Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Hiểu rõ cấu trúc while và when: Phân biệt và làm bài tập hiệu quả

Phân biệt cấu trúc while và when: Giải mã chi tiết và bài tập thực hành

Hiểu rõ cấu trúc while và when: Phân biệt và làm bài tập hiệu quả

Rất nhiều bạn tiếng Anh thường bối rối khi phân biệt giữa cấu trúc while và when, dù cả hai đều có nghĩa là “khi” trong tiếng Việt. 

Việc không nắm rõ sự khác biệt này dễ dẫn đến lỗi trong cách dùng cấu trúc câu, khiến thông điệp bạn muốn truyền tải trở nên thiếu chính xác và thậm chí gây hiểu lầm.

Bài viết này sẽ giúp bạn làm sáng tỏ cách sử dụng cấu trúc while và when thông qua những ví dụ cụ thể và bài tập thực hành chi tiết (kèm đáp án), giúp bạn tự tin áp dụng đúng trong mọi tình huống.

Đọc ngay nào!

Cấu trúc while và when: Công thức, phân biệt cách sử dụng và ví dụ

Cả cấu trúc while và when đều là các liên từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả các sự kiện xảy ra đồng thời trong cùng một khoảng thời gian.

Tuy nhiên, giữa chúng tồn tại những khác biệt quan trọng mà người học cần nắm rõ để sử dụng chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.

  Cấu trúc While Cấu trúc When

Phân biệt

1. Cấu trúc while dùng để diễn tả hành động xảy ra song song:

Công thức: While + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn)

Cấu trúc while thường được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong cùng một khoảng thời gian.

Ví dụ:

While I was studying for the exam, my friend was playing the guitar.
(Trong khi tôi đang ôn thi, bạn tôi đang chơi đàn guitar.)

2. Cấu trúc while dùng để chỉ một khoảng thời gian:

Công thức: While + S + V (mọi thì), S + V (mọi thì)

Cấu trúc while còn được dùng để nhấn mạnh một hành động diễn ra liên tục trong suốt khoảng thời gian hành động khác xảy ra.

Ví dụ:

I will listen to music while you clean the house.
(Tôi sẽ nghe nhạc trong khi bạn dọn dẹp nhà cửa.)

3. Cấu trúc while dùng để diễn tả sự đối lập, tương phản:

Công thức: While + S + V, S + V

Trong một số trường hợp, cấu trúc while được sử dụng để kết nối hai ý tưởng có tính đối lập hoặc tương phản.

Ví dụ:

While I love traveling, I dislike being away from home for too long.
(Mặc dù tôi thích du lịch, tôi không thích xa nhà quá lâu.)

1. Cấu trúc when dùng để chỉ mốc thời gian cụ thể:

Công thức: When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)

Cấu trúc when được sử dụng để miêu tả một hành động xảy ra ngay sau khi một hành động khác đã kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

When I finished my work, my friends had already left the office.
(Khi tôi hoàn thành công việc, bạn bè tôi đã rời văn phòng rồi.)

2. Cấu trúc when dùng để mô tả mối quan hệ thời gian:

Công thức: When + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn)

Được sử dụng để chỉ một sự kiện trong tương lai sẽ xảy ra ngay tại thời điểm một sự kiện khác kết thúc.

Ví dụ:

When the movie ends, we will have dinner together.
(Khi bộ phim kết thúc, chúng tôi sẽ ăn tối cùng nhau.)

3. Cấu trúc when dùng để nhấn mạnh một điều kiện:

Công thức: When + S + V (mọi thì), S + V (mọi thì)

Cấu trúc when cũng có thể hoạt động như một liên từ biểu thị điều kiện.

Ví dụ:

When you eat healthy food, you will feel more energetic.
(Khi bạn ăn thức ăn lành mạnh, bạn sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng.)

4. Diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai song song với hành động ở mệnh đề when

Công thức: When + S + V (hiện tại đơn), S + will + be + V-ing.

Ví dụ:

When she starts her new job next month, she will be working in a team every day.

(Khi cô ấy bắt đầu công việc mới vào tháng sau, ngày nào cô ấy cũng sẽ đang làm việc trong một đội nhóm).

5. Diễn tả một hành động đang diễn ra và một hành động ngắn xen vào

Công thức: When + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn).

Ví dụ:

When I was reading a book, the phone rang.

(Khi tôi đang đọc sách thì điện thoại reo.)

Lưu ý: Bạn cũng có thể dùng when ở mệnh đề chỉ hành động xen vào:

I was watching TV when my sister came home.

(Tôi đang xem TV thì chị gái tôi về nhà.)

Trường hợp whilewhen có thể thay thế nhau

Khi miêu tả một hành động đang diễn ra bị gián đoạn bởi một hành động khác, nếu hành động ở thì tiếp diễn xuất hiện sau liên từ, bạn hoàn toàn có thể sử dụng cả cấu trúc while/ when mà ý nghĩa của câu sẽ không thay đổi.

Ví dụ:

  • He knocked on the door while I was cooking dinner.
  • He knocked on the door when I was cooking dinner.
    (Cả hai câu đều có nghĩa là: Anh ấy gõ cửa khi tôi đang nấu ăn.)

Nếu hành động ở thì đơn đứng sau liên từ, chỉ có thể dùng when, không thể dùng while.

Xem thêm chi tiết các bài viết về:

Bí mật phân biệt cấu trúc while và when nhanh chóng, dễ nhớ

Khi học tiếng Anh, việc hiểu rõ và phân biệt chính xác giữa cấu trúc while và when đóng vai trò quan trọng, bởi cả hai đều liên quan đến thời gian nhưng lại có cách sử dụng khác biệt. 

Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể áp dụng những tips đơn giản giúp xác định đúng cấu trúc phù hợp với từng ngữ cảnh sau:

Kiểm tra bản chất hành động trong câu

Dùng cấu trúc while khi hành động kéo dài hoặc diễn ra song song với hành động khác. While thường chỉ sự đồng thời giữa hai sự kiện hoặc một sự kiện kéo dài xen kẽ với một sự kiện ngắn, chẳng hạn:

While I was studying for the exam, my brother was playing video games.
(Cả hai hành động "studying for the exam" và "playing video games" diễn ra đồng thời trong khoảng thời gian dài.)

Dùng cấu trúc when khi hành động xảy ra tại một thời điểm hoặc là kết quả trực tiếp của hành động trước đó. Điều này thường xuất hiện khi bạn nhấn mạnh một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai:

I will send you a message when I finish my work.
(Hành động "finish my work" là một thời điểm xác định, sau đó xảy ra hành động tiếp theo là "send you a message.")

Quy tắc ghi nhớ đơn giản

While: Thường đi kèm các hành động kéo dài (thì quá khứ tiếp diễn, hiện tại tiếp diễn, tương lai tiếp diễn). Cấu trúc while mô tả các sự kiện xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian như:

While I was painting the house, my sister was reading a novel.
(Hai hành động "painting the house" và "reading a novel" diễn ra song song và kéo dài trong quá khứ.)

When: Đi kèm các hành động đơn lẻ hoặc đã hoàn thành (thì quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn). Khi muốn nói về sự kiện xảy ra tại một thời điểm xác định, hãy chọn cấu trúc when:

When the meeting starts, I will share the report.
(Hành động "starts" diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.)

Để sử dụng thành thạo cấu trúc while, when và các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nói chung, việc hiểu lý thuyết là bước khởi đầu nhưng chưa đủ; bạn cần luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành kỹ năng thực tế. 

  • Lý do cần luyện tập thường xuyên là để giúp bạn xây dựng phản xạ ngữ pháp. Ban đầu, việc chọn đúng cấu trúc câu và thì phù hợp có thể tốn thời gian, nhưng qua thực hành liên tục, bạn sẽ tự động hóa quá trình này. 
  • Không chỉ vậy, việc luyện tập đa dạng với các cấu trúc ngữ pháp khác như mệnh đề điều kiện, câu bị động, hay câu gián tiếp,... sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và mở rộng ý tưởng trong các tình huống phức tạp. 
  • Càng thực hành, bạn sẽ càng sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt và chính xác mà không cần mất thời gian suy nghĩ.

Bên cạnh việc thực hành thường xuyên, sự hướng dẫn và sửa lỗi kịp thời đóng vai trò then chốt trong việc làm chủ cấu trúc while, when và các cấu trúc ngữ pháp khác. 

  • Khi tự học, người học dễ mắc phải những lỗi mà bản thân không nhận ra, từ đó hình thành thói quen sử dụng sai ngữ pháp trong thời gian dài.
  • Một giáo viên hoặc người hướng dẫn có kinh nghiệm sẽ giúp bạn phát hiện những sai sót này ngay từ đầu, đồng thời cung cấp giải thích cụ thể để bạn hiểu nguyên nhân và cách khắc phục.

Hơn nữa, sự hướng dẫn có hệ thống sẽ giúp bạn tiếp cận các quy tắc ngữ pháp một cách dễ dàng hơn. Thay vì tự mày mò với nhiều tài liệu khó hiểu, người hướng dẫn sẽ tổ chức bài học theo trình tự hợp lý, tập trung vào các vấn đề mà bạn cần cải thiện.

Bạn đã xem video, nghe podcast, làm bài tập ngữ pháp đều đặn,... nhưng khi cần sử dụng tiếng Anh, bạn lại phân vân không biết dùng while, when hay bất kỳ một cấu trúc nào? Mỗi khi cần viết email, làm báo cáo hay luận văn,... bạn chỉ có thể thể dùng S V O vì không thể nhớ nổi các cấu trúc khác mặc dù đã học?

Điều này xuất phát từ việc bạn thiếu kết nối giữa ngữ pháp và ngữ cảnh thực tế, chưa học được cách tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh để hình thành phản xạ tự nhiên, nhanh nhạy.

--> Hãy đến với VUS, bạn sẽ được:

- Cung cấp các khóa học chuyên sâu về ngữ pháp và cấu trúc câu từ cơ bản đến nâng cao theo triết lý Discovery Learning và theo nhu cầu học tập của bản thân

- Tham gia các hoạt động nghe, nói, đọc, viết lồng ghép cấu trúc này trong các ngữ cảnh tự nhiên.

- Học cách tư duy bằng tiếng Anh thay vì dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

- Giáo viên sẽ chỉ ra lỗi sai, sửa bài, và hướng dẫn học viên cách áp dụng đúng cấu trúc.

- Thành tích

VUS – nơi đáp ứng mọi nhu cầu học tiếng Anh – mang đến các chương trình đào tạo được xây dựng khoa học và toàn diện:

Bài tập thực hành cấu trúc while và when kèm bài giải chi tiết

Bài tập thực hành cấu trúc while và when kèm bài giải chi tiết

Bài tập 1: Chọn câu đúng trong các câu dưới đây

  1. _______ I was jogging in the morning, I heard a loud sound.
    A. When
    B. While
  2. _______ the clock struck 12, we had already eaten lunch.
    A. While
    B. When
  3. _______ the phone rang, I was still working at my desk.
    A. While
    B. When
  4. _______ she was walking to school, she saw her friend.
    A. While
    B. When
  5. _______ they are playing the piano, I will prepare lunch.
    A. While
    B. When
  6. _______ I opened the door, I knew something was wrong.
    A. While
    B. When
  7. _______ the train arrives at the station, we will meet her.
    A. While
    B. When
  8. _______ he is talking on the phone, the TV is playing.
    A. While
    B. When
  9. _______ they were painting the house, the neighbors came over.
    A. While
    B. When
  10. _______ the children were playing outside, their parents were having a chat.
    A. While
    B. When

Đáp án:

  1. A. While
  2. B. When
  3. B. When
  4. A. While
  5. B. When
  6. B. When
  7. B. When
  8. A. While
  9. A. While
  10. A. While

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng when hoặc while.

  1. was / cooking / he / when / the / arrived / guests.
  2. playing / she / piano / the / while / brother / her / watching / TV / was.
  3. the / lights / went / when / the / suddenly / power / went / out.
  4. I / listening / music / while / cleaning / the / was / house.
  5. phone / was / you / when / the / busy / called / I.
  6. the / playing / were / children / while / it / raining / was / outside.
  7. I / was / fell / the / when / walking / down / I / stairs.
  8. while / was / talking / he / was / she / laughing.
  9. was / writing / while / notes / the / teacher / explaining / was.
  10. opened / I / when / door / the / I / surprised / was.

Đáp án:

  1. He was cooking when the guests arrived.
  2. While she was playing the piano, her brother was watching TV.
  3. The lights went out when the power suddenly went off.
  4. I was listening to music while cleaning the house.
  5. I was busy when you called the phone.
  6. While the children were playing, it was raining outside.
  7. I fell down the stairs when I was walking.
  8. While he was talking, she was laughing.
  9. While the teacher was explaining, I was writing notes.
  10. When I opened the door, I was surprised.

Bài tập 3: Viết lại câu dưới đây bằng cách sử dụng when hoặc while, giữ nguyên ý nghĩa của câu:

  1. I was sleeping, and the alarm clock rang.
  2. He was driving his car when he saw the accident.
  3. She started crying while I was talking to her.
  4. The phone rang as I was leaving the house.
  5. I finished my homework, then I watched TV.
  6. He found the money in the park, and he was walking his dog.
  7. The power went out just as they were watching a scary movie.
  8. She met her friend at the café, and they were both shopping.
  9. We were playing football when it started raining.
  10. I was eating dinner, and the lights suddenly went off.

Đáp án:

  1. When I was sleeping, the alarm clock rang.
  2. While he was driving his car, he saw the accident.
  3. She started crying when I was talking to her.
  4. While I was leaving the house, the phone rang.
  5. When I finished my homework, I watched TV.
  6. While he was walking his dog, he found the money in the park.
  7. The power went out when they were watching a scary movie.
  8. When she met her friend at the café, they were both shopping.
  9. It started raining while we were playing football.
  10. While I was eating dinner, the lights suddenly went off.

Bài tập 4: Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn với when hoặc while.

Yesterday, I had a very strange experience. _______ (1) I was walking to the park, I noticed a black cat following me. It looked harmless, so I ignored it. _______ (2) I reached the park, the cat suddenly ran in front of me and disappeared into the bushes. _______ (3) I was sitting on a bench, I heard a loud noise behind me. I turned around and saw the same cat again! _______ (4) I was trying to take a picture of it, it ran away once more. Later, _______ (5) I was leaving the park, I saw the cat sitting near the entrance, staring at me. It was such a mysterious encounter!

Đáp án:

  1. While
  2. When
  3. While
  4. While
  5. When

Việc nắm vững và phân biệt rõ ràng giữa cấu trúc while và when không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ pháp mà còn tăng cường sự tự tin trong giao tiếp và viết tiếng Anh. 

Hãy dành thời gian luyện tập với các bài tập đa dạng và áp dụng vào thực tế để biến kiến thức thành kỹ năng tự nhiên. 

Khi bạn làm chủ được những cấu trúc này, bạn sẽ thấy tiếng Anh không còn là thử thách, mà trở thành công cụ mạnh mẽ giúp bạn chinh phục mọi mục tiêu trong học tập và công việc. 

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward