Học tiếng Anh cùng bé
Học tiếng Anh cùng bé

Học tiếng Anh cùng bé

Blog Học Tiếng Anh Cùng Bé mang đến phương pháp học tập vui nhộn và sáng tạo cho trẻ. Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm dạy tiếng Anh, từ phát âm đến rèn luyện phản xạ, giúp trẻ yêu thích và tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Anh.

Bảng word form và bài tập word form lớp 9 theo từng unit

Bảng word form và bài tập word form lớp 9 theo từng unit cụ thể

Word form lớp 9 là phần kiến thức ngữ pháp phức tạp nhất trong chương trình học tiếng Anh cấp THCS. Với mong muốn giúp các em ôn luyện hiệu quả và đạt điểm cao trong các kỳ thi, VUS đã tổng hợp toàn bộ các dạng word form dựa trên các Unit trong sách giáo khoa và liệt kê chúng một cách chi tiết trong bài viết dưới đây.

Các bảng word form lớp 9 được liệt kê theo từng unit

Dưới đây là 10 bảng word form được xây dựng dựa trên 10 unit trong chương trình học lớp 9 bao gồm: Danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Việc xây dựng bảng word form theo từng unit không chỉ giúp các em nắm được cách thành lập từ mà còn biết cách sử dụng trong những chủ đề và bối cảnh giao tiếp phù hợp.

Bảng word form Unit 1

STT

Noun

(Danh từ)

Verb

(Động từ)

Adj

(Tính từ)

Adv

(Trạng từ)

1

– Impression: ấn tượng

– Impress: gây ấn tượng

– Impressive: gây ấn tượng

– Impressively: đầy ấn tượng

2

– Friend: người bạn

– Friendliness: sự thân thiết, sự thân thiện

– Friendship: tình bạn

 

– Friendly: thân thiện

– Friendlily: một cách thân thiện

3

– Correspondent: người viết thư, phóng viên

– Correspondence: quan hệ thư từ

– Correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với

– Corresponding: tương ứng với

– Correspondingly: tương ứng

4

– Religion: tôn giáo

 

– Religious: thuộc tôn giáo

 

5

– Dependence: sự phụ thuộc

– Depend: phụ thuộc

– Dependent: phụ thuộc

 

6

– Office: lễ nghi

 

– Official: chính thức

 

7

– Industry: công nghiệp

 

– Industrial: thuộc công nghiệp

 

8

– Division: sự phân chia

– Divide: chia, phân chia

   

9

 

– Compel: bắt buộc

– Compulsory: bắt buộc

 

10

– Separation: sự chia cắt

– Separate: tách ra

   

11

– Interest: sự thích thú, sự quan tâm, điều thích thú

– Interest: làm cho ai thích thú

– Interesting: thú vị

– Interested: quan tâm, thích thú

– Interestingly: một cách thích thú

12

– Instruction: sự hướng dẫn

– Instructor: người hướng dẫn, huấn luyện viên

– Instruct: dạy, truyền kiến thức cho, hướng dẫn

– Instructive: mang tính hướng dẫn

 

13

– Peace: hòa bình

 

– Peaceful: hòa bình, yên tĩnh

 

14

– Beauty: vẻ đẹp

– Beautify: làm đẹp

– Beautiful: xinh đẹp

– Beautifully: xinh đẹp, hay

15

– Prayer: lời cầu nguyện

– Pray: cầu nguyện

   

Bảng word form Unit 2

STT

Noun

(Danh từ)

Verb

(Động từ)

Adj

(Tính từ)

Adv

(Trạng từ)

1

– Tradition: truyền thống

 

– Traditional: thuộc về truyền thống

– Traditionally: theo truyền thống

2

– Design: kiểu dáng

– Designer: nhà thiết kế

– Design: thiết kế

   

3

 

– Modernize: hiện đại hóa

– Modern: hiện đại

 

4

– Fashion: thời trang

 

– Fashionable: hợp thời trang

– Unfashionable: lỗi thời

– Fashionably: một cách hợp thời

5

– Effect: hiệu quả

– Affect: có tác dụng với

– Effective: có hiệu quả

– Ineffective: không hiệu quả

– Effectively: một cách có hiệu quả

– Ineffectively: một cách không hiệu quả

6

– Nature: thiên nhiên

 

– Natural: tự nhiên

– Naturally: tự nhiên

7

– Nation: quốc gia

 

– National: thuộc quốc gia, dân tộc

– Nationwide: toàn quốc

– International: quốc tế

– Nationally: về quốc gia, dân tộc

– Nationwide: toàn quốc

8

– Inspiration: nguồn cảm hứng

– Inspire: gây cảm hứng

   

9

– Convenience: sự tiện lợi

 

– Convenient: tiện lợi

– Inconvenient: bất tiện

– Conveniently: tiện lợi

– Inconveniently: bất tiện

10

– Minority: thiểu số

 

– Minor: thứ yếu, không quan trọng

 

11

– Music: âm nhạc

– Musician: nhạc sĩ

 

– Musical: thuộc về âm nhạc

 

12

– Speciality (specialty): đặc sản

– Specialize: chuyên về

– Special: đặc biệt

– Specially: đặc biệt

– Especially: đặc biệt là, nhất là

Bảng word form Unit 3

STT

Noun

(Danh từ)

Verb

(Động từ)

Adj

(Tính từ)

Adv

(Trạng từ)

1

– Collection: bộ sưu tập, sự thu thập

– Collector: người sưu tầm

– Collect: sưu tầm, thu gom

– Collective: tập thể, chung

– Collectively: có tính tập thể

2

– Enjoyment: niềm vui

– Enjoy: yêu thích

– Enjoyable: thú vị

– Enjoyably; một cách thú vị

3

– Entrance: lối vàoentry: lối vào

– Enter: đi vào

   

4

– Hero: anh hùng

 

– Heroic: can đảm, anh dũng.

– Heroically: một cách anh dũng

5

– Hunger: nạn đói, sự khát khao

– Hunger for: khao khát

– Hungry: đói, thèm khát

– Hungrily: một cách thèm khát.

6

– Tiredness: sự mệt mỏi

– Tire: trở nên mệt mỏi

– Tired: mệt mỏi

 

Bảng word form Unit 4

STT

Noun

(Danh từ)

Verb

(Động từ)

Adj

(Tính từ)

Adv

(Trạng từ)

1

– Advertisement: bài quảng cáo

– Advertising: sự, ngành quảng cáo

– Advertise: quảng cáo

   

2

– Agreement: sự đồng ý

– Disagreement: sự bất đồng

– Agree: đồng ý

– Disagree: bất đồng

– Agreeable: vui vẻ, dễ chịu

– Disagreeable: khó chịu, không đồng ý

 

3

– Difficulty: sự khó khăn

 

– Difficult: khó khăn

 

4

– Examination: kỳ thi

– Examiner: giám khảo

– Examinee: thí sinh

– Examine: khảo hạch, xem xét

   

5

– Practice: sự luyện tập

– Practice/ practise: luyện tập

– Practical: thực dụng, thực tiễn

– Practically: một cách thực dụng

6

– Scenery: phong cảnh

 

– Scenic: chỉ vẻ đẹp của khung cảnh thiên nhiên

 

7

– Reputation: sự nổi tiếng

– Repute: cho là, đồn là

– Reputable: có danh tiếng tốt

– Reputably: có danh tiếng tốt

8

– Culture: Văn hóa

 

– Cultural: thuộc văn hóa

– Culturally: về phương diện văn hóa

9

– Improvement: Sự cải thiện

– Improve: cải thiện, trao dồi

   

10

– Quality: phẩm chất, chất lượng

– Qualify: đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn, đủ tư cách

– Qualified: có đủ tư cách, có đủ điều kiện

 

11

– Information: thông tin

– Inform: cung cấp thông tin

– Informative: cung cấp nhiều tin tức

 

12

– Edition: lần xuất bản

– Editor: người biên tập

– Edit: biên tập

   

13

   

– Approximate: xấp xỉ, độ chừng

– Approximately: khoảng chừng

14

   

– Exact: chính xác

– Exactly: chính xác

Bảng word form Unit 5

STT

Noun

(Danh từ)

Verb

(Động từ)

Adj

(Tính từ)

Adv

(Trạng từ)

1

– Development: sự phát triển

– Develop: phát triển

– Developed: đã phát triển

– Developing: đang phát triển

 

2

– Expense: tiền chi tiêu, phí tổn

– Spend: tiêu xài

– Expensive: đắt tiền

– Inexpensive: ít tốn kém, rẻ

– Expensively: đắt tiền

– Inexpensively: ít tốn kém, rẻ

3

– Invention: sự phát minh

– Inventor: nhà phát minh

– Invent: phát minh

   

4

– Popularity: sự phổ biến

– Popularize: phổ biến

– Popular: phổ biến

– Unpopular: không phổ biến

– Popularly: phổ biến

5

– Variety: sự đa dạng

– Vary: khác nhau, thay đổi

– Various: khác nhau

– Variously: một cách khác nhau

6

– View: cảnh vật, cách nhìn

– Viewer: người xem TV

– View: xem, nhìn

   

Bảng word form Unit 6

STT

Noun

(Danh từ)

Verb

(Động từ)

Adj

(Tính từ)

Adv

(Trạng từ)

1

– Deforestation: sự phá rừng

– Forest: rừng

– Deforest: phá rừng

   

2

– Disappointment: sự thất vọng

– Disappoint: làm ai thất vọng

– Disappointed: bị thất vọng

– Disappointing: gây thất vọng

 

3

– Environment: môi trường

– Environmentalist: người hoạt động cho môi trường

 

– Environmental: thuộc về môi trường

– Environmentally: về môi trường

4

– Harm: sự thiệt hại

– Harm: làm hại

– Harmful: có hại

– Harmless: vô hại

– Harmfully: có hại

5

– Pollution: sự ô nhiễm

– Pollutant: chất gây ô nhiễm

– Pollute: gây ô nhiễm

– Polluted: bị ô nhiễm

– Unpolluted: không bị ô nhiễm

 

Bảng word form Unit 7

STT

Noun

(Danh từ)

Verb

(Động từ)

Adj

(Tính từ)

Adv

(Trạng từ)

1

– Consumer: người tiêu dùng

– Consumption: sự tiêu thụ

– Consume: tiêu thụ

   

2

– Efficiency: sự hiệu quả

– Inefficiency: sự kém hiệu quả

 

– Efficient: hiệu quả

– Inefficient: thiếu hiệu quả

– Efficiently: một cách hiệu quả

– Inefficiently: không hiệu quả

3

– Electricity: điện năng

– Electrify: điện khí hóa

– Electric: chạy bằng điện

– Electrical: thuộc về điện

 

4

– Energy: năng lượng

– Energize: cung cấp năng lượng

– Energetic: nhiệt tình, năng nổ

– Energetically: một cách nhiệt tình

5

– Luxury: xa xỉ phẩm

 

– Luxurious: xa xỉ, sang trọng

– Luxuriously: một cách xa xỉ

6

– Necessity: sự cần thiết

 

– Necessary: cần thiết

– Unnecessary: không cần thiết

– Necessarily: nhất thiết

– Unnecessarily: không nhất thiết

7

– Sun: mặt trời

 

– Solar: thuộc về mặt trời

 

8

– Reduction: sự giảm bớt

– Reduce: giảm bớt

   

9

– Worry: sự lo lắng

– Worry: lo lắng

– Worried: lo lắng

 

10

– Protection: sự bảo vệ

– Protect: bảo vệ

– Protective: bảo vệ

– Protectively: bảo vệ

11

   

– Extreme: rất

– Extremely: vô cùng, cực kỳ

12

– Care: sự trông nom, sự cẩn thận

– Care: chăm sóc, trông nom, nuôi nấng

– Careful: cẩn thận

– Carefully: một cách cẩn thận

13

– Shortage: sự thiếu hụt

 

– Short: ngắn, thiếu

 

14

– Economy: sự tiết kiệm

– Economics: kinh tế học

– Economist: nhà kinh tế

 

– Economic: về kinh tế

– Economical: tiết kiệm

– Economically: một cách kinh tế

Bảng word form Unit 8

STT

Noun

(Danh từ)

Verb

(Động từ)

Adj

(Tính từ)

Adv

(Trạng từ)

1

– Celebration: lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm

– Celebrate: ăn mừng lễ, kỷ niệm

– Celebrated: nổi tiếng

 

2

– Decoration: sự trang trí

– Decorator: chuyên viên trang trí

– Decorate: trang trí

   

3

– Charity: việc từ thiện

 

– Charitable: thuộc về việc từ thiện

– Charitably: rộng lượng

4

– Joy: niềm vui

 

– Joyful: vui mừng

– Joyfully: vui mừng

5

– Generosity: sự hào phóng, rộng lượng

 

– Generous: hào phóng, rộng lượng

– Generously: một cách rộng lượng, hào phóng, rộng rãi

6

– Preparation: sự chuẩn bị

– Prepare: chuẩn bị

   

7

– Satisfaction: sự hài lòng

– Satisfy: làm hài lòng, thỏa mãn

– Satisfied: được hài lòng

– Satisfying: làm hài lòng

 

Bảng word form Unit 9

STT

Noun

(Danh từ)

Verb

(Động từ)

Adj

(Tính từ)

Adv

(Trạng từ)

1

– Solution: giải pháp

– Solve: giải quyết

   

2

– Noise: sự ồn ào

 

– Noisy: ồn ào

– Noisily: ồn ào

3

– Choice: sự lựa chọn

– Choose: chọn lựa

   

4

– Success: sự thành công

– Succeed: thành công

– Successful: thành công

– Successfully: một cách thành công

5

– Eruption: sự phun trào

– Erupt: phun

   

6

– Prediction: lời tiên đoán

– Predict: tiên đoán

– Predictable: có thể đoán trước

– Unpredictable: không thể đoán trước

 

7

– Safety: sự an toàn

 

– Safe: an toàn

– Safely: một cách an toàn

8

– Strength: sức mạnh

– Strengthen: trở nên mạnh hơn

– Strong: mạnh mẽ

– Strongly: một cách mạnh mẽ

9

– Tide: thủy triều

 

– Tidal: thuộc về thủy triều

 

10

– Tropics: vùng nhiệt đới

 

– Tropical: thuộc về nhiệt đới

 

11

– Volcano: núi lửa

 

– Volcanic: thuộc về núi lửa

 

Bảng word form Unit 10

STT

Noun

(Danh từ)

Verb

(Động từ)

Adj

(Tính từ)

Adv

(Trạng từ)

1

– Appearance: sự xuất hiện

– Disappearance: sự biến mất

– Appear: xuất hiện

– Disappear: biến mất

   

2

– Excitement: sự phấn khích

– Excite: kích động, làm phấn khích

– Excited: bị phấn khích

– Exciting: gây phấn khích

– Excitedly: bị kích động

– Excitingly: gây kích động

3

– Existence: sự tồn tại

– Exist: tồn tại

   

4

– Experience: kinh nghiệm

– Inexperience: sự thiếu kinh nghiệm

– Experience: trải nghiệm

– Experienced: giàu kinh nghiệm

– Inexperienced: thiếu kinh nghiệm

 

5

– Freedom: sự tự do

– Free: trả tự do

– Free: tự do

– Freely: một cách tự do

6

– Health: sức khỏe

 

– Healthy: khỏe mạnh

– Unhealthy: không khỏe mạnh

– Healthful: có lợi cho sức khỏe

– Healthily: một cách lành mạnh

– Unhealthily: không lành mạnh

7

– Identity: lai lịch, lý lịch, danh tính

– Identification: Sự nhận ra

– Identify: nhận ra, xác minh

– Unidentified: không nhận biết được, không xác minh được.

 

8

– Imagination: sự tưởng tượng

– Imagine: tưởng tượng

– Imaginary: do tưởng tượng

 

9

– Physics: môn vật lý

– Physicist: nhà vật lý

 

– Physical: thuộc về thể chất

– Physically: về thể chất

10

– Management: ban quản lý, sự quản lý, sự điều khiển

– Manager: người quản lý, giám đốc

– Manage: quản lý, xoay sở

   

11

– Similarity: sự giống nhau

 

– Similar: giống

– Similarly: tương tự

 

– Courage: sự can đảm

– Encourage: khuyến khích

– Courageous: can đảm

– Courageously: can đảm

 

– Truth: lòng chân thật, sự thật

 

– Truthful: thật thà, chân thật

– True: chân chính, thật, đúng đắn

– Truthfully: thật thà, chân thật

– Truly: đích thực, thực sự

Tổng hợp các mẫu bài tập word form lớp 9 kèm đáp án

5 mẫu bài tập dưới đây được tổng hợp từ các đề thi, nhằm giúp học sinh dần làm quen với hình thức và các câu hỏi khó về word form. 

Bài tập word form lớp 9: Sử dụng dạng đúng của từ cho sẵn trong mỗi câu

  1. They congratulated him on his ________ as chairman. APPOINT
  2. Attendance at the meeting is ________ . COMPEL
  3. If you’re planning on going sightseeing around the old city, a guide is ________ . DISPENSE
  4. When was the cat first ________ ? DOMESTIC
  5. I had to drive nine hours without a break; it was ________ . EXHAUST
  6. The company was fined for the ________ of its immigrant workers. EXPLOIT
  7. Skin cancer is often caused by too much ________ to the sun. EXPOSE
  8. The ________ of Mr. Keith made the museum project possible. GENEROUS
  9. The city residents are protesting the ________ of the ban on cycling in the city center. IMPOSE
  10. They signed a ________ acceptable new contract. MUTUAL
  11. Wednesday’s dress ________ went fairly smoothly. REHEARSE
  12. She lived in a small ________ on the edge of the desert. SETTLE
  13. He’s been arrested on ________ of murder. SUSPECT
  14. In the end, he gave in to ________ , and lit his first cigarette in five days. TEMPT
  15. The powers of local councils are being ________ by central government. USURP

Đáp án:

1

appointment

2

compulsory

3

indispensable

4

domesticated

5

exhausting

6

exploitation

7

exposure

8

generosity

9

imposition

10

mutually

11

rehearsal

12

settlement

13

suspicion

14

temptation

15

usurped

Bài tập word form lớp 9: Sử dụng dạng đúng của từ cho sẵn trong mỗi câu

  1. Being over 60 years old (title) _________ her to free medical treatment. 
  2. His (courage) _________ results in the exam make him feel sick. 
  3. Last year British manufacturing (put) _________ fell by 14%. 
  4. Wearing safety helmets is (compel) _________ by law. 
  5. Most mushrooms sold in supermarkets have been grown (artificial) _________ in manure. 
  6. (Tough) _________ the existing drug laws is the government’s top priority. 
  7. The Education Minister made a (person) _________ appearance at the school. 
  8. Sadly, the museum has fallen into (repair) _________ over the years. 
  9. We want to prevent a (repeat) _________ of last year’s accidents which killed more than 100 people.
  10. My cousin, Petit is (allergy) _________ to sea foods.

Đáp án:

1

entitles

2

discouraging

3

output

4

compulsory

5

artificially

6

Toughening

7

personal

8

disrepair

9

repetition

10

allergic

Bài tập word form lớp 9: Điền dạng đúng của từ để hoàn chỉnh đoạn văn

SEMEN / EQUIVALENCE / NEGLECT / TRAFFIC / LEGAL

MATE / CORRECT / EXECUTION / STATE / INVESTIGATE

Four Vietnamese prison guards have been suspended for (1) __________ after a detained female drug (2) __________ became pregnant in an attempt to avoid the death penalty. Nguyen Thi Hue, 42, is expected to give birth in April after (3) __________ herself in August 2015 with semen she bought from a fellow (4) __________ at a northern Vietnamese prison, the English-language website of the (5) __________ Thanh Nien newspaper reported. (6) __________ said she paid the 27-year-old man the (7) __________ of more than $2,200. Under Vietnamese law, pregnant women or women whose children are younger than three years old cannot be (8) __________ (9) __________ , only sentenced to life in prison. In 2007, a drug smuggler gave birth on death row after having sex with a male prisoner. She avoided the death penalty; two (10) __________ officers were jailed for permitting the intercourse to take place. (from CNN)

Đáp án:

1

negligence 

2

trafficker 

3

inseminating 

4

inmate 

5

state-owned

6

Investigators 

7

equivalent 

8

legally 

9

executed

10

corrections 

Bài tập word form lớp 9: Sử dụng dạng đúng của các từ cho sẵn để điền vào chỗ trống để tạo thành một đoạn văn có ý nghĩa

FORESEE / HOTEL / ILLUSION / MONUMENT / ABLE

MAXIMUM / PAY / DISASTER / INSPIRE / MATEUR

Travel and tourism are addictive and their impact on our lives is truly (1) ________ . Despite the fact that mass tourism set out as a simple but harmless way of (2) ________ people to see the world and broaden their horizons, our desire to (3) ________ every travelling opportunity that presents itself has had a wholly (4) ________ impact on our attitudes towards life in general and on the world we live in. In no way could this impact have been accurately predicted, even 30 years ago. 

No matter how (5) ________ our destination may be, or how (6) ________ we are by the vagaries of transport systems; no matter what trouble our (7) ________ of debts due to over-ambitious holiday spending may lead us into, there is nothing (8) ________ about our desire to make our fantasies realities. Millions of people like (9) ________ and property owners depend on the tourist industry for their livelihood. A decrease in the popularity of tourism would be nothing short of (10) ________.

Đáp án:

1

monumental

2

enabling 

3

maximize 

4

unforeseen 

5

uninspiring 

6

disillusioned 

7

non-payment

8

amateurish 

9

hoteliers 

10

disastrous

Bài tập word form lớp 9: Sử dụng dạng đúng của từ cho sẵn trong mỗi câu

  1. The Chinese film was shown with English (TITLE) _________. 
  2. The terrorists were holding several British diplomats (CAPTURE) _________. 
  3. The father shook his head (APPROVE) _________; he did not allow the children to play the game.
  4. She’s getting very (FORGET) _________in her old age. 
  5. If you’re (SATISFY) _________with the service, why don’t you complain to the hotel manager? 
  6. The building has fallen into (REPAIR) _________over the years. 
  7. The ship ran (GROUND) _________after getting stuck near the coast. 
  8. I was told she would be at the meeting, but clearly I was (INFORM) _________. 
  9. She had made a(n) (EXPERTISE) _________attempt to repair the car. 
  10. The (BREAK) _________group formed a new political party. 

Đáp án:

1

subtitles

2

captive

3

disapprovingly

4

forgetful 

5

dissatisfied 

6

disrepair 

7

aground 

8

misinformed

9

inexpert 

10

breakaway 

Vươn tới đỉnh cao cùng Young Leaders – Thành công chinh phục kỳ thi Anh ngữ quốc tế

Lớp 9 là giai đoạn đánh dấu sự chuyển đổi chương trình học Anh ngữ từ cấp THCS sang cấp THPT. Đây cũng là thời điểm cực kỳ quan trọng đối với các em trong việc chuẩn bị cho các kì thi tuyển sinh lớp 10. Nếu được bồi dưỡng và trau dồi Anh ngữ kịp thời, các em sẽ có cơ hội đậu vào những ngôi trường THPT mơ ước. 

Tiếng anh THCS Young Leaders (11 – 15 tuổi) là khóa học Anh ngữ chuẩn quốc tế dành cho thiếu niên, trang bị cho các em nền tảng kiến thức tiếng Anh vững vàng, sẵn sàng chinh phục các kỳ thi chuyển cấp.

Khóa học Young Leaders mang đến cho học viên trải nghiệm khác biệt

  • Kiến thức: Học viên được tiếp cận với bộ kiến thức toàn cầu đa dạng và thực tiễn từ thiên văn học, khảo cổ học, du lịch cho đến các chủ đề về nghề nghiệp, giúp học viên có định hướng về nghề nghiệp tương lai. Với các chủ đề học tập thú vị, học viên sẽ được phát triển thêm các kiến thức ngoài chính quy như kiến thức sinh tồn, kiến thức giao tiếp,…
  • Kỹ năng ngôn ngữ: Tập trung phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để đạt điểm cao trong các kỳ thi tại trường, sẵn sàng chinh phục các kỳ thi chuyển cấp, du học và các kì thi lấy chứng chỉ quốc tế.
  • Kỹ năng mềm: Lớp học thường xuyên xây dựng các dự án học tập đa dạng như thiết kế poster bảo vệ động vật quý hiếm, thiết kế ấn phẩm từ những dấu vân tay,… Các dự án này giúp các em cải thiện và rèn luyện bộ kỹ năng mềm cần thiết cho quá trình học tập.

Hệ sinh thái học tập độc quyền V-HUB

  • Ứng dụng học tập độc quyền V-HUB giúp các em ôn tập và rèn luyện mọi lúc, mọi nơi.
  • Hệ thống bài tập bám sát trước và sau mỗi buổi học giúp học viên nắm chắc kiến thức.
  • Tích hợp công nghệ AI vào trong ứng dụng giúp chuẩn hóa và cải thiện phát âm.
  • Là cổng thông tin liên lạc giúp phụ huynh theo dõi quá trình học của con mình.
  • Cộng đồng kết nối các học viên VUS với nhau, thúc đẩy nhau cố gắng học tập.

Young Leaders còn hơn cả một khóa học

Ngoài các buổi học bắt buộc, Young Leaders còn xây dựng thêm những lớp học ngoại khóa giúp các em tăng cường ôn luyện và củng cố kiến thức:

  • Lớp ôn thi học kỳ: Lớp học được thiết kế với sĩ số tinh gọn, gia tăng thời gian học tập và tương tác giữa giáo viên và học viên, giúp các em tập trung cải thiện từng kỹ năng và đạt điểm số cao trong các kì thi học kỳ.
  • Lớp hỗ trợ ôn tập kiến thức: Đây là lớp học mở ra cơ hội giúp các em ôn luyện kiến thức Anh ngữ tại trường chính quy, học sâu nhớ lâu, tự tin nắm chắc các kiến thức và đạt được kết quả tốt trong các kỳ thi.
  • Sân chơi hấp dẫn dành cho học viên: Sân chơi V-challenge với 3 vòng thi gay cấn, qua mỗi vòng thi các em sẽ được kiểm tra toàn diện kỹ năng và kiến thức với câu hỏi tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực, giúp học viên đánh giá năng lực và phát triển tối đa.

VUS tiếp tục đạt kỷ lục mới với 183.118 học viên nhận chứng chỉ quốc tế

VUS tự hào là hệ thống giáo dục và đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam. Với những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục, VUS đã có đến 183.118 học viên đạt các chứng chỉ quốc tế nhiều nhất tại Việt Nam. Thành công nối tiếp thành công, dưới đây là những thành quả đáng tự hào mà VUS đã đạt được sau gần 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục.

  • Mở rộng gần 80 cơ sở trên toàn quốc, củng cố vị thế cũng như uy tín của một thương hiệu giáo dục Anh ngữ hàng đầu được 2.700.000 gia đình trên cả nước tin chọn.
  • Là hệ thống quy tụ hơn 2.700 giáo viên và giảng viên giỏi, có chuyên môn cao và tâm huyết với nghề lớn nhất tại Việt Nam. 
  • 100% giáo viên đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL.
  • VUS là hệ thống giảng dạy Anh ngữ đạt tiêu chuẩn toàn cầu được chứng nhận bởi NEAS với 100% cơ sở đạt chứng nhận trên toàn quốc.
  • Là hệ thống Anh ngữ duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh
  • Là trung tâm đào tạo và luyện thi Cambridge English đạt chứng nhận Vàng trong khu vực của Cambridge University Press & Assessment. 

Hy vọng thông qua bài viết trên, học sinh đã có thể tích lũy thêm những kiến thức hữu ích về word form lớp 9. Hãy dành thời gian để ôn luyện và thực hành các bài tập thường xuyên để có thể nhớ lâu hơn về các dạng từ các em nhé! Theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều tài liệu học tập hữu ích.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward