Tổng hợp kiến thức về thì hiện tại đơn (Simple Present)
Thì hiện tại đơn (Simple Present) chắc hẳn là một trong những ngữ pháp đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần nắm vững.
Việc hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói và viết tiếng Anh. Trong bài viết này, VUS sẽ trang bị cho những kiến thức cần thiết để sử dụng thì hiện tại đơn một cách thành thạo và hiệu quả:
- Kiến thức cơ bản gồm khái niệm công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng và các quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn.
- Những lỗi sai phổ biến khi mà rất nhiều người học mắc phải và cách khắc phục nhanh chóng.
- Các dạng bài tập kèm đáp án về thì hiện tại đơn, giúp bạn luyện tập và kiểm tra lại kiến thức.
Table of Contents
Khái niệm thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để diễn tả các hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc là sự thật hiển nhiên, không thay đổi theo thời gian.
Thì này cũng được sử dụng để miêu tả những thói quen, lịch trình cố định và các tình trạng chung trong hiện tại.
Ví dụ:
I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Để làm chủ thì hiện tại đơn, việc đầu tiên bạn cần phải "thuộc lòng" công thức của nó. Cùng VUS tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây.

Công thức thì hiện tại đơn
Với động từ to be
Câu khẳng định
S + am/is/are + N/Adj
Ví dụ:
She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
Câu phủ định
S + am/is/are + (not) + N/Adj
- is not = isn't
- are not = aren't
Ví dụ:
She is not a doctor. (Cô ấy không phải là bác sĩ.)
They are not here. (Họ không có ở đây.)
Câu nghi vấn
- Dạng Yes/No question:
Am/Is/Are + S + O?
=> Yes, S + am/is/are (Nếu câu trả lời là "Có")
=> No, S + am/is/are not (Nếu câu trả lời là "Không")
Ví dụ:
Are you a student? -> Yes, I am / No, I'm not.
- Dạng WH-question:
WH-word + am/is/are + S + O?
Ví dụ:
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
Với động từ thường
Câu khẳng định
S + V(s/es) + O
Ví dụ:
He plays football. (Anh ấy chơi đá banh.)
*Lưu ý: Đối với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ cần thêm "s" hoặc "es".
Câu phủ định
S + do/does + not + V + O
- do not = don't
- does not = doesn't
Ví dụ:
She doesn’t like coffee. (Cô ấy không thích cà phê)
Câu nghi vấn
- Dạng Yes/No question:
Do/Does + S + V + O?
- Yes, S + do/does. (Nếu câu trả lời là "Có")
- No, S + do/does not (Nếu câu trả lời là "Không")
Ví dụ:
Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
-> Yes, I do / No, I don't
- Dạng WH-question:
WH-word + do/does + S + V + O?
Ví dụ:
What do you eat for breakfast? (Bạn ăn gì vào buổi sáng?)
Cách dùng thì hiện tại đơn
- Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại thường xuyên (mô tả lịch trình cá nhân, thói quen hằng ngày…)
Ví dụ:
I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
She goes to the gym three times a week. (Cô ấy đi tập gym ba lần mỗi tuần.)
- Diễn tả lịch trình cố định (thường là các chuyến bay, tàu xe, sự kiện,...)
Ví dụ:
The train departs at 9:00 AM tomorrow. (Chuyến tàu sẽ khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai.)
My class starts at 8:00 AM every day. (Lớp tôi sẽ bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.)
- Diễn tả cảm xúc, sở thích, khả năng và các đặc điểm
Ví dụ:
I like chocolate. (Tôi thích socola.)
She loves reading books. (Cô ấy yêu thích việc đọc sách.)
- Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc chân lý (hiện tượng tự nhiên, kiến thức chung, luôn luôn đúng)
Ví dụ:
The Earth orbits the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
1. Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất
- Always: luôn luôn
- Usually: thường xuyên
- Often: thường
- Sometimes: thỉnh thoảng
- Rarely: hiếm khi
- Never: không bao giờ
- Every + khoảng thời gian: every day, every week, every month…
Ví dụ:
She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng).
2. Các cụm từ chỉ thời gian thường xuyên
- Every day: mỗi ngày
- Every week: mỗi tuần
- Every year: mỗi năm
- On Mondays: vào các ngày thứ Hai
- In the summer: vào mùa hè
Ví dụ:
I read the newspaper every morning. (Tôi đọc báo mỗi buổi sáng.)
He visits his grandparents twice a month. (Anh ấy thăm ông bà hai lần mỗi tháng.)
Cách chia động từ thường (Verb) ở thì hiện tại đơn
Ngôi |
Quy tắc |
||
1. Chủ ngữ là: I, You, We, They |
Giữ nguyên động từ thường, không có sự thay đổi. Ví dụ:
|
||
2. Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít: She, He, It, Tên riêng |
Thêm đuôi -s hoặc -es vào cuối động từ thường.
Ví dụ: go -> goes; watch -> watches
Ví dụ: eat -> eats; love -> loves
Ví dụ: study -> studies, try -> tries
Ví dụ: play -> plays, enjoy -> enjoys |
Cách phát âm của S/ES trong thì hiện tại đơn
Lưu ý: Các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế IPA mà không phải dựa vào cách viết
- /s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/
Ví dụ: laughs /læfs/; talks /tɔːks/; hops /hɒps/
- /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)
Ví dụ: kisses /ˈkɪsɪz/; fizzes /ˈfɪzɪz/; catches /ˈkætʃɪz/; crashes /ˈkræʃɪz/; judges /ˈdʒʌdʒɪz/
- /z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại.
Ví dụ: sees /siːz/; plays /pleɪz/; runs /rʌnz/; reads /riːdz/
Những lỗi sai phổ biến khi sử dụng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn tuy cơ bản nhưng dễ mắc lỗi. VUS tổng hợp các lỗi phổ biến và cách khắc phục để bạn dùng thì này chuẩn xác hơn:
1. Sử dụng thì hiện tại đơn không đúng ngữ cảnh
Thì hiện tại đơn (Present Simple) được dùng để diễn tả thói quen, hành động lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên. Tuy nhiên, nhiều người học lại dùng thì này cho những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói – điều này hoàn toàn sai ngữ pháp.
Ví dụ sai:
“I read right now".
Câu đúng phải là: “I am reading right now". vì hành động đang diễn ra cần dùng thì hiện tại tiếp diễn.
Vì sao dễ nhầm?
- Dịch nguyên từ tiếng Việt – nơi thì không phân biệt rõ.
- Học thuộc công thức nhưng thiếu luyện tập tình huống thực tế.
- Muốn nói nhanh nên chọn thì đơn giản hơn mà không xét ngữ cảnh.
2. Bỏ sót âm "s/es" khi nói
Với chủ ngữ he, she, it, động từ hiện tại đơn cần thêm "s" hoặc "es". Tuy nhiên, nhiều người thường bỏ qua âm này khi nói, gây sai ngữ pháp.
Vì nhiều người mới học tiếng Anh còn tập trung truyền đạt ý mà quên phát âm đầy đủ. Dù người nghe vẫn hiểu, nhưng câu nói sẽ thiếu tự nhiên, giảm độ chính xác và mất liên kết âm.
3. Đặt sai vị trí trạng từ tần suất
Trạng từ như always, usually, often, sometimes, rarely, never cần được đặt đúng vị trí: trước động từ chính, sau tobe, hoặc giữa trợ động từ và động từ chính. Sai vị trí sẽ khiến câu mất tự nhiên và sai ngữ pháp.
Ví dụ:
Sai: She goes always to the park.
Đúng: She always goes to the park.
Lỗi này thường do người học chưa quen dùng trạng từ tần suất khi nói, hoặc quá tập trung vào ý chính nên bỏ qua trật tự từ trong câu.

Hầu hết các lỗi sai trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là các thì, đều xuất phát từ việc chỉ học lý thuyết mà không thực hành đầy đủ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Hoặc nếu có thực hành, người học lại thiếu sự hướng dẫn và sửa lỗi kịp thời, tạo thành thói quen sai lầm khó sửa chữa. Điều này khiến bạn ngày càng cảm thấy bế tắc và không thể tiến bộ.
Đừng để bản thân “mày mò” với những cuốn sách khô khan hay video thiếu tương tác nữa! Hãy đến ngay với VUS để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh mới mẻ, thú vị và hiệu quả.
Tại trung tâm tiếng Anh VUS, bạn sẽ thực sự làm chủ ngôn ngữ, biến tiếng Anh trở thành công cụ mạnh mẽ:
- Hiểu ngữ pháp và sử dụng thì hiệu quả: Áp dụng các thì trong giao tiếp thực tế, từ quá khứ đến tương lai.
- Phát âm chuẩn và phản xạ nhanh: Phát triển khả năng suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh và phản ứng nhanh trong giao tiếp.
- Mở rộng từ vựng qua chủ đề thực tế: Sử dụng từ vựng trong các tình huống như gọi món, mua sắm, chào hỏi.
- Tạo câu và diễn đạt ý tưởng: Xây dựng câu tự nhiên, rèn luyện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết qua thảo luận và thực hành.
VUS mang đến những ưu điểm vượt trội:
- Giảng dạy chất lượng: 100% giáo viên sở hữu chứng chỉ quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL và có kinh nghiệm giảng dạy phù hợp với học viên Việt Nam.
- Quy trình tuyển dụng nghiêm ngặt: Để đảm bảo chất lượng, mọi giáo viên phải trải qua 3 vòng phỏng vấn kỹ lưỡng và 98 giờ huấn luyện chuyên sâu. VUS chỉ chọn những ứng viên xuất sắc nhất.
- Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Đội ngũ giáo viên thường xuyên tham gia các khóa huấn luyện của Oxford University Press, British Council và các hội thảo TESOL quốc tế hằng năm.
- Chương trình học do chuyên gia xây dựng: Đội ngũ cố vấn học thuật gồm Thạc sĩ, Tiến sĩ ngôn ngữ thiết kế giáo trình chuẩn Cambridge, giám sát chất lượng xuyên suốt để mang đến trải nghiệm học tập tối ưu.
- Mạng lưới rộng khắp: Hơn 60 cơ sở trên toàn quốc, giúp bạn dễ dàng tìm trung tâm VUS gần nhất. Hệ thống đỗ xe rộng rãi và tiện lợi cho học viên.

VUS xây dựng hệ thống các chương trình Anh ngữ đa dạng, phù hợp với mọi lứa tuổi và trình độ, từ đó kiến tạo nên hành trình học tập cá nhân hóa và hiệu quả nhất:
- Tiếng Anh mầm non (4–6 tuổi): Học mà chơi, giúp bé tiếp thu tiếng Anh tự nhiên ngay từ nhỏ.
- Tiếng Anh thiếu nhi (6–11 tuổi): Phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
- Tiếng Anh trung học (11–15 tuổi): Rèn phản xạ, thuyết trình tự tin, sẵn sàng cho môi trường học thuật.
- Tiếng Anh cơ bản: Dễ hiểu, thực tế, lấy lại nền tảng từ đầu cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu.
- Tiếng Anh giao tiếp: Linh hoạt, ứng dụng thực tế, giao tiếp tự tin mỗi ngày.
- Luyện thi IELTS: Lộ trình bài bản, giảng viên giỏi, cam kết band điểm mục tiêu.
Liên hệ VUS và đăng ký học tiếng Anh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!
Mở rộng một số cách dùng khác của thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn trong câu điều kiện loại 1
Trong câu điều kiện loại I, mệnh đề điều kiện (If) sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên thể)
Ví dụ:
If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
Thì hiện tại đơn trong bài thi IELTS
1. IELTS Speaking
- Phần 1: Thì hiện tại đơn được dùng để trả lời các câu hỏi về thói quen, sở thích.
Ví dụ: I wake up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
- Phần 2: Mô tả đồ vật, sự kiện hoặc sở thích.
Ví dụ: My favorite book is “The Great Gatsby”. (Cuốn sách yêu thích của tôi là “The Great Gatsby”)
2. IELTS Writing
- Task 1: Mô tả các số liệu, biểu đồ, hoặc quy trình bằng thì hiện tại đơn.
Ví dụ: The chart shows the number of visitors over five years. (Biểu đồ cho thấy số lượng khách tham quan trong 5 năm.)
- Task 2: Diễn đạt quan điểm, lý do và ví dụ.
Ví dụ: Education plays a key role in society. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong xã hội.)
3. IELTS Listening và Reading
- Thì hiện tại đơn thường xuất hiện để diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen.
Ví dụ: The train departs at 9 AM every day. (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.)

5 dạng bài tập về thì hiện tại đơn có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho thì hiện tại đơn
- My brother ___________ to school every day.
- a) go b) goes c) is going d) going
- She ___________ breakfast at 7 AM.
- a) eat b) eats c) is eating d) eating
- They ___________ in the park after school.
- a) play b) plays c) is playing d) playing
- I ___________ to the gym on Mondays.
- a) go b) goes c) am going d) going
- We ___________ coffee every morning.
- a) drink b) drinks c) is drinking d) drank
- My parents ___________ to the beach on weekends.
- a) go b) goes c) going d) is going
- John ___________ English very well.
- a) speak b) speaks c) is speaking d) speaking
- She ___________ her homework in the evening.
- a) do b) does c) is doing d) doing
- Tom and I ___________ to the cinema on Saturdays.
- a) go b) goes c) is going d) going
- We ___________ to music every evening.
- a) listen b) listens c) is listening d) listening
Đáp án:
1. b) goes 2. b) eats 3. a) play 4. a) go 5. a) drink 6. a) go 7. b) speaks 8. b) does 9. a) go 10. a) listen
Bài tập 2: Chia động từ cho thì hiện tại đơn
- She __________ (go) to school every day.
- I __________ (like) to read books in the evening.
- They __________ (work) in a big company.
- He __________ (play) football on Sundays.
- We __________ (eat) breakfast at 7 AM.
- My brother __________ (study) English at the university.
- You __________ (watch) TV every night.
- The sun __________ (rise) in the east.
- It __________ (rain) a lot in the winter.
- They __________ (not, live) in the city.
Đáp án:
1. goes 2. like 3. work 4. plays 5. eat 6. studies 7. watch 8. rises 9. rains 10. don't live
Bài tập 3: Tìm lỗi sai thì hiện tại đơn
- She don’t like going to the gym.
- I am usually wake up early.
- They eats lunch at 12 PM every day.
- He play soccer on weekends.
- We drinks coffee in the morning.
- My brother go to school by bus.
- She always get up at 7 o'clock.
- I reads books every night.
- They works in a hospital.
- The teacher teach us English every Monday.
Đáp án:
- don’t → doesn't. Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (she), động từ "do" trong câu phủ định phải đổi thành "doesn't" thay vì "don't".
- am usually wake up → usually wake up. Giải thích: Sau "am" không cần thêm động từ ở dạng nguyên thể. "I" là chủ ngữ và động từ phải ở dạng cơ bản.
- eats → eat. Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (they), động từ "eat" không cần thêm "s".
- play → plays. Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he), động từ "play" phải thêm "s" để chia cho đúng.
- drinks → drink. Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (we), động từ "drink" không cần thêm "s".
- go → goes. Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (my brother), động từ "go" phải thêm "es".
- get up → gets up. Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (she), động từ "get up" phải thêm "s".
- reads → read. Giải thích: Với chủ ngữ "I", động từ "read" không thay đổi
- works → work. Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (they), động từ "work" không cần thêm "s".
- teach → teaches. Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (the teacher), động từ "teach" phải thêm "es".
Bài tập 4: Sắp xếp câu thì hiện tại đơn
- like / I / coffee / don’t / morning / in / the.
- he / does / what / do / weekend / every / ?
- they / soccer / play / afternoon / in / the / often.
- always / her / studies / at / she / library / the.
- we / to / cinema / go / the / on / weekends.
- work / where / does / father / your / ?
- never / watches / he / TV / night / at.
- are / why / you / happy / so / today / ?
- it / rains / heavily / season / in / the / rainy.
- read / every / book / I / a / week.
Đáp án (Sau khi sắp xếp đúng):
- I don’t like coffee in the morning.
- What does he do every weekend?
- They often play soccer in the afternoon.
- She always studies at the library.
- We go to the cinema on weekends.
- Where does your father work?
- He never watches TV at night.
- Why are you so happy today?
- It rains heavily in the rainy season.
- I read a book every week.
Bài tập 5: Điền từ vào đoạn văn cho thì hiện tại đơn
Đoạn văn 1:
Sarah is a teacher. She ...(1. teach) English at a local school. Every morning, she ...(2. wake up) at 6:30 AM and ...(3. have) breakfast. Then, she ...(4. go) to work by bus.
Đoạn văn 2:
Tom ...(1. live) in a small village. He ...(2. get) up early every morning and ... (3. take) his dog for a walk. After that, he ... (4. eat) breakfast and (5. go) to work.
Đoạn văn 3:
My parents ...(1. work) in a factory. My mother ...(2. start) at 7 AM, and my father ...(3. begin) at 8 AM. They ...(4. not finish) until late in the evening.
Đoạn văn 4:
Anna ...(1. study) at a university. She ...(2. like) science and ...(3. spend) most of her time in the lab. On weekends, she ...(4. visit) her friends and ...(5. watch) movies.
Đoạn văn 5:
Peter ...(1. have) a pet cat. It ...(2. sleep) all day and ...(3. wake up) at night. Peter ...(4. feed) it every morning and ...(5. play) with it after school.
Đáp án:
Đoạn văn 1: 1. teaches 2. wakes up 3. has 4. goes
Đoạn văn 2: 1. lives 2. gets 3. takes 4. eats 5. goes
Đoạn văn 3: 1. work 2. starts 3. begins 4. do not (don’t) finish
Đoạn văn 4: 1. studies 2. likes 3. spends 4. visits 5. watches
Đoạn văn 5: 1. has 2. sleeps 3. wakes up 4. feeds 5. plays
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng và luyện tập chuyên sâu hơn với các dạng bài khác, hãy xem ngay bài viết về Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn.
Qua bài viết về thì hiện tại đơn, VUS hy vọng bạn không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn tránh được những lỗi sai phổ biến và áp dụng được kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.