Bài tập động từ bất quy tắc từ cơ bản đến nâng cao
Nếu bạn đang học tiếng Anh, chắc hẳn đã từng “đau đầu” với các động từ bất quy tắc (irregular verbs) – những từ không theo quy tắc thêm -ed khi chuyển sang quá khứ. Dù chỉ là một phần nhỏ trong ngữ pháp, nhưng đây lại là “chướng ngại vật” khiến nhiều người mất điểm trong bài kiểm tra hoặc giao tiếp hàng ngày.
Việc làm quen và luyện bài tập động từ bất quy tắc thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn, tránh sai sót và sử dụng chính xác trong mọi tình huống. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy:
- Phần tổng quan lý thuyết để hiểu rõ cách dùng.
- Bảng 100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất.
- Hệ thống bài tập từ cơ bản đến nâng cao kèm đáp án, giúp bạn tự luyện hiệu quả.
Cùng bắt đầu ôn luyện ngay để biến động từ bất quy tắc từ “ác mộng” thành điểm mạnh của bạn nhé!
Table of Contents
Tổng quan kiến thức về động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc là các nhóm động từ không tuân theo quy luật thêm -ed ở cuối khi lùi thì. Số lượng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh có thể lên đến hơn 300 từ. Thế nên, để tăng cường khả năng ghi nhớ, bạn cần ôn luyện thường xuyên bằng các bài tập động từ bất quy tắc.
Các ngữ pháp tiếng Anh có sử dụng động từ bất quy tắc
Bài tập động từ bất quy tắc sẽ xoay quanh hầu hết các dạng ngữ pháp trong tiếng Anh như:
- Nhóm các thì tiếng Anh ở mốc thời gian quá khứ và dạng hoàn thành.
- Câu bị động.
- Câu tường thuật.
- Câu điều kiện.
- Câu điều ước.
- …

Bảng 100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Những động từ bất quy tắc là một trong những phần ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Không tuân theo quy tắc thêm “-ed” thông thường, những động từ bất quy tắc đòi hỏi bạn phải ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để sử dụng chính xác trong cả nói và viết.
Dưới đây là bảng 100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất giúp bạn ôn tập hiệu quả và nhanh chóng áp dụng vào thực tế.
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Loại từ |
1 |
Awake |
Awoke |
Awoken |
Tỉnh thức, tỉnh giấc |
2 |
Be |
Was, were |
Been |
Là |
3 |
Become |
Became |
Become |
Trở thành |
4 |
Begin |
Began |
Begun |
Bắt đầu |
5 |
Break |
Broke |
Broken |
Vỡ, gãy |
6 |
Build |
Built |
Built |
Xây dựng |
7 |
Burn |
Burnt/burned |
Burnt/burned |
Cháy |
8 |
Buy |
Bought |
Bought |
Mua |
9 |
Can |
Could |
“can” không có quá khứ phân từ |
Có thể |
10 |
Choose |
Chose |
Chosen |
Chọn |
11 |
Come |
Came |
Come |
Đến |
12 |
Cut |
Cut |
Cut |
Cắt |
13 |
Do |
Did |
Done |
Làm |
14 |
Drink |
Drank |
Drunk |
Uống |
15 |
Drive |
Drove |
Driven |
Lái xe |
16 |
Eat |
Ate |
Eaten |
Ăn |
17 |
Fall |
Fell |
Fallen |
Ngã, rơi |
18 |
Feel |
Felt |
Felt |
Cảm thấy |
19 |
Find |
Found |
Found |
Tìm kiếm |
20 |
Get |
Got |
Got/gotten |
Có được |
21 |
Give |
Gave |
Given |
Cho |
22 |
Go |
Went |
Gone |
Đi |
23 |
Have |
Had |
Had |
Có |
24 |
Hear |
Heard |
Heard |
Nghe |
25 |
Hold |
Held |
Held |
Cầm, nắm |
26 |
Hurt |
Hurt |
Hurt |
Làm đau |
27 |
Keep |
Kept |
Kept |
Giữ |
28 |
Know |
Knew |
Known |
Biết |
29 |
Learn |
Learned/learnt |
Learned/learnt |
Học |
30 |
Make |
Made |
Made |
Làm, thực hiện |

Tổng hợp các dạng bài tập động từ bất quy tắc giúp bạn ôn tập hiệu quả
Bài tập 1 – Complete the sentences
- We _____ (buy) a guidebook when we were in the museum.
- That man _____ (get) on the train ten minutes ago.
- We _____ (be) on the coach for six hours now.
- How _____ (you/feel) when you were at the top of the mountain?
- Mike _____ (live) in the US for three years.
- She _____ (work) in Australia since 2015.
Đáp án:
- We bought a guidebook when we were in the museum.
- That man got on the train ten minutes ago.
- We have been on the coach for six hours now.
- How did you feel when you were at the top of the mountain?
- Mike has lived in the US for three years.
- She has worked in Australia since 2015.
Bài tập 2 – Fill in the blanks with the correct form of the verbs in brackets
- Mary _____ (go) swimming after she _____ (come) home. After she _____ (swim), she _____ (call) her friend Judy.
- I _____ (go) to the theatre with my friends yesterday. I _____ (not/go) to the theatre for a year. We _____ (have) a very good time.
- After they _____ (finish) their breakfast, they_____ (leave) for school.
- Linda _____ (play) tennis after she (do) her homework.
- My father _____ (water) the flowers after he _____ (clean) the car and _____ (have) dinner.
Đáp án:
- Mary went swimming after she had come home. After she had swum, she called her friend Judy.
- I went to the theatre with my friends yesterday. I hadn’t gone to the theatre for a year. We had a very good time.
- After they had finished their breakfast, they left for school.
- Linda played tennis after she had done her homework.
- My father watered the flowers after he cleaned the car and had dinner.
Bài tập 3 – Complete the text with the past simple affirmative of the verbs in the box
be |
not be |
swim |
have |
call |
decide |
fall |
hurt |
invite |
not stay |
Yesterday it (1) _____ my friend's birthday. He (2) _____ a lot of friends from school. It (3) _____ very hot so we (4) _____ to go to the swimming pool. There (5) _____ many people so we (6) _____ a lot. Suddenly, Joe (7) _____ and (8) _____ himself. We (9) _____ an ambulance. He (10) _____ in hospital but he (11) _____ a broken arm. That (12) _____ a memorable birthday!
Đáp án:
Yesterday it was my friend ́s birthday. He invited a lot of friends from school. It was very hot so we decided to go to the swimming pool. There weren’t many people so we swam a lot. Suddenly, Joe fell and hurt himself. We called an ambulance. He didn’t stay in the hospital, but he had a broken arm. That was a memorable birthday!

Bài tập 4 – Make sentences from the prompts.
- My mum/not study/Russian/at university.
=> ___________________________________ .
- Last night/Marga and Alice/plan/their holiday.
=> ___________________________________ .
- Tom/not invite/us/to his birthday party.
=> ___________________________________ .
- the children/carry/the books/to the classroom?
=> ___________________________________ .
- I/chat/to Jane/about the films and fashion.
=> ___________________________________ .
- they/go/to the swimming pool/yesterday?
=> ___________________________________ .
Đáp án:
- My mum didn’t study Russian at university.
- Last night, Marga and Alice planned their holiday.
- Tom didn’t invite us to his birthday party.
- Did the children carry the books to the classroom?
- I chatted with Jane about films and fashion.
- Did they go to the swimming pool yesterday?
Bài tập 5 – Complete the text with the correct past simple form of the verbs in the brackets
- Emma tried on a green dress and a blue dress in the clothes shop, and _____________ (choose) the blue one.
- Our team _____________ (not win) the last match of the season.
- We _____________ (go) bowling yesterday evening.
- It was a long film, but I _____________ (not feel) bored.
- The film _____________ (begin) at seven and finished at ten.
- They _____________ (not spend) all their money on holiday.
- Hannah _____________ (feel) relieved when she got her exam results.
- My aunt _____________ (not be) at the family wedding last weekend.
- We _____________ (get) home at eight o’clock on Sunday.
- I enjoyed the film, but I _____________ (not / can) understand all of the dialogue.
Đáp án:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
chose |
didn’t win |
went |
didn’t feel |
began |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
didn’t spend |
felt |
wasn’t |
got |
couldn’t |
Không ít người học tiếng Anh vẫn lặp lại những lỗi sai với động từ bất quy tắc — ví dụ như nói “He go to school yesterday” thay vì “He went…”. Những lỗi này nếu không được sửa kịp thời sẽ trở thành thói quen khó bỏ.
Giải pháp không chỉ là học thuộc bảng động từ, mà là luyện tập thường xuyên, đúng cách và nhận phản hồi chi tiết từ người hướng dẫn có kinh nghiệm.
Nếu bạn muốn củng cố từ nền tảng, được sửa lỗi sát sao và tiến bộ nhanh chóng, các khóa học tại VUS sẽ giúp bạn đạt mục tiêu một cách bài bản.
Tại VUS, bạn sẽ được:
- Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết theo lộ trình rõ ràng, phù hợp với trình độ và mục tiêu cá nhân.
- Triết lý Discovery Learning: Khuyến khích học viên tự khám phá kiến thức thông qua trải nghiệm thực tế thay vì tiếp thu thụ động, giúp nâng cao khả năng tư duy và ứng dụng.
- Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế: 100% giáo viên sở hữu các chứng chỉ uy tín như TESOL, CELTA, TEFL, kết hợp giữa giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam để tối ưu cả kỹ năng giao tiếp và ngữ pháp.
- Giáo trình hợp tác quốc tế: Đồng phát triển cùng các nhà xuất bản hàng đầu như National Geographic Learning và Oxford University Press.
- Ứng dụng công nghệ hiện đại: Hệ thống AI cá nhân hóa lộ trình học, hỗ trợ luyện tập 24/7 và theo sát tiến độ từng học viên.

Tại VUS, bạn có thể chọn khóa học phù hợp với mục tiêu và độ tuổi của mình:
- Tiếng Anh cho trẻ mầm non – Giúp bé làm quen với tiếng Anh qua trò chơi, bài hát và hoạt động tương tác, hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
- Tiếng Anh cho học sinh tiểu học – Xây dựng nền tảng vững chắc 4 kỹ năng, phát triển khả năng giao tiếp và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.
- Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở – Nâng cao kỹ năng học thuật, tư duy phản biện và chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu – Khởi động lại từ cơ bản, rèn kỹ năng giao tiếp thực tế và củng cố ngữ pháp.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn – Lịch học linh hoạt, nội dung thực tiễn giúp ứng dụng ngay trong công việc và cuộc sống.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu – Lộ trình cá nhân hóa, luyện đề sát thật và được hỗ trợ toàn diện để đạt điểm số mục tiêu trong thời gian ngắn.
Hãy để lại thông tin tại form bên dưới – đội ngũ tư vấn của VUS sẽ giúp bạn đánh giá trình độ, xác định lộ trình phù hợp và bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả ngay hôm nay!
Với bộ bài tập động từ bất quy tắc trên, bạn hoàn toàn có thể chủ động ôn luyện và củng cố kiến thức bất cứ khi nào, dù ở nhà hay khi di chuyển. Bên cạnh đó, hãy kết hợp việc học với các tình huống giao tiếp thực tế và thường xuyên tiếp xúc tiếng Anh trong đời sống hàng ngày để rèn phản xạ ngôn ngữ nhanh nhạy hơn.
Nếu bạn muốn tiến bộ nhanh chóng và được hướng dẫn bài bản, hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của mình với các khóa học chất lượng tại VUS ngay hôm nay!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.