Tiếng Anh cơ bản
Quá khứ phân từ (Past participle): Định nghĩa, cách dùng và bài tập
Quá khứ phân từ là gì? Tất cả thông tin bạn cần biết về past participle
Quá khứ phân từ (Past Participle) là một trong ba dạng cơ bản của động từ trong tiếng Anh, bên cạnh dạng nguyên thể (infinitive) và dạng quá khứ (past tense). Quá khứ phân từ đóng vai trò quan trọng trong các thì hoàn thành, câu bị động và nhiều cấu trúc ngữ pháp khác.
Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn khám phá:
- Cách hình thành quá khứ phân từ với động từ có quy tắc và bất quy tắc.
- Cách sử dụng quá khứ phân từ trong câu sao cho chuẩn xác và tự nhiên.
- Sự khác biệt giữa hiện tại phân từ và quá khứ phân từ.
Ngoài ra, đừng quên ôn luyện và củng cố kiến thức của mình với loạt bài tập thực hành cực hay ở cuối bài viết này nhé!
Table of Contents
Quá khứ phân từ: Cách hình thành và ứng dụng đúng cách trong tiếng Anh
Cách thành lập quá khứ phân từ V3
1. Đối với động từ có quy tắc: Quá khứ phân từ được hình thành bằng cách thêm -ed vào sau động từ gốc.
Các quy tắc thêm "-ed" vào động từ có quy tắc:
- Kết thúc bằng -e: Chỉ cần thêm "-d"
Ví dụ: love → loved; bake → baked
- Có 1 âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm đơn và có một nguyên âm trước đó: Nhân đôi phụ âm cuối cùng rồi thêm "-ed".
Ví dụ: stop → stopped; plan → planned
- Có nhiều âm tiết với trọng âm ở âm tiết cuối, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm”: Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”
Ví dụ: Admit → Admitted; Regret → Regretted
- Kết thúc bằng "c": Thêm "-ed", không nhân đôi "c".
Vi dụ: panic → panicked
- Kết thúc bằng phụ âm + y: Thay "y" bằng “-ied”.
Ví dụ: cry → cried; study → studied
- Kết thúc bằng nguyên âm + y: Giữ nguyên “y” và thêm “-ed” vào
Ví dụ: play -> played; stay -> stayed
2. Đối với động từ bất quy tắc: Quá khứ phân từ không có một quy tắc chung mà cần phải học thuộc, vì mỗi động từ có dạng quá khứ phân từ riêng.
Mời bạn tham khảo bảng quá khứ phân từ bất quy tắc thường gặp:
Cách dùng quá khứ phân từ
Quá khứ phân từ (V3) là một dạng động từ đặc biệt được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau như các thì hoàn thành, tính từ, câu bị động, câu điều kiện, mệnh đề,...
1. Trong các thì hoàn thành: Quá khứ phân từ được dùng trong các thì hoàn thành để diễn tả hành động đã hoàn thành trong một thời điểm nhất định trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai.
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): S + have/has + V3
Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng ko rõ chính xác thời điểm khi nào (ko có last night hay 2 days ago như thì quá khứ).
Ví dụ: Have you eaten breakfast (Vì ko rõ khi nào đã ăn nên người hỏi dùng present perfect)
Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ: I have studied English for 10 years.
- Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): S + had + V3
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: She had left before I arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)
- Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): S + will have + V3
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ: By next week, they will have finished the project. (Vào tuần sau, họ sẽ hoàn thành dự án.)
2. Làm tính từ trong câu: Quá khứ phân từ cũng có thể làm tính từ, miêu tả cảm giác, cảm nhận và cảm xúc của một người do tác động từ một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- The broken vase was on the floor.
- The excited children are waiting for the show.
3. Trong câu bị động: Quá khứ phân từ được sử dụng trong câu bị động để chỉ hành động mà chủ thể bị tác động bởi hành động đó.
Công thức: S + to be + V3 (Câu ở hiện tại: am/are/is + V3; Quá khứ: was/were + V3; Tương lai: will be + V3)
Ví dụ:
- The book was written in 1996.
- Cupcakes are baked every morning.
4. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn: Quá khứ phân từ có thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn thay thế cho một phần của câu để tránh lặp lại. =>CJ: mệnh đề quan hệ
Công thức: Noun + V3 (mệnh đề quan hệ bị lược bỏ "who/which/that")
Ví dụ:
- The man who was hired by the company is my uncle -> The man hired by the company is my uncle.
- The car that was damaged in the accident was new -> The car damaged in the accident was new.
5. Trong mệnh đề quá khứ phân từ: Quá khứ phân từ cũng có thể được sử dụng trong một mệnh đề để chỉ một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Công thức: V3 + (by O), S + V
Ví dụ:
- Destroyed by the storm, the village had to be rebuilt from scratch.
- Built in the 19th century, the house is now a museum.
6. Trong câu điều kiện loại 3: Quá khứ phân từ được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ.
Công thức: If + S + had + V3, S + would have + V3
Ví dụ:
- If I had known, I would have helped you.
- She would have passed the exam if she had studied harder.
Quá khứ phân từ có mặt trong vô vàn cấu trúc câu tiếng Anh, từ câu bị động, đến thì hoàn thành, đến mệnh đề quá khứ phân từ. Vậy làm sao để không chỉ nhớ mà còn áp dụng hiệu quả những cấu trúc này?
Để sử dụng thành thạo và chính xác các cấu trúc liên quan đến quá khứ phân từ, bạn cần có nền tảng vững chắc về lý thuyết và thực hành đều đặn. Nếu chỉ tự học một mình, quá trình này sẽ gặp không ít khó khăn như:
- Thiếu cơ hội thực hành và tương tác: Việc tự học có thể khiến bạn chỉ dừng lại ở lý thuyết và các bài tập khô khan, mà thiếu đi cơ hội thực hành thực tế. Bạn có thể nhớ các công thức, nhưng liệu bạn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày không?
- Dễ mắc lỗi nhưng không nhận ra: Việc tự học khiến bạn dễ dàng mắc phải những lỗi ngữ pháp mà bạn không nhận ra. Những lỗi này sẽ tích lũy theo thời gian, nếu không có ai phát hiện và sửa chữa kịp thời, bạn sẽ khó cải thiện khả năng tiếng Anh
Ví dụ: Bạn có thể viết câu như "This book belong with me" vì học tiếng Anh qua bài hát "You Belong With Me" của Taylor Swift, nhưng thực tế, câu đúng phải là "This book belongs to me". Nếu không có ai phát hiện và sửa lỗi, bạn sẽ không nhận ra và tiếp tục mắc phải những lỗi ngữ pháp này trong giao tiếp.
- Khó áp dụng lý thuyết vào thực tế: Bạn có thể hiểu rõ lý thuyết về quá khứ phân từ, nhưng khi cần áp dụng chúng chính xác trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như mệnh đề quá khứ phân từ, câu bị động hay thì hoàn thành, đó lại là một thử thách lớn khác.
VUS sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những vấn đề này với triết lý học tập Discovery Learning.
Với triết lý này, VUS không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn xây dựng một môi trường học tập năng động, khuyến khích học viên chủ động tham gia và sáng tạo trong quá trình học. Dưới đây là ba điểm nổi bật của triết lý này:
- Học viên là trung tâm của quá trình học
Tại VUS, bạn không chỉ ngồi nghe giảng mà còn được khuyến khích đặt câu hỏi, tham gia thảo luận và chia sẻ những suy nghĩ của mình. Khi được tham gia trực tiếp vào bài học, kiến thức sẽ trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn rất nhiều.
Điều này không chỉ giúp bạn cảm thấy học tiếng Anh thú vị hơn, mà còn giúp bạn nhận ra rằng học tiếng Anh chính là hành trình khám phá bản thân.
- Giáo viên là người hướng dẫn (Facilitator), không phải người giảng dạy đơn thuần
Thay vì chỉ đơn thuần truyền đạt kiến thức, giáo viên tại VUS đóng vai trò là người hướng dẫn, giúp bạn tự khám phá và tìm ra giải pháp.
Thay vì đưa ra đáp án ngay lập tức, giáo viên có thể đặt ra các câu hỏi gợi mở, hỗ trợ học viên suy nghĩ, phân tích và đưa ra những ý tưởng riêng của mình.
- Kết nối lý thuyết với thực tế
VUS đặc biệt chú trọng việc giúp bạn vận dụng lý thuyết vào các tình huống thực tế. Bạn không chỉ học lý thuyết mà còn thấy rõ những gì học được có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Khi đối mặt với tình huống thực tế, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh và nhớ lâu hơn vì bạn đã liên kết kiến thức với trải nghiệm thực tế.
Với triết lý học tập này, VUS cam kết mang lại một môi trường học tập thú vị và hiệu quả, giúp bạn không chỉ học tốt tiếng Anh mà còn có thể sử dụng nó tự tin trong mọi tình huống.
VUS tự hào là "Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất tại Việt Nam" với:
- Hơn 200.000 học viên thành công chinh phục các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (tính đến đầu tháng 8.2024)
- Hơn 20.622 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi chứng chỉ: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS (7.0 trở lên),...
Vậy điều gì đã giúp VUS đạt được những thành tựu vượt trội này?
1. Chương trình học chuẩn quốc tế, được xây dựng riêng cho học viên Việt
- Tại VUS, chương trình học được thiết kế bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, bao gồm các Thạc sĩ và Tiến sĩ hàng đầu trong ngành Ngôn ngữ Anh.
- Các giáo trình không chỉ tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, mà còn được điều chỉnh sao cho phù hợp với nhu cầu học tập của học viên Việt Nam, giúp việc tiếp cận kiến thức trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Bên cạnh việc cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản như nghe, nói, đọc và viết, chương trình học tại VUS còn giúp học viên phát triển những kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc quốc tế như giao tiếp, làm việc nhóm và tư duy phản biện.
2. Đội ngũ chuyên gia giảng dạy ngôn ngữ hàng đầu Việt Nam
- Tất cả giáo viên tại VUS đều có chứng chỉ uy tín quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL,... đảm bảo không chỉ kiến thức chuyên sâu mà còn có phương pháp giảng dạy hiệu quả và hiện đại.
- Mỗi giáo viên phải vượt qua ba vòng phỏng vấn khắt khe và hoàn thành 98 giờ huấn luyện chuyên sâu. Chỉ những ứng viên xuất sắc nhất mới có cơ hội đứng lớp tại VUS.
- Hơn nữa, giáo viên của chúng tôi thường xuyên tham gia các khóa đào tạo từ Oxford, British Council và hội thảo TESOL quốc tế hàng năm. Điều này giúp họ cập nhật xu hướng mới nhất và phương pháp giảng dạy phù hợp nhất với nhu cầu học viên Việt Nam.
VUS cung cấp nhiều chương trình học phong phú, phù hợp với mọi đối tượng học viên, bao gồm:
- Tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo
- Tiếng Anh cho học sinh tiểu học
- Tiếng Anh cho trung học cơ sở
- Tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn
- Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc
- Luyện thi IELTS chuyên sâu
Ngoài ra, với mạng lưới hơn 80 trung tâm trải dài khắp cả nước, VUS mang đến sự tiện lợi tối đa cho học viên khi chỉ cần chưa đến 20 phút để đến cơ sở gần nhất. Bên cạnh đó, VUS luôn cam kết học phí minh bạch, hợp lý và không có bất kỳ khoản phí ẩn nào, giúp bạn yên tâm khi đăng ký học.
Đặc biệt, VUS còn cung cấp những chương trình ưu đãi và học bổng hấp dẫn dành cho cả học viên mới và học viên quay lại, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính và tạo cơ hội để bạn tiếp tục hành trình học tập với chi phí hợp lý nhất.
Để biết thêm chi tiết về các khóa học hiện có tại VUS cũng như là các chương trình ưu đãi, vui lòng điền thông tin vào form dưới đây. Đội ngũ nhân viên của VUS sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất để tư vấn khóa học và chương trình phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Phân biệt hiện tại phân từ (Ving) và quá khứ phân từ (V3)
Bài tập vận dụng quá khứ phân từ tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ lý thuyết về quá khứ phân từ (V3) trong tiếng Anh cùng với một số bài tập vận dụng. Hãy xem lại các kiến thức này nhiều lần và thực hành thường xuyên để nắm vững cách sử dụng quá khứ phân từ trong các cấu trúc khác nhau. Việc áp dụng các bài tập sẽ giúp bạn củng cố và nâng cao khả năng sử dụng quá khứ phân từ một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Tags:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents