Benefit là gì và dùng như thế nào? Hướng dẫn chi tiết & ví dụ dễ nhớ

“Benefit” mang nghĩa là lợi ích hoặc mang lại lợi ích, dùng để chỉ những giá trị, kết quả tích cực hay điều tốt đẹp mà ai đó nhận được.
Không chỉ dừng lại ở câu hỏi “Benefit là gì?”, nhiều người học còn thắc mắc: “Benefit đi với giới từ nào?”, “Benefit khác gì advantage?” hay “Beneficial có cùng nghĩa không?”
Nếu bạn cũng từng bối rối như vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu trọn vẹn “benefit” từ A–Z, bao gồm:
- Nghĩa, cách dùng và các dạng từ liên quan (word family)
- Giới từ & cụm thông dụng giúp diễn đạt tự nhiên hơn
- So sánh nhanh Benefit và Advantage để tránh nhầm lẫn
- Bài tập kèm đáp án giúp ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả
Cùng VUS khám phá ngay nhé!
Table of Contents
Benefit là gì? Nghĩa tiếng Việt, cách dùng & ví dụ
Từ benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ là danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “lợi ích, ích lợi” hoặc “mang lại lợi ích, có lợi cho” ai đó.
Theo từ điển Oxford:
- Benefit (noun): An advantage, improvement, or help that you get from something. (Một lợi thế, sự cải thiện hoặc sự giúp đỡ mà bạn nhận được từ điều gì đó.)
Ví dụ: Regular exercise has many health benefits.
(Tập thể dục thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.)
- Benefit (verb): To be helped by something or to help someone. (Được hưởng lợi từ điều gì đó hoặc giúp ai đó có lợi.)
Ví dụ: Students benefit a lot from studying English early.
(Học sinh nhận được rất nhiều lợi ích khi học tiếng Anh sớm.)
Từ này xuất hiện phổ biến trong các bài viết học thuật, giao tiếp hằng ngày và đặc biệt trong bài thi IELTS khi nói về chủ đề sức khỏe, giáo dục hoặc xã hội.
Khi đã nắm được benefit là gì, bạn cần phân biệt rõ benefit là danh từ hay động từ dựa vào vị trí và chức năng trong câu, để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
Các dạng từ (Word family) của “Benefit”
Sau khi hiểu nghĩa cơ bản, nhiều người lại thắc mắc: “Vậy còn beneficial, beneficiary, benefactor có liên quan gì đến benefit không?” hay “làm sao để dùng đúng dạng từ trong bài các bài thi?”.
Khi học về “benefit là gì”, bạn cần nắm thêm các dạng từ liên quan (word family) để sử dụng linh hoạt trong bài viết và giao tiếp tiếng Anh.
Phần này giúp bạn hiểu trọn hệ sinh từ vựng của “benefit”, từ danh – động – tính, để mở rộng vốn từ và viết câu linh hoạt, học thuật hơn.
| Dạng từ | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh |
| Danh từ (Noun) | Benefit | Lợi ích, quyền lợi | There are many benefits of learning English early. (Có rất nhiều lợi ích khi học tiếng Anh sớm) |
| Động từ (Verb) | Benefit | Có lợi cho, được hưởng lợi | Students benefit from studying in a positive environment. (Học sinh được hưởng lợi khi học trong môi trường tích cực.) |
| Tính từ (Adjective) | Beneficial | Có lợi, hữu ích | Reading books regularly is beneficial for your mind. (Đọc sách thường xuyên rất có lợi cho tâm trí.) |
| Danh từ (Noun) | Beneficiary | Người được hưởng lợi, người thụ hưởng | The scholarship’s main beneficiary is the top student. (Người thụ hưởng chính của học bổng là học sinh xuất sắc nhất.) |
| Danh từ (Noun) | Benefactor | Người giúp đỡ, ân nhân | The project was supported by a generous benefactor. (Dự án được hỗ trợ bởi một ân nhân hào phóng.) |
Từ gốc benefit có thể biến đổi linh hoạt thành nhiều dạng như beneficial, beneficiary, hay benefactor tùy ngữ cảnh. Việc nắm rõ các dạng từ này giúp bạn dùng “benefit” chính xác, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn trong cả bài viết học thuật lẫn giao tiếp hằng ngày.
Benefit đi với giới từ gì? Cách dùng dễ hiểu nhất
Sau khi đã hiểu benefit là gì, người học thường bối rối khi gặp các cấu trúc như benefit from, benefit to hay benefit of. Đây là phần dễ nhầm lẫn nhất, vì giới từ đi kèm sẽ thay đổi tùy vào từ loại của “benefit” (danh từ hoặc động từ).
Cùng xem chi tiết cách dùng đúng trong từng trường hợp nhé.
Benefit from (nhận được lợi ích từ điều gì)
Khi “benefit” là động từ, ta dùng from để diễn tả việc ai đó nhận được lợi ích từ một hành động, sự việc hoặc tình huống.
Cấu trúc:
S + benefit from + something
Ví dụ:
- Students benefit from studying in a positive environment.
(Học sinh được hưởng lợi từ việc học trong môi trường tích cực.) - Everyone can benefit from regular exercise.
(Ai cũng có thể hưởng lợi từ việc tập thể dục thường xuyên.)
Benefit to (lợi ích cho ai đó hoặc cái gì đó)
Khi “benefit” là danh từ, ta dùng to để nói rằng một điều gì đó mang lại lợi ích cho ai hoặc tổ chức nào.
“Benefit to” thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 khi bàn về chính sách, giáo dục, xã hội.
Cấu trúc:
S + be + a benefit to + someone/something
S + bring/offer/provide + benefits to + someone/something
Ví dụ:
- The new policy is a great benefit to students.
(Chính sách mới là một lợi ích lớn cho học sinh.) - This course brings many benefits to learners.
(Khóa học này mang lại nhiều lợi ích cho người học.)
Benefit of (lợi ích của điều gì đó)
Cũng khi “benefit” là danh từ, nhưng muốn nhấn mạnh nội dung hoặc giá trị của lợi ích đó, ta dùng of.
Cấu trúc này giúp câu học thuật hơn, thích hợp cho IELTS Writing khi so sánh advantages vs disadvantages.
Cấu trúc:
Benefit of + something + tobe + …
Ví dụ:
- The benefit of learning English early is confidence in communication.
(Lợi ích của việc học tiếng Anh sớm là sự tự tin trong giao tiếp.) - One of the benefits of reading books is expanding vocabulary.
(Một trong những lợi ích của việc đọc sách là mở rộng vốn từ vựng.)
Benefit by (hưởng lợi bằng cách nào đó)
Dạng này ít phổ biến hơn nhưng vẫn gặp trong văn viết trang trọng, dùng để nhấn mạnh phương thức giúp ai đó nhận được lợi ích.
Dạng “benefit by” thường dùng trong các chủ đề Business hoặc Personal development.
Cấu trúc:
S + benefit by + V-ing / something
Ví dụ:
- The company benefited by reducing unnecessary expenses.
(Công ty hưởng lợi bằng cách cắt giảm chi phí không cần thiết.) - People can benefit by adopting a healthier lifestyle.
(Mọi người có thể hưởng lợi bằng cách duy trì lối sống lành mạnh.)
Một số cụm từ & collocation thông dụng với ‘benefit’
Để hiểu sâu hơn “benefit là gì” và sử dụng linh hoạt trong nói – viết tiếng Anh, bạn nên nắm vững các collocation (cụm từ cố định) thường đi với benefit. Đây là cách giúp diễn đạt tự nhiên như người bản xứ và nâng cao điểm Lexical Resource trong IELTS.
Dưới đây là bảng tổng hợp các collocation phổ biến nhất với “benefit”, kèm theo giải thích ý nghĩa thực tế và ví dụ minh họa:
| Collocation | Nghĩa & Cách dùng | Ví dụ minh họa |
| Health benefit(s) | Lợi ích về sức khỏe – thường dùng khi nói về thói quen sống, thể thao, dinh dưỡng. | Regular exercise brings great health benefits. (Tập thể dục thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.) |
| Economic benefit(s) | Lợi ích kinh tế – dùng trong các chủ đề xã hội, đầu tư, phát triển. | Tourism provides significant economic benefits to local communities. (Du lịch mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho cộng đồng địa phương.) |
| Social benefit(s) | Lợi ích xã hội – mô tả tác động tích cực đến cộng đồng, giáo dục, môi trường. | Education creates long-term social benefits for the nation. (Giáo dục mang lại lợi ích xã hội lâu dài cho quốc gia.) |
| Environmental benefit(s) | Lợi ích cho môi trường – thường gặp trong các bài IELTS chủ đề “Environment”. | Using renewable energy has major environmental benefits. (Việc sử dụng năng lượng tái tạo mang lại lợi ích lớn cho môi trường.) |
| Mutual benefit | Lợi ích đôi bên – dùng khi mô tả hợp tác, đàm phán, quan hệ quốc tế. | The agreement was designed for mutual benefit. (Thỏa thuận này được lập ra vì lợi ích của cả hai bên.) |
| Bring benefit(s) | Mang lại lợi ích – nhấn mạnh hành động tạo ra giá trị tích cực. | This new law will bring benefits to all citizens. (Luật mới sẽ mang lại lợi ích cho mọi công dân.) |
| Gain benefit(s) | Đạt được lợi ích – nhấn mạnh người nhận được lợi ích sau hành động. | Employees gain benefits from flexible work policies. (Nhân viên nhận được lợi ích từ chính sách làm việc linh hoạt.) |
| Reap benefit(s) | Gặt hái lợi ích – dùng cho kết quả đạt được sau nỗ lực hoặc đầu tư dài hạn. | You’ll reap the benefits of hard work sooner or later. (Bạn sẽ gặt hái thành quả từ nỗ lực sớm muộn thôi.) |
| Derive benefit(s) | Nhận được lợi ích – cách nói trang trọng, dùng trong văn viết học thuật. | Students derive great benefits from collaborative learning. (Học sinh nhận được nhiều lợi ích từ việc học nhóm.) |
| For the benefit of + someone | Vì lợi ích của ai đó – thể hiện mục đích tốt đẹp hoặc hành động giúp đỡ. | The teacher stayed late for the benefit of her students. (Cô giáo ở lại muộn vì lợi ích của học sinh.) |
Xem thêm:
- Make up là gì? Cấu trúc, cách dùng, các cụm đi kèm và bài tập
- Carry out là gì? Công thức, cách dùng, từ đồng nghĩa, bài tập
- Coming soon là gì? Hiểu đúng nghĩa, cách dùng chi tiết
- Offer là gì? Giải nghĩa chi tiết trong tiếng Anh
Ngoài ra, hãy cùng khám phá kiến thức tiếng Anh thú vị và mẹo học hiệu quả mỗi ngày tại Góc học tập VUS.
So sánh Benefit và Advantage: Khác nhau như thế nào?
Sau khi hiểu benefit là gì, nhiều người học vẫn dễ nhầm với advantage, vì cả hai đều dịch là “lợi ích” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh học thuật, benefit và advantage mang sắc thái, cách dùng và mục đích khác nhau.
Dưới đây là bảng phân tích chi tiết giúp bạn phân biệt dứt điểm:
| Tiêu chí | Benefit | Advantage |
| Từ loại | Danh từ (benefit) và động từ (to benefit) | Danh từ (advantage) |
| Nghĩa cốt lõi | Lợi ích, giá trị tích cực hoặc kết quả tốt mà ai đó/cái gì đó nhận được. | Lợi thế, ưu điểm giúp một người/vật có vị thế hoặc khả năng vượt trội hơn người khác. |
| Sắc thái ngữ nghĩa | Trung tính: Nói về tác động tích cực hoặc hiệu quả đạt được, không cần có sự so sánh. | So sánh: Thể hiện điểm mạnh hoặc ưu thế hơn trong hai hay nhiều lựa chọn. |
| Cấu trúc điển hình |
|
|
| Ngữ cảnh dùng điển hình | Khi mô tả tác động tích cực của một việc, chính sách, hành động. → Education brings long-term benefits to society. | Khi mô tả lợi thế so sánh hoặc ưu điểm cụ thể. → Online learning has the advantage of flexibility. |
| Từ trái nghĩa (antonyms) | disadvantage, harm, loss, drawback | disadvantage, weakness, limitation |
Tip phân biệt nhanh:
- Dùng advantage khi có sự so sánh hoặc “ưu thế hơn ai đó”.
- Dùng benefit khi nói về hiệu quả tích cực nhận được.
Để sử dụng “benefit” tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp hoặc viết tiếng Anh, bạn có thể luyện theo 3 bước sau:
- Viết câu ứng dụng: Tự đặt câu hằng ngày với “benefit” ở nhiều dạng khác nhau (benefit from, bring benefits, beneficial for...). Việc chủ động viết sẽ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc lâu hơn.
- Kiểm tra cấu trúc: Sau khi viết, hãy rà lại xem bạn dùng đúng giới từ, dạng từ và ngữ cảnh chưa.
- Đọc và bắt chước bài mẫu: Đọc các đoạn hội thoại, bài báo hoặc tài liệu tiếng Anh để quan sát cách người bản xứ dùng “benefit” trong ngữ cảnh thực tế.
Nếu bạn muốn được hướng dẫn thêm và luyện tập cùng giáo viên, hãy tham gia các khóa học tiếng Anh tại VUS.
1. Thành tích & uy tín học thuật
- VUS được Cambridge vinh danh, duy trì 5 năm liên tiếp đạt chuẩn “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Training Centre).
- 21.000+ học viên đạt điểm tuyệt đối ở các chứng chỉ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS 8.0, …).
- Đối tác Platinum của British Council – hạng mức hợp tác cao nhất, khẳng định tiêu chuẩn tổ chức thi và luyện thi quốc tế.
2. Đội ngũ & bảo chứng chất lượng
- 2.700+ giáo viên & trợ giảng; 100% giáo viên có bằng cử nhân trở lên và chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL/CELTA/TEFL).
- 100% quản lý chất lượng có bằng thạc sĩ/tiến sĩ; hệ thống QA theo dõi tiến bộ từng học viên.
- Đội ngũ chăm sóc học viên đồng hành xuyên suốt: tư vấn lộ trình, theo sát tiến độ, hỗ trợ luyện tập ngoài giờ.
3. Chương trình – công cụ – trải nghiệm học tập
- Giáo trình chuẩn quốc tế, học liệu số và ngân hàng đề thực hành được cập nhật liên tục.
- Ứng dụng luyện tập thông minh, chấm phát âm/viết bằng AI, giúp sửa lỗi tức thì và theo dõi tiến bộ theo tuần.
- Hệ thống hơn 60 trung tâm hiện đại, kết hợp học trực tiếp – trực tuyến linh hoạt theo lịch người học.
4. Cam kết đầu ra & hỗ trợ người học
- Kiểm tra trình độ miễn phí, tư vấn lộ trình theo mục tiêu cá nhân (giao tiếp, học thuật, thi chứng chỉ).
- Chính sách linh hoạt: học bù, học kèm, ưu đãi học phí/0% trả góp tùy thời điểm triển khai.
- Cam kết kết quả theo từng sản phẩm khóa học; chứng nhận hoàn thành có giá trị quốc tế (tùy chương trình).
Tại đây, bạn sẽ được rèn luyện từ vựng, cấu trúc và phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng, hứng thú và hiệu quả hơn mỗi ngày.
VUS mang đến hệ thống khóa học toàn diện, phù hợp với nhiều độ tuổi và mục tiêu khác nhau:
- Tiếng Anh Mầm non: Giúp trẻ tiếp xúc tiếng Anh tự nhiên thông qua các hoạt động “học mà chơi”, phát triển phản xạ và khả năng ngôn ngữ sớm.
- Tiếng Anh Thiếu nhi: Giúp học sinh tiểu học mở rộng vốn từ, nắm chắc ngữ pháp cơ bản và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Tiếng Anh Thiếu niên: Phát triển kỹ năng học thuật, kỹ năng lãnh đạo và phản biện bằng tiếng Anh, chuẩn bị cho bậc trung học và kỳ thi Cambridge (KET, PET).
- Khóa luyện thi IELTS: Chuẩn bị toàn diện 4 kỹ năng, làm quen định dạng thi thật, hướng đến các mốc điểm cao.
- Tiếng Anh giao tiếp: Giúp người học tự tin giao tiếp, phát âm chuẩn và phản xạ nhanh trong công việc, du lịch, hội thoại.
- Tiếng Anh nền tảng (dành cho người mới bắt đầu, mất gốc): Giúp người học xây nền tảng từ vựng, ngữ pháp, phản xạ giao tiếp cơ bản.
Bạn muốn con tự tin nói tiếng Anh, hay bản thân nâng trình giao tiếp để thăng tiến công việc?
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ để nhận lộ trình học cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu của bạn.
Bài tập về Benefit và các loại từ liên quan (kèm đáp án)
Bài 1 – Điền giới từ đúng (Preposition Practice)
Hoàn thành câu với giới từ phù hợp: from / to / of / by
- Everyone can benefit _______ learning English early.
- The scholarship is a great benefit _______ students from low-income families.
- The benefit _______ exercising daily is clear.
- The company benefited _______ reducing unnecessary costs.
- Governments should invest in education for the benefit _______ future generations.
Đáp án: 1. from 2. to 3. of 4. by 5. of
Bài 2 – Tìm dạng từ đúng trong Word Family (Word Form Practice)
Điền dạng đúng của từ trong ngoặc: benefit / beneficial / beneficiary / benefactor
- A balanced diet is _______ for your health. (benefit)
- Students _______ from having access to modern technology. (benefit)
- The main _______ of this charity is a group of children. (benefit)
- The project was funded by a generous _______. (benefit)
- The new policy brings several _______ to society. (benefit)
Đáp án: 1. beneficial 2. benefit 3. beneficiary 4. benefactor 5. benefits
Bài 3 – Phân biệt Benefit và Advantage (Choose the Correct Word)
Chọn từ đúng: benefit hoặc advantage.
- Studying abroad gives students many _______ such as cultural exposure and independence.
- Everyone can _______ from regular exercise.
- The new system brings long-term _______ to the company.
- The main _______ of online learning is flexibility.
- Governments should ensure that all citizens share the same social _______.
Đáp án: 1. advantages 2. benefit 3. benefits 4. advantage 5. benefits
Bài 4 – Viết lại câu với từ gợi ý (Sentence Transformation)
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, dùng từ trong ngoặc.
- The course helps students improve communication skills.
→ Students _______ from the course. (benefit) - This job has many advantages.
→ There are many _______ of this job. (benefit) - Exercising regularly is good for your health.
→ Exercising regularly is _______ for your health. (beneficial) - The new project helps poor families.
→ Poor families are the main _______ of the new project. (beneficiary) - The organization supports education programs for children.
→ The organization is a generous _______. (benefactor)
Đáp án: 1. benefit 2. benefits 3. beneficial 4. beneficiaries 5. benefactor
Bài 5 – Bài tập IELTS Style (Writing Practice)
Viết lại câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng “benefit” một cách tự nhiên và học thuật.
(Gợi ý: Viết lại theo cấu trúc IELTS Writing Task 2.)
- Education is important because it helps a country grow.
→ Education brings long-term _______ to national development. - Doing exercise helps improve people’s health.
→ People can _______ from doing exercise regularly. - The use of public transport helps reduce air pollution.
→ One of the main _______ of using public transport is cleaner air. - Government policies should create equality.
→ Government policies should ensure equal _______ for all citizens. - Technology makes communication easier and faster.
→ Modern technology offers great _______ in global communication.
Đáp án tham khảo: 1. benefits 2. benefit 3. benefits 4. benefits 5. advantages
Đừng quên rằng, việc ghi nhớ từ vựng chỉ là bước khởi đầu, quan trọng hơn là bạn phải thường xuyên luyện tập, đọc và áp dụng “benefit” trong các tình huống thật.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí tại VUS để khám phá lộ trình học cá nhân hóa – giúp bạn tiến xa hơn mỗi ngày và thật sự "benefit from learning English"!
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ “benefit là gì”, cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh, các giới từ – collocation – word family liên quan, cũng như biết cách phân biệt “benefit” và “advantage” để tránh nhầm lẫn.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
