Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp

Tiếng Anh giao tiếp

Bạn đi làm bận rộn và khó sắp xếp được lịch học, bạn có kế hoạch du lịch nước ngoài hoặc muốn nâng trình để thích nghi môi trường công ty đa quốc gia, tất cả điều này iTalk VUS sẽ giúp bạn giải quyết trong một nốt nhạc.

Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về bản thân đơn giản, thường gặp

Những câu hỏi tiếng Anh về bản thân thường gặp

Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về bản thân đơn giản, thường gặp

Khi bắt đầu học tiếng Anh, người ta thường quan tâm đến những câu hỏi tiếng Anh về bản thân. Đó là những mẫu câu cơ bản nhưng vô cùng cần thiết khi giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Cùng VUS tìm hiểu xem đó là những mẫu câu gì và dùng trong trường hợp nào nhé!

Những câu hỏi tiếng Anh về bản thân thông dụng

Những câu hỏi giới thiệu về bản thân – Tên, tuổi

Khi hỏi tên, ngôn ngữ và cách diễn đạt có thể thay đổi dựa trên mức độ thân thiết và ngữ cảnh giao tiếp.Trong tình huống thân mật và không quá trang trọng , bạn có thể dùng cách hỏi thân thiện hơn:

  • What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
  • Hi, I’m Minh, and you? (Xin chào, tôi tên Minh, còn bạn?)

Nếu bạn muốn hỏi tên một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng các câu như:

STT

Câu hỏi

Nghĩa tiếng Việt

1

Can you let me know your name, please?

Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn không?

2

Could you please tell me your name?

Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn được không?

3

Hello, I’m [Your Name], and you?

Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Còn bạn?

4

Hi, I’m [Your Name]. What’s your name?

Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Tên của bạn là gì?

5

How do I call you? 

Tôi nên gọi bạn bằng cách nào?

6

How should I address you?

Tôi nên gọi bạn là gì?

7

What do people call you?

Người ta gọi bạn là gì?

8

What is your full name?

Tên đầy đủ của bạn là gì?

9

Would you mind sharing your name with me?

Bạn có phiền không nếu tôi biết tên của bạn?

10

Your name is…? 

Tên của bạn là…? (Xác nhận tên)

Điều quan trọng là lựa chọn cách hỏi phù hợp để tạo sự thoải mái cho cả hai bên. Những câu hỏi tiếng Anh về bản thân, đặc biệt là câu hỏi về tuổi hay được sử dụng nhất là: “How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?” hoặc “So, what’s your age? – Vậy, tuổi của bạn là bao nhiêu?”. Bạn cũng có thể hỏi theo cách lịch sự hơn như:

STT

Câu hỏi

Nghĩa tiếng Việt

1

May I ask how old you are?

Tôi có thể hỏi bạn bao nhiêu tuổi không?

2

Could you please tell me your age?

Bạn có thể cho tôi biết tuổi của bạn được không?

3

Would you mind if I asked how old you are?

Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn bao nhiêu tuổi?

4

Would you mind telling me your age?

Bạn có phiền cho tôi biết bạn bao nhiêu tuổi không?

5

Do you mind if I ask your age?

Bạn có phiền không nếu tôi hỏi tuổi bạn?

6

Do you mind telling me your age?

Bạn có thể nói cho tôi tuổi của bạn không?

7

Can you share your age with me?

Bạn có thể chia sẻ tuổi của bạn với tôi được không?

8

What’s your current age, if it’s okay to ask?

Hiện tại bạn bao nhiêu tuổi, có thể hỏi được không?

9

Would you be willing to let me know your age?

Bạn có sẵn lòng cho tôi biết tuổi của bạn không?

Khi người đối diện chia sẻ tuổi của họ, cách phản ứng của bạn rất quan trọng. Một cách thông thường là gật đầu hoặc cười nhẹ để thể hiện sự lắng nghe và quan tâm. Đừng quên cảm ơn họ đã chia sẻ thông tin cá nhân. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số văn hóa, việc hỏi tuổi có thể được xem là không phù hợp hoặc nhạy cảm. 

Những câu hỏi thăm sức khỏe

Câu hỏi tiếng Anh về bản thân thông dụng và được dùng nhiều nhất khi hỏi thăm sức khỏe có lẽ là “How are you? – Bạn có khỏe không?”. Ngoài cách hỏi quen thuộc này, bạn còn có thể dùng một số câu sau đây:

STT

Câu hỏi

Nghĩa tiếng Việt

1

Alright?

Ổn chứ?

2

Any news?

Có tin tức gì không?

3

Are you doing okay?

Bạn vẫn ổn chứ?

4

Are you well?

Bạn khoẻ không?

5

Been busy lately?

Dạo này bận rộn phải không?

6

How are things?

Mọi thứ thế nào rồi?

7

How are you doing?

Bạn dạo này thế nào?

8

How are you feeling?

Dạo này bạn cảm thấy ra sao?

9

How are you getting on?

Bạn sống thế nào?

10

How are you keeping?

Bạn dạo này sống thế nào?

11

How are you today?

Hôm nay bạn thế nào?

12

How have you been?

Dạo này bạn thế nào?

13

How was your weekend?

Cuối tuần vừa rồi của bạn thế nào?

14

How’s it going?

Mọi chuyện dạo này với bạn thế nào?

15

How’s life treating you?

Cuộc sống dạo này với bạn thế nào?

16

How’s life?

Cuộc sống bạn thế nào?

17

How’s your family doing?

Gia đình bạn dạo này thế nào?

18

Howdy?

Bạn thế nào rồi?

19

I hope everything’s okay?

Tôi hy vọng là mọi thứ đều ổn?

20

Is there anything you want to talk about?

Có chuyện gì bạn muốn kể không?

21

What are you up to these days?

Những ngày gần đây bạn có việc gì mới không?

22

What’s the news?

Có tin tức gì không?

23

What’s up?

Có gì mới không?

Ngoài ra, đối với người bị ốm, bạn có thể sử dụng các mẫu câu hỏi sau:

STT

Câu hỏi

Nghĩa tiếng Việt

1

Are you feeling okay?

Bạn thấy ổn chứ?

2

Do you need any help?

Bạn có cần giúp đỡ gì không?

3

Have you felt any better?

Bạn đã cảm thấy tốt hơn chưa?

4

How do you feel?

Bạn cảm thấy thế nào?

5

How’s your health now?

Sức khỏe bạn bây giờ ra sao rồi?

6

What’s the matter? 

Có chuyện gì vậy?

Ngoài việc đặt các câu hỏi về bản thân bằng tiếng Anh, thái độ lịch sự, lắng nghe và biểu đạt sự cảm kích đều rất quan trọng. Hãy luôn lắng nghe phản hồi của người đối diện và nếu họ chia sẻ thêm về tình hình sức khỏe của họ, hãy cho họ biết rằng bạn quan tâm thật lòng.

Hỏi về quê quán hoặc nơi sinh sống

Hỏi về quê quán hoặc nơi sinh sống khi giao tiếp bằng tiếng Anh là cách để hiểu rõ hơn về người đối diện. Một số câu hỏi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh về quê quán dễ học, dễ nhớ có thể kể đến như:

STT

Câu hỏi

Nghĩa tiếng Việt

1

Are you a local resident?

Có phải bạn là cư dân địa phương không?

2

Do you like living here?

Bạn có thích sống ở đây không?

3

Do you like that neighborhood?

Bạn có thích hàng xóm xung quanh không?

4

Do you live in an apartment or house?

Bạn sống ở nhà riêng hay là chung cư?

5

Do you live with your family?

Bạn có sống với gia đình bạn không?

6

Have you always lived there?

Bạn có luôn sống ở đó không?

7

How long have you been living there?

Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?

8

How long have you lived there?

Bạn sống ở đó bao lâu rồi?

9

What is your address?

Địa chỉ của bạn ở đâu?

10

What is your nationality?

Quốc tịch của bạn là gì?

11

What province are you from? / Where are you from? / Where do you come from?

Bạn đến từ tỉnh nào? / Bạn đến từ đâu? / Bạn đến từ nơi nào?

12

What’s your address?

Địa chỉ của bạn là gì?

13

Where are you from?

Bạn từ đâu đến?

14

Where do you live?

Bạn sống ở đâu?

15

Where is your domicile place?

Nơi cư trú của bạn ở đâu?

16

Where is your hometown?

Quê của bạn ở đâu?

17

Where were you born?

Bạn được sinh ra ở đâu?

Những câu hỏi tiếng Anh về gia đình

Một trong những câu hỏi tiếng Anh về bản thân không thể không nhắc đến là về gia đình. Bạn có thể biết thêm các thông tin về gia đình của người đối diện bằng những câu hỏi sau đây. 

STT

Câu hỏi

Nghĩa tiếng Việt

1

Are your grandparents still alive?

Ông bà bạn còn sống cả chứ?

2

Could you tell me about your family?

Bạn có thể nói cho tôi về gia đình của bạn không?

3

Do you have any brothers and sisters?

Bạn có anh chị em không?

4

Have you got a big family?

Gia đình bạn có đông người không?

5

How many people are there in your family?

Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?

6

What do your parents do?

Bố mẹ bạn làm nghề gì?

7

What number are you?

Bạn là con thứ mấy?

8

Where do they live?

Họ sống ở đâu?

9

Where do your parents live?

Bố mẹ bạn sống ở đâu?

Sau những câu hỏi về gia đình, nếu các bạn muốn hiểu sâu hơn, có thể đặt các câu hỏi về tình trạng hôn nhân đối phương.

STT

Câu hỏi

Nghĩa tiếng Việt

1

Do you have a boyfriend?

Bạn có bạn trai chưa?

2

Do you have a girlfriend?

Bạn có bạn gái chưa?

3

Are you married?

Bạn đã kết hôn chưa?

4

Are you single?

Bạn độc thân hả?

5

Are you seeing anyone?

Bạn đang hẹn hò với ai không?

6

How long have you been married?

Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?

7

Do you live alone?

Bạn sống một mình không?

8

Have you got any kids? / Do you have any children?

Bạn có con cái không?

9

Is your younger brother married?

Em trai của bạn đã kết hôn chưa?

Những câu hỏi giới thiệu về bản thân về đam mê, sở thích

Mỗi người có những đam mê và sở thích riêng. Hỏi về sở thích giúp bạn hiểu rõ hơn về cá tính, sự đa dạng và sự phong phú của mỗi người. Nếu bạn biết được sở thích của người khác và nếu những điều ấy giống với bạn, bạn có thể dễ dàng đề xuất các hoạt động chung như xem phim, chơi thể thao hoặc thực hiện một dự án sáng tạo. Sau đây là những câu hỏi về bản thân bằng tiếng Anh khi nói về sở thích, đam mê.

STT

Câu hỏi

Nghĩa tiếng Việt

1

Do you play any sports?

Bạn có chơi thể thao không?

2

Have you got any favorite bands?

Bạn có yêu thích ban nhạc nào không vậy?

3

How do you enjoy it?

Bạn thích nó theo cách nào?

4

How do you feel about it?

Bạn cảm nhận gì về nó?

5

How do you like it?

Bạn thích sở thích đó theo cách thức nào?

6

How long do you think you will continue with your hobby?

Bạn nghĩ sở thích đó sẽ kéo dài bao lâu?

7

What do you get up to in your free time? / What do you like doing in your spare time?

Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?

8

What do you like doing?

Bạn thích làm việc gì?

9

What do you often do in your spare time?

Thời gian rảnh bạn làm gì?

10

What do you think about it?

Bạn nghĩ gì về sở thích đó?

11

What is your hobby?

Sở thích của bạn là gì?

12

What sort of hobbies do you have?

Sở thích của bạn thuộc loại nào?

13

What sort of music do you listen to?

Bạn thích nghe thể loại nhạc nào?

14

When did you start it?

Bạn thích nó từ khi nào?

15

Which team do you support?

Bạn ủng hộ đội nào nhỉ?

16

Why do you like/enjoy it?

Tại sao bạn thích nó?

Mẫu câu hỏi tiếng Anh về công việc và học vấn

Những câu hỏi tiếng Anh về bản thân và công việc có thể giúp tạo thêm sự gần gũi và thân thiết trong giao tiếp. Dưới đây là một số ví dụ về câu hỏi về công việc mà bạn có thể sử dụng:

STT

Câu hỏi

Nghĩa tiếng Việt

1

What do you do?

Bạn làm nghề gì?

2

What is your job?

Công việc của bạn là gì?

3

What is your occupation?

Nghề nghiệp của bạn là gì?

4

What is your career?

Công việc của bạn là gì?

5

What is your profession?

Nghề nghiệp của bạn là gì?

6

What do you do for a living?

Bạn làm gì để kiếm sống?

7

Can I ask what you do?

Tôi có thể hỏi bạn làm việc gì được không?

8

Where do you work?

Bạn đang làm việc ở đâu?

9

What sort of work do you do?

Bạn làm loại công việc gì/việc gì?

10

What type of work do you do?

Bạn làm loại công việc gì/việc gì?

11

What kind of job are you doing?

Bạn đang làm loại công việc nào?

12

What line of a profession are you in?

Bạn làm ngành nghề gì?

13

In which industry do you work?

Bạn làm trong ngành nghề/lĩnh vực nào?

14

Would you mind if I ask what do you do for a living?

Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì?

15

If you don’t mind, can I ask about your occupation?

Nếu bạn không phiền, tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không?

16

If you don’t mind, please let me know about your job?

Nếu bạn không ngại thì cho tôi xin phép được biết nghề nghiệp của bạn?

Để mở rộng cuộc trò chuyện hoặc biết thêm về học vấn của họ, bạn cũng có thể sử dụng các câu hỏi các câu hỏi tiếng Anh về bản thân sau đây. Tuy nhiên, chỉ nên hỏi những câu hỏi này khi người đối diện thoải mái, sẵn sàng chia sẻ:

  • How long have you been doing that? (Bạn đã làm công việc này được bao lâu rồi?)
  • Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
  • What company do you work for? (Bạn làm việc cho công ty nào?)

Nếu người đối diện vẫn đang đi học và chưa đi làm, bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây để hiểu thêm về học vấn của họ:

  • What are you studying? (Bạn đang học ngành gì?)
  • Which university are you attending? (Bạn đang học ở trường đại học nào?)
  • What university do you attend? (Bạn học ở trường đại học nào?)
  • What year are you in? (Bạn đang học năm mấy?)
  • How many more years do you have left? (Bạn còn học thêm bao nhiêu năm nữa?)

Đây là những câu hỏi tiếng anh về cuộc sống hàng ngày hết sức thân thuộc mà bạn có thể áp dụng khi bắt đầu một cuộc hội thoại với những người bạn mới.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cùng khóa học iTalk

Là khóa học độc quyền tại VUS, iTalk được thiết kế dành riêng cho những người bận rộn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Khóa học mang đến những giá trị nổi bật

Giờ học linh hoạt, đa dạng chủ đề và ứng dụng công nghệ AI, giúp học viên nắm bắt kiến thức hiệu quả và phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh.

  • Fit (Phương pháp hiệu quả cho người lớn): Kết hợp giảng dạy và học tùy chỉnh, giúp học viên tiếp thu nhanh và hiệu quả. Kiểm tra sau mỗi chủ đề cùng đánh giá chất lượng giúp củng cố kiến thức.
  • Flexibility (Linh hoạt với đa dạng chủ đề, thời gian và phương thức học): Hơn 365 chủ đề đa dạng, lịch học linh hoạt cho phép học viên tự điều chỉnh thời gian. Học viên cũng có thể học trực tuyến hoặc trực tiếp, phù hợp với nhu cầu cá nhân, học tập và công việc.
  • Integrated Tech Support (Tích hợp công nghệ): Sử dụng công nghệ AI để luyện tập, cải thiện phát âm và tạo thêm tự tin trong giao tiếp. Ứng dụng cung cấp nhiều chức năng ôn luyện, giúp học viên học mọi lúc, mọi nơi.

Lộ trình học được thiết kế toàn diện, bài bản

Chương trình học được chia thành 4 cấp độ chính, với mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao:

  • Cấp độ 1: A1+ (Elementary)
  • Cấp độ 2: A2 (Pre-Intermediate)
  • Cấp độ 3: B1 (Intermediate)
  • Cấp độ 4: B1+ (Intermediate Plus)

Hệ thống lộ trình đa dạng và phân cấp của iTalk đảm bảo mỗi học viên sẽ tham gia vào môi trường học tập phù hợp với trình độ của mình. Điều này giúp học viên phát triển từng bước một và xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc.

Tối ưu phương pháp dạy và học

Bằng cách áp dụng phương pháp Inquiry-based learning (Học tập chủ động), học viên sẽ không còn phải lo lắng về việc quên bài học hoặc kiến thức sau mỗi buổi học.

  • Presentation: Giáo viên cung cấp tài liệu học chứa các từ vựng mới, cụm từ và hướng dẫn cách phân tích các tình huống thực tế thường gặp.
  • Practice: Học viên tham gia vào các hoạt động đóng vai và tiếp xúc trực tiếp với các tình huống hội thoại trong lớp học.
  • Production: Học viên tự tin áp dụng kiến thức mới vào cả công việc và cuộc sống giao tiếp hàng ngày.

Với phương pháp 10 phút – 90 phút – 10 phút, học viên tiếp cận kiến thức qua các hoạt động hấp thụ, thực hành và củng cố một cách khoa học và rõ ràng.

  • Trước buổi học: Học viên chuẩn bị bằng cách xem tài liệu trực tuyến, học từ vựng và thực hành phát âm với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo.
  • Trong lớp học: Học viên tiếp thu thông qua bài thực hành nghe và tham gia nhập vai vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.
  • Sau buổi học: Củng cố từ vựng qua trí tuệ nhân tạo, ôn tập bằng cách tham gia các bài đàm thoại tương tác cao và kiểm tra ngắn để hệ thống hóa kiến thức.

Môi trường học tiếng Anh chuẩn quốc tế tại VUS

Là hệ thống Anh ngữ lâu đời với gần 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, thành công và những con số ấn tượng là minh chứng lớn nhất về chất lượng giảng dạy và đào tạo của VUS.

  • Liên tiếp đạt chuẩn NEAS trong suốt 6 năm – chứng chỉ về chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất.
  • Là đối tác hạng BẠCH KIM – hạng mức cao nhất cùng Hội Đồng Anh (British Council). Đồng thời, là hệ thống Anh ngữ duy nhất danh hiệu “GOLD PREPARATION CENTER” mức VÀNG tại Việt Nam và Đông Nam Á.
  • Số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (Cambridge) cao kỷ lục, lên đến con số 180.918 em.
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt lựa chọn VUS là nơi phát triển tương lai Anh ngữ. Đáp lại sự kỳ vọng đó là số lượng học viên đạt các chứng chỉ quốc tế Cambridge, KET, PET,… lên đến 180.918 em.
  • 79+ cơ sở với các trang thiết bị hiện đại được đặt tại các tỉnh và thành phố lớn giúp việc học tiếng Anh giờ đây trở nên dễ dàng hơn.
  • 2700+ giáo viên và trợ giảng được tuyển chọn một cách nghiêm ngặt, sở hữu các chứng chỉ Anh ngữ đạt chuẩn quốc tế đem đến cho các em chất lượng giảng dạy tốt nhất.
  • Hợp tác cùng các NXB quốc tế như: Oxford University Press, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education, BSD Education, HatchXR, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment,… để cho ra những bộ giáo trình phù hợp nhất cho từng khóa học.

Trên đây là tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về bản thân trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể áp dụng những mẫu câu này tùy vào đối tượng và ngữ cảnh phù hợp. Nếu bạn muốn biết thêm về các khóa học của VUS, hãy để lại thông tin bên dưới để được nhận tư vấn miễn phí sớm nhất nhé!

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward