IELTS
Blog IELTS chia sẻ phương pháp học tập, mẹo làm bài, và các tài liệu luyện thi IELTS hữu ích từ VUS. Thông tin mới nhất về kỳ thi luôn được cập nhật, giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Chia sẻ bài viết

Cách làm Matching Information IELTS Reading nhanh, chính xác

circle 10/07/2024

matching information ielts reading

Dạng bài Matching Information IELTS Reading yêu cầu thí sinh xác định câu thông tin cho trước và tìm đoạn văn chứa thông tin tương ứng. Đây là bài tập đòi hỏi kỹ năng đọc linh hoạt, sự nhạy bén với từ khóa và khả năng nhận diện các hình thức diễn đạt khác nhau. 

Dạng bài Matching Information trong IELTS Reading thường khiến nhiều thí sinh mất nhiều thời gian vì phải dò tìm chi tiết trong cả bài đọc dài. Trong bài viết này, bạn sẽ nắm được:

  • Kiến thức nền tảng về dạng Matching Information
  • Quy trình 6 bước làm bài hiệu quả cùng bộ kỹ năng cần thiết để tìm đáp án nhanhchính xác
  • 5 bí quyết giúp bạn tránh “bẫy” gây nhiễu cùng các lỗi sai thường gặp cách xử lý

Matching Information IELTS Reading: Tổng hợp kiến thức cần biết

Matching Information IELTS Reading là gì?

Cùng tìm hiểu về dạng bài Matching Information trong IELTS Reading
Cùng tìm hiểu về dạng bài Matching Information trong IELTS Reading

Matching Information trong IELTS Reading là dạng bài bạn được cung cấp một danh sách các thông tin, dữ kiện hoặc mô tả, và nhiệm vụ là tìm ra đoạn (A, B, C...) chứa thông tin tương ứng.

Điểm đặc biệt của dạng bài này là thông tin trong câu hỏi không xuất hiện nguyên văn trong bài đọc mà thường được paraphrase bằng từ đồng nghĩa, cấu trúc câu khác hoặc mô tả gián tiếp

Điều này khiến người học cần kỹ năng đọc hiểu sâu và nhận diện ý nghĩa chứ không chỉ tìm từ khóa.

Format thường gặp của đề Matching Information IELTS Reading

Trong phần thi IELTS Reading, dạng Matching Information thường xuất hiện dưới một số hình thức quen thuộc. Việc nắm rõ các format này sẽ giúp thí sinh nhận diện đề nhanh hơn và áp dụng chiến lược làm bài hiệu quả.

Dưới đây là các format thường gặp khi bạn làm dạng Matching Information trong bài thi IELTS Reading:

  • Bài đọc dài chia thành nhiều đoạn, đánh dấu bằng ký tự in hoa (A, B, C...).
  • Danh sách các thông tin cần tìm nằm ở phần câu hỏi, mỗi thông tin có thể là một câu hoặc một cụm mô tả.
  • Yêu cầu tìm đúng đoạn chứa thông tin (đôi khi có thể trùng nhau).
  • Việc mỗi chữ cái được dùng một lần hay nhiều lần phụ thuộc vào đúng hướng dẫn của đề (ví dụ: ‘use each letter ONCE only’ hoặc ‘use any letter MORE THAN ONCE’).

Sự khác nhau giữa Matching Information và Matching Headings

Phân biệt dạng bài Matching Information và Matching Headings
Phân biệt dạng bài Matching Information và Matching Headings

Rất nhiều thí sinh nhầm lẫn hai dạng này vì cả hai đều yêu cầu nối thông tin với đoạn văn. Đây là một số điểm khác biệt giữa 2 kiểu bài mà bạn nên nắm chắc:

Tiêu chí

Matching Information IELTS Reading

Matching Headings IELTS Reading

Mục tiêu

Tìm một thông tin cụ thể trong đoạn

Xác định ý chính của cả đoạn

Chiến lược đọc

Đọc tìm từ khóa, chi tiết

Đọc hiểu toàn đoạn, nắm nội dung khái quát

Độ khó

Đòi hỏi nhận diện paraphrase nhiều

Đòi hỏi kỹ năng tóm tắt nhanh

Việc phân biệt này giúp bạn chọn đúng kỹ thuật đọc: nếu là Matching Information, tập trung vào chi tiết; nếu là Matching Headings, tập trung vào toàn bộ nội dung đoạn.

Kỹ năng cần thiết để làm tốt dạng Matching Information IELTS Reading

Để chinh phục dạng bài Matching Information IELTS Reading, bạn cần kết hợp nhiều kỹ năng đọc khác nhau. Mỗi kỹ năng đóng vai trò hỗ trợ từ khâu định vị thông tin cho đến xác nhận đáp án chính xác.

1. Skimming - Đọc lướt để xác định vị trí thông tin tiềm năng

Skimming là kỹ thuật đọc nhanh toàn bộ bài để nắm được bố cục và nội dung chính của từng đoạn. Mục tiêu ở đây không phải hiểu hết từng câu mà là nhận diện được:

  • Đoạn nào nói về sự kiện, nhân vật hoặc chủ đề cụ thể.
  • Vị trí tương đối của thông tin trong bài (đầu, giữa hay cuối đoạn).

Ví dụ: Nếu câu hỏi nhắc đến “the invention of a new agricultural tool”, bạn đọc lướt để tìm đoạn nào nói về nông nghiệp hoặc phát minh rồi khoanh vùng.

2. Scanning - Quét thông tin để tìm chi tiết chính xác

Khi đã xác định đoạn tiềm năng, bạn cần scanning để tìm đúng câu hoặc cụm từ chứa thông tin. Kỹ thuật này tập trung vào việc đọc theo chiều dọc hoặc ngang để tìm từ khóa như:

  • Số liệu (năm, phần trăm, con số cụ thể).
  • Tên riêng (người, địa điểm, tổ chức).
  • Thời gian (ngày, tháng, kỷ nguyên, mốc lịch sử).

Ví dụ: Nếu câu hỏi nhắc tới “in 1998”, bạn chỉ cần quét nhanh để tìm mốc thời gian này hoặc một mốc gần đó, sau đó đọc kỹ câu chứa nó.

3. Nhận diện paraphrase và từ đồng nghĩa

Một trong những yếu tố làm dạng bài này khó là thông tin trong câu hỏi hiếm khi xuất hiện nguyên văn trong bài. Thay vào đó, chúng được diễn đạt bằng cách:

  • Dùng từ đồng nghĩa (increase = rise, boost).
  • Chuyển đổi cấu trúc câu (Scientists discovered… = The discovery by scientists…).
  • Dùng mô tả gián tiếp (a man in his 70s = an elderly gentleman).

Việc luyện tập nhận diện paraphrase sẽ giúp bạn không bị “đánh lạc hướng” khi không thấy từ khóa chính xác.

4. Quản lý thời gian và tránh mắc kẹt quá lâu

Matching Information IELTS Reading thường không theo thứ tự, nên bạn có thể mất nhiều thời gian nếu cứ cố tìm một câu hỏi khó ngay từ đầu. Kinh nghiệm là:

  • Làm trước câu dễ, có từ khóa rõ ràng.
  • Đánh dấu câu chưa chắc và quay lại sau.
  • Dành tối đa 1-1,5 phút cho mỗi câu để tránh bị dồn thời gian ở cuối bài.

5. Kết hợp đọc hiểu và suy luận

Không phải lúc nào câu trả lời cũng “nằm chờ” bạn tìm thấy dưới dạng từ khóa hiển nhiên. Nhiều câu hỏi yêu cầu bạn đọc hiểu ý nghĩa chung của một đoạn rồi suy luận xem nó phù hợp với thông tin nào.

Ví dụ: Nếu câu hỏi nói “A scientist who opposed the common belief at the time”, đoạn văn có thể không dùng từ opposed mà thay bằng challenged, disagreed with, hoặc mô tả bằng một tình huống tranh luận.
Kỹ năng này đòi hỏi bạn:

  • Hiểu mối quan hệ giữa các câu trong đoạn.
  • Nhận ra “ngữ cảnh” thay vì chỉ dựa vào từ khóa đơn lẻ.
  • Đặt câu hỏi: “Đoạn này đang nói về ai? Họ làm gì? Nó có khớp với câu hỏi không?”

Hướng dẫn 6 bước làm Matching Information IELTS Reading

Cách làm bài Matching Information chi tiết trong 6 bước
Cách làm bài Matching Information chi tiết trong 6 bước

Để làm tốt dạng Matching Information IELTS Reading, bạn cần kết hợp giữa kỹ năng đọc nhanh, xác định thông tin chính xác và chiến lược quản lý thời gian. Dưới đây là 6 bước chi tiết giúp bạn tối ưu hiệu quả làm bài.

Bước 1: Đọc kỹ hướng dẫn đề bài

Trước khi bắt đầu, hãy đọc thật kỹ phần yêu cầu để biết:

  • Bạn sẽ phải tìm thông tin cho bao nhiêu câu hỏi.
  • Mỗi đáp án chỉ sử dụng một lần hay có thể dùng lại.
  • Số lượng đoạn văn tương ứng.

Mẹo: Một số đề sẽ “gài” thông tin về việc sử dụng lại đáp án, nên đọc lướt sẽ dễ bỏ sót.

Bước 2: Xác định và đánh dấu từ khóa trong câu hỏi

Mỗi câu hỏi thường chứa từ khóa giúp định vị thông tin:

  • Danh từ riêng (tên người, địa điểm)
  • Số liệu (năm, tỷ lệ, con số)
  • Các cụm mô tả cụ thể (một phát minh, một sự kiện, một khái niệm)

Mẹo: Ngoài từ khóa chính, hãy nghĩ ngay các từ đồng nghĩa hoặc paraphrase của nó để không bị “đánh lạc hướng” trong bài.

Bước 3: Đọc lướt nhanh toàn bộ bài đọc để nắm bố cục

Trước khi tìm chi tiết, hãy đọc lướt (skimming) để biết thông tin nào nằm ở đoạn nào.

  • Chú ý câu mở đầu và câu kết đoạn vì thường chứa ý bao quát.
  • Đánh dấu các đoạn có từ khóa hoặc từ đồng nghĩa liên quan đến câu hỏi.

Mẹo: Nếu đoạn chứa nhiều từ đồng nghĩa với câu hỏi, khả năng cao đó là đoạn cần đọc kỹ sau.

Bước 4: Đọc quét để tìm chính xác vị trí thông tin

Sau khi khoanh vùng được đoạn tiềm năng, dùng kỹ thuật scanning (đọc quét) để tìm:

  • Từ khóa giống trong câu hỏi
  • Từ đồng nghĩa hoặc paraphrase
  • Số liệu, ký hiệu, tên riêng dễ nhận diện

Mẹo: Đừng đọc toàn bộ đoạn, chỉ tập trung vào phần chứa từ khóa.

Bước 5: Đọc kỹ phần chứa thông tin và so sánh với câu hỏi

Khi đã tìm được vị trí thông tin, hãy đọc kỹ câu hoặc cụm từ đó để đảm bảo:

  • Nội dung khớp với câu hỏi, không chỉ giống một phần.
  • Không bị lừa bởi các “bẫy” như thông tin trái ngược hoặc bổ sung.

Ví dụ: Nếu câu hỏi cần tìm thông tin về “the first time” (lần đầu tiên) nhưng bài viết đề cập “the second time” (lần thứ 2), đáp án sẽ sai.

Bước 6: Kiểm tra và rà soát trước khi chuyển sang dạng bài khác

Sau khi hoàn thành, hãy:

  • Đảm bảo mỗi câu hỏi có đáp án.
  • Xem lại những câu cảm thấy chưa chắc chắn.
  • Kiểm tra quy tắc dùng lại đáp án (nếu có).

Mẹo: Rà soát giúp bạn tránh mất điểm vì lỗi chủ quan hoặc nhầm lẫn khi chuyển đáp án vào phiếu trả lời.

Minh họa 6 bước giải bài Matching Information trong IELTS Reading

Bài trích từ IELTS Reading Passage 1 - Test 3 - IELTS Cambridge 14

The concept of intelligence

A Looked at in one way, everyone knows what intelligence is; looked at in another way, no one does. In other words, people all have unconscious notions - known as 'implicit theories' - of intelligence, but no one knows for certain what it actually is. This chapter addresses how people conceptualize intelligence, whatever it may actually be.

But why should we even care what people think intelligence is, as opposed only to valuing whatever it actually is? There are at least four reasons people's conceptions of intelligence matter.

B First, implicit theories of intelligence drive the way in which people perceive and evaluate their own intelligence and that of others. To better understand the judgments people make about their own and others' abilities, it is useful to learn about people's implicit theories. For example, parents' implicit theories of their children's language development will determine at what ages they will be willing to make various corrections in their children's speech. More generally, parents' implicit theories of intelligence will determine at what ages they believe their children are ready to perform various cognitive tasks. Job interviewers will make hiring decisions on the basis of their implicit theories of intelligence. People will decide who to be friends with on the basis of such theories. In sum, knowledge about implicit theories of intelligence is important because this knowledge is so often used by people to make judgments in the course of their everyday lives.

C Second, the implicit theories of scientific investigators ultimately give rise to their explicit theories. Thus it is useful to find out what these implicit theories are. Implicit theories provide a framework that is useful in defining the general scope of a phenomenon - especially a not-well-understood phenomenon. These implicit theories can suggest what aspects of the phenomenon have been more or less attended to in previous investigations.

D Third, implicit theories can be useful when an investigator suspects that existing explicit theories are wrong or misleading. If an investigation of implicit theories reveals little correspondence between the extant implicit and explicit theories, the implicit theories may be wrong. But the possibility also needs to be taken into account that the explicit theories are wrong and in need of correction or supplementation. For example, some implicit theories of intelligence suggest the need for expansion of some of our explicit theories of the construct.

E Finally, understanding implicit theories of intelligence can help elucidate developmental and cross-cultural differences. As mentioned earlier, people have expectations for intellectual performances that differ for children of different ages. How these expectations differ is in part a function of culture. For example, expectations for children who participate in

F Western-style schooling are almost certain to be different from those for children who do not participate in such schooling. I have suggested that there are three major implicit theories of how intelligence relates to society as a whole (Sternberg, 1997). These might be called Hamiltonian, Jeffersonian, and Jacksonian. These views are not based strictly, but rather, loosely, on the philosophies of Alexander Hamilton, Thomas Jefferson, and Andrew Jackson, three great statesmen in the history of the United States.

G The Hamiltonian view, which is similar to the Platonic view, is that people are born with different levels of intelligence and that those who are less intelligent need the good offices of the more intelligent to keep them in line, whether they are called government officials or, in Plato's term, philosopher-kings. Herrnstein and Murray (1994) seem to have shared this belief when they wrote about the emergence of a cognitive (high-IQ) elite, which eventually would have to take responsibility for the largely irresponsible masses of non-elite (low-IQ) people who cannot take care of themselves. Left to themselves, the unintelligent would create, as they always have created, a kind of chaos.

H The Jeffersonian view is that people should have equal opportunities, but they do not necessarily avail themselves equally of these opportunities and are not necessarily equally rewarded for their accomplishments. People are rewarded for what they accomplish, if given equal opportunity. Low achievers are not rewarded to the same extent as high achievers. In the Jeffersonian view, the goal of education is not to favor or foster an elite, as in the Hamiltonian tradition, but rather to allow children the opportunities to make full use of the skills they have. My own views are similar to these (Sternberg, 1997).

I The Jacksonian view is that all people are equal, not only as human beings but in terms of their competencies - that one person would serve as well as another in government or on a jury or in almost any position of responsibility. In this view of democracy, people are essentially intersubstitutable except for specialized skills, all of which can be learned. In this view, we do not need or want any institutions that might lead to favoring one group over another.

J Implicit theories of intelligence and of the relationship of intelligence to society perhaps need to be considered more carefully than they have been because they often serve as underlying presuppositions for explicit theories and even experimental designs that are then taken as scientific contributions. Until scholars are able to discuss their implicit theories and thus their assumptions, they are likely to miss the point of what others are saying when discussing their explicit theories and their data.

Questions 1-3:

Which section contains the following information?

Write the correct letter, A-J, in boxes 1-3 on your answer sheet.

Q1.  information about how non-scientists' assumptions about intelligence influence their behaviour towards others

Bước

Mục tiêu

Chi tiết

Xác định yêu cầu

“thông tin về cách giả định của người không phải nhà khoa học (non-scientists) về trí tuệ ảnh hưởng hành vi của họ với người khác.”

2

Xác định từ khóa

  • non-scientists = laypeople, parents, job interviewers, everyday people
  • assumptions = implicit theories
  • influence behaviour = make judgments/decisions, hiring, friendships

3

Đọc lướt (skimming)

  • Đoạn B nhấn mạnh “implicit theories… used by people in everyday lives”, ví dụ parents, job interviewers, friends → rất khớp.

Đọc quét (scanning)

Trích ý chính ngắn gọn ở B:

  • Parents’ implicit theories … determine at what ages…”
  • “Job interviewers will make hiring decisions on the basis of their implicit theories…”
  • “People will decide who to be friends with…”

5

Đối chiếu kỹ

Tất cả ví dụ đều là người thường (không phải nhà khoa học) và thể hiện giả định → hành vi/quyết định với người khác.

6

Kiểm tra lại trước khi sang câu mới

→ Kết luận: B

Q2. a reference to lack of clarity over the definition of intelligence

Bước

Mục tiêu

Chi tiết

Xác định yêu cầu

“tham chiếu đến sự thiếu rõ ràng về định nghĩa trí tuệ.”

2

Xác định từ khóa

  • lack of clarity = no one knows for certain, unclear
  • definition of intelligence = what intelligence actually is

3

Đọc lướt (skimming)

  • Đoạn A mở bài: đối lập “everyone knows” vs “no one does” nói về implicit theories và việc không ai biết chắc trí tuệ thực sự là gì.

Đọc quét (scanning)

Trích ý ở A:

  • “everyone knows what intelligence is; no one does.”
  • “people have ‘implicit theories’ … but no one knows for certain what it actually is.”

5

Đối chiếu kỹ

Nêu trực tiếp mơ hồ/thiếu rõ ràng trong định nghĩa.

6

Kiểm tra lại trước khi sang câu mới

→ Kết luận: A

Q3. the point that a researcher's implicit and explicit theories may be very different

Bước

Mục tiêu

Chi tiết

Xác định yêu cầu

“điểm nhấn rằng lý thuyết ngầm (implicit) và lý thuyết tường minh (explicit) của nhà nghiên cứu có thể rất khác nhau.”

2

Xác định từ khóa

  • implicit vs explicit theories
  • very different / little correspondence
  • researcher/investigator; wrong or misleading, need correction/supplementation

3

Đọc lướt (skimming)

  • Đoạn D thảo luận khi ít tương ứng giữa implicit explicit; khả năng explicit có thể sai cần bổ sung.

Đọc quét (scanning)

Trích ý ở đoạn D:

  • “If an investigation of implicit theories reveals little correspondence between the extant implicit and explicit theories…”
  • “the explicit theories are wrong and in need of correction or supplementation.”

5

Đối chiếu kỹ

Diễn đạt đúng yêu cầu: hai loại lý thuyết của nhà nghiên cứu có thể rất lệch nhau.

6

Kiểm tra lại trước khi sang câu mới

→ Kết luận: D

5 tips làm dạng đề Matching Information IELTS Reading nên biết

Dạng Matching Information trong IELTS Reading thường khiến nhiều thí sinh “đau đầu” vì dễ nhầm lẫn giữa các chi tiết. 

Tuy nhiên, nếu nắm được chiến lược làm bài thông minh, bạn hoàn toàn có thể tiết kiệm thời gian và tránh bẫy. Dưới đây là 5 tips hữu ích giúp bạn chinh phục dạng bài này hiệu quả hơn.

1. Đừng làm quá nhanh đoạn đầu

Khi mới bắt đầu làm bài, nhiều bạn có xu hướng “cố” hoàn thành câu đầu tiên thật nhanh để tạo đà. Tuy nhiên, điều này lại dễ khiến bạn mất nhiều thời gian nếu câu đó nằm ở mức khó hoặc chứa nhiều yếu tố gây nhiễu. 

Thay vì cố bám lấy một câu hỏi, hãy đánh dấu lại và tiếp tục làm các câu dễ hơn trước. Chiến thuật này giúp bạn giữ tinh thần thoải mái, phân bổ thời gian hợp lýtăng khả năng hoàn thành toàn bộ bài đọc.

2. Tận dụng từ khóa dễ thấy như số, tên riêng, thời gian để tìm đoạn nhanh nhất

Trong dạng Matching Information IELTS Reading, những yếu tố như số liệu, ngày tháng, hoặc tên người, địa danh thường là “tín hiệu” để định vị thông tin. Khi đọc câu hỏi, bạn nên highlight các từ khóa này. 

Sau đó, quét nhanh đoạn văn để tìm vị trí xuất hiện của chúng. Bằng cách khoanh vùng nhanh, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian đọc không cần thiết và tập trung vào phần có khả năng chứa câu trả lời.

3. Không bị mắc kẹt bởi từ đồng nghĩa gây nhiễu

Đề IELTS Reading thường sử dụng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa để đánh lạc hướng thí sinh. Một đoạn văn có thể chứa từ rất giống với từ khóa câu hỏi, nhưng ý nghĩa lại khác hoặc không liên quan

Vì vậy, khi thấy từ khóa hoặc từ tương tự, bạn cần đọc kỹ câu chứa nó để chắc chắn rằng nội dung thực sự khớp với yêu cầu câu hỏi, thay vì chỉ trùng về mặt ngôn từ.

Ví dụ:

  • Câu hỏi: “The passage mentions the first discovery of the medicine.”
  • Trong bài đọc có câu: “Scientists made their second discovery in 1998.”

⇒ Nhiều bạn sẽ thấy chữ ‘discovery’ giống nhau và chọn nhầm, nhưng đáp án sai vì đề hỏi về “lần đầu tiên” (first), còn bài lại nói “lần thứ hai” (second).

4. Nếu còn thời gian, rà lại tất cả các câu

Việc kiểm tra lại đáp án ở cuối bài giúp bạn phát hiện những lỗi do đọc sót hoặc chọn nhầm

Đôi khi, khi làm vội, bạn có thể bỏ qua một chi tiết quan trọng hoặc không nhận ra câu trả lời hợp lý hơn nằm ở đoạn khác. 

Rà soát lần cuối không chỉ giúp bạn sửa lỗi mà còn củng cố sự tự tin trước khi nộp bài.

Các lỗi sai khi làm Matching Information IELTS Reading và mẹo xử lý

Nhận biết các lỗi sai khi làm Matching Information sẽ giúp bạn đạt band điểm IELTS như ý
Nhận biết các lỗi sai khi làm Matching Information sẽ giúp bạn đạt band điểm IELTS như ý

Mặc dù dạng Matching Information IELTS Reading không yêu cầu đọc hiểu toàn bộ bài, nhưng nhiều thí sinh vẫn mất điểm vì những lỗi tưởng chừng đơn giản. Dưới đây là các lỗi thường gặp nhất và cách khắc phục.

1. Tìm từ khóa y nguyên trong bài: Nhiều bạn đọc câu hỏi và chỉ tìm đúng từ khóa gốc (exact words) trong bài đọc. 

Nhưng trong đề thi IELTS, phần lớn các từ khóa sẽ được paraphrase hoặc thay bằng mô tả gián tiếp. Điều này khiến bạn bỏ sót thông tin hoặc tìm nhầm đoạn.

Cách xử lý:

  • Xây dựng thói quen ôn tập bộ từ đồng nghĩa, cụm paraphrase theo chủ đề IELTS.
  • Khi đọc câu hỏi, hãy thử nghĩ ngay 1-2 cách diễn đạt khác của từ khóa thay vì chỉ dừng lại ở đúng từ gốc.
  • Luyện kỹ năng “scan bằng mắt” nhanh trên bài thi, vì trong thi máy bạn không thể gạch chân hay highlight trực tiếp bằng bút, mà phải tận dụng công cụ highlight/notes có sẵn.

2. Nhầm lẫn với dạng Matching Headings: Matching Headings yêu cầu tìm ý chính của cả đoạn, còn Matching Information chỉ tìm một thông tin cụ thể. Việc áp dụng tư duy sai dạng bài sẽ làm bạn đọc quá nhiều hoặc bỏ qua chi tiết quan trọng.

Cách xử lý:

  • Luôn xác định rõ yêu cầu đề trước khi làm.
  • Nhớ rằng: Matching Headings → tìm main idea (ý chính), Matching Information → tìm specific detail (thông tin cụ thể).

3. Đọc quá kỹ từng đoạn ngay từ đầu: Đọc toàn bộ đoạn một cách tỉ mỉ sẽ tốn nhiều thời gian, nhất là khi thông tin cần tìm nằm ở đoạn khác. Điều này khiến bạn dễ bị “cháy” giờ.

Cách xử lý:

  • Áp dụng Skimming trước để xác định đoạn tiềm năng.
  • Chỉ đọc kỹ khi đã khoanh vùng được vị trí chứa thông tin.
  • Luyện kỹ năng “đọc có mục đích”, luôn biết mình đang tìm gì trước khi đọc.

4. Bỏ qua các tín hiệu định vị nhanh: Trong bài đọc, những tín hiệu như số, năm, tên riêng, dấu ngoặc, ký hiệu, chữ in nghiêng giúp bạn xác định thông tin rất nhanh. Nhưng nhiều bạn chỉ tập trung vào từ khóa mô tả, bỏ lỡ những dấu hiệu dễ thấy này.

Cách xử lý:

  • Khi scanning, ưu tiên tìm các yếu tố nổi bật về hình thức trước.
  • Rèn phản xạ “quét” số liệu, tên riêng trước khi đọc nội dung xung quanh.

5. Không kiểm tra lại đáp án: Một số câu hỏi trong Matching Information IELTS Reading có nội dung tương tự nhau, dễ gây nhầm lẫn. Nếu không rà soát, bạn có thể bỏ sót câu chưa làm hoặc gán nhầm đáp án.

Cách xử lý:

  • Sau khi hoàn thành, dành 2-3 phút rà lại toàn bộ câu hỏi.
  • Đảm bảo mỗi đáp án chỉ sử dụng một lần, trừ khi đề cho phép dùng lại.
  • Đọc nhanh câu hỏi và đáp án đã chọn để xem chúng thật sự khớp chưa.

Nắm vững chiến lược làm bài Matching Information IELTS Reading sẽ giúp bạn định vị thông tin nhanh chóng, xử lý bẫy từ đồng nghĩa khéo léo và tiết kiệm thời gian quý báu trong phòng thi.

Tuy vậy, đây là dạng bài đòi hỏi sự luyện tập liên tục để tăng khả năng phản xạ và độ chính xác.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình luyện thi IELTS toàn diện, hỗ trợ cải thiện kỹ năng Reading nói chung và làm chủ dạng Matching Information nói riêng, IELTS Core tại VUS sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.

VUS tự hào được Nhà xuất bản và Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge công nhận là Trung tâm Đào tạo Vàng (Gold Preparation Centre) trong suốt 5 năm liên tiếp. Đồng thời, hệ thống cũng là đối tác Platinum (hạng mức cao nhất) của Hội đồng Anh (British Council).

VUS - lựa chọn hàng đầu cho hành trình đạt đến band điểm IELTS mơ ước
VUS - lựa chọn hàng đầu cho hành trình đạt đến band điểm IELTS mơ ước

IELTS Core - khóa học luyện thi IELTS toàn diện tại VUS - được thiết kế với thông điệp HỌC ĐÚNG - LUYỆN NHANH - NÂNG TẦM ĐIỂM SỐ! Khóa học phát triển đầy đủ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, đặc biệt chú trọng chiến lược làm các dạng Reading khó như Matching Information, thông qua phương pháp độc quyền CoreMind Learning:

  • Xác định và hiểu rõ yêu cầu từng câu hỏi.
  • Khoanh vùng thông tin nhanh chóng và chính xác.
  • Phân tích bẫy từ đồng nghĩa, tránh sai sót.
  • Tự đánh giá, phát hiện lỗi và điều chỉnh kịp thời.

Học viên sẽ được đồng hành cùng đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế, giàu kinh nghiệm, kết hợp hình thức học trực tiếp và luyện tập qua ứng dụng OVI IELTS - công cụ giúp bạn rèn kỹ năng, nhận phản hồi và tự học mọi lúc, mọi nơi.

Nhanh tay đăng ký để nhận ưu đãi học phí đặc biệt, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử IELTS miễn phí tại VUS!

Điền thông tin và thi thử IELTS miễn phí ngay hôm nay
Cách làm Matching Information IELTS Reading nhanh, chính xác

20 bài mẫu dạng Matching Information IELTS Reading

Để luyện tập hiệu quả hơn, bạn nên làm quen với nhiều đề thực tế thay vì chỉ học mẹo. VUS đã sưu tầm trọn bộ 20 bài IELTS Reading dạng Matching Information (trích từ các ấn bản Cambridge IELTS), kèm theo đáp án và giải thích chi tiết.

Bạn có thể xem thêm link để tải file đầy đủ tại: [20 bài mẫu Matching Information IELTS Reading + đáp án].

Dạng Matching Information trong IELTS Reading không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu mà còn yêu cầu bạn tư duy linh hoạt và quản lý thời gian khéo léo. Việc nắm rõ cấu trúc đề, các bước làm bài, mẹo xử lý bẫy và lỗi thường gặp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài này. 

Quan trọng nhất, hãy duy trì thói quen luyện tập đều đặn với các đề chất lượng để nâng cao tốc độ, độ chính xác và đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS nhé!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ