Tiếng Anh cơ bản
Các tháng trong tiếng Anh: Cách học nhanh và ghi nhớ lâu
Cách học và nhớ lâu các tháng trong tiếng Anh
Khi nói về các tháng trong tiếng Anh thì bất kỳ ai cũng cảm thấy quen thuộc và gần gũi bởi đây là một trong những chủ đề hết sức cơ bản. Tuy nhiên, liệu bạn có đủ tự tin khẳng định rằng mình đã đọc và viết các tháng bằng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ chưa? Bạn đã nhớ chính xác các tháng bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa, hãy cùng VUS bổ sung thêm các kiến thức quan trọng trong bài viết dưới đây nhé!
Table of Contents
Giới thiệu các tháng trong tiếng Anh
Khác với tiếng Việt, các tháng tiếng Anh sẽ có tên gọi và ý nghĩa riêng biệt. Việc học và tìm hiểu về các tháng trong tiếng anh là một điều rất quan trọng vì nó giúp chúng ta xác định thời gian và kế hoạch các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một bảng thống kê về từ vựng các tháng bằng tiếng Anh, viết tắt và phiên âm để bạn có thể tham khảo một cách chi tiết.
Các tháng trong năm bằng tiếng Anh
Các tháng trong năm | Tiếng Anh | Phiên âm |
Tháng 1 | January | /‘dʒænjʊərɪ/ |
Tháng 2 | February | /‘febrʊərɪ/ |
Tháng 3 | March | /mɑːtʃ/ |
Tháng 4 | April | /‘eɪprəl/ |
Tháng 5 | May | /meɪ/ |
Tháng 6 | June | /dʒuːn/ |
Tháng 7 | July | /dʒu´lai/ |
Tháng 8 | August | /ɔː’gʌst/ |
Tháng 9 | September | /sep’tembə/ |
Tháng 10 | October | /ɒk’təʊbə/ |
Tháng 11 | November | /nəʊ’vembə/ |
Tháng 12 | December | /dɪ’sembə/ |
Viết tắt các tháng trong tiếng Anh
- Tháng 1: Jan
- Tháng 2: Feb
- Tháng 3: Mar
- Tháng 4: Apr
- Tháng 5: May
- Tháng 6: Jun
- Tháng 7: Jul
- Tháng 8: Aug
- Tháng 9: Sep
- Tháng 10: Oct
- Tháng 11: Nov
- Tháng 12: Dec
Hướng dẫn cách đọc viết của thứ, ngày, tháng, năm trong Anh ngữ
Quy tắc viết và đọc thứ, ngày, tháng, năm theo kiểu Anh – Anh và Anh – Mỹ
Mặc dù cùng sử dụng chung một ngôn ngữ là tiếng Anh nhưng tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ lại có rất nhiều điểm khác nhau. Đối với các cách đọc và viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ, các bạn cũng cần nên biết cách phân biệt rõ ràng để không phải có những hiểu lầm trong quá trình học cũng như là giao tiếp Anh ngữ.
Anh – Anh
Đối với cách viết theo kiểu Anh – Anh, thứ tự trình bày sẽ như sau: Thứ + ngày + tháng + năm.
- Ví dụ: 17/8/2001 hoặc “17th August 2001”
Trong tiếng Anh – Anh, khi đọc các tháng, người ta thường sử dụng “the” và “of” cùng với nhau. Ví dụ với ngày và tháng “on 17th August” đọc theo kiểu Anh – Anh sẽ là “on the seventeenth of August”.
Anh – Mỹ
Đối với cách viết kiểu Anh – Mỹ, ta có thứ tự trình bày như sau: Thứ + tháng + ngày + năm.
- Ví dụ: 8/17/2001 hoặc “August 17th 2001”
Trong tiếng Anh – Mỹ cách đọc cũng có sự khác biệt hơn so với tiếng Anh – Anh. Ví dụ như “on 17th August” sẽ được đọc là “on August the seventeenth”.
Tìm hiểu về cách viết và đọc các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Các thứ trong tuần | Tiếng Anh | Phiên âm |
Thứ 2 | Monday | /ˈmʌndeɪ/ |
Thứ 3 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ |
Thứ 4 | Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ |
Thứ 5 | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ |
Thứ 6 | Friday | /ˈfraɪdeɪ/ |
Thứ 7 | Saturday | /ˈsætədeɪ/ |
Chủ nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ |
Cách viết các ngày trong tiếng Anh
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | Saturday | Sunday |
1st First | ||||||
2nd Second | 3rd Third | 4th Fourth | 5th Fifth | 6th Sixth | 7th Seventh | 8th Eighth |
9th Ninth | 10th Tenth | 11th Eleventh | 12th Twelfth | 13th Thirteenth | 14th Fourteenth | 15th Fifteenth |
16th Sixteenth | 17th Seventeenth | 18th Eighteenth | 19th Nineteenth | 20th Twentieth | 21st Twenty-first | 22nd Twenty-second |
23rd Twenty-third | 24th Twenty-fourth | 25th Twenty-fifth | 26th Twenty-sixth | 27th Twenty-seventh | 28th Twenty-eighth | 29th Twenty-ninth |
30th Thirtieth | 31st Thirsty-fist |
Cách viết ngày trong tiếng Anh rất đơn giản, chúng ta sẽ sử dụng số và ký tự cuối của ngày. Ví dụ như:
- Ngày 1: 1st
- Ngày 2: 2nd
- Ngày 3: 3rd
- Các ngày còn lại: Số + th
Cách đọc các năm trong tiếng Anh
Cách đọc năm trong tiếng Anh cũng khá đơn giản khi vẫn dựa trên cơ sở số đếm thông thường, tuy nhiên bạn cần lưu ý một vài điểm sau:
Năm có 1 hoặc 2 chữ số
Đọc bình thường theo cách đọc số đếm trong tiếng Anh.
Ví dụ: Năm 29 sẽ đọc là “Twenty-nine”.
Năm có 3 chữ số
Đọc chữ số đầu tiên sau đó đọc tiếp 2 chữ số còn lại.
Ví dụ: Năm 178 sẽ đọc là “One seventy-eight”.
Năm có 4 chữ số
Ở trường hợp này sẽ được chia thành 4 cách đọc được trình bày cụ thể dưới đây.
- Trường hợp 1: Năm có 3 chữ số 0 ở cuối cùng
Thêm “the year” vào đầu câu và đọc như số đếm thông thường.
Ví dụ: Năm 3000 sẽ đọc là “the year three thousand”.
- Trường hợp 2: Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2
Bạn cần đọc số đầu tiên cộng với “thousand” và đọc tiếp 2 số cuối.
Ví dụ: Năm 2023 sẽ được đọc là “two thousand twenty-three”.
- Trường hợp 3: Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2, thứ 3
Bạn cần đọc số đầu tiên cộng với “thousand” và đọc tiếp số cuối.
Ví dụ: Năm 2001 sẽ được đọc là “two thousand one”.
- Trường hợp 4: Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 3
Bạn cần đọc 2 số đầu tiên cộng “oh” và đọc tiếp số cuối.
Ví dụ: Năm 1906 sẽ được đọc là “nineteen oh six”.
Cách dùng giới từ chỉ thời gian khi nói về ngày, tháng, năm
- Sử dụng giới từ “on” trước ngày, giới từ “in” trước tháng và giới từ “on” trước thứ, ngày và tháng
Ví dụ:
The concert is on Friday. Buổi hòa nhạc diễn ra vào ngày thứ sáu)
My birthday is in August. (Sinh nhật của tôi vào tháng 8)
The movie premiere is on 15th December. (Buổi ra mắt phim diễn ra vào ngày 15 tháng 12)
- Khi muốn nói về ngày âm lịch chỉ cần thêm “On the lunar calendar” đằng sau
Ví dụ: My birthday is on 10th May on the lunar calendar. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 10 tháng 5 âm lịch)
Các câu hỏi về tháng trong tiếng Anh phổ biến
Trong cuộc sống hàng ngày, việc hỏi và trả lời về thời gian và các sự kiện liên quan đến tháng là những hoạt động giao tiếp khá phổ biến. Chẳng hạn, bạn có thể cần hỏi người khác về ngày sinh, kế hoạch trong tương lai, hoặc một sự kiện đặc biệt sẽ diễn ra vào tháng nào,… Việc biết các câu hỏi và cách trả lời các câu hỏi về chủ đề các tháng trong năm bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin và vững vàng hơn trong giao tiếp. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến về tháng trong tiếng Anh.
- What month is it? (Tháng này là tháng mấy?)
→ It’s September. (Tháng này là tháng 9)
- Which month comes after June? (Tháng nào đến sau tháng 6?)
→ It’s July. (Đó là tháng 7)
- What is your favorite month? (Tháng yêu thích của bạn là tháng nào?)
→ My favorite month is October. (Tháng yêu thích của tôi là tháng 10)
- How many months are there in a year? (Có bao nhiêu tháng trong một năm?)
→ There are 12 months in a year. (Có 12 tháng trong một năm)
- When is your birthday month? (Tháng sinh nhật của bạn là tháng nào?)
→ My birthday month is in September. (Tháng sinh nhật của tôi là tháng 9)
- Which month do you like the least? (Bạn ghét tháng nào nhất?)
→ Personally, I’m not a fan of November. (Cá nhân tôi, tôi không thích tháng 11.)
- Which months have 31 days? (Những tháng nào có 31 ngày?)
→ The months that have 31 days are January, March, May, July, August, October, and December. (Các tháng có 31 ngày là tháng 1, tháng 3, tháng 5, tháng 7, tháng 8, tháng 10, tháng 12)
Tìm hiểu về ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh
Tháng 1 tiếng Anh: January
Tháng 1 “January” trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latin “Januarius,” được đặt theo tên của thần Janus trong thần thoại La Mã. Thần Janus được mô tả là có hai khuôn mặt, một mặt nhìn về quá khứ và một mặt nhìn về tương lai. Thần Janus được coi là vị thần đại diện cho sự khởi đầu và kết thúc.
Tên “Januarius” được chọn cho tháng đầu tiên của năm bởi vì nó đại diện cho sự bắt đầu của một chu kỳ mới, một năm mới. Do đó, từ “Januarius” trong tiếng Latin đã trở thành “January” trong tiếng Anh và vẫn giữ nguyên ý nghĩa của sự khởi đầu trong tháng đầu tiên của năm.
Tháng 2 tiếng Anh: February
Tháng 2 “February” trong tiếng Anh xuất phát từ “Februar” đây là lễ hội nổi tiếng vào 15/2 hàng năm. Đây là lễ hội để thanh tẩy những thứ ô uế, sẵn sàng để chào đón mùa xuân. Ngoài ra từ “Februar” cũng mang lại ý nghĩa đó là hy vọng con người có thể làm nhiều điều tốt đẹp hơn.
Tháng 3 tiếng Anh: March
Tháng 3 “March” trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latin “Martius,” là tên của tháng trong lịch La Mã cổ đại. Tên “Martius” vốn được đặt theo tên của thần chiến tranh Mars, người La Mã tôn thờ và xem ông là vị thần bảo vệ quân đội và các chiến binh.
Trong nền văn hóa La Mã, tháng “Martius” đã được coi là thời điểm thích hợp cho các hoạt động quân sự và chiến tranh, do đó, việc đặt tên tháng này theo tên của thần chiến tranh Mars là rất hợp lý.
Khi tiếng Latin phát triển thành tiếng Anh, tên của tháng “Martius” dần trở thành “March” và vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc là tháng được đặt theo tên thần chiến tranh Mars.
Tháng 4 tiếng Anh: April
Tháng 4 “April” trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latin “Aprilis,” là tên của tháng trong lịch La Mã cổ đại. Nguồn gốc của tên “Aprilis” không rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết về việc tên này có thể liên quan đến sự tái sinh của các loài hoa và cây cỏ trong mùa xuân, do đó mà nó mang một ý nghĩa của sự tái sinh và sự tươi mới trong thiên nhiên.
Khi tiếng Latin phát triển thành tiếng Anh, tên “Aprilis” dần trở thành “April” và vẫn giữ nguyên sự liên quan đến chào đón mùa xuân và sự tái sinh trong thiên nhiên.
Tháng 5 tiếng Anh: May
Tháng 5 “May” trong tiếng Anh xuất phát từ tên của vị thần Maia, một trong những nữ thần của thiên nhiên.Thần Maia được tôn thờ trong văn hóa La Mã cổ đại là thần bảo vệ sự sinh sản, sự tái sinh và sự phồn vinh của loài người.
Tháng 6 tiếng Anh: June
Tháng 6 “June” trong tiếng Anh bắt nguồn từ tên của thần Juno, đây là nữ thần bảo hộ nhân dân và sinh nở. Chính vì thế mà ngày quốc tế thiếu nhi cũng tổ chức vào đầu tháng này.
Tháng 7 tiếng Anh: July
Tháng 7 “July” xuất phát từ tiếng Latin “Julius,” là tên của tháng trong lịch La Mã cổ đại. Tháng “Julius” ban đầu được đặt tên là “Quintilis” trong lịch La Mã cổ đại và là tháng thứ năm trong năm. Tuy nhiên, sau khi Julius Caesar qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, La Mã đã đổi tên tháng “Quintilis” thành “Julius” để tôn vinh ông.
Khi tiếng Latin phát triển thành tiếng Anh, tên “Julius” dần trở thành “July,” và vẫn giữ nguyên sự tôn vinh và tưởng nhớ đối với Julius Caesar.
Tháng 8 tiếng Anh: August
Tháng 8 “August” trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latin “Augustus”. Tên “Augustus” được đặt theo tên “Augustus Caesar” là người kế vị của Julius Caesar và trở thành hoàng đế đầu tiên của Đế quốc La Mã.
Khi Augustus trở thành hoàng đế vào năm 27 trước Công nguyên, tháng thứ Tám trong lịch La Mã cổ đại (trước đây là “Sextilis”) được đổi tên thành “Augustus” để tôn vinh ông. Thay đổi này là một phần của nỗ lực để thể hiện sự tôn trọng và tôn vinh đối với hoàng đế.
Tháng 9 tiếng Anh: September
Trong tiếng Anh, từ “September” xuất phát từ tiếng Latin “septem,” có nghĩa là “bảy.” Tên này liên quan đến thực tế rằng tháng 9 là tháng thứ bảy trong năm trong lịch La Mã cổ đại.
Ban đầu, trong lịch La Mã cổ đại, năm La Mã bắt đầu vào tháng 3, do đó tháng 7 (July) và tháng 8 (August) ban đầu nằm ở vị trí thứ năm và thứ sáu trong năm và tháng 9 (September) nằm ở vị trí thứ 7.
Tháng 10 tiếng Anh: October
Tương tự như tháng 9, lúc bấy giờ trong lịch La Mã cổ đại từ “Octor” có nghĩa là “thứ 8” và tháng 10 chính là tháng thứ 8 theo lịch La Mã lúc bấy giờ.
Tháng 11 tiếng Anh: November
Cũng giống như tháng 10, “Novem” trong tiếng Latin có nghĩa là “thứ 9”, có nghĩa là tháng thứ 9 trong lịch La Mã cổ đại.
Tháng 12 tiếng Anh: December
Tuy tháng 12 là tháng cuối cùng trong năm những tên gọi của nó lại được đặt theo từ “decem” nghĩa là “thứ 10” trong lịch của người La Mã.
Hướng dẫn cách nhớ lâu về các từ vựng của các tháng trong tiếng Anh
Sử dụng các từ vựng về tháng tiếng Anh
Hãy thử bắt đầu giao tiếp bằng các chủ đề về thời tiết, các sự kiện hoặc kế hoạch của bạn bằng tiếng Anh và đề cập đến các tháng trong quá trình trò chuyện. Ví dụ, bạn có thể nói “I’m planning a trip in September” (Tôi đang lập kế hoạch cho một chuyến đi vào tháng Chín).
Đặt lịch hẹn và sự kiện
Bạn có thể sử dụng lịch hàng ngày hoặc ứng dụng lịch trên điện thoại di động để đặt lịch hẹn và sự kiện bằng tiếng Anh. Điều này giúp bạn thực hành và ghi nhớ các tháng một cách thường xuyên và chủ động hơn.
Học bằng cách liên tưởng về các chủ đề liên quan
- Liên tưởng về mùa và thời tiết: Khi bạn nghĩ về mỗi tháng, hãy liên tưởng đến mùa và thời tiết phổ biến trong tháng đó. Ví dụ, tháng 12 “December” là tháng sẽ có thời tiết lạnh và lễ hội Giáng sinh.
- Liên tưởng về các ngày lễ và sự kiện: Mỗi tháng có thể có các ngày lễ và sự kiện đặc biệt. Liên tưởng đến các ngày này sẽ giúp bạn ghi nhớ tên của tháng một cách dễ dàng hơn. Ví dụ, tháng 10 “October” có lễ hội Halloween.
- Liên tưởng về âm nhạc và phim ảnh: Nếu có bài hát hoặc phim nào đó liên quan đến một tháng cụ thể, hãy sử dụng nó để ghi nhớ. Ví dụ, bài hát “April Showers” có thể giúp bạn nhớ đến tháng 4 “April”.
- Liên tưởng với sự kiện cá nhân: Nếu có sự kiện quan trọng trong cuộc sống của bạn diễn ra trong một tháng cụ thể, hãy nhớ đến nó và điều này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn về tên gọi của các tháng trong tiếng Anh.
VUS – Hệ thống Anh ngữ có hơn 70 cơ sở đạt chuẩn chất lượng quốc tế bởi NEAS
Các tháng trong tiếng Anh là một trong những chủ đề rất cơ bản nhưng đôi khi chúng ta lại không mấy quan tâm đến những kiến thức này. Đây là một trong những cách học Anh ngữ sai mà nhiều người thường mắc phải, dù là kiến thức nào, ở cấp độ cơ bản hay nâng cao thì người học cũng cần phải nắm chắc và nắm vững từng phần lý thuyết. Có vậy thì trong quá trình làm bài thi mới đạt được điểm cao và hạn chế tối đa việc mắc phải những sai lầm không đáng có.
Hiểu được tâm lý chung của người học, VUS đã cho ra mắt 4 khóa học độc quyền đáp ứng nhu cầu học tập ở mỗi lứa tuổi. Mỗi khóa học xây dựng kiến thức đi từ cơ bản cho đến nâng cao, phù hợp với trình độ của học viên, đảm bảo qua mỗi bài học, học viên đều hiểu và nắm chắc từng nội dung.
Phát triển Anh ngữ vượt trội cùng 4 khóa học tại VUS
- Khóa học Young Leaders (11-15 tuổi) tiếng Anh THCS giúp các em học sinh nắm vững các kiến thức ngữ pháp tại trường chính quy, chuẩn hóa phát âm và phát triển toàn diện 4 kỹ năng Anh ngữ nghe, nói, đọc, viết. Tự tin và sẵn sàng đạt điểm cao trong mọi kỳ thi tiếng Anh.
- Bứt phá band điểm chỉ sau một khóa học, tập trung đào sâu theo từng dạng bài IELTS và chiến thuật thi cụ thể, luyện chuyên sâu, nhuần nhuyễn từng kỹ năng, tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế với IELTS Express và IELTS Expert.
- Cùng English Hub tiếng Anh cho người mất gốc, để tiếng Anh không còn là nỗi sợ mà trở thành cơ hội cho sự thành công, khóa học giúp học viên lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng để học tập, làm việc và áp dụng kiến thức vào cuộc sống một cách hiệu quả.
- Khóa học iTalk tiếng Anh giao tiếp, với hơn 365 chủ đề đa dạng giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp cùng lịch học linh hoạt để bạn không phải lo lắng về công việc hay lịch trình bận rộn. Hãy bắt đầu xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc sẵn sàng cho hành trình thăng tiến trong sự nghiệp ngay hôm nay.
VUS là trung tâm hàng đầu tại Việt Nam hợp tác với các đối tác giáo dục uy tín quốc tế như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… mang đến cho học viên những bộ giáo trình chất lượng, chuẩn quốc tế, cam kết cung cấp các kiến thức Anh ngữ vượt trội.
Ngoài ra tại VUS còn có hệ sinh thái học tập độc quyền V-HUB, đây là ứng dụng chỉ dành riêng cho các học viên tại VUS.
- Ứng dụng trực tuyến giúp học viên ôn luyện mọi lúc, mọi nơi.
- Hệ thống bài tập bám sát trước và sau mỗi buổi học, giúp học viên nắm chắc nội dung học.
- Ứng dụng còn được tích hợp công nghệ AI rèn luyện và chuẩn hóa phát âm cho học viên như người bản xứ, tăng cường kỹ năng giao tiếp.
Ngoài việc trang bị kiến thức Anh ngữ vững vàng, VUS còn cung cấp kho tàng kiến thức toàn cầu, đa dạng và thực tiễn. Qua những phương pháp giảng dạy hiện đại như Discovery-based Learning, Inquiry-based Learning và Social Tech-based Learning,… học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng toàn cầu thiết yếu cho học tập và làm việc như:
- Khả năng giao tiếp
- Khả năng tư duy phản biện
- Khả năng sáng tạo
- Khả năng hợp tác
- Kỹ năng sử dụng công nghệ
Với chủ đề học tập đa dạng và thực tiễn giúp học viên mở rộng góc nhìn và tiếp thu kiến thức Anh ngữ một cách chuẩn chỉnh về những lĩnh vực phổ biến toàn cầu như sức khỏe, kinh doanh, lối sống, du lịch, giáo dục,… mang đến nhiều sắc thái và cảm xúc trong quá trình học tập
Những thành tựu đáng tự hào của VUS trong năm 2023
VUS tự hào là hệ thống giáo dục và đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam. Với những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục, tính đến tháng 8 năm 2023, trung tâm đã có đến 180.918 em học viên đạt các chứng chỉ (Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS), tiếp tục giữ vững kỷ lục là hệ thống Anh ngữ có nhiều học viên nhận chứng chỉ quốc tế nhất Việt Nam.
Mới đây, VUS cũng đã thành công chào đón cơ sở thứ 70 trên toàn quốc, củng cố và khẳng định vị thế cũng như uy tín về một thương hiệu giáo dục Anh ngữ hàng đầu được 2.700.000 gia đình trên cả nước tin chọn.
Tại VUS có hơn 2.700 giáo viên và giảng viên giỏi, có chuyên môn cao và tâm huyết với nghề lớn nhất tại Việt Nam. Để trở thành giáo viên tại VUS các ứng viên phải trải qua nhiều phòng kiểm tra, đánh giá năng lực nghiêm ngặt.
- Trải qua 6 vòng thử thách để đánh giá từng kỹ năng
- 98 tiếng thực hiện đào tạo và kiểm tra sàng lọc.
- 100% giáo viên tại VUS đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL.
- Không chỉ dừng lại ở đó, giáo viên sẽ được bộ phận quản lý chất lượng giảng dạy (100% có bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh) thường xuyên kiểm tra đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng giảng dạy ổn định và phù hợp với từng học viên.
VUS là hệ thống giảng dạy Anh ngữ đạt tiêu chuẩn toàn cầu được chứng nhận bởi NEAS (Tổ chức độc lập hàng đầu về đánh giá chất lượng giảng dạy trên toàn thế giới) với 100% cơ sở đạt chứng nhận trên toàn quốc.
Ngoài ra, VUS còn là trung tâm duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh và hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.
Với mong muốn mang đến cho các em môi trường học tập tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng phấn đấu và phát triển, nhằm nâng cao chất lượng cả về giảng dạy và đào tạo. Chúng tôi cam kết trang bị cho học viên những hành trang vững chắc nhất, giúp các em bước gần hơn tới thành công.
Hy vọng thông qua những kiến thức về các tháng trong tiếng Anh mà VUS đã chia sẻ sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn về các từ vựng của các tháng trong năm, cũng như thành thạo về cách đọc và cách viết, từ đó giúp bạn ngày càng tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích về tiếng Anh mỗi ngày bạn nhé
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents