Talk about Tet holiday in Vietnam: Cấu trúc trả lời & bài mẫu

“Talk about Tet holiday in Vietnam” là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking và các bài luyện nói tiếng Anh, nhưng để trả lời trọn vẹn 1–2 phút một cách mạch lạc lại không hề dễ.
Nhiều người học có ý tưởng nhưng thiếu cấu trúc triển khai, dẫn đến nói lan man, lặp ý hoặc dùng từ chưa đúng ngữ cảnh khi đứng trước áp lực thời gian.
Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn cách triển khai hiệu quả chủ đề này thông qua:
- Bài mẫu tham khảo giúp định hình mạch ý và cách diễn đạt tự nhiên cho cả bài nói thông thường và IELTS
- Từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu thông dụng khi nói về Tết bằng tiếng Anh
- Mẹo phát triển ý nhanh, tránh học thuộc máy móc trong phòng thi
Table of Contents
Bài mẫu chủ đề “Talk about Tet holiday in Vietnam” cấp độ cơ bản (A2–B1)
Khi gặp yêu cầu: Write about Tet holiday, write a paragraph about Tet holiday hoặc talk about your favourite festival in Vietnam, người học A2–B1 thường thiếu bố cục, nói lan man, hoặc chỉ lặp các câu rất đơn giản.
Vì vậy, phần này cung cấp dàn ý tinh gọn – dễ nhớ – đúng trọng tâm, giúp học viên có thể nói/viết mạch lạc trong 30–60 giây.
Dàn ý ngắn
Dàn ý này đảm bảo bài nói có đầy đủ 5 ý quan trọng nhất khi mô tả Tet holiday Vietnam:
1. Mở bài – Giới thiệu Tet (Introduce Tet holiday): Nêu Tết là gì, ở đâu, quan trọng thế nào.
Gợi ý câu:
- Tet holiday is the most important traditional festival in Vietnam.
- It marks the beginning of the Lunar New Year.
2. Trước Tết (What people do before Tet): Nói về việc chuẩn bị, dọn dẹp, trang trí, nấu nướng.
Gợi ý câu:
- Before Tet, my family cleans the house and decorates it with flowers.
- We also prepare traditional food such as sticky rice cakes.
3. Trong Tết (What people do on Tet holiday): Kể các hoạt động chính như thăm họ hàng, lì xì, chúc Tết, xem pháo hoa.
Gợi ý câu:
- During Tet holiday, we visit relatives and exchange New Year wishes.
- Children receive lucky money in red envelopes.
4. Món ăn & hoạt động yêu thích (Favourite food and activities): Chọn 1–2 món ăn/hoạt động bạn thích nhất để làm “điểm nhấn” cho đoạn.
Gợi ý câu:
- My favourite Tet food is sticky rice cake because it is delicious and meaningful.
- I really enjoy watching fireworks with my family.
5. Kết bài – Cảm xúc và ý nghĩa (Feelings and meaning): Kết lại bằng cảm xúc cá nhân + ý nghĩa của Tết với bạn.
Gợi ý câu:
- Tet makes me feel happy and relaxed because my family can spend time together.
- For me, Tet holiday is a special time to remember family traditions and start a new year with hope.
Với cấu trúc 5 ý này, người học có thể dễ dàng talk about a festival in Vietnam (đặc biệt là Tet festival) cả trong Speaking lẫn Writing, chỉ cần thay đổi chi tiết theo trải nghiệm cá nhân.
Bài mẫu
Cấu trúc 2 bài mẫu giúp người học nâng dần trình độ: từ mức A2 có thể nói ngắn – rõ đến mức B1 có thể thêm từ nối, mở rộng ý và mô tả chi tiết.
Bài mẫu 1 (80–100 dành cho trình độ A2/B1)
- English: Tet is the most important traditional holiday in Vietnam. Before Tet, my family cleans the house, buys flowers, and prepares traditional dishes. During Tet, we visit relatives, exchange New Year wishes, and give lucky money to children. My favourite part of Tet is watching fireworks because it feels exciting and special. Tet makes me happy because my whole family can spend time together at the beginning of the new year.
- Vietnamese: Tết là ngày lễ truyền thống quan trọng nhất ở Việt Nam. Trước Tết, gia đình tôi dọn dẹp nhà cửa, mua hoa và chuẩn bị các món ăn truyền thống. Trong Tết, chúng tôi thăm họ hàng, chúc Tết nhau và lì xì cho trẻ em. Phần tôi thích nhất trong Tết là xem pháo hoa vì rất vui và đặc biệt. Tết làm tôi cảm thấy hạnh phúc vì cả gia đình có thời gian ở bên nhau khi năm mới bắt đầu.
Bài mẫu 2 (120–140 dành cho trình độ B1)
- English: Tet holiday is the most meaningful festival in Vietnam because it marks the beginning of the Lunar New Year. Before Tet, my family decorates the house with peach blossoms, prepares a five-fruit tray, and makes sticky rice cakes together. During the holiday, we visit relatives, exchange wishes, and enjoy special dishes like spring rolls and bánh chưng. What I enjoy most about Tet is the warm and festive atmosphere. It brings everyone together and reminds me of the importance of family traditions.
- Vietnamese: Tết là lễ hội ý nghĩa nhất ở Việt Nam vì đánh dấu sự bắt đầu của năm mới âm lịch. Trước Tết, gia đình tôi trang trí nhà bằng hoa đào, chuẩn bị mâm ngũ quả và cùng nhau gói bánh chưng. Trong những ngày Tết, chúng tôi thăm họ hàng, chúc Tết và thưởng thức các món ăn đặc trưng như chả giò và bánh chưng. Điều tôi thích nhất ở Tết là không khí ấm áp và vui tươi. Tết gắn kết mọi người lại với nhau và nhắc tôi nhớ về giá trị của truyền thống gia đình.
Bài mẫu IELTS Speaking: Talk about Tet holiday in Vietnam
Thí sinh IELTS thường gặp 3 vấn đề khi nói về Tet festival in Vietnam:
- Chỉ liệt kê phong tục, thiếu mở rộng → điểm Fluency thấp.
- Dùng từ vựng đơn giản, trùng lặp → điểm Lexical Resource thấp.
- Không biết kết nối cá nhân → câu trả lời thiếu chiều sâu văn hoá.
Phần này cung cấp Part 1 – Part 2 – Part 3 đầy đủ, với mẫu trả lời band 6.5–7.0, từ vựng giàu tính mô tả, nhưng vẫn tự nhiên và dễ học.
IELTS Speaking Part 1 (Band 6.0–6.5)
1. Do you like Tet holiday? Why?
- English: Yes, I really like Tet holiday because it is the time when my whole family can gather, relax, and enjoy traditional food together. The atmosphere is warm and joyful, which makes the beginning of the year very special.
- Vietnamese: Có, tôi rất thích Tết vì đây là thời điểm cả gia đình tôi có thể sum họp, nghỉ ngơi và cùng thưởng thức các món ăn truyền thống. Không khí ấm áp và vui vẻ khiến khởi đầu năm mới trở nên đặc biệt hơn.
2. What do you usually do on Tet holiday?
- English: During Tet holiday, I usually visit relatives, exchange New Year wishes, and give lucky money to children. I also enjoy watching fireworks on New Year’s Eve because it creates a festive and exciting mood.
- Vietnamese: Trong những ngày Tết, tôi thường thăm họ hàng, chúc Tết và lì xì cho trẻ em. Tôi cũng thích xem pháo hoa vào đêm giao thừa vì nó tạo cảm giác rất vui và náo nhiệt.
3. What food do you eat during Tet festival in Vietnam?
- English: We eat many traditional dishes such as sticky rice cakes, spring rolls, boiled chicken, and the five-fruit tray. These dishes are not only delicious but also represent good wishes for the new year.
- Vietnamese: Chúng tôi ăn nhiều món truyền thống như bánh chưng, chả giò, gà luộc và mâm ngũ quả. Những món này không chỉ ngon mà còn tượng trưng cho những điều tốt đẹp trong năm mới.
Xem thêm: Khám phá IELTS Speaking Part 1 từ A–Z
IELTS Speaking Part 2 (Band 6.5–7.0)
Cue Card: Describe a traditional festival in your country.
You should say:
- What the festival is
- When it is celebrated
- What people do during the festival
- And explain why it is important to you
Sample Answer (170–190 words – Band 6.5–7.0)
- English: One traditional festival in Vietnam that I would like to talk about is Tet holiday, which is also known as the Lunar New Year. Tet holiday is celebrated on the first days of the lunar calendar, usually in late January or early February. It is considered the most important festival in Vietnam because it marks a fresh start for everyone.
Before Tet, people clean and decorate their houses, prepare traditional dishes, and make sticky rice cakes. During the festival, families gather for big meals, visit relatives, exchange wishes, and give lucky money to children. The streets are filled with colorful decorations, and the atmosphere feels festive and lively.
Tet is important to me because it brings my whole family together. Even relatives who live far away try to come home for the celebration. It gives us time to slow down, reflect on the past year, and hope for better things in the new one. For these reasons, Tet holiday remains my favourite festival in Vietnam.
- Vietnamese: Một lễ hội truyền thống ở Việt Nam mà tôi muốn nói đến là Tết Nguyên Đán. Tết được tổ chức vào những ngày đầu tiên của năm âm lịch, thường rơi vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2. Đây là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam vì đánh dấu sự khởi đầu mới cho mọi người.
Trước Tết, mọi người dọn dẹp và trang trí nhà cửa, chuẩn bị các món ăn truyền thống và gói bánh chưng. Trong những ngày Tết, các gia đình quây quần ăn uống, thăm họ hàng, chúc Tết và lì xì cho trẻ em. Khắp đường phố đều rực rỡ trang trí và bầu không khí rất vui tươi.
Tết quan trọng với tôi vì nó giúp cả gia đình đoàn tụ. Ngay cả những người họ hàng sống xa cũng cố gắng về nhà. Tết cho chúng tôi thời gian chậm lại, nhìn lại năm cũ và hy vọng vào điều tốt đẹp trong năm mới. Vì những lý do này, Tết luôn là lễ hội tôi yêu thích nhất ở Việt Nam.
Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu IELTS Speaking Part 2, chiến lược trả lời theo từng chủ đề
IELTS Speaking Part 3 (Band 6.5–7.0)
1. Why do traditional festivals like Tet remain important in modern society?
- English: Traditional festivals remain important because they help preserve cultural identity and strengthen family bonding. Even though life is becoming more modern, people still value traditions that connect them to their roots.
- Vietnamese: Các lễ hội truyền thống quan trọng vì chúng giúp giữ gìn bản sắc văn hoá và tăng sự gắn kết gia đình. Dù cuộc sống hiện đại hơn, mọi người vẫn trân trọng những truyền thống gắn liền với cội nguồn.
2. How has Tet holiday changed compared to the past?
- English: Tet has become simpler and more convenient. Many families buy ready-made food instead of cooking everything themselves. However, the key traditions like visiting relatives and giving lucky money still remain.
- Vietnamese: Tết đã trở nên đơn giản và tiện lợi hơn. Nhiều gia đình mua đồ ăn sẵn thay vì tự nấu. Tuy nhiên, các phong tục chính như thăm họ hàng và lì xì vẫn được giữ gìn.
3. Do young people celebrate Tet differently from older generations?
- English: Yes. Young people often focus on traveling and enjoying entertainment activities, while older generations prefer traditional customs. Still, both groups see Tet as a meaningful time to relax and reconnect with family.
- Vietnamese: Có. Người trẻ thường thích du lịch và tham gia các hoạt động giải trí, trong khi người lớn tuổi chuộng các phong tục truyền thống. Tuy vậy, cả hai đều xem Tết là thời gian ý nghĩa để nghỉ ngơi và gắn kết gia đình.
Xem thêm: IELTS Speaking Part 3: Bộ chủ đề, bí quyết trả lời & bài mẫu
Trên thực tế, rất nhiều thí sinh nắm được mẹo triển khai ý cho chủ đề Talk about Tet holiday in Vietnam nhưng vẫn gặp khó khăn khi nói liên tục, dễ lặp từ hoặc thiếu sự mạch lạc.
Nguyên nhân thường không nằm ở ý tưởng, mà ở nền tảng ngôn ngữ và kỹ năng diễn đạt chưa đủ vững.
Thay vì học thuộc một bài mẫu cho chủ đề talk about Tet holiday in Vietnam, người học cần hình thành tư duy diễn đạt bằng tiếng Anh để có thể linh hoạt ứng biến với các chủ đề tương tự.
Nếu bạn muốn luyện nói tiếng Anh tự tin hơn, mở rộng vốn từ theo chủ đề và biết cách triển khai ý mạch lạc như trong các bài mẫu trên, bạn có thể tham khảo các khóa học tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ.
- Chương trình dành cho học sinh THCS: Tập trung xây dựng kỹ năng học thuật và tư duy tiếng Anh bậc cao.
- Chương trình Anh văn nền tảng cho thanh thiếu niên và người lớn.
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp: 100% Speaking – luyện phản xạ – sửa phát âm trực tiếp với giáo viên.
- Khóa luyện thi IELTS chuẩn quốc tế, cam kết đầu ra bằng văn bản
Thông qua các khóa học tiếng Anh tại VUS, học viên được luyện nói thường xuyên theo cấu trúc chuẩn, được giáo viên chỉnh sửa chi tiết về phát âm, ngữ pháp và cách phát triển ý – giúp nâng cao sự tự tin và phản xạ khi giao tiếp hoặc bước vào các kỳ thi quốc tế.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí tại VUS và được tư vấn lộ trình học phù hợp để bắt đầu rèn luyện kỹ năng nói một cách bài bản, hiệu quả hơn.
Từ vựng, collocations và cấu trúc câu cho chủ đề Tet holiday
Người học thường gặp 3 vấn đề chính khi nói hoặc viết về Tet holiday Vietnam:
- Thiếu vốn từ theo nhóm, khiến bài nói nghèo ý.
- Không biết cách diễn đạt phong tục – cảm xúc – so sánh, nên câu đơn, lặp lại.
- Không biết cách dùng từ nâng band để phù hợp IELTS.
Do đó, phần này không chỉ liệt kê từ vựng mà còn giải thích cách dùng, phân loại học thuật, kèm ví dụ trong ngữ cảnh thực, để học viên vận dụng ngay trong bài nói và bài viết.
Từ vựng chủ đề Tet holiday in Vietnam
1. Nhóm từ về thời gian & sự kiện (Time & Key Events)
| Word/Phrase | Meaning | Example |
| Tet holiday / Tet Vietnam | Tết Nguyên Đán Việt Nam | Tet Vietnam is the biggest traditional celebration of the year. |
| Lunar New Year | Năm mới âm lịch | Vietnamese people celebrate the Lunar New Year in late January or February. |
| New Year’s Eve | Đêm giao thừa | We watch fireworks on New Year's Eve. |
| Vietnamese New Year | Tết Việt Nam | Vietnamese New Year is full of family traditions. |
| Tet festival | Lễ hội Tết | Tet festival in Vietnam is known for its colorful customs. |
2. Hoạt động – phong tục ngày Tết (Traditions & Activities)
| Word/Phrase | Meaning | Example |
| Clean the house | Dọn dẹp nhà cửa | People clean the house to welcome good luck. |
| Decorate with flowers | Trang trí bằng hoa | We decorate our home with peach blossoms. |
| Visit relatives | Thăm họ hàng | Families visit relatives and exchange wishes. |
| Give lucky money | Lì xì | Children receive lucky money in red envelopes. |
| Worship ancestors | Cúng tổ tiên | Many families worship ancestors on Tet holiday. |
| Make sticky rice cakes | Gói bánh chưng | We make sticky rice cakes before Tet. |
3. Món ăn – biểu tượng (Food & Symbols)
| Word/Phrase | Meaning | Example |
| Sticky rice cake | Bánh chưng/bánh tét | Sticky rice cake is a must-have dish on Tet holiday. |
| Five-fruit tray | Mâm ngũ quả | The five-fruit tray represents good wishes for the new year. |
| Red envelopes | Bao lì xì | Red envelopes symbolize luck and prosperity. |
| Peach blossom/apricot blossom | Hoa đào/mai | Peach blossoms are popular decorations in the North. |
Collocation thường gặp khi Talk about Tet holiday in Vietnam
| Collocation | Meaning | Example Sentence |
| Festive atmosphere | Không khí lễ hội | Tet creates a festive atmosphere everywhere. |
| Vibrant decorations | Trang trí rực rỡ | Cities are filled with vibrant decorations during Tet. |
| Joyful gatherings | Những buổi sum họp vui vẻ | Tet is full of joyful gatherings of family members. |
| Cheerful vibe | Không khí vui tươi | The cheerful vibe of Tet makes people excited. |
| Bustling markets | Chợ nhộn nhịp | Before Tet, people shop in bustling markets for holiday goods. |
| Time-honoured traditions | Truyền thống lâu đời | Tet is rich in time-honoured traditions that families still keep. |
| Cultural rituals | Nghi lễ văn hóa | People take part in cultural rituals to welcome the new year. |
| Family-oriented customs | Phong tục đề cao gia đình | Tet highlights family-oriented customs that strengthen relationships. |
| Carry on traditions | Duy trì truyền thống | Many young people still carry on Tet traditions. |
| Mark a fresh start | Đánh dấu sự khởi đầu mới | Tet marks a fresh start filled with hope. |
| Prepare offerings | Chuẩn bị lễ cúng | Families prepare offerings to honour their ancestors. |
| Exchange New Year wishes | Chúc Tết | People exchange New Year wishes to spread positivity. |
| Visit ancestral graves | Thăm mộ tổ tiên | Some families visit ancestral graves before Tet begins. |
| Enjoy family reunion meals | Ăn bữa cơm sum họp | Tet is the perfect time to enjoy family reunion meals. |
| Symbolic dishes | Món ăn mang tính biểu tượng | Tet includes many symbolic dishes that represent prosperity. |
| Traditional delicacies | Món ăn truyền thống tinh tế | Families prepare various traditional delicacies during Tet. |
| Seasonal blossoms | Hoa theo mùa | Houses are decorated with seasonal blossoms during Tet. |
| Festive treats | Món ăn/đồ ngọt ngày Tết | Children enjoy festive treats throughout the holiday. |
| Strengthen family bonds | Tăng cường gắn kết gia đình | Tet helps strengthen family bonds after a long year. |
| Express gratitude | Thể hiện lòng biết ơn | Tet is a time to express gratitude to parents and ancestors. |
| Bring people together | Gắn kết mọi người | Tet brings people together no matter how busy they are. |
| Create lasting memories | Tạo kỷ niệm bền vững | Celebrating Tet creates lasting memories for families. |
| Reflect cultural identity | Phản ánh bản sắc văn hóa | Tet strongly reflects Vietnamese cultural identity. |
| Deeply rooted in Vietnamese culture | Ăn sâu vào văn hoá Việt | Tet traditions are deeply rooted in Vietnamese culture. |
| Uphold spiritual values | Giữ gìn giá trị tinh thần | Tet helps people uphold important spiritual values. |
| Embody family unity | Thể hiện sự đoàn kết gia đình | Tet embodies the spirit of family unity. |
| Transmit traditions across generations | Truyền lại truyền thống qua nhiều thế hệ | Tet allows families to transmit traditions across generations. |
| Symbolize prosperity and renewal | Tượng trưng cho thịnh vượng và sự đổi mới | Many Tet customs symbolize prosperity and renewal. |
Cấu trúc câu thường dùng
Nhiều bạn chỉ dùng câu đơn như “Before Tet, I clean the house” dẫn đến bài nói đơn điệu. Phần này nâng cấp từ “biết nói” sang “nói hay – nói đúng – nói có chiều sâu”.
1. Mẫu câu miêu tả phong tục (Describing Traditions)
Dùng khi phải nói các chủ đề: Talk about Tet holiday, Talk about a festival in Vietnam, hoặc phần thân bài Part 2.
- People usually…
- Before Tet, Vietnamese families often…
- During Tet holiday, people tend to…
- One of the most common traditions is…
Example: During Tet holiday, people tend to visit relatives and exchange meaningful wishes.
2. Mẫu câu biểu đạt cảm xúc – lý do (Feelings & Reasons)
Học sinh thường chỉ nói “I like Tet because it’s fun”. Phần này giúp câu nói của bạn sâu sắc hơn.
- I love Tet because it brings my whole family together.
- My favourite part of Tet holiday is… because…
- Tet is meaningful to me as it marks a fresh start for everyone.
- This festival makes me feel…
Example: My favourite part of Tet holiday is preparing traditional food with my family, because it creates precious memories.
3. Mẫu câu so sánh (Comparisons: Tet vs Western New Year)
Dùng trong Part 3 hoặc khi mở rộng ý.
- Tet is more traditional than Western New Year.
- Unlike Western New Year, Tet follows the lunar calendar.
- Tet focuses more on family bonding, while Western New Year highlights celebration and entertainment.
Example: Unlike Western New Year, Tet involves many rituals such as worshipping ancestors.
4. Mẫu câu nâng band IELTS (Academic & Cultural Expressions)
Các cấu trúc giúp đạt band 6.5–7.0+:
- One of the most time-honoured traditions in Tet festival is…
- Another reason why Tet plays a crucial role in Vietnamese culture is that…
- Tet holiday reflects Vietnamese cultural identity and family values.
- This festival creates a festive atmosphere across the country.
Example: Tet holiday reflects Vietnamese cultural identity through its time-honoured traditions and symbolic dishes.
Xem thêm:
- Các tiêu chí chấm IELTS Speaking chi tiết từ A - Z
- Luyện thi IELTS: Lộ trình, phương pháp và kinh nghiệm
- Tổng hợp IELTS Speaking Topic: 30+ chủ đề thường gặp mới nhất
- Kinh nghiệm thi IELTS đạt điểm cao thí sinh cần biết
Bạn có thể tham khảo thêm Góc học tập VUS, nơi cung cấp bài tập, bài mẫu, mẹo học,... giúp việc tự ôn luyện tiếng Anh tại nhà trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Cách ghi điểm khi gặp chủ đề “Talk about Tet holiday in Vietnam”
Khi gặp chủ đề Talk about Tet holiday in Vietnam hay talk about your favourite festival in Vietnam, đa số thí sinh bị mất điểm ở 3 tiêu chí: Fluency (nói không trôi chảy), Lexical Resource (từ vựng nghèo) và Coherence (thiếu logic).
Phần này cung cấp các chiến lược ngắn – sâu – dễ áp dụng, giúp tăng band ngay lập tức.
1. Mở rộng ý bằng “vòng tròn 3 lớp” (Three-Layer Expansion)
Khi gặp chủ đề Talk about Tet holiday in Vietnam, đa số thí sinh chỉ mô tả 1 câu đơn: “We make sticky rice cakes”. Đây là liệt kê thông tin, không có chiều sâu, Examiner không thể đánh giá năng lực dùng ngôn ngữ.
Để biến 1 ý thành đoạn nói hoàn chỉnh, bạn cần mở rộng theo Three-Layer Expansion – một kỹ thuật tăng điểm mạnh ở tiêu chí Fluency & Coherence và Lexical Resource.
- Lớp 1 - What (nói gì?): We make sticky rice cakes.
- Lớp 2 - How (như thế nào?): We usually make them together the day before Tet.
- Lớp 3 - Why (ý nghĩa/cảm xúc?): This activity brings my family closer and reminds us of our traditions.
Kỹ thuật này giúp bạn nói được 3–4 câu từ một ý duy nhất, cực hữu ích cho tet holiday topic.
2. Sử dụng từ vựng văn hoá để tăng band Lexical Resource
Cách nhanh nhất để tăng band từ vựng (Lexical Resource) là sử dụng các cụm từ mang tính văn hoá & học thuật. Đây là điều examiner kỳ vọng khi nghe thí sinh nói về tet festival in Vietnam hoặc topic Tet holiday.
Thay vì nói những câu chung chung như: Tet is fun, Tet is important,... Bạn có thể dùng các cụm từ mang tính học thuật – mô tả:
- Time-honoured traditions (truyền thống lâu đời)
- Cultural identity (bản sắc văn hoá)
- Family bonding (gắn kết gia đình)
- Festive atmosphere (không khí lễ hội)
- Meaningful rituals (nghi lễ ý nghĩa)
Những từ này rất hữu ích cho dạng talk about Tet holiday, tet festival in Vietnam, topic Tet holiday.
3. Tạo cảm xúc bằng mô tả giác quan (Sensory Details)
Bài nói về Tết dễ trở nên khô khan vì thí sinh chỉ liệt kê hoạt động. Examiner thích bài nói có hình ảnh – cảm xúc – trải nghiệm cá nhân và kỹ thuật tốt nhất để làm điều này là sensory description.
Khi mô tả talk about Tet holiday, hãy huy động 4 giác quan sau:
- Sight (nhìn thấy): red envelopes, peach blossoms
- Smell (ngửi): the smell of sticky rice cakes
- Sound (âm thanh): fireworks, laughter
- Taste (vị): traditional dishes
Ví dụ: The smell of sticky rice cakes cooking overnight always reminds me that Tet is coming.
→ Câu này giúp bài nói sống động hơn, không bị khô cứng.
4. Tạo độ “mạch lạc học thuật” bằng từ nối (Coherence Boosters)
Nhiều thí sinh IELTS gặp vấn đề với “ý rời rạc” dù từ vựng tốt. Nguyên nhân lớn nhất là thiếu từ nối (linking devices) khiến câu và các phần của câu không kết nối với nhau.
Examiner đánh giá điều này ở tiêu chí Coherence & Cohesion, chiếm 25% điểm Speaking. Để cải thiện mạch lạc học thuật, hãy dùng các nhóm từ nối sau, chia theo chức năng:
- Firstly, secondly, finally
- Besides, moreover
- For example, for instance
- As a result, therefore
Ví dụ: Firstly, we clean and decorate the house. In addition, we prepare various traditional dishes for the reunion meal.
5. Đặt mục tiêu nói 45–60 giây cho mỗi ý
Trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh thường hoặc nói quá ngắn (khoảng 40–50 giây) hoặc quá lan man, mất cấu trúc. Examiner đánh giá cao câu trả lời đủ 1–2 phút, có bố cục rõ ràng và phân bổ thời gian hợp lý.
Đối với cue card Talk about Tet holiday in Vietnam, bạn có thể áp dụng chiến lược “4 khối thời gian” để đảm bảo mạch lạc và tự tin hơn khi nói:
- 20 giây: Giới thiệu Tet (what + when)
- 20–30 giây: Activities (before + during Tet)
- 20 giây: Ý nghĩa cá nhân
- 10–15 giây: Kết lại bằng cảm xúc
6. Dùng cấu trúc nâng band thay vì câu đơn
Nhiều thí sinh chỉ dùng câu đơn, khiến bài nói thiếu chiều sâu và không thể hiện được khả năng ngôn ngữ. Để nâng band, bạn cần chuyển sang cấu trúc phức, giàu nghĩa & mô tả rõ hơn.
Ví dụ:
- Tet is important for Vietnamese people. → Câu này không thể hiện lý do hay hàm ý văn hóa.
Nên cải thiện: Tet plays a significant role in Vietnamese culture because it reflects our time-honoured traditions and strengthens family bonds. - Families meet each other. → Không có ngữ cảnh, không có ý nghĩa văn hoá
Nên cải thiện: Tet brings family members together after a busy year and allows them to enjoy meaningful reunion meals.
Đây cũng là định hướng giảng dạy tại VUS, nơi học viên được rèn luyện khả năng tư duy, triển khai ý và diễn đạt bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, thay vì phụ thuộc vào việc học thuộc bài mẫu.
- Với lộ trình học rõ ràng, giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học tương tác, học viên được luyện phát âm, từ vựng, phản xạ và kỹ năng Speaking theo chuẩn quốc tế.
- Các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao tại VUS giúp người học dễ dàng áp dụng cấu trúc, từ vựng và kỹ thuật Speaking vào giao tiếp thực tế cũng như các kỳ thi học thuật như IELTS.
Đây là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin trình bày những chủ đề quen thuộc, bao gồm cả Tet holiday in Vietnam, một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Thành tích nổi bật của VUS:
- 21.000+ học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi chứng chỉ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS 8.0+).
- Với 60+ trung tâm trên toàn quốc và quy mô đào tạo lớn, VUS được ghi nhận là một trong những đơn vị Anh ngữ có lượng học viên hàng đầu tại Việt Nam.
- VUS được Cambridge vinh danh liên tiếp 5 năm với chứng nhận “Trung Tâm Đào Tạo Vàng”.
Nguồn lực chất lượng:
- Hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đang giảng dạy và hỗ trợ học viên.
- 100% giáo viên tại VUS có bằng cử nhân trở lên và chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL / CELTA / TEFL).
- 100% đội ngũ quản lý chất lượng có bằng thạc sĩ/tiến sĩ, đảm bảo chương trình và giảng dạy luôn chuẩn quốc tế.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Làm thế nào để bắt đầu bài nói “Talk about Tet holiday in Vietnam” cho tự nhiên và đúng chuẩn IELTS?
Hãy bắt đầu bằng định nghĩa + thời điểm + tầm quan trọng. Đây là cấu trúc mở bài rõ ràng giúp examiner hiểu bạn nắm được chủ đề.
Ví dụ: Tet is the most important traditional festival in Vietnam, celebrated at the beginning of the Lunar New Year. It plays a significant role in Vietnamese culture.
2. Khi nói về Tết, tôi nên dùng “on Tet holiday” hay “in Tet holiday”?
Luôn dùng on Tet holiday hoặc during Tet holiday, KHÔNG dùng in Tet holiday.
- on Tet holiday → cho ngày lễ cụ thể
- during Tet holiday → cho khoảng thời gian kéo dài
Ví dụ:
- On Tet holiday, families visit relatives.
- During Tet holiday, people take part in many meaningful rituals
3. Với đề “talk about your favourite festival in Vietnam”, có bắt buộc chọn Tết không?
Không bắt buộc, nhưng Tet holiday Vietnam là lựa chọn an toàn nhất vì:
- Nhiều hoạt động dễ mô tả
- Từ vựng rõ ràng
- Liên quan mạnh đến văn hóa → dễ ghi điểm
- Dễ cá nhân hoá cảm xúc
Nếu chọn lễ hội khác (Trung Thu, Lễ Hội Đền Hùng…), bạn phải cung cấp mô tả và trải nghiệm đủ rõ.
4. Nên tập trung mô tả hoạt động hay ý nghĩa văn hoá của Tết?
Cả hai đều quan trọng.
- Activities → giúp bạn kéo dài bài nói, tạo logic rõ ràng.
- Cultural meaning → đánh vào tiêu chí IELTS cao nhất: insight + reflection.
Câu trả lời tốt nhất phải kết hợp cả thực tế & cảm nhận cá nhân.
Khi nắm được dàn ý rõ ràng, từ vựng theo nhóm, mẫu câu nâng band và cách triển khai mạch lạc chủ đề “Talk about Tet holiday in Vietnam”, người học có thể tự tin trả lời mọi yêu cầu từ Speaking thường đến IELTS Speaking Part 1-2-3.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
