Provide đi với giới từ gì? Công thức, cách dùng kèm bài tập

Bạn có từng loay hoay không biết provide đi với giới từ gì trong từng trường hợp, dẫn đến viết câu sai và mất điểm ngữ pháp?
Ngay cả khi đã hiểu provide là gì, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa provide sb with sth, provide for, hay cấu trúc provide with trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp.
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy:
- Định nghĩa provide là gì
- Các công thức với giới từ đi kèm giúp lý giải provide + giới từ gì theo từng ngữ cảnh cụ thể
- Phân biệt rõ ràng giữa provided và providing, cũng như provided that là gì
- Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với provide kèm bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ cấu trúc hiệu quả
Sẵn sàng làm chủ cấu trúc provide để tự tin giao tiếp và viết học thuật chuẩn xác? Hãy cùng khám phá ngay!
Table of Contents
Provide là gì?
Trong tiếng Anh, provide là gì? Provide là một ngoại động từ có nghĩa là cung cấp, chuẩn bị hoặc đem lại cho ai đó một thứ gì cần thiết.
Đây là từ thường xuất hiện trong cả ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày lẫn văn viết học thuật, kinh doanh, đặc biệt trong các cụm như provide information, provide support, provide service, v.v.
Provide là động từ có quy tắc (regular verb). Các dạng của nó gồm: provides (hiện tại đơn - chủ ngữ số ít), providing (V-ing), provided (V2/V3).
Ví dụ:
- The school provides students with free textbooks.
(Trường cung cấp sách giáo khoa miễn phí cho học sinh.) - Our company provided training for all new employees.
(Công ty chúng tôi cung cấp khóa đào tạo cho tất cả nhân viên mới.)
Các từ loại liên quan của provide:
- Provider (n.): nhà cung cấp, đơn vị cung cấp
Ví dụ: Cambridge is a leading provider of English language assessments worldwide.
(Cambridge là đơn vị hàng đầu cung cấp các bài kiểm tra tiếng Anh trên toàn thế giới.)
- Provision (n.): sự cung cấp; nguồn dự trữ, lương thực (provisions)
Ví dụ: The provision of learning materials is essential for students’ success.
(Việc cung cấp tài liệu học tập là yếu tố thiết yếu cho thành công của học viên.)
- Provision (v.): (ít dùng hơn, trang trọng): cung ứng, tiếp tế
Ví dụ: The camp was provisioned with food and water for two weeks.
(Trại được tiếp tế thực phẩm và nước uống cho hai tuần.)
- Provisional (adj.): tạm thời (không mang nghĩa “cung cấp”, dễ nhầm gốc từ)
Ví dụ: This is only a provisional timetable; it may change later.
(Đây chỉ là thời khóa biểu tạm thời; nó có thể thay đổi sau.)
- Provident (adj.): tằn tiện, biết lo xa (khác nghĩa, không dùng theo nghĩa “cung cấp”)
Ví dụ: He’s very provident, always saving money for the future.
(Anh ấy rất biết lo xa, luôn tiết kiệm tiền cho tương lai.)
Provide đi với giới từ gì? Các cấu trúc Provide thường gặp và cách dùng chi tiết
Bạn đang phân vân provide đi với giới từ gì trong từng ngữ cảnh để diễn đạt chính xác hơn?
Động từ provide thường đi kèm với ba giới từ phổ biến nhất là with, for và to, mỗi giới từ thể hiện trọng tâm khác nhau trong câu – nhấn mạnh người nhận, vật được cung cấp hoặc hành động chuyển giao.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách dùng từng cấu trúc, ví dụ cụ thể và sắc thái ý nghĩa.
1. Provide somebody with something
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh người nhận là trung tâm của hành động. “With” thể hiện ý “trao cho ai đó một thứ gì đó họ cần”. Đây là cấu trúc phổ biến nhất trong văn phong học thuật, thương mại và giao tiếp trang trọng.
Công thức:
S + provide + somebody + with + something
Ví dụ:
- The teacher provides students with clear instructions before the exam.
(Giáo viên cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho học sinh trước kỳ thi.) - The course provides learners with essential English skills.
(Khóa học cung cấp cho học viên những kỹ năng tiếng Anh thiết yếu.)
Lưu ý:
- Dùng with khi bạn có hai tân ngữ và muốn người nhận đứng trước.
- Đây là dạng thường gặp nhất trong các kỳ thi như IELTS hoặc TOEIC.
2. Provide something for somebody
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh vật được cung cấp hoặc mục đích của hành động. “For” cho thấy hành động “provide” được thực hiện vì lợi ích hoặc nhu cầu của ai đó, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội, giáo dục hoặc nhân đạo.
Công thức:
S + provide + something + for + somebody
Ví dụ:
- The charity provides food for the homeless.
(Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.) - Our school provides scholarships for talented students.
(Trường chúng tôi trao học bổng cho học sinh tài năng.)
Lưu ý:
- For nhấn mạnh mục đích hoặc lợi ích.
- Dùng “for” khi trọng tâm là điều được cung cấp, không phải người nhận.
3. Provide something to somebody
Cấu trúc này ít phổ biến hơn hai dạng trên và thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, kỹ thuật hoặc hành chính. “To” nhấn mạnh hành động chuyển giao hoặc truyền đạt – ví dụ như gửi dữ liệu, tài liệu hay thông tin đến một bên cụ thể.
Công thức:
S + provide + something + to + somebody
Ví dụ:
- The company provided the report to the government last week.
(Công ty đã gửi báo cáo cho chính phủ vào tuần trước.) - All data must be provided to the research department.
(Tất cả dữ liệu phải được cung cấp cho phòng nghiên cứu.)
Lưu ý:
- Dùng to khi nói về việc chuyển giao dữ liệu, thông tin hoặc tài liệu.
- Trong văn nói hàng ngày, người bản ngữ thường thay bằng “provide for/with” để tự nhiên hơn.
4. Provide + against + N/V-ing
Cấu trúc này mang nghĩa là “chuẩn bị, phòng ngừa, đề phòng trước điều gì đó có thể xảy ra”.
Khác với các cấu trúc “provide for/with/to” là cho, cung cấp, thì “provide against” nghiêng về nghĩa bảo vệ hoặc dự trữ để tránh rủi ro trong tương lai.
Thường dùng trong các ngữ cảnh như bảo hiểm, tài chính, luật, an toàn.
Công thức:
S + provide + against + N/V-ing
Ví dụ:
- People should provide against unexpected expenses by saving money.
(Mọi người nên dự phòng các khoản chi bất ngờ bằng cách tiết kiệm tiền.) - The policy provides against damage caused by natural disasters.
(Chính sách này bảo vệ trước thiệt hại do thiên tai gây ra.)
Lưu ý:
- “Provide against” ≈ prepare for / guard against / protect against
- Không dùng cấu trúc này để nói “cung cấp cho ai đó cái gì” vì nghĩa hoàn toàn khác.
5. Be + provided + by + N (bên cung cấp)
Đây là dạng bị động của provide, được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh nguồn hoặc bên cung cấp thay vì người nhận.
Thường xuất hiện trong văn bản chính thức, mô tả dịch vụ, quy trình, hợp đồng.
Công thức:
S + be + provided + by + N (bên cung cấp)
Ví dụ:
- All learning materials are provided by the school.
(Toàn bộ tài liệu học tập được cung cấp bởi nhà trường.) - Internet access is provided by the local government.
(Kết nối Internet được cung cấp bởi chính quyền địa phương.)
Lưu ý: Dạng bị động be provided by thường đi kèm danh từ chỉ tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp.
6. Be + provided + with + N (vật được cung cấp)
Cấu trúc be provided with là dạng bị động của provide somebody with something, dùng khi người nhận là chủ thể được nhấn mạnh thay vì bên cung cấp.
Nói cách khác, khi bạn muốn tập trung vào “ai được cung cấp cái gì” chứ không phải “ai cung cấp”, thì hãy dùng be provided with.
Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, mô tả dịch vụ, chính sách, hợp đồng hoặc hướng dẫn học tập/làm việc.
Công thức:
S + be + provided + with + N (vật được cung cấp)
Ví dụ:
- Students are provided with free learning materials.
(Học viên được cung cấp tài liệu học tập miễn phí.) - Participants will be provided with lunch during the workshop.
(Người tham dự sẽ được cung cấp bữa trưa trong suốt buổi hội thảo.)
7. Provide for somebody / something
Cấu trúc “provide for” được dùng khi bạn muốn diễn đạt ý lo liệu, chuẩn bị hoặc đảm bảo cho nhu cầu và tương lai của ai đó.
Giới từ for trong trường hợp này mang nghĩa “vì lợi ích của” hoặc “để đáp ứng nhu cầu của”, thể hiện sự chủ động và có trách nhiệm của người nói.
Cấu trúc này thường xuất hiện trong ngữ cảnh gia đình, tài chính, xã hội hoặc kế hoạch dài hạn.
Công thức:
S + provide + for + somebody / something
Ví dụ:
- Parents work hard to provide for their children.
(Cha mẹ làm việc chăm chỉ để lo cho con cái.) - The government must provide for the elderly and disabled.
(Chính phủ cần lo cho người già và người khuyết tật.)
Lưu ý:
- “Provide for” nhấn mạnh trách nhiệm lâu dài hoặc sự chuẩn bị chu đáo hơn là hành động “cung cấp” ngay lập tức.
- Dùng “provide for” khi muốn nói về việc đảm bảo cho nhu cầu, phúc lợi hoặc tương lai của ai đó, thay vì chỉ nói về việc đưa ra vật chất cụ thể.
Xem thêm:
Cấu trúc câu điều kiện với Provided that và Providing that
Trong tiếng Anh, provided (that) và providing (that) là liên từ điều kiện (conditional conjunctions), mang nghĩa “nếu”, “miễn là” hoặc “với điều kiện là” – tương đương với if hoặc as long as, nhưng được dùng trong văn phong trang trọng hơn.
Cả hai đều có thể dùng để mở đầu hoặc nối hai mệnh đề điều kiện, biểu thị rằng hành động ở mệnh đề chính chỉ xảy ra khi điều kiện được thỏa mãn.
Ví dụ 1 – So sánh với “if”:
- You can enter the contest if you are over 18.
(Bạn có thể tham gia cuộc thi nếu bạn trên 18 tuổi.) - You can enter the contest provided (that) you are over 18.
(Bạn có thể tham gia cuộc thi miễn là bạn trên 18 tuổi.)
→ Ở đây, provided (that) thể hiện một điều kiện bắt buộc – chỉ khi người đó đủ 18 tuổi thì mới được tham gia.
Câu nghe trang trọng và rõ tính quy định hơn so với “if”, phù hợp với ngữ cảnh của nội quy hoặc điều khoản dự thi.
Ví dụ 2 – So sánh với “as long as”:
- You can stay here as long as you keep quiet.
(Bạn có thể ở lại đây chừng nào bạn còn giữ yên lặng.) - You can stay here providing (that) you keep quiet.
(Bạn có thể ở lại đây miễn là bạn giữ yên lặng.)
→ Trong ví dụ này, providing (that) thể hiện một điều kiện linh hoạt và thân mật hơn, giống như một thoả thuận nhẹ giữa người nói và người nghe.
Nó mang sắc thái tự nhiên trong hội thoại, nhưng vẫn đủ trang trọng để dùng trong quy định hoặc hướng dẫn ứng xử.
1. Provided (that) là gì?
Provided (that) là một liên từ điều kiện trang trọng, mang nghĩa “nếu”, “miễn là”, hoặc “với điều kiện là”.
Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn diễn đạt một điều kiện chắc chắn và có tính ràng buộc rõ ràng – tức là hành động trong mệnh đề chính chỉ xảy ra khi điều kiện được đáp ứng hoàn toàn.
Công thức:
- Provided (that) + Mệnh đề điều kiện, + Mệnh đề chính
- Mệnh đề chính + provided (that) + Mệnh đề điều kiện
Ví dụ:
- You can attend the trip provided that you submit the consent form.
(Bạn có thể tham gia chuyến đi miễn là bạn nộp mẫu đồng ý.) - We’ll invest in your idea provided it shows real potential.
(Chúng tôi sẽ đầu tư vào ý tưởng của bạn nếu nó thể hiện tiềm năng thực sự.)
2. Providing (that) là gì?
Providing (that) mang ý nghĩa tương tự provided (that) nhưng ít trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn nói, email công việc hoặc giao tiếp hàng ngày.
Người bản ngữ dùng cấu trúc này khi muốn diễn tả điều kiện mang tính linh hoạt, giả định hoặc thân mật hơn, tức là điều kiện đó không quá ràng buộc mà mang tính thỏa thuận nhẹ giữa hai bên.
Công thức:
- Providing (that) + Mệnh đề điều kiện, + Mệnh đề chính
- Mệnh đề chính + providing (that) + Mệnh đề điều kiện
Ví dụ:
- The meeting will start on time providing that everyone is present.
(Cuộc họp sẽ bắt đầu đúng giờ miễn là mọi người có mặt.) - You can leave early providing you finish your tasks.
(Bạn có thể về sớm nếu hoàn thành công việc.)
Lưu ý:
- “That” có thể được giữ lại hoặc lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa câu.
- Provided (that) và Providing (that) tuân theo quy tắc chia thì giống như “if” trong các loại câu điều kiện.
- Tuy nhiên, chúng thường gặp nhất ở loại 1, vì được dùng để diễn tả điều kiện thực tế hoặc ràng buộc cụ thể trong hiện tại/tương lai, ví dụ: nội quy, hợp đồng, hướng dẫn.
Tổng hợp các từ/ cụm từ đồng nghĩa với Provide
Bên cạnh cấu trúc provide, có rất nhiều động từ và cụm từ tương đương giúp câu văn của bạn đa dạng và tự nhiên hơn.
Phần dưới đây sẽ tổng hợp các từ tương đương với provide kèm ví dụ minh họa, giúp bạn chọn đúng từ phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp và học thuật.
1. Supply (v): Gần nhất với provide, dùng cho việc cung cấp vật chất, tài nguyên, dịch vụ hoặc hàng hóa, phù hợp cho văn nói và viết chuyên nghiệp.
Ví dụ: The company supplies clean water to rural areas.
(Công ty cung cấp nước sạch cho khu vực nông thôn.)
2. Offer (v): Cung cấp cơ hội, dịch vụ, lợi ích hoặc giải pháp; mang sắc thái tích cực, thân thiện, thường gặp trong giáo dục và kinh doanh.
Ví dụ: The course offers students a chance to improve their English.
(Khóa học mang đến cơ hội cải thiện tiếng Anh cho học viên.)
3. Furnish (v): Tương đương “provide” nhưng trang trọng hơn, dùng trong văn bản hành chính, báo cáo, hợp đồng, thường đi với tài liệu, thông tin, thiết bị.
Ví dụ: The company furnished the office with new computers.
(Công ty cung cấp máy tính mới cho văn phòng.)
4. Equip (v): Trang bị cho ai đó kỹ năng, công cụ hoặc kiến thức cần thiết; dùng trong giáo dục, đào tạo, công việc.
Ví dụ: The training program equips learners with digital skills.
(Chương trình đào tạo trang bị kỹ năng số cho học viên.)
5. Support (v): Cung cấp sự hỗ trợ về tài chính, tinh thần hoặc nguồn lực; thường dùng khi provide mang nghĩa “giúp đỡ”.
Ví dụ: The charity supports families in need.
(Tổ chức hỗ trợ các gia đình khó khăn.)
6. make available (cụm từ trang trọng): Làm cho có sẵn / Cung cấp để sử dụng, tương đương hoàn toàn với provide; dùng nhiều trong báo cáo, hợp đồng, hướng dẫn kỹ thuật.
Ví dụ: All resources will be made available to participants.
(Tất cả tài nguyên sẽ được cung cấp cho người tham dự.)
7. hand out / give out (phrasal verbs): Phát, phân phát, tương đương với provide khi nói về tài liệu, phiếu, vật dụng.
Ví dụ: The teacher handed out the exam papers.
(Giáo viên phát đề kiểm tra cho học sinh.)
8. set up (phrasal verb): Chuẩn bị sẵn, sắp xếp để người khác sử dụng; dùng khi provide mang nghĩa “chuẩn bị điều kiện cần thiết.”
Ví dụ: The team set up all materials before the workshop.
(Nhóm đã chuẩn bị sẵn tất cả tài liệu trước buổi hội thảo.)
9. make provision for (cụm học thuật): Chuẩn bị hoặc cung cấp cho tương lai / tình huống cụ thể; rất trang trọng, dùng trong chính sách, luật, tài liệu nghiên cứu.
Ví dụ: The policy makes provision for emergency aid.
(Chính sách có điều khoản cung cấp hỗ trợ khẩn cấp.)
Dừng lại một chút để “soát lỗi cuối”: hiểu “provide + giới từ gì” mới chỉ là bước đầu. Nhiều bạn vẫn…
- biết lý thuyết nhưng lúng túng khi viết email/IELTS Writing (dễ nhầm provide sb with sth và provide sth for sb)
- học rời rạc, thiếu phản hồi tức thì nên lỗi giới từ lặp đi lặp lại
- khó biến kiến thức thành phản xạ trong nghe – nói – viết ở bối cảnh thật
Nếu bạn thấy mình trong những “pain point” ấy, đây là lúc cần một môi trường học có lộ trình rõ ràng và được “cầm tay chỉ việc”.
VUS hiện có 2.700+ giáo viên và trợ giảng, 100% đạt chuẩn bằng cấp và chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL/CELTA/TEFL); 100% quản lý chất lượng có bằng thạc sĩ/tiến sĩ; là Đối tác Platinum của British Council.
Thành tích đào tạo ghi nhận gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS), và được Cambridge vinh danh với chứng nhận “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” 5 năm liên tiếp.
→ Những cột mốc này phản ánh chất lượng chương trình và tính cam kết trong từng lớp học.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn được:
- Luyện ngữ pháp và từ vựng qua tình huống thật (email công việc, bài luận IELTS), sửa lỗi ngay khi dùng sai.
- Học với đội ngũ giáo viên quốc tế và trợ giảng giàu kinh nghiệm, kèm app luyện 24/7 để củng cố phản xạ tiếng Anh.
- Thực hành mock test và ngân hàng bài tập đa dạng, theo dõi tiến bộ bằng lộ trình cá nhân hóa.
- Tư vấn khóa học phù hợp mục tiêu: từ giao tiếp thực dụng (iTalk) đến IELTS chuyên sâu, giúp viết – nói tự nhiên, chính xác.
Bạn muốn dùng tiếng Anh tự tin, mạch lạc trong mọi ngữ cảnh học tập và công việc? Đăng ký tư vấn miễn phí để nhận tư vấn khóa học phù hợp tại VUS ngay hôm nay!
Với mạng lưới hơn 60 trung tâm hiện đại và cơ sở vật chất chuẩn quốc tế, VUS mang đến hành trình học tiếng Anh hiệu quả, thú vị và giàu cảm hứng cho mọi lứa tuổi:
- Tiếng Anh mầm non: Làm quen ngôn ngữ qua hoạt động “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ đầu.
- Tiếng Anh tiểu học: Củng cố vốn từ, phát âm, ngữ pháp nền tảng; đồng thời phát triển kỹ năng nghe – nói một cách tự tin và tự nhiên.
- Tiếng Anh THCS: Nâng tư duy học thuật, khả năng phản biện và chuẩn bị vững cho các kỳ thi Cambridge/IELTS.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Khôi phục kiến thức căn bản, giúp giao tiếp tự tin trong đời sống hàng ngày.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Nội dung sát thực tế, lịch học linh hoạt, phù hợp người đi làm hoặc cần dùng tiếng Anh ngay trong công việc.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band, luyện đề bám sát thực tế, phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Provide đi với giới từ gì trong tiếng Anh (có đáp án)
Để ghi nhớ chính xác provide đi với giới từ gì, luyện tập là bước không thể thiếu. Hãy thử ngay bộ bài tập dưới đây kèm đáp án chi tiết để bạn tự kiểm tra và củng cố kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Bài 1: Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu đúng nghĩa.
- The school provides students ___ high-quality learning materials.
A. to B. for C. with D. by - The charity organization provides food ___ the homeless every weekend.
A. to B. for C. with D. against - All necessary information will be provided ___ participants before the event.
A. by B. with C. to D. for - Medical care is provided ___ the government for low-income families.
A. by B. with C. against D. to - People should provide ___ unexpected expenses by saving money.
A. for B. to C. against D. with - Accommodation will be provided ___ all new employees.
A. for B. with C. to D. by - Students are provided ___ free access to online courses.
A. for B. with C. to D. against - The final report must be provided ___ the manager by Friday.
A. to B. with C. for D. by - Safety equipment is provided ___ workers in the construction site.
A. to B. for C. with D. against - The insurance policy provides ___ potential financial losses.
A. by B. with C. for D. against
Đáp án:
- C – with
- B – for
- C – to
- A – by
- C – against
- A – for
- B – with
- A – to
- A – to
- D – against
Bài 2: Viết lại câu dùng đúng cấu trúc “provide”
- The organization gives free meals to poor children.
→ - The university supplies students with dormitories.
→ - The company offers laptops to new employees.
→ - Parents should prepare for their child’s future.
→ - The health plan protects you from major illnesses.
→
Đáp án:
- The organization provides free meals for poor children.
- Students are provided with dormitories by the university.
- The company provides laptops to new employees.
- Parents should provide for their child’s future.
- The health plan provides against major illnesses.
Bài 3: Điền giới từ thích hợp (with, for, to, by, against)
- The school was established to provide students ___ equal learning opportunities.
- Financial aid was provided ___ the local government.
- This policy provides strong protection ___ consumers.
- The course provides learners ___ practical English skills.
- Volunteers provided meals ___ people affected by the flood.
- The company provides data ___ customers through its website.
- Workers are provided ___ protective clothing during construction.
- You should provide ___ future expenses by saving a small amount every month.
- Training will be provided ___ all new staff members.
- Internet access is provided ___ the service provider.
Đáp án:
- with
- by
- for
- with
- for
- to
- with
- for
- for
- by
Việc hiểu rõ provide đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp mà còn khiến câu văn trở nên tự nhiên và chính xác hơn trong cả giao tiếp lẫn học thuật.
Với hệ thống kiến thức, ví dụ và bài tập thực hành trong bài viết này, hy vọng bạn đã có thể tự tin sử dụng các cấu trúc provide đúng ngữ cảnh và linh hoạt hơn khi diễn đạt ý tưởng.
Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ để trình độ tiếng Anh của bạn cải thiện mỗi ngày! Nếu bạn còn thắc mắc nào khác về ngữ pháp hoặc từ vựng, đừng ngần ngại đặt câu hỏi nhé!
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ học thuộc cấu trúc mà còn vận dụng chúng trong tình huống giao tiếp thật. Phương pháp học qua ngữ cảnh giúp bạn hiểu sâu – nhớ lâu – phản xạ tự nhiên, thay vì học vẹt công thức.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế ngay hôm nay!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
