Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Cấu trúc, chức năng, cách rút gọn kèm bài tập

Cấu trúc, chức năng, cách rút gọn và bài tập vận dụng của mệnh đề danh từ (Noun Clause)

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Cấu trúc, chức năng, cách rút gọn kèm bài tập

Mệnh đề danh từ (noun clause) là một trong những thành phần quan trọng trong câu, giúp bổ sung thông tin cho chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ.

Nó có thể thay thế một danh từ trong câu, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý tưởng, cảm xúc hay yêu cầu trong nhiều ngữ cảnh.

Hãy cùng VUS đi sâu vào:

  • Khái niệm, cấu trúccách sử dụng mệnh đề danh từ trong câu.
  • Chức năng, vị trí của mệnh đề danh từ cùng những trường hợp rút gọn phổ biến nhất.
  • Các bài tập thực hành từ cơ bản đến nâng cao để củng cố kỹ năng sử dụng mệnh đề danh từ.

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Khái niệm, cấu trúc, chức năng, vị trí, cách rút gọn

Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là gì?

Mệnh đề danh từ (noun clause) là một dạng mệnh đề phụ, có chức năng như một danh từ trong câu. Nó có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ cho một động từ, tính từ hoặc giới từ.

Một mệnh đề danh từ thường được bắt đầu bằng các từ nối như "that", "whether", "if", hoặc các từ nghi vấn như "what", "who", "how", "why", "which",... 

Tùy vào ngữ cảnh và cấu trúc câu, mệnh đề danh từ có thể diễn tả một ý nghĩ, một sự kiện, một yêu cầu hay một điều kiện.

Ví dụ:

  • "What he said" made me worried. (Chủ ngữ: "What he said" - Điều anh ấy nói)
  • I don’t know "whether she will come." (Tân ngữ: "whether she will come" - Tôi không biết liệu cô ấy có đến không.)

Cấu trúc của mệnh đề danh từ (Noun Clause) như thế nào?

Công thức cấu trúc mệnh đề danh từ (noun clause) như sau:

Noun Clause = [Từ liên kết] + [Chủ ngữ] + [Động từ]

Trong đó, các từ liên kết có thể là:

  • That: Dùng để giới thiệu một mệnh đề bổ sung thông tin về sự việc hoặc tình huống (She said that she was tired).
  • What: Dùng khi mệnh đề danh từ là đối tượng của câu hỏi (I don’t understand what she is talking about).
  • Who/ Whom/ Whoever/ Whomever: Dùng để chỉ người trong mệnh đề danh từ (I don’t know who will help me).
  • Whether/ If: Dùng để diễn tả sự lựa chọn hoặc tình huống có thể xảy ra (I am wondering whether he will come).

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Chức năng và vị trí

Mệnh đề danh từ có thể đảm nhận nhiều chức năng khác nhau trong câu, từ chủ ngữ, tân ngữ đến bổ ngữ, và có thể thay thế một danh từ trong các cấu trúc câu phức tạp. Dưới đây là các chức năng và vị trí chính của mệnh đề danh từ trong câu.

Mệnh đề danh từ Chức năng và vị trí

Mệnh đề danh từ là chủ ngữ trong câu

Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ trong câu, giúp đưa ra một sự kiện hoặc ý tưởng là đối tượng chính của hành động trong câu. 

Trong trường hợp này, mệnh đề danh từ sẽ đứng ở đầu câu và theo sau là động từ.

Ví dụ:

  • What she said surprised everyone. (Chủ ngữ: "What she said" - Những gì cô ấy nói)
  • That they failed the exam was disappointing. (Chủ ngữ: "That they failed the exam" - Việc họ thi trượt)

Mệnh đề danh từ là tân ngữ sau động từ

Mệnh đề danh từ cũng có thể làm tân ngữ của động từ, giúp bổ sung thông tin về hành động hoặc tình huống mà động từ chỉ tới. 

Trong trường hợp này, mệnh đề sẽ đứng sau động từ và đóng vai trò giải thích hoặc bổ sung ý nghĩa cho hành động đó.

Ví dụ:

  • I don’t know what he wants. (Tân ngữ: "what he wants" - Tôi không biết anh ấy muốn gì)
  • She didn’t understand why he was angry. (Tân ngữ: "why he was angry" - Cô ấy không hiểu tại sao anh ấy lại tức giận)

Mệnh đề danh từ là tân ngữ sau giới từ

Mệnh đề danh từ có thể là tân ngữ của một giới từ, giúp bổ sung thông tin chi tiết về mối quan hệ trong câu. 

Đặc biệt, khi mệnh đề này là tân ngữ đứng sau giới từ, nó giúp diễn đạt những tình huống, lý do hay sự kiện một cách cụ thể.

Ví dụ:

  • I’m curious about what happened yesterday. (Tân ngữ sau giới từ "about": "what happened yesterday" - Tôi tò mò về những gì đã xảy ra hôm qua)
  • He is worried about whether he will get the job. (Tân ngữ sau giới từ "about": "whether he will get the job" - Anh ấy lo lắng về việc liệu anh ấy có được nhận vào công việc không)

Mệnh đề danh từ bổ nghĩa chủ ngữ

Mệnh đề danh từ có thể bổ nghĩa cho chủ ngữ, giải thích hoặc làm rõ hơn thông tin về sự kiện hoặc tình huống được đề cập đến trong câu. 

Khi làm bổ ngữ cho chủ ngữ, mệnh đề thường xuất hiện sau động từ "to be".

Ví dụ:

  • The question is whether we can finish on time. (Bổ nghĩa cho chủ ngữ "The question": Câu hỏi là liệu chúng ta có thể hoàn thành đúng hạn không)
  • The issue is what we should do next. (Bổ nghĩa cho chủ ngữ "The issue": Vấn đề là chúng ta nên làm gì tiếp theo)

Mệnh đề danh từ bổ nghĩa cho tính từ

Mệnh đề danh từ có thể bổ nghĩa cho tính từ, làm rõ cảm xúc hoặc trạng thái mà chủ thể của câu đang trải qua. 

Trong trường hợp này, mệnh đề thường đi sau tính từ để giải thích lý do hoặc chi tiết về cảm xúc đó.

Ví dụ:

  • They are proud that their team won the championship (Bổ nghĩa cho tính từ "proud": Họ tự hào vì đội của họ đã chiến thắng trong giải vô địch.)
  • I'm disappointed that we couldn't attend the concert (Bổ nghĩa cho tính từ "disappointed": Tôi thất vọng vì chúng ta không thể tham dự buổi hòa nhạc.)

Làm thế nào để rút gọn mệnh đề danh từ (Noun Clause)?

Khi sử dụng mệnh đề danh từ trong câu, chúng ta có thể rút gọn mệnh đề này để làm câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa. 

Có hai cách rút gọn mệnh đề danh từ phổ biến: rút gọn bằng to V và rút gọn bằng V-ing.

Rút gọn mệnh đề danh từ bằng to V Rút gọn mệnh đề danh từ bằng V-ing

1. Khi mệnh đề chính có động từ là động từ chỉ ý định, kế hoạch, hoặc sự mong muốn chẳng hạn như: want, need, expect, hope, decide,...

Ví dụ:

I hope that you will join us.

→ I hope to join us.

 

2. Khi mệnh đề danh từ xuất hiện sau một tính từ

Ví dụ:

I’m happy that I can join the team.

→ I’m happy to join the team.

 

3. Sau danh từ có nghĩa yêu cầu, nhiệm vụ hoặc cơ hội

Ví dụ:

It’s our duty that we protect the environment.

→ It’s our duty to protect the environment.

1. Khi động từ chính thuộc nhóm động từ thường đi kèm với V-ing như: suggest, recommend, avoid, admit, deny, enjoy, consider, finish, postpone, delay,...

Ví dụ:

She suggested that we should go to the park.

→ She suggested going to the park.

 

2. Khi hành động trong mệnh đề danh từ xảy ra đồng thời hoặc liên quan trực tiếp đến động từ chính.

Ví dụ:

They caught him when he was stealing money.

→ They caught him stealing money.

 

3. Khi mệnh đề danh từ đứng sau một tính từ 

Ví dụ:

She is afraid that she will fail the exam.

→ She is afraid of failing the exam.

So sánh mệnh đề danh từ (Noun Clause) với cụm danh từ (Noun Phrase)

Mặc dù cả mệnh đề danh từ và cụm danh từ đều đóng vai trò là danh từ trong câu, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc và chức năng. 

Nắm vững đặc điểm riêng biệt và cách sử dụng mỗi loại trong ngữ pháp tiếng Anh sẽ nâng cao khả năng sử dụng đúng và hiệu quả các điểm ngữ pháp này trong khi giao tiếp và hành văn.

Đặc điểm Mệnh đề danh từ (Noun Clause) Cụm danh từ (Noun Phrase)

Cấu trúc

Là một mệnh đề đầy đủ có chủ ngữ và động từ (có thể là câu phụ)

Là một nhóm từ, bao gồm danh từ chính và các từ bổ nghĩa

Chức năng

Thực hiện vai trò của một danh từ trong câu (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ)

Thực hiện vai trò của một danh từ trong câu (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ)

Ví dụ

"What he said surprised everyone." (Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ)

"The tall man is my teacher." (Cụm danh từ làm chủ ngữ)

Dấu hiệu nhận biết

Bắt đầu bằng từ liên kết như "that", "whether", "if", các từ nghi vấn như "what", "who", "why"...

Bắt đầu bằng một danh từ chính và có thể có các từ đi kèm như tính từ, giới từ, hoặc các bổ ngữ khác

Mức độ phức tạp

Cao hơn, vì có thể chứa cả một câu hoàn chỉnh trong đó.

Đơn giản hơn, chỉ cần một danh từ và các từ bổ nghĩa.

Có thể bạn quan tâm:

Để sử dụng mệnh đề danh từ (Noun Clause) đúng và chính xác cần ghi nhớ những điều sau:

  • Phân biệt rõ ràng giữa mệnh đề danh từ và câu hỏi 

Mệnh đề danh từ có thể bắt đầu bằng các từ như "what", "who", "how", "whether", "if", nhưng điều quan trọng là nó phải mang một ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể đóng vai trò như một danh từ trong câu, chứ không phải là câu hỏi trực tiếp.

Ví dụ:

  • Câu hỏi trực tiếp: "What do you want for dinner?"
  • Mệnh đề danh từ: "I don’t know what you want for dinner."
  • Mệnh đề danh từ cần phải chứa động từ

Để một mệnh đề trở thành mệnh đề danh từ hợp lệ, nó phải có đầy đủ các thành phần cơ bản của câu, bao gồm chủ ngữ và động từ. 

  • Mệnh đề danh từ đầy đủ: "What she said surprised everyone."
  • Câu không hoàn chỉnh: "What she surprised everyone."

→ Trong ví dụ thứ hai, thiếu động từ làm cho câu không có ý nghĩa rõ ràng.

  • Thực hành đều đặn ở cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và có người hướng dẫn kỹ càng

Chúng ta không thể chỉ học lý thuyết về cấu trúc mà thiếu đi sự vận dụng thực tế trong ngữ cảnh thực tế.

  • Lắng nghe các cuộc đối thoại, bài giảng hoặc các chương trình truyền hình có sử dụng tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ cách thức mệnh đề danh từ được sử dụng trong các tình huống cụ thể.
  • Thực hành nói không chỉ giúp bạn phát triển phản xạ ngôn ngữ mà còn giúp bạn làm quen với các cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế.
  • Đọc các bài báo, tiểu thuyết, hoặc các bài nghiên cứu sẽ cung cấp cho bạn nhiều ví dụ về cách mệnh đề danh từ được sử dụng trong các tình huống đa dạng. 
  • Kỹ năng viết không chỉ giúp bạn củng cố khả năng sử dụng mệnh đề danh từ mà còn giúp bạn phát triển khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc. 

Để nâng cao hiệu quả sử dụng mệnh đề danh từ, việc có người hướng dẫn hoặc người bạn học đồng hành sẽ rất có ích. 

  • Họ có thể cung cấp phản hồi chi tiết, chỉ ra các lỗi sai mà bạn không nhận ra và hướng dẫn bạn cách sửa chữa. 
  • Ngoài ra, việc trao đổi và thảo luận về các cấu trúc ngữ pháp trong mệnh đề danh từ sẽ giúp bạn củng cố và mở rộng kiến thức.

Bạn đã luyện rất nhiều đề, làm rất nhiều bài tập nhưng vẫn rất ấp úng, đắn đo mỗi khi nói và viết? 

Khi cần phản hồi email, phản biện, trả lời khách hàng,...một cách nhanh và chính xác thì bạn lại không biết nên nói nội dung gì, dùng câu gì vì lo lắng, phân vân rằng bản thân có dùng từ đúng ngữ cảnh, nói đúng ngữ pháp hay không, từ được chọn mình có phát âm chuẩn hay không?

Gốc rễ của việc này đến từ việc bạn chưa xây dựng được kỹ năng kiểm soát tâm lý khi giao tiếp, thiếu kinh nghiệm thực tiễn trong môi trường giao tiếp tiếng Anh cũng như chưa phát triển được khả năng phân tích và vận dụng lý thuyết vào các tình huống đa dạng.

Đến VUS, để được:

- Cung cấp các khóa học chuyên sâu về ngữ pháp và cấu trúc câu từ cơ bản đến nâng cao theo triết lý Discovery Learning và theo nhu cầu học tập của bản thân

- Tham gia các hoạt động nghe, nói, đọc, viết lồng ghép cấu trúc này trong các ngữ cảnh tự nhiên.

- Học cách tư duy bằng tiếng Anh thay vì dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, phát triển phản xạ ngôn ngữ tự nhiên

- Giáo viên sẽ chỉ ra lỗi sai, sửa bài, và hướng dẫn học viên cách áp dụng đúng cấu trúc.

VUS cung cấp đa dạng khóa học phù hợp với mọi lứa tuổi và mục tiêu học tập:

Luyện tập mệnh đề danh từ (Noun Clause) với bài tập kèm đáp án chi tiết

Bài tập mệnh đề danh từ

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu sau

  1. I don’t know ________ she will attend the meeting.
  2. It’s obvious ________ she passed the exam with flying colors.
  3. Can you explain ________ you did last weekend?
  4. I was surprised by ________ he said during the interview.
  5. ________ she is going to leave the company is a big question.
  6. I wonder ________ they will accept our proposal.
  7. We need to decide ________ we will hold the event.
  8. ________ they arrived late was because of the heavy traffic.
  9. The fact ________ he is always late is irritating.
  10. I don’t understand ________ she left without saying goodbye.

Bài tập 2: Chọn mệnh đề danh từ đúng để hoàn thành câu sau

  1. I’m not sure ________ to the party. 

a) if she will go
b) whether she will go
c) when she will go

  1. Do you know ________ is in charge of the project? 

a) who
b) whom
c) whose

  1. It’s difficult to predict ________ the weather will change. 

a) that
b) if
c) when

  1. We have to find out ________ to the meeting tomorrow. 

a) when she will arrive
b) what time she will arrive
c) why she will arrive

  1. ________ the company will hire more staff is uncertain. 

a) That
b) Whether
c) Why

  1. I can’t believe ________ did this to me. 

a) who
b) what
c) how

  1. She told me ________ was the best option. 

a) that this
b) if this
c) whether this

  1. They explained ________ we could improve our performance. 

a) how
b) why
c) when

  1. I’m excited about ________ the results of the competition. 

a) knowing
b) that I know
c) what I know

  1. I don’t understand ________ he left so early. 

a) that
b) why
c) how

Bài tập 3: Trong mỗi câu dưới đây, có một lỗi về mệnh đề danh từ. Tìm và sửa lỗi đó

  1. I wonder who did you invite to the party.
  2. The teacher asked if I could explain the answer.
  3. Can you tell me when the meeting will be held is?
  4. I’m not sure whether if he will attend the conference.
  5. I don’t understand that why she is upset.
  6. It’s unclear that who is responsible for this task.
  7. I’m curious what will happen next.
  8. She didn’t explain why did she leave early.
  9. We should discuss that what we will do next.
  10. I asked him when did he plan to arrive.

Bài tập 4: Hoàn thành bài tập bằng cách rút gọn mệnh đề danh từ.

  1. She promised that she would finish the project on time.
  2. He admitted that he had made a mistake.
  3. They decided that they would go on a trip next weekend.
  4. The teacher suggested that we should review our lessons carefully.
  5. She was happy that she could help her friend with the problem.
  6. The man denied that he had stolen the money.
  7. The company plans that it will expand its operations to other countries.
  8. The witness remembered that he had seen the suspect near the crime scene.
  9. We are determined that we will achieve our goals.
  10. She kept saying that she was trying her best to complete the task.
Đáp án

Bài tập 1:

  1. whether
  2. that
  3. what
  4. what
  5. Whether
  6. if
  7. where
  8. why
  9. that
  10. why

Bài tập 2:

  1. b) whether she will go
  2. a) who
  3. b) if
  4. b) what time she will arrive
  5. b) Whether
  6. a) who
  7. a) that this
  8. a) how
  9. a) knowing
  10. b) why

Bài tập 3:

  1. I wonder who you invited to the party.
  2. The teacher asked if I could explain the answer. (Correct)
  3. Can you tell me when the meeting will be held?
  4. I’m not sure whether he will attend the conference.
  5. I don’t understand why she is upset.
  6. It’s unclear who is responsible for this task.
  7. I’m curious about what will happen next.
  8. She didn’t explain why she left early.
  9. We should discuss what we will do next.
  10. I asked him when he planned to arrive.

Bài tập 4:

  1. She promised to finish the project on time.
  2. He admitted making a mistake.
  3. They decided to go on a trip next weekend.
  4. The teacher suggested reviewing our lessons carefully.
  5. She was happy to help her friend with the problem.
  6. The man denied stealing the money.
  7. The company plans to expand its operations to other countries.
  8. The witness remembered seeing the suspect near the crime scene.
  9. We are determined to achieve our goals.
  10. She kept saying trying her best to complete the task.

Tóm lại, mệnh đề danh từ (Noun Clause) không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu mà còn mang đến những khả năng linh hoạt trong việc bổ sung ý nghĩa và làm rõ nội dung.

Hiểu rõ cấu trúc, chức năng, và các cách rút gọn mệnh đề danh từ giúp người học nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả, từ đó tạo ra những câu văn chính xác và dễ hiểu. 

Việc thực hành qua bài tập sẽ giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng áp dụng mệnh đề danh từ trong giao tiếp cũng như trong các bài viết học thuật.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward