Tổng hợp 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất phân theo chủ đề
Muốn giao tiếp tiếng Anh tốt, bạn không thể thiếu vốn từ vựng nền tảng. Dù là người mới bắt đầu hay đang luyện thi, việc nắm vững 1000 từ tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn hiểu nhanh, phản xạ tốt và diễn đạt tự nhiên trong mọi tình huống đời sống.
Nhóm từ này không hề khó – chúng thường xuyên xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, email, mạng xã hội, phim ảnh, hay tin tức. Việc sử dụng thành thạo giúp bạn vừa hiểu người khác nói gì, vừa nói đúng và dễ hiểu hơn.
Tuy nhiên, học từ vựng hiệu quả không chỉ là học thuộc. Bạn cần phương pháp đúng: chia từ theo chủ đề, có ví dụ cụ thể, và lặp lại thường xuyên để ghi nhớ lâu.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn danh sách 1000 từ tiếng Anh thông dụng mới nhất theo chủ đề, kèm hướng dẫn học nhanh – nhớ lâu – dùng chuẩn, giúp bạn cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp tiếng Anh.
Table of Contents
Học 1000 từ tiếng Anh thông dụng giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp ra sao?
Trong giao tiếp tiếng Anh, điều quan trọng không chỉ là ngữ pháp mà còn là khả năng diễn đạt trôi chảy và phản xạ linh hoạt.
Để làm được điều đó, bạn cần sở hữu một vốn từ vựng đủ rộng – nhưng không phải học quá nhiều từ khó hay hiếm gặp.
Thay vào đó, việc tập trung vào 1000 từ tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn nắm được những “viên gạch nền” trong mọi cuộc hội thoại.
Đây là nhóm từ được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày: hỏi đường, đặt đồ ăn, giới thiệu bản thân, trò chuyện công việc hay viết email cơ bản.
Khi bạn hiểu và vận dụng tốt những từ này, việc nghe – nói – đọc – viết sẽ trở nên dễ dàng hơn, đồng thời tăng khả năng ghi nhớ ngữ cảnh và cấu trúc câu.
Đặc biệt với người học ở trình độ sơ cấp hoặc mất gốc, đây là bước đệm lý tưởng để hình thành thói quen suy nghĩ bằng tiếng Anh.
Khi những từ quen thuộc xuất hiện lặp đi lặp lại trong môi trường học hoặc khi tiếp xúc với tiếng Anh thực tế, bạn sẽ dần hình thành phản xạ ngôn ngữ mà không cần dịch từng từ trong đầu – đó chính là nền tảng của giao tiếp tự nhiên.

Cách học nhanh, nhớ lâu, dùng chuẩn 1000 từ tiếng Anh thông dụng
Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo 1000 từ tiếng Anh thông dụng không thể đạt được chỉ sau một vài ngày “học vẹt”.
Để những từ vựng này thực sự trở thành một phần trong vốn tiếng Anh của bạn – có thể phản xạ được khi nói, nhận ra ngay khi nghe, và sử dụng chính xác khi viết – bạn cần có một phương pháp học phù hợp với cách não bộ ghi nhớ: trực quan, lặp lại có chiến lược, và gắn liền với ngữ cảnh thực tế.
Dưới đây là các cách học từ vựng đã được kiểm chứng là hiệu quả và dễ áp dụng, giúp bạn học nhanh – nhớ lâu – và đặc biệt là sử dụng đúng từ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Những phương pháp này đặc biệt hữu ích khi bạn đang chinh phục danh sách 1000 từ tiếng Anh thông dụng dành cho người mới bắt đầu hoặc người học ở trình độ căn bản.

Liên tưởng từ vựng với hình ảnh, âm thanh
Não bộ của chúng ta ghi nhớ tốt hơn khi thông tin được kết nối với giác quan.
Khi học một từ trong 1000 từ tiếng Anh thông dụng, hãy thử tưởng tượng một hình ảnh thật cụ thể và sinh động liên quan đến từ đó.
Ví dụ: với từ “whisper” (thì thầm), bạn có thể hình dung cảnh một người đưa tay lên miệng và nói nhỏ vào tai người khác, đồng thời nghe âm thanh phát âm /ˈwɪspər/ để tạo sự liên kết mạnh giữa hình – âm – nghĩa.
Việc này không chỉ giúp bạn nhớ từ nhanh hơn mà còn hỗ trợ phát âm chính xác nhờ việc đồng thời nhìn – nghe – lặp lại.
Học 1000 từ tiếng Anh thông dụng bằng phương pháp Mind Mapping
Từ vựng không tồn tại một cách đơn lẻ. Hãy học cách “kết nối” các từ lại với nhau bằng sơ đồ tư duy (mind map).
Chẳng hạn, khi học từ “forest” (khu rừng), bạn có thể vẽ nhánh liên kết đến tree (cây), leaf (lá), animal (động vật), quiet (yên lặng), explore (khám phá), v.v. Mỗi từ lại tiếp tục mở rộng ra các cụm hoặc từ liên quan.
Phương pháp này giúp não bộ kết nối các khái niệm và ghi nhớ nhanh hơn, đặc biệt hiệu quả khi bạn cần xử lý một lượng lớn từ vựng như danh sách 1000 từ tiếng Anh thông dụng.
Ôn tập nhiều lần theo phương pháp Spaced Repetition
Một trong những lý do khiến bạn nhanh quên từ vựng là do học nhưng không ôn lại.
Hãy thử phương pháp Spaced Repetition – lặp lại từ vựng theo các khoảng thời gian giãn cách: lần 1 ngay khi học xong, lần 2 sau 1 ngày, lần 3 sau 3 ngày, rồi 1 tuần, 1 tháng…
Ví dụ: bạn học từ “confidence” hôm nay, hãy viết lại vào sổ từ vựng, kiểm tra lại vào ngày mai, dùng từ này trong câu vào cuối tuần và xem lại flashcard vào tuần kế tiếp.
Việc này giúp từ vựng đi từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Học từ vựng thông qua hình ảnh, phim ảnh
Nếu bạn cảm thấy nhàm chán khi học theo danh sách 1000 từ tiếng Anh thông dụng, hãy thử học từ vựng qua phim, video hoặc ảnh minh họa.
Những từ như “awkward” (ngượng ngùng) sẽ trở nên dễ nhớ hơn khi bạn xem một nhân vật vụng về trong phim sitcom như Friends hoặc Brooklyn Nine-Nine.
Các ngữ cảnh trong phim giúp bạn hiểu cách dùng từ trong đời thực, đồng thời hỗ trợ kỹ năng nghe và phản xạ giao tiếp.
Ngoài ra, việc gắn từ với cảm xúc trong câu chuyện cũng khiến bạn khó quên hơn.

Sử dụng từ vựng trong môi trường tiếng Anh thực tế ở cả 4 kỹ năng
Đừng để 1000 từ tiếng Anh thông dụng chỉ nằm yên trong sổ tay – hãy biến chúng thành công cụ giao tiếp thật sự bằng cách sử dụng từ trong cả bốn kỹ năng: nói – viết – đọc – nghe.
Ví dụ, sau khi học từ “disappointed”, bạn có thể:
- Nghe: một podcast về một người nói về nỗi thất vọng của họ
- Nói: mô tả một lần bạn thất vọng về điều gì đó
- Viết: đặt câu với trải nghiệm cá nhân
- Đọc: tìm hiểu cách từ này xuất hiện trong tin tức hoặc truyện ngắn
Việc kết hợp bài nghe (như TED-Ed, BBC Learning English) sẽ giúp bạn học cách nhấn trọng âm, ngữ điệu và cách dùng từ trong câu thực tế.
Ghi chép khi học & không nhồi nhét quá nhiều từ vựng
Ghi chép tay là một phương pháp cực kỳ hiệu quả giúp bạn ghi nhớ 1000 từ tiếng Anh thông dụng một cách lâu dài.
Khi học một từ mới, bạn nên viết lại: chính tả, nghĩa, phát âm và một ví dụ cụ thể.
Một trang ghi chép chất lượng sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc cố nhớ 30 từ chỉ bằng cách nhìn lướt.
Bên cạnh đó, hãy tránh nhồi nhét quá nhiều từ trong một lần học.
Thay vì học 50 từ/ngày và quên sạch sau vài hôm, hãy chọn 5–10 từ/ngày và ôn luyện chúng thật chắc. Chất lượng quan trọng hơn số lượng.
Chia từ vựng theo chủ đề
Cuối cùng, một trong những phương pháp hiệu quả và dễ thực hiện nhất là chia 1000 từ tiếng Anh thông dụng thành các chủ đề cụ thể như: gia đình, nghề nghiệp, mua sắm, công nghệ, sức khỏe, du lịch…
Học theo từng nhóm từ gắn với bối cảnh quen thuộc giúp bạn hình dung được cách sử dụng từ trong giao tiếp thực tế.
Ở phần tiếp theo, bạn sẽ được khám phá danh sách 1000 từ tiếng Anh thông dụng, được phân loại theo chủ đề rõ ràng, giúp bạn dễ học, dễ ôn tập và dễ áp dụng hơn bao giờ hết.
Danh sách 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Gia đình (Family)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
parents |
/ˈpeərənts/ |
cha mẹ |
My parents are both teachers. |
siblings |
/ˈsɪblɪŋz/ |
anh chị em ruột |
She has two siblings. |
spouse |
/spaʊs/ |
vợ/chồng |
He brought his spouse to the event. |
cousin |
/ˈkʌzn/ |
anh/chị/em họ |
My cousin lives in Canada. |
nephew |
/ˈnefjuː/ |
cháu trai |
His nephew is very smart. |
niece |
/niːs/ |
cháu gái |
I took my niece to the park. |
grandfather |
/ˈɡrænfɑːðə(r)/ |
ông |
My grandfather tells great stories. |
grandmother |
/ˈɡrænmʌðə(r)/ |
bà |
Her grandmother makes delicious food. |
father |
/ˈfɑːðə(r)/ |
bố |
My father works in a hospital. |
mother |
/ˈmʌðə(r)/ |
mẹ |
My mother is very kind. |
Trường học (School)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
student |
/ˈstjuːdnt/ |
học sinh |
The student is reading a book. |
teacher |
/ˈtiːtʃə(r)/ |
giáo viên |
The teacher explained the lesson clearly. |
classroom |
/ˈklɑːsruːm/ |
lớp học |
The classroom was clean and quiet. |
blackboard |
/ˈblækbɔːd/ |
bảng đen |
He wrote the answer on the blackboard. |
homework |
/ˈhəʊmwɜːk/ |
bài tập về nhà |
She finished her homework before dinner. |
exam |
/ɪɡˈzæm/ |
kỳ thi |
They are preparing for the final exam. |
subject |
/ˈsʌbdʒɪkt/ |
môn học |
Math is my favorite subject. |
library |
/ˈlaɪbrəri/ |
thư viện |
He borrowed a book from the library. |
principal |
/ˈprɪnsəpl/ |
hiệu trưởng |
The principal gave a speech at the ceremony. |
break |
/breɪk/ |
giờ nghỉ, giờ ra chơi |
The students chatted during their break. |
Công việc (Work)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
job |
/dʒɒb/ |
công việc |
He has a part-time job at a café. |
work |
/wɜːk/ |
làm việc |
She works in an office. |
office |
/ˈɒfɪs/ |
văn phòng |
I arrive at the office at 8 a.m. |
boss |
/bɒs/ |
sếp |
My boss is very supportive. |
employee |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
nhân viên |
The company has over 100 employees. |
employer |
/ɪmˈplɔɪə(r)/ |
nhà tuyển dụng |
He’s a fair and honest employer. |
colleague |
/ˈkɒliːɡ/ |
đồng nghiệp |
I often have lunch with my colleagues. |
meeting |
/ˈmiːtɪŋ/ |
cuộc họp |
We have a team meeting every Monday. |
manager |
/ˈmænɪdʒə(r)/ |
quản lý |
The manager approved the request. |
report |
/rɪˈpɔːt/ |
báo cáo |
I submitted the monthly report yesterday. |
Nghề nghiệp (Jobs)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
teacher |
/ˈtiːtʃə(r)/ |
giáo viên |
My sister is a math teacher. |
doctor |
/ˈdɒktə(r)/ |
bác sĩ |
The doctor is very kind to patients. |
nurse |
/nɜːs/ |
y tá |
The nurse gave me some medicine. |
engineer |
/ˌendʒɪˈnɪə(r)/ |
kỹ sư |
He works as a software engineer. |
pilot |
/ˈpaɪlət/ |
phi công |
The pilot flew the plane safely. |
police officer |
/pəˈliːs ˌɒfɪsə(r)/ |
cảnh sát |
A police officer helped the lost child. |
firefighter |
/ˈfaɪəˌfaɪtə(r)/ |
lính cứu hỏa |
Firefighters saved people from the fire. |
lawyer |
/ˈlɔːjə(r)/ |
luật sư |
Her father is a famous lawyer. |
dentist |
/ˈdentɪst/ |
nha sĩ |
I have an appointment with the dentist. |
chef |
/ʃef/ |
đầu bếp |
The chef prepared a delicious meal. |
Đồ ăn & Đồ uống (Food & Drinks)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
food |
/fuːd/ |
đồ ăn |
The food at that restaurant is amazing. |
drink |
/drɪŋk/ |
đồ uống |
I ordered a cold drink. |
meal |
/miːl/ |
bữa ăn |
We had a big meal together. |
breakfast |
/ˈbrekfəst/ |
bữa sáng |
I usually have toast for breakfast. |
lunch |
/lʌntʃ/ |
bữa trưa |
What did you eat for lunch? |
dinner |
/ˈdɪnə(r)/ |
bữa tối |
We had pasta for dinner. |
snack |
/snæk/ |
món ăn nhẹ |
I grabbed a quick snack before class. |
water |
/ˈwɔːtə(r)/ |
nước |
Drink plenty of water. |
juice |
/dʒuːs/ |
nước ép |
Orange juice is my favorite. |
soda |
/ˈsəʊdə/ |
nước ngọt có ga |
He doesn't drink soda. |

Du lịch (Travel)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
travel |
/ˈtrævl/ |
du lịch |
I love to travel to new places. |
trip |
/trɪp/ |
chuyến đi |
We're going on a weekend trip. |
journey |
/ˈdʒɜːni/ |
hành trình |
The journey took five hours. |
tour |
/tʊə(r)/ |
chuyến tham quan |
We joined a city tour. |
vacation |
/veɪˈkeɪʃn/ |
kỳ nghỉ |
I’m planning a summer vacation. |
holiday |
/ˈhɒlədeɪ/ |
ngày nghỉ / kỳ nghỉ |
They went on holiday to Italy. |
tourist |
/ˈtʊərɪst/ |
khách du lịch |
The beach was full of tourists. |
travel agency |
/ˈtrævl ˌeɪdʒənsi/ |
công ty du lịch |
We booked the trip through a travel agency. |
tour guide |
/ˈtʊə ɡaɪd/ |
hướng dẫn viên du lịch |
The tour guide spoke five languages. |
passport |
/ˈpɑːspɔːt/ |
hộ chiếu |
Don’t forget your passport! |
Mua sắm (Shopping)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
shop |
/ʃɒp/ |
cửa hàng |
I went to the shop to buy snacks. |
shopping |
/ˈʃɒpɪŋ/ |
việc mua sắm |
She loves weekend shopping. |
mall |
/mɔːl/ |
trung tâm thương mại |
Let’s meet at the mall. |
market |
/ˈmɑːkɪt/ |
chợ |
I bought vegetables at the market. |
store |
/stɔː(r)/ |
cửa hàng |
That store sells clothes and shoes. |
cashier |
/kæˈʃɪə(r)/ |
thu ngân |
The cashier gave me the receipt. |
customer |
/ˈkʌstəmə(r)/ |
khách hàng |
The customer asked for a refund. |
price |
/praɪs/ |
giá |
The price is too high. |
sale |
/seɪl/ |
đợt giảm giá |
I bought this during a sale. |
discount |
/ˈdɪskaʊnt/ |
giảm giá |
There’s a 20% discount on shoes. |
Sức khỏe (Health)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
health |
/helθ/ |
sức khỏe |
Health is the most important thing. |
healthy |
/ˈhelθi/ |
khỏe mạnh |
She eats healthy food. |
sick |
/sɪk/ |
bị ốm |
He stayed home because he was sick. |
ill |
/ɪl/ |
bị bệnh |
She felt ill after the trip. |
patient |
/ˈpeɪʃnt/ |
bệnh nhân |
The doctor examined the patient. |
doctor |
/ˈdɒktə(r)/ |
bác sĩ |
I have an appointment with the doctor. |
nurse |
/nɜːs/ |
y tá |
The nurse checked my blood pressure. |
hospital |
/ˈhɒspɪtl/ |
bệnh viện |
He was taken to the hospital. |
clinic |
/ˈklɪnɪk/ |
phòng khám |
I went to the clinic for a check-up. |
pharmacy |
/ˈfɑːməsi/ |
nhà thuốc |
The pharmacy is open 24 hours. |
Thời tiết (Weather)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
weather |
/ˈweðə(r)/ |
thời tiết |
The weather is nice today. |
sunny |
/ˈsʌni/ |
nắng |
It’s going to be sunny tomorrow. |
rainy |
/ˈreɪni/ |
mưa |
It’s been rainy all week. |
cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
nhiều mây |
The sky is cloudy and gray. |
windy |
/ˈwɪndi/ |
nhiều gió |
It’s too windy to go outside. |
foggy |
/ˈfɒɡi/ |
sương mù |
It was foggy this morning. |
snowy |
/ˈsnəʊi/ |
có tuyết |
The road is snowy and slippery. |
stormy |
/ˈstɔːmi/ |
có bão |
The weather turned stormy in the afternoon. |
hot |
/hɒt/ |
nóng |
It’s too hot to wear a jacket. |
cold |
/kəʊld/ |
lạnh |
I don’t like cold weather. |
Giao thông (Transportation)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
transportation |
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ |
giao thông, phương tiện đi lại |
Public transportation is convenient. |
traffic |
/ˈtræfɪk/ |
giao thông, lưu lượng xe |
The traffic is very heavy this morning. |
road |
/rəʊd/ |
con đường |
This road leads to the airport. |
street |
/striːt/ |
đường phố |
I live on a quiet street. |
highway |
/ˈhaɪweɪ/ |
đường cao tốc |
The highway was closed due to an accident. |
intersection |
/ˌɪntəˈsekʃn/ |
ngã tư |
Turn right at the intersection. |
roundabout |
/ˈraʊndəbaʊt/ |
bùng binh |
Take the third exit at the roundabout. |
crosswalk |
/ˈkrɒswɔːk/ |
vạch sang đường |
Always use the crosswalk. |
sidewalk |
/ˈsaɪdwɔːk/ |
vỉa hè |
Don’t park on the sidewalk. |
lane |
/leɪn/ |
làn đường |
Stay in the right lane. |
Công nghệ (Technology)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
technology |
/tekˈnɒlədʒi/ |
công nghệ |
Technology is changing fast. |
computer |
/kəmˈpjuːtə(r)/ |
máy tính |
I use a computer for work. |
laptop |
/ˈlæptɒp/ |
máy tính xách tay |
She always brings her laptop. |
tablet |
/ˈtæblət/ |
máy tính bảng |
The child is playing with a tablet. |
smartphone |
/ˈsmɑːtfəʊn/ |
điện thoại thông minh |
Smartphones have many functions. |
screen |
/skriːn/ |
màn hình |
My screen cracked yesterday. |
keyboard |
/ˈkiːbɔːd/ |
bàn phím |
I need a new keyboard. |
mouse |
/maʊs/ |
chuột máy tính |
Click the right mouse button. |
monitor |
/ˈmɒnɪtə(r)/ |
màn hình máy tính |
The monitor stopped working. |
printer |
/ˈprɪntə(r)/ |
máy in |
We need to fix the printer. |
Cảm xúc (Feelings & Emotions)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
happy |
/ˈhæpi/ |
vui vẻ |
She feels happy today. |
sad |
/sæd/ |
buồn |
He looks sad. |
angry |
/ˈæŋɡri/ |
tức giận |
I was angry at the mistake. |
scared |
/skeəd/ |
sợ hãi |
The child was scared of the dark. |
excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
háo hức |
I’m so excited for the trip! |
nervous |
/ˈnɜːvəs/ |
lo lắng |
She felt nervous before the exam. |
worried |
/ˈwʌrid/ |
lo lắng |
Don’t be worried about it. |
surprised |
/səˈpraɪzd/ |
ngạc nhiên |
He was surprised by the gift. |
tired |
/ˈtaɪəd/ |
mệt mỏi |
I feel tired after work. |
relaxed |
/rɪˈlækst/ |
thư giãn |
She felt relaxed after yoga. |
Hoạt động hàng ngày (Daily Activities)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
wake up |
/weɪk ʌp/ |
thức dậy |
I wake up at 6 a.m. every day. |
get up |
/ɡet ʌp/ |
ra khỏi giường |
She gets up and makes her bed. |
make the bed |
/meɪk ðə bed/ |
dọn giường |
I always make the bed after waking up. |
brush teeth |
/brʌʃ tiːθ/ |
đánh răng |
Don’t forget to brush your teeth. |
wash face |
/wɒʃ feɪs/ |
rửa mặt |
He washes his face every morning. |
take a shower |
/teɪk ə ˈʃaʊə(r)/ |
tắm vòi sen |
I take a shower before school. |
get dressed |
/ɡet drest/ |
mặc quần áo |
She gets dressed quickly. |
have breakfast |
/hæv ˈbrekfəst/ |
ăn sáng |
We have breakfast at 7 a.m. |
go to school |
/ɡəʊ tuː skuːl/ |
đi học |
The kids go to school by bus. |
go to work |
/ɡəʊ tuː wɜːk/ |
đi làm |
I go to work at 8 o’clock. |
Thể thao (Sports)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
sport |
/spɔːt/ |
thể thao |
I love playing sport in my free time. |
game |
/ɡeɪm/ |
trò chơi, trận đấu |
We watched a football game last night. |
team |
/tiːm/ |
đội |
Our team won the match! |
player |
/ˈpleɪə(r)/ |
cầu thủ, người chơi |
He is a great basketball player. |
coach |
/kəʊtʃ/ |
huấn luyện viên |
The coach gave us new strategies. |
referee |
/ˌrefəˈriː/ |
trọng tài |
The referee blew the whistle. |
athlete |
/ˈæθliːt/ |
vận động viên |
She's a talented athlete. |
fan |
/fæn/ |
người hâm mộ |
The fans cheered loudly. |
stadium |
/ˈsteɪdiəm/ |
sân vận động |
The stadium was full of people. |
field |
/fiːld/ |
sân (bóng đá, bóng chày...) |
They trained on the field. |
Nghệ thuật & Giải trí (Art & Entertainment)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
art |
/ɑːt/ |
nghệ thuật |
She loves modern art. |
artist |
/ˈɑːtɪst/ |
nghệ sĩ |
The artist painted a beautiful landscape. |
painting |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
bức tranh |
This painting is very famous. |
draw |
/drɔː/ |
vẽ |
He likes to draw animals. |
sketch |
/sketʃ/ |
phác họa |
She sketched a flower in her notebook. |
sculpture |
/ˈskʌlptʃə(r)/ |
điêu khắc |
The sculpture is made of marble. |
music |
/ˈmjuːzɪk/ |
âm nhạc |
Music helps me relax. |
musician |
/mjuˈzɪʃn/ |
nhạc sĩ |
He is a talented musician. |
song |
/sɒŋ/ |
bài hát |
This is my favorite song. |
sing |
/sɪŋ/ |
hát |
She loves to sing karaoke. |

Động vật (Animals)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
animal |
/ˈænɪml/ |
động vật |
She loves taking care of animals. |
pet |
/pet/ |
thú cưng |
A cat is a common household pet. |
dog |
/dɒɡ/ |
chó |
My dog waits for me at the door. |
cat |
/kæt/ |
mèo |
Her cat sleeps all day. |
bird |
/bɜːd/ |
chim |
That bird sings beautifully. |
fish |
/fɪʃ/ |
cá |
I have three goldfish at home. |
rabbit |
/ˈræbɪt/ |
thỏ |
Rabbits love to eat carrots. |
hamster |
/ˈhæmstə(r)/ |
chuột hamster |
She keeps a hamster in a small cage. |
turtle |
/ˈtɜːtl/ |
rùa |
The turtle moved slowly across the road. |
snake |
/sneɪk/ |
rắn |
I saw a snake in the grass. |
Môi trường (Environment)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
environment |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
môi trường |
We should protect the environment. |
nature |
/ˈneɪtʃə(r)/ |
thiên nhiên |
I love walking in nature. |
air |
/eə(r)/ |
không khí |
The air is very fresh here. |
water |
/ˈwɔːtə(r)/ |
nước |
Water is essential for life. |
land |
/lænd/ |
đất đai |
Farmers work on the land. |
forest |
/ˈfɒrɪst/ |
rừng |
We hiked through the forest. |
jungle |
/ˈdʒʌŋɡl/ |
rừng rậm |
Monkeys live in the jungle. |
mountain |
/ˈmaʊntən/ |
núi |
They climbed a high mountain. |
river |
/ˈrɪvə(r)/ |
sông |
The river flows to the sea. |
lake |
/leɪk/ |
hồ |
We swam in the lake. |
Nhà cửa & Nội thất (Home & Furniture)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
house |
/haʊs/ |
ngôi nhà |
They just bought a new house. |
home |
/həʊm/ |
nhà (nơi ở, tổ ấm) |
I feel safe at home. |
apartment |
/əˈpɑːtmənt/ |
căn hộ |
She lives in a small apartment. |
room |
/ruːm/ |
phòng |
My room is clean and quiet. |
bedroom |
/ˈbedruːm/ |
phòng ngủ |
I read books in my bedroom. |
living room |
/ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
phòng khách |
We watch TV in the living room. |
kitchen |
/ˈkɪtʃɪn/ |
nhà bếp |
She is cooking in the kitchen. |
bathroom |
/ˈbɑːθruːm/ |
phòng tắm |
He’s taking a shower in the bathroom. |
dining room |
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/ |
phòng ăn |
We have dinner in the dining room. |
hall |
/hɔːl/ |
hành lang |
Hang your coat in the hall. |
Màu sắc & hình dạng (Colors & Shapes)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
color |
/ˈkʌlə(r)/ |
màu sắc |
What’s your favorite color? |
red |
/red/ |
màu đỏ |
She painted the wall red. |
blue |
/bluː/ |
màu xanh dương |
He wore a blue T-shirt. |
green |
/ɡriːn/ |
màu xanh lá cây |
Green is a relaxing color. |
yellow |
/ˈjeləʊ/ |
màu vàng |
The sun looks yellow. |
black |
/blæk/ |
màu đen |
He always wears black. |
white |
/waɪt/ |
màu trắng |
The room has white walls. |
orange (color) |
/ˈɒrɪndʒ/ |
màu cam |
I bought an orange notebook. |
pink |
/pɪŋk/ |
màu hồng |
The baby wore a pink hat. |
purple |
/ˈpɜːpl/ |
màu tím |
She likes purple flowers. |
Cơ thể người (Human Body)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
body |
/ˈbɒdi/ |
cơ thể |
Exercise is good for your body. |
head |
/hed/ |
đầu |
He has a big head. |
face |
/feɪs/ |
khuôn mặt |
She has a beautiful face. |
hair |
/heə(r)/ |
tóc |
Her hair is long and black. |
eye |
/aɪ/ |
mắt |
I have brown eyes. |
ear |
/ɪə(r)/ |
tai |
Cover your ears when it’s loud. |
nose |
/nəʊz/ |
mũi |
His nose is running. |
mouth |
/maʊθ/ |
miệng |
Open your mouth, please. |
teeth |
/tiːθ/ |
răng |
Brush your teeth twice a day. |
tongue |
/tʌŋ/ |
lưỡi |
Stick out your tongue. |
Tải trọn bộ tại: KHO 1000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
Biết 1000 từ tiếng Anh thông dụng chưa đủ – quan trọng là bạn có dùng được chúng hay không.
Việc học thuộc từ vựng chỉ là bước đầu. Điều tạo nên sự khác biệt chính là khả năng vận dụng từ đúng ngữ cảnh, phản xạ linh hoạt trong giao tiếp và viết lách tự nhiên. Để làm được điều đó, bạn cần hơn là một danh sách từ – bạn cần một môi trường học tiếng Anh bài bản và truyền cảm hứng.
Muốn giỏi tiếng Anh? Cùng VUS bắt đầu hành trình khác biệt!
Học với giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge, khám phá tiếng Anh theo triết lý Discovery Learning đầy hứng khởi, cùng 2.700+ giáo viên giỏi đạt chuẩn TESOL, CELTA.
VUS là đơn vị duy nhất tại Việt Nam được Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng (Gold Preparation Centre) trong 5 năm liên tiếp.
.webp)
Bạn có thể bắt đầu hành trình học của mình với các khóa học nổi bật như:
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Nhận ngay ưu đãi học phí hấp dẫn, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử tiếng Anh hoàn toàn miễn phí tại VUS.
Điền thông tin ngay bên dưới để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!
Hy vọng danh sách 1000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề trên sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phục vụ cho cả giao tiếp hằng ngày lẫn học thuật và công việc.
Hãy nhớ rằng học từ vựng là một hành trình dài – nhưng nếu bạn chọn đúng phương pháp và duy trì đều đặn mỗi ngày, kết quả sẽ đến sớm hơn bạn nghĩ.
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh bài bản, truyền cảm hứng và có lộ trình rõ ràng, đừng ngần ngại để VUS đồng hành cùng bạn. Chinh phục tiếng Anh không khó – quan trọng là bạn bắt đầu đúng cách, và bắt đầu ngay hôm nay!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.