Thì tương lai gần (Near Future Tense): Ngữ pháp và bài tập

Khi nói về tương lai trong tiếng Anh, người học thường nghĩ ngay đến thì tương lai đơn (Simple Future) với “will”.
Tuy nhiên, trong giao tiếp, người bản ngữ lại chuộng thì tương lai gần (Near Future Tense) với cấu trúc be going to – cách nói tự nhiên hơn khi nhắc đến kế hoạch hoặc điều sắp xảy ra.
Nhiều người vẫn thắc mắc khi nào dùng “be going to” thay vì “will”, cấu trúc thì tương lai gần gồm những gì, hay có thể viết câu bị động thì tương lai gần không.
Thực ra, “be going to” vừa thể hiện dự định, vừa dùng để dự đoán dựa trên dấu hiệu rõ ràng, khác biệt hoàn toàn so với “will”.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết:
- Khái niệm và công thức thì tương lai gần (Be going to)
- Cách dùng và dấu hiệu nhận biết dễ nhớ nhất
- Phân biệt giữa thì tương lai đơn và tương lai gần
- Cùng hệ thống ví dụ thực tế và bài tập có đáp án để bạn dễ dàng nắm vững và áp dụng ngay.
Table of Contents
Thì tương lai gần (Near Future Tense) là gì?
Thì tương lai gần (Near Future Tense) là thì dùng để diễn tả những hành động, sự kiện hoặc kế hoạch đã được chuẩn bị và chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần. Nói cách khác, đây là thì thể hiện dự định hoặc kế hoạch đã có sẵn trước khi hành động diễn ra.
Khác với “will” – thường dùng cho những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, thì tương lai gần với cấu trúc be going to nhấn mạnh ý định hoặc hành động đã được sắp xếp, dự tính từ trước.
Vì vậy, người bản ngữ dùng thì này thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày khi nói về kế hoạch, dự định hoặc những điều chắc chắn sắp xảy ra.
Ví dụ:
- I’m going to start a new online course next week.
(Tôi sắp bắt đầu một khóa học trực tuyến vào tuần tới.) - They’re going to move to Da Nang after the summer.
(Họ dự định chuyển đến Đà Nẵng sau mùa hè.) - Look at those clouds! It’s going to rain soon.
(Nhìn những đám mây kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)
Qua các ví dụ trên, bạn có thể thấy thì tương lai gần (be going to) không chỉ dùng để nói về kế hoạch có chủ đích, mà còn để dự đoán điều sắp xảy ra dựa trên bằng chứng thực tế.
Đây chính là lý do tại sao cấu trúc thì tương lai gần được xem là một trong những phần ngữ pháp quan trọng và ứng dụng cao nhất trong giao tiếp tiếng Anh.
Công thức thì tương lai gần (Be going to)
Cấu trúc thì tương lai gần (Be going to) được chia thành ba dạng cơ bản: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Dù cách chia khác nhau, điểm chung là thì này luôn sử dụng động từ “to be” (am/is/are) đi kèm với going to + động từ nguyên thể không “to”.
Câu khẳng định
Công thức:
S + am/is/are + going to + V (bare infinitive)
Dạng này dùng khi muốn nói về kế hoạch hoặc dự định đã được xác định từ trước, hoặc điều chắc chắn sắp xảy ra.
Ví dụ:
- I am going to meet my friends this evening.
(Tôi sẽ gặp bạn bè vào tối nay.) - She is going to take an English test next week.
(Cô ấy sẽ làm bài kiểm tra tiếng Anh vào tuần tới.) - They are going to open a new café in District 1.
(Họ sắp mở một quán cà phê mới ở Quận 1.)
Câu phủ định
Công thức:
S + am/is/are + not + going to + V (bare infinitive)
Dùng để nói về những kế hoạch hoặc dự định sẽ không diễn ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
- I am not going to buy a new laptop this month.
(Tôi sẽ không mua máy tính xách tay mới trong tháng này.) - He isn’t going to join the football match tomorrow.
(Anh ấy sẽ không tham gia trận bóng đá vào ngày mai.) - We aren’t going to travel abroad this summer.
(Chúng tôi sẽ không đi du lịch nước ngoài vào mùa hè này.)
Câu nghi vấn (Yes/No Question)
Công thức:
Am/Is/Are + S + going to + V (bare infinitive)?
Dạng này được dùng khi bạn muốn hỏi xem ai đó có kế hoạch hoặc dự định làm gì hay không. Câu trả lời ngắn có thể là:
- Yes, S + am/is/are.
- No, S + am/is/are + not.
Ví dụ:
- Are you going to watch the movie tonight?
(Bạn có định xem phim tối nay không?) - Is she going to apply for the scholarship?
(Cô ấy có định nộp đơn xin học bổng không?) - Are they going to move to another city?
(Họ có định chuyển đến thành phố khác không?)
Câu nghi vấn (WH-Question)
Công thức:
Wh-word + am/is/are + S + going to + V (bare infinitive)?
Dùng khi muốn hỏi thông tin chi tiết về kế hoạch hoặc dự định – như “khi nào”, “ở đâu”, “làm gì”...
Ví dụ:
- What are you going to do this weekend?
(Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?) - Where is he going to stay during his business trip?
(Anh ấy sẽ ở đâu trong chuyến công tác?) - When are we going to finish this project?
(Khi nào chúng ta sẽ hoàn thành dự án này?)
Câu bị động (Passive voice)
Công thức:
S + am/is/are + going to + be + V3/V-ed
Dạng bị động của thì tương lai gần (be going to) được dùng khi nhấn mạnh hành động sẽ xảy ra hoặc kế hoạch sắp được thực hiện, chứ không tập trung vào người thực hiện hành động.
Ví dụ:
- The project is going to be finished next month.
(Dự án sẽ được hoàn thành vào tháng tới.) - A new bridge is going to be built in this area.
(Một cây cầu mới sẽ được xây ở khu vực này.) - Dinner is going to be served at 7 p.m.
(Bữa tối sẽ được phục vụ lúc 7 giờ tối.)
Lưu ý: Cấu trúc bị động của be going to thường gặp trong văn viết trang trọng hoặc khi người nói muốn tập trung vào kết quả của hành động hơn là chủ thể.
Cách dùng thì tương lai gần trong tiếng Anh
Thì tương lai gần (Be going to) là một trong những thì được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Người bản ngữ thường dùng cấu trúc be going to để nói về những hành động, kế hoạch hoặc dự đoán sắp xảy ra trong tương lai gần.
Dưới đây là ba cách dùng phổ biến nhất của thì tương lai gần, kèm ví dụ minh họa giúp bạn dễ hình dung.
1. Diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã được chuẩn bị từ trước
Dùng khi người nói đã có kế hoạch cụ thể hoặc quyết định rõ ràng cho một hành động trong tương lai. Hành động này thường đã được lên lịch hoặc sắp diễn ra.
Ví dụ:
- I’m going to start my new job next Monday.
(Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai tuần tới.) - She’s going to learn French this year.
(Cô ấy dự định học tiếng Pháp trong năm nay.)
2. Diễn tả dự đoán có căn cứ hoặc bằng chứng rõ ràng
Khác với “will” – thường dùng cho dự đoán chủ quan, thì tương lai gần với be going to dùng để nói về những điều sắp xảy ra dựa trên bằng chứng hiện tại (ví dụ: dấu hiệu, tình huống thực tế, cảm quan trực tiếp).
Ví dụ:
- Look at those dark clouds! It’s going to rain soon.
(Nhìn mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.) - The traffic is terrible. We’re going to be late for class.
(Giao thông thật tệ. Chúng ta sắp muộn học mất thôi.)
3. Diễn tả hành động sắp xảy ra ngay sau thời điểm nói
Dùng khi hành động ở tương lai gần đã ở rất gần thời điểm hiện tại, thường mang nghĩa “sắp sửa” hoặc “chuẩn bị làm gì đó”.
Ví dụ:
- Hurry up! The bus is going to leave.
(Nhanh lên! Xe buýt sắp khởi hành rồi.) - She’s going to start her presentation in a minute.
(Cô ấy sắp bắt đầu bài thuyết trình rồi.)
Lưu ý khi dùng cấu trúc thì tương lai gần
- Cả will và be going to đều có thể dùng để diễn tả dự đoán. Tuy nhiên, dự đoán không có bằng chứng cụ thể (chỉ là suy nghĩ, phỏng đoán) → thường dùng will.
Dự đoán có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại (thấy, cảm nhận, suy ra được) → ưu tiên dùng be going to. - Trong văn nói thân mật, going to thường rút gọn thành gonna. Tuy nhiên, dạng rút gọn này không dùng trong văn viết trang trọng.
Ví dụ: I’m gonna watch a movie tonight. (Tôi định xem phim tối nay.)
4. Diễn tả một dự định trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được
Khi muốn nói về một kế hoạch hoặc dự định đã có trong quá khứ nhưng không xảy ra, ta dùng was/were going to + V (bare infinitive).
→ Đây là quá khứ của cấu trúc thì tương lai gần, diễn tả ý định chưa thành hiện thực.
Công thức:
S + was/were + going to + V (bare infinitive)
Ví dụ:
- I was going to call you last night, but I fell asleep.
(Tôi định gọi cho bạn tối qua, nhưng tôi đã ngủ quên.) - They were going to travel to Japan, but the trip was canceled.
(Họ đã định đi Nhật, nhưng chuyến đi bị hủy.) - She was going to buy that dress, but it was too expensive.
(Cô ấy định mua chiếc váy đó, nhưng nó quá đắt.)
Lưu ý:
- Dạng này không còn mang nghĩa “tương lai” mà thể hiện một dự định trong quá khứ không thành.
- Người bản ngữ dùng rất thường xuyên trong storytelling hoặc khi hồi tưởng.
Xem thêm:
- Thì tương lai tiếp diễn: Trọn bộ lý thuyết & bài tập thực hành
- Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) và bài tập
- Bị động tương lai đơn: Công thức, bài tập và đáp án chi tiết
VUS còn có kho tài liệu học tiếng Anh hữu ích, mời bạn khám phá thêm!
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần dễ nhớ nhất
Để nhận biết thì tương lai gần (Near Future Tense), người học có thể dựa vào những trạng từ, cụm từ chỉ thời gian và dấu hiệu ngữ cảnh thể hiện hành động sắp xảy ra hoặc kế hoạch đã được chuẩn bị trước.
Các dấu hiệu này giúp bạn phân biệt dễ dàng thì tương lai gần (be going to) với thì tương lai đơn (will) trong thực tế.
1. Trạng từ và cụm thời gian chỉ tương lai gần
Các trạng từ này cho biết thời điểm sắp tới — khi hành động trong câu được dự định hoặc chắc chắn xảy ra.
| Dấu hiệu phổ biến | Nghĩa tiếng Việt |
| soon | sớm, chẳng bao lâu nữa |
| tomorrow | ngày mai |
| next week / month / year | tuần / tháng / năm tới |
| tonight / this evening | tối nay |
| in a few minutes / hours | trong vài phút / giờ nữa |
| this weekend / this summer | cuối tuần này / mùa hè này |
| later / shortly | lát nữa / chẳng bao lâu nữa |
Ví dụ:
- I’m going to meet my cousin tomorrow.
(Tôi sẽ gặp em họ của tôi vào ngày mai.) - She’s going to travel to Singapore next month.
(Cô ấy sẽ đi du lịch Singapore vào tháng tới.)
2. Cụm từ hoặc dấu hiệu thể hiện bằng chứng rõ ràng
Những cụm này cho thấy một điều sắp xảy ra dựa trên dấu hiệu thực tế — đặc trưng rõ nhất của cấu trúc thì tương lai gần (be going to).
| Dấu hiệu phổ biến | Nghĩa tiếng Việt |
| look! / watch out! | nhìn kìa! / coi chừng! |
| it seems like… | có vẻ như… |
| from the look of… | nhìn vào… có vẻ là… |
| based on… | dựa trên… |
Ví dụ:
- Look! The baby is going to cry.
(Nhìn kìa! Em bé sắp khóc rồi.) - From the look of the sky, it’s going to rain soon.
(Nhìn bầu trời thế kia, có vẻ sắp mưa rồi.)
Ngoài cấu trúc be going to, tiếng Anh còn có nhiều cụm động từ hoặc cấu trúc mang nghĩa “dự định / sắp xảy ra” như plan to + V, decide to + V, be about to + V, be supposed to + V, be ready to + V,...
Chúng không phải dấu hiệu ngữ pháp bắt buộc của thì tương lai gần, nhưng thường xuất hiện trong cùng ngữ cảnh để diễn tả kế hoạch hoặc ý định tương lai.
Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần trong tiếng Anh
Cả thì tương lai đơn (Simple Future – will) và thì tương lai gần (Near Future – be going to) đều dùng để nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng hai thì này khác nhau ở mức độ chắc chắn và ý định của người nói.
Bảng dưới đây giúp bạn phân biệt rõ ràng hai thì này chỉ trong một lần đọc.
| Tiêu chí | Thì tương lai đơn (will) | Thì tương lai gần (be going to) |
| Công thức | S + will + V (bare infinitive) | S + am/is/are + going to + V (bare infinitive) |
| Khái niệm | Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thường là quyết định, dự đoán hoặc lời hứa tại thời điểm nói. | Diễn tả kế hoạch, dự định đã được chuẩn bị từ trước, hoặc hành động sắp xảy ra có căn cứ rõ ràng. |
| Cách dùng chính |
|
|
| Mức độ chắc chắn | Thấp hơn — hành động mới được quyết định hoặc chỉ là dự đoán. | Cao hơn — hành động đã có kế hoạch hoặc dựa trên bằng chứng thực tế. |
| Từ khóa nhận biết | think, probably, maybe, I guess, I believe... | tomorrow, next week, soon, look!, it seems like... |
| Ví dụ |
|
|
Xem thêm:
- Tương lai đơn và tương lai gần: Phân biệt và bài tập kèm đáp án
- Cách phân biệt thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn
Phân biệt một cách đơn giản hơn: will cho quyết định tức thời hoặc dự đoán chung chung, và be going to khi hành động đã được lên kế hoạch hoặc có dấu hiệu rõ ràng.
Hiểu rõ thì tương lai gần (be going to) không chỉ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên hơn, mà còn giúp bạn tự tin diễn đạt kế hoạch, dự định của mình trong mọi tình huống.
Tuy nhiên, để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng giao tiếp thực tế, người học cần một môi trường luyện tập đúng chuẩn - nơi lý thuyết luôn gắn liền với thực hành. Đó chính là điều mà bạn sẽ tìm thấy tại VUS – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam.
Phương pháp học tập khác biệt
Tại VUS, người học được tiếp cận với triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp biến kiến thức ngữ pháp và từ vựng thành trải nghiệm thực tế.
Các bài học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà được lồng ghép trong trò chơi, hoạt động nhóm, dự án và tình huống giao tiếp đời thường, giúp học viên rèn luyện phản xạ ngôn ngữ tự nhiên và kỹ năng giao tiếp tự tin.
Đội ngũ giảng viên tinh hoa
VUS quy tụ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng trong nước và quốc tế, 100% sở hữu chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ quốc tế như TESOL, CELTA hoặc TEFL.
Đội ngũ quản lý chất lượng học thuật đều là Thạc sĩ, Tiến sĩ chuyên ngành giáo dục, không ngừng cập nhật phương pháp giảng dạy tiên tiến để đảm bảo mỗi giờ học đều sinh động, dễ hiểu và truyền cảm hứng.
Thành tựu quốc tế khẳng định chất lượng
Trong nhiều năm liền, VUS được Cambridge công nhận là Gold Preparation Centre và là đối tác Platinum của British Council, minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo chuẩn quốc tế.
Đến nay, hơn 203.000 học viên đã hoàn thành khóa học tại VUS, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi chứng chỉ quốc tế - con số nói lên hiệu quả giảng dạy và niềm tin của phụ huynh, học viên.
Hệ sinh thái học tập toàn diện
Không chỉ học tại lớp, học viên VUS còn được hỗ trợ bởi ứng dụng học tập OVI Apps – nền tảng giúp việc học tiếng Anh trở nên thông minh và linh hoạt hơn:
- OVI Kids / OVI Teens: hỗ trợ luyện từ vựng, phát âm và ôn tập mỗi ngày.
- OVI Parents: giúp phụ huynh theo dõi tiến độ học tập của con và nhận báo cáo chi tiết sau mỗi buổi học.
Cùng với hệ thống trung tâm hiện đại, cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS mang đến hành trình học tiếng Anh hiệu quả, thú vị và truyền cảm hứng cho mọi độ tuổi:
- Tiếng Anh cho trẻ mầm non: giúp trẻ làm quen tiếng Anh qua hoạt động “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ đầu.
- Tiếng Anh cho học sinh tiểu học: củng cố từ vựng, phát âm và ngữ pháp cơ bản, phát triển khả năng nghe – nói tự nhiên.
- Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở: nâng cao kỹ năng học thuật, tư duy phản biện và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge, IELTS.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu: giúp người học củng cố kiến thức cơ bản và tự tin giao tiếp trong đời sống.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: nội dung sát thực tế, thời gian linh hoạt – lý tưởng cho người đi làm hoặc cần sử dụng tiếng Anh ngay.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề thật và phát triển toàn diện bốn kỹ năng.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và ưu đãi đặc biệt cho khóa học sắp tới!
Bài tập thì tương lai gần (có đáp án)
Bài tập
Bài 1. Điền dạng đúng của “be going to”
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia đúng dạng của be (am/is/are) + going to + động từ trong ngoặc.
- I __________ (meet) my friends after class.
- She __________ (not / watch) TV tonight.
- They __________ (travel) to Japan next summer.
- Look at those clouds! It __________ (rain).
- We __________ (move) to a new apartment next month.
- He __________ (not / buy) a new phone because it’s too expensive.
- ________ you __________ (call) me after the meeting?
- The teacher __________ (explain) the lesson again tomorrow.
- I __________ (help) you with your project this weekend.
- Be careful! You __________ (spill) your coffee.
Bài 2. Chọn đáp án đúng (Multiple choice)
Chọn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu.
- Look! The plane ______ take off.
a) will
b) is going to
c) was going to - I think it ______ rain later tonight.
a) will
b) going to
c) is going to - They ______ open a new store next month.
a) will
b) are going to
c) be going - Don’t worry, I ______ help you with your homework.
a) will
b) am going to
c) going to - She ______ buy a car, but she changed her mind.
a) is going to
b) was going to
c) will - We ______ visit Grandma this weekend – we already bought the tickets.
a) are going to
b) will
c) were going to - Watch out! That box ______ fall.
a) will
b) is going to
c) was going - I ______ probably see you at the party.
a) am going to
b) will
c) was going to - My parents ______ buy a new house next year.
a) are going to
b) will
c) are go - He ______ study medicine, but he decided to be a teacher instead.
a) is going to
b) was going to
c) will
Bài 3. Sửa lỗi sai (Error correction)
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai. Hãy viết lại cho đúng.
- She going to visit her aunt tomorrow.
- They is going to travel to Italy next month.
- Look! It will rain soon.
- I am going buy a new laptop next week.
- Are you going to watching that movie tonight?
- We not going to attend the meeting tomorrow.
- He was go to call you yesterday, but he forgot.
- I’m going to to study English after dinner.
- The kids are going play outside this afternoon.
- Be careful! You will fall the glass!
Bài 4. Viết lại câu (Transformation)
Viết lại các câu sau dùng be going to sao cho nghĩa không đổi.
- It’s decided. We will have dinner at home tonight.
- He plans to buy a new bike next month.
- She intends to study abroad next year.
- I think it will rain soon.
- They’ve already booked tickets to Paris.
- Watch out! You will drop your phone.
- I’m sure he will pass the exam – he studied a lot.
- We will meet the new teacher tomorrow.
- She planned to visit her parents, but she didn’t have time.
- Don’t worry, I will help you with the project.
Bài 5. Chọn câu đúng theo ngữ cảnh (Situation practice)
Chọn câu đúng nhất để hoàn thành đoạn hội thoại.
- A: I forgot my wallet!
B: Don’t worry, I ______ pay for you.
a) will
b) am going to - A: Do you have any plans for the weekend?
B: Yes, I ______ visit my grandparents.
a) will
b) am going to - A: Why are you carrying that umbrella?
B: Because it ______ rain.
a) will
b) is going to - A: Did you call Mark?
B: Oh! I completely forgot. I ______ call him now.
a) am going to
b) will - A: What are you doing tonight?
B: I ______ have dinner with my family.
a) will
b) am going to - A: The floor is wet. Be careful!
B: Oh no, I ______ slip!
a) am going to
b) will - A: Why are you buying so much food?
B: We ______ have a party tonight.
a) are going to
b) will - A: Did you know Anna failed the test?
B: Really? I ______ call her to cheer her up.
a) will
b) am going to - A: Look at those dark clouds!
B: Yes, it ______ rain soon.
a) will
b) is going to - A: Are you joining the trip this weekend?
B: No, I ______ work.
a) am going to
b) was going to
Đáp án & Giải thích
Bài 1: Điền dạng đúng của “be going to”
- am going to meet → “I” đi với “am” diễn tả kế hoạch gặp bạn sau giờ học.
- is not going to watch → “She” đi với “is” phủ định bằng “is not”.
- are going to travel → “They” đi với “are” nói về dự định du lịch đã có kế hoạch.
- is going to rain → Dự đoán có bằng chứng (nhìn mây đen).
- are going to move → Kế hoạch chuyển nhà cụ thể (có mốc thời gian “next month”).
- is not going to buy → Hành động phủ định (không mua).
- Are / going to call → Câu hỏi Yes/No bắt đầu bằng “Are”.
- is going to explain → Dự định giảng lại bài vào “tomorrow”.
- am going to help → “I” + “am” kế hoạch giúp đỡ vào cuối tuần.
- are going to spill → Dự đoán sắp xảy ra (cảnh báo “Be careful”).
Bài 2: Chọn đáp án đúng (Multiple choice)
- b) is going to → Có dấu hiệu “Look!” → dự đoán có bằng chứng.
- a) will → Dự đoán chung “I think” → dùng will.
- b) are going to → Kế hoạch đã có (next month).
- a) will → Lời hứa “Don’t worry” → dùng will.
- b) was going to → Dự định trong quá khứ chưa thực hiện.
- a) are going to → Có kế hoạch rõ ràng (already bought the tickets).
- b) is going to → Cảnh báo “Watch out!” → hành động sắp xảy ra.
- b) will → “Probably” → dự đoán, không có kế hoạch.
- a) are going to → “Next year” → kế hoạch dài hạn đã có.
- b) was going to → Dự định quá khứ không thành hiện thực.
Bài 3: Sửa lỗi sai (Error correction)
- She is going to visit her aunt tomorrow. → Thiếu động từ “be”.
- They are going to travel to Italy next month. → “They” đi với “are”.
- Look! It’s going to rain soon. → Dự đoán có bằng chứng → dùng be going to.
- I am going to buy a new laptop next week. → “going” phải đi với động từ nguyên thể.
- Are you going to watch that movie tonight? → Sau “going to” dùng V-inf.
- We are not going to attend the meeting tomorrow. → Thiếu “are”.
- He was going to call you yesterday, but he forgot. → Dự định trong quá khứ.
- I’m going to study English after dinner. → Thừa “to”.
- The kids are going to play outside this afternoon. → Thiếu “to”.
- Be careful! You’re going to drop the glass! → Dự đoán hành động sắp xảy ra.
Bài 4: Viết lại câu (Transformation)
- We’re going to have dinner at home tonight. → Kế hoạch đã quyết định.
- He’s going to buy a new bike next month. → “Plans to” = “be going to”.
- She’s going to study abroad next year. → Dự định học ở nước ngoài.
- It’s going to rain soon. → Có dấu hiệu rõ ràng (mây, trời u ám).
- They’re going to travel to Paris. → Đã đặt vé → kế hoạch cụ thể.
- You’re going to drop your phone. → Cảnh báo (bằng chứng thực tế).
- He’s going to pass the exam. → Dự đoán chắc chắn (vì “studied a lot”).
- We’re going to meet the new teacher tomorrow. → Lịch đã lên sẵn.
- She was going to visit her parents, but she didn’t have time. → Dự định quá khứ chưa thành.
- I’m going to help you with the project. → Kế hoạch giúp đỡ cụ thể.
Bài 5: Chọn câu đúng theo ngữ cảnh (Situation practice)
- a) will → Phản ứng tức thì (“Don’t worry”).
- b) am going to → Kế hoạch cuối tuần đã có.
- b) is going to → Có bằng chứng (trời sắp mưa).
- b) will → Vừa nhớ ra → quyết định tức thời.
- b) am going to → Dự định cụ thể (“tonight”).
- a) am going to → Dự đoán sắp xảy ra (“I’m going to slip!”).
- a) are going to → Kế hoạch đã có (“have a party tonight”).
- a) will → Phản ứng tự phát (“I’ll call her”).
- b) is going to → Bằng chứng rõ ràng (mây đen).
- a) am going to → Vì người nói có kế hoạch hiện tại (“phải làm việc cuối tuần này”) nên dùng am going to để diễn tả ý định chắc chắn đang tồn tại.
Để sử dụng thành thạo, bạn cần thường xuyên luyện tập trong môi trường thực tế, nơi mỗi bài học không chỉ là lý thuyết mà còn là cơ hội để thực hành giao tiếp.
Tại VUS – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam, bạn sẽ được đồng hành cùng đội ngũ giáo viên quốc tế, phương pháp học hiện đại và hệ sinh thái học tập toàn diện.
Hãy để VUS giúp bạn biến kiến thức ngữ pháp thành phản xạ ngôn ngữ, mở ra hành trình chinh phục tiếng Anh đầy tự tin và hiệu quả.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và ưu đãi đặc biệt cho khóa học sắp tới!
Việc nắm vững thì tương lai gần (be going to) giúp bạn diễn đạt các dự định, kế hoạch và dự đoán trong tương lai một cách tự nhiên, chính xác hơn.
Hãy luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức ngữ pháp này thành phản xạ giao tiếp linh hoạt, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

