Số tiếng Anh: Quy tắc, cách đọc, viết kèm ví dụ dễ nhớ
Bạn có bao giờ thấy bối rối khi phải đọc những con số “dài dài mà lẻ lẻ” trong tiếng Anh như 1,782 hoặc lớn hơn là 23,615 và 138,264; hay nhầm lẫn giữa "thirteen" và "thirty"?
Bạn không phải là người duy nhất đâu! Quy tắc đọc số tiếng Anh có nhiều điểm khác biệt so với tiếng Việt nên nhiều người khi học tiếng Anh giao tiếp thường gặp khó khăn trong việc đọc số, đặc biệt là khi gặp các số lớn hoặc phức tạp.
Chính vì vậy, VUS đã tổng hợp và mang đến cho bạn 9 cách đọc số trong tiếng Anh dễ nhớ nhất, cùng với các ví dụ thực tế, để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hằng ngày, bao gồm:
- Số thứ tự - Số đếm
- Số thập phân (Số phẩy) - Phân số
- Số phần trăm - Số mũ
- Số điện thoại
- Số tiền
- Số nhà
- Số năm sinh
Hãy cùng khám phá với VUS các cách đọc số tiếng Anh thường gặp nhé!
Table of Contents
Cách đọc số tiếng Anh cơ bản
Cách đọc số tiếng Anh: Số đếm
Số đếm tiếng Anh là cardinal numbers, phiên âm là /ˈkɑːrdɪnəl ˈnʌmbərz/. Khi học số đếm trong tiếng Anh bạn cũng sẽ thấy một vài quy tắc khó nhớ, nhưng không sao cả, chỉ cần luyện tập thường xuyên và hiểu rõ quy tắc học số đếm tiếng Anh, bạn sẽ nhanh chóng nắm được cách đọc số trong tiếng Anh.
Quy tắc cơ bản học số đếm trong tiếng Anh
- Số đếm từ 1 đến 20: Hãy học thuộc lòng các số tiếng Anh từ 1 đến 20 vì chúng có các dạng đặc biệt.
Ví dụ: One (1), Two (2), Three (3), Four (4), Five (5), v.v.
- Các số đếm chẵn chục: Bạn cần thêm "ty" vào cuối số.
Ví dụ: Twenty (20), Thirty (30), Forty (40), Fifty (50), v.v.
- Từ 21 trở đi: Rất đơn giản, bạn chỉ cần kết hợp 2 phần hàng chục và hàng đơn vị lại với nhau.
Ví dụ: Twenty-one (21st), Thirty-four (34th), Forty-five (45th), v.v.
- Số đếm lớn: Có hai quy tắc khi đọc số đếm lớn, đó là:
1. Đọc số tiếng Anh theo từng nhóm ba chữ số (từ phải sang trái):
- Nhóm đầu tiên là hàng đơn vị, chục, trăm (ones, tens, hundreds)
- Nhóm thứ hai là hàng nghìn (thousands)
- Nhóm thứ ba là hàng triệu (millions)
- Nhóm thứ tư là hàng tỷ (billions)
Ví dụ:
- 324: three hundred twenty-four
- 5,678: five thousand six hundred seventy-eight
- 45,789: forty-five thousand seven hundred eighty-nine
- 123,456: one hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six
2. Đọc số tiếng Anh từ trái sang phải, bắt đầu từ nhóm lớn nhất:
Ví dụ: 1,234,567 được đọc là "one million, two hundred thirty-four thousand, five hundred sixty-seven"
- Số âm: Bạn chỉ cần thêm từ negative /ˈnɛɡətɪv/( nó nghĩa là “âm”) vào trước con số tiếng Anh bạn muốn và đọc như bình thường. Một số người còn sử dụng từ minus /ˈmaɪnəs/ thay cho “negative”.
Ví dụ:
- (-10) đọc là “negative ten” hoặc “minus ten”
- (-115) đọc là “negative one hundred fifteen” hoặc “minus one hundred fifteen”

Cách đọc số tiếng Anh: Số thứ tự
Trong tiếng Anh, số thứ tự là ordinal numbers /ˈɔːrdɪnəl ˈnʌmbərz/. Hãy đọc qua bảng số thứ tự trong tiếng Anh sau và học quy tắc cơ bản bên dưới để nhớ được lâu hơn.
Quy tắc cơ bản khi học số thứ tự trong tiếng Anh
Một điều khá thú vị là gần như mọi loại số tiếng Anh khác đều bắt nguồn từ số thứ tự và số đếm. Việc nắm vững cách đọc hai loại số này là chìa khóa để hiểu và sử dụng hầu hết các loại số khác Dưới đây là hướng dẫn đầu tiên về cách đọc số thứ tự.
-
Số thứ tự từ 1 đến 20 trong tiếng Anh
Hãy học thuộc lòng các số từ 1 đến 20 như ở bảng trên vì chúng có các dạng đặc biệt.
Ví dụ: First (1st), Second (2nd), Third (3rd), Fourth (4th), Fifth (5th), v.v.
Ngữ cảnh thực tế: “This is my first time in this country”
-
Các số thứ tự lớn
Đối với số hàng trăm, hàng ngàn, hàng chục ngàn hoặc hơn thì quy tắc trong cách đọc số tiếng Anh là thêm các đuôi thứ tự "th", "st", "nd", hoặc "rd" vào cuối số tương ứng.
-
"st" dùng cho các số kết thúc bằng 1 (trừ 11) như: 1st (first), 21st (twenty-first)
-
"nd" dùng cho các số kết thúc bằng 2 (trừ 12) như: 2nd (second), 22nd (twenty-second)
-
"rd" dùng cho các số kết thúc bằng 3 (trừ 13) như: 3rd (third), 23rd (twenty-third)
-
"th" dùng cho tất cả các số còn lại như: 4th (fourth), 11th (eleventh), 112th (one hundred twelfth)
Ví dụ:
- 162nd: one hundred sixty-second
- 1824th: one thousand eight hundred twenty-fourth
- 12933rd: twelve thousand nine hundred thirty-third
- 172961st: one hundred seventy-two thousand nine hundred sixty-first
Tuy nhiên, khi đọc số thứ tự trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý vì người Việt thường hay mắc phải các lỗi sai cơ bản như:
- Các số tiếng Anh kết thúc bằng "th" có âm cuối là âm gió (/θ/) -> Ví dụ, "fourth" /fɔːrθ/ phải được phát âm đúng âm /θ/ ở cuối.
- Phát âm không chính xác -> Ví dụ: "sixth" /sɪksθ/ (sáu) và "sixtieth" /ˈsɪks.tiːθ/ (sáu mươi).
- Nhầm lẫn giữa "teen" và "ty" -> Ví dụ: "fifteen" /ˌfɪfˈtiːn/ (mười lăm) nhưng lại phát âm "fifty" /ˈfɪfti/ (năm mươi)
Để phát âm chính xác, hãy học phát âm theo bảng phiên âm IPA. Bảng phiên âm IPA sẽ giúp bạn:
- Phát âm đúng: Bạn sẽ biết cách phát âm từng âm tiết và âm vị chuẩn xác trong tiếng Anh. Điều này giúp người đọc hiểu được bạn đang muốn truyền tải thông tin gì, nó cũng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc học một ngôn ngữ.
- Hiểu rõ các nguyên âm và phụ âm: IPA giúp bạn phân biệt rõ ràng các nguyên âm và phụ âm, như /iː/ (long ee), /ɪ/ (short i), /ə/ (schwa), /tʃ/ (ch), /dʒ/ (j) và các nguyên âm đôi khác.
- Chỉ cần nhìn phiên âm IPA của một từ, bạn sẽ biết đọc từ đó như thế nào dù chưa nghe từ đó bao giờ.

Cách đọc số trong tiếng Anh: Số thập phân (số phẩy)
Số thập phân hay số phẩy trong tiếng Anh gọi là decimal number /ˈdɛsəməl ˈnʌmbər/. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh cũng khá đơn giản, bạn đọc theo 3 phần:
- Phần nguyên: Đọc như số đếm bình thường. Nếu có số 0 ở phần nguyên thì đọc là nought /nɔːt/ hoặc zero /ˈzɪrəʊ/
- Dấu phẩy/dấu chấm: Đọc là point /pɔɪnt/
- Phần thập phân: Đọc từng con số theo số đếm. Nếu có số 0 ở phần thập phân thì đọc là “oh”
Ví dụ cách đọc số phẩy trong tiếng Anh:
- Để nói về nhiệt độ, thử dùng mẫu câu “The temperature is degrees Celsius right now".
- Điểm trung bình của bạn là 8,75/10, có thể nói "My average score is eight point seven five out of ten".
- Muốn có học bổng nhưng thiếu 0,05 điểm nữa, để diễn tả cảm xúc của mình: “I'm so close to getting the scholarship, I just need nought point oh five more points!”
Cách đọc số tiếng Anh: Phân số
Phân số trong tiếng Anh là fraction, phiên âm là /frækʃn/. Trong đó, tử số (numerator) đọc theo số đếm, còn mẫu số (denominator) đọc theo số thứ tự. Cách đọc phân số tiếng Anh có 2 trường hợp cụ thể:
- Khi tử số là 1: Đọc là tử số là one hoặc a đều được
- Khi tử số lớn hơn 1: Cần thêm “s” vào cuối mẫu số
Tuy nhiên, một số người vẫn đọc cả tử và mẫu số theo số đếm và thêm từ “over” để phân biệt hai thành phần. Ngoài ra, còn có 2 trường hợp đặc biệt mà bạn cần nhớ khi học cách đọc số tiếng Anh:
- Mẫu số là 2: Đọc là “half” (nếu tử số là 1); đọc là “halves” (nếu tử số lớn hơn 1)
- Mẫu số là 4: Đọc là “quarter” (nếu tử số là 1); đọc là “quarter” (nếu tử số lớn hơn 1)
Ví dụ:
- ½: "one-half" -> "I ate one-half of the pizza"
- ⅓ : "one-third" -> "She received one-third of the total score"
- ¾ : "three-fourths" or "three-quarters" -> "Three-quarters of the cake was eaten at the party"
- ⅗: “three-fifths” -> "Three-fifths (⅗) of the sales team members choose plan A"
Cách đọc số tiếng Anh: Số phần trăm
Số phần trăm trong tiếng Anh là percent với phiên âm đọc là /pɚˈsent/. Để đọc tiếng Anh số phần trăm cực kỳ đơn giản, bạn chỉ việc đọc số đếm như bình thường và thêm “percent” vào cuối.
Lưu ý: "percent" luôn giữ nguyên ở dạng số ít, không thêm "s"
Ví dụ:
- Doanh số bán hàng của công ty tăng 8%, bạn có thể báo cáo "Sales increased by eight percent"
- Bạn muốn đưa ra thông tin gần 30% người lớn bị thừa cân, hãy nói “Nearly thirty percent of adults are overweight"
Cách đọc số trong tiếng Anh: Số mũ
Số mũ hay số lũy thừa trong tiếng Anh gọi là exponent /ɪkˈspəʊnənt/. Để đọc loại số này, bạn cần ghép 3 thành phần cơ số (base), dấu lũy thừa ^ (exponentiation) và số mũ (exponent) với nhau theo 1 trong 2 công thức sau:
- Cách 1: Cơ số + to the power of + số mũ
- Cách 2: Cơ số + raised to the power of + số mũ
Tuy nhiên, khi gặp dấu mũ 2 hay còn gọi là bình phương, bạn đọc là “squared /skwerd/”, còn dấu mũ 3 hay còn gọi là lập phương thì đọc là “cubed /ˈkjuːbd/”.
Ví dụ:
- Phép tính 2^3=8 trong tiếng Anh là "Two to the power of three/two raised to the power of three equals eight".
- Phép tính 2,5×10^5 trong tiếng Anh là "Two points five times ten to the power of five/ten raised to the power of five".
Xem thêm:
- Cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh
- Cách đọc giờ trong tiếng Anh: Cách ghi nhớ và áp dụng
Bạn cần biết rằng để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các số tiếng Anh, việc học theo hệ thống và thực hành trong môi trường tiếng Anh là yếu tố quan trọng.
Nếu không có cơ hội luyện tập với người bản ngữ, đăng ký khóa học tại các trung tâm tiếng Anh uy tín sẽ là giải pháp tuyệt vời giúp bạn cải thiện nhanh chóng.
Tại Trung tâm tiếng Anh VUS, chúng tôi tạo ra một môi trường học tập thân thiện, không phán xét, giúp học viên cảm thấy an toàn và tự tin khi mắc lỗi. Các giáo viên tại VUS luôn khuyến khích học viên thử sức và tiến bộ từng bước mà không lo bị chỉ trích, vì mắc lỗi là một phần tự nhiên trong hành trình học ngôn ngữ.

Các khóa học tiếng Anh tại VUS đa dạng và phù hợp với mọi độ tuổi và nhu cầu:
- Tiếng Anh mẫu giáo: Giúp trẻ làm quen với ngôn ngữ qua các hoạt động sáng tạo, phát triển khả năng nghe và nói.
- Tiếng Anh tiểu học: Xây dựng nền tảng ngữ pháp và từ vựng vững chắc cho trẻ em với các bài học phù hợp độ tuổi.
- Tiếng Anh THCS: Tập trung vào phát triển kỹ năng giao tiếp và nâng cao khả năng đọc, viết.
- Tiếng Anh nền tảng: Dành cho người mới bắt đầu, giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
- Tiếng Anh giao tiếp: Phù hợp cho người bận rộn, học linh hoạt và hiệu quả để nâng cao kỹ năng giao tiếp nhanh chóng..
- Luyện thi IELTS: Khóa học chuyên sâu giúp học viên đạt điểm số IELTS mục tiêu trong thời gian ngắn.
Hãy đến VUS để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ nhanh chóng và dễ dàng! Đăng ký nhận tư vấn ngay tại FORM dưới đây để được hỗ trợ nhanh nhất.
Các cách đọc số tiếng Anh trong đời sống thường ngày
Số điện thoại
Đọc số tiếng Anh - số điện thoại tương tự như khi đọc số đếm. Tuy nhiên, để người nghe dễ dàng ghi chép hoặc ghi nhớ thông tin, bạn hãy tách số thành từng cụm nhỏ 4/4/3 hoặc 3/4/4. Ngoài ra, có một vài số đặc biệt bạn cần lưu ý cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh:
- Số 0: Zero hoặc oh
- Hai số giống nhau liền kề: Double /ˈdʌb.əl/
- Ba số giống nhau liền kề: Triple /ˈtrɪp.əl/
Ví dụ:
- Bạn muốn đọc số cho một người khác, chỉ cần nói “My telephone number is {số điện thoại}”
- Cần xác minh thông tin số điện thoại của một người có phải là 028 7308 3233, hỏi theo mẫu sau: "Is your phone number oh two eight, seven three oh eight, three two double three?”
Số tiền
Khi đi du lịch nước ngoài, việc mua sắm, thanh toán sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều nếu bạn biết cách đọc số tiền trong tiếng Anh một cách chính xác. Nếu số tiền là số nguyên, bạn chỉ cần đọc như số đến như bình thường và thêm đơn vị tiền tệ vào cuối.
Ví dụ:
- 500$: Five hundred dollars
- 1.000 VND: 1 thousand Vietnam Dong
- 13€: Thirteen euros
Còn nếu số tiền là số lẻ thì có 2 cách đọc số tiếng Anh:
- Cách 1: Đọc phần nguyên trước dấu phẩy trước, thêm đơn vị tiền tệ. Tiếp theo là giới từ “and” rồi đọc phần thập phân với đơn vị tiền tệ nhỏ hơn.
- Cách 2: Đọc toàn bộ số như số thập phân ở phần trước, sau đó thêm đơn vị tiền tệ.
Ví dụ với số tiền 3,15$: "I can offer you three dollars and fifteen cents/three point one five dollars for this".
Số nhà
Để đọc số nhà trong tiếng Anh bạn cần học một số từ vựng liên quan đến số nhà:
- Tower: Tòa nhà
- Apartment: Căn hộ
- Street: Đường
- Avenue: Đại lộ
- Alley: Hẻm
- Hamlet: Ấp
- District: Quận, huyện
- Province: Tỉnh
- City: Thành phố
- Country: Quốc gia
Ví dụ: Địa chỉ của Trung tâm tiếng Anh VUS nằm tại 189 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Phạm Ngũ Lão: “The address of VUS is one hundred eighty - nine, Nguyen Thi Minh Khai Street, Pham Ngu Lao Ward”.

Năm sinh
Khi một người nước ngoài hỏi về năm sinh, bạn đã biết cách trả lời rồi chứ? Để không gặp phải tình cảnh ngại ngùng không biết phải nói gì, hãy tìm hiểu thật kỹ cách nói về năm sinh trong tiếng Anh nhé!
Cách đọc năm sinh rất đơn giản và dễ nhớ, bạn chia năm thành hai phần là 2 số đầu và 2 số sau và đọc lần lượt hai số đó.
Ví dụ:
- 1998: Nineteen ninety - eight
- 2024: Twenty twenty - four
- 1780: Seventeen eighty
Đối với các năm sinh 4 chữ số nhưng có 2 số ở giữa là số 0 thì bạn có 2 cách đọc:
- Cách 1: Số có hai chữ số đầu tiên + oh + số cuối
- Cách 2: Số đầu tiên + thousand + (and) + số cuối
Ví dụ:
- Để trả lời cho câu hỏi “When was your house built?”, chỉ cần nói “This house was built in {số năm}”.
- Khi được hỏi “What year were you born?”, chẳng hạn bạn sinh năm 2003, hãy trả lời ngắn gọn: “I was born in Two thousand (and) three/two thousand oh three”.
Trên đây là toàn bộ bài viết về các cách đọc số trong tiếng Anh phổ biến và hướng dẫn vô cùng chi tiết để bạn có thể thực hiện. Việc nắm vững các quy tắc và cách đọc số trong tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến công việc chuyên môn.
Với bài viết này, VUS hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về những quy tắc quan trọng trong cách đọc số tiếng Anh, từ việc đọc số điện thoại, số tiền, số nhà, cho đến năm sinh. Khi bạn thành thạo cách đọc và sử dụng các con số trong tiếng Anh, bạn sẽ không chỉ giao tiếp tự tin hơn mà còn dễ dàng hòa nhập vào mọi cộng đồng quốc tế.
Tags:
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.