Famous đi với giới từ gì? Collocation, phân biệt và bài tập

Bạn thắc mắc famous đi với giới từ gì để dùng cho đúng? Mỗi giới từ đi kèm với famous lại mang ý nghĩa khác nhau: famous for, famous in, famous of hay famous as, v.v. Việc chọn sai giới từ có thể khiến câu mất tự nhiên hoặc hiểu sai ý.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:
- Khám phá famous là gì, famous + gì qua từng trường hợp cụ thể, hiểu rõ cách chọn giới từ đúng ngữ cảnh.
- Phân biệt chi tiết các dạng famous for, famous in, famous of, famous as, v.v kèm ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ dễ áp dụng.
- Mở rộng vốn tiếng Anh thông qua collocations và các cụm cố định khác thường gặp với famous.
- Thực hành củng cố kiến thức bằng hệ thống bài tập có đáp án, giúp bạn tự tin vận dụng trong giao tiếp và viết học thuật.
Table of Contents
Famous là gì?
Famous /ˈfeɪ.məs/ là tính từ nghĩa là nổi tiếng, được biết đến rộng rãi hoặc được nhiều người ngưỡng mộ. Từ này thường dùng để mô tả người, địa điểm, sự kiện hoặc tác phẩm có danh tiếng tích cực.
Trái nghĩa với nó là unknown/ obscure (không được biết đến, ít người biết). Bên cạnh đó, infamous nghĩa là tai tiếng, nổi tiếng vì lý do tiêu cực.
Ví dụ:
- Taylor Swift is a famous singer known for her emotional lyrics.
(Taylor Swift là một ca sĩ nổi tiếng được biết đến với ca từ đầy cảm xúc.) - Ha Long Bay is famous for its stunning natural beauty.
(Vịnh Hạ Long nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời.)
Hiểu đúng ý nghĩa của “famous” là bước đầu để bạn dùng từ chính xác và tự nhiên hơn khi học famous đi với giới từ gì trong các ngữ cảnh khác nhau.
Famous đi với giới từ gì? Giải thích chi tiết và ví dụ minh họa
Bạn thắc mắc famous đi với giới từ gì? Ba giới từ đi với famous phổ biến nhất là for, in và of: famous for + lý do/ thành tựu, famous in + nơi/ lĩnh vực/ cộng đồng và cấu trúc so sánh the most famous of + N.
Ngoài ra, còn có một số dạng ít phổ biến hơn nhưng vẫn đúng ngữ pháp như famous as và famous with/among.
Famous for (Nổi tiếng vì điều gì)
Công thức:
S + be + famous + for + N/N-phrase/V-ing
Famous for là dạng được sử dụng thường xuyên nhất, dùng để chỉ ai hoặc điều gì nổi tiếng vì một lý do, đặc điểm hoặc thành tựu cụ thể.
Giới từ for nhấn mạnh nguyên nhân của sự nổi tiếng, và có thể theo sau bằng V-ing để diễn tả “nổi tiếng vì việc gì đó”.
Ví dụ: Vietnam is famous for its traditional cuisine. (Việt Nam nổi tiếng với ẩm thực truyền thống.)
Famous in (Nổi tiếng trong lĩnh vực hoặc địa bàn)
Công thức:
be + famous + in + (field/industry/area/community/city/country)
Diễn tả sự nổi tiếng trong một phạm vi, lĩnh vực hoặc địa bàn cụ thể. Dùng in khi nói về không gian, nghề nghiệp hoặc cộng đồng, thay vì with/ among – vốn chỉ nhóm người.
Ví dụ: She is famous in the fashion industry. (Cô ấy nổi tiếng trong ngành thời trang.)
(The most) Famous of (Nổi tiếng nhất trong nhóm)
Công thức:
the most famous of + N
Đây là cấu trúc để chọn ra phần tử nổi tiếng nhất trong một tập hợp, chỉ dùng khi có so sánh nhất (the most), không dùng “famous of” một mình.
Ví dụ: This painting is the most famous of his works. (Bức tranh này là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông.)
Famous as… (Nổi tiếng với tư cách là…)
Công thức:
be + famous + as + danh từ chỉ vai trò/chức danh
Nhấn mạnh vai trò hoặc danh phận khiến ai đó hay điều gì đó được biết đến rộng rãi.
Ví dụ: He is famous as a talented actor. (Anh ấy nổi tiếng với tư cách là một diễn viên tài năng.)
Famous with / Famous among (Nổi tiếng với hoặc giữa một nhóm người)
Công thức:
be + famous + with/among + group (teenagers, tourists, locals…)
Dùng để nói ai hoặc điều gì được biết đến trong một nhóm người cụ thể. Hai giới từ này đều đúng, nhưng in tự nhiên hơn khi nói về phạm vi hoặc lĩnh vực rộng.
Ví dụ: The singer is famous among teenagers. (Ca sĩ này nổi tiếng trong giới tuổi teen.)
Tóm lại, mỗi giới từ đi kèm “famous” đều mang một tầng ý nghĩa riêng. Khi hiểu sâu từng ngữ cảnh famous đi với giới từ gì, bạn sẽ dễ dàng chọn cách diễn đạt phù hợp với từng tình huống và thể hiện tiếng Anh tự nhiên, tinh tế hơn.
Cụm đi kèm với “famous”: Tổng hợp các collocation và cụm cố định thông dụng nhất
Bên cạnh famous + giới từ, tiếng Anh còn có nhiều cụm cố định khác thường đi kèm famous, giúp câu văn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Bài viết sẽ tổng hợp các collocation và cụm cố định thông dụng khác với famous và cách sử dụng từng cụm trong ngữ cảnh thực tế.
Cụm tính từ (Adjective phrases)
Khi muốn miêu tả mức độ hoặc phạm vi nổi tiếng, “famous” thường đi cùng các trạng từ chỉ tầm ảnh hưởng:
- World-famous: nổi tiếng toàn cầu
- Internationally famous: nổi tiếng quốc tế
- Globally famous: nổi tiếng khắp thế giới
- Nationally famous: nổi tiếng trong phạm vi quốc gia
- Wildly famous: nổi tiếng vang dội, cực kỳ phổ biến
Ví dụ:
- Taylor Swift became world-famous after her first album. (Taylor Swift trở nên nổi tiếng toàn cầu sau album đầu tay.)
- The chef became internationally famous after winning a global contest. (Vị đầu bếp trở nên nổi tiếng quốc tế sau khi thắng một cuộc thi toàn cầu.)
- The meme became wildly famous overnight. (Meme đó nổi tiếng vang dội chỉ sau một đêm.)
Cấu trúc động từ (Verb patterns)
Khi diễn tả sự thay đổi trạng thái danh tiếng, các động từ dưới đây thường đi kèm “famous”:
- Become famous: trở nên nổi tiếng
- Get famous: dần trở nên nổi tiếng
- Rise to fame: vươn lên đạt được danh tiếng
- Be made famous: được làm cho nổi tiếng/ trở nên nổi tiếng nhờ…
- Make sb/sth famous: làm ai/cái gì trở nên nổi tiếng
- Remain/stay famous: vẫn giữ danh tiếng theo thời gian
Ví dụ:
- The movie made the actor famous overnight. (Bộ phim khiến nam diễn viên trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm.)
- He got famous on TikTok for comedy skits. (Anh ấy nổi tiếng dần trên TikTok nhờ các tiểu phẩm hài.)
- She rose to fame as a teenage chess prodigy. (Cô ấy nổi lên thành danh khi còn là thần đồng cờ vua tuổi teen.)
Danh từ liên quan (Nouns)
Để mở rộng vốn từ quanh “famous”, bạn nên ghi nhớ những danh từ diễn tả khái niệm về danh tiếng và người nổi tiếng:
- Fame: danh tiếng
- Celebrity: người nổi tiếng, ngôi sao
- A household name: cái tên quen thuộc với mọi người
Ví dụ:
- Some people chase fame and fortune all their lives. (Một số người theo đuổi danh vọng và tiền bạc suốt đời.)
- She became a celebrity chef after her TV show took off. (Cô ấy trở thành “ngôi sao bếp” sau khi chương trình truyền hình nổi tiếng.)
- BTS has become a household name in global music. (BTS đã trở thành cái tên quen thuộc trong âm nhạc toàn cầu.)
Thành ngữ và cụm cố định (Idioms/Phrases)
Trong giao tiếp, “famous” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ quen thuộc mang sắc thái hài hước hoặc đời thường:
- Famous last words: lời nói tự tin nhưng bị thực tế phủ định
- The rich and famous: giới giàu có và nổi tiếng
Ví dụ:
- She said she’d never move abroad — famous last words! (Cô ấy từng nói sẽ không bao giờ ra nước ngoài — ai ngờ lại đi thật!)
- Scandals involving the rich and famous often dominate headlines. (Những bê bối liên quan đến giới giàu có và nổi tiếng thường chiếm sóng trang nhất.)
Việc ghi nhớ các collocations và cụm từ cố định này không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn, mà còn hỗ trợ hiểu sâu cách dùng trong từng ngữ cảnh, từ đó vận dụng linh hoạt khi học famous đi với giới từ gì và những chủ điểm từ vựng tương tự.
Xem thêm:
Famous khác gì well-known, renowned, popular và infamous? Cách phân biệt dễ nhớ
Nếu bạn từng thắc mắc “nổi tiếng Anh là gì?”, thì có thể dùng famous, well-known, renowned, popular hay thậm chí là infamous, nhưng ý nghĩa và sắc thái lại khác nhau.
Sau khi hiểu rõ famous đi với giới từ gì, bước tiếp theo là phân biệt từng từ để dùng chính xác, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và tự nhiên hơn.
| Từ vựng | Nghĩa và sắc thái sử dụng | Ví dụ |
| Famous |
| The Eiffel Tower is famous around the world. (Tháp Eiffel nổi tiếng khắp thế giới.) |
| Well-known |
| She’s a well-known teacher in our city. (Cô ấy là giáo viên quen thuộc trong thành phố.) |
| Renowned |
| He’s a renowned scientist for his research on climate change. (Ông ấy là nhà khoa học nổi danh về nghiên cứu biến đổi khí hậu.) |
| Popular |
| TikTok is popular among young people. (TikTok được giới trẻ ưa chuộng.) |
| Infamous |
| He became infamous for his tax scandals. (Anh ta trở nên tai tiếng vì bê bối trốn thuế.) |
Từ đó có thể thấy, dù các từ này đều mang nghĩa “nổi tiếng”, nhưng cách dùng lại khác nhau rõ rệt về cảm xúc và bối cảnh.
Việc hiểu đúng sự khác biệt này, kết hợp với nắm vững famous đi với giới từ gì, sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác, tự nhiên và mang sắc thái bản ngữ hơn.
Khi bạn học được famous đi với giới từ nào và vì sao người bản ngữ nói famous for thay vì famous in, bạn đang rèn luyện khả năng nghĩ bằng tiếng Anh, chứ không chỉ học thuộc lòng.
Chính sự chuyển đổi này giúp việc học trở nên thú vị, dễ nhớ và ứng dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Và để biến kiến thức tiếng Anh thành phản xạ thực tế, bạn cần một môi trường học tập nơi tiếng Anh được “sống” trong từng hoạt động, từng tương tác — đó chính là điều mà VUS mang đến cho học viên: một không gian học đầy năng lượng, giúp người học tự tin sử dụng tiếng Anh mỗi ngày.
Cùng VUS trải nghiệm tiếng Anh chuẩn quốc tế
Với gần 30 năm kinh nghiệm, VUS tự hào mang đến chương trình học toàn diện, được công nhận bởi các tổ chức quốc tế.
- Được Cambridge vinh danh là Trung Tâm Đào Tạo Vàng 5 năm liên tiếp, khẳng định uy tín trong chất lượng giảng dạy và chuẩn đầu ra quốc tế.
- Triết lý giáo dục Discovery Learning – Học qua Khám phá: giúp học viên tự tìm hiểu, phản xạ nhanh và phát triển tư duy phản biện.
- Lộ trình học cá nhân hóa: theo sát từng tiến bộ của học viên, giúp việc học hiệu quả và bền vững.
- Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), giàu kinh nghiệm và tận tâm trong giảng dạy.
- Giáo trình quốc tế từ Cambridge, Oxford University Press và National Geographic Learning – mang tri thức toàn cầu đến từng lớp học.
- Ứng dụng công nghệ AI trong giảng dạy và hệ thống báo cáo tiến độ định kỳ cho phụ huynh, giúp theo dõi quá trình học rõ ràng, minh bạch.
Chương trình học đa dạng, phù hợp với mọi độ tuổi và nhu cầu:
- Tiếng Anh mầm non, tiểu học, trung học: Giúp học sinh phát triển phản xạ ngôn ngữ và tự tin giao tiếp từ sớm, chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Lịch học linh hoạt, tập trung thực hành để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: Hệ thống kiến thức rõ ràng, dễ theo sát, lấy lại căn bản nhanh chóng.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi, nâng cao điểm số và mở rộng cơ hội học tập, làm việc quốc tế.
Đăng ký tư vấn miễn phí với VUS hôm nay để được tư vấn lộ trình học “đo ni đóng giày”, giúp bạn đạt chuẩn tiếng Anh quốc tế và làm chủ mọi cấu trúc.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ famous đi với giới từ gì trong từng ngữ cảnh (có đáp án)
Sau khi đã hiểu lý thuyết và ví dụ, đây là lúc bạn thực hành để kiểm tra mình đã thật sự nắm được trong từng trường hợp thì famous đi với giới từ gì chưa.
Phần bài tập được thiết kế giúp bạn củng cố phản xạ chọn giới từ đúng và diễn đạt tự nhiên hơn trong cả văn viết lẫn nói.
Bài tập
Bài 1 - Famous đi với giới từ gì?
(Điền các giới từ for/in/of/as/with/among thích hợp vào ô trống)
- The chef is famous ___ creating plant-based desserts.
- She is famous ___ the neuroscience community.
- This pagoda is the most famous ___ all religious sites in the province.
- He is famous ___ a humanitarian and educator.
- The brand is famous ___ teenagers for its playful packaging.
- The village is famous ___ its traditional fish sauce.
- That café became famous ___ travel bloggers after a viral post.
- She remained famous ___ Asia for decades.
Bài 2 – Viết lại câu dùng “famous + giới từ phù hợp”
- People know this city because of its street food.
- People know this professor in the field of anthropology.
- People know her as a pioneering AI researcher.
- Of all his novels, people know this one the most.
- Among students, that café is well known for its cozy design
Bài 3 – Chọn đáp án đúng (A–D)
- The city is famous ___ its street food.
A. in B. for C. as D. to - She became famous ___ a fashion designer at 25.
A. as B. for C. in D. with - This lake is famous ___ tourists from all over Asia.
A. with B. for C. as D. of - Alan Turing is famous ___ computer science, especially codebreaking.
A. as B. in C. for D. to - He’s the most famous ___ all the composers of his era.
A. to B. of C. with D. in
Đáp án
Bài 1
- for. 2. in. 3. of. 4. as. 5. among. 6. for. 7. with. 8. in
Bài 2
- This city is famous for its street food.
- This professor is famous in the field of anthropology.
- She is famous as a pioneering AI researcher.
- This is the most famous of his novels.
- That café is famous among students for its cozy design.
Bài 3
- B for → lý do/điểm nổi bật: famous for its street food.
- A as → vai trò/danh xưng: famous as a fashion designer.
- A with → nổi tiếng “với” một nhóm người: famous with tourists.
- C for (điểm làm nên danh tiếng) — B in cũng đúng nếu nhấn mạnh “trong lĩnh vực” ở đây “especially codebreaking” là thành tựu ⇒ for hợp lý hơn.
- B of → cấu trúc so sánh trong nhóm: (the) most famous of + plural noun.
Hiểu rõ famous là gì và cách sử dụng đúng cùng các giới từ đi kèm sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự tin hơn trong nhiều ngữ cảnh.
Bên cạnh đó, việc nắm vững các collocation và cụm cố định với famous, cũng như phân biệt với well-known, renowned, popular hay infamous, sẽ nâng cao khả năng sử dụng từ vựng một cách chính xác và linh hoạt.
Hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập có đáp án để ghi nhớ chắc chắn cách dùng famous đi với giới từ gì và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn vừa nắm chắc ngữ pháp vừa thực hành ngay trong các tình huống giao tiếp đời thực, giúp kiến thức sống động, dễ nhớ và hình thành phản xạ tự nhiên – thay vì học vẹt.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để khởi động hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
