Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Cụm tính từ là gì? Giải mã chức năng, vị trí và cách nhận diện

Cụm tính từ là gì? Tất tần tật về chức năng, vị trí và cách nhận biết

Cụm tính từ là gì? Giải mã chức năng, vị trí và cách nhận diện

Cụm tính từ (adjective phrase) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin chi tiết cho danh từ và đại từ, làm cho cách diễn đạt rõ ràng, sinh động hơn trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản chuyên nghiệp.

Từ việc miêu tả cảm xúc, tình trạng, đến việc tạo sự rõ ràng trong văn phong chuyên ngành, cụm tính từ mang lại sự tinh tế và chuyên nghiệp cho cách diễn đạt của bạn.

Cùng khám phá mọi khía cạnh liên quan đến cụm tính từ với:

  • Định nghĩa và cách nhận biết các loại cụm tính từ một cách dễ dàng và chính xác.
  • Chức năng và vị trí của cụm tính từ trong câu, giúp bạn sử dụng linh hoạt và hiệu quả hơn.
  • Những lỗi thường gặp khi sử dụng cụm tính từ và cách khắc phục để cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh nhanh chóng.

Cụm tính từ là gì? Chức năng, vị trí, cách nhận biết

Trong tiếng Anh, cụm tính từ là gì?

Cụm tính từ trong tiếng Anh (adjective phrase) là một cụm từ được tạo thành từ một tính từ chính và các từ bổ sung đi kèm như trạng từ, danh từ hoặc các từ khác. Cụm này có nhiệm vụ mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ trong câu.

Cụm tính từ không chỉ làm câu nói phong phú và linh hoạt hơn mà còn giúp người nói và người nghe dễ hiểu thông tin và ý nghĩa biểu thị hơn. 

Ví dụ:

  • She is very happy with her exam results. (Cô ấy rất vui với kết quả thi của mình.)
  • This painting is more beautiful than the one in the gallery. (Bức tranh này đẹp hơn bức tranh trong phòng triển lãm.)

Cụm tính từ tiếng Anh: Chức năng và Vị trí

Cụm tính từ là gì? Chức năng của cụm tính từ

Cụm tính từ đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu, tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là các chức năng chính:

Chức năng Nội dung

Mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc tính chất

Dùng để miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc của người, vật hoặc tình huống.

Ví dụ: 

The weather is too cold for a picnic. 

(Thời tiết quá lạnh để đi dã ngoại.)

Bổ sung thông tin chi tiết về danh từ

Giúp làm rõ thông tin, cung cấp các chi tiết cụ thể về danh từ.

Ví dụ: 

They visited a beautifully decorated ancient temple during their vacation.

(Họ đã ghé thăm một ngôi đền cổ được trang trí đẹp mắt trong kỳ nghỉ của mình.)

Thể hiện mức độ, tần suất hoặc cường độ

Trạng từ như very, extremely, quite,... kết hợp với tính từ để diễn tả mức độ.

Ví dụ: 

The very tired and overworked nurse managed to finish her shift.

(Người y tá rất mệt mỏi và làm việc quá sức vẫn cố hoàn thành ca trực của mình.)

Cụm tính từ là gì? Vị trí của cụm tính từ

Vị trí của cụm tính từ trong câu là một điểm quan trọng cần chú ý để giao tiếp và viết chuẩn xác trong tiếng Anh. Dưới đây là các vị trí chính thường gặp:

Vị trí Nội dung

Trước danh từ

Cụm tính từ thường được đặt ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • a small red car (một chiếc ô tô nhỏ màu đỏ)
  • a tall bright student (một học sinh cao và sáng sủa)

Sau động từ liên kết (linking verb)

Khi cụm tính từ mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của chủ ngữ sau động từ liên kết như is, are, was, were, nó thường đứng sau động từ đó.

  • She is very happy. (Cô ấy rất vui.)
  • The cake looks absolutely delicious. (Chiếc bánh trông cực kỳ ngon.)

Sau danh từ khi dùng với cấu trúc bổ nghĩa gián tiếp

Đôi khi, cụm tính từ xuất hiện sau danh từ khi có cấu trúc bổ nghĩa phức tạp hoặc là phần diễn đạt mô tả.

Ví dụ: 

  • The man in the old blue coat is my uncle. (Người đàn ông trong bộ áo khoác xanh cũ là chú tôi.)
  • I met a man interested in learning about Vietnamese culture. (Tôi gặp một người đàn ông quan tâm đến việc tìm hiểu về văn hóa Việt Nam.)

Cụm tính từ là gì? Các loại cụm tính từ tiếng Anh chính

Cụm tính từ tiếng Anh có thể được cấu tạo theo nhiều cách khác nhau để diễn đạt chính xác ý nghĩa và cảm xúc. Tùy thuộc vào cấu trúc đi kèm, chúng có các đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. 

Dưới đây là các loại cụm tính từ phổ biến, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa.

Cụm tính từ Nội dung

Cụm tính từ tiếng Anh đi với giới từ

Cụm tính từ đi với giới từ thường được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, chỉ ra nguyên nhân, mục đích, trạng thái hoặc các mối quan hệ khác.

Ví dụ:

She is proud of her achievements.
(Cô ấy tự hào về những thành tích của mình.)

Cụm tính từ tiếng Anh đi với so sánh hơn và so sánh nhất

Những cụm tính từ này giúp so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, diễn tả sự khác biệt về mức độ hoặc tính chất.

Ví dụ:

This book is more interesting than that one.
(Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

Cụm tính từ tiếng Anh đi với trạng từ

Cụm tính từ này thường đi kèm với trạng từ để nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ mức độ của tính từ.

Ví dụ:

She is extremely happy with her results.
(Cô ấy cực kỳ hài lòng với kết quả của mình.)

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, trạng từ có thể đứng sau tính từ, nhất là khi trạng từ bổ nghĩa cho toàn bộ cụm hoặc khi theo sau là các cụm bổ sung thông tin.

Ví dụ: 

  • It is important indeed.
    (Điều này thực sự quan trọng.)
  • This idea is simple enough for everyone to follow.
    (Ý tưởng này đủ đơn giản để mọi người có thể theo.)

Cụm tính từ với tính từ ghép

Tính từ ghép được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ, thường dùng để miêu tả danh từ một cách chi tiết.

Ví dụ:

She bought a high-quality bag.
(Cô ấy mua một chiếc túi chất lượng cao.)

Lưu ý:

  1. Dấu gạch nối (-) thường được sử dụng giữa các từ tạo thành tính từ ghép.
  2. Tính từ ghép không đổi dạng dù danh từ là số ít hay số nhiều.

Ví dụ: 

  • a well-known fact (một sự thật nổi tiếng)
  • two well-known facts (hai sự thật nổi tiếng)

Ở đây, dù well-known bổ nghĩa danh từ số ít fact hoặc số nhiều facts, tính từ ghép vẫn giữ nguyên hình thức.

Cụm tính từ hợp thành từ nhiều tính từ

Loại cụm này kết hợp nhiều tính từ để diễn tả một danh từ, giúp cung cấp thông tin đa chiều.

Ví dụ:

a cheerful tall old rectangular red Italian brick house
(một ngôi nhà lớn và sáng sủa kiểu Ý được xây bằng gạch đỏ)

OSASCOMP - Quy tắc sắp xếp cụm tính từ trong tiếng Anh

Khi sử dụng cụm tính từ được tạo thành từ nhiều tính từ trong tiếng Anh, chúng ta sẽ tuân theo nguyên tắc sắp xếp OSASCOMP, với cấu trúc theo thứ tự lần lượt như sau:

Thứ tự

Viết tắt

Loại tính từ

Giải thích

1

O

Opinion

Ý kiến, đánh giá (beautiful, ugly, lovely, boring,...)

2

S

Size

Kích thước, độ lớn (big, small, tiny, huge,...)

3

A

Age

Tuổi tác (old, young, ancient,...)

4

C

Color

Màu sắc (red, blue, green, black,...)

5

O

Origin

Xuất xứ (French, American, Chinese,...)

6

M

Material

Chất liệu (wooden, metal, plastic,...)

7

P

Purpose

Mục đích, chức năng (cooking, racing, sleeping,...)

Ví dụ: 

The beautiful big old red Italian wooden chair is placed in the corner of the living room.
(Chiếc ghế gỗ lớn, lâu đời, màu đỏ kiểu Ý rất đẹp được đặt ở góc phòng khách.)

Phân tích: Beautiful (Opinion) → Big (Size) → Old (Age) → Red (Color) → Italian (Origin) → Wooden (Material)

Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết các bài viết về cụm động từ; cụm danh từ tiếng Anh nhé!

Điểm mặt các lỗi phổ biến khi sử dụng cụm tính từ tiếng Anh

Khi học và sử dụng cụm tính từ trong tiếng Anh, nhiều người mắc phải các lỗi phổ biến như dùng sai trật tự từ, lạm dụng từ thừa, nhầm lẫn giới từ hoặc dịch từng từ một cách máy móc,... 

Những sai lầm này không chỉ làm câu văn trở nên khó hiểu và không tự nhiên mà còn ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt ý và gây hiểu lầm trong giao tiếp. 

Dưới đây là các lỗi thường gặp, giải thích cụ thể và ví dụ minh họa giúp bạn nhận diện và khắc phục lỗi cụm tính từ mắc phải.

STT Lỗi Giải thích Hậu quả

1

Sắp xếp tính từ theo trật tự sai

Sắp xếp sai thứ tự của các tính từ trong cụm tính từ theo quy tắc OSASCOMP.

Ví dụ: 

- Sai: The old beautiful big red car

- Đúng: The beautiful big old red car

Giao tiếp khó hiểu, câu văn không tự nhiên.

2

Dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh

Dùng các từ không phù hợp với ngữ cảnh trong câu.

Ví dụ:

- Sai: The book is very tasty.

- Đúng: The book is very interesting.

Gây hiểu lầm và mất tự nhiên trong câu.

3

Lạm dụng dẫn đến thừa từ trong câu

Lạm dụng các từ hoặc từ không cần thiết trong câu.

Ví dụ:

- Sai: The very beautiful old red Italian wooden chair.

- Đúng: The beautiful old red Italian wooden chair.

Làm câu dài dòng và mất tính tự nhiên.

4

Dùng giới từ không chính xác

Dùng giới từ không phù hợp với ngữ cảnh trong cụm tính từ.

Ví dụ:

- Sai: He is afraid in the dark.

- Đúng: He is afraid of the dark.

Giao tiếp không rõ ràng và gây hiểu lầm.

5

Nhầm lẫn khi phân biệt cụm tính từ và thành ngữ

Nhầm lẫn khi sử dụng các cụm tính từ giống với thành ngữ nhưng mang nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

He has a cold heart.

Dịch từ từng từ sẽ hiểu là "Anh ấy có một trái tim lạnh" (nghĩa đen), nhưng thực tế “Cold heart” trong ngữ cảnh này là một thành ngữ, diễn tả một người lạnh lùng, không dễ mềm mỏng hoặc quan tâm đến cảm xúc người khác.

Làm giảm khả năng giao tiếp và gây hiểu lầm.

Rào cản lớn nhất khiến người Việt gặp khó khăn khi sử dụng cụm tính từ tiếng Anh chính là thói quen dịch từng từ một từ tiếng Việt. Thói quen này âm thầm làm giảm hiệu quả diễn đạt, và khiến thông tin cần truyền tải trở nên mơ hồ.

  • Khi dịch từng từ theo cấu trúc tiếng mẹ đẻ, người học thường giữ nguyên trật tự từ trong tiếng Việt, mà không chú ý rằng tiếng Anh có quy tắc riêng, như thứ tự OSASCOMP cho cụm tính từ. 

→ Điều này dễ dẫn đến những câu văn sai ngữ pháp, không tự nhiên, thậm chí khiến người nghe hoặc người đọc cảm thấy khó hiểu hoặc hiểu sai ý nghĩa. 

  • Bên cạnh đó, thói quen dịch word-by-word còn khiến nhiều người lạm dụng từ thừa, sai giới từ, hoặc nhầm lẫn giữa cụm tính từ và thành ngữ, dẫn đến những câu diễn đạt kém hiệu quả. 

→ Thói quen này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng diễn đạt mà còn làm giảm độ tự tin khi giao tiếp, khiến người học gặp khó khăn trong việc thể hiện ý tưởng một cách chính xác và mạch lạc.

Bạn có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết cách suy nghĩ bằng tiếng Anh tại đây.

Chính vì vậy, chúng ta cần thay đổi cách tiếp cận bằng việc tập trung hiểu ngữ cảnh và nắm bắt ý nghĩa tổng thể để sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn. 

  • Thay vì cố dịch câu “Tôi sợ nhện” từ tiếng Việt sang tiếng Anh, dẫn đến những lỗi như “I am fear spider”, các bạn nên học các cụm cố định “afraid of” để tạo thành câu đúng: I am afraid of spiders,... việc này giúp người học nhớ trọn vẹn cấu trúc và sử dụng đúng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Đồng thời, thực hành sử dụng cấu trúc qua các hoạt động như đặt câu, viết đoạn văn, và thực hành hội thoại với những người thành thạo tiếng Anh,... sẽ giúp các bạn sử dụng cụm từ chính xác hơn, vì những hoạt động này tạo cơ hội để bạn lặp lại và áp dụng cấu trúc trong nhiều ngữ cảnh, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên.
  • Hơn nữa, việc duy trì tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh qua cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọcviết sẽ giúp hình thành tư duy tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt.

→ Giúp cải thiện khả năng sử dụng cụm tính từ cũng như các cụm từ cố định và kiến thức tiếng Anh khác vì não bộ sẽ quen dần với ngữ cảnh giao tiếp, từ đó giảm thói quen dịch từ và tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ nhanh và chính xác.

Bạn có từng tự hỏi làm sao để kết hợp các chiến lược học tiếng Anh kể trên thật hiệu quả trong khi còn đang bận rộn với công việc và học tập? 

Với hơn 20 năm tiên phong trong lĩnh vực giáo dục tiếng Anh, các chương trình học của VUS không chỉ trang bị cho người học kiến thức tiếng Anh vững chắc mà còn tạo điều kiện thực hành tiếng Anh trong môi trường 100% tiếng Anh, giúp bạn áp dụng linh hoạt các chiến lược học hiệu quả ở cả 4 kỹ năng nhưng vẫn tiết kiệm thời gian:

  1. Học tiếng Anh – không chỉ là ngôn ngữ, mà là phát triển tư duy

Tại VUS, việc học tiếng Anh không chỉ là tiếp thu từ vựng và ngữ pháp thông thường, mà còn là hành trình rèn luyện kỹ năng phân tích, suy luận và giải quyết vấn đề thông qua việc tiếp xúc với tài liệu, bài giảng và hội thoại tiếng Anh mỗi buổi học.

Với triết lý Discovery Learning, VUS khuyến khích học viên chủ động khám phá và tự xây dựng kiến thức như khi học về thứ tự tính từ trong cụm tính từ tiếng Anh:

  • Học viên sẽ suy luận từ ví dụ chứa ngữ cảnh về thứ tự tính từ thay vì được giảng giải ngay.
  • Sau khi học viên suy luận và thảo luận, giáo viên mới giải thích và khẳng định quy tắc sắp xếp giúp học viên ghi nhớ thông tin lâu dài vì đã tự mình tìm ra quy luật.

Trong các khóa học như iTalk tại VUS, học viên sẽ không còn phải dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh mỗi khi nói

Thay vào đó, thông qua các hoạt động thảo luận nhóm, trình bày ý tưởng và tương tác với giáo viên bản ngữ,... trong môi trường 100% tiếng Anh, học viên được rèn luyện tư duy và phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên. 

→ Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh, mà còn tạo sự tự tin khi sử dụng các cụm tính từ hoặc các cụm từ và cấu trúc khác trong các tình huống thực tế hàng ngày.

  1. Phát triển toàn diện 4 kỹ năng và phát âm chuẩn IPA cùng VUS

Học viên VUS không chỉ được rèn luyện đầy đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn cải thiện phát âm chuẩn IPA (International Phonetic Alphabet) nhanh chóng.

  • Nghe & phản xạ nhanh nhạy: Tiếp xúc với các tài liệu thực tế như video, podcast và bài giảng thú vị,... giúp cải thiện khả năng nghe và phản xạ ngôn ngữ linh hoạt.
  • Nói tự tin, trôi chảy: Thông qua các bài thảo luận nhóm và luyện phát âm trực tiếp với giáo viên bản ngữ,... các bạn sẽ hình thành kỹ năng giao tiếp tiếng Anh lưu loát.
  • Luyện phát âm với trợ lý ảo AI: Cung cấp các bài luyện tập và tự đánh giá khả năng phát âm, cho phép học viên ôn luyện mọi lúc, mọi nơi.
  • Đọc & viết mạch lạc: Với kho tài liệu phong phú và bài tập thú vị, bạn sẽ phát triển kỹ năng đọc và viết một cách tự nhiên và hiệu quả.
  1. Tiên phong mang đến tiêu chuẩn học tập đỉnh cao và kết quả vượt trội

Với cương vị là "Hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam", VUS cam kết mang đến tiêu chuẩn học tập đẳng cấp và kết quả vượt xa mọi kỳ vọng. 

Khi gia nhập môi trường học tập hiện đại và sáng tạo tại VUS, bạn sẽ được trải nghiệm:

  • Công nghệ giảng dạy thông minh: Các ứng dụng công nghệ hiện đại tích hợp AI không chỉ hỗ trợ học viên và phụ huynh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập, mà còn đánh giá năng lực một cách chính xác, từ đó tối ưu hóa kết quả học tập.
  • Mạng lưới cơ sở học tập rộng khắp cả nước: Với hơn 80 trung tâm VUS trên toàn quốc và lịch học linh hoạt, học viên có thể lựa chọn địa điểm và thời gian học phù hợp nhất với bản thân.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng quốc tế: Được tuyển chọn kỹ lưỡng thông qua ba vòng kiểm tra 98 giờ đào tạo chuyên sâu, 100% giảng viên của VUS sở hữu các chứng chỉ danh giá như CELTA, TEFL, TESOL,... luôn cập nhật xu hướng giáo dục mới nhất và cam kết mang đến chất lượng giảng dạy tối ưu và hiệu quả nhất.
  1. Đồng hành cùng học viên chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Với giáo trình đạt tiêu chuẩn quốc tế và hợp tác với các nhà xuất bản danh tiếng như National Geographic Learning, Oxford University Press và là Đối tác Kim Cương của British Council, VUS mang đến cho học viên một hành trang vững chắc và đầy đủ để tự tin vượt qua các kỳ thi quốc tế như Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS.

  • Tính đến tháng 8/2024, hơn 200.000 học viên đã sở hữu các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, một minh chứng rõ ràng cho chất lượng giảng dạy và hiệu quả đào tạo tại VUS.
  • Trong đó, 20.622 học viên xuất sắc đạt điểm tối đa trong các kỳ thi Cambridge và IELTS từ 7.0 trở lên, và hơn 75.000 học viên đã tự tin vượt qua rào cản ngôn ngữ, giao tiếp tự nhiên và hiệu quả trong nhiều tình huống thực tế.

VUS tự hào mang đến loạt chương trình tiếng Anh chuyên sâu, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên ở các lứa tuổi và trình độ:

Với tỉ lệ hài lòng học viên lên tới 85%, VUS khẳng định vị thế là trung tâm Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam.

Đăng ký tư vấn miễn phí khóa học phù hợp cho bản thân ngay tại đây để có cơ hội nhận được học bổng lên đến 50% nhé! (FORM)

Hiểu rõ cụm tính từ là gì qua các bài tập vận dụng thực tế

Hiểu rõ cụm tính từ là gì qua các bài tập vận dụng thực tế

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. He is deeply _____ his recent achievements.
    A. proud of
    B. proud on
    C. proud about
    D. proud in
  2. This book is more _____ than the one I read last week.
    A. interested
    B. interesting
    C. interest
    D. most interesting
  3. The room was surprisingly _____ decorated.
    A. beautifully
    B. beauty
    C. beautiful
    D. beautify
  4. She wore a _____ dress to the party.
    A. bright-red silk elegant
    B. silk bright-red elegant
    C. elegant bright-red silk
    D. elegant silk bright-red
  5. The movie was _____ boring that many people left halfway through.
    A. too
    B. so
    C. very
    D. such
  6. He was completely _____ his team's decision.
    A. satisfied about
    B. satisfied with
    C. satisfied at
    D. satisfied in
  7. This is the _____ car I’ve ever owned.
    A. most expensive
    B. more expensive
    C. expensivest
    D. most expensivest
  8. It’s essential to stay _____ when making an important decision.
    A. fully calm
    B. calmly full
    C. calm fully
    D. full calm
  9. That’s a _____ table for such a small space!
    A. well-designed round wooden
    B. round well-designed wooden
    C. wooden well-designed round
    D. well-designed wooden round
  10. He feels extremely _____ his chances of winning the race.
    A. confident about
    B. confident of
    C. confident at
    D. confident in

Đáp án:

  1. A | 2. B | 3. A | 4. C | 5. B
  2. B | 7. A | 8. A | 9. A | 10. A

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng gợi ý đã cho.

  1. She is prouder of her daughter than her son.
    (Use "proud of")
    → _____________________________________
  2. This sofa is the most comfortable piece of furniture in the house.
    (Use "more comfortable")
    → _____________________________________
  3. They decorated the hall beautifully for the wedding.
    (Begin with "The hall")
    → _____________________________________
  4. She bought a stunning red velvet dress for the occasion.
    (Use "red velvet stunning")
    → _____________________________________
  5. It was such an amazing concert that we couldn’t stop talking about it.
    (Use "so")
    → _____________________________________
  6. He felt unsatisfied with the service provided.
    (Use "satisfied")
    → _____________________________________
  7. This painting is the least expensive one in the gallery.
    (Use "cheaper")
    → _____________________________________
  8. You need to stay calm to deal with the situation.
    (Use "calmly")
    → _____________________________________
  9. The teacher has a well-organized small wooden desk in her office.
    (Use "small wooden well-organized")
    → _____________________________________
  10. I feel very confident in my ability to finish this project.
    (Use "confident about")
    → _____________________________________

Đáp án:

  1. She is more proud of her daughter than her son.
  2. This sofa is more comfortable than any other piece of furniture in the house.
  3. The hall was beautifully decorated for the wedding.
  4. She bought a red velvet stunning dress for the occasion.
  5. The concert was so amazing that we couldn’t stop talking about it.
  6. He did not feel satisfied with the service provided.
  7. This painting is cheaper than all the others in the gallery.
  8. You need to deal with the situation calmly.
  9. The teacher has a small wooden well-organized desk in her office.
  10. I feel very confident about finishing this project.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. (extremely / is / excited / about / He / his / opportunity)
    → _____________________________________
  2. (most / expensive / the / bag / is / This / store / the / in)
    → _____________________________________
  3. (was / house / designed / beautifully / The / wooden)
    → _____________________________________
  4. (red / bought / velvet / She / long / a / elegant / dress)
    → _____________________________________
  5. (so / the / impressive / was / speech / everyone / applauded)
    → _____________________________________
  6. (satisfied / am / totally / I / with / the / decision)
    → _____________________________________
  7. (painting / This / one / the / than / is / older / other)
    → _____________________________________
  8. (calmly / the / respond / should / situation / You / to)
    → _____________________________________
  9. (has / desk / beautifully / a / wooden / organized / He / small)
    → _____________________________________
  10. (confident / her / she / is / in / skills / very / own)
    → _____________________________________

Đáp án:

  1. He is extremely excited about his opportunity.
  2. This is the most expensive bag in the store.
  3. The wooden house was beautifully designed.
  4. She bought a long elegant red velvet dress.
  5. The speech was so impressive that everyone applauded.
  6. I am totally satisfied with the decision.
  7. This painting is older than the other one.
  8. You should respond to the situation calmly.
  9. He has a beautifully organized small wooden desk.
  10. She is very confident in her own skills.

Hiểu rõ cụm tính từ là gì không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết lách hiệu quả. 

Với việc nhận diện chính xác chức năng, vị trí và cách sử dụng chúng trong câu, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng rõ ràng, tự nhiên và linh hoạt hơn trong mọi tình huống. 

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn đầy đủ và chi tiết về cụm tính từ và cách chúng hoạt động trong ngôn ngữ. 

Đừng ngại áp dụng ngay những kiến thức này vào bài tập và thực hành hàng ngày để nâng cao kỹ năng của mình!

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward