Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Cấu trúc regret: Ý nghĩa, cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng

Tổng hợp lý thuyết và bài tập vận dụng cấu trúc regret

Cấu trúc regret: Ý nghĩa, cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng

Regret là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiếc nuối hoặc hối tiếc về một hành động, quyết định hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ mà người nói cảm thấy nếu làm khác đi thì kết quả có thể tốt hơn. Tùy vào mục đích sử dụng, regret có thể đi kèm với các cấu trúc khác nhau.

Trong bài viết này, hãy cùng VUS:

  • Khám phá các cấu trúc liên quan đến "regret", cách sử dụngví dụ thực tế.
  • Tìm hiểu một số cụm từ phổ biến thường đi kèm với "regret".
  • Phân tích các giới từ thường xuất hiện sau "regret" để sử dụng chính xác hơn.
  • So sánh cấu trúc regret và các động từ có cấu trúc tương tự như "wish", "forget", "remember" 

Đừng bỏ qua phần bài tập vận dụng ở cuối bài để củng cố kiến thức và rèn luyện khả năng sử dụng các cấu trúc regret một cách linh hoạt và tự nhiên.

Cấu trúc regret: Tổng hợp công thức thường gặp, cụm từ và giới từ đi kèm

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ

S + regret + V-ing

Dùng để diễn tả sự tiếc nuối về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. 

Thường mang tính chất hối tiếc về việc đã làm hoặc không làm điều gì đó.

They regret spending so much money on the trip.

S + regret + to V

Diễn đạt sự tiếc nuối khi phải thông báo một điều gì đó không vui

Thường dùng trong thư từ hoặc thông báo chính thức.

I regret to inform you that your application has been rejected. 

S + regret that + clause

Dùng khi diễn tả sự tiếc nuối về một tình huống đã xảy ra, với chủ ngữ và động từ đi kèm trong một câu.

I regret that I missed your call. 

S + don't/doesn't/didn't + regret + Ving

Cấu trúc regret phủ định này dùng để thể hiện rằng bạn không cảm thấy tiếc về một hành động trong quá khứ.

I don't regret quitting my job

S + regret + not + Ving 

Dùng để thể hiện sự tiếc nuối vì không thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ.

I regret not studying harder.

S + regret + having + V3/ed

Cấu trúc regret having diễn tả sự tiếc nuối mạnh mẽ về một hành động trong quá khứ đã hoàn thành, không thể thay đổi được nữa.

I regret having told her the secret.

Một số cụm từ thường dùng với regret:

  1. Deeply regret: Diễn tả sự tiếc nuối sâu sắc.

Ví dụ: I deeply regret my actions. 

  1. Sincerely regret: Diễn tả sự tiếc nuối chân thành.

Ví dụ: We sincerely regret any inconvenience caused. 

  1. Regret the decision: Tiếc về quyết định đã đưa ra.

Ví dụ: He regrets the decision to quit his job.

  1. Regret the fact that: Tiếc về một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: I regret the fact that I couldn't attend your wedding.

  1. Regret to inform: Dùng trong thông báo chính thức để thông báo một tin buồn.

Ví dụ: We regret to inform you that your application has been rejected.

  1. Regret to say: Diễn tả sự tiếc nuối khi phải nói điều gì đó không vui.

Ví dụ: I regret to say that I will not be able to attend the meeting.

  1. Regret the inconvenience: Tiếc về sự bất tiện đã gây ra.

Ví dụ: We regret the inconvenience caused by the delay. 

  1. A pang/twinge/stab of regret: một chút tiếc nuối

Ví dụ: She felt a pang of regret after turning down the offer.

  1. The biggest regret: Hối tiếc lớn nhất

Ví dụ: His biggest regret was not spending more time with his family.

  1. Great/deep regret: Hối tiếc lớn/sâu sắc

Ví dụ: We express our great regret for the inconvenience caused by the delay.

  1. With regret: Với sự hối tiếc

Ví dụ: With regret, we must cancel the event due to unforeseen circumstances.

Regret đi với giới từ gì?

Cấu trúc regret có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ tạo ra một sắc thái nghĩa khác nhau trong câu. Dưới đây là một số giới từ phổ biến và cách sử dụng chúng với "regret":

1. Regret + for: Tiếc vì một hành động đã làm, hoặc vì một sự kiện đã xảy ra

Ví dụ: I regret for not helping you earlier.

2. Regret + at: Tiếc vì một sự việc hoặc tình huống cụ thể, thường mang tính trang trọng hơn

Ví dụ: She regretted at not being able to attend the meeting.

3. Regret + about: Tiếc về một điều gì đó, đặc biệt là sự việc chung chung, có thể liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống

Ví dụ: I regret about the misunderstanding between us.

Phân biệt cấu trúc regret và wish, forget, remember

Cấu trúc Công thức Cách dùng Ví dụ

Regret

Xem ở phần trên

Diễn tả cảm giác tiếc nuối về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, hoặc một quyết định mà bạn muốn đã không thực hiện khác đi.

  • I regret not studying harder for the exam.
  • She regrets that she didn't take the job offer.
  • I regret to inform you that your application was not successful.

Wish

  • Mong muốn quá khứ khác đi: 

Wish + S + V2/ed

  • Mong muốn thay đổi điều gì đó ở hiện tại/tương lai: 

Wish + S + would + V1/es

  • Mong muốn điều gì đó ở hiện tại: 

Wish + S + V1/es 

Diễn tả một mong muốn về điều gì đó không có thật trong hiện tại hoặc quá khứ, hoặc là sự tiếc nuối về điều gì đó không xảy ra theo cách bạn muốn.

Xem thêm tại đây: Cấu trúc wish

  • I wish I had known about the meeting earlier.
  • I wish you would stop interrupting me.
  • I wish I knew the answer to this question.

Forget

  • Quên đã làm gì đó: 

Forget + V-ing

  • Quên làm gì đó: 

Forget + to V

Diễn tả hành động quên đi điều gì đó đã xảy ra hoặc điều gì đó bạn không nhớ nữa.

  • I forgot meeting him at the party last year.
  • I forgot to send the email yesterday.

Remember

  • Nhớ đã làm gì đó: 

Remember + V-ing

  • Nhớ phải làm gì đó: 

Remember + to V

Diễn tả hành động nhớ lại một sự kiện, hành động đã xảy ra, hoặc việc thực hiện một hành động mà bạn đã lên kế hoạch.

Xem thêm tại đây: Cấu trúc remember

  • I remember visiting that museum when I was younger.
  • Remember to bring your ID to the meeting.

Khi bạn nghĩ rằng mình đã học thật kỹ cấu trúc regret, nhưng khi cần áp dụng vào thực tế lại không nhớ ra hoặc không biết cách sử dụng? Bạn có thể đang gặp hiện tượng gọi là đường cong quên lãng (forgetting curve)

Theo nghiên cứu của Hermann Ebbinghaus, chúng ta có thể quên đến 60% thông tin chỉ sau 24 giờ nếu không được ôn tập. Điều này lý giải vì sao những cấu trúc ngữ pháp như "regret" dễ dàng bị lãng quên nếu bạn không thường xuyên áp dụng vào thực tế.

Chính vì vậy, bạn có thể dễ dàng học thuộc cấu trúc ngữ pháp "regret", nhưng nếu không thường xuyên áp dụng vào các tình huống thực tế, bạn sẽ nhanh chóng lãng quên hoặc lúng túng khi cần sử dụng.

Để vượt qua thách thức này, bạn cần:

  • Ôn tập định kỳ: Củng cố kiến thức sau 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng để trí nhớ bền vững hơn.
  • Kết hợp lý thuyết với thực hành: Sử dụng các cấu trúc đã học trong giao tiếp hàng ngày.
  • Học qua nhiều giác quan và ngữ cảnh: Liên kết kiến thức với tình huống thực tế để dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Quan trọng nhất, hãy để bản thân đắm chìm trong môi trường tiếng Anh - "immerse yourself in English"

  • Khi thực sự sống trong môi trường tiếng Anh, bộ não của bạn sẽ tự động tiếp thu từ vựng và cấu trúc câu một cách tự nhiên nhờ sự lặp lại vô thức, thay vì phải ghi nhớ một cách máy móc.
  • Không chỉ vậy, việc tiếp xúc liên tục với ngôn ngữ sẽ giúp bạn phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt trên cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết.
  • Đặc biệt, theo thời gian, bạn sẽ dần hình thành phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên, giúp bạn xử lý tình huống giao tiếp một cách trôi chảy mà không cần tốn thời gian nhớ lại ngữ pháp hay tìm kiếm từ vựng trong đầu.

Tuy nhiên, tự học không phải lúc nào cũng đủ hiệu quả nếu thiếu môi trường phù hợp. Trung tâm tiếng Anh chất lượng như VUS có thể giúp bạn luyện tập tiếng Anh trong một môi trường sống động và chuyên nghiệp, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy tương tác. 

 + Học đi đôi với thực hành: VUS mang đến những buổi học thú vị và thực tế, giúp bạn luyện 4 kỹ năng tiếng Anh liên tục. Học xong là dùng ngay, không còn tâm lý “học lý thuyết để đó”.

 + Giáo viên đồng hành, sửa lỗi ngay

 + Học một biết mười: Tại VUS, bạn không chỉ nắm chắc cấu trúc “regret” mà còn được mở rộng với nhiều cấu trúc khác từ cơ bản đến nâng cao; Từ vựng phong phú để diễn đạt tự nhiên; Phát âm chuẩn; Kỹ năng phản xạ khi giao tiếp.

Hệ thống chương trình tại VUS được thiết kế để đáp ứng đa dạng nhu cầu học tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao:

Bài tập vận dụng cấu trúc regret

Bài tập vận dụng cấu trúc regret

Bài tập 1: Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. I / regret / to inform / that / you / have / been / unsuccessful / your application
  2. John / regrets / not / he / go / the meeting / attend
  3. regret / I / having / heard / bad news / so early / this morning
  4. she / regretted / making / decision / that / to leave / company / quick
  5. regret / I / taking / the train / missed

Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc regret

  1. I didn't study for the test, and now I feel sorry about it.
  2. She didn’t accept the job offer, and now she feels sorry about that.
  3. We are sorry to inform you that your application has been rejected.
  4. He is sorry he didn’t call her last night.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. I regret to inform you that your application has been unsuccessful.
  2. John regrets not attending the meeting.
  3. I regret having heard the bad news so early this morning.
  4. She regretted making the decision to leave the company so quickly.
  5. I regret missing the train.

Bài tập 2: 

  1. I regret not studying for the test.
  2. She regrets not accepting the job offer.
  3. We regret to inform you that your application has been rejected.
  4. He regrets not calling her last night.

Trên đây là tổng hợp đầy đủ các thông tin liên quan đến cấu trúc regret. Để có thể sử dụng thành thạo và tự nhiên trong giao tiếp, bạn hãy kiên trì luyện tập và áp dụng chúng vào thực tế. Việc hiểu rõ và vận dụng linh hoạt các cấu trúc này sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc tiếc nuối một cách chính xác và tự tin hơn trong mọi tình huống.

Hãy nhớ rằng, học ngôn ngữ không phải là một cuộc đua tốc độ, mà là một hành trình kiên trì và thực hành đều đặn. Chính điều này sẽ giúp bạn không chỉ vượt qua đường cong quên lãng, mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và tự nhiên nhất.

 

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward