Encourage to V hay Ving? Cách dùng, khác gì Motivate, Stimulate?

Bạn từng nghe “encourage sb to V” và thắc mắc liệu có trường hợp dùng “encourage Ving” không? Hay bối rối khi phân biệt encourage – motivate – stimulate trong văn cảnh khích lệ, thúc đẩy? Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ encourage là gì, bao gồm nghĩa, phát âm và họ từ vựng (word family).
- Nắm chắc sau encourage to V hay Ving và các biến thể encourage + danh từ/ đại từ/ giới từ thường gặp.
- Phân biệt chuẩn encourage – motivate – stimulate, cùng từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến.
- Củng cố kiến thức qua bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết để sử dụng chính xác như người bản ngữ.
Table of Contents
Encourage là gì? Nghĩa, phát âm và word family
Encourage /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa khuyến khích, động viên, cổ vũ ai đó thực hiện một hành động tích cực hoặc theo đuổi mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
- Teachers encourage students to ask questions. (Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.)
- My parents always encourage me to follow my dreams. (Bố mẹ tôi luôn khích lệ tôi theo đuổi ước mơ của mình.)
Encourage là động từ có quy tắc (regular verb). Các dạng của nó gồm: encourage, encourages (hiện tại đơn – chủ ngữ số ít), encouraging (V-ing), encouraged (V2/V3).
Ngoài ra, encourage còn có nhiều word family (họ từ) thường được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ bản chất của động từ encourage là bước đầu giúp bạn nắm chắc khi nào nên dùng encourage to V hay Ving.
| Từ vựng và từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
| Encouragement (n) | Sự khích lệ, động viên | She gave me a lot of encouragement to keep studying. |
| Encouraging (adj) | Mang tính khích lệ | Her words were very encouraging. |
| Encouraged (adj) | Cảm thấy được khích lệ | He felt encouraged after hearing the feedback. |
| Encouragingly (adv) | Một cách khích lệ | She smiled encouragingly at me. |
| Encourager (n – hiếm dùng) | Người khích lệ, người động viên | He was a great encourager of young talents. |
Encourage to V hay Ving? Quy tắc chuẩn cần nhớ
Nên dùng encourage to V hay Ving? Câu trả lời là: Trong tiếng Anh, encourage to V dùng để diễn tả việc khích lệ hoặc động viên ai đó làm gì encourage Ving (văn viết/ giao tiếp trang trọng) diễn tả việc khuyến khích một hành động nói chung, như thói quen hay chính sách.
Cụ thể như sau:
Encourage to V
Dùng khi muốn nói ai đó được khích lệ làm gì. Đây là cấu trúc phổ biến nhất trong giao tiếp và viết học thuật. Ta dùng encourage sb to V khi có đối tượng cụ thể (người hoặc nhóm người) nhận hành động khích lệ.
Cấu trúc:
S + encourage + O + to V
Ví dụ:
- They encouraged me to apply for the job. (Họ khuyến khích tôi nộp đơn xin việc.)
- My parents encouraged me to study harder. (Ba mẹ tôi đã động viên tôi học chăm hơn.)
Encourage Ving
Cấu trúc này được dùng khi nói về việc khuyến khích một hành động, thói quen hoặc chính sách chung, không chỉ rõ ai là người thực hiện.
Thường gặp trong văn phong học thuật, báo cáo hoặc các nội dung mang tính khái quát để diễn đạt ý một cách trang trọng và khách quan.
Cấu trúc:
S + encourage + Ving
Ví dụ:
- Our school encourages reading by providing a large library. (Trường học khuyến khích việc đọc sách bằng cách cung cấp thư viện lớn.)
- The government encourages recycling to protect the environment. (Chính phủ khuyến khích việc tái chế để bảo vệ môi trường.)
Như vậy, bạn có thể linh hoạt thay đổi giữa hai dạng encourage + Ving hay to V tùy theo mục đích diễn đạt.
Encourage + gì? Các cấu trúc Encourage ngoài Encourage to V hay Ving
Không chỉ dừng lại ở encourage to V hay Ving, động từ encourage còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác, giúp bạn diễn đạt sự khuyến khích tự nhiên và sinh động hơn.
Dưới đây là các cấu trúc thông dụng giúp bạn nắm được encourage + gì cũng như dễ dàng lựa chọn và áp dụng một cách chính xác, tự nhiên nhất. Cụ thể:
- Be encouraged + to V: Được khuyến khích làm gì (câu bị động)
Ví dụ: Students are encouraged to participate in group discussions. (Học sinh được khuyến khích tham gia thảo luận nhóm.)
- Encourage + O + in + N/Ving: Khích lệ ai đó trong một lĩnh vực hoặc hành động cụ thể
Ví dụ: Her mentor encouraged her in her pursuit of her goals. (Người cố vấn của cô đã khuyến khích cô theo đuổi mục tiêu của mình.)
- Encourage + O + in + the belief/ idea + that + clause: Khích lệ ai đó giữ một niềm tin hoặc quan điểm nào đó
Ví dụ: They encouraged him in the belief that he could succeed. (Họ khích lệ anh tin rằng mình có thể thành công.)
- Encourage + N + among/within + group: Khuyến khích điều gì đó trong một tập thể
Ví dụ: The school encourages teamwork among students. (Trường khuyến khích tinh thần làm việc nhóm giữa các học sinh.)
- Encourage + O + to V + by/with/through + N/Ving: Nêu cách thức hoặc phương tiện khích lệ
Ví dụ: The coach encouraged players to train harder by setting daily goals. (Huấn luyện viên khuyến khích các cầu thủ luyện tập chăm chỉ hơn bằng cách đặt mục tiêu hằng ngày.)
- Encourage + something in + somebody/something: Khuyến khích điều gì ở ai hoặc trong tổ chức nào đó
Ví dụ: The company encourages creativity in employees. (Công ty khuyến khích sự sáng tạo ở nhân viên.)
- Encourage + the + Ving + of + N: Dạng danh hóa, dùng trong văn phong trang trọng
Ví dụ: The government encourages the recycling of waste materials. (Chính phủ khuyến khích việc tái chế các vật liệu thải.)
- Encourage + O: Khuyến khích, động viên ai đó (không nêu hành động cụ thể)
Ví dụ: The coach encouraged the team before the match. (Huấn luyện viên động viên cả đội trước trận đấu.)
- Offer/Give (sb) encouragement to V: Dùng danh từ “encouragement” để diễn đạt sự khích lệ
Ví dụ: The teacher gave students encouragement to try their best. (Cô giáo đưa ra lời khích lệ để học sinh cố gắng hết mình.)
- Encouraging + N: Miêu tả điều gì đó mang tính khích lệ/đáng mừng
Ví dụ: We received encouraging results from the survey. (Chúng tôi nhận được kết quả đáng khích lệ từ cuộc khảo sát.)
Khi đã hiểu rõ các cấu trúc này, bạn sẽ tự tin hơn khi gặp những câu hỏi ngữ pháp liên quan đến encourage Ving hay to V trong bài thi hoặc giao tiếp hàng ngày.
Sự khác nhau giữa Encourage, Motivate và Stimulate
Nếu bạn từng thắc mắc “thúc đẩy tiếng Anh là gì?”, thì “thúc đẩy” trong tiếng Anh có thể diễn đạt bằng encourage, motivate hay stimulate nhưng khác nhau ở mức độ tác động và bối cảnh sử dụng.
Sau khi hiểu khi nào nên dùng encourage to V hay Ving, bước tiếp theo là phân biệt encourage với motivate và stimulate để sử dụng từ đúng ngữ cảnh, nâng cao hiệu quả giao tiếp.
| Từ vựng | Nghĩa & Cách dùng | Ngữ cảnh thường gặp | Ví dụ |
| Encourage |
| Giao tiếp hàng ngày, môi trường học tập hoặc làm việc. | My teacher encouraged me to join the contest. |
| Motivate | Thúc đẩy bằng lý do, mục tiêu hoặc phần thưởng, khiến ai đó có động lực hành động. | Môi trường làm việc, thể thao, huấn luyện, quản lý nhân sự. | The coach motivated the team to train harder. |
| Stimulate |
| Kinh tế, khoa học, giáo dục, nghiên cứu. | The new policy aims to stimulate economic growth. |
Tóm lại:
- Encourage → Khích lệ tinh thần, hỗ trợ.
- Motivate → Thúc đẩy hành động bằng mục tiêu hoặc phần thưởng.
- Stimulate → Kích thích sự phát triển, sáng tạo hoặc phản ứng.
Xem thêm:
- Manage to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập
- Admit to V hay Ving? Cách dùng, bài tập, so với Confess
- Finish to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập
- Mind to V hay Ving: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm Góc học tập VUS – kho kiến thức tiếng Anh với hàng trăm mẹo học, bài luyện tập và ví dụ thực tế giúp việc học trở nên dễ hiểu và thú vị hơn.
Giờ đây, khi bạn đã nắm rõ cách sử dụng encourage to V hay Ving, bước tiếp theo để thật sự làm chủ ngữ pháp và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp là một môi trường học tập được thiết kế bài bản và chuyên nghiệp.
Với lộ trình cá nhân hóa, đội ngũ giảng viên quốc tế và phương pháp giảng dạy hiện đại, VUS sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế từ các điểm ngữ pháp nâng cao như nên dùng encourage to V hay Ving đến kỹ năng ngôn ngữ.
Cùng VUS xây nền vững – Nói tiếng Anh chuẩn quốc tế
Trong hành trình học tiếng Anh, lựa chọn đúng trung tâm uy tín là bước khởi đầu quan trọng để tiến bộ bền vững.
VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ tự hào mang đến môi trường học tập hiện đại, kết hợp phương pháp giảng dạy tiên tiến cùng đội ngũ giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm, giúp bạn vừa học đúng – vừa ứng dụng tự nhiên.
- Gần 30 năm kinh nghiệm đào tạo, được Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng 5 năm liên tiếp.
- Triết lý Discovery Learning – học qua khám phá, phát triển phản xạ ngôn ngữ và tư duy phản biện.
- Lộ trình học cá nhân hóa, theo sát từng tiến bộ của học viên.
- Đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL) tận tâm và dày dạn kinh nghiệm.
- Giáo trình quốc tế từ Cambridge, National Geographic Learning và Oxford University Press giúp học viên tiếp cận tri thức toàn cầu ngay trong lớp học.
- Hệ sinh thái học tập hiện đại, tích hợp công nghệ AI và báo cáo tiến độ định kỳ cho phụ huynh.
Các chương trình học tại VUS đa dạng và phù hợp với mọi nhu cầu, lứa tuổi:
- Tiếng Anh mầm non, tiểu học, trung học: Giúp học sinh hình thành phản xạ, tự tin giao tiếp và sẵn sàng cho các kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Lịch học linh hoạt, tập trung thực hành để nói tự nhiên và hiệu quả.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: Củng cố kiến thức căn bản, lấy lại nền tảng vững chắc nhanh chóng.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Chuẩn bị toàn diện cho kỳ thi, nâng cao điểm số và mở rộng cơ hội học tập, làm việc quốc tế.
Đăng ký ngay hôm nay tại VUS để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa, giúp bạn chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế và làm chủ mọi cấu trúc!
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Encourage
Sau khi nắm vững cách dùng encourage to V hay Ving, bạn cũng nên tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của encourage để mở rộng vốn từ và sử dụng từ ngữ linh hoạt hơn.
Phần nội dung dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các từ này, giúp bạn áp dụng chính xác trong cả giao tiếp và viết tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa của Encourage
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Motivate | Thúc đẩy hành động | The coach motivated the team to win. |
| Inspire | Truyền cảm hứng | Her story inspired many people. |
| Support | Ủng hộ, giúp đỡ | His family supported him in his decision. |
| Boost | Tăng cường, củng cố | The speech boosted their confidence. |
| Urge | Giục giã, khuyến khích mạnh mẽ | She urged him to take the opportunity. |
| Cheer | Cổ vũ, khích lệ tinh thần | Fans cheered the players loudly. |
| Promote | Thúc đẩy sự phát triển | The campaign promotes healthy habits. |
| Advocate | Ủng hộ công khai | He advocates for better education policies. |
| Stimulate | Kích thích, khơi gợi | The project stimulated creativity. |
Từ trái nghĩa của Encourage
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Discourage | Làm nản lòng | Failure discouraged him from trying again. |
| Deter | Ngăn cản, làm chùn bước | High costs deterred people from joining. |
| Dishearten | Làm mất tinh thần | Negative comments disheartened her. |
| Demotivate | Làm giảm động lực | Criticism can demotivate students. (Chỉ trích có thể làm học sinh mất động lực.) |
| Hinder | Cản trở tiến trình | Traffic jams hinder our plans. |
| Prevent | Ngăn chặn hành động | Rules prevent cheating in exams. |
| Inhibit | Ức chế, làm ngại ngùng | Fear can inhibit creativity. |
| Suppress | Đàn áp, kìm nén | He tried to suppress his anger. |
| Oppose | Phản đối | Many citizens oppose the new law. |
Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Encourage to V hay Ving (kèm đáp án)
Để giúp bạn nắm vững khi nào encourage to V hay Ving, dưới đây là các bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết, giúp áp dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.
Bài tập
Bài 1 – Trắc nghiệm Encourage to V hay Ving
- The bonus will encourage employees ____ more actively.
A. to work
B. work
C. working
D. worked - Schools should encourage students ____ independent.
A. being
B. to be
C. be
D. been - My parents encouraged me ____ a part-time job.
A. to find
B. find
C. finding
D. found - The teacher was encouraged ____ new teaching methods.
A. apply
B. to apply
C. applying
D. applied - The government encourages ____ public transport.
A. use
B. to use
C. using
D. used
Bài 2 – Tìm và sửa lỗi trong các câu có dùng sai “encourage” bằng cách áp dụng các cấu trúc Encourage to V hay Ving phù hợp
- They encouraged to try again.
→ - She was encouraging to continue her research.
→ - My friends encourage me finish the race.
→ - The coach encouraged his players in play harder.
→ - Kids always need a lot of encourages from parents.
→
Bài 3 – Viết lại câu bằng cách thay động từ được gợi ý bằng “encourage”.
- Her parents supported her to study abroad.
→ - The manager motivated his staff to work overtime.
→ - The teacher urged students to participate in the contest.
→ - His friends persuaded him to take part in the marathon.
→ - She inspired her teammates to keep trying.
→
Đáp án
Bài 1:
- A 2. B 3. A 4. B 5. C
Bài 2:
- They encouraged him to try again. – Thêm tân ngữ “him” vì cấu trúc là encourage + O + to V.
- She was encouraged to continue her research. – Dạng bị động nên dùng “was encouraged,” không dùng “encouraging.”
- My friends encourage me to finish the race. – Sau “encourage + O” phải có “to V.”
- The coach encouraged his players to play harder. – Dùng “to V,” không có giới từ “in.”
- Kids always need a lot of encouragement from parents. – “Encouragement” mới là danh từ đúng của “encourage.”
Bài 3:
- Her parents encouraged her to study abroad.
- The manager encouraged his staff to work overtime.
- The teacher encouraged students to participate in the contest.
- His friends encouraged him to take part in the marathon.
- She encouraged her teammates to keep trying.
Đừng quên ôn lại qua bộ bài tập kèm đáp án để củng cố phản xạ sử dụng, giúp bạn không còn lúng túng mỗi khi muốn “khích lệ” ai đó bằng tiếng Anh. Khi đã thật sự làm chủ encourage, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên tự nhiên, tự tin và trôi chảy hơn bao giờ hết.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ học ngữ pháp mà còn vận dụng ngay trong các tình huống giao tiếp thực tế, biến kiến thức trở nên sống động, dễ nhớ và phản xạ tự nhiên thay vì học vẹt.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!
Sau khi đọc xong, bạn đã nắm rõ encourage là gì, cách phát âm chuẩn, cùng quy tắc dùng encourage to V hay Ving trong từng ngữ cảnh.
Bạn cũng đã hiểu sự khác biệt giữa encourage, motivate và stimulate, biết cách chọn từ phù hợp để diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
