Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Công thức, cách dùng & rút gọn

mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ (noun clause) là một trong những thành phần quan trọng trong câu, giúp bổ sung thông tin cho chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ. Nó có thể thay thế một danh từ trong câu, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý tưởng, cảm xúc hay yêu cầu trong nhiều ngữ cảnh.

Việc hiểu rõ về mệnh đề danh từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm tốt các bài kiểm tra mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng viết và khả năng giao tiếp.

Ở bài viết này, hãy cùng VUS đi sâu vào từng khía cạnh của noun clause:

  • Khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng mệnh đề danh từ trong câu.
  • Chức năng, vị trí của mệnh đề danh từ cùng những trường hợp rút gọn phổ biến nhất.
  • Các bài tập thực hành từ cơ bản đến nâng cao để củng cố kỹ năng sử dụng mệnh đề danh từ.

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Khái niệm, cấu trúc, chức năng, vị trí, cách rút gọn

Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là gì?

Mệnh đề danh từ (noun clause) là một dạng mệnh đề phụ (có đủ Chủ ngữ - Vị ngữ), có chức năng như một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Nó có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ cho một động từ, tính từ hoặc giới từ.

Một mệnh đề danh từ thường được bắt đầu bằng các từ nối như “that”, “whether”, “if”, hoặc các từ nghi vấn như “what”, “who”, “how”, “why”, “which”,... 

Tùy vào ngữ cảnh và cấu trúc câu, mệnh đề danh từ có thể diễn tả một ý nghĩ, một sự kiện, một yêu cầu hay một điều kiện.

Ví dụ:

  • “What he said” made me worried. (Chủ ngữ: “What he said” - Điều anh ấy nói)
  • I don’t know “whether she will come.” (Tân ngữ: “whether she will come” - Tôi không biết liệu cô ấy có đến không.)

Một mệnh đề danh từ không thể đứng một mình làm câu hoàn chỉnh mà phải phụ thuộc vào một mệnh đề chính.

Ví dụ: 

  • I know a secret. (Tôi biết một bí mật.) → a secret là một danh từ.
  • I know what his secret is. (Tôi biết bí mật của anh ấy là gì.) → what his secret is là một mệnh đề danh từ, nó có chức năng tương tự danh từ “a secret” ở câu trên.

Cấu trúc của mệnh đề danh từ (Noun Clause) như thế nào?

Công thức cấu trúc mệnh đề danh từ (noun clause) như sau:

Noun Clause = [Từ liên kết] + [Chủ ngữ] + [Động từ]

3 nhóm từ nối chính dùng để bắt đầu một mệnh đề danh từ trong tiếng Anh:

1. Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “That”: That + S + V

“That” được dùng để giới thiệu hoặc tường thuật lại một sự thật, một ý kiến.

Ví dụ:

  • That she passed the exam is great news. (Việc cô ấy đã đậu kỳ thi là một tin tuyệt vời.) → Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ.
  • I believe that honesty is the best policy. (Tôi tin rằng sự trung thực là chính sách tốt nhất.) → Mệnh đề danh từ làm tân ngữ.

2. Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các từ để hỏi Wh- (Wh-words): Wh-words + S + V

Cấu trúc của mệnh đề danh từ với các từ để hỏi Wh-words
Cấu trúc của mệnh đề danh từ với các từ để hỏi Wh-words

Wh- (Wh-words) bao gồm các từ: What, Where, When, Why, Who, Whom, Whose, Which, How.

Ví dụ:

  • Where he lives remains a mystery. (Nơi anh ấy đang sống vẫn là một bí ẩn.)
  • Please tell me why you were absent yesterday. (Làm ơn cho tôi biết tại sao hôm qua bạn lại vắng mặt.)

3. Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “If / Whether”: If / Whether + S + V

“If”“Whether” được dùng trong mệnh đề danh từ để diễn tả một câu hỏi Có/Không (Yes/No Question).

“Whether” có thể được dùng trong mọi trường hợp, trong khi “If” không thể đứng ở vị trí chủ ngữ.

Ví dụ:

  • If she will come to the party is uncertain. → Sai.
  • Whether she will come to the party is uncertain. (Liệu cô ấy có đến bữa tiệc hay không thì không chắc chắn.) → Đúng.
  • I wonder if/ whether he needs any help. (Tôi tự hỏi liệu anh ấy có cần giúp đỡ gì không.)

Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Chức năng và vị trí

Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh có thể đảm nhận nhiều chức năng khác nhau trong câu, từ chủ ngữ, tân ngữ đến bổ ngữ, và có thể thay thế một danh từ trong các cấu trúc câu phức tạp.

Dưới đây là vị trí và các chức năng chính của mệnh đề danh từ trong câu.

Mệnh đề danh từ

Vị trí và chức năng

Mệnh đề danh từ là chủ ngữ (Subject) trong câu

Đứng đầu câu, trước động từ chính.

Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ trong câu, giúp đưa ra một sự kiện hoặc ý tưởng là đối tượng chính của hành động trong câu. 

Ví dụ:

  • What she said surprised everyone. (Chủ ngữ: "What she said" - Những gì cô ấy nói)
  • That they failed the exam was disappointing. (Chủ ngữ: "That they failed the exam" - Việc họ thi trượt)

Mệnh đề danh từ là tân ngữ (Object) sau động từ

Đứng sau động từ chính.

Mệnh đề danh từ cũng có thể làm tân ngữ của động từ, giúp bổ sung thông tin về hành động hoặc tình huống mà động từ chỉ tới. 

Ví dụ:

  • I don’t know what he wants. (Tân ngữ: "what he wants" - Tôi không biết anh ấy muốn gì)
  • She didn’t understand why he was angry. (Tân ngữ: "why he was angry" - Cô ấy không hiểu tại sao anh ấy lại tức giận)

Mệnh đề danh từ là tân ngữ sau giới từ

Đứng sau một giới từ (about, for, in...).

Mệnh đề danh từ có thể là tân ngữ của một giới từ, giúp bổ sung thông tin chi tiết về mối quan hệ trong câu, diễn đạt những tình huống, lý do hay sự kiện một cách cụ thể.

Ví dụ:

  • I’m curious about what happened yesterday. (Tân ngữ sau giới từ "about": "what happened yesterday" - Tôi tò mò về những gì đã xảy ra hôm qua)
  • He is worried about whether he will get the job. (Tân ngữ sau giới từ "about": "whether he will get the job" - Anh ấy lo lắng về việc liệu anh ấy có được nhận vào công việc không)

Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)

Đứng sau động từ nối (be, seem, look, become…).

Mệnh đề danh từ có thể bổ nghĩa cho chủ ngữ, giải thích hoặc làm rõ hơn thông tin về sự kiện hoặc tình huống được đề cập đến trong câu. 

Ví dụ:

  • The question is whether we can finish the work on time. (Bổ nghĩa cho chủ ngữ "The question": Câu hỏi là liệu chúng ta có thể hoàn thành công việc đúng hạn không)
  • The issue is what we should do next. (Bổ nghĩa cho chủ ngữ "The issue": Vấn đề là chúng ta nên làm gì tiếp theo)

Mệnh đề danh từ làm bổ nghĩa cho tính từ (Adjective Complement)

Đứng sau một số tính từ để giải thích rõ hơn cho tính từ đó.

Mệnh đề danh từ có thể bổ nghĩa cho tính từ, làm rõ cảm xúc hoặc trạng thái mà chủ thể của câu đang trải qua. 

Ví dụ:

  • They are proud that their team won the championship (Bổ nghĩa cho tính từ "proud": Họ tự hào vì đội của họ đã chiến thắng trong giải vô địch.)
  • She is afraid that she might miss the train (Bổ nghĩa cho tính từ “afraid”: Cô ấy lo lắng sẽ bị lỡ mất chuyến tàu.)

Làm thế nào để rút gọn mệnh đề danh từ (Noun Clause)?

Khi sử dụng mệnh đề danh từ trong câu, để câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chúng ta có thể thực hiện rút gọn mệnh đề danh từ.

Làm thế nào để rút gọn mệnh đề danh từ (Noun Clause)?
Làm thế nào để rút gọn mệnh đề danh từ (Noun Clause)?

hai cách rút gọn mệnh đề danh từ phổ biến: rút gọn bằng to V và rút gọn bằng V-ing.

Rút gọn bằng To-infinitive

Thường áp dụng khi mệnh đề danh từ chứa các từ để hỏi (Wh-words) như what, where, when, how….thỏa mãn các điều kiện về chủ ngữ.

Điều kiện:

  • Chứa từ để hỏi: Mệnh đề danh từ phải bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, when, where, how, who, which, whom.
  • Chủ ngữ tương đồng: Chủ ngữ của mệnh đề chính và chủ ngữ của mệnh đề danh từ phải là cùng một người hoặc vật. Nếu hai chủ ngữ khác nhau, thường chúng ta không rút gọn theo cách này.
  • Động từ khuyết thiếu: Mệnh đề danh từ thường chứa các động từ khuyết thiếu như should, must, can, could.

Công thức: Wh-word + to-infinitive

Ví dụ:

  • She doesn’t know what she should do.She doesn’t know what to do.
  • He told me how I could get to the station. He told me how to get to the station.

Rút gọn bằng Gerund (V-ing)

Phương pháp này thường được áp dụng khi mệnh đề danh từ đóng vai trò là tân ngữ hoặc khi đứng sau một số động từ cụ thể.

Điều kiện:

  • Động từ chính đặc biệt: Mệnh đề chính phải chứa các động từ yêu cầu một gerund theo sau. Các động từ này thường là admit, suggest, enjoy, avoid, consider, practice, recommend …
  • Mệnh đề danh từ làm tân ngữ: Mệnh đề danh từ (thường bắt đầu bằng “that”) phải đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp cho động từ chính.
  • Chủ ngữ tương đồng (thường lệ): Tương tự như to-infinitive, chủ ngữ của hai mệnh đề thường là một.

Công thức: Bỏ “that”, chuyển động từ trong mệnh đề danh từ thành dạng V-ing.

Ví dụ:

  • He admitted that he had stolen the money. → He admitted stealing the money.
  • She suggested that we should go out for dinner. → She suggested going out for dinner.

5 lưu ý khi sử dụng mệnh đề danh từ trong câu

Để sử dụng mệnh đề danh từ trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên như người bản xứ, đặc biệt là trong các văn cảnh học thuật như kỳ thi IELTS, bạn cần nắm vững những quy tắc và điểm khác biệt sau đây.

Những điểm cần lưu ý để sử dụng mệnh đề danh từ chính xác trong câu
Những điểm cần lưu ý để sử dụng mệnh đề danh từ chính xác trong câu

1. Luôn giữ trật tự từ khẳng định (S + V), không đảo ngữ

Đây là lỗi sai phổ biến nhất. Mặc dù mệnh đề danh từ có thể bắt đầu bằng các từ để hỏi (Wh-words), bản thân nó không phải là một câu hỏi. Vì vậy, trật tự từ bên trong mệnh đề phải luôn là trật tự của một câu trần thuật (Subject + Verb).

Hãy lưu ý rằng mệnh đề danh từ đóng vai trò là một “danh từ” để trả lời cho câu hỏi “What?”, chứ không phải để đặt câu hỏi.

Ví dụ:

  • I wonder what is her major. → Sai 
  • I wonder what her major is. → Đúng

Mẹo ghi nhớ: Hãy coi mệnh đề danh từ như một câu trả lời được lồng vào trong một câu khác. Ví dụ, câu trả lời là “Her major is Economics.” → Khi lồng vào câu, ta có “I wonder what her major is.

2. Phân biệt rõ ràng với Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Sự nhầm lẫn giữa mệnh đề danh từmệnh đề quan hệ là một điểm yếu học thuật nghiêm trọng. Cần lưu ý rằng chức năng ngữ pháp của chúng hoàn toàn khác nhau.

  • Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Đóng vai trò như một danh từ (làm chủ ngữ, tân ngữ). Nó là một thành phần chính của câu.
  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Đóng vai trò như một tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng ngay trước nó.

Ví dụ:

  • Noun Clause: The police couldn't figure out who had committed the crime. → Mệnh đề who... là tân ngữ (Object) cho động từ figure out. Nó trả lời cho câu hỏi: Cảnh sát không thể tìm ra cái gì?)
  • Relative Clause: The police are looking for the man who had committed the crime. → Mệnh đề who... bổ nghĩa cho danh từ the man. Nó trả lời cho câu hỏi: Người đàn ông nào?)

3. Tuân thủ quy tắc hòa hợp về thì (Sequence of Tenses)

Nếu động từ ở mệnh đề chính ở thì quá khứ, động từ trong mệnh đề danh từ thường phải lùi một thì về quá khứ, trừ khi nó diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên hoặc một tình huống vẫn còn đúng ở hiện tại.

  • Trường hợp 1: Lùi thì
    • He said, “I am busy.” He said (that) he was busy.
    • “I will submit the report by Friday.” the manager said. The manager said (that) he would submit the report by Friday.
  • Trường hợp 2: Giữ nguyên thì (Sự thật hiển nhiên)
    • Our geography teacher explained that the Amazon River is the largest river by discharge volume in the world. (Đây là một sự thật địa lý, không thay đổi, nên không lùi thì dù mệnh đề chính ở thì quá khứ).
    • The scientist stated that water boils at 100 degrees Celsius. (Đây là sự thật khoa học, nên không lùi thì dù mệnh đề chính ở thì quá khứ).

4. Lưu ý đặc biệt với từ ‘that’

Không dùng ‘that’ sau giới từ, ví dụ:

  • I was concerned about that he was sick. → Sai
  • I was concerned about the fact that he was sick. → Đúng (ta phải dùng cụm the fact that để tạo thành một cụm danh từ hợp lệ sau giới từ about).

Có thể lược bỏ ‘that’ khi nó làm tân ngữ: Khi mệnh đề that-clause đóng vai trò là tân ngữ cho động từ, ta có thể bỏ that để câu văn tự nhiên hơn, đặc biệt trong văn nói. Chẳng hạn:

  • She thinks (that) this solution is effective.
  • He believes (that) the team will succeed in the project.

5. Sử dụng ‘If’ và ‘Whether’ đúng ngữ cảnh

Cả hai đều được dùng để giới thiệu một câu hỏi Yes/No, nhưng có sự khác biệt nhỏ sau:

  • ‘If’ không được dùng để bắt đầu một mệnh đề danh từ làm chủ ngữ.
    • If he will join us is still unclear. → Sai
    • Whether he will join us is still unclear. → Đúng
  • ‘Whether’ được ưu tiên trong các cấu trúc trang trọng và khi có sự lựa chọn rõ ràng (thường đi với or not).
    • The key question is whether the company can survive the crisis or not.
    • The committee needs to decide whether the project will be funded or not.
  • ‘Whether’ có thể đứng sau giới từ, nhưng ‘If’ thì không.
    • We talked about if we should postpone the meeting. → Sai
    • We talked about whether we should postpone the meeting. → Đúng

So sánh mệnh đề danh từ (Noun Clause) với cụm danh từ (Noun Phrase) 

Mặc dù cả mệnh đề danh từcụm danh từ đều đóng vai trò là danh từ trong câu, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc. Để hiểu rõ hơn, trước tiên chúng ta cần trả lời câu hỏi noun phrase là gì và nó khác biệt ra sao với một noun clause.

Mệnh đề danh từ (Noun Clause) với cụm danh từ (Noun Phrase) khác nhau như thế nào?
Mệnh đề danh từ (Noun Clause) với cụm danh từ (Noun Phrase) khác nhau như thế nào?

Nắm vững đặc điểm riêng biệt và cách sử dụng mỗi loại trong ngữ pháp tiếng Anh sẽ giúp bạn tránh được các lỗi ngữ pháp phổ biến, nâng cao khả năng sử dụng đúng và hiệu quả các điểm ngữ pháp này trong khi giao tiếp và hành văn.

Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở việc liệu cấu trúc đó có chứa một cặp Chủ ngữ - Vị ngữ (S-V) hoàn chỉnh hay không.

Tiêu chí

Cụm danh từ (Noun Phrase)

Mệnh đề danh từ (Noun Clause)

Bản chất

Là một nhóm từ được xây dựng quanh một danh từ chính.

Là một mệnh đề phụ thuộc (có S-V) hoạt động như một danh từ.

Cấu trúc

Không có cặp Chủ ngữ - Vị ngữ (S-V) hoàn chỉnh.

Ví dụ: a beautiful story

Luôn có một cặp Chủ ngữ - Vị ngữ (S-V) hoàn chỉnh.

Ví dụ: what she told me

Ví dụ (Làm Chủ ngữ)

The final result was surprising.

(Kết quả cuối cùng thật đáng ngạc nhiên.)

That he won the first prize was surprising. (Việc anh ấy đã thắng giải nhất thật đáng ngạc nhiên.)

Ví dụ (Làm Tân ngữ)

He told me a funny joke.

(Anh ấy kể cho tôi một câu chuyện cười.)

He told me why he was laughing.

(Anh ấy nói cho tôi biết tại sao anh ấy lại cười.)

Mức độ phức tạp

Đơn giản hơn, chỉ cần một danh từ và các từ bổ nghĩa.

Cao hơn, vì có thể chứa cả một câu hoàn chỉnh trong đó.

Việc nắm vững sự khác biệt trên không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai mà còn làm cho câu văn trở nên chính xác và linh hoạt hơn rất nhiều. 

Tuy nhiên, như bạn thấy, ngữ pháp tiếng Anh có nhiều tầng lớp phức tạp, và việc phân biệt các cấu trúc như cụm danh từ (noun phrase) và mệnh đề danh từ (noun clause) chỉ là bước khởi đầu.

Để xây dựng một nền tảng ngữ pháp vững chắc toàn diện và chinh phục những kỳ thi quan trọng, một lộ trình học tập bài bản cùng sự dẫn dắt của giáo viên chuyên môn sẽ là con đường hiệu quả nhất.

Hãy để Anh văn Hội Việt Mỹ VUS đồng hành cùng bạn. Với gần 30 năm kinh nghiệm, VUS tự hào là hệ thống Anh ngữ hàng đầu, được chứng thực qua:

  • Kỷ lục Việt Nam: Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trên các kỳ thi Cambridge, IELTS,...
  • Chất lượng chuẩn quốc tế: 5 năm liền là “Trung tâm Đào tạo Vàng” được Cambridge công nhận.
  • Đội ngũ giáo viên tinh hoa: Hơn 2.700 giáo viên & trợ giảng 100% có bằng cấp quốc tế.
  • Đối tác chiến lược cao cấp nhất: Là đối tác hạng Platinum của Hội đồng Anh (British Council).

Dù bạn ở độ tuổi nào, VUS luôn có khóa học dành cho bạn:

VUS có gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối các kỳ thi Cambridge, IELTS
VUS có gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối các kỳ thi Cambridge, IELTS

Nhận ngay ưu đãi học phí hấp dẫn, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử tiếng Anh hoàn toàn miễn phí tại VUS.

Điền thông tin ngay bên dưới để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!

Luyện tập mệnh đề danh từ (Noun Clause) với bài tập kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu sau

  1. I don’t know ________ she will attend the meeting.
  2. It’s obvious ________ she passed the exam with flying colors.
  3. Can you explain ________ you did last weekend?
  4. I was surprised by ________ he said during the interview.
  5. ________ she is going to leave the company is a big question.
  6. I wonder ________ they will accept our proposal.
  7. We need to decide ________ we will hold the event.
  8. The reason ________ they arrived late was the heavy traffic.
  9. The fact ________ he is always late is irritating.
  10. I don’t understand ________ she left without saying goodbye.

Đáp án

  1. whether/if
  2. that
  3. what
  4. what
  5. Whether
  6. if/whether
  7. where
  8. why
  9. that
  10. why

Bài tập 2: Chọn mệnh đề danh từ đúng để hoàn thành câu sau

  1. I’m not sure ________ to the party. 

a) if she will go

b) whether she will go

c) when she will go

  1. Do you know ________ is in charge of the project? 

a) who

b) whom

c) whose

  1. It’s difficult to predict ________ the weather will change. 

a) that

b) if

c) what

  1. We have to find out ________ at the meeting tomorrow. 

a) when she will arrive

b) what time she will arrive

c) why she will arrive

  1. ________ the company will hire more staff is uncertain. 

a) That

b) Whether

c) Why

  1. I can’t believe ________ did this to me. 

a) who

b) what

c) how

  1. She told me ________ was the best option. 

a) that this

b) if this

c) whether this

  1. They explained ________ we could improve our performance. 

a) how

b) why

c) when

  1. I can't wait to find out ________________. 

a) what the results of the competition will be

b) the results of the competition will be what

c) knowing the results of the competition

  1. I don’t understand ________ he left so early. 

a) that

b) why

c) how

Đáp án

  1. b) whether she will go
  2. a) who
  3. b) if
  4. b) what time she will arrive
  5. b) Whether
  6. a) who
  7. a) that this
  8. a) how
  9. a) what the results of the competition will be
  10. b) why
Cùng luyện tập bài tập về mệnh đề danh từ với VUS
Cùng luyện tập bài tập về mệnh đề danh từ với VUS

Bài tập 3: Trong mỗi câu dưới đây, có một lỗi về mệnh đề danh từ. Tìm và sửa lỗi đó

  1. I wonder who did you invite to the party.
  2. The teacher asked if I could explain the answer.
  3. Can you tell me when the meeting will be held is?
  4. I’m not sure whether if he will attend the conference.
  5. I don’t understand that why she is upset.
  6. It’s unclear that who is responsible for this task.
  7. I’m curious about what will happen next.
  8. She didn’t explain why did she leave early.
  9. We should discuss that what we will do next.
  10. I asked him when did he plan to arrive.

Đáp án

  1. I wonder who you invited to the party.
  2. The teacher asked if I could explain the answer. (Correct)
  3. Can you tell me when the meeting will be held?
  4. I’m not sure whether he will attend the conference.
  5. I don’t understand why she is upset.
  6. It’s unclear who is responsible for this task.
  7. I’m curious about what will happen next.
  8. She didn’t explain why she left early.
  9. We should discuss what we will do next.
  10. I asked him when he planned to arrive.

Bài tập 4: Hoàn thành bài tập bằng cách rút gọn mệnh đề danh từ.

  1. She promised that she would finish the project on time.
  2. He admitted that he had made a mistake.
  3. They decided that they would go on a trip next weekend.
  4. The teacher suggested that we should review our lessons carefully.
  5. She was happy that she could help her friend with the problem.
  6. The man denied that he had stolen the money.
  7. What the company plans to do is expand its operations to other countries.
  8. The witness remembered that he had seen the suspect near the crime scene.
  9. We are determined that we will achieve our goals.
  10. Her goal was to avoid meeting him at the party.

Đáp án

  1. She promised to finish the project on time.
  2. He admitted making a mistake.
  3. They decided to go on a trip next weekend.
  4. The teacher suggested reviewing our lessons carefully.
  5. She was happy to help her friend with the problem.
  6. The man denied stealing the money.
  7. The company plans to expand its operations to other countries.
  8. The witness remembered seeing the suspect near the crime scene.
  9. We are determined to achieve our goals.
  10. She aimed to avoid meeting him at the party..

Tóm lại, mệnh đề danh từ (Noun Clause) không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu mà còn mang đến sự linh hoạt trong việc bổ sung ý nghĩa và làm rõ nội dung khi học tiếng Anh.

Hiểu rõ cấu trúc, chức năng và các cách rút gọn mệnh đề danh từ sẽ giúp người học nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ, tạo ra những câu văn chính xác và dễ hiểu.

Việc thực hành qua các bài tập không chỉ củng cố kiến thức mà còn cải thiện kỹ năng áp dụng mệnh đề danh từ trong giao tiếp và viết lách học thuật, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Tư vấn hỗ trợ