19+ quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh dễ thực hiện kèm bài tập
Trọng âm tiếng Anh (Word stress) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học phát âm chính xác và giao tiếp hiệu quả. Việc nắm vững cách đánh trọng âm sẽ giúp bạn có ngữ điệu tự nhiên, dễ hiểu và cải thiện khả năng nghe hiểu.
Đặc biệt, nếu bạn muốn phát âm chuẩn và tự tin hơn khi giao tiếp, việc áp dụng các quy tắc trọng âm là điều không thể thiếu.
Cùng VUS khám phá cách đánh trọng âm tiếng Anh với:
- Chi tiết các quy tắc trọng âm tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, với 19+ quy tắc phổ biến cho từng loại âm tiết.
- Hướng dẫn cách đánh trọng âm trong câu và ứng dụng thực tế trong giao tiếp.
- Bài tập thực hành trọng âm tiếng Anh giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngay lập tức.
Table of Contents
Trọng âm tiếng Anh (Word Stress) là gì?
Trọng âm tiếng Anh (Word Stress) là việc nhấn mạnh một âm tiết nào đó trong từ. Khi phát âm, âm tiết có trọng âm sẽ được nói to và rõ hơn so với các âm tiết khác.
Đây là yếu tố giúp người nghe dễ dàng nhận diện từ, đồng thời cũng làm cho câu nói của bạn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.
Để hiểu trọng âm tiếng Anh, chúng ta cần biết âm tiết là gì. Âm tiết là phần cấu thành chính của từ. Mỗi từ trong tiếng Anh có thể có một hoặc nhiều âm tiết. Khi phát âm, bạn sẽ tạo ra nhịp điệu giữa các âm tiết trong từ.
%20la%20gi.webp)
Ví dụ:
- table /ˈteɪ.bəl/ → Từ này có 2 âm tiết "teɪ." và "bəl", trọng âm rơi vào âm đầu tiên.
- computer /kəmˈpjuːtə/ (n): máy tính →Từ này có 3 âm tiết “kəm”, “pjuː”, “tə”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “pjuː”.
Điều thú vị là trọng âm tiếng Anh còn giúp phân biệt các từ có dạng âm tiết tương tự nhau nhưng nghĩa lại khác nhau.
Ví dụ:
- content /ˈkɒntɛnt/ (n): nội dung → Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên “kɒn”.
- content /kənˈtɛnt/ (adj): hài lòng → Trọng âm được nhấn vào âm tiết thứ hai “tɛnt”.
Vì sao đánh trọng âm tiếng Anh chính xác lại quan trọng?
Việc đánh trọng âm tiếng Anh chính xác không chỉ giúp cải thiện khả năng phát âm mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả.
Dưới đây là những lý do tại sao trọng âm lại quan trọng:
- Giúp phát âm chính xác và dễ hiểu: Trọng âm tiếng Anh giúp phân biệt các từ có âm tiết tương tự nhưng nghĩa khác nhau. Việc nhấn đúng trọng âm sẽ giúp người nghe dễ dàng nhận diện từ và hiểu đúng ý nghĩa của câu.
- Cải thiện khả năng nghe hiểu: Khi bạn nghe tiếng Anh, nếu không phân biệt được trọng âm, bạn sẽ khó nghe và hiểu đúng từ ngữ. Việc nhận diện trọng âm đúng sẽ giúp bạn hiểu ngữ nghĩa của câu một cách dễ dàng hơn.
- Tăng sự tự tin khi giao tiếp: Phát âm đúng trọng âm giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, giống như người bản xứ. Trọng âm còn giúp bạn thể hiện ngữ điệu tự nhiên, tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp.
- Tránh những hiểu lầm trong giao tiếp: Nhiều từ trong tiếng Anh có cấu trúc âm tiết tương tự nhưng nghĩa khác nhau, chẳng hạn như "record" (/ˈrek.ɔːd/: bản ghi) và "record" (/rɪˈkɔːd/: ghi lại). Việc đánh trọng âm sai có thể khiến người nghe hiểu sai ý bạn.
- Cải thiện khả năng nói và thuyết trình: Khi bạn biết cách nhấn trọng âm tiếng Anh đúng, khả năng nói và thuyết trình của bạn sẽ mượt mà và dễ nghe hơn, giúp bạn thể hiện bản thân một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.
Bộ 19+ quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh chi tiết cho từng loại
Việc phát âm đều đều mà không chú ý đến trọng âm khiến câu nói trở nên đơn điệu và khó nghe, đặc biệt khi giao tiếp với người bản ngữ.
Muốn vượt qua khó khăn này, bạn cần nắm vững các quy tắc trọng âm cần thiết sau để việc phát âm trở nên tự nhiên, sinh động và giúp người nghe dễ dàng hiểu rõ ý bạn muốn truyền tải.
%20%20.webp)
Trọng âm tiếng Anh có 2 âm tiết
- Động từ 2 âm tiết → Thường nhấn âm 2
Ví dụ: become /bɪˈkʌm/, forget /fəˈɡet/
- Danh từ 2 âm tiết → Thường nhấn âm 1
Ví dụ: table /ˈteɪ.bəl/, window /ˈwɪn.dəʊ/
- Tính từ 2 âm tiết → Thường nhấn âm 1
Ví dụ: happy /ˈhæp.i/, quiet /ˈkwaɪ.ət/
- Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A → Thường nhấn âm 2
Ví dụ: again /əˈɡeɪn/, awake /əˈweɪk/
Trọng âm tiếng Anh có 3 âm tiết
- Động từ có 3 âm tiết, âm 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm → Nhấn âm 2
Ví dụ: remember /rɪˈmem.bər/, consider /kənˈsɪd.ər/
- Động từ có 3 âm tiết, âm 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên → Nhấn âm 1
Ví dụ: activate /ˈæk.tɪ.veɪt/, regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/
- Danh từ 3 âm tiết, nếu âm 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/ → Nhấn âm 1
Ví dụ: family /ˈfæm.ɪ.li/, general /ˈdʒen.ər.əl/
- Danh từ 3 âm tiết, nếu âm 1 là /ə/ hay /i/ hoặc có âm 2 chứa nguyên âm dài/ nguyên âm đôi → Nhấn âm 2
Ví dụ: potato /pəˈteɪ.təʊ/, arena /əˈriː.nə/
- Tính từ 3 âm tiết, nếu âm 1 là /ə/ hay /i/ → Nhấn âm 2
Ví dụ: efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/, amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/
- Tính từ 3 âm tiết, nếu âm 3 là nguyên âm ngắn và âm 2 là nguyên âm dài → Nhấn âm 2
Ví dụ: dramatic /drəˈmæt.ɪk/, romantic /rəʊˈmæn.tɪk/
Trường hợp đặc biệt
- Nhấn trọng âm chính vào các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.
Ví dụ: insist /ɪnˈsɪst/, revert /rɪˈvɜːt/, maintain /meɪnˈteɪn/
- Các từ có đuôi: how, what, where,…. → Nhấn trọng âm chính vào âm 1
Ví dụ: somehow /ˈsʌm.haʊ/, somewhat /ˈsʌm.wɒt/
- Các từ có đuôi: –ety, –ity, –ion, –sion, –cial, –ically, –ious, –eous, –ian, –ior, –iar, –iasm, –ience, –iency, –ient, –ier, –ic, –ics, –ial, –ical, –ible, –uous, –ics, –ium, –logy, –sophy, –graphy, –ular, –ulum → Nhấn âm ngay trước nó
Ví dụ: society /səˈsaɪə.ti/decision /dɪˈsɪʒ.ən/official /əˈfɪʃ.əl/
- Các từ có đuôi: –ate, –cy, –ty, –phy, –gy:
- Nếu 2 âm tiết → Nhấn âm 1.
Ví dụ: climate /ˈklaɪ.mət/, duty /ˈdjuː.ti/ - Nếu 3 âm tiết trở lên → Nhấn âm 3 tính từ cuối lên
Ví dụ: accuracy /ˈæk.jə.rə.si/, biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
- Nếu 2 âm tiết → Nhấn âm 1.
- Các từ có đuôi: –ade, –ee, –ese, –eer, –ette, –oo, –oon, –ain, –esque, –isque, –aire , –mental, –ever, –self → Nhấn trọng âm ở các đuôi này
Ví dụ: lemonade /ˌlem.əˈneɪd/ Japanese /ˌdʒæp.əˈniːz/
- Các từ chỉ số lượng:
- Đuôi –teen → Nhấn vào –teen
Ví dụ: sixteen /ˌsɪksˈtiːn/, fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ - Đuôi –ty → Nhấn vào âm phía trước –ty
Ví dụ: twenty /ˈtwen.ti/, forty /ˈfɔː.ti/
- Đuôi –teen → Nhấn vào –teen
- Một số tiền tố và hậu tố không nhấn âm, không ảnh hưởng đến trọng âm của từ gốc.
Ví dụ: undo /ʌnˈduː/, unhappy /ʌnˈhæp.i/
- Động từ ghép → Nhấn trọng âm của từ thứ 2
Ví dụ: understand /ˌʌn.dəˈstænd/, overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/
- Danh từ ghép → Nhấn âm 1
Ví dụ: blackboard /ˈblæk.bɔːd/, greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/
- Không nhấn trọng âm vào các âm yếu như /ə/ hoặc /i/
Ví dụ: banana /bəˈnɑː.nə/, delicious /dɪˈlɪʃ.əs/
Bạn có thể khám phá thêm các bài viết về nguyên âm tiếng Anh, phụ âm trong tiếng Anh nhé!
Đánh trọng âm tiếng Anh cho các loại câu khác nhau
Trọng âm trong câu là gì?
Trọng âm trong câu là công cụ mạnh mẽ giúp bạn làm nổi bật ý chính và thu hút sự chú ý của người nghe. Khi nói, các từ quan trọng được nhấn mạnh sẽ được phát âm rõ ràng hơn, mạnh hơn, với cao độ hoặc thời lượng khác biệt, làm câu nói trở nên sống động và dễ hiểu hơn.
%20trong%20cau%20tieng%20anh%20la%20gi.webp)
Việc sử dụng đúng trọng âm không chỉ giúp bạn truyền tải ý nghĩa, mà còn thể hiện rõ thái độ và cảm xúc, khiến giao tiếp trở nên tự nhiên và lôi cuốn hơn trong mọi tình huống. Biến những câu nói đơn điệu thành các thông điệp ấn tượng—tất cả nằm ở cách bạn sử dụng trọng âm.
Cách đánh trọng âm tiếng Anh trong câu
Câu hỏi Yes/No
1. Ngữ điệu thường lên giọng (rising intonation) ở cuối câu là đúng trong ngữ cảnh Yes/No questions. Tuy nhiên, trọng âm thường không thay đổi mà chỉ là độ cao (pitch) của âm cuối được nâng lên.
Ví dụ:
- Câu: Do you like pizza?
IPA: /duː juː laɪk ˈpiːtsə/?
Giải thích: Ngữ điệu lên (rising intonation) xảy ra trên cụm từ cuối cùng, thường là trọng âm hoặc phần cuối trong câu thay vì chỉ từ "pizza."
2. Nếu Yes/No question mang hàm ý ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh, từ cần chú ý sẽ được làm nổi bật.
Ví dụ:
- Câu: Did you really buy it?
IPA: /dɪd juː ˈrɪəli baɪ ɪt/
Giải thích: Từ “really” được nhấn để bày tỏ sự ngạc nhiên.
Câu hỏi Wh
1. Trọng âm rơi vào từ nghi vấn (Wh-word) và từ mang nội dung chính như động từ, danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
- Câu: What do you want to do?
IPA: /wɒt duː juː wɒnt tuː duː/
Giải thích: Từ “want” và “do” được nhấn để tập trung vào hành động.
2. Các từ chức năng như giới từ (at, on, in, etc.) thường không được nhấn mạnh, trừ khi được dùng để hỏi cụ thể.
Ví dụ:
- Câu: Where are you from?
IPA: /weər ɑːr juː frɒm/
Giải thích: “from” được nhấn mạnh vì nó cung cấp thông tin quan trọng trong câu.
3. Ngữ điệu thường xuống ở cuối câu (falling intonation), trừ khi mang ý nghĩa bất ngờ hoặc nhấn mạnh một điều gì đó.
Ví dụ:
- Câu: Why did you call me?
IPA: /waɪ dɪd juː kɔːl miː/
Giải thích: “call” được nhấn mạnh để tập trung vào hành động gọi.
Câu phủ định
1. Từ phủ định (not, never, no, etc.) thường được nhấn mạnh để thể hiện sự phản đối hoặc trái ngược.
Ví dụ:
- Câu: I’m not going to the party.
IPA: /aɪm nɒt ˈɡəʊɪŋ tuː ðə ˈpɑːrti/
Giải thích: “not” được nhấn để làm rõ ý nghĩa phủ định.
2. Động từ chính hoặc từ mang ý nghĩa quan trọng trong câu cũng thường được nhấn để làm nổi bật thông tin chính.
Ví dụ:
- Câu: She has never been to Paris.
IPA: /ʃiː hæz ˈnevə biːn tuː ˈpærɪs/
Giải thích: “never” được nhấn mạnh để chỉ rõ sự phủ định.
3. Ngữ điệu thường xuống ở cuối câu, trừ khi người nói muốn thể hiện sự bất ngờ hoặc nhấn mạnh cảm xúc.
Ví dụ:
- Câu: I don’t like it!
IPA: /aɪ dəʊnt laɪk ɪt/
Giải thích: “don’t” và “like” được nhấn để thể hiện mức độ không thích mạnh.
Sau khi nắm vững các quy tắc trọng âm tiếng Anh, bạn có thể đã nhận ra rằng chỉ học lý thuyết thôi chưa đủ.
Việc áp dụng những quy tắc này vào giao tiếp thực tế là thử thách lớn nhất. Dù bạn đã hiểu cách nhấn trọng âm đúng, nhưng trong thực tế, làm sao để phát âm chuẩn và giao tiếp trôi chảy lại là một câu hỏi khác.
Bạn có thể gặp phải khó khăn trong việc duy trì ngữ điệu tự nhiên, hoặc đôi khi cảm thấy thiếu tự tin khi phải nói trước đám đông hay trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Chính vì vậy, tại VUS, việc kết hợp giữa lý thuyết với thực hành, vận dụng kiến thức đã học vào thực tiễn giải quyết vấn đề là triết lý giáo dục chủ đạo giúp học viên:
- Phát âm chuẩn IPA: phân biệt rõ ràng trọng âm từ và trọng âm câu, nhận diện các yếu tố ngữ điệu và nhấn nhá trong câu.
- Phát triển tư duy bằng tiếng Anh thay vì dịch từ tiếng Việt nhờ vào cơ hội thực hành trong môi trường 100% tiếng Anh.
- Trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để tự tin chinh phục các kỳ thi lấy chứng chỉ Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS nhờ vào chương trình học chuẩn khung CEFR, được thiết kế sát với yêu cầu của các kỳ thi.

Với vai trò là Đối tác Kim Cương của British Council, VUS luôn cập nhật các xu hướng giáo dục hiện đại nhất, mang đến loạt chương trình tiếng Anh đa dạng, được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều nhóm học viên, bao gồm:
- Tiếng Anh cho các bé từ 4 đến 6 tuổi, giúp xây dựng nền tảng ngôn ngữ từ sớm
- Tiếng Anh dành cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi, hỗ trợ phát triển kỹ năng toàn diện
- Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở, nâng cao kiến thức và khả năng sử dụng ngôn ngữ
- Khóa học tiếng Anh cơ bản cho người mới học hoặc mất gốc, giúp khởi đầu dễ dàng
- Tiếng Anh giao tiếp linh hoạt, lý tưởng cho người bận rộn
- Chương trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc, rút ngắn thời gian học hiệu quả
- Luyện thi IELTS với lộ trình chi tiết, đảm bảo kết quả vượt trội
Đăng ký tư vấn miễn phí khóa học phù hợp cho bản thân ngay tại đây nhé!
Bài tập thực hành đánh trọng âm tiếng Anh (có đáp án)
Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
- A. happy
B. career
C. product
D. problem - A. decide
B. subject
C. polite
D. attract - A. nation
B. question
C. complete
D. fitness - A. teacher
B. design
C. answer
D. finish - A. understand
B. engineer
C. recommend
D. happiness - A. maintain
B. complain
C. common
D. contain - A. special
B. social
C. attract
D. facial - A. begin
B. content
C. destroy
D. device - A. purpose
B. surprise
C. promise
D. surface - A. compare
B. effect
C. promote
D. happen
Đáp án
- B
- B
- C
- B
- D
- C
- C
- B
- B
- D
Bài tập 2: Chọn từ có trọng âm ở âm tiết thứ hai.
- A. mistake
B. student
C. comfort
D. nation - A. control
B. happen
C. system
D. finish - A. explain
B. father
C. garden
D. lucky - A. protect
B. balance
C. promise
D. damage - A. admit
B. problem
C. effort
D. famous - A. connect
B. teacher
C. worker
D. market - A. event
B. purpose
C. surface
D. reason - A. create
B. busy
C. brother
D. beauty - A. program
B. belong
C. passion
D. manage - A. address
B. teacher
C. garden
D. picture
Đáp án
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- B
- A
Bài tập 3: Xác định trọng âm trong các câu sau.
- She is always late for class.
- I can't believe you did that!
- What are you going to do about it?
- This is the best day of my life!
- We should focus on the problem at hand.
- Did you say she broke the vase?
- He doesn't want to join us.
- The meeting is at 10 AM, not 11.
- I’ll call you when I get there.
- It’s not about winning, it’s about learning.
Đáp án
- always
- Giải thích: Trọng âm rơi vào từ "always" để nhấn mạnh tần suất hành động (cô ấy luôn luôn đi trễ).
- believe
- Giải thích: Nhấn vào "believe" để thể hiện sự bất ngờ, nghi ngờ về hành động (Tôi không thể tin được là bạn đã làm thế!).
- do
- Giải thích: Từ "do" được nhấn mạnh để làm rõ ý hành động sẽ được thực hiện là gì (Bạn định làm gì về việc này?).
- best
- Giải thích: Từ "best" được nhấn để thể hiện cảm xúc phấn khích, nhấn mạnh sự tuyệt vời của ngày hôm đó.
- focus
- Giải thích: "Focus" được nhấn để nhắc nhở rằng hành động tập trung là quan trọng trong tình huống này.
- she
- Giải thích: Từ "she" được nhấn để làm rõ ai là người đã làm vỡ bình, khác biệt với những người khác.
- want
- Giải thích: Nhấn vào "want" để làm rõ mong muốn của người nói (Anh ấy không muốn tham gia).
- 10 AM
- Giải thích: Nhấn mạnh "10 AM" để làm rõ giờ họp chính xác, tránh nhầm lẫn với 11.
- get
- Giải thích: Từ "get" được nhấn để nhấn mạnh hành động "đến nơi" là thời điểm sẽ gọi điện.
- winning, learning
- Giải thích: "Winning" và "learning" được nhấn để so sánh ý nghĩa giữa việc chiến thắng và việc học hỏi.
Việc nắm vững cách đánh trọng âm tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm mà còn nâng cao sự tự tin khi giao tiếp. Với những bí quyết đã được chia sẻ, bạn không chỉ dễ dàng xác định từ cần nhấn mà còn hiểu rõ lý do tại sao trọng âm lại quan trọng đến vậy.
Hãy nhớ rằng, luyện tập đều đặn và chú ý đến các quy tắc cơ bản sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.