Onboard là gì? Cách dùng, cấu trúc và từ vựng liên quan

Onboard là gì? Onboard (viết liền) là một động từ (verb) mang nghĩa là đưa nhân sự / khách hàng / dữ liệu vào một hệ thống, quy trình hoặc tổ chức mới và hỗ trợ họ hòa nhập (orientation, training, quyền truy cập…).
Tuy nhiên, đây là một trong những cụm từ dễ gây nhầm lẫn nhất, vì nó thường bị nhầm với cụm trạng từ on board là gì (viết tách). Tùy thuộc vào việc bạn viết "onboard" hay "on board", ý nghĩa và vai trò ngữ pháp của câu sẽ thay đổi hoàn toàn.
Bài viết này giúp bạn làm chủ trọn bộ khái niệm liên quan đến “onboard”:
- Phân biệt chuẩn: hiểu rõ onboard và on board là gì, kèm ví dụ
- Nắm các cấu trúc cốt lõi: onboard sb/sth, be on board (with), get/bring sb on board, take sth on board và cách dùng welcome on board/aboard.
- Mở rộng vốn từ: bổ sung collocations, từ đồng nghĩa/trái nghĩa theo từng bối cảnh (HR/Tech/Giao tiếp) để diễn đạt linh hoạt và tự nhiên.
Table of Contents
Onboard là gì trong tiếng Anh? Nghĩa và cách dùng chi tiết
Đây là phần kiến thức học thuật quan trọng nhất. Sự nhầm lẫn giữa "onboard" và "on board" xảy ra ngay cả với người bản xứ. Chúng ta sẽ phân tích riêng biệt từng từ.
"Onboard" (Viết liền - 1 từ): Động từ (Verb)
Khi viết liền, "onboard" là một động từ, mang nghĩa "tiếp nhận", "đưa vào", "hòa nhập". Nó mô tả một hành động.
- Nghĩa 1 (Phổ biến nhất - HR/Kinh doanh): Giúp (nhân viên mới) hòa nhập. Đây là nét nghĩa phổ biến nhất hiện nay. Nó chỉ quá trình hỗ trợ nhân viên mới làm quen văn hóa, quy trình, vai trò.
Ví dụ:
- The company needs a better process to onboard new employees effectively. (Công ty cần một quy trình tốt hơn để giúp nhân viên mới hòa nhập hiệu quả.)
- We will onboard the new marketing team starting next Monday. (Chúng ta sẽ bắt đầu quá trình hòa nhập cho đội marketing mới vào thứ Hai tới.)
- Nghĩa 2 (Công nghệ/Kinh doanh): Đưa (khách hàng/dữ liệu) vào hệ thống. Trong lĩnh vực công nghệ và SaaS (Software as a Service), "onboard" nghĩa là hướng dẫn khách hàng hoặc người dùng tích hợp dữ liệu, thiết lập tài khoản.
Ví dụ:
- The tutorial video helps onboard new users to our software. (Video hướng dẫn giúp người dùng mới làm quen với phần mềm của chúng tôi.)
- It took several days to onboard all the historical data onto the new server. (Phải mất vài ngày để đưa tất cả dữ liệu lịch sử vào máy chủ mới.)
"On board" (Viết tách - 2 từ): Cụm trạng từ /cụm giới từ
Khi viết tách, "on board" KHÔNG phải là động từ. Nó là một cụm từ chỉ vị trí hoặc trạng thái.
- Nghĩa 1 (Nghĩa đen): Đang ở trên (tàu, máy bay, xe buýt). Nó mô tả trạng thái "ở trên một phương tiện vận tải".
Ví dụ:
- All passengers must be on board 15 minutes before departure. (Tất cả hành khách phải có mặt trên tàu 15 phút trước khi khởi hành.)
- Is there a doctor on board this flight? (Có bác sĩ nào trên chuyến bay này không?)
- Nghĩa 2 (Nghĩa bóng - Phổ biến): Đồng ý, tham gia, là một phần của nhóm. Đây là cách dùng ẩn dụ, mang nghĩa bạn đã "lên chung thuyền" với ai đó, tức là bạn đồng ý với kế hoạch hoặc là một phần của đội
Ví dụ:
- Finance is now on board with the revised budget. Phòng Tài chính giờ đã đồng ý/thông qua ngân sách đã điều chỉnh.
- After his presentation, the entire committee was on board. (Sau bài thuyết trình của anh ấy, cả ủy ban đều đã đồng tình.)
"Onboarding": Danh từ (Gerund)
Onboarding nghĩa là gì? Đây là danh từ (Gerund) của động từ "onboard", dùng để chỉ "quy trình" hoặc "sự việc" hòa nhập (thường dùng trong bối cảnh HR và kinh doanh).
Ví dụ:
- A successful onboarding process is crucial for employee retention. (Một quy trình hòa nhập thành công là rất quan trọng để giữ chân nhân viên.)
- The company revamped its client onboarding to make it more user-friendly. (Công ty đã cải tổ quy trình tiếp nhận khách hàng để làm nó thân thiện hơn.)
“Onboard/On-board”: Tính từ (Adjective)
Tính từ này có nghĩa là “tích hợp/sẵn có trên” thiết bị/phương tiện/hệ thống.
Ví dụ:
- The camera has onboard stabilization and on-board Wi-Fi. (Chiếc máy ảnh có (tính năng) ổn định (hình ảnh) tích hợp và Wi-Fi tích hợp (có sẵn).)
- Most new cars come with an onboard navigation system as standard. (Hầu hết các xe hơi đời mới đều đi kèm một hệ thống định vị tích hợp (sẵn có trên xe) như là trang bị tiêu chuẩn.)
Tóm lại, onboard là gì? Nó là một từ đa nghĩa, nhưng sự khác biệt mấu chốt nằm ở cách viết:
- Onboard (1 từ): Là Động từ (Verb), mang nghĩa "đưa vào, giúp hòa nhập" (nhân viên, khách hàng, dữ liệu) hoặc "đưa lên" (tàu/máy bay).
- On board (2 từ): Là Cụm trạng từ/giới từ, mang nghĩa "đang ở trên" (tàu/máy bay) hoặc nghĩa bóng là "đồng ý/tham gia".
- Onboarding (Danh từ): Là Danh từ (Noun), chỉ "quy trình hòa nhập".
- Onboard/On-board: Là tính từ (Adjective), mang nghĩa "tích hợp" hoặc "có sẵn" (ví dụ: onboard computer - máy tính tích hợp sẵn).
Các cấu trúc Onboard phổ biến, thường gặp
Để sử dụng chính xác, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu (patterns) đi với "onboard" (verb) và "on board" (phrase).
Cấu trúc với "Onboard" (Động từ)
- S + onboard + somebody/something (Đưa ai đó/cái gì đó vào).
Ví dụ:
- The manager will onboard the new intern tomorrow. (Quản lý sẽ hướng dẫn hòa nhập cho thực tập sinh mới vào ngày mai.
- The airline is boarding passengers for the next flight. (Hãng hàng không đang đưa hành khách lên chuyến bay tiếp theo.)
- S + onboard + somebody/something + onto + [system/platform] (Đưa ai/cái gì lên hệ thống).
Ví dụ:
- We need to onboard these files onto the cloud database. (Chúng ta cần đưa những tệp này lên cơ sở dữ liệu đám mây.)
- The IT team helped onboard the new clients onto our project management software. (Đội ngũ IT đã giúp đưa các khách hàng mới lên phần mềm quản lý dự án của chúng tôi.)
- S + be + onboarded (bị động) (Bị động: Được đưa vào/hòa nhập).
Ví dụ:
- The new hires are being onboarded by the HR department today. (Các nhân viên mới đang được phòng Nhân sự hướng dẫn hòa nhập hôm nay.)
- All the data has been successfully onboarded onto the new platform. (Tất cả dữ liệu đã được đưa lên nền tảng mới một cách thành công.)
Cấu trúc với "On board" (Cụm từ)
- S + be + on board (Đang ở trên tàu/máy bay; hoặc Đồng ý).
Ví dụ:
- (Đồng ý): I'm glad you are on board with our proposal. (Tôi rất vui vì bạn đồng ý với đề xuất của chúng tôi.)
- (Trên tàu): The captain confirmed that all cargo was on board. (Thuyền trưởng xác nhận mọi hàng hóa đã ở trên tàu.)
- S + get / bring + somebody + on board (Thuyết phục ai đó đồng ý/tham gia).
Ví dụ:
- It's your job to get the investors on board. (Nhiệm vụ của bạn là thuyết phục các nhà đầu tư tham gia.)
- We successfully brought a top engineer on board our team. (Chúng tôi đã thành công đưa một kỹ sư hàng đầu về đội của mình.)
- S + take + something + on board (Tiếp thu, suy nghĩ về một ý kiến/thông tin). Đây là một cấu trúc học thuật quan trọng mà người học thường bỏ qua.
Ví dụ:
- Thank you for the feedback. I will take your comments on board. (Cảm ơn bạn đã góp ý. Tôi sẽ nghiêm túc tiếp thu bình luận của bạn.)
- He found it difficult to take on board the news of his failure. (Anh ấy thấy thật khó để chấp nhận/tiếp thu tin tức về thất bại của mình.)
Cấu trúc "Welcome on board"
Welcome on board là gì? Đây là một thành ngữ (idiom) phổ biến, dùng để chào mừng một thành viên mới gia nhập nhóm, công ty, hoặc tổ chức.
Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, có thể dùng welcome aboard, sẽ tự nhiên/quen tai trong nói; mang nghĩa tương đương.
Cách dùng: Nó sử dụng cụm "on board" (nghĩa bóng: là một phần của nhóm) để chào đón.
Ví dụ:
- You’re officially part of the team now. Welcome on board! (Bây giờ bạn đã chính thức là thành viên của đội. Chào mừng bạn gia nhập!)
- The CEO personally shook her hand and said, "Welcome on board." (CEO đã đích thân bắt tay cô ấy và nói: "Chào mừng cô gia nhập.")
Ngoài ra, trong lĩnh vực HR, các cụm từ sau cũng rất phổ biến:
- preboarding: khâu chuẩn bị trước ngày đầu (tài khoản, phần cứng, giấy tờ).
- onboarding: hòa nhập/đào tạo/đỡ đầu.
- offboarding: quy trình thôi việc (thu hồi quyền truy cập, bàn giao, exit interview).
Xem thêm:
- 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng & dễ nhớ
- Bí kíp viết email xin việc bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin ứng tuyển
- Hướng dẫn chi tiết cách viết Email bằng tiếng Anh chuyên nghiệp (kèm bài mẫu)
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu tiếng Anh hấp dẫn tại Góc học tập VUS!
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Onboard là gì?
Để nâng tầm văn phong (đặc biệt trong IELTS và giao tiếp công việc) cũng như sử dụng tiếng Anh linh hoạt, việc nắm vững các từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) của "onboard" là rất quan trọng.
Tuy nhiên, vì onboard (1 từ) và on board (2 từ) có nghĩa khác nhau, nên bộ từ vựng thay thế của chúng cũng hoàn toàn khác biệt.
"Onboard" (Động từ): Giúp hòa nhập
Khi onboard (1 từ) được dùng như một động từ với nghĩa là giúp nhân viên hoặc khách hàng hòa nhập vào một quy trình hay tổ chức:
- Từ đồng nghĩa (Synonyms): Bạn có thể sử dụng Integrate (into) (hội nhập) hoặc Induct (into) (chính thức giới thiệu, làm lễ nhậm chức).
Ví dụ:
- We must integrate new employees into the team culture. (Chúng ta phải giúp nhân viên mới hội nhập vào văn hóa nhóm.)
- The new members were formally inducted last night. (Các thành viên mới đã được chính thức giới thiệu tối qua.)
- Từ trái nghĩa (Antonyms): Từ trái nghĩa trực tiếp (dùng trong HR) là Offboard (làm quy trình thôi việc). Các từ khác mang nghĩa mạnh hơn bao gồm Dismiss (sa thải) hoặc Lay off (cho nghỉ việc).
Ví dụ:
- The offboarding process includes an exit interview. (Quy trình thôi việc bao gồm một buổi phỏng vấn nghỉ việc.)
- The manager had to dismiss him after discovering he violated the company's policy. (Người quản lý đã phải sa thải anh ấy sau khi phát hiện anh ấy vi phạm chính sách của công ty.)
- Due to budget cuts, the factory had to lay off 100 workers last month. (Do cắt giảm ngân sách, nhà máy đã phải cho 100 công nhân nghỉ việc vào tháng trước.)
"On board" (Cụm từ): Đồng ý/tham gia
Khi on board (2 từ) được dùng với nghĩa bóng là "đồng ý" hoặc "là một phần của nhóm":
- Từ đồng nghĩa (Synonyms): Các cụm từ thay thế phổ biến là Be in agreement (with) (đồng tình với) hoặc các động từ như Support / Back (ủng hộ), Be in alignment with (đồng thuận với).
Ví dụ:
- I am completely in agreement with your proposal. (Tôi hoàn toàn đồng tình với đề xuất của bạn.)
- Does the manager support this decision? (Liệu người quản lý có ủng hộ quyết định này không?)
- Our team's goals are in alignment with the company's overall vision for this quarter. (Các mục tiêu của đội chúng ta đồng thuận/nhất quán với tầm nhìn chung của công ty trong quý này.)
- Từ trái nghĩa (Antonyms): Các cụm từ mang nghĩa phản đối bao gồm Be opposed (to) (phản đối) hoặc Object to / Be against (chống lại).
Ví dụ:
- He is strongly opposed to the new plan. (Anh ấy kịch liệt phản đối kế hoạch mới.)
- The residents objected to the construction of the new factory in their neighborhood. (Các cư dân đã phản đối việc xây dựng nhà máy mới trong khu vực của họ.)
- Most of the staff are against working on weekends. (Hầu hết nhân viên đều chống đối việc đi làm vào cuối tuần.)
"On board" (Cụm từ): Vị trí trên tàu/máy bay
Khi on board (2 từ) được dùng với nghĩa đen là đang ở trên một phương tiện vận tải:
- Từ đồng nghĩa (Synonyms): Từ thay thế trực tiếp nhất là Aboard (thường dùng như trạng từ) hoặc các cụm cụ thể như On the ship / On the plane.
Ví dụ:
- All passengers are now aboard the aircraft. (Tất cả hành khách hiện đã ở trên máy bay.)
- He is already on the plane, waiting for takeoff. (Anh ấy đã ở trên máy bay, chờ cất cánh.)
- Từ trái nghĩa (Antonyms): Các từ trái nghĩa mô tả hành động rời đi hoặc ở trên đất liền bao gồm Ashore (trên bờ, thường dùng cho tàu bè) và Disembarked (đã xuống tàu/máy bay).
Ví dụ:
- The sailors went ashore as soon as the ship docked. (Các thủy thủ đã lên bờ ngay khi tàu cập bến.)
- The passengers have disembarked from the cruise. (Hành khách đã xuống khỏi du thuyền.)
Tóm lại, bạn có thể ghi nhớ 4 dạng chính sau để trả lời cho câu hỏi onboard là gì:
| Dạng | Từ loại | Nghĩa chính | Ví dụ |
| Onboard | Động từ | Đưa người dùng/nhân sự/dữ liệu vào hệ thống; giúp hòa nhập | We onboarded 50 trial users to the app last week. |
| On board | Cụm từ | Vị trí (trên phương tiện) / đồng thuận/tham gia | Is security on board with the new policy? |
| Onboarding | Danh từ | Quy trình hòa nhập | A clear onboarding roadmap reduces early churn. |
| Onboard/on-board | Tính từ | Tích hợp/sẵn có | The laptop ships with onboard TPM 2.0. |
VUS: "Onboarding" hành trình Anh ngữ của bạn
Việc bắt đầu học một ngôn ngữ mới cũng giống như quá trình "onboarding" vào một nền văn hóa mới. Bạn không chỉ học từ vựng, mà còn phải "hòa nhập" (integrate) với cách tư duy, phát âm, và sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.
Tại Anh văn hội Việt Mỹ - VUS, chúng tôi không chỉ dạy bạn lý thuyết. Chúng tôi cung cấp một quy trình "onboarding" Anh ngữ toàn diện, được thiết kế để biến kiến thức "bị động" trên giấy thành phản xạ "chủ động" trong giao tiếp.
Quy trình này tập trung vào 3 trụ cột chính:
"Onboard" (Hòa nhập) vào môi trường 100% tiếng Anh
- Chúng tôi không "onboard" bạn bằng lý thuyết suông. Thay vào đó, phương pháp học chủ động Khám phá (Discovery Learning) sẽ "ép" bạn phải liên tục sử dụng ngôn ngữ.
- Thông qua các dự án (project-based learning), các buổi tranh luận (debates) và thuyết trình, bạn sẽ nhanh chóng làm quen, vượt qua nỗi sợ hãi và tự tin dùng tiếng Anh như một công cụ giao tiếp thực thụ.
Tiếp thu (Take on board) chính xác
- Lỗi sai là cơ hội học tập quý giá. Môi trường VUS đảm bảo bạn không bao giờ sai mà không biết.
- Với đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng (100% sở hữu bằng cấp quốc tế TESOL, CELTA...) cùng 100% Quản lý Chất lượng Giảng dạy (Thạc sĩ/Tiến sĩ), mọi lỗi sai của bạn sẽ được sửa chữa tức thì.
- Chúng tôi giúp bạn "tiếp thu" (take on board) tiếng Anh một cách chính xác để cải thiện nhanh chóng.
Củng cố kiến thức chủ động 24/7 (Hệ sinh thái công nghệ)
- Quá trình "onboarding" không dừng lại sau giờ học. Ứng dụng học tập độc quyền VUS OVI App hoạt động như một "trợ lý học tập" cá nhân.
- Bạn có thể chủ động ôn luyện từ vựng, củng cố ngữ pháp, và đặc biệt là luyện phát âm chuẩn với công nghệ AI (trí tuệ nhân tạo), đảm bảo kiến thức được hấp thụ liên tục và liền mạch.
Chất lượng giảng dạy của VUS không chỉ là lời hứa. Nó được chứng minh bằng quan hệ đối tác chiến lược với các NXB toàn cầu (như Cambridge University Press & Assessment, Oxford University Press...). 2 Kỷ lục Việt Nam với 203.253 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, giúp hàng trăm nghìn học viên học tốt tiếng Anh hàng năm.
Bất kể mục tiêu của bạn là nắm vững ngữ pháp cơ bản hay chinh phục điểm cao IELTS, VUS đều thiết kế một lộ trình học riêng biệt, giúp bạn tiến bộ từng bước một cách vững vàng.
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Qua bài viết này, bạn đã có bức tranh đầy đủ về onboard: định nghĩa rõ ràng, cách phân biệt onboard – on board – onboarding, các cấu trúc tiêu biểu (kể cả cách dùng welcome on board), cùng collocations và từ đồng nghĩa/trái nghĩa để vận dụng linh hoạt trong HR, công nghệ và giao tiếp chuyên nghiệp.
Đến với VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, ngữ pháp luôn gắn với tình huống sử dụng thật, giúp bạn hình thành phản xạ thay vì học vẹt.
Hãy để lại thông tin bên dưới, chuyên gia VUS sẽ liên hệ và thiết kế lộ trình "onboarding" Anh ngữ chuẩn xác nhất dành riêng cho bạn!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
