Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Cấu trúc because of: Cách dùng, phân biệt và bài tập vận dụng

Cấu trúc because of trong tiếng Anh: Hướng dẫn từ A đến Z

Cấu trúc because of: Cách dùng, phân biệt và bài tập vận dụng

Because of là một giới từ được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động hoặc sự việc. Nó thường được theo sau bởi cụm danh từ hoặc đại từ thay vì mệnh đề như trong cấu trúc "because".

Trong bài viết này, hãy cùng VUS:

  • Hiểu rõ cách dùng cấu trúc because of thông qua các ví dụ thực tế.
  • Phân biệt sự khác nhau giữa because và because of một cách dễ dàng.
  • Hướng dẫn chi tiết cách chuyển đổi từ because sang because of để câu văn trở nên linh hoạt hơn

Đừng quên đọc đến cuối để luyện tập với các bài tập cấu trúc "because of" và nâng cao kỹ năng ngay hôm nay!

Cấu trúc because of và cách dùng trong tiếng Anh

Because of + N/ V-ing/ Noun Phrase, mệnh đề

Hoặc

Mệnh đề + because of + N/ V-ing/ Noun Phrase

Ví dụ:

  • Because of the rain, the match was canceled. 
  • Because of his hard work, he passed the exam.
  • He missed the bus because of sleeping late.

Khi nào nên dùng because và because of? Tìm hiểu sự khác biệt

"Because""because of" đều có nghĩa là "vì" trong tiếng Việt, nhưng cách sử dụng của chúng khác nhau, đặc biệt là về cấu trúc câu. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai cấu trúc này:

Tiêu chí

Cấu trúc because of

Cấu trúc because

Loại từ

Cụm giới từ (prepositional phrase)

Liên từ (conjunction)

Cấu trúc

Because of + danh từ / danh động từ (V-ing)

Ví dụ: I stayed home because of the rain.

S + V + because + mệnh đề

Ví dụ: I stayed home because it was raining. 

Sử dụng với

Dùng với danh từ hoặc V-ing, không nối mệnh đề.

Dùng để nối mệnh đề hoàn chỉnh (chủ ngữ + động từ).

Tóm lại, khi bạn cần nối mệnh đề với chủ ngữ động từ (mệnh đề hoàn chỉnh) thì dùng cấu trúc because. Còn khi bạn cần nối một lý do được thể hiện bằng danh từ hoặc danh động từ (V-ing), hãy dùng cấu trúc because of

Cách chuyển đổi because sang cấu trúc because of:

Khi chủ ngữ của 2 vế câu giống nhau:

Bạn có thể lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề sau "because". Chuyển động từ trong mệnh đề sau "because" thành danh từ hoặc danh động từ (V-ing).

S + V + (O) + because + S + V

-> S + V + (O) + because of + danh từ (hoặc danh động từ)

Ví dụ: 

I was late because I missed the bus. 

-> I was late because of missing the bus. 

Khi mệnh đề có dạng “N + to be + Adj”:

Bạn có thể chuyển thành "because of" + cụm danh từ

S + V + (O)+ because + N + to be + Adj

-> S + V + (O) + because of + Noun/Noun Phase

Ví dụ:

The project was delayed because the deadline was tight.

-> The project was delayed because of the tight deadline.

Khi mệnh đề có dạng “đại từ nhân xưng (I, we, you, he, she, it và they) + to be + Adj”: 

Bạn sẽ chuyển mệnh đề này thành cụm danh từ bằng cách thay đại từ nhân xưng thành đại từ sở hữu (his, her, my, your, their, etc.). Sau đó, thêm danh từ chuyển từ tính từ gốc vào cụm danh từ.

S + V + (O) + because + (Đại từ nhân xưng) + to be + Adj

-> S + V + (O) + because of + (Đại từ sở hữu) + N

Ví dụ:

Everyone trusts him because he is honest.

->Everyone trusts him because of his honesty.

Khi mệnh đề có dạng “S + V + Adv”: 

Khi mệnh đề chứa "because" có dạng này, bạn chuyển động từ thành danh từ, trạng từ chuyển thành tính từ.

S + V + (O) + because + S + V + Adv

-> S + V + (O) + because of + đại từ sở hữu + Adj + N

Ví dụ:

The problem was solved because they reacted quickly

-> The problem was solved because of their quick reaction

Khi mệnh đề có dạng “There + to be + N” (có sự tồn tại của cái gì đó): 

Bạn có thể chuyển thành cụm danh từ bằng cách bỏ "there + to be", giữ lại danh từ chính để nối với "because of".

 

S + V + (O) + because + there + to be + N

-> S + V + (O) + because of + N

Ví dụ:

The project was not finished on time because there were many delays  

-> The project was not finished on time because of many delays.

Nếu muốn giữ nguyên cấu trúc mệnh đề câu gốc:

Bạn có thể thêm cụm từ “the fact that” sau "because of" mà không cần thay đổi quá nhiều.

Ví dụ: 

He didn't come because he was sick.

-> He didn't come because of the fact that he was sick.

Để thành thạo cấu trúc because ofcác cấu trúc liên quan khác, chỉ học lý thuyết không bao giờ đủ! Bạn có thể học thuộc lòng hàng trăm công thức, nhưng nếu không thực hành, mọi thứ sẽ chỉ là lý thuyết suông.

Việc luyện tập thường xuyênáp dụng vào thực tế mới chính là chìa khóa để bạn nhớ lâu và sử dụng chính xác các cấu trúc này. Nếu chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng công thức mà không thực hành, bạn sẽ dễ dàng quên đi khi gặp phải tình huống thực tế, hoặc thậm chí sử dụng sai. 

Khi bạn áp dụng cấu trúc because of trong giao tiếp hàng ngày, những kiến thức này sẽ được khắc sâu vào bộ não và trở thành phản xạ tự nhiên. Thực hành chính là con đường ngắn nhất giúp bạn cải thiện và sử dụng thành thạo tiếng Anh.

Tuy nhiên, nếu bạn không có môi trường để luyện tập, hoặc dù đã tự học rất nhiều nhưng vẫn không thấy tiến bộ, đừng đổ lỗi cho bản thân. Vấn đề chính là bạn chưa tìm được phương pháp học hiệu quả môi trường phù hợp để phát huy tối đa tiềm năng của mình. 

Lúc này, VUS chính là giải pháp tối ưu dành cho bạn.

VUS cung cấp các khóa học tiếng Anh đa dạng, phù hợp với nhu cầu và lứa tuổi của học viên:

Ngoài ra, VUS còn giúp bạn học thêm các cấu trúc khác, mở rộng vốn từ vựng, cải thiện phát âm, luyện phản xạ tiếng Anh

Bài tập về cấu trúc because of

Bài tập cấu trúc because of

Bài tập 1: Chuyển câu từ "because" sang "because of"

Chuyển các câu sau từ cấu trúc because + mệnh đề sang cấu trúc because of + cụm danh từ.

  1. Because he was tired, he went to bed early.
  2. Because the weather was bad, we stayed at home.
  3. Because she works hard, she gets good results.
  4. Because there was a traffic jam, we arrived late.
  5. Because the children were noisy, the teacher got angry.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. We couldn’t go hiking because of ________.
    a. the rain heavy
    b. heavy rain
    c. it rains
  2. She didn’t come to class because of ________.
    a. being sick
    b. her sickness
    c. she was sick
  3. The meeting was postponed because of ________.
    a. the manager arriving late
    b. the late arrival of the manager
    c. he arrived late
  4. They lost the match because of ________.
    a. playing badly
    b. their bad play
    c. they played badly
  5. The restaurant closed early because of ________.
    a. not enough customers
    b. there were few customers
    c. having few customers
Đáp án

Bài tập 1:

  1. Because of his tiredness, he went to bed early.
  2. Because of the bad weather, we stayed at home.
  3. Because of her hard work, she gets good results.
  4. Because of a traffic jam, we arrived late.
  5. Because of the children’s noise, the teacher got angry.

Bài tập 2:

  1. b. heavy rain.
  2. b. her sickness.
  3. b. the late arrival of the manager.
  4. b. their bad play.
  5. a. not enough customers.

Cấu trúc because of không chỉ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn giúp bạn diễn đạt ý một cách ngắn gọn, súc tích và chuyên nghiệp hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện và dễ hiểu để áp dụng because of vào thực tế.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward