Học tiếng Anh cùng bé
Trọn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cả năm học
Trọn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cả năm học cần nắm
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là chủ điểm kiến thức nền tảng giúp các em học tốt tiếng Anh toàn diện. Ngoài ra, học phần trên cũng là các kiến thức chính trong đề thi chuyển cấp lớp 10 quan trọng. Vì vậy, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là điều cần thiết để các em đạt được điểm cao trong kỳ thi quan trọng trên. Trong bài viết dưới đây, VUS xin chia sẻ danh sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 7 phổ biến, cùng các bài tập củng cố để giúp các em nhớ bài và ứng dụng dễ hơn.
Table of Contents
Danh sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Thì hiện tại đơn – Present Simple
Cấu trúc:
Khẳng định: S + tobe/V (e/es) + O. Phủ định: S + do/does (not) + V + O. Câu hỏi: (WH question)/Do/does + V + O. |
Chức năng:
Chức năng | Ví dụ |
Diễn tả một thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại. | I brush my teeth every day (Tôi đánh răng mỗi ngày). |
Diễn tả một sự thật hiển nhiên | The weather is hot in the summer (Thời tiết nóng vào mùa hè). |
Diễn tả một sự việc đã được kế hoạch trước và sẽ xảy ra trong tương lai. | The bus leaves at 5:00 AM (Xe buýt khởi hành lúc 5 giờ chiều). |
Dùng trong câu điều kiện loại 1 | If I have much money, I’ll visit my family more often (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ về thăm gia đình thường xuyên hơn). |
Thì quá khứ đơn – Past Simple
Cấu trúc:
Mẫu câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/were/V2 + O | I visited my mom a week ago (Mình đã về thăm mẹ cách đây một tuần). |
Phủ định | S + was/were/did + not + O | He didn’t care about his health (Anh ta đã không quan tâm tới sức khỏe của mình). |
Câu hỏi | WH + did + (not) + S + V + O ? | How long was the concert? (Buổi hội nhạc đã kéo dài bao lâu?). |
Câu hỏi Yes/No | Was/were/did + (not) + S + V + O? | Did he finish his work? (Anh ấy đã xong việc chưa?). |
Chức năng:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một sự việc/hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ. | My brother had a car accident five years ago (Anh trai tôi bị tai nạn xe hơi năm năm trước). |
Diễn tả 1 hành động, sự việc lặp đi lặp lại ở quá khứ. | When I was a kid, I played violin every day (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi chơi violin mỗi ngày). |
Diễn tả các hành động xảy ra nối tiếp trong quá khứ. | I woke up, brushed my teeth, and then had breakfast (Tôi đã thức dậy, đánh răng, và sau đó ăn sáng). |
Diễn tả một 1 sự kiện lịch sử. | The Vietnam War ended on April 30, 1975 (Chiến tranh Việt Nam kết thúc vào ngày 30 tháng 4 năm 1975). |
Cấu trúc Should/Shouldn’t
Cấu trúc:
S + should/ shouldn’t + V(infinitive). |
Chức năng chính của cấu trúc Should/Shouldn’t chính là đưa ra lời khuyên cho một ai đó. Ngoài ra, cấu trúc này còn có một vài trường hợp được sử dụng khác như:
Chức năng | Ví dụ |
Đưa ra lời khuyên/ đề nghị/ gợi ý cho một hành động nào đó. | My doctor said I should drink more water and sleep more. (Bác sĩ nói rằng tôi nên uống nhiều nước và ngủ nhiều hơn). |
Sử dụng trong câu điều kiện. | If you have time at the weekend, you should visit your family (Nếu có thời gian vào cuối tuần, bạn nên về thăm gia đình mình). |
Dự đoán điều sẽ xảy ra dựa vào các bằng chứng ở hiện tại. | With her hard effort, she should be at the top of the class this year (Với sự cố gắng chăm chỉ, cô ấy sẽ đứng đầu lớp trong năm nay). |
Diễn tả các luật lệ cần được tuân thủ, nhưng có phần nhẹ và không mang tính bắt buộc như động từ khuyết thiếu “must”. | You should wear a helmet whenever you’re on the street (Bạn nên đội mũ bảo hiểm bất cứ khi nào bạn ra đường). |
Cấu trúc khoảng cách với đại từ It
Cấu trúc khoảng cách với đại từ It được sử dụng như chủ ngữ giả, biểu thị câu nói từ khoảng cách này đến khoảng cách kia cách nhau bao xa. Các em sẽ học với cấu trúc:
It’s + (about) + khoảng cách + from + địa điểm 1 + to + địa điểm 2. |
Ví dụ:
- It’s about 2 kilometers from my house to my school. (Từ nhà đến trường của tôi cách nhau khoảng 2 km).
- It is about 5 miles from my grandpa’s house to mine. (Nhà của ông tôi đến nhà tôi cách nhau khoảng 5 dặm).
- It is 4 kilometers from here to the nearest hospital. (Từ đây đến bệnh viện gần nhất khoảng 5 km).
Ngữ pháp tiếng Anh 7 – Cấu trúc Although/Though
Cấu trúc Although:
Although/Though + S1 + V1 + (O), S2 + V2 + (O). |
Although có 2 vị trí đứng trong câu. Ngoài trường hợp thường thấy là ở đầu câu, although và though có thể đứng chính giữa liên kết hai mệnh đề.
S1 + V1 + (O) + although/thought + S2 + V2 + (O). |
Although và thought có chức năng tương tự như nhau là phản ảnh một điều/thông tin tương phản trong một câu tiếng Anh.
Although được sử dụng trong lối văn trang trọng, có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Trong khi đó, though thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói, và có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu.
- Although my parents aren’t rich, they still raise me well. (Bố mẹ tôi tuy không giàu có nhưng vẫn nuôi dạy tôi rất tốt).
- I went to school though I was sick. (Tôi vẫn đi học mặc dù tôi bị ốm).
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cấu trúc Although
Rewrite the following sentences by using Although/Though.
1. I broke my leg. I went to work yesterday.
->
2. My friends and I are living in the same town. We don’t see each other often.
->
3. The restaurant was crowded. We enjoyed the food here.
->
4. She got a great salary. She quit her job a month ago.
->
5. The weather was bad. We still went out.
->
ĐÁP ÁN:
1. Although I broke my leg, I went to work yesterday.
2. My friends and I don’t see each other often although we’re living in the same town.
3. Although the restaurant was crowded, we enjoyed the food here.
4. She quit her job a month ago although she got a great salary.
5. Although the weather was bad. We still went out.
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 thì quá khứ đơn
Chia động từ ở thì quá khứ đơn trong các câu dưới đây:
1. It was so hot, so I … more cold water (drink).
2. The new Marvel film wasn’t very good. I didn’t … it very much (enjoy).
3. My son … hard last night (study).
4. I didn’t want to … my friend’s house too soon (leave).
5. I … well last night (sleep).
6. My father … by car to visit me yesterday (drive).
7. I couldn’t buy the dress because it … expensive (be).
8. I was so busy that I couldn’t … you (call).
9. Mom … us a delicious dinner (make).
10. I … instant noodles two hours ago (eat).
ĐÁP ÁN:
1 – drank | 3 – studied | 5 – slept | 7 – was | 9 – make |
2 – enjoy | 4 – leave | 6 – drove | 8 – call | 10 – ate |
Nắm vững kiến thức tiếng Anh lớp 7 cùng Young Leaders tại VUS
Để giúp các em vững vàng hơn trên chặng đường học tốt kiến thức các ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, VUS đã thiết kế được chương trình Young Leaders – Khóa học tiếng Anh tích hợp kiến thức dành riêng cho học viên độ tuổi thanh thiếu niên (11-15 tuổi).
Tại Young Leaders, các em được tiếp cận:
- Hai bộ giáo trình chuẩn quốc tế kết hợp: Time Zones và Oxford Discover Futures từ nhà xuất bản National Geographic Learning (NGL) và Oxford University Press.
- Kho tài liệu tích hợp công nghệ sinh động, mang đến góc nhìn thực tế và khách quan từ thế giới xung quanh qua các chủ đề: Khoa học, Thiên văn, Sinh học, Lịch sử, Văn hoá, Ẩm thực, Giáo dục,…
- Ghi nhớ kiến thức sâu sắc cùng phương pháp Project-based learning (thực hành qua các dự án thực tế).
- Phát triển bộ siêu kỹ năng thế kỷ 21: Computer Literacy, Communication, Creativity, Collaboration và Critical Thinking.
- Tiếp cận ứng dụng học tập thông minh V-HUB: Tích hợp bộ tài liệu tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7 cùng các học phần thú vị khác, cùng kết nối với cộng đồng VUS tài năng.
- Lộ trình chuẩn theo khung Cambridge giúp các em trang bị và ứng dụng tổng hợp kiến thức Anh 7 học thuật và kỹ năng làm bài hiệu quả, sẵn sàng cho quá trình chuẩn bị tham dự các kỳ thi Anh ngữ quốc tế Starters, Movers, FLyers, và cao hơn là KET, PET, TOEIC, IELTS…
Không dừng lại ở đó, các bạn lãnh đạo nhí còn được rèn luyện các kỹ năng mềm quan trọng trong thế giới hội nhập quốc tế:
- Làm chủ kiến thức nền tảng công nghệ.
- Khả năng Anh ngữ vững vàng.
- Kỹ năng học tập và làm việc vượt trội.
- Kỹ năng sống phong phú.
- Giá trị sống tích cực.
- Tinh thần ham học hỏi.
Nhờ Inquiry-based Learning (Phương pháp học tập chủ động), các em dễ dàng ghi nhớ, tổng hợp kiến thức tiếng Anh THCS hiệu quả chỉ với các bước đơn giản:
- Khơi mở và Tìm hiểu: Đọc hiểu kho nội dung phong phú, quan sát cuộc sống thực tế. Liên tục khơi gợi gia tăng sự tò mò ngay từ trang sách đầu tiên.
- Thảo luận và Sáng tạo: Liên tục kiến tạo từ những kiến thức đầu vào có được qua các dự án học tập thực tiễn.
- Đúc kết: Trình bày và thuyết trình thông tin theo các dự án học tập cá nhân/nhóm nhằm ghi nhớ sâu hơn.
Anh văn Hội Việt Mỹ VUS – Trung tâm ôn luyện tiếng Anh cấp 2 chuẩn quốc tế
- Hệ thống trung tâm tiếng Anh duy nhất đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) trong 6 năm liên tiếp.
- Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… 180.918 học viên.
- Là thương hiệu duy nhất của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được trao tặng danh hiệu “Gold Preparation Center” – Trung tâm luyện thi Cambridge hạng mức cao nhất – Hạng mức VÀNG.
- 2.700.000 gia đình Việt tin chọn vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
- Hơn 77.000 học viên hiện tại cùng số lượng tuyển sinh trung bình hàng năm lên đến 280.000 học viên.
- Hệ thống trung tâm Anh ngữ đạt chuẩn 100% chất lượng NEAS với hơn 70 chi nhánh tại nhiều tỉnh thành lớn của Việt Nam.
- Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng xuất sắc với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
- Đối tác chiến lược cùng các tổ chức và NXB giáo dục hàng đầu trên thế giới: Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning, British Council, Macmillan Education,…
Trên đây là những điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 quan trọng mà các em cần nắm để đạt được điểm cao trong năm học lớp 7. VUS hy vọng các em đã có thêm kiến thức và thực hành tốt các chủ điểm ngữ pháp trong bài.
Tags:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents