Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Thì quá khứ đơn: Công thức, ví dụ, cách dùng & bài tập

thì quá khứ đơn

Chắc hẳn bạn đã nghe đến thì quá khứ đơn (Past Simple) rất nhiều lần trong quá trình học tiếng Anh. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh.

Nhưng đừng vội bỏ cuộc! VUS đã chuẩn bị cho bạn một hệ thống kiến thức tinh gọn bao gồm: 

  • Công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng thì theo ngữ cảnh
  • Hướng dẫn chia động từ từ cơ bản đến bất quy tắc.
  • Tổng hợp những lỗi sai thường gặpcách khắc phục hiệu quả.
  • Hệ thống bài tập thực hành đa dạng từ dễ đến khó, sát thực tế.

Hãy khám phá ngay để tự tin làm chủ điểm ngữ pháp quan trọng này!

Thì quá khứ đơn là gì?

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Hành động này có thể xảy ra ở một thời điểm cụ thể nào đó, hoặc có thể là một sự kiện đã hoàn tất trong quá khứ mà không còn liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I visited London last summer. (Tôi đã thăm London vào mùa hè năm ngoái).
  • He watched the movie yesterday. (Anh ấy đã xem bộ phim hôm qua).

Công thức quá khứ đơn

Công thức của thì quá khứ đơn tùy thuộc vào việc bạn sử dụng động từ “to be” hay động từ thường.

Động từ To be

Khẳng định:

S + was/were + N/Adj

  • I/He/She/It was
  • We/You/They were

Ví dụ:

  • She was at the party last night. (Cô ấy đã ở bữa tiệc tối qua).
  • They were happy after the match. (Họ đã rất vui sau trận đấu).

Phủ định:

S + was/were not (wasn’t/weren’t) + N/Adj

  • I/He/She/It was not (wasn’t)
  • We/You/They were not (weren’t)

Ví dụ:

  • He wasn’t at school yesterday. (Anh ấy không có mặt ở trường hôm qua).
  • We weren’t ready for the test. (Chúng tôi không sẵn sàng cho bài kiểm tra).

Nghi vấn:

​​Was/Were + S + N/Adj?

  • Was I/He/She/It?
  • Were We/You/They?

Ví dụ:

  • Was she at the party? (Cô ấy có ở bữa tiệc không?).
  • Were they tired after the trip? (Họ có mệt sau chuyến đi không?).
Thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn là gì?

Động từ thường

Khẳng định:

S + V2/ed + O

Ví dụ:

  • I played football yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá hôm qua).
  • They studied hard for the exam. (Họ đã học chăm chỉ cho kỳ thi).

Phủ định:

S + did not (didn't) + V1 + O

Ví dụ:

  • I didn’t like the movie. (Tôi không thích bộ phim).
  • She didn’t come to the meeting. (Cô ấy không đến cuộc họp).

Nghi vấn:

Did + S + V1 + O?

Ví dụ:

  • Did you see that movie? (Bạn có xem bộ phim đó không?).
  • Did they arrive on time? (Họ có đến đúng giờ không?).

Lưu ý: Với động từ thường, trong câu phủ định và câu nghi vấn, bạn luôn sử dụng "did" + động từ nguyên mẫu (V1).

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn thường được nhận diện qua các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứcụm từ chỉ mốc thời gian cụ thể. Dưới đây là một số dấu hiệu quan trọng để nhận biết thì quá khứ đơn:

1. Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:

  • Yesterday (hôm qua)
    Ví dụ: She called me yesterday. (Cô ấy đã gọi cho tôi hôm qua.)
  • Last (last year, last week…) (năm ngoái, tuần trước…)
    Ví dụ: I went to the beach last year. (Tôi đã đi biển vào năm ngoái.)

2. Các cụm từ chỉ mốc thời gian cụ thể:

  • In (in 2000, in the past…) (năm 2000, trong quá khứ…)
    Ví dụ: They lived in Paris in 2000. (Họ đã sống ở Paris vào năm 2000.)
  • Ago (two days ago, three weeks ago…) (hai ngày trước, ba tuần trước…)
    Ví dụ: He left three days ago. (Anh ấy đã rời đi ba ngày trước.)
  • When I was a child (khi tôi còn nhỏ)
    Ví dụ: When I was a child, I loved playing outside. (Khi tôi còn nhỏ, tôi rất thích chơi ngoài trời.)

3. Câu miêu tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ:

Thì quá khứ đơn cũng dùng để miêu tả một hành động đã hoàn tất trong quá khứ mà không còn liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She met her friends yesterday. (Cô ấy đã gặp bạn bè hôm qua.)

4. Sau các cấu trúc như: as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn).

Ví dụ:

  • She talks as if she knew everything. (Cô ấy nói như thể là cô ấy biết mọi thứ.)
  • It’s time we left. (Đã đến lúc chúng ta rời đi.)

Những dấu hiệu này giúp bạn nhận diện thì quá khứ đơn và sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Cách dùng thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. 

1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Thì quá khứ đơn thường dùng để miêu tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất ở một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I visited my grandmother last weekend. (Tôi đã thăm bà vào cuối tuần trước.)
  • He watched a movie yesterday. (Anh ấy đã xem một bộ phim hôm qua.)

2. Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

Thì quá khứ đơn cũng được dùng để chỉ các hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Ví dụ:

  • When I was a child, I played outside every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã chơi ngoài trời mỗi ngày.)
  • They visited us every summer. (Họ đã đến thăm chúng tôi mỗi mùa hè.)

3. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện trong quá khứ

Khi kể một câu chuyện hoặc mô tả một sự kiện trong quá khứ, thì quá khứ đơn là lựa chọn chính.

Ví dụ:

  • Once upon a time, there was a small village. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ.)
  • She met an old friend at the party last night. (Cô ấy đã gặp một người bạn cũ ở bữa tiệc tối qua.)

4. Diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại

Thì quá khứ đơn còn được dùng để diễn tả hành động đã hoàn tất trong quá khứ mà không còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I finished my work yesterday. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình hôm qua.)
  • They left the house an hour ago. (Họ đã rời khỏi nhà một giờ trước.)

5. Dùng trong câu ước không có thật:

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả những ước muốn về một điều không có thật trong hiện tại hoặc quá khứ.

Ví dụ:

  • I wish I had a car. (Ước gì tôi có một chiếc ô tô.)
  • If only she were here. (Ước gì cô ấy có mặt ở đây.)

6. Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại):

Thì quá khứ đơn cũng được dùng trong câu điều kiện loại II để diễn tả một tình huống giả định không có thật ở hiện tại.

Ví dụ:

  • If I were you, I would go to the party. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi dự tiệc.)
  • If she studied harder, she would pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)

Ngoài thì quá khứ đơn, VUS còn cung cấp nhiều bài viết hữu ích về các thì khác trong tiếng Anh. Mời bạn khám phá thêm!

Dùng thì quá khứ đơn khi kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện trong quá khứ
Dùng thì quá khứ đơn khi kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện trong quá khứ 

Cách chia động từ thì quá khứ đơn

Đối với động từ có quy tắc (Regular Verbs)

1. Kết thúc bằng một nguyên âm hoặc phụ âm: Chỉ cần thêm -ed

Ví dụ:

  • work → worked
  • play → played

2. Kết thúc bằng -e: Chỉ cần thêm -d

Ví dụ:

  • love → loved
  • dance → danced

3. Kết thúc bằng phụ âm + y: Thay đổi "y" thành "i" rồi thêm -ed

Ví dụ:

  • carry → carried
  • study → studied

4. Kết thúc bằng nguyên âm + y: Giữ nguyên y và thêm -ed

Ví dụ:

  • play → played
  • enjoy → enjoyed

5. Có một âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm (ngoại trừ "w", "x", "y"): Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed

Ví dụ:

  • stop → stopped
  • hop → hopped

6. Có một âm tiết và kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm: Không cần nhân đôi phụ âm

Ví dụ:

  • need → needed

7. Kết thúc bằng "c", "ch", "sh", "x", "z": Thêm -ed mà không cần nhân đôi phụ âm cuối

Ví dụ:

  • fix → fixed
  • watch → watched
Cách chia động từ thì quá khứ đơn
Cách chia động từ thì quá khứ đơn

Đối với động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)

Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo các quy tắc chia động từ thông thường (thêm -ed), mà có các dạng quá khứ và phân từ quá khứ riêng biệt. Dưới đây là một số đặc điểm chính của động từ bất quy tắc:

1. Không tuân theo quy tắc chung:

Động từ bất quy tắc không thêm -ed vào cuối động từ gốc để tạo ra dạng quá khứ. Mỗi động từ bất quy tắc có dạng quá khứ riêng biệt, và bạn cần phải học thuộc các dạng này.

Ví dụ:

  • go → went → gone

  • see → saw → seen

  • take → took → taken

2. Dạng quá khứ có thể thay đổi nguyên âm:

Một số động từ bất quy tắc thay đổi nguyên âm trong quá khứ mà không có quy tắc cụ thể.

Ví dụ:

  • sing → sang → sung

  • begin → began → begun

3. Dạng quá khứ có thể giống với động từ gốc:

Một số động từ bất quy tắc có dạng quá khứ giống với động từ gốc, vì vậy bạn cần phân biệt bằng ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • put → put → put

  • cost → cost → cost

Ví dụ về cách phân biệt ngữ cảnh của động từ “put” (đặt, để):

  • They put their bags on the shelf every day. (Họ đặt túi của mình lên kệ mỗi ngày.)

→ Trong câu này, "put" là động từ ở thì hiện tại, không có -s vì chủ ngữ là they và diễn tả hành động lặp lại.

  • They put their bags on the shelf yesterday. (Họ đã đặt túi của mình lên kệ hôm qua.

→ Ở đây, "put" giữ nguyên dạng gốc vì là thì quá khứ, chỉ rõ hành động đã xảy ra trong quá khứ vào một thời điểm cụ thể.

Động từ bất nguyên tắc trong thì quá khứ đơn
Động từ bất nguyên tắc trong thì quá khứ đơn

Để có thể sử dụng linh hoạt và nhuần nhuyễn thì quá khứ đơn, bạn cần phải học thuộc và nằm lòng những động từ bất quy tắc ở cột Quá khứ (V2) của Bảng động từ bất quy tắc của thì quá khứ đơn dưới đây:

STT

Nguyên thể (V)

Phiên âm của V

Quá khứ (V2)

Phiên âm của V2

Nghĩa

1

be

/biː/

was/were

/wəz/ /wɜːr/

2

buy

/baɪ/

bought

/bɔːt/

mua

3

come

/kʌm/

came

/keɪm/

đến

4

cost

/kɔːst/

cost

/kɔːst/

chi phí

5

cut

/kʌt/

cut

/kʌt/

cắt

6

find

/faɪnd/

found

/faʊnd/

tìm

7

get

/ɡɛt/

got

/ɡɒt/

nhận, có được

8

give

/ɡɪv/

gave

/ɡeɪv/

cho

9

go

/ɡoʊ/

went

/wɛnt/

đi

10

have

/hæv/

had

/hæd/

11

hit

/hɪt/

hit

/hɪt/

đánh

12

know

/noʊ/

knew

/njuː/

biết

13

let

/lɛt/

let

/lɛt/

để cho

14

make

/meɪk/

made

/meɪd/

làm

15

put

/pʊt/

put

/pʊt/

đặt

16

read

/riːd/

read

/rɛd/

đọc

17

run

/rʌn/

ran

/ræn/

chạy

18

say

/seɪ/

said

/sɛd/

nói

19

see

/siː/

saw

/sɔː/

thấy

20

sell

/sɛl/

sold

/soʊld/

bán

21

send

/sɛnd/

sent

/sɛnt/

gửi

22

sing

/sɪŋ/

sang

/sæŋ/

hát

23

sit

/sɪt/

sat

/sæt/

ngồi

24

speak

/spiːk/

spoke

/spoʊk/

nói

25

spend

/spɛnd/

spent

/spɛnt/

chi tiêu

26

take

/teɪk/

took

/tʊk/

lấy

27

tell

/tɛl/

told

/toʊld/

nói

28

think

/θɪŋk/

thought

/θɔːt/

nghĩ

29

wake

/weɪk/

woke

/woʊk/

thức dậy

30

write

/raɪt/

wrote

/roʊt/

viết

Nếu bạn vẫn cảm thấy lúng túng khi sử dụng thì quá khứ đơn, đó là dấu hiệu cho thấy bạn cần thêm thời gian thực hành. Học lý thuyết là chưa đủ – bạn cần áp dụng những kiến thức đó vào thực tế.

Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh, một môi trường học tiếng Anh lý tưởng sẽ đóng vai trò quan trọng:

Cung cấp tình huống thực tế để áp dụng kiến thức

  • Được giao tiếp bằng tiếng Anh thường xuyên
  • Nhận phản hồi và sửa lỗi kịp thời
  • không gian an toàn để thử – sai – sửa

Không biết tìm môi trường học lý tưởng như vậy ở đâu? Đừng lo lắng!

VUS có các khóa học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn cải thiện ngữ pháp và phát triển kỹ năng giao tiếp, bao gồm:

Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng VUS
Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng VUS

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, VUS giúp bạn nhanh chóng làm chủ ngữ pháp và phản xạ tiếng Anh qua các hoạt động thảo luận, trò chơi và thuyết trình. Bạn sẽ tự do đặt câu hỏi, chia sẻ ý kiến và khám phá kiến thức, từ đó hiểu sâu và nhớ lâu hơn.

Đăng ký ngay tại đây để bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả cùng VUS!

Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án

Phần bài tập

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Hướng dẫn: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn.

  1. Yesterday, she _______ (go) to the market.
  2. They _______ (play) football last Sunday.
  3. He _______ (not/like) the movie.
  4. I _______ (see) that movie last week.
  5. We _______ (eat) dinner at 7 PM last night.
  6. She _______ (be) very tired after the trip.
  7. They _______ (not/come) to the party yesterday.
  8. My brother _______ (have) a birthday last month.
  9. I _______ (read) the book yesterday.
  10. We _______ (meet) a lot of new people at the event.

Bài tập 2: Viết lại câu theo thì quá khứ đơn

Hướng dẫn: Viết lại các câu theo thì quá khứ đơn sử dụng từ gợi ý đã cho.

  1. Yesterday / she / arrive / at airport / at 6 PM.
  2. Last year / we / visit / grandparents / every summer.
  3. Yesterday afternoon / they / play / football / after school.
  4. Last night / I / read / book / before bed.
  5. Last week / he / work / at new office.
  6. Last month / she / go / to the gym / every morning.
  7. Last Saturday / they / watch / TV / at home.
  8. Yesterday / I / take / bus / to work.
  9. Last summer / we / travel / to Paris.
  10. Last year / they / enjoy / the party / very much.

Bài tập 3: Xác định thì quá khứ đơn và điền đúng từ

Hướng dẫn: Chọn câu đúng hoặc điền đúng dạng động từ trong câu sau đây.

  1. a) She _______ (go) to the market yesterday.
    b) She _______ (go) to the market tomorrow.
  2. a) They _______ (not/play) football last Sunday.
    b) They _______ (not/play) football every Sunday.
  3. He _______ (eat) lunch at 12 PM yesterday.
    a) eat
    b) ate
  4. a) We _______ (study) at the library last night.
    b) We _______ (study) at the library every night.
  5. a) I _______ (not/see) him at the party last week.
    b) I _______ (not/see) him at the party every week.
  6. She _______ (be) very tired after the trip last month.
    a) is
    b) was
  7. We _______ (go) to the cinema last weekend.
    a) goes
    b) went
  8. They _______ (study) for the exam last night.
    a) studied
    b) study
  9. _______ you _______ (see) the new movie last night?
    a) Did / saw
    b) Did / see
  10. I _______ (read) a great book last weekend.
    a) read
    b) reads
  11. They _______ (not/come) to the party last night because they were busy.
    a) didn’t come
    b) don’t come
  12. She _______ (ask) a lot of questions during the meeting.
    a) ask
    b) asked
  13. I _______ (not/know) the answer to the question.
    a) didn’t know
    b) don’t know
  14. We _______ (wait) for the bus for 30 minutes yesterday.
    a) waited
    b) wait
  15. _______ they _______ (play) tennis last summer?
    a) Did / play
    b) Do / play

Phần đáp án

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. went - "go" trong quá khứ là "went".
  2. played - Thể khẳng định của động từ có quy tắc "play".
  3. didn’t like - Dùng "didn't" cho phủ định trong quá khứ.
  4. saw - "see" trong quá khứ là "saw".
  5. ate - "eat" trong quá khứ là "ate".
  6. was - "be" trong quá khứ (she) là "was".
  7. didn’t come - "didn't" + động từ nguyên mẫu "come".
  8. had - "have" trong quá khứ là "had".
  9. read - "read" giống nhau ở cả nguyên thể và quá khứ, phát âm là /rɛd/.
  10. met - "meet" trong quá khứ là "met".

Bài tập 2: Viết lại câu theo thì quá khứ đơn

  1. Yesterday, I saw Jaden on the way home.
    Giải thích: "See" trong quá khứ là "saw". Từ "yesterday" chỉ rõ thời gian quá khứ.
  2. Last year, we visited our grandparents every summer.
    Giải thích: "Visit" trong quá khứ là "visited". Từ "last year" chỉ rõ hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  3. Yesterday afternoon, they played football after school.
    Giải thích: "Play" trong quá khứ là "played". Từ "yesterday afternoon" cho biết hành động diễn ra trong quá khứ.
  4. Last night, I read a book before bed.
    Giải thích: "Read" giữ nguyên dạng nhưng phát âm là /rɛd/ khi ở quá khứ. Từ "last night" chỉ thời gian hành động.
  5. Last week, he worked at a new office.
    Giải thích: "Work" trong quá khứ là "worked". Từ "last week" cho biết thời điểm hành động diễn ra.
  6. Last month, she went to the gym every morning.
    Giải thích: "Go" trong quá khứ là "went". Từ "last month" chỉ rõ hành động trong quá khứ.
  7. Last Saturday, they watched TV at home.
    Giải thích: "Watch" trong quá khứ là "watched". Từ "last Saturday" cho biết thời gian hành động.
  8. Yesterday, I took the bus to work.
    Giải thích: "Take" trong quá khứ là "took". Từ "yesterday" chỉ rõ thời gian hành động.
  9. Last summer, we traveled to Paris.
    Giải thích: "Travel" trong quá khứ là "traveled". Từ "last summer" cho biết thời gian hành động.
  10. Last year, they enjoyed the party very much.
    Giải thích: "Enjoy" trong quá khứ là "enjoyed". Từ "last year" cho biết hành động diễn ra trong quá khứ.

Bài tập 3: Xác định thì quá khứ đơn và điền đúng từ

  1. a) went - "Went" là quá khứ của "go", phù hợp với "yesterday".
  2. a) didn’t play - "didn't" + động từ nguyên mẫu "play" cho phủ định quá khứ.
  3. b) ate - "Eat" trong quá khứ là "ate".
  4. a) studied - "Study" trong quá khứ là "studied".
  5. a) didn’t see - "didn't" + động từ nguyên mẫu "see".
  6. b) was - "Was" là quá khứ của "be" với chủ ngữ "she".
  7. b) went - "Go" trong quá khứ là "went".
  8. a) studied - "Study" trong quá khứ là "studied".
  9. b) Did / see - Dùng "Did" + động từ nguyên mẫu "see" cho câu hỏi trong quá khứ.
  10. a) read - "Read" giữ nguyên dạng, phát âm là /rɛd/ trong quá khứ.
  11. a) didn’t come - "Didn’t" + động từ nguyên mẫu "come".
  12. b) asked - "Ask" trong quá khứ là "asked".
  13. a) didn’t know - "Didn’t" + động từ nguyên mẫu "know".
  14. a) waited - "Wait" trong quá khứ là "waited".
  15. a) Did / play - Dùng "Did" + động từ nguyên mẫu "play" cho câu hỏi trong quá khứ.

Ngoài ra, bạn còn có thể tham khảo thêm nhiều bài tập về thì quá khứ đơn, giúp rèn luyện và củng cố kiến thức một cách hiệu quả, từ cơ bản đến nâng cao.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ đơn và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Việc nắm vững ngữ pháp này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong mọi tình huống. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức của mình!

Nếu bạn muốn học tiếng Anh hiệu quả và nâng cao kỹ năng giao tiếp, hãy đến với VUS để được hướng dẫn chi tiết và bài bản.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ