảm nhận hai vị trí chính: làm chủ ngữ để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động và làm tân ngữ để chỉ người hoặc vật nhận hành động đó.
3. Mở rộng các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Không chỉ dừng lại ở vai trò chủ ngữ và tân ngữ, đại từ nhân xưng trong tiếng Anh còn được mở rộng với các dạng:
- Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Dùng để nhấn mạnh chính người/ vật tự thực hiện hành động.
Ví dụ:
He fixed the bike himself. (Anh ấy tự sửa xe đạp.)
I did it myself. (Tôi tự làm điều đó.)
- Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): Đứng trước danh từ để chỉ quyền sở hữu (làm rõ ai sở hữu món đồ/ vật/ người đó)
Ví dụ:
My book is on the table. (Cuốn sách của tôi ở trên bàn.)
Her bag is new. (Túi của cô ấy mới.)
- Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Dùng thay thế cả cụm danh từ sở hữu để tránh lặp lại.
Ví dụ:
This is my book. That one is mine. (Đây là sách của tôi)
→ Cái kia là của tôi (thay vì lặp lại “my book”).
Chủ ngữ | Tân ngữ | Đại từ phản thân | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
---|---|---|---|---|
I |
Me |
Myself |
My |
Mine |
You |
You |
Yourself, yourselves |
Your |
Yours |
He |
Him |
Himself |
His |
His |
She |
Her |
Herself |
Her |
Hers |
It |
It |
Itself |
Its |
Its |
We |
Us |
Ourselves |
Our |
Ours |
They |
Them |
Themselves |
Their |
Theirs |
Để tìm hiểu chi tiết về các đại từ kể trên, hãy tham khảo các bài viết dưới đây:

Cách sử dụng đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng tuy quen thuộc nhưng không phải lúc nào cũng dùng giống nhau. Vậy khi nào thì dùng đại từ nào?
Hãy cùng tìm hiểu chức năng và vị trí của từng loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh để biết cách áp dụng đúng ngữ cảnh, đúng mục đích, giúp câu văn tự nhiên và mạch lạc hơn.
1. Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ trong câu
Đây là chức năng cơ bản nhất của đại từ nhân xưng. Khi đóng vai trò chủ ngữ, đại từ nhân xưng trong tiếng Anh sẽ đứng đầu câu, chỉ rõ ai là người hoặc vật thực hiện hành động.
Lưu ý rằng, các động từ chính cần được chia theo ngôi và số lượng phù hợp với chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
She is my friend (Cô ấy là bạn tôi)
They play football after school. (Họ chơi bóng sau giờ học.)
2. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh làm tân ngữ trong câu
Ngoài vai trò làm chủ ngữ, đại từ nhân xưng còn thường được dùng làm tân ngữ, có nghĩa là người/ vật nhận hành động từ chủ ngữ. Trong câu, tân ngữ thường đứng sau động từ hoặc sau giới từ.
Ví dụ:
She loves him very much. (Cô ấy yêu anh ấy rất nhiều.)
→ Him là tân ngữ của động từ loves.
The teacher is talking to me. (Giáo viên đang nói chuyện với tôi.)
→ Me là tân ngữ đứng sau giới từ to.
3. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh làm tân ngữ gián tiếp của động từ
Khi muốn nhấn mạnh người hoặc đối tượng nhận lợi ích từ hành động, bạn có thể dùng đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp.
Trong câu, tân ngữ gián tiếp thường đứng ngay sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp (nếu có).
Ví dụ:
She sent him a letter. (Cô ấy gửi cho anh ấy một bức thư)
→ Him là tân ngữ gián tiếp, a letter là tân ngữ trực tiếp.
4. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh đứng sau giới từ
Khi trong câu có giới từ (to, for, with, by, about…), đại từ nhân xưng thường được dùng làm tân ngữ của giới từ, đứng ngay sau giới từ để chỉ người hoặc vật mà hành động hướng tới.
Sau giới từ, luôn dùng dạng tân ngữ của đại từ nhân xưng (me, him, her, us, them…).
Ví dụ:
This gift is for you. (Món quà này là cho bạn.)
→ You đứng sau giới từ for.
She is talking to him. (Cô ấy đang nói chuyện với anh ấy.)
→ Him đứng sau giới từ to.
Can you come with us? (Bạn có thể đi cùng chúng tôi không?)
→ Us đứng sau giới từ with.

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Nhưng làm thế nào để bạn ứng dụng chúng một cách mượt mà và chuẩn xác, không còn cảm thấy gượng gạo?
Việc ghi nhớ lý thuyết chỉ là bước khởi đầu, chìa khóa thực sự nằm ở luyện tập thực tế và thường xuyên. Khi bạn chủ động tham gia vào các tình huống giao tiếp đời thường, bạn sẽ dần "cảm" được cách sử dụng đại từ sao cho phù hợp với từng ngữ cảnh.
Điều này không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến do thói quen dịch hoặc áp dụng ngữ pháp không chuẩn, mà còn giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn rất nhiều.
Xem thêm: Cách học tiếng Anh hiệu quả dành cho người mới bắt đầu
Để thực sự làm chủ đại từ nhân xưng trong tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, bạn cần một môi trường học tập thực tế.
Hãy đến với VUS, nơi bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hoàn toàn mới mẻ và hiệu quả, giúp bạn tự tin giao tiếp tốt hơn từng ngày.
- Học từ trải nghiệm thực tế, nói và viết ngay, không sợ quên.
- Được giáo viên tận tâm chỉnh lỗi, giúp dùng từ đúng ngữ cảnh.
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp mọi tình huống.
Với triết lý Discovery Learning, VUS mang đến cho bạn cơ hội chủ động khám phá, thay vì chỉ ghi chép khô khan. Bạn sẽ tự tin sử dụng đại từ nhân xưng và nhiều chủ điểm ngữ pháp khác trong học tập, công việc, cuộc sống.
Hơn 200.000 học viên đã thành công, 20.622 người đạt điểm tuyệt đối các chứng chỉ quốc tế, đó chính là minh chứng cho chất lượng giảng dạy tại VUS.
VUS thiết kế các khóa học đa dạng, đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng:
- Tiếng Anh mầm non (4 - 6 tuổi): Khơi dậy đam mê học tiếng Anh từ sớm.
- Tiếng Anh thiếu nhi (6 - 11 tuổi): Xây nền tảng vững chắc, phát triển toàn diện 4 kỹ năng.
- Tiếng Anh thiếu niên (11 - 15 tuổi): Tăng cường kỹ năng học thuật và tự tin giao tiếp.
- Tiếng Anh cơ bản: Dành cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc, học lại từ con số 0.
- Tiếng Anh giao tiếp: Phù hợp cho người bận rộn, linh hoạt lịch học.
- Luyện thi IELTS: Đạt mục tiêu điểm cao với lộ trình học cá nhân hoá.

Đừng học tiếng Anh một mình. Cùng VUS biến kiến thức thành kỹ năng thật sự! Điền vào form dưới đây để được tư vấn lộ trình phù hợp và nhận ưu đãi ngay hôm nay!
Bài tập vận dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh, vì đại từ nhân xưng đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao để ứng dụng hiệu quả vào đời sống.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.