Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Cấu trúc This is the first time: Công thức, cách dùng kèm bài tập (có đáp án)

Công thức, cách dùng kèm bài tập cho cấu trúc This is the first time

Cấu trúc This is the first time: Công thức, cách dùng kèm bài tập (có đáp án)

Cấu trúc This is the first time thường được sử dụng để diễn tả một trải nghiệm hoặc sự kiện chưa từng xảy ra trước đây, giúp người nói nhấn mạnh tính đặc biệt và mới mẻ của tình huống.

Từ việc kể lại những kỷ niệm đáng nhớ đến việc miêu tả những trải nghiệm trong công việc hay học tập, cấu trúc này không chỉ làm phong phú thêm cách diễn đạt mà còn giúp câu nói trở nên sinh động và thu hút hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Cùng VUS khám phá cấu trúc This is the first time với:

  • Công thức chi tiết và hướng dẫn sử dụng đúng trong từng tình huống cụ thể.
  • Các cấu trúc tương đương và mở rộng, giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và tăng khả năng giao tiếp linh hoạt.
  • Bộ bài tập đa dạng giúp bạn nắm vững và vận dụng cấu trúc hiệu quả.

Cấu trúc This is the first time: Công thức, cách dùng và các cấu trúc mở rộng

Công thức, cách dùng, vị trí của cấu trúc This is the first time

Cấu trúc This is the first time thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc tình huống lần đầu tiên xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. 

Công thức cấu trúc This is the first time:

  • This is the first time + S + have/has + V3
  • This is the first time + S + have/has + been + V-ing

Ví dụ:

  • This is the first time I have traveled abroad. (Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài.)
  • This is the first time she has been working at this company. (Đây là lần đầu tiên cô ấy làm việc tại công ty này.)

Cách dùng cấu trúc This is the first time

Cấu trúc This is the first time thường được sử dụng trong các tình huống sau:

Cách dùng Chi tiết

Diễn tả lần đầu tiên trải qua một sự kiện hoặc tình huống

Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một sự kiện, hành động hoặc tình huống chưa từng xảy ra trước đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp.

Ví dụ:

This is the first time we have met. (Đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau.)

Miêu tả sự thay đổi trong hành động hoặc tình huống

Cấu trúc này có thể dùng để miêu tả một sự thay đổi trong hành động hay tình huống khi đó là lần đầu tiên nó xảy ra.

Ví dụ:

This is the first time I’ve felt so confident in my life. (Đây là lần đầu tiên tôi cảm thấy tự tin như vậy trong đời.)

Dùng để diễn tả những cảm xúc đặc biệt khi làm điều gì đó lần đầu tiên

Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc bất ngờ, phấn khích hay lo lắng khi trải nghiệm điều gì đó lần đầu tiên.

Ví dụ:

This is the first time I’ve ever spoken in public. (Đây là lần đầu tiên tôi nói trước công chúng.)

Vị trí cấu trúc This is the first time

Cấu trúc This is the first time thường được đặt ở đầu câu trong văn viết để tạo sự rõ ràng và nhấn mạnh tính đặc biệt và mới mẻ của sự kiện hoặc hành động lần đầu tiên xảy ra. 

Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, nó cũng có thể xuất hiện ở cuối câu như một cách diễn đạt cảm thán, nhằm bộc lộ sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ của người nói.

Ví dụ:

She’s smiling! This is the first time! (Cô ấy cười! Đây là lần đầu tiên đấy!)

Cấu trúc tương đương với cấu trúc This is the first time

Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc This is the first time, còn có một số cấu trúc tương đương hoặc có cách sử dụng tương tự để diễn tả những sự kiện hoặc tình huống lần đầu tiên xảy ra. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến và cách sử dụng của chúng.

Cấu trúc Chi tiết cách dùng và ví dụ

Cấu trúc It is the first time

Cấu trúc It is the first time có chức năng và ý nghĩa tương tự như This is the first time.

Công thức cơ bản của cấu trúc này là:

  • It is the first time + S + have/has + V3
  • It is the first time + S + have/has + been + V-ing

Ví dụ:

  • It is the first time I’ve tried surfing. (Đây là lần đầu tiên tôi thử lướt sóng.)
  • It is the first time they have been to Paris. (Đây là lần đầu tiên họ đến Paris.)

Cấu trúc sử dụng before

Thay vì dùng this is the first time, bạn có thể sử dụng before để nói về việc một hành động chưa từng xảy ra trước đây. 

Công thức của cấu trúc này là:

S + have/has + never + V3 + before

Ví dụ:

  • I have never seen anything like this before. (Tôi chưa bao giờ thấy điều gì như thế này trước đây.)
  • She has never visited Japan before. (Cô ấy chưa bao giờ đến Nhật Bản trước đây.)

Cấu trúc sử dụng ever

Cấu trúc ever thường được dùng trong các câu hỏi hoặc câu khẳng định để nhấn mạnh sự việc chưa từng xảy ra trước đây.

Khi sử dụng ever, bạn có thể thay thế cho This is the first time để tăng tính nhấn mạnh, đặc biệt khi câu nói mang tính cảm thán hoặc miêu tả một điều đặc biệt. 

Công thức cơ bản là:

S + have/has + ever + V3

Ví dụ:

  • This is the best movie I have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất tôi từng xem.)
  • Have you ever been to New York? (Bạn đã bao giờ đến New York chưa?)

Cấu trúc The first time

Cấu trúc The first time có thể thay thế cho This is the first time khi bạn muốn tập trung vào thời gian cụ thể của sự kiện lần đầu tiên xảy ra. 

Cấu trúc này được dùng trong các câu có thể đứng độc lập hoặc làm thành phần trong câu phức. 

Công thức của cấu trúc này là:

  • The first time + S + have/has + V3
  • The first time + S + have/has + been + V-ing

Ví dụ:

  • The first time I saw her, she was reading a book. (Lần đầu tiên tôi thấy cô ấy, cô ấy đang đọc sách.)
  • The first time we met, we didn’t speak much. (Lần đầu tiên chúng ta gặp nhau, chúng ta không nói nhiều.)

Cấu trúc mở rộng của cấu trúc This is the first time

Bạn có thể mở rộng cách sử dụng của cấu trúc This is the first time thông qua việc:

Cách mở rộng Chi tiết

Mở rộng với thì tương lai

Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống lên kế hoạch hoặc dự báo.

Công thức: This will be the first time + S + have/has + V3

Ví dụ:

This will be the first time I have tried scuba diving. (Đây sẽ là lần đầu tiên tôi thử lặn biển.)

Mở rộng với thì quá khứ

Đây là cách giúp bạn nhắc lại những trải nghiệm đặc biệt đã qua và tạo dấu ấn cho người nghe.

Công thức: This was the first time + S + had + V3

Ví dụ:

This was the first time I had seen snow. (Đây là lần đầu tiên tôi thấy tuyết.)

Thay First bằng Second, Third,...

Dùng để chỉ sự xuất hiện của một sự kiện nào đó là lần thứ hai, thứ ba hoặc thứ n xảy ra.

Công thức: This is the second/ third/ … time + S + have/has + V3

Ví dụ:

This is the second time I have eaten sushi. (Đây là lần thứ hai tôi ăn sushi.)

Tại sao nhiều bạn hay dùng nhầm thì quá khứ đơn thay vì hiện tại hoàn thành khi sử dụng cấu trúc "This is the first time"?

Có 3 nguyên nhân lớn có thể kể đến gồm:

  • Học vẹt mà không hiểu bản chất

Một trong những nguyên nhân lớn nhất là người học thường chỉ thuộc lòng công thức mà không hiểu rõ bản chất của việc sử dụng các thì trong tiếng Anh. 

Hầu hết người học tiếng Anh đều học quá khứ đơn từ sớm và nó trở thành một trong những thì dễ sử dụng nhất, vì vậy khi họ muốn nói về một sự kiện trong quá khứ (như lần đầu tiên làm gì), họ tự nhiên chọn thì quá khứ đơn mà không suy nghĩ đến mối liên hệ với hiện tại mà hiện tại hoàn thành mang lại.

  • Sự khác biệt giữa các thì ít rõ ràng trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, không có sự phân biệt rõ ràng giữa thì quá khứ đơnhiện tại hoàn thành. Người Việt thường sử dụng thì quá khứ mà không cần phải làm rõ mối liên hệ với hiện tại. 

→ Điều này khiến cho người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn và chọn quá khứ đơn, vì họ quen với cách nói như vậy trong tiếng mẹ đẻ.

  • Thiếu môi trường học tiếng Anh thực tế, giúp rèn luyện đầy đủ cả 4 kỹ năng

Một nguyên nhân quan trọng khác là việc thiếu môi trường sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, dẫn đến việc người học không được tiếp xúc đủ với các tình huống giao tiếp thực tế để nhận ra sự khác biệt giữa các thì.

  • Nghe: Thiếu tiếp xúc với cách nói tự nhiên của người bản ngữ khiến người học không nhận ra sự khác biệt giữa các thì trong các ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
  • Nói: Không luyện tập giao tiếp thường xuyên làm người học quen dịch trực tiếp từ tiếng Việt, dẫn đến việc sử dụng sai thì.
  • Đọc: Hạn chế tiếp cận tài liệu tiếng Anh phong phú khiến người học không nhận ra quy tắc sử dụng thì.
  • Viết: Thiếu thực hành và phản hồi chi tiết khiến người học khó nắm vững ngữ pháp, thường sử dụng thì không chính xác do không hiểu rõ bản chất của cấu trúc.

Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết về thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn để sử dụng thì thật nhanh chóng và chính xác nhé!

Muốn ghi nhớ và sử dụng thì cùng các cấu trúc ngữ pháp khác đúng ngữ cảnh cần:

  • So sánh các thì có nhiều điểm giống nhau để hiểu rõ vai trò và ý nghĩa của chúng

Mỗi thì trong tiếng Anh đều mang ý nghĩa riêng, thể hiện thời điểm, kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động. 

Hãy tạo một bảng so sánh giữa các thì, đặc biệt là các thì có nhiều nét tương đồng - nêu rõ chức năng, cách sử dụng và sự khác biệt giữa chúng. 

→ Khi nắm rõ vai trò của từng thì, bạn sẽ tránh được các lỗi phổ biến và áp dụng cấu trúc chính xác hơn.

  • Thực hành liên tục trong các tình huống thực tế để tạo thói quen đúng.

Thực hành qua kỹ năng nghe giúp bạn nhận diện cấu trúc khi người khác sử dụng, trong khi kỹ năng nói tạo cơ hội để bạn ứng dụng cấu trúc trong giao tiếp hàng ngày. Tiếp theo, kỹ năng đọc cung cấp ví dụ và ngữ cảnh, và cuối cùng, kỹ năng viết giúp bạn củng cố cấu trúc qua các bài tập, từ đó tạo thói quen sử dụng chính xác và tự nhiên.

  • Nhận phản hồi từ giáo viên/ những người có kinh nghiệm để phát hiện và sửa lỗi kịp thời

Dù bạn luyện tập chăm chỉ, việc tự nhận ra lỗi sai đôi khi rất khó. 

  • Nhờ giáo viên hoặc người có kinh nghiệm kiểm tra và nhận xét về cách sử dụng cấu trúc của bạn sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng. 
  • Nếu bạn sử dụng sai thì trong câu, người hướng dẫn có thể chỉ ra lỗi sai và giải thích rõ lý do, giúp bạn hiểu và khắc sâu kiến thức. 

Bạn không nhớ nổi khi nào cần dùng thì nào dù đã thuộc công thức và làm rất nhiều bài tập? Bạn ngại dùng các cấu trúc đa dạng vì không nhớ nên nói/viết cấu trúc đó như thế nào, dùng trong hoàn cảnh nào?

Bạn lo lắng khi phải trả lời, giao tiếp với khách hàng nước ngoài vì sợ dùng sai ngữ pháp, phát âm sai từ?

Ắt hẳn bạn đang mắc kẹt trong việc học tiếng Anh một cách "hoàn hảo" nên chưa vượt qua được tâm lý sợ sai, cũng như thiếu chiến lược ghi nhớ dài hạn đúng đắn và chưa xây dựng được thói quen sử dụng tiếng Anh thường xuyên.

--> Đến VUS, để được:

- Cung cấp các khóa học chuyên sâu về ngữ pháp và cấu trúc câu từ cơ bản đến nâng cao theo triết lý Discovery Learning và theo nhu cầu học tập của bản thân

- Tham gia các hoạt động nghe, nói, đọc, viết lồng ghép cấu trúc này trong các ngữ cảnh tự nhiên.

- Học cách tư duy bằng tiếng Anh thay vì dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, phát triển phản xạ ngôn ngữ tự nhiên

- Giáo viên sẽ chỉ ra lỗi sai, sửa bài, và hướng dẫn học viên cách áp dụng đúng cấu trúc.

- Thành tích

VUS cung cấp các chương trình tiếng Anh đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu học tập:

Bài tập luyện tập công thức, cách dùng kèm bài tập

Bài tập luyện tập công thức, cách dùng kèm bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất.

  1. This is the first time I _____ sushi.
    a. eat
    b. ate
    c. have eaten
    d. will eat
  2. It is the first time she _____ a movie in English.
    a. has watched
    b. watched
    c. is watching
    d. watches
  3. He said, “This is the first time I _____ such an interesting book.”
    a. have read
    b. read
    c. am reading
    d. will read
  4. The teacher asked if it _____ the first time they had attended the seminar.
    a. is
    b. was
    c. has been
    d. had been
  5. The first time I _____ abroad, I felt very nervous.
    a. travel
    b. traveled
    c. have traveled
    d. was traveling
  6. She asked if I _____ there before.
    a. had ever been
    b. have ever been
    c. was ever
    d. had ever gone
  7. This is the second time they _____ late for the meeting.
    a. are
    b. were
    c. have been
    d. had been
  8. It is the first time in years that he _____ so happy.
    a. feels
    b. felt
    c. has felt
    d. is feeling
  9. I don’t think he has ever _____ in a big city like this.
    a. live
    b. lived
    c. lives
    d. living
  10. By next year, this _____ the first time I will have traveled to Europe.
    a. will be
    b. is
    c. was
    d. has been

Đáp án

  1. c
  2. a
  3. a
  4. b
  5. b
  6. a
  7. c
  8. c
  9. b
  10. a

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc "This is the first time", "It is the first time", hoặc các cấu trúc tương đương.

  1. This is the first time I __________ (travel) abroad.
  2. It is the first time she __________ (eat) sushi.
  3. The first time he __________ (see) a rainbow, he was amazed.
  4. Have you ever __________ (try) skydiving before?
  5. This is the second time we __________ (miss) the bus this week.
  6. It is the third time they __________ (visit) this museum.
  7. She has never __________ (speak) in front of such a large audience before.
  8. This is the first time I __________ (watch) a 3D movie.
  9. Have you ever __________ (hear) this song before?
  10. The first time they __________ (meet), they became friends instantly.

Đáp án:

  1. have traveled
  2. has eaten
  3. saw
  4. tried
  5. have missed
  6. have visited
  7. spoken
  8. have watched
  9. heard
  10. met

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng các cấu trúc "This is the first time", "It is the first time", "before", "ever", hoặc "The first time".

  1. I have never seen such a beautiful sunset before.
  2. She hasn’t tried Japanese food before.
  3. He has never driven such a fast car before.
  4. This is the first time we’ve visited this ancient city.
  5. They have never climbed a mountain before.
  6. It is the first time he has painted a portrait.
  7. This is the second time she has forgotten her keys.
  8. I haven’t read this book before.
  9. Have you ever been to Italy before?
  10. The first time I went skiing, I fell many times.

Đáp án:

  1. This is the first time I have seen such a beautiful sunset.
  2. It is the first time she has tried Japanese food.
  3. This is the first time he has driven such a fast car.
  4. We have never visited this ancient city before.
  5. This is the first time they have climbed a mountain.
  6. He has never painted a portrait before.
  7. She has forgotten her keys twice.
  8. This is the first time I have read this book.
  9. This is the first time you’ve been to Italy, isn’t it?
  10. I had never skied before.

Cấu trúc This is the first time không chỉ là một công cụ ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt những trải nghiệm mới mẻ trong cuộc sống, mà còn là bước đệm để bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. 

Việc hiểu rõ công thức, cách sử dụng, và thực hành thường xuyên qua các bài tập sẽ giúp bạn thành thạo cấu trúc này trong mọi tình huống giao tiếp. 

Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày, bởi sự tiến bộ trong tiếng Anh không chỉ đến từ lý thuyết mà còn từ sự kiên trì thực hành. Chắc chắn, bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt trong khả năng giao tiếp và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward