Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

100+ Những câu nói tiếng Anh hay, ý nghĩa khiến bạn rung động

100+ Những câu nói tiếng Anh hay khiến bạn rung động nhất

Những câu nói tiếng Anh hay sẽ giúp bạn được truyền cảm hứng, khơi dậy động lực, hoặc sử dụng để an ủi những người xung quanh một cách hợp lý. Đồng thời, bạn cũng có thể nâng cao khả năng diễn đạt và truyền tải suy nghĩ của bản thân hiệu quả hơn. Cùng VUS làm giàu vốn ngôn ngữ qua những câu nói tiếng Anh hay, ý nghĩa trong bài viết sau.

Những câu nói tiếng Anh hay ngắn gọn nhưng tích cực

Đôi khi chỉ vài câu văn ngắn gọn cũng khiến ta thức tỉnh, nhận ra một điều gì đó mới mẻ, một điều gì ta đã từng có hoặc lãng quên mất. Liệu những câu nói tiếng Anh ngắn sau có khiến bạn rung động?

  1. No pain no gain.

Dịch nghĩa: Khổ luyện thành tài. 

  1. All for one, one for all.

Dịch nghĩa: Tất cả vì một người, một người vì tất cả.

  1. A winner never stops trying.

Dịch nghĩa: Người thành công không bao giờ ngừng cố gắng.

  1. Work smarter not harder.

Dịch nghĩa: Hãy làm việc thông minh, đừng làm việc vất vả. 

  1. I can’t, you can’t but we can

Dịch nghĩa: Tôi không thể, bạn không thể, nhưng cùng nhau, chúng ta có thể. 

  1. Nothing is impossible.

Dịch nghĩa: Không gì là không thể.

  1. Together we change the world.

Dịch nghĩa: Cùng nhau, chúng ta thay đổi cả thế giới.

  1. Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration.

Dịch nghĩa: Thiên tài chỉ có 1% bẩm sinh, còn 99% là nỗ lực.

  1. There is a will, there is a way.

Dịch nghĩa: Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường.

  1. Today a reader, tomorrow a leader.

Dịch nghĩa: Học tập hôm nay, lãnh đạo mai sau.

  1. Not perfect but only.

Dịch nghĩa: Không hoàn hảo nhưng là duy nhất.

  1. This too, shall pass!

Dịch nghĩa: Mọi chuyện rồi sẽ qua. 

Những câu nói tiếng Anh hay về tình bạn

Thật tuyệt nếu trong đời chúng ta có những người bạn tri kỷ luôn đồng hành và ủng hộ những quyết định của mình. Cùng VUS góp nhặt những câu nói hay về tình bạn sau:

  1. A good friend is like a four-leaf clover, hard to find and lucky to have.

Dịch nghĩa: Một người bạn tốt như cỏ bốn lá, rất khó tìm và rất may mắn mới có được.

  1. To like and dislike the same things, that is indeed true friendship.

Dịch nghĩa:  Tình bạn thật sự là khi ta cùng yêu và ghét một thứ gì đó.

  1. Best friends make the bad times good and the good times unforgettable.

Dịch nghĩa: Bạn thân khiến giây phút tồi tệ trở nên tốt hơn và khoảnh khắc tốt đẹp trở nên đáng nhớ. 

  1. Only a true friend would be that truly honest.

Dịch nghĩa: Người bạn thật sự là người bạn trung thực. 

  1. Rare as is true love, true friendship is rarer.

Dịch nghĩa: Chân tình đã khó, tri kỷ còn hiếm hơn.

  1. A sweet friendship refreshes the soul.

Dịch nghĩa: Tình bạn ngọt ngào làm tươi mát tâm hồn ta.

  1. Good friends never let you do stupid things.

Dịch nghĩa: Những người bạn tốt sẽ không bao giờ để bạn làm những điều ngu ngốc.

  1. Friendship isn’t about being inseparable, but about being separated and knowing nothing will change

Dịch nghĩa: Tình bạn không phải là không thể tách rời, mà là dù có tách rời, cũng không có gì thay đổi. 

  1. Best friends are the people in your life that make you laugh louder, smile brighter and live better.

Dịch nghĩa: Bạn thân là những người khiến bạn cười to hơn, cười tươi hơn và sống tốt hơn.

  1. Constant use had not worn ragged the fabric of their friendship.

Dịch nghĩa: Tình bạn chân thực sẽ mãi bền lâu trước thời gian và xa cách.

Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Trao nhau những câu nói hay về tình yêu là một trong những cách khiến mối quan hệ lãng mạng và thơ mộng hơn. 

  1. Love is real, real is love.

Dịch nghĩa: Tình yêu là thực tại, thực tại là tình yêu.

  1. Love is friendship set to music.

Dịch nghĩa: Tình yêu là sự hòa nhịp của tình bạn.

  1. Romance is the glamour which turns the dust of everyday life into a golden haze.

Dịch nghĩa: Lãng mạn là sự hào nhoáng biến tro tàn của cuộc sống thường ngày thành một đám mây vàng rực rỡ.

  1. Sometimes the heart sees what is invisible to the eye.

Dịch nghĩa: Đôi lúc trái tim thấy được những thứ không thể nhìn được bằng mắt.

  1. Love and a cough cannot be hide.

Dịch nghĩa: Tình yêu cũng như cơn ho, không thể giấu kín.

  1. Love is when the other person’s happiness is more important than your own.

Dịch nghĩa: Tình yêu là khi hạnh phúc của đối phương quan trọng hơn hạnh phúc của chính bạn. 

  1.  Love is what makes the ride worthwhile.

Dịch nghĩa: Tình yêu là thứ làm cho hành trình trở nên đáng giá.

  1. Hate has a reason for everything but love is unreasonable.

Dịch nghĩa: Ghét thì có lý do, yêu thì không.

  1. The love we give away is the only love we keep.

Dịch nghĩa: Tình yêu mà chúng ta cho đi, chính là tình yêu duy nhất còn ở lại.

  1. To love and be loved is to feel the sun from both sides.

Dịch nghĩa: Yêu và được yêu là cảm nhận từ cả hai phía.

  1. Love isn’t something you find. Love is something that finds you.

Dịch nghĩa: Tình yêu không cần bạn đi tìm, mà nó sẽ tìm đến bạn.

  1. The chance to love and be loved exists no matter where you are.

Dịch nghĩa: Cơ hội để yêu và được yêu vẫn tồn tại bất kể bạn ở nơi đâu.

  1. A loving heart is the truest wisdom.

Dịch nghĩa: Một trái tim tràn đầy tình yêu là sự khôn ngoan chân thật nhất.

  1. Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it.

Dịch nghĩa: Tình yêu giống như một cơn gió, bạn không thể thấy nhưng có thể cảm nhận.

  1. Love makes your soul crawl out from its hiding place.

Dịch nghĩa: Tình yêu khiến tâm hồn bạn chui ra khỏi nơi ẩn náu của nó.

  1. Where there is love there is life.

Dịch nghĩa: Nơi nào có tình yêu, nơi đó có sự sống.

  1. We accept the love we think we deserve

Dịch nghĩa: Chúng ta cho phép thứ tình yêu mà chúng ta nghĩ rằng xứng đáng.

Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân

Trong cuộc sống có rất nhiều điều quan trọng mà bạn mải mê theo đuổi. Dù có thế nào, đừng quên yêu thương bản thân mình hơn mỗi ngày nhé!

  1. The only limit is the one you set for yourself.

Dịch nghĩa: Giới hạn duy nhất của bạn chính là do bạn đặt ra.

  1. How can you love another if you don’t love yourself?

Dịch nghĩa: Làm sao bạn có thể yêu người khác nếu bạn không yêu chính mình?

  1. If you have the ability to love, love yourself first.

Dịch nghĩa: Nếu bạn có khả năng yêu, hãy yêu chính mình trước.

  1. Don’t be afraid to give up the good to go for the great.

Dịch nghĩa: Đừng sợ từ bỏ điều tốt đẹp này để nhận được điều tốt đẹp hơn. 

  1. The only person who can truly make you feel fulfilled is you.

Dịch nghĩa: Người duy nhất khiến bạn cảm thấy thật sự hoàn thiện chính là bạn.

  1. The biggest adventure you can take is to live the life of your dreams.

Dịch nghĩa: Cuộc phiêu lưu lớn nhất mà bạn có thể trải qua là sống cuộc đời ngập tràn những giấc mơ của bạn.

  1. You are never too small to make a difference.

Dịch nghĩa: Bạn không bao giờ quá bé nhỏ để tạo ra sự khác biệt.

  1. You are enough just as you are.

Dịch nghĩa: Bạn đủ đầy nhất khi được là chính mình.

  1. You are the author of your own story. Make it a good one.

Dịch nghĩa: Bạn là tác giả của câu chuyện riêng mình. Hãy khiến nó trở nên thật tuyệt.

  1. You don’t have to be perfect to be amazing

Dịch nghĩa: Bạn không cần phải hoàn hảo để trở nên tuyệt vời.

  1. Loving yourself isn’t vanity. It is sanity.

Dịch nghĩa: Yêu chính mình không phải là sự tự mãn. Đó là sự tỉnh táo.

  1. You are braver than you believe, stronger than you seem, and smarter than you think.

Dịch nghĩa: Bạn dũng cảm hơn bạn nghĩ, mạnh mẽ hơn bạn có vẻ và thông minh hơn bạn tưởng.

  1. Be yourself. An original is worth more than a copy.

Dịch nghĩa: Hãy là chính mình. Bản gốc luôn đáng giá hơn một bản sao.

  1. Believe you can and you’re halfway there.

Dịch nghĩa: Hãy tin rằng bạn có thể, và bạn đã đi được một nửa con đường.

  1. Your time is limited, don’t waste it living someone else’s life.

Dịch nghĩa: Thời gian của bạn có hạn, đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.

  1. The future depends on what you do today.

Dịch nghĩa: Tương lai phụ thuộc vào những gì bạn làm hôm nay.

  1. Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.

Dịch nghĩa: Đừng xem đồng hồ, hãy bắt chước nó. Luôn tiến lên.

  1. Don’t be afraid to stand for what you believe in, even if it means standing alone.

Dịch nghĩa: Đừng sợ đứng lên vì những gì bạn tin tưởng, ngay cả khi điều đó có nghĩa là đứng một mình.

  1. Don’t waste your time on a person who isn’t willing to waste their time on you.

Dịch nghĩa: Đừng lãng phí thời gian với người không sẵn lòng dành thời gian cho bạn.

  1. You just can’t beat the person who won’t give up.

Dịch nghĩa: Bạn chỉ không thể đánh bại một người không biết bỏ cuộc.

  1. You have been criticizing yourself for years, and it hasn’t worked. Try approving of yourself and see what happens.

Dịch nghĩa: Bạn đã tự phê phán chính mình suốt nhiều năm, và nó không có tác dụng. Hãy thử chấp nhận bản thân và xem điều gì sẽ xảy ra.

Những câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống

Cuộc sống là một món quà quý giá được trao tặng cho mỗi người. Được ngắm nhìn và đắm mình trong cuộc sống quả là trải nghiệm thật tuyệt đúng không?

  1. Don’t wait for an opportunity, create it.

Dịch nghĩa: Đừng chờ đợi cơ hội, hãy tạo ra nó.

  1. To the world you may be one person, but to one person you may be the world.

Dịch nghĩa: Đối với thế giới, bạn chỉ như hạt cát. Nhưng đối với ai đó, bạn là cả thế giới.

  1. There is only one happiness in this life, to love and be loved.

Dịch nghĩa: Chỉ có một hạnh phúc duy nhất trên đời, đó là yêu và được yêu.

  1. Age is just a number, not a state of mind or a reason for any type of particular behavior.

Dịch nghĩa: Tuổi tác chỉ là con số, không phải là trạng thái của tâm hồn hay lý do cho bất kì hành động nào cụ thể cả.

  1. You are never too old to set another goal or to dream a new dream.

Dịch nghĩa: Bạn không bao giờ quá già để đặt mục tiêu mới hoặc mơ một giấc mơ mới.

  1. Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.

Dịch nghĩa: Thành công không phải điểm dừng, thất bại không phải điểm chết: Tinh thần tiếp tục mới là điều quan trọng.

  1. It doesn’t matter how slowly you go as long as you do not stop.

Dịch nghĩa: Không quan trọng bạn đi chậm thế nào, miễn là đừng dừng lại.

  1. If you don’t walk today, you’ll have to run tomorrow.

Dịch nghĩa: Nếu bạn không bước đi hôm nay, bạn sẽ phải chạy vào ngày mai.

  1. The secret of getting ahead is getting started.

Dịch nghĩa: Bí mật của việc tiến lên phía trước chính là bắt đầu.

  1. No one is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry.

Dịch nghĩa: Người xứng đáng với bạn sẽ không làm bạn phải khóc.

  1. The greatest pleasure in life is doing what people say you can not do.

Dịch nghĩa: Niềm vui lớn nhất trong cuộc sống là làm những điều mà mọi người nói bạn không thể làm được.

  1. Your life does not get better by chance, it gets better by change.

Dịch nghĩa: Cuộc sống của bạn không tốt hơn bởi các cơ hội, mà là bởi sự thay đổi.

Những câu nói tiếng Anh hay về học tập

Quá trình học tập dài đằng đẵng trong cuộc đời mỗi người đôi lúc sẽ khiến vài người chùn bước. Nhưng bạn ơi, đừng quên rằng học tập còn đem lại cho chúng ta những mật ngọt rất đáng giá. Hãy vặn dây cót nào! 

  1. The most beautiful thing about learning is that no one takes that away from you.

Dịch nghĩa: Điều tuyệt vời nhất của việc học là không ai có thể lấy nó đi khỏi bạn.

  1. Once you stop learning, you’ll start dying.

Dịch nghĩa: Một khi bạn ngừng học, thì nguồn sống cũng cạn kiệt theo.

  1. Study the past if you would define the future.

Dịch nghĩa: Học về quá khứ nếu muốn định nghĩa tương lai.

  1. If you think education is expensive, try estimating the cost of ignorance.

Dịch nghĩa: Nếu bạn nghĩ rằng giáo dục là tốn kém, hãy ước tính cái giá phải trả cho sự thiếu hiểu biết.

  1. If you are not willing to learn, no one can help you. If you are determined to learn, no one can stop you.

Dịch nghĩa: Nếu bạn không muốn học, không ai có thể giúp bạn. Nếu bạn quyết tâm học, không ai có thể ngăn cản bạn.

  1. Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.

Dịch nghĩa: Giáo dục là giấy thông hành cho tương lai, và cho ngày mai đối với những người chuẩn bị từ hôm nay.

  1. Education is not preparation for life; education is life itself.

Dịch nghĩa: Giáo dục không phải là sự chuẩn bị cho cuộc sống, giáo dục là chính cuộc sống.

  1. What we learn with pleasure we will never forget.

Dịch nghĩa: Học những điều chúng ta thích khiến chúng ta không bao giờ quên.

  1. Never stop learning because life never stops teaching.

Dịch nghĩa: Đừng bao giờ ngừng học tập vì cuộc đời sẽ không bao giờ ngừng dạy.

  1. Learning is like rowing upstream, not to advance is to drop back.

Dịch nghĩa: Học tập cũng giống như chèo thuyền ngược dòng, nếu không tiến lên bạn sẽ bị trôi ngược lại.

  1. The illiterate of the 21st century will not be those who cannot read and write, but those who cannot learn, unlearn, and relearn.

Dịch nghĩa: Người mù chữ của thế kỷ 21 sẽ không phải là những người không biết đọc và viết, mà là những người không thể học, không chịu học và ôn luyện.

Những câu nói tiếng Anh hay về gia đình

Dù bạn có lớn đến đâu, nhà vẫn là nơi vững chắc vì bạn mà che mưa chắn gió, mang lại cho bạn những bữa cơm ngon. Hãy gửi tặng cho gia đình thân thân yêu của mình những câu nói tiếng Anh ý nghĩa sau nhé.

  1. Family is family.

Dịch nghĩa: Gia đình chính là gia đình.

  1. Having somewhere to go is home. Having someone to love is family. And having both is a blessing.

Dịch nghĩa: Có nơi để về là nhà. Có người để yêu là gia đình. Và có được cả hai chính là phước lành. 

  1. Family is not an important thing. It’s everything.

Dịch nghĩa: Gia đình không phải là điều quan trọng hay không. Nó là tất cả.

  1. Home is where you are loved the most and act the worst.

Dịch nghĩa: Nhà là nơi ta có thể hành động ngu xuẩn nhất nhưng lại được yêu thương nhiều nhất.

  1. Nothing is better than going home to family and eating good food and relaxing.

Dịch nghĩa: Không gì tốt hơn là về nhà, ăn những món ngon và nghỉ ngơi.

  1. Other things may change us, but we start and end with the family.

Dịch nghĩa: Chúng ta có thể thay đổi bởi nhiều điều, nhưng khởi đầu và kết thúc luôn cùng gia đình.

  1. Families are like music, some high notes, some low notes, but always a beautiful song.

Dịch nghĩa: Gia đình như âm nhạc, có lúc thăng, có lúc trầm, nhưng luôn là một bài hát hay.

  1. Family members are like branches on a tree, we all grow in different directions, yet our roots remain as one.

Dịch nghĩa: Người trong gia đình như những tán cây – vươn mình theo các hướng khác nhau nhưng luôn chung nguồn cội.

Những câu nói tiếng Anh hay và có sức mạnh chữa lành

Đôi lúc chúng ta sẽ rơi vào những khoảnh khắc rất tâm trạng, với sự xáo động về cảm xúc. Lúc này, những câu nói hay và ý nghĩa sẽ giúp bạn cảm thấy đỡ hơn nhiều đấy. 

  1. Today is hard, tomorrow will be worse but the day after tomorrow will be sunshine..

Dịch nghĩa: Hôm nay rất khó khăn, ngày mai sẽ càng tồi tệ, nhưng sau đó, ánh sáng sẽ xuất hiện sớm thôi. 

  1. You’ll never be brave if you do not get hurt. You’ll never learn if you do not make mistakes. You’ll never be successful if you do not encounter failure.

Dịch nghĩa: Bạn sẽ không bao giờ can đảm nếu bạn không bị thương. Bạn sẽ chẳng bao giờ học được điều gì nếu như không mắc lỗi. Bạn sẽ không bao giờ thành công nếu không có thất bại.

  1. You cannot heal the world until you heal yourself

Dịch nghĩa: Bạn không thể chữa lành vết thương của bất cứ ai cho đến khi bạn chữa lành được chính mình.

  1. Enjoy life! This is not a rehearsal.

Dịch nghĩa: Cuộc sống không phải một cuộc diễn tập. Hãy tận hưởng nó đi!.

  1. On the way to success, there is no trace of lazy men.

Dịch nghĩa: Trên con đường thành công, không có dấu chân kẻ lười biếng.

  1. Life is a story. Make yours the best seller.

Dịch nghĩa: Cuộc đời là một câu chuyện. Hãy biến cuộc đời của bạn trở thành tác phẩm bán chạy nhất.

  1. People don’t leave because things are hard. They leave because it’s no longer worth it.

Dịch nghĩa: Người ta không rời đi vì khó khăn. Họ rời đi vì nó không còn xứng đáng.

  1. Life always offers you a second chance. It’s called tomorrow.

Dịch nghĩa: Cuộc sống luôn bạn cơ hội thứ hai. Đó chính là Ngày mai. 

  1. Don’t cry because it’s over, smile because it happened.

Dịch nghĩa: Đừng khóc vì nó đã qua, hãy cười vì nó đã xảy ra.

  1. Better to get hurt by the truth than comforted with a lie.

Dịch nghĩa: Thà bị tổn thương bởi sự thật còn hơn là được xoa dịu bởi lời nói dối.

  1. You only live once, but if you do it right, once is enough.

Dịch nghĩa: Bạn chỉ sống một lần duy nhất. Nhưng nếu bạn sống đúng, thì một lần là đủ.

Phát triển kỹ năng giao tiếp và phản xạ như người bản xứ cùng VUS

Học tiếng Anh thông qua những câu nói hay cũng là một cách để cải thiện khả năng diễn đạt. Tuy nhiên, đây chỉ là cách học phụ trợ. Để nghe đúng, nói chuẩn, đọc tốt và viết linh hoạt thì bạn vẫn cần phải xây dựng cho mình một nền tảng Anh ngữ vững chắc.

Chính vì thế, các khóa học tiếng Anh có tính ứng dụng cao với lộ trình học quốc tế từ VUS chính là lựa chọn hàng đầu được nhiều bạn học tin chọn:

  • Khóa học Anh ngữ dành cho thiếu niên: Bạn trẻ học tốt tiếng Anh THCS và tự tin theo đuổi định hướng cá nhân cùng Young Leaders (11 – 15 tuổi).
  • Lấy lại nền tảng Anh ngữ: Trang bị bộ kỹ năng quan trọng cho học tập, làm việc và ứng dụng kiến thức đã học vào cuộc sống một cách hiệu quả cho người mất gốc tiếng Anh cùng English Hub.
  • IELTS ExpressIELTS Expert: Bồi dưỡng toàn diện kỹ năng, tự tin chinh phục thành công các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.
  • Khóa học tiếng Anh ứng dụng: iTalk – Cơ hội nâng trình Anh ngữ, tạo bước đà thăng tiến cho người đi học, đi làm với vốn thời gian hạn hẹp. Với khả năng giao tiếp tiếng Anh chuẩn bản xứ, bạn tự tin chớp lấy cơ hội sắp tới.

Kết hợp cũng những đơn vị giáo dục hàng đầu thế giới như Cambridge University Press & Assessment, Oxford Education, National Geographic Learning, British Council,…, các khóa học đều được sử dụng giáo trình độc quyền được tinh chỉnh bản địa hóa phù hợp cho học viên ở mọi lứa tuổi với mọi nhu cầu khác nhau.

Chu trình học tập chuẩn quốc tế được cá nhân hóa giúp gợi mở tiếng Anh nhẹ nhàng và khơi dậy hứng thú học tập một cách tự nhiên. Trước – trong – sau mỗi buổi học đều được phân phối thời gian và hoạt động hợp lý để bạn học tốt, nhớ nhanh ngay tại lớp.

Hệ sinh thái học tập hiện đại tích hợp 4.0, các học viên tại VUS dễ dàng tiếp cận bài học, ôn tập và luyện phát âm chuẩn cùng AI mọi lúc mọi nơi. Bạn học tối ưu hóa được thời gian và học tập hiệu quả hơn.

VUS – Lựa chọn của niềm tin, lựa chọn của chất lượng

  • Đạt Kỷ lục Việt Nam với hơn 180.918 học viên chinh phục các kỳ thi Anh ngữ quốc tế như Starters, Movers, Flyers, IELTS,…
  • Hơn 70 cơ sở trên toàn quốc với 100% đạt chứng nhận đạt chất lượng chuẩn quốc tế từ NEAS.
  • 2.700.000+ gia đình Việt tin chọn và đồng hành cùng VUS qua nhiều năm liền.
  • Sở hữu đội ngũ giáo viên hàng đầu với hơn 2.700 thầy cô sở hữu bằng giảng dạy ngôn ngữ Anh được chấp nhận toàn cầu như TESOL, CELTA, TEFL,…
  • Đạt danh hiệu “Gold Preparation Centre” – Trung Tâm Đào Tạo Vàng – cũng là hạng mức cao nhất – từ Cambridge University Press & Assessment.
  • Đạt hạng mức Platinum – Hạng mức cao nhất khi hợp tác chuyên môn cùng British Council.

Bên trên là tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống đời sống. Với hơn 100 những câu nói hay bằng tiếng Anh này, bạn hãy thay đổi cách diễn đạt để gây ấn tượng trong cuộc hội thoại nhé. Và đừng quên trau dồi kiến thức, kỹ năng Anh ngữ thật tốt để bản thân luôn sẵn sàng cho những cơ hội sắp tới.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward