Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Cấu trúc after: Công thức, cách dùng kèm bài tập chi tiết

Cấu trúc after: Chi tiết công thức, cách dùng kèm bài tập có đáp án

Cấu trúc after: Công thức, cách dùng kèm bài tập chi tiết

Cấu trúc after được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra sau khi một hành động khác kết thúc, và thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, lên kế hoạch công việc, hay kể lại các sự kiện trong quá khứ một cách rõ ràng và mạch lạc. 

Hãy cùng VUS khám phá cấu trúc after thông qua:

  • Công thức chi tiết và cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
  • Các loại cấu trúc after thường gặp, kèm theo những cụm từ phổ biến kết hợp với after.
  • Bộ bài tập thực hành đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn ghi nhớ và vận dụng cấu trúc after hiệu quả.

Cấu trúc after: Định nghĩa, phân loại và các cụm từ khác kèm theo

Cấu trúc after trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ

Cấu trúc after là một trong những công cụ ngữ pháp phổ biến được sử dụng để chỉ ra sự liên kết về thời gian giữa hai hành động, với ý nghĩa rằng hành động thứ hai xảy ra sau khi hành động thứ nhất đã hoàn thành. 

Từ after có thể được dùng như một liên từ (conjunction), một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb), tùy thuộc vào cách nó được đặt trong câu.

  • Khi after đóng vai trò là liên từ, nó thường đứng ở đầu hoặc giữa câu để nối hai mệnh đề:

Ví dụ: After he finished his homework, he watched TV. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cậu ấy đã xem TV.)

  • Khi là một giới từ, after được theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ:

Ví dụ: We went out for dinner after the meeting. (Chúng tôi đi ăn tối sau cuộc họp.)

  • Khi đóng vai trò trạng từ, after thường được sử dụng để nhấn mạnh thứ tự thời gian:

Ví dụ: He called me, and I came soon after. (Anh ấy gọi tôi, và tôi đến ngay sau đó.)

Các loại cấu trúc after cần nắm vững

Cấu trúc after không chỉ đa dạng trong cách sử dụng mà còn có thể kết hợp với nhiều thì khác nhau để diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa các hành động. Dưới đây là các công thức quan trọng của after mà bạn cần nắm rõ, đi kèm với cách dùng, ví dụ minh họa và lưu ý cụ thể.

Công thức Cách dùng, ví dụ và lưu ý (nếu có)

After + S + V (quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn)

Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước được chia ở thì quá khứ hoàn thành (past perfect), còn hành động xảy ra sau được chia ở thì quá khứ đơn (past simple).

Ví dụ:

After she had finished her homework, she went out to play.
(Sau khi cô ấy làm xong bài tập, cô ấy đã đi chơi.)

After + S + V (quá khứ đơn), S + V (hiện tại đơn)

Cấu trúc này thường dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có mối liên hệ với một sự kiện mang tính chất tổng quát hoặc một thực tế trong hiện tại.

Ví dụ:

After he graduated from university, he works as a software developer.
(Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy làm việc ở vị trí lập trình viên.)

Lưu ý:

Cấu trúc này không phổ biến bằng các cấu trúc khác nhưng vẫn thường gặp trong văn viết hoặc khi mô tả mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại.

After + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn)

Cấu trúc này dùng để diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ, với hành động thứ nhất xảy ra ngay trước hành động thứ hai.

Ví dụ:

After she entered the room, she greeted everyone warmly.
(Sau khi cô ấy bước vào phòng, cô ấy chào mọi người một cách thân thiện.)

After + S + V (hiện tại hoàn thành/hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn)

Cấu trúc này thường dùng để diễn tả một hành động trong tương lai, sẽ xảy ra sau khi một hành động khác đã được hoàn thành.

Ví dụ:

  • After I have finished my report, I will send it to you.
    (Sau khi tôi hoàn thành báo cáo, tôi sẽ gửi nó cho bạn.)
  • After he submits the application, he will receive a confirmation email.
    (Sau khi anh ấy nộp đơn, anh ấy sẽ nhận được một email xác nhận.)

After + V-ing

Cấu trúc này sử dụng after kết hợp với động từ ở dạng V-ing để rút gọn chủ ngữ khi cả hai hành động đều do cùng một chủ thể thực hiện.

Ví dụ:

After finishing the project, she took a short vacation.
(Sau khi hoàn thành dự án, cô ấy đã có một kỳ nghỉ ngắn.)

Lưu ý:

Dạng rút gọn này giúp câu văn ngắn gọn, tự nhiên hơn và thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.

Những cụm từ thường kết hợp với "after"

Dưới đây là bảng liệt kê các cụm từ thường kết hợp với after cùng với nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và viết tiếng Anh:

Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Ví dụ

Right after

Ngay sau khi

She went to bed right after finishing her homework.

(Cô ấy đi ngủ ngay sau khi làm xong bài tập.)

Soon after

Không lâu sau đó

Soon after the rain stopped, they went outside.

(Không lâu sau khi mưa tạnh, họ ra ngoài.)

Day after day

Ngày qua ngày

Day after day, he trains to improve his running speed.

(Ngày qua ngày, anh ấy luyện tập để cải thiện tốc độ chạy.)

After a while

Sau một thời gian

After a while, she decided to forgive him.

(Sau một thời gian, cô ấy quyết định tha thứ cho anh ấy.)

After all

Rốt cuộc, suy cho cùng

After all, we all make mistakes.

(Suy cho cùng, chúng ta đều mắc sai lầm.)

After the fact

Sau khi sự việc đã xảy ra

He tried to justify his actions after the fact.

(Anh ấy cố gắng biện minh cho hành động của mình sau khi sự việc xảy ra.)

Be named after

Được đặt tên theo

This park is named after a famous scientist.

(Công viên này được đặt tên theo một nhà khoa học nổi tiếng.)

Look after

Chăm sóc, trông nom

She looks after her elderly parents every day.

(Cô ấy chăm sóc bố mẹ già mỗi ngày.)

Go after

Theo đuổi, đuổi theo

He decided to go after a career in medicine.

(Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.)

Take after

Giống (ai đó trong gia đình)

She takes after her mother in kindness and generosity.

(Cô ấy giống mẹ ở sự tốt bụng và hào phóng.)

Run after

Đuổi theo, chạy theo

The child ran after the ice cream truck.

(Đứa trẻ chạy theo xe bán kem.)

Come after

Đến sau, xảy ra sau

The rewards come after the hard work.

(Phần thưởng đến sau sự chăm chỉ.)

After hours

Ngoài giờ làm việc

They often work on creative projects after hours.

(Họ thường làm các dự án sáng tạo ngoài giờ làm việc.)

Live happily ever after

Sống hạnh phúc mãi mãi về sau

The story ended with them living happily ever after.

(Câu chuyện kết thúc với việc họ sống hạnh phúc mãi mãi về sau.)

Run after someone/something

Theo đuổi ai đó hoặc điều gì

Stop running after things that don’t matter.

(Hãy ngừng theo đuổi những thứ không quan trọng.)

Ask after someone

Hỏi thăm ai đó

She asked after you during the meeting.

(Cô ấy đã hỏi thăm bạn trong cuộc họp.)

Look after oneself

Tự chăm sóc bản thân

It’s important to learn how to look after yourself.

(Việc học cách tự chăm sóc bản thân là rất quan trọng.)

Go after someone/something

Truy đuổi hoặc cố gắng đạt được

The detective went after the thief.

(Thám tử đã truy đuổi tên trộm.)

Call after someone

Gọi tên theo ai đó

He was called after his grandfather.

(Anh ấy được đặt tên theo ông nội của mình.)

Set after someone/something

Đuổi theo, truy lùng

The dogs were set after the escaped prisoner.

(Những con chó được thả để đuổi theo tù nhân bỏ trốn.)

Hanker after something

Mong muốn mãnh liệt điều gì

She has always hankered after a luxurious lifestyle.

(Cô ấy luôn mong muốn một lối sống xa hoa.)

Pine after someone

Nhớ nhung, khao khát ai đó

He’s been pining after his ex-girlfriend for months.

(Anh ấy đã nhớ nhung bạn gái cũ trong nhiều tháng.)

Look after someone’s interests

Quan tâm, chăm sóc quyền lợi của ai đó

He always looks after his clients’ best interests.

(Anh ấy luôn quan tâm đến quyền lợi tốt nhất của khách hàng.)

Yearn after something

Khao khát, mong mỏi điều gì

The boy yearns after freedom and adventure.

(Cậu bé khao khát tự do và phiêu lưu.)

Run after one’s dreams

Theo đuổi ước mơ

She’s determined to run after her dreams, no matter the challenges.

(Cô ấy quyết tâm theo đuổi ước mơ dù có khó khăn đến đâu.)

Bạn có thể khám phá thêm các cấu trúc khác liên quan đến thời gian như:

Cấu trúc after đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt trình tự thời gian giữa các hành động, nhưng việc chọn sai thì lại là lỗi phổ biến của nhiều người học. Nguyên nhân chính thường đến từ việc các bạn:

  • Chưa nắm vững bản chất của các thì trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh không chỉ thể hiện thời gian mà còn thể hiện mối quan hệ thứ tự giữa các hành động. 

Tuy nhiên, nhiều người học chỉ học công thức một cách máy móc mà không hiểu rõ vai trò của từng thì. Điều này dẫn đến việc nhầm lẫn, đặc biệt giữa các thì như quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành, hoặc hiện tại hoàn thành và tương lai đơn.

-  Dịch từ tiếng mẹ đẻ một cách máy móc

Thói quen dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh mà không quan tâm đến ngữ pháp và ngữ cảnh cũng là nguyên nhân phổ biến khác.

Trong tiếng Việt, cách diễn đạt thứ tự hành động thường không yêu cầu thay đổi hình thức động từ, khiến người học có xu hướng áp dụng tương tự vào tiếng Anh. Điều này dẫn đến việc sử dụng sai thì khi viết hoặc nói câu có "after".

Ví dụ:

  • Tiếng Việt: Sau khi anh ấy rời đi, cô ấy đã đi chợ.
  • Dịch sai: After he leaves, she went to the market.
  • Dịch đúng: After he had left, she went to the market.

-  Quá tập trung vào lý thuyết thay vì thực hành và thiếu sự hướng dẫn kịp thời

Một số người học quá chú trọng vào việc học thuộc công thức và lý thuyết mà không thực sự áp dụng vào thực tế. 

Họ thuộc lòng các công thức như "After + S + V (quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn)" nhưng lại không hiểu cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh cụ thể. 

→ Điều này khiến họ dễ lúng túng khi phải tự hình thành câu hoặc diễn đạt ý tưởng.

Ngoài ra, việc thiếu sự hướng dẫn kịp thời từ giáo viên hoặc người có kinh nghiệm cũng là một yếu tố quan trọng. 

  • Khi không có ai sửa lỗi và giải thích cụ thể, người học thường không nhận ra lỗi sai và tiếp tục mắc lỗi. 
  • Những lỗi này dần trở thành thói quen, khiến việc sửa chữa sau này trở nên khó khăn hơn.

Vậy làm sao để nhớ ngay khi nào dùng thì gì trong cấu trúc after một cách chính xác?

  • Sử dụng bảng so sánh các thì với cấu trúc tương tự để nắm vững thì

Tác dụng của việc sử dụng bảng so sánh các thì chính là giúp người học có một cái nhìn tổng quan và dễ dàng nhận diện sự khác biệt giữa các thì trong các cấu trúc after.

Bảng so sánh này sẽ cung cấp một khung tham chiếu rõ ràng để bạn hiểu cách các thì kết hợp với nhau trong câu, từ đó giúp bạn quyết định chính xác thì nào cần sử dụng trong từng tình huống. 

Ví dụ: Nếu bạn đang sử dụng quá khứ hoàn thành với after, bạn sẽ biết rằng hành động trong mệnh đề after phải xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

  • Luyện tập với ví dụ thực tế, kết hợp cả 4 kỹ năng và được hướng dẫn bài bản

Luyện tập với các ví dụ thực tế là phương pháp học vô cùng hiệu quả vì nó giúp bạn thấy rõ ứng dụng của cấu trúc after trong ngữ cảnh thực tế. 

Việc kết hợp cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết giúp bạn hiểu và áp dụng cấu trúc này một cách toàn diện. 

  • Khi luyện tập nghe và nói, bạn sẽ làm quen với tốc độ và ngữ điệu tự nhiên của người bản xứ, giúp bạn phản xạ nhanh chóng và chính xác hơn khi cần sử dụng after trong giao tiếp. 
  • Đồng thời, khi luyện viết và đọc, bạn sẽ củng cố thêm khả năng sử dụng cấu trúc này trong các tình huống khác nhau.

Một tác dụng quan trọng khác là sự hỗ trợ từ người hướng dẫn. Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể giúp bạn nhận diện và sửa lỗi sai ngay lập tức khi bạn sử dụng cấu trúc after không chính xác, từ đó giúp bạn hình thành thói quen đúng ngay từ đầu. 

→ Điều này giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng cấu trúc after một cách chính xác và tự nhiên hơn trong mọi tình huống.

Bạn đang miệt mài ôn luyện cho kỳ thi tiếng Anh quốc tế, chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc, hay thuyết trình trong một sự kiện quan trọng nhưng bạn vẫn phải nhờ vào văn mẫu trên Google và Chat GPT vì thuộc nhiều từ vựng và ngữ pháp nhưng khi nói/viết đột xuất là lại không nhớ gì, không tự tin là mình dùng chúng đúng ngữ cảnh hay không?

Nguyên nhân có thể đến từ việc bạn chưa rèn luyện được khả năng phản xạ nhanh khi nói hoặc viết tiếng Anh, chưa hình thành kỹ năng ghi nhớ chủ động - kết nối kiến thức với những gì bạn đã biết thay vì chỉ học thuộc thụ động.   

--> Đến VUS để được:

- Cung cấp các khóa học chuyên sâu về ngữ pháp và cấu trúc câu từ cơ bản đến nâng cao theo triết lý Discovery Learning và theo nhu cầu học tập của bản thân

- Tham gia các hoạt động nghe, nói, đọc, viết lồng ghép cấu trúc này trong các ngữ cảnh tự nhiên.

- Học cách tư duy bằng tiếng Anh thay vì dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, phát triển phản xạ ngôn ngữ tự nhiên

- Giáo viên sẽ chỉ ra lỗi sai, sửa bài, và hướng dẫn học viên cách áp dụng đúng cấu trúc.

- Thành tích

VUS - trung tâm tiếng Anh hàng đầu, mang đến các chương trình học thiết kế riêng cho từng đối tượng:

Bài tập cấu trúc after với đáp án chi tiết

Bài tập cấu trúc after với đáp án chi tiết

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

  1. After she _______ (finish) her homework, she went to bed.
  2. After the meeting _______ (end), I always _______ (feel) relieved.
  3. After he _______ (clean) the house, he _______ (invite) his friends over.
  4. After _______ (complete) the project, we celebrated with a team dinner.
  5. I will call you after I _______ (submit) the report tomorrow.
  6. After they _______ (arrive), we will start the presentation.
  7. After _______ (eat) breakfast, I usually read the newspaper.
  8. She _______ (leave) immediately after the guests _______ (say) goodbye.
  9. After he _______ (learn) the results, he _______ (decide) to retake the exam.
  10. After I _______ (watch) this movie, I will recommend it to my friends.

Đáp án

  1. had finished
  2. ended / feel
  3. had cleaned / invited
  4. completing
  5. have submitted
  6. have arrived
  7. eating
  8. left / said
  9. had learned / decided
  10. have watched

Bài tập 2: Chọn phương án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu.

  1. After he _______ the dishes, he went out for a walk.
    A. washed
    B. had washed
    C. washing
    D. was washing
  2. After I _______ my homework, I will watch a movie.
    A. completed
    B. have completed
    C. completing
    D. will complete
  3. She called me immediately after she _______ the good news.
    A. hears
    B. hearing
    C. had heard
    D. will hear
  4. After _______ dinner, they sat down to discuss their plans.
    A. eat
    B. eaten
    C. ate
    D. eating
  5. After we _______ at the airport, we will take a taxi to the hotel.
    A. arrive
    B. have arrived
    C. arriving
    D. arrived
  6. He _______ to her after he _______ about her achievement.
    A. had spoken / heard
    B. spoke / had heard
    C. speaks / hears
    D. speaking / hearing
  7. After _______ the task, I felt a sense of accomplishment.
    A. finishing
    B. finish
    C. finished
    D. have finished
  8. They _______ after the storm _______ over.
    A. leave / is
    B. left / had been
    C. left / was
    D. had left / was
  9. After she _______ to the shop, she realized she had forgotten her wallet.
    A. had gone
    B. went
    C. goes
    D. go
  10. We’ll discuss the plan after everyone _______ here.
    A. has arrived
    B. arriving
    C. arrives
    D. arrived

Đáp án:

  1. B → Giải thích: Vì hành động "đi ngủ" xảy ra sau khi "hoàn thành bài tập", cả hai cần ở thì hiện tại đơn để mô tả thói quen.
  2. B → Giải thích: Khi mô tả các thói quen hàng ngày, nên dùng thì hiện tại đơn (present simple).
  3. C → Giải thích:Khi dùng cấu trúc after + V-ing, động từ cần ở dạng danh động từ (gerund) để chỉ một hành động xảy ra trước.
  4. D → Giải thích: Với cấu trúc chỉ tương lai, sau after, ta thường dùng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
  5. B → Giải thích: Hành động "đến nhà ga" đã xảy ra trước khi "bắt taxi", cần dùng thì quá khứ hoàn thành (past perfect) để nhấn mạnh thứ tự hành động. 
  6. B → Giải thích: Khi mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, cần dùng thì quá khứ hoàn thành (past perfect).
  7. A → Giải thích: Cần dùng thì quá khứ đơn (past simple) để diễn tả hành động trong quá khứ.
  8. C → Giải thích: Hành động "sếp đến văn phòng" xảy ra trước "cuộc họp", cần dùng thì quá khứ hoàn thành (past perfect) để nhấn mạnh thứ tự.
  9. A → Giải thích: Hành động "anh ấy rời khỏi cuộc họp" xảy ra trước "tôi gọi anh ấy", nên cần dùng thì quá khứ hoàn thành.
  10. A → Giải thích: Với cấu trúc after + V-ing, động từ cần ở dạng danh động từ (gerund) để chỉ hành động xảy ra trước.

Cấu trúc after không chỉ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp bạn thể hiện mối quan hệ thời gian một cách rõ ràng và chính xác. 

Việc nắm vững công thức, cách dùng cùng với các cụm từ kết hợp phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Đừng quên áp dụng ngay những kiến thức đã học thông qua bài tập thực hành để củng cố và nâng cao kỹ năng của mình.

Với sự kiên trì và luyện tập đúng cách, bạn chắc chắn sẽ làm chủ được cấu trúc after và sử dụng nó một cách tự nhiên trong mọi ngữ cảnh!

 

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward