Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Cấu trúc in spite of là gì? So sánh với despite, though, although, even though

Cấu trúc in spite of: Phân biệt với despite, though, although, even though

Cấu trúc in spite of là gì? So sánh với despite, though, although, even though

Cấu trúc in spite of được sử dụng để diễn tả ý nghĩa "mặc dù" hoặc "bất chấp" một điều gì đó, và nó thường được áp dụng trong các câu mang tính tương phản mạnh mẽ, thể hiện ý không bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh hoặc sự việc nào đó. 

Học tiếng Anh cùng VUS về cấu trúc in spite of:

  • Công thức, cách dùng và ví dụ minh họa chi tiết từ cơ bản đến nâng cao.
  • So sánh và làm rõ sự khác nhau giữa in spite of, despite, though, although và even though trong các ngữ cảnh cụ thể.

Cấu trúc in spite of trong tiếng Anh: So sánh với despite, though, although, even though

Cách dùng, công thức và ví dụ của cấu trúc in spite of

Cấu trúc in spite of được sử dụng để diễn tả ý nghĩa "mặc dù" hoặc "bất chấp", thể hiện sự đối lập giữa hai vế trong câu. Cụ thể:

  • Được dùng trước một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.
  • Không trực tiếp đứng trước một mệnh đề (có chủ ngữ và động từ).

Công thức:

In spite of + (Cụm danh từ/Đại từ/V-ing)

Ví dụ:

  • In spite of the rain, they went hiking.
    (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi leo núi.)
  • In spite of his hard work, he didn’t pass the exam.
    (Mặc dù đã làm việc chăm chỉ, anh ấy vẫn không vượt qua kỳ thi.)
  • In spite of being tired, she finished her homework on time.
    (Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn hoàn thành bài tập đúng giờ.)

Phân biệt với despite, though, although, even though

Khi học tiếng Anh, bạn có thể thấy in spite of, despite, though, although và even though đều mang ý nghĩa "mặc dù" hoặc "bất chấp". Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng không hoàn toàn giống nhau.

Hãy cùng khám phá chi tiết từng trường hợp để nắm vững cách dùng phù hợp nhất!

Cấu trúc Công thức Điểm khác biệt

In spite of

In spite of + (Cụm danh từ/Đại từ/V-ing)

In spite of the fact that + Mệnh đề

In spite of thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc nhấn mạnh sự trái ngược.

Despite

Despite + (Cụm danh từ/Đại từ/V-ing)

Despite the fact that + Mệnh đề

Despite phổ biến hơn trong văn viết ngắn gọn, đặc biệt ở phong cách hiện đại.

Though

Though + Mệnh đề, Mệnh đề

So sánh với although:

Though mang sắc thái nhẹ nhàng hơn và thường dùng trong văn nói, đôi khi đứng cuối câu để tạo ngữ điệu tự nhiên.

Although

Though + Mệnh đề, Mệnh đề

So sánh với though:

Although nhấn mạnh hơn trong văn viết hoặc tình huống trang trọng.

Even though

Even though + Mệnh đề, Mệnh đề

So sánh với although và though:

Even though nhấn mạnh ý đối lập mạnh hơn, thường ám chỉ một kết quả gây ngạc nhiên hoặc không mong đợi.

Lưu ý: 

  • Tránh nhầm lẫn giữa in spite of và despite về cách viết: Cả hai đều mang nghĩa giống nhau, nhưng in spite of cần đến 3 chữ trong khi despite chỉ là một từ đơn.
  • Có thể dùng kèm the fact that để đứng trước một mệnh đề đầy đủ: In spite of the fact that + Mệnh đề

Ví dụ: In spite of the fact that it was raining, they went hiking (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi leo núi.)

Cùng VUS học tiếng Anh qua các cấu trúc liên quan khác:

Chuyển đổi giữa cấu trúc in spite of/despite và though, although, even though

Khi mệnh đề “mặc dù” ở dạng danh từ + be + tính từ 

Công thức:

Though/Although/Even though + danh từ + be + tính từ, S + V

→ Despite/ In spite of + a/an/the + adj + N, S + V

Ví dụ:

Although the movie was interesting, I fell asleep.

→ Despite/In spite of the interesting movie, I fell asleep.

Khi chủ ngữ của hai mệnh đề là một

Công thức:

Though/Although/Even though + S + V1, S + V2.

→ Despite/ In spite of + V1-ing, S + V2.

Ví dụ:

Although she tried her best, she couldn’t solve the problem.

→ Despite/In spite of trying her best, she couldn’t solve the problem.

Khi mệnh đề “mặc dù” ở dạng đại từ + be + tính từ

Công thức:

Though/Although/Even though + đại từ + be + tính từ, S + V

→ Despite/ In spite of + đại từ sở hữu + N, S + V

Ví dụ:

Although she was confident, she didn’t win the competition.

→ Despite/In spite of her confidence, she didn’t win the competition.

Khi bước vào các ngữ cảnh nâng cao, việc sử dụng "in spite of" để viết hoặc nói những câu dài trở thành một thử thách lớn đối với người học tiếng Anh, cụ thể:

  • Không nhớ được khi nào nên dùng “in spite of”

Một trong những khó khăn lớn nhất khi sử dụng "in spite of" là người học thường không biết khi nào nên áp dụng cấu trúc này đúng cách. Người học dễ nhầm lẫn "in spite of" với các từ hoặc cụm từ tương tự như "although," "even though" hoặc "despite." Sự khác biệt nằm ở cách chúng được kết hợp trong câu:

  • "in spite of" luôn đi với một cụm danh từ (noun phrase) hoặc danh từ, không thể trực tiếp kết hợp với một mệnh đề hoàn chỉnh.
  • Ngược lại, "although" hoặc "even though" thường được dùng với mệnh đề đầy đủ.

Nếu không nắm rõ điểm này, người học tiếng Anh rất dễ lúng túng, chọn sai cấu trúc hoặc viết câu không tự nhiên và sai ngữ pháp.

  • Không nhớ được có nên thêm "of" hay không

Một lỗi phổ biến khác là sự nhầm lẫn giữa "in spite of" và "despite." Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự nhau, nhưng "despite" không cần thêm "of" phía sau, trong khi "in spite of" thì bắt buộc phải có.

→ Sự nhầm lẫn này không chỉ làm mất đi tính chính xác của câu mà còn gây khó hiểu cho người nghe hoặc người đọc.

  • Không biết cách tạo noun phrase sau in spite of

Một thách thức lớn khác là việc người học tiếng Anh không biết cách chuyển đổi mệnh đề sang cụm danh từ (noun phrase) để sử dụng sau "in spite of."

Chẳng hạn như trong câu: Although she was late, she joined the meeting, để chuyển đổi sang dạng với "in spite of", người học cần thay đổi mệnh đề she was late thành cụm danh từ her lateness. 

Điều này đòi hỏi sự hiểu biết không chỉ về danh từ hóa (nominalization) mà còn về cách sử dụng đại từ sở hữu để tạo cụm danh từ phù hợp. 

→ Nếu không nắm vững, người học có thể viết sai như: In spite of she was late, she joined the meeting, thay vì: In spite of her lateness, she joined the meeting.

Làm sao để nhớ và sử dụng thành thạo cấu trúc này ngay cả khi cần diễn đạt các ý phức tạp?

Để sử dụng thành thạo cấu trúc "in spite of" một cách tự nhiên và chính xác, đặc biệt khi diễn đạt các ý tưởng phức tạp, người học tiếng Anh cần áp dụng một số chiến lược hiệu quả, cụ thể:

  • Hiểu rõ cách sử dụng và nghĩa của "in spite of"

Điều đầu tiên và quan trọng nhất là bạn cần hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng cơ bản của "in spite of." Điều cần nhớ về cấu trúc này:

  • "In spite of" luôn được sử dụng với cụm danh từ (noun phrase) hoặc danh từ, chứ không thể trực tiếp đứng trước mệnh đề đầy đủ.
  • "In spite of" chỉ được dùng để tạo mối liên kết giữa hai phần câu khi muốn diễn tả sự tương phản hoặc mâu thuẫn nhẹ nhàng.

→ Giảm thiểu nhầm lẫn với các cấu trúc tương tự như "although," "despite" hoặc "even though."

→ Giúp bạn sử dụng "in spite of" một cách đúng ngữ pháp và tự nhiên trong cả giao tiếp và viết lách.

  • Thực hành tiếp xúc và sử dụng cấu trúc ở cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết

Thực hành là chìa khóa để bạn ghi nhớ và áp dụng cấu trúc "in spite of" một cách linh hoạt và tự nhiên, chẳng hạn như:

  • Kỹ năng nghe: Lắng nghe các đoạn hội thoại hoặc video sử dụng "in spite of" sẽ giúp bạn làm quen với ngữ điệu và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Kỹ năng nói: Thực hành nói qua các tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn phản xạ linh hoạt và sử dụng cấu trúc một cách tự nhiên.
  • Kỹ năng đọc: Đọc các bài viết và tài liệu có chứa "in spite of" giúp bạn hiểu rõ cách chúng được sử dụng trong văn viết và ngữ cảnh học thuật.
  • Kỹ năng viết: Thêm "in spite of" vào các bài luận hoặc bài tập viết sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu dài và áp dụng đúng ngữ pháp trong văn viết.

Ngoài ra, thay đổi tư duy và học cách suy nghĩ tiếng Anh cũng là chiến lược mạnh mẽ để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ trong mọi ngữ cảnh. Thêm vào đó, việc có sự hỗ trợ từ người hướng dẫn sẽ mang lại kết quả nhanh chóng và chính xác.

  • Học cách tư duy bằng tiếng Anh
    • Thay vì dịch từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh trong đầu, hãy thử suy luận và tạo câu trực tiếp bằng tiếng Anh.
    • Điều này không chỉ làm bạn phản xạ nhanh hơn mà còn hình thành thói quen sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
  • Học hỏi từ người hướng dẫn
    • Sự hỗ trợ từ giáo viên hoặc bạn bè giỏi sẽ giúp bạn nhận ra lỗi sai và sửa chúng kịp thời.
    • Người hướng dẫn sẽ cung cấp thông tin chính xác và đưa ra các bài tập phù hợp để cải thiện kỹ năng của bạn nhanh chóng.

Có thể bạn quan tâm:

Bạn đang làm bài tập, chuẩn bị thi IELTS hay sắp tham gia một buổi phỏng vấn xin việc, viết email, hoặc thuyết trình tiếng Anh quan trọng và nhận ra mình thuộc công thức rồi nhưng vẫn làm sai khi làm bài hay chẳng nhớ gì trong lúc nói chuyện hoặc phỏng vấn bằng tiếng anh...? 

Đến với trung tâm tiếng Anh VUS ngay để được:

1. Xác định đúng năng lực tiếng Anh miễn phí, tiết kiệm thời gian học tập

Tại VUS, mỗi học viên sẽ được đánh giá năng lực tiếng Anh chính xác thông qua các bài kiểm tra miễn phí, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh học tiếng Anh lại từ đầu.

Chẳng hạn như nếu bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, các bài kiểm tra mô phỏng đúng cấu trúc đề thi thật sẽ giúp bạn nắm rõ những phần cần cải thiện, từ đó tập trung vào các kỹ năng yếu và nâng cao hiệu quả học tập.

2. Lộ trình học tiếng Anh bài bản, được xây dựng bởi đội ngũ chuyên gia hàng đầu

Chúng tôi không chỉ đánh giá chính xác năng lực hiện tại mà còn xây dựng các giải pháp học tập tối ưu để giúp bạn cải thiện nhanh chóng và bền vững.

  • Học viên tại VUS sẽ được đồng hành bởi đội ngũ giảng viên có trình độ Thạc sĩ và Tiến sĩ Ngôn ngữ Anh, đảm bảo chương trình học tiếng Anh luôn chặt chẽ và phù hợp với mục tiêu cá nhân.
  • Các giáo viên tại VUS đều sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế uy tín như TESOL, CELTA, TEFL,.... kết hợp với chuyên môn vững vàng, đảm bảo chất lượng giảng dạy vượt trội và cập nhật phương pháp học tiếng Anh mới nhất.

3. Phát triển tư duy tiếng Anh, nâng cao kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề

Với triết lý Discovery Learning, VUS giúp học viên chủ động xây dựng kiến thức thông qua việc thực hành ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

  • Giáo viên sẽ khuyến khích học viên tự phân tích tìm ra quy luật, từ đó giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ.
  • VUS không chỉ giảng dạy với phương pháp sáng tạo mà còn tạo môi trường tiếng Anh thực tế, giúp bạn "sống" trong ngôn ngữ. Thông qua đa dạng hoạt động thực tế, bạn sẽ học được cách áp dụng tiếng Anh vào tình huống đời thường, giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu. 

Chẳng hạn như trong các khóa học tiếng Anh giao tiếp như iTalk, học viên sẽ được rèn luyện tư duy và phản xạ ngôn ngữ trực tiếp bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động thảo luận nhóm, trình bày ý tưởng và tương tác với giáo viên bản ngữ trong môi trường học 100% bằng tiếng Anh.

4. Kết quả học tập vượt trội, minh chứng cho chất lượng giảng dạy

  • Hơn 200.000 học viên đã đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế, trong đó có 20.622+ học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi quốc tế như Cambridge và IELTS trên 7.0.
  • Hơn 75.000 học viên đã vượt qua rào cản ngôn ngữ và tự tin giao tiếp tiếng Anh.
  • Với mức độ hài lòng lên tới 85%, VUS tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong việc cung cấp chương trình học tiếng Anh chất lượng cao tại Việt Nam.

5. Môi trường học tập hiện đại, tiên tiến

  • VUS ứng dụng công nghệ giảng dạy tiên tiến, tích hợp AI và các ứng dụng thông minh giúp học viên và phụ huynh theo dõi tiến độ học tập, đánh giá năng lực chính xác và tạo ra các bài học cá nhân hóa.
  • Hệ thống hơn 80 cơ sở trải dài khắp cả nước cùng lịch học linh hoạt giúp học viên dễ dàng chọn lựa địa điểm và sắp xếp thời gian học tiếng Anh.
  • Đội ngũ giảng viên tại VUS được tuyển chọn kỹ càng qua 3 vòng phỏng vấn 98 giờ đào tạo chuyên sâu, luôn cập nhật các xu hướng mới nhất trong giảng dạy qua các khóa học từ Oxford University Press, British Council và tham gia hội thảo TESOL quốc tế hàng năm.

VUS cung cấp lộ trình học tiếng Anh đa dạng cho mọi lứa tuổi và trình độ, gồm:

Điền thông tin vào FORM dưới đây nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về các khóa học của VUS. Đội ngũ nhân viên VUS sẽ liên hệ với bạn sớm nhất để tư vấn chi tiết về các chương trình học tiếng Anh phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của bạn, giúp bạn chọn lựa lộ trình học tập tối ưu, nâng cao khả năng tiếng Anh và đạt được kết quả như mong đợi.

Bài tập vận dụng cấu trúc in spite of và các cấu trúc tương tự

Bài tập cấu trúc in spite of

Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng

  1. _______ the difficulties, she achieved great success.
    A. Although
    B. Despite
    C. Because
  2. He didn’t stop working _______ being tired.
    A. although
    B. in spite of
    C. even though
  3. _______ the film had great reviews, I didn’t enjoy it.
    A. Though
    B. Despite
    C. Because of
  4. They stayed outside _______ the heavy rain.
    A. although
    B. in spite of
    C. because of
  5. _______ her young age, she is very mature.
    A. In spite of
    B. Even though
    C. Though
  6. _______ the fact that he was overqualified, he took the job.
    A. Despite
    B. Even though
    C. In spite of
  7. _______ they prepared carefully, the team didn’t win.
    A. Although
    B. Despite
    C. Because
  8. He went jogging every morning _______ the cold weather.
    A. because of
    B. despite
    C. though
  9. She went to the party _______ her headache.
    A. although
    B. in spite of
    C. even though
  10. _______ the noise, I managed to concentrate.
    A. Though
    B. In spite of
    C. Because of

Bài tập 2: Chuyển đổi giữa các cấu trúc in spite of/despite và though/although/even though

  1. Although the weather was cold, we went swimming. (Đổi sang dùng in spite of)
  2. She continued working although she felt unwell. (Đổi sang dùng despite)
  3. He was successful although he lacked formal training. (Đổi sang dùng in spite of)
  4. In spite of the heavy traffic, they arrived on time. (Đổi sang dùng though)
  5. Despite being injured, he finished the marathon. (Đổi sang dùng although)
  6. Though she apologized, he refused to forgive her. (Đổi sang dùng in spite of)
  7. Although the food was delicious, I couldn’t eat much. (Đổi sang dùng despite)
  8. In spite of their differences, they became good friends. (Đổi sang dùng even though)
  9. Despite his achievements, he remained humble. (Đổi sang dùng though)
  10. Though the explanation was clear, I still didn’t understand. (Đổi sang dùng despite)

Bài tập 3: Sắp xếp các từ/câu sau đây thành câu hoàn chỉnh

  1. the storm / went / hiking / they / in spite of.
  2. continued / her illness / she / working / despite.
  3. busy / time / for her children / always / makes / she / being.
  4. didn’t / enjoy / the movie / though / great reviews / it / had.
  5. his injury / he / running / continued / despite.
  6. the difficult exam / passing / studied / she / hard / despite not.
  7. although / was / tired / he / the marathon / completed.
  8. her apology / he / forgive / didn’t / in spite of.
  9. they / the match / lost / well-prepared / though / were.
  10. she / studying / though / was / it / late / continued.
Đáp án

Bài tập 1:

  1. B. Despite
  2. B. in spite of
  3. A. Though
  4. B. in spite of
  5. A. In spite of
  6. C. In spite of
  7. A. Although
  8. B. despite
  9. B. in spite of
  10. B. In spite of

Bài tập 2:

  1. In spite of the cold weather, we went swimming.
  2. Despite feeling unwell, she continued working.
  3. In spite of lacking formal training, he was successful.
  4. Though the traffic was heavy, they arrived on time.
  5. Although he was injured, he finished the marathon.
  6. In spite of her apology, he refused to forgive her.
  7. Despite the delicious food, I couldn’t eat much.
  8. Even though they had differences, they became good friends.
  9. Though he had many achievements, he remained humble.
  10. Despite the clear explanation, I still didn’t understand.

Bài tập 3:

  1. They went hiking in spite of the storm.
  2. She continued working despite her illness.
  3. She always makes time for her children despite being busy.
  4. Though it had great reviews, I didn’t enjoy the movie.
  5. Despite his injury, he continued running.
  6. She studied hard despite not passing the difficult exam.
  7. Although he was tired, he completed the marathon.
  8. In spite of her apology, he didn’t forgive her.
  9. Though they were well-prepared, they lost the match.
  10. Though it was late, she continued studying.

Hiểu rõ và phân biệt cấu trúc "in spite of" với các từ/cụm từ như "despite," "though," "although," và "even though" sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn trong cả giao tiếp và văn viết khi học tiếng Anh . Mỗi cấu trúc đều mang sắc thái và cách sử dụng riêng biệt, và việc nắm rõ các điểm khác biệt này sẽ nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và cụ thể về cách dùng và so sánh các cấu trúc này. Đừng ngại thực hành và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu dài và tăng sự tự tin khi giao tiếp.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward