Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Kho 120+ câu bài tập chia động từ tiếng Anh kèm giải chi tiết từng bài

Bài tập chia động từ: Tổng hợp đầy đủ các bài tập có đáp án đi kèm

Kho 120+ câu bài tập chia động từ tiếng Anh kèm giải chi tiết từng bàiHiểu cách chia động từ trong tiếng Anh rất quan trọng vì động từ là yếu tố chính trong câu, quyết định thì và ý nghĩa của câu đó. 

Nếu bạn biết cách chia động từ đúng, bạn sẽ nói và viết chính xác hơn, tránh được các lỗi ngữ pháp và dễ dàng truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một loạt bài tập chia động từ, từ cơ bản đến nâng cao, đi kèm với đáp án chi tiết để giúp bạn dễ dàng kiểm tra và cải thiện khả năng của mình. 

Hãy cùng bắt đầu hành trình học tập đầy thú vị này và mở rộng vốn ngữ pháp tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả nhất!

Tóm tắt cách chia động từ trong tiếng Anh: Đơn giản, dễ hiểu

Chia động từ theo thì

Trong tiếng Anh, các động từ thường được chia theo thì để thể hiện thời gian và diễn biến của sự kiện. Dưới đây là cách chia động từ theo các thì cơ bản trong tiếng Anh:

Thì hiện tại đơn

Công thức chung: 

S + V (s/es) + O

Chia động từ: Động từ có thể được giữ nguyên hoặc thêm “s”, “es”

Ví dụ: He plays soccer every weekend. (Anh ấy chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần)

Thì hiện tại tiếp diễn

Công thức chung:

S + am/is/are + V-ing

Chia động từ: Động từ được thêm đuôi “ing” và trước động từ là trợ động từ “be” ở hiện tại

Ví dụ: Lan is reading a book right now.  (Lan đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ)

Thì hiện tại hoàn thành

Công thức chung:

S + have/has + V3/V-ed + O

Chia động từ: Động từ được chia theo dạng quá khứ phân từ hoặc thêm đuôi “ed” và trước động từ là trợ động từ “have/has”

Ví dụ: She visited Paris last year. (Cô đã đến thăm Paris năm ngoái)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Công thức chung:

S + have/has + been + V-ing + O

Chia động từ: Động từ được thêm đuôi “ing” và trước động từ bắt buộc phải có “been” và trợ động từ “have/has”

Ví dụ: Phu has been reading that book for hours. (Phú đã đọc cuốn sách đó hàng giờ rồi)

Thì quá khứ đơn

Công thức chung:

S + V2/V-ed

Chia động từ: Động từ được chia theo thể quá khứ hoặc thêm đuôi “ed”

Ví dụ: Yen watched a movie last night. (Yến đã xem một bộ phim tối qua)

Thì quá khứ tiếp diễn

Công thức chung:

S + was/were + V-ing + O

Chia động từ: Động từ được thêm đuôi “ing” và trước động từ là trợ động từ “be” ở quá khứ

Ví dụ: She was talking to her colleagues about the upcoming project. (Cô ấy đang nói chuyện với các đồng nghiệp của mình về dự án sắp tới)

Thì quá khứ hoàn thành

Công thức chung:

S + had + V3/V-ed + O

Chia động từ: Động từ được chia theo dạng quá khứ phân từ hoặc  thêm đuôi “ed”  và trước động từ phải có “had”

Ví dụ: She had finished her work before the meeting started. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình trước khi cuộc họp bắt đầu)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Công thức chung:

S + had been + V-ing + O

Chia động từ: Động từ được thêm đuôi “ing” và trước động từ bắt buộc phải có “had been”.

Ví dụ: She had been studying for hours before she finally took a break. (Cô ấy đã học hàng giờ đồng hồ trước khi nghỉ giải lao)

Thì tương lai đơn

Công thức chung:

S + will/shall + Vo

Chia động từ: Động từ được giữ nguyên ở dạng nguyên mẫu, trước động từ sẽ có “will” hoặc “shall”.

Ví dụ: She will travel to Viet Nam next month. (Cô ấy sẽ đi du lịch đến Việt Nam vào tháng tới)

Thì tương lai tiếp diễn

Công thức chung:

S + shall/will + be + V-ing + O

Chia động từ: Động từ được thêm “ing”

Ví dụ: She will be traveling to Paris this time next week. (Cô ấy sẽ đi du lịch đến Paris vào thời điểm này tuần tới)

Thì tương lai hoàn thành

Công thức chung:

S + shall/will + have + V3/V-ed

Chia động từ: Động từ được chia theo dạng quá khứ phân từ hoặc  thêm đuôi “ed”

Ví dụ: He will have completed his degree before the end of the year. (Anh ấy sẽ hoàn thành bằng cấp của mình trước cuối năm nay)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Công thức chung:

S + shall/will + have been + V-ing + O

Chia động từ: Động từ được thêm đuôi “ing”

Ví dụ: I will have been learning Spanish for a while before I visit Spain. (Tôi sẽ học tiếng Tây Ban Nha một thời gian trước khi đến thăm Tây Ban Nha)

Thì tương lai gần

Công thức chung:

S + am/is/are + going to + Vo

Chia động từ: Động từ không chia giữ ở thể nguyên mẫu

Ví dụ: I am going to finish my project by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của tôi vào ngày mai)

Chia động từ theo các dạng

Động từ ngoài được chia theo thì thì còn được chia theo các dạng sau đây:

Nguyên mẫu không “to”

Trong câu nếu gặp các động từ được liệt kê dưới đây thì các động từ đứng sau những động từ này sẽ được giữ ở dạng nguyên mẫu:

  • Các động từ tình thái và khiếm khuyết như: must, might, may, can, could, shall, will, would, should,…

He should apologize for his behavior. (Anh ta nên xin lỗi vì hành vi của mình)

  • Các động từ: Let, make, hear, see, watch, feel, notice

Let me know if you need any assistance. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào)

  • Các động từ: Had better, rather than

We had better leave now if we want to catch the train. (Tốt hơn là chúng ta nên rời đi ngay bây giờ nếu chúng ta muốn bắt kịp chuyến tàu)

Nguyên mẫu có “to”

Trong câu nếu gặp các động từ được liệt kê dưới đây thì các động từ đứng sau những động từ này sẽ được thêm “to”:

  • Agree (đồng ý)
  • Ask (hỏi)
  • Attempt (cố gắng)
  • Choose (lựa chọn)
  • Claim (thừa nhận)
  • Decide (quyết định)
  • Expect (mong muốn)
  • Hope (hy vọng)
  • Intend (dự định)
  • Manage (xoay sở)
  • Pretend (giả vờ)
  • Promise (hứa)
  • Seem (dường như)
  • Threaten (đe dọa)

Ví dụ 

  • She agreed to help organize the event. (Cô đồng ý giúp tổ chức sự kiện)
  • She hopes to travel to Japan next year. (Cô hy vọng sẽ đi du lịch đến Nhật Bản vào năm tới)
  • Hung and Nga seem to have a good relationship. (Hưng và Nga dường như có một mối quan hệ tốt)

Thêm đuôi “ing”

Trong câu nếu gặp các động từ được liệt kê dưới đây thì các động từ đứng sau những động từ này sẽ được thêm đuôi “ing”:

  • Admit (thừa nhận)
  • Avoid (tránh)
  • Prevent (tránh)
  • Postpone (trì hoãn)
  • Mind (phiền)
  • Love (yêu thích)
  • Like (thích)
  • Dislike (không thích)
  • Give up (từ bỏ)
  • Delay (trì hoãn)
  • Enjoy (thích thú)
  • Keep (tiếp tục)
  • Risk (mạo hiểm)
  • Recall (hồi tưởng)

Ví dụ:

  • She enjoys reading novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi)
  • He loves spending time with his pets. (Anh ấy thích dành thời gian cho thú cưng của mình)
  • They don’t mind staying late to finish the project. (Họ không ngại ở lại muộn để hoàn thành dự án)

Trong kỳ thi IELTS, việc nhầm lẫn các cấu trúc ngữ pháp như “nguyên mẫu không to” (bare infinitive), "nguyên mẫu có to" (to infinitive) và "V-ing" có thể khiến thí sinh mất điểm ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong cả phần Writing và Speaking.

Như trong câu:

"She made me to cry." 

Trong câu này, việc sử dụng "to" trước động từ "cry" là sai vì động từ "make" trong trường hợp này yêu cầu sử dụng động từ ở dạng "bare infinitive" (tức là không có "to"). 

Câu đúng phải là: "She made me cry."

→ Khi bạn sử dụng sai dạng động từ, người chấm thi sẽ đánh giá thấp khả năng ngữ pháp của bạn, gây ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. 

Bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết về các tiêu chí chấm thi IELTS Speaking, Writing tại đây:

Muốn giỏi chia động từ? Hãy luyện tập mỗi ngày!

Chia động từ không phải là một kỹ năng khó, nhưng nếu không thực hành đều đặn, bạn sẽ khó có thể nắm vững và áp dụng chính xác trong giao tiếp.

Mỗi bài tập chia động từ là cơ hội để bạn làm quen và ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp, giúp bạn sử dụng động từ chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp.

  • Làm bài tập chia động từ đều đặn: Cách hiệu quả nhất để rèn luyện ngữ pháp chính là thực hành thường xuyên.

Khi làm bài tập và làm sai câu: "I enjoy to swim," bạn sẽ nhận ra rằng "enjoy" phải đi với động từ theo dạng "Ving," và câu đúng là "I enjoy swimming." 

Việc tự luyện tập, phạm lỗi và nhận ra lỗi sai như vậy sẽ giúp bạn tránh phạm phải sai sót sau này và hình thành phản xạ dùng từ ngữ chính xác trong các tình huống về sau.

  • Tạo câu với cấu trúc ngữ pháp để tự luyện: Việc chủ động tạo ra các câu với động từ giúp bạn làm quen với các cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng linh hoạt trong đời sống.
  • Tham gia chia sẻ/ bình luận trên các diễn đàn, mạng xã hội: Khi tập chia động từ trong các tình huống thực tế, bạn sẽ dễ dàng nhớ cách dùng đúng, vì bạn thực sự thấy được cách nó giúp ích trong công việc và cuộc sống của mình. 

Ví dụ, khi bình luận về một bài viết, bạn có thể viết: "I love reading books because it helps me relax." Qua đó, bạn sẽ hiểu và nhớ cách sử dụng "love" với "Ving."

  • Tương tác với người thành thạo tiếng Anh: Khi nói chuyện với họ, bạn sẽ được nghe và thực hành cách dùng động từ đúng trong những tình huống thực tế, giúp nhớ cách chia động từ một cách tự nhiên và chính xác. 

Như khi nghe được câu: "I’ve been working all day" (Tôi đã làm việc cả ngày) trong lúc trò chuyện,

  • Bạn sẽ chú ý đến các dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, như "have/has been" + động từ "V-ing". 
  • Người nói đã dùng nó để kể về công việc suốt cả ngày dài của họ. 
  • Sau này, gặp hoàn cảnh tương tự, bạn sẽ dễ liên tưởng đến câu nói đã nghe và sử dụng nó.

Khi học tiếng Anh, tự luyện tập là một phương pháp hữu ích, nhưng nó cũng gây ra không ít khó khăn.

  • Một trong những vấn đề lớn mà người học thường gặp phải là không tìm được đối tác để luyện tập thường xuyên. 

Nếu không có ai để trò chuyện, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển phản xạ ngôn ngữ, khiến kỹ năng giao tiếp trở nên chậm chạp và thiếu tự tin. 

Hơn nữa, việc tìm kiếm người luyện tập có thể chiếm mất thời gian quý báu mà lẽ ra bạn có thể dành cho việc học từ vựng hay ngữ pháp cùng các kỹ năng quan trọng khác.

  • Bên cạnh đó, việc không được sửa lỗi ngay lập tức cũng là một yếu tố làm giảm hiệu quả học tập. 

Khi học một mình, bạn có thể dễ dàng bỏ qua những sai sót trong cách dùng ngữ pháp hay phát âm, điều này có thể khiến bạn tạo ra thói quen sai mà không nhận ra. 

→ Lỗi càng lặp lại, càng trở nên khó sửa, và bạn sẽ gặp khó khăn trong việc áp dụng chính xác trong tình huống thực tế.

  • Một yếu tố then chốt nữa là:

Khi thiếu môi trường được tiếp xúc liên tục và sâu rộng ở cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, bạn sẽ không có đủ cơ hội để rèn luyện cách phát âm tự nhiên, hiểu rõ ngữ cảnh khi sử dụng từ vựng, hay luyện phản xạ giao tiếp, tạo lập câu chữ.

→ Việc chỉ học qua sách vở hoặc tài liệu đơn thuần, chẳng hạn như chỉ làm bài tập ngữ pháp hoặc đọc các đoạn văn mẫu, có thể khiến kỹ năng nghe và nói của bạn trở nên rời rạc vì không được luyện tập trong các tình huống thực tế.

Đồng thời, kỹ năng đọc và viết cũng có thể trở nên máy móc, thiếu đi sự linh hoạt trong cách diễn đạt và kém chính xác khi áp dụng vào văn cảnh cụ thể.

Được hàng triệu gia đình Việt tin tưởng, VUS thấu hiểu sâu sắc những khó khăn và nhu cầu mà người học tiếng Anh đang gặp phải tự phải tự luyện tập một mình.

Chính vì vậy, VUS tập trung áp dụng phương pháp học chủ động, giúp học viên phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết với sự hướng dẫn tận tình từ đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu trong các khóa học trên toàn bộ hơn 80 cơ sở của mình.

  1. Đội ngũ giảng viên chất lượng hàng đầu – Tuyển chọn gắt gao

Giảng viên VUS không chỉ là người thầy, mà còn là người bạn đồng hành, là ngọn đèn soi đường dẫn lối.

Với quy trình tuyển chọn nghiêm ngặt qua ba vòng kiểm tra kỹ lưỡng và 98 giờ đào tạo chuyên sâu, đội ngũ giảng viên của chúng tôi đều sở hữu các chứng chỉ quốc tế uy tín như CELTA, TEFL, TESOL,... 

Mang trong mình kiến thức vững vàng và sự nhiệt huyết, các thầy cô không chỉ truyền đạt kiến thức, mà còn truyền cảm hứng mạnh mẽ, khơi gợi đam mê học hỏi và giúp bạn khám phá tiềm năng ngôn ngữ của chính mình.

Chính nhờ vào sự tận tâm này, VUS tự hào là "Hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam", với hơn 200.000 học viên thành công trong việc chinh phục các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (tính đến đầu tháng 8.2024),

trong đó có 20.622 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi chứng chỉ quốc tế như Starters, Movers, Flyers, KET, PET,...

Với chứng nhận “Gold Preparation Center” từ Cambridge University Press & Assessment, VUS khẳng định vị thế là trung tâm luyện thi Cambridge hàng đầu khu vực, mang đến chuẩn mực đào tạo đỉnh cao.

  1. Hình thành phản xạ ngữ pháp qua thực hành và khám phá kiến thức chủ động

Việc ghi nhớ ngữ pháp tiếng Anh lâu dài thường là một thử thách lớn đối với người học. Thế nhưng, tại VUS, chúng tôi không chỉ giúp bạn ghi nhớ ngữ pháp mà còn khiến bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và linh hoạt thông qua phương pháp học chủ động.

Triết lý giáo dục Discovery Learning tại VUS khuyến khích học viên chủ động khám phá và xây dựng kiến thức của mình bằng cách giải quyết vấn đề và tìm kiếm câu trả lời. 

Thay vì chỉ tiếp thu lý thuyết một cách thụ động, bạn sẽ được tham gia vào các hoạt động thực tế như viết email, bài luận, thuyết trình về các chủ đề xã hội đáng quan tâm,.. hay xử lý tình huống và giải quyết vấn đề trong môi trường học tập sống động, qua đó nắm vững ngữ pháp và cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.

  1. Chinh phục 4 kỹ năng tiếng Anh – Nghe, Nói, Đọc, Viết thật hiệu quả

Mỗi kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tại VUS đều được rèn luyện qua những phương pháp sáng tạo và bài học thực tế, từ đó nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh của bạn trong mọi tình huống.

  • Các bài luyện và kỹ thuật nghe được hướng dẫn không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng hiểu tiếng Anh ở tốc độ và ngữ điệu đa dạng, mà còn giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác trong các bối cảnh khác nhau.
  • Các hoạt động rèn luyện kỹ năng nói tập trung vào việc phát âm chuẩn, nâng cao phản xạ linh hoạt trong giao tiếp và tổ chức ý tưởng bài nói một cách mạch lạc.
  • Qua việc được hướng dẫn kỹ năng phân tích và tìm kiếm thông tin trong các bài đọc, bạn sẽ cải thiện khả năng nắm bắt nhanh chóng nội dung chính và hiểu sâu về các kiến thức trong các chủ đề đa dạng.
  • Kỹ năng viết được chú trọng qua việc thực hành tổ chức ý tưởng mạch lạc, sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác, học viên sẽ nâng cao khả năng viết hiệu quả và dễ hiểu trong bất kỳ tình huống nào.

Với hơn 20 năm hợp tác sâu rộng cùng các tên tuổi lớn như Oxford, British Council và nhiều tổ chức giáo dục hàng đầu, VUS tự hào mang đến chương trình học tiếng Anh tối ưu dành riêng cho người Việt.

Là Đối tác Vàng của Cambridge trong suốt 4 năm liên tiếp và vinh dự giữ vị trí Đối tác Vàng của British Council trong 9 năm qua, VUS gần đây đã đạt được cột mốc mới – trở thành Đối tác Kim Cương của British Council.

VUS mang đến loạt chương trình học đa dạng, được thiết kế đáp ứng mọi nhu cầu học tập, bao gồm:

120 câu bài tập chia động từ có đáp án chi tiết

Dưới đây là một số bài tập chia động từ trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Click vào đây để nhận được trọn bộ 120 câu bài tập chia động từ có đáp án chi tiết.

Các dạng bài tập chia động từ thường gặp

Bài tập 1: Chia động từ với các thì phù hợp

1. She is _______ jeans today. She usually _______  a skirt to work. (wear)

2. They usually _______  about films and music, but they _______  about sport at the moment. (talk)

3. They _______  online at the moment, but they usually _______  on the phone. (chat)

4. My sister always _______  Friends on TV. Today she’s ill, so she _______ it in bed. (watch)

5. I _______  an email to my cousin right now. I never _______  letters to her. (write)

6. Charlie usually _______  happy at the weekend, but this weekend he _______  stressed. (feel)

 

Đáp án:

  1. is wearing / wears
  2. talk / are talking
  3. are chatting / chat
  4. watches / is watching
  5. am writing / write
  6. feels / is feeling

Bài tập 2: Chia động từ với các thì phù hợp

Hello!

I’m writing to you from my tent. It’s our annual family summer holiday – and the weather’s terrible! Right now, it _________ 1.(rain) and the wind _________  2.(blow). What’s the weather like with you today? We _________  3.(stay) in a field near the mountains. We _________  4.(come) here every year. I _________ 5.(not know) why I really _________  6.(not like) camping. My things always _________  7.(get) wet and dirty. I _________ 8.(want) to stay in a big hotel by the sea in a hot country! What about you? _________ 9.(you / like) camping?

 

Đáp án:

  1. is raining
  2. is blowing
  3. are staying
  4. come
  5. don’t know
  6. don’t like
  7. get
  8. want

Bài tập 3: Chọn động từ và chia động từ phù hợp với câu

do / go / make / meet / read / spend / watch

  1. Do you enjoy ________ new people?
  2. What kind of books do you enjoy________  ?
  3. What activities do you like ________  in your free time?
  4. Do you like ________  cakes?
  5. What kind of films do you like ________  ?
  6. What do you like ________ your money on?

Đáp án:

  1. meeting
  2. reading
  3. doing
  4. making
  5. watching
  6. spending

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

  1. Where was / were you last night?
  2. Who was / were that girl at the internet café?
  3. Adam and Layla wasn’t / weren’t pleased about the comments on their blog.
  4. There was / were an amazing photo on that website.
  5. My digital camera wasn’t / weren’t a birthday present.
  6. Was / Were there a lot of free games on that site?
  7. Where was / were Andy’s memory stick?
  8. Where was / were you during the video conference?
  9. I was / were annoyed with her about the photos of me on Facebook.
  10. There was / were a brilliant blog about vampire films by a French guy.
  11. What was / were Kate’s digital photos like?

Đáp án:

  1. were
  2. was
  3. weren’t
  4. was
  5. wasn’t
  6. were
  7. was
  8. were
  9. was
  10. was
  11. were

Bài tập 5: Chia động từ với thì quá khứ tiếp diễn

  1. ________ (she / wait) when you arrived?
  2. I ________ (not feel) well at all yesterday.
  3. ________ (you / wear) jeans yesterday?
  4. He ________  (sleep) and his wife ________  (cook).
  5. Why ________  (he / not / look) at it?
  6. ________  (it / rain) at six o’clock?

Đáp án:

  1. was she waiting
  2. wasn’t feeling
  3. Were you wearing
  4. was sleeping – was cooking
  5. wasn’t he looking
  6. was it raining

Bài tập 6: Hoàn thành đoạn văn bằng cách chia động từ ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn

This _______ 1.(happen) last week when I was in the park. The sun  _______ 2.(shine) and I _______ 3.(sit) on the grass. I _______ 4.(paint) a picture of the ducks on the pond. Some children _______ 5. (play) football. Suddenly, their ball _______ 6.(hit) my paint pots and the paint pots _______ 7.(fall) over. The blue paint _______ 8.(go) on my picture and the pink paint _______ 9.(go) on the grass.

 

Đáp án

  1. happened
  2. was shining
  3. was sitting
  4. was painting
  5. were playing
  6. hit
  7. fell
  8. went
  9. went

Bài tập 7: Chia động từ với thì hiện tại hoàn thành

  1. Dave _______ (write) 30 emails today.
  2. I _______  (sell) all the raffle tickets. I’ve got £100 for Hospitals in Africa.
  3. I _______  (see) a film showing the terrible conditions in the refugee camps.
  4. They _______ (do) lots of work for charities all over the world.
  5. You’re brilliant. You _______ (make) lots of money with your jumble sale.
  6. The charity _______ (give) tents, clothes and food to the refugees.
  7. My sister _______ (work) in a bookshop since 2010.
  8. They _______ (not be) at school since the fire.
  9. I _______(know) him for ages.
  10. Anna _______  (have) a motorcycle for three years.

Đáp án:

  1. has written
  2. ‘ve/have sold
  3. ‘ve/have seen
  4. ‘ve/have done
  5. ‘ve/have made
  6. has given
  7. has worked 
  8. haven’t been 
  9. ’ve/have known
  10. has had

Bài tập 8: Chọn động từ và chia động từ với thì tương lai đơn

pay / be / have / lovewalk / wear / make

  1. You _______________ this film. It’s amazing.
  2. It’s a great film, but it _______________ you cry.
  3. People _______________ more for cinema tickets in the future.
  4. In the future, there _______________ special air conditioning in cinemas to release different smells.
  5. One day, people _______________ headphones at the cinema, like on planes.
  6. They _______________ special controls on their seats to change the soundtracks and make their seats move.

Đáp án:

  1. will love
  2. will make
  3. will pay
  4. will be
  5. will wear
  6. will have

Bài tập 9: Chia động từ ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành

  1. Mary (go) _____ swimming after she (come) _____  home. After she (swim) _____ , she (call) _____  her friend Judy.
  2. I (go) _____  to the theatre with my friends yesterday. I (not / go) _____ to the theatre for a year. We (have) _____  a very good time.
  3. After they (finish) _____  their breakfast, they (leave) _____  for school.
  4. Linda (play)  _____  tennis after she (do) her homework.
  5. My father (water)_____ the flowers after he (clean) the car. After he (have) _____  dinner.

Đáp án:

  1. we had come had swum called
  2. we hadn't gone bad
  3. had finished left
  4. played had done
  5. watered had cleaned had watered had

Bài tập 10: Chia động từ trong đoạn hội thoại với thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  1. A: Have you finished that history project?

B: No, I haven’t.And I ______ (do) it allday!

  1. A: Why are your hands so dirty?

B: I ______ (try) to repair my bike.

  1. A: Did your brother forget about football practice?

B: Yes.And I ______ (remind) him three times this week!

  1. A: Did you write a letter to the town council?

B: Yes, but I ______ (not send) it.

  1. A: Are those potatoes ready yet?

B: No, they aren’t. How long ______ (we / cook) them?

  1.  A: Has Billy replied to your messages yet?

B: No, he hasn’t. And I ______ (text) him five times!

  1. A: You’re nearly an hour late. What ______ (you / do)?

B: Sorry. I wasasleep!

  1. A: This film doesn’t make sense. Why are the police chasing that man?

B: I don’t know. I ______ (not watch).

 

Đáp án: 

  1. have been doing
  2. have been trying
  3. have reminded
  4. haven’t sent
  5. have we been cooking
  6. have texted
  7. have you been doing
  8. haven’t been watching

Bài tập 11: Nêu những thì của các câu dưới đây

  1. I always wear a hat in the sun.
  2. Did you get it in Florida?
  3. Yes, I bought it at a market.
  4. What were you doing in Florida?
  5. My parents took me there on holiday.
  6. Do you go there every year?
  7. No. We went there last year because my uncle was living there.
  8. Where’s he living now?
  9. Scotland. I want to go there for New Year.

Đáp án:

  1. hiện tại đơn
  2. quá khứ đơn
  3. quá khứ đơn
  4. quá khứ tiếp diễn
  5. quá khứ đơn
  6. hiện tại đơn
  7. quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
  8. hiện tại tiếp diễn
  9. hiện tại đơn

Bộ bài tập chia động từ với đáp án chi tiết không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy tắc ngữ pháp, mà còn mang đến cơ hội thực hành và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Hãy kiên trì và thực hành thường xuyên để tiến bộ nhanh chóng, và đừng quên tham khảo đáp án để kiểm tra và nâng cao khả năng phản xạ ngữ pháp của bạn trong mọi tình huống giao tiếp

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward