Phân loại, cách dùng kèm bài tập liên từ (Conjunctions)
Trong tiếng Anh, liên từ (conjunctions) là những từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề, giúp câu văn trở nên mạch lạc và logic hơn. Việc sử dụng đúng liên từ không chỉ nâng cao kỹ năng viết mà còn thể hiện khả năng tư duy ngôn ngữ rõ ràng.
Liên từ là phần ngữ pháp cốt lõi trong cả giao tiếp và học thuật, xuất hiện trong hầu hết các bài thi và tình huống thực tế.
Hãy cùng VUS khám phá trọn bộ kiến thức về liên từ qua:
- Khái niệm, phân loại và vai trò của các loại liên từ như liên từ kết hợp, tương quan, phụ thuộc và các nhóm liên từ chỉ thời gian, nguyên nhân, mục đích, điều kiện,...
- Cách dùng dấu phẩy đúng khi sử dụng liên từ để tránh lỗi ngữ pháp phổ biến
- Hệ thống bài tập đa dạng kèm ví dụ thực tế, giúp bạn ghi nhớ và ứng dụng liên từ hiệu quả trong câu tiếng Anh
Table of Contents
Khái niệm liên từ trong tiếng Anh
Liên từ (Conjunction) trong tiếng Anh là từ hoặc cụm từ được sử dụng để liên kết từ 2 từ, cụm từ, mệnh đề lại với nhau nhằm tạo sự mạch lạc, logic và tạo nên cấu trúc câu hoàn chỉnh.
Dưới đây là một số ví dụ về liên từ:
- I want to play football and go swimming. (Tôi muốn chơi đá bóng và bơi lội).
- She is not only smart but also very kind. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng).
Phân loại các liên từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, liên từ được phân chia ra làm 3 loại chính như sau:

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ dùng để liên kết hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đối ngang nhau.
Ví dụ:
- She studied hard, so she got a good grade on the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ nên đã đạt điểm cao trong kỳ thi).
- He neither likes tea nor coffee; he prefers orange juice. (Anh ấy không thích trà hay cà phê, anh ấy thích nước ép cam hơn).
Trong tiếng Anh có 7 liên từ kết hợp là FANBOYS (F – For, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so).
Liên từ kết hợp |
Cách dùng |
Ví dụ |
F – For |
Dùng để giải thích lý do hay mục đích nào đó. |
I do exercise every morning, for I want to be healthier. (Tôi đều tập thể dục vào mỗi buổi sáng vì tôi muốn khỏe mạnh hơn.) |
A – And |
Thêm hoặc bổ sung ý. |
I go swimming and play tennis on weekends. (Tôi đi bơi và chơi tennis vào cuối tuần.) |
N – Nor |
Dùng để bổ sung một ý phủ định cho ý phủ định đã được nêu trước đó. |
I will not drink milk tea or eat fried chicken. (Tôi sẽ không uống trà sữa hoặc ăn gà rán nữa.) |
B – But |
Diễn tả sự đối lập, trái nghĩa. |
I wanted to go out, but it started raining heavily. (Tôi muốn đi ra ngoài nhưng trời lại bắt đầu đổ mưa to.) |
O – Or |
Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác |
I often drink tea or coffee every morning.(Tôi thường uống trà hoặc cà phê vào buổi sáng.) |
Y – Yet |
Diễn tả ý trái ngược với mệnh đề trước đó (tương tự như “but”). |
The weather was terrible, yet we decided to go camping. (Thời tiết đang rất tệ, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.) |
S – So |
Dùng để nói về kết quả hay sự ảnh hưởng của sự việc hay hành động được nêu trước đó. |
She practices speaking English frequently, so she is confident in communicating with foreigners. (Cô ấy luyện nói tiếng Anh thường xuyên nên cô ấy tự tin giao tiếp với người nước ngoài.) |
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) là một liên từ kết hợp với các từ khác thành một cặp nhằm liên kết cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng về mặt ngữ pháp.
Một số liên từ tương quan phổ biến như sau:
- Not only…but also (không chỉ …mà còn): “He is not only a great actor but also an excellent dancer.” (Anh ấy không chỉ là một diễn viên giỏi mà còn là một vũ công xuất sắc.)
- Both…and (cả …và): “She is both intelligent and beautiful.” (Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp.)
- As…as (như): “He is as tall as his father.” (Anh ấy cao hơn ba của mình.)
- Either…or (hoặc…hoặc): “You can either buy sneaker or sandal.” (Bạn có thể mua giày thể thao hoặc dép quai hậu.)
- Neither…nor (không…cũng không): “I am neither interested in art nor sports.” (Tôi không thích hội họa, cũng không thích thể thao.)
- Whether…or (liệu có…hay không): “I don’t know whether I should wear shoes or not.” (Tôi không biết liệu tôi có nên mang đôi giày này hay không.)
- Hardly/Scarcely…when (vừa mới…thì đã): “Hardly/Scarcely had she had reached the bus stop when the bus came.” (Cô ấy vừa mới đến trạm xe buýt thì xe buýt đã chạy tới.)
- No sooner…than (vừa mới…thì đã): “ I had no sooner started the meeting than my mother called.” / “No sooner had I started the meeting than my mother called.” (Tôi vừa mới bắt đầu cuộc họp thì mẹ tôi gọi đến.)
- Rather …than (muốn/thích…hơn là/thay vì): “I’d rather travel than stay at home.” (Tôi thích đi du lịch hơn là ở nhà.)
- So/such …that (quá…đến nỗi mà): “She was so tired that she fell asleep instantly.” (Cô ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi ngay lập tức.)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions) là loại liên từ nằm ở đầu mệnh đề phụ được dùng để liên kết mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và mệnh đề phụ. Trong một câu, mệnh đề phụ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính nhưng phải được bắt đầu bởi liên từ phụ thuộc.
Phân loại liên từ phụ thuộc, gồm:
Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn
Liên từ và ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
After (sau khi) |
They started cooking after the guests arrived. (Sau khi khách đến, họ bắt đầu nấu ăn.) |
Before (trước khi) |
We went to the movies before it started raining. (Trước khi trời mưa, chúng tôi đã đi xem phim.) |
Since (kể từ khi) |
I haven’t seen her since she went on holiday. (Tôi chưa gặp cô ấy kể từ khi cô ấy nghỉ lễ.) |
Until/Till (mãi/cho đến khi) |
She practiced the piano until she got tired. (Cô ấy tập piano cho đến khi cô ấy cảm thấy mệt.) |
As soon as (ngay khi) |
I will call you as soon as I get home. (Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi về đến nhà.) |
By the time (trước khi) |
I will arrive by the time the movie starts. (Trước khi bộ phim bắt đầu, tôi sẽ đến.) |
While (trong lúc) |
She read a book while waiting for her appointment. (Cô ấy đọc sách trong lúc chờ cuộc hẹn.) |
When (khi) |
I will go to the gym when I finish work. (Tôi sẽ đến phòng gym khi tôi hoàn thành công việc.) |
Once (ngay khi) |
He can play outside once he finishes his homework. (Anh ấy có thể ra ngoài chơi sau khi hoàn thành bài tập về nhà.) |
Where (ở đâu) |
He found a quiet spot where he could read his book in peace. (Anh ấy tìm thấy một góc yên tĩnh để anh ấy có thể đọc sách một cách yên bình.) |
Wherever (bất kì nơi nào) |
Take a picture wherever you see a beautiful view. (Chụp ảnh bất cứ nơi nào bạn thấy cảnh đẹp.) |
Liên từ chỉ cách thức
Liên từ và ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
As (như) |
He drives carefully as his parents taught him. (Anh ấy lái xe cẩn thận như cha mẹ đã dạy.) |
As if / as though (như thể) |
She smiled at me as if she knew me. (Cô ấy mỉm cười với tôi như thể cô ấy đã biết tôi.) |
Like (giống như) |
He handled the situation like a professional. (Anh ấy xử lý tình huống như một chuyên gia.) |
By (means of) (bằng cách) |
He solved the puzzle by means of logical reasoning. (Anh ấy giải câu đố bằng cách lập luận hợp lý.) |
Liên từ chỉ nguyên do
Liên từ và ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
Because (bởi vì) |
She cancelled the event because of the bad weather. (Cô ấy đã hủy sự kiện do thời tiết xấu.) |
Since (vì) |
He moved to a new city since he got a job offer there. (Anh ấy đã chuyển đến một thành phố mới vì anh ấy nhận được cơ hội việc làm ở đó.) |
As (vì) |
I didn’t go to the party as I had a lot of work to finish. (Tôi không tham gia buổi tiệc vì tôi còn rất nhiều công việc phải giải quyết.) |
Liên từ chỉ kết quả
Liên từ và ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
So (that) (để mà) |
She studied hard so that she could pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.) |
Therefore (vì vậy) |
He didn’t study for the test; therefore, he didn’t perform well. (Anh ấy không học cho bài kiểm tra; do đó, anh ấy không đạt kết quả tốt.) |
As a result (of) (vì vậy, do đó) |
They worked hard, and as a result, they achieved their goals. (Họ đã làm việc chăm chỉ và kết quả là họ đã đạt được mục tiêu của mình.) |
Consequently (do đó, kết quả là) |
The store was closed; consequently, we couldn’t buy what we needed. (Cửa hàng đã đóng cửa; do đó, chúng tôi không thể mua những gì chúng tôi cần.) |
Liên từ chỉ mục đích
Liên từ và ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
In order that (để, để mà) |
He saved money so that he could buy a new laptop. (Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua máy tính xách tay mới.) |
So that (để, để mà) |
He practiced speaking English every day so that he could become more fluent. (Anh ấy luyện nói tiếng Anh mỗi ngày để có thể trở nên lưu loát hơn.) |
Liên từ chỉ sự nhượng bộ
Liên từ và ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
Although (mặc dù) |
Although it was raining, we decided to go for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, nhưng chúng tôi quyết định đi dạo.) |
Though (Dù, mặc dù) |
She’s tired, though she still wants to go to the concert. (Cô ấy mệt, tuy nhiên cô ấy vẫn muốn đi xem buổi hòa nhạc.) |
Even though (Mặc dù) |
Even though he failed the first test, he didn’t give up and continued to study. (Mặc dù anh ấy không đạt điểm trong kỳ thi đầu tiên, nhưng anh ấy không từ bỏ và vẫn tiếp tục học.) |
Liên từ chỉ sự tương phản
Liên từ và ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
While (trong khi) |
I was reading a book while she was watching TV. (Tôi đang đọc sách trong lúc cô ấy đang xem TV.) |
Whereas (trong khi đó) |
He loves hiking, whereas his sister prefers staying indoors. (Anh ấy yêu thích leo núi, trong khi em gái anh ấy thích ở trong nhà.) |
Unlike (Khác với) |
Unlike his friends, he doesn’t enjoy playing video games. (Khác với bạn bè của anh ấy, anh ấy không thích chơi trò chơi điện tử.) |
Liên từ điều kiện
Liên từ và ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
If (Nếu) |
If it rains, we will stay indoors. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.) |
Unless (nếu không, trừ khi) |
He won’t pass the test unless he studies harder. (Anh ấy sẽ không đỗ kỳ thi trừ khi anh ấy học chăm chỉ hơn.) |
Provided that (miễn là) |
You can borrow my car provided that you return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại vào ngày mai.) |
As long as (miễn là, miễn sao) |
You can use my computer as long as you don’t download any suspicious files. (Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi miễn là bạn không tải xuống bất kỳ tập tin đáng ngờ nào.) |
Liên từ chỉ so sánh
Liên từ và ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
as … as (như) |
She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp.) |
Than (hơn) |
He’s taller than his brother. (Anh ấy cao hơn anh trai của mình.) |
Like (như, giống như) |
She’s fast like a cheetah. (Cô ấy nhanh như một con báo.) |
Nguyên tắc dùng dấu phẩy khi sử dụng liên từ tiếng Anh
- Khi sử dụng liên từ “and”, “but”, “or”, “nor”, “for”, “so”, trong trường hợp chúng kết hợp hai mệnh đề độc lập thì không sử dụng dấu phẩy trước liên từ này.
Ví dụ: She wanted to go shopping and he wanted to watch a movie. (Cô ấy muốn đi mua sắm và anh ấy thì muốn xem phim.)
- Khi sử dụng các liên từ phụ thuộc như “although”, “because”, “since”, “while”, “when”, “where", trong trường hợp chúng kết hợp một mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính:
- Sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính.
Ví dụ: Although it was raining, we decided to go for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi dạo.) - Không sử dụng dấu phẩy nếu mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính.
Ví dụ: We decided to go for a walk although it was raining. (Chúng tôi quyết định đi dạo mặc dù trời đang mưa.)
- Sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính.
- Khi sử dụng liên từ phụ thuộc như “if”, “unless”, “as if”, “as though”, trong trường hợp chúng kết hợp một mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính:
- Sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính.
Ví dụ: If you finish your work, you can join us. (Nếu bạn hoàn thành công việc, bạn có thể tham gia cùng chúng tôi.) - Không sử dụng dấu phẩy nếu mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính.
Ví dụ: You can join us if you finish your work. (Bạn có thể tham gia với chúng tôi nếu bạn hoàn thành công việc.)
- Sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính.
- Khi sử dụng các liên từ như “for example”, “in fact”, “however”, “therefore”, “nevertheless”, “in addition”, “on the other hand”, để biểu thị thông tin bổ sung hoặc thay đổi ý kiến thì sử dụng dấu phẩy trước và sau các liên từ này.
Ví dụ: He’s a talented musician; however, he hasn’t released an album yet. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng; tuy nhiên, anh ấy vẫn chưa phát hành album.)
- Khi sử dụng liên từ “either…or”, “neither…nor”, “not only…but also”, để biểu thị sự so sánh hoặc tương phản thì sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề đầu tiên và trước liên từ.
Ví dụ: Either we go to the beach, or we stay home. (Chúng ta đi biển hoặc ở nhà.)
Quy tắc sử dụng dấu phẩy có thể phức tạp và có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh và mục đích của câu.

Bạn đã từng học rất kỹ về các liên từ trong tiếng Anh, hiểu rõ lý thuyết, thuộc lòng ví dụ – nhưng đến lúc cần viết hoặc nói lại lúng túng không biết dùng sao cho đúng?
Đó là vấn đề chung của rất nhiều người học: kiến thức chỉ nằm trên giấy nếu thiếu môi trường thực hành và hệ thống luyện tập bài bản.
Học tiếng Anh thông minh – Cùng VUS chinh phục mọi mục tiêu!
Tại VUS, bạn sẽ được học tiếng Anh thông qua triết lý Discovery Learning, giúp chuyển hóa kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng sử dụng thực tế một cách tự nhiên, thông qua hoạt động tương tác, luyện nói, và phản xạ đa chiều cùng giáo viên. Đồng hành cùng bạn là 2.700+ giáo viên đạt chuẩn quốc tế TESOL, CELTA – những người hiểu rõ cách giúp bạn từ “biết lý thuyết” đến “dùng thành thạo”.

VUS là đơn vị tiên phong tại Việt Nam được Cambridge công nhận là Gold Preparation Centre 5 năm liên tiếp, đồng thời đạt chuẩn chất lượng quốc tế NEAS suốt 7 năm liền – cam kết mang đến cho bạn một lộ trình học tiếng Anh hiệu quả, thực tế và truyền cảm hứng.
Các khóa học nổi bật tại VUS:
- Happy Kids (4 – 6 tuổi): Làm quen tiếng Anh qua trò chơi – học như chơi, nhớ tự nhiên
- SuperKids (6 – 11 tuổi): Phát triển toàn diện 4 kỹ năng – tự tin nói, viết mạch lạc
- Young Leaders (11 – 15 tuổi): Tăng tốc phản xạ – sẵn sàng chinh phục IELTS, học thuật
- English Hub – mất gốc đến 5.0 IELTS: Học lại từ đầu dễ hiểu – dành riêng cho người mất gốc
- iTalk – tiếng Anh giao tiếp cho người lớn: 100% luyện nói – linh hoạt thời gian, học nhanh tiến bộ
- IELTS Core – luyện thi IELTS chuyên sâu: Kết hợp giáo trình Cambridge + App luyện tập 24/7
Ưu đãi học phí hấp dẫn, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử tiếng Anh miễn phí đang chờ bạn tại VUS!
Điền thông tin ngay bên dưới để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!
Bài tập hiểu thêm về cách dùng liên từ trong tiếng Anh
Correct the answer
1. She couldn’t attend the party __________ she had a prior commitment.
A) because
B) and
C) but
D) so
2. He was both tired __________ hungry after the long journey.
A) and
B) or
C) but
D) because
3. We’ll go out for dinner tonight__________ my meeting ends early.
A) because
B) if
C) so
D) but
4. Sarah won’t go to the beach _____ her friends are going with her.
A) despite
B) unless
C) because
D) but
5. Mark forgot his umbrella at home, _____ he got completely soaked in the rain.
A) if
B) but
C) because
D) so
6. Would you talk about the last homework _____ discuss the next exam in our next meeting?
A) or
B) so
C) yet
D) and
7. John wanted to go to the concert; _______, he couldn’t get a ticket.
A) but
B) although
C) however
D) and
8. __________ he was tired, he stayed up late to finish his project.
A) If
B) Although
C) Because
D) However
9. You can choose _____ chocolate cake _____ vanilla cake for dessert.
A) and – but
B) either – or
C) so – but
D) neither – or
10. Nick will come to the party __________ he finishes his work.
A) so
B) once
C) because
D) or
11. He didn’t go to the concert __________ he had already seen the band perform.
A) but
B) unless
C) because
D) if
12. Jenny was shopping for groceries. _____, her husband was cooking dinner at home.
A) However
B) Yet
C) So
D) Meanwhile
13. I’m not eating dinner tonight. I’m not hungry because I had a big lunch. _____, I want to lose a bit of weight.
A) So
B) However
C) Besides
D) Yet
14. Our family will go for a trip this summer __________ Jack finishes all of his exams.
A) because
B) when
C) but
D) so
Answer:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
A |
A |
B |
B |
D |
A |
C |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
B |
B |
B |
C |
D |
C |
B |
Qua bài viết về liên từ trong tiếng Anh, VUS hy vọng đã mang đến những kiến thức bổ ích giúp các bạn hiểu rõ và vận dụng tốt vào trong các tình huống giao tiếp, từ đó tránh mắc sai lầm trong quá trình học và thi cử. Theo dõi website của VUS để tham khảo thêm nhiều bài viết liên quan đến các điểm ngữ pháp tiếng Anh khác nhé.
Tags:
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.