Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Cấu trúc câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

Nắm vững toàn bộ kiến thức về cấu trúc câu điều kiện loại 1 

Cấu trúc câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương laihậu quả có thể xảy ra nếu điều kiện đó được thỏa mãn. Nếu mệnh đề "if" đứng trước mệnh đề chính, sử dụng dấu phẩy để ngăn cách 2 mệnh đề. Nếu mệnh đề chính đứng trước mệnh đề "if", không cần dấu phẩy.

Trong bài viết này, hãy cùng VUS khám phá:

  • Công thứccách sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh.
  • Cách nắm vững cấu trúc này mà không bị nhầm lẫn với các loại câu điều kiện khác.
  • Bài tập về câu điều kiện loại 1 kèm đáp án chi tiết.

Công thức, cách dùng cấu trúc câu điều kiện loại 1

Phân loại Cấu trúc Cách dùng Ví dụ

Cấu trúc cơ bản

  • Động từ thường: 

If + S + Vs/es (hiện tại đơn), S + will/can/may + V-inf

  • Động từ tobe: 

If + S + is/are/am + Adj/Noun, S + will/can/may + V-inf

  • Diễn tả một điều kiện có khả năng xảy ra và kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng.
  • Dùng để đưa ra lời hứa, lời đe dọa, cảnh báo
  • Dùng để nói về một tín ngưỡng, lời mê tín nào đó
  • Lời mê tín: If you break a mirror, you will get a bit of bad luck in the future.

(Nếu bạn làm vỡ gương, bạn sẽ gặp xui xẻo)

  • Lời đe dọa: If you cheat on the test, you’ll fail the course.

(Nếu bạn gian lận trong bài kiểm tra, bạn sẽ trượt môn học này!)

Cấu trúc if…not

  • Động từ thường: 

If + S + do not/does not + V-inf, S + will/can/may + V-inf

  • Động từ tobe: 

If + S + is/are/am not + Adj/Noun, S + will/can/may + V-inf

  • Sử dụng để diễn tả một điều kiện phủ định có thể xảy ra và kết quả của nó.
  • Được dùng phổ biến hơn so với unless (trong cả văn viết và văn nói)
  • Dễ hiểu và ít nhấn mạnh hơn so với "unless".
  • If you do not study, you will fail the test.

(Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt bài kiểm tra.)

  • If he is not careful, he will make mistakes.

(Nếu anh ấy không cẩn thận, anh ấy sẽ mắc sai lầm.)

Cấu trúc unless 

  • Động từ thường: 

Unless + S + Vs/es (hiện tại đơn), S + will/can/may + V-inf

  • Động từ tobe: 

Unless + S + is/are/am + Adj/Noun, S + will/can/may + V-inf

  • “Unless” mang ý nghĩa “nếu không” hoặc “trừ khi” và thường được dùng để thay thế “if...not”.
  • Ít phổ biến hơn 
  • Thường nhấn mạnh điều kiện mang tính ràng buộc.
  • Unless you study, you will fail the exam.

(Trừ khi bạn học, bạn sẽ trượt kỳ thi.)

  • Unless she is careful, she will make mistakes.

(Trừ khi cô ấy cẩn thận, cô ấy sẽ mắc sai lầm.)

Cấu trúc đảo ngữ 

  • Dạng khẳng định: 

Should + S + V-inf, S + will/can/may + V-inf

  • Dạng phủ định: 

Should + S + not + V-inf, S + will/can/may + V-inf

Dùng để làm câu văn trang trọng hoặc nhấn mạnh điều kiện.

  • Should you need any help, I will be there.

(Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ ở đó.)

  • Should you not study, you will fail the exam.

(Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt kỳ thi.)

Cấu trúc câu mệnh lệnh

If + S + Vs/es (hiện tại đơn), [Mệnh lệnh]

Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, dẫn đến một yêu cầu, chỉ dẫn, hoặc lời khuyên cụ thể.

  • If you feel tired, take a rest.

(Nếu bạn cảm thấy mệt, hãy nghỉ ngơi.)

  • If you don’t understand, ask your teacher.

(Nếu bạn không hiểu, hãy hỏi giáo viên của bạn.)

Các dạng biến thể

  • Nhấn mạnh sự việc đang diễn ra: 

If + S + is/am/are + V-ing (hiện tại tiếp diễn), S + will + V-inf 

  • Nhấn mạnh sự việc đã hoàn thành: 

If + S + have/has + V3/ed (hiện tại hoàn thành), S + will + V-inf

  • Nhấn mạnh kết quả đang diễn ra: 

If + S + Vs/es, S + will be + V-ing (tương lai tiếp diễn)

  • Nhấn mạnh kết quả đã hoàn thành trong tương lai:

If + S + Vs/es, S + will have + V3/ed (tương lai hoàn thành)

Trong một số trường hợp, bạn có thể thay thế thì trong 2 mệnh đề bằng các thì khác để nhấn mạnh tình huống cụ thể hơn

  • If you are working hard, you will succeed soon.

(Nếu bạn đang làm việc chăm chỉ, bạn sẽ sớm thành công.)

  • If you have finished your homework, we will go out.

(Nếu bạn đã làm xong bài tập, chúng ta sẽ đi ra ngoài.)

  • If you call her now, she will be working.

(Nếu bạn gọi cô ấy bây giờ, cô ấy có thể đang làm việc.)

  • If you start early, you will have finished the project by noon.

(Nếu bạn bắt đầu sớm, bạn sẽ hoàn thành dự án trước buổi trưa.)

Ngoài câu điều kiện loại 1, khi học tiếng Anh, bạn còn cần nắm vững các loại câu điều kiện khác, bao gồm:

Để có thể nhớ và áp dụng thành thạo cấu trúc câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh mà không bị nhầm lẫn với các loại câu điều kiện khác, bạn cần thực hành đều đặn trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như:

  • Tạo ra tình huống thực tế và luyện nói hàng ngày: Đặt ra các tình huống hàng ngày mà bạn có thể sử dụng câu điều kiện loại 1 (chẳng hạn như "If I wake up early, I will go for a jog" hay "If I finish my work early, I will watch a movie tonight"). Việc tạo ra các tình huống cụ thể giúp bạn dễ dàng áp dụng cấu trúc vào cuộc sống.
  • Tập viết: Cố gắng viết ít nhất một đoạn văn mỗi ngày, sử dụng câu điều kiện loại 1. (Ví dụ, viết về kế hoạch của bạn trong tuần như "If the weather is nice this weekend, I will go to the beach”). Việc viết sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và phát triển khả năng sử dụng câu điều kiện.

Việc thực hành liên tục và trong các tình huống cụ thể sẽ giúp bạn nắm vững và sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1 một cách tự nhiên và linh hoạt.

Tuy nhiên, nếu chỉ học tiếng Anh một mình:

  • Dễ mắc phải những lỗi sai mà không nhận ra

Chẳng hạn, bạn có thể mắc lỗi khi sử dụng câu như sau: “If I study hard, I would passed the exam”. Ở đây, bạn đã sử dụng "would passed" (sai cả về cấu trúc động từ khiếm khuyết và cấu trúc của câu điều kiện loại 1).  

Trong câu điều kiện loại 1, bạn phải dùng "will" cộng với động từ nguyên mẫu (V-inf). Do đó, câu đúng phải là: “If I study hard, I will pass the exam”.

Những lỗi như vậy tuy nhỏ nhưng nếu không được sửa chữa kịp thời, sẽ dần trở thành thói quenảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn. Khi bạn nói sai, người nghe có thể không hiểu đúng ý bạn, khiến bạn cảm thấy ngại ngùng, tự ti và dần tránh né giao tiếp. 

Cảm giác này sẽ làm bạn mất tự tin và nếu không có ai giúp bạn nhận ra và sửa sai, bạn có thể cảm thấy như mình không tiến bộ được chút nào. Điều này có thể khiến bạn cảm thấy như mọi nỗ lực học tiếng Anh đều vô ích và khiến bạn dễ dàng từ bỏ.

  • Không duy trì được động lực học tập

Khi không có ai động viên hay khen ngợi những bước tiến dù nhỏ trong hành trình học tiếng Anh, bạn sẽ dễ cảm thấy thiếu động lực và mất đi niềm hứng thú. Khi không có cảm giác tiến bộ, việc học tiếng Anh dần trở thành gánh nặng thay vì một thử thách thú vị. Và khi đó, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi và dễ dàng từ bỏ giữa chừng, vì không còn đủ động lực để tiếp tục.

Nếu có bạn đồng hành, người thầy cô hay một cộng đồng học viên cùng học, bạn sẽ cảm thấy có động lực hơn, vì luôn có sự hỗ trợ, khích lệ và những phản hồi tích cực giúp bạn tiến bộ. Khi đó, bạn sẽ cảm thấy việc học tiếng Anh không chỉ là một nhiệm vụ cá nhân mà là một hành trình thú vị, có sự tương tácgắn kết với những người xung quanh.

Vậy tại sao phải mày mò một mình khi bạn có thể học tiếng Anh theo một lộ trình bài bản, được hướng dẫn thực hành đúng cách và có sự đồng hành từ những giáo viên tiếng Anh giỏi

Hãy đến với trung tâm tiếng Anh VUS, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình, sửa lỗi ngay lập tức và nhanh chóng cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong việc học tiếng Anh.

Tại VUS, bạn sẽ tìm thấy các khóa học tiếng Anh đa dạng phù hợp với mọi đối tượng:

Nếu bạn muốn tìm hiểu về các khóa học tiếng Anh tại VUS, hãy điền thông tin vào form dưới đây! Đội ngũ tư vấn sẽ liên hệ hỗ trợ bạn nhanh nhất.

Bài tập cấu trúc câu điều kiện loại 1 kèm đáp án chi tiết

Dưới đây là một số bài tập cơ bản giúp bạn học tiếng Anh và luyện tập cấu trúc câu điều kiện loại 1 một cách hiệu quả. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng và thực hành thêm, hãy tham khảo chi tiết các bài tập khác trong bài viết "Bài tập câu điều kiện loại 1"

Bài tập cấu trúc câu điều kiện loại 1 kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. If you ______ (study) harder, you ______ (get) better grades.
    a. study / get
    b. studied / got
    c. study / will get
  2. If she ______ (not come) soon, we ______ (leave) without her.
    a. doesn’t come / will leave
    b. didn’t come / leave
    c. doesn’t come / left
  3. If it ______ (rain), I ______ (stay) at home.
    a. rains / will stay
    b. rained / stayed
    c. rains / stayed
  4. If you ______ (not wear) a coat, you ______ (catch) a cold.
    a. don’t wear / will catch
    b. didn’t wear / caught
    c. don’t wear / catch

Bài tập 2: Điền động từ đúng dạng

  1. If he ______ (not hurry), he ______ (miss) the bus.
  2. If you ______ (help) me, I ______ (finish) my work faster.
  3. If they ______ (not prepare) carefully, they ______ (fail) the test.
  4. If we ______ (see) Tom tomorrow, we ______ (invite) him to the party.
  5. If she ______ (be) late again, she ______ (be) working overtime tomorrow.
  6. If you ______ (not complete) this project on time, your manager ______ (be) disappointed.
  7. If he ______ (not call) before 8 p.m., he ______ (have missed) the meeting.
  8. If we ______ (start) now, we ______ (have finished) by 5 p.m.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1

  1. Don’t eat too much junk food or you will gain weight.
    → If you ________________, you ________________.
  2. Work hard and you will achieve your goals.
    → If you ________________, you ________________.
  3. Don’t forget your umbrella or you will get wet.
    → If you ________________, you ________________.
  4. Tell her the truth, and she will forgive you.
    → If you ________________, she ________________.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. c. study / will get
  2. a. doesn’t come / will leave
  3. a. rains / will stay
  4. a. don’t wear / will catch

Bài tập 2:

  1. doesn’t hurry - will miss
  2. help - will finish
  3. don’t prepare - will fail
  4. see - will invite
  5. is - will be working
  6. don’t complete - will be
  7. doesn’t call - will have missed
  8. start - will have finished

Bài tập 3:

  1. If you eat too much junk food, you will gain weight.
  2. If you work hard, you will achieve your goals.
  3. If you forget your umbrella, you will get wet.
  4. If you tell her the truth, she will forgive you.

Để nắm chắc và sử dụng đúng cấu trúc câu điều kiện loại 1, bạn chỉ cần chăm chỉ luyện tập hàng ngày. Những bài tập này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và phản xạ tốt hơn khi học tiếng Anh. Hãy biến việc học thành một thói quen nhỏ mỗi ngày và bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn rất nhiều!

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward