Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

1000 từ tiếng Anh thông dụng: Học nhanh, nhớ lâu, dùng chuẩn ngữ cảnh

1000 từ tiếng Anh thông dụng: Học thế nào để vừa nhanh vừa nhớ lâu, dùng đúng?

1000 từ tiếng Anh thông dụng: Học nhanh, nhớ lâu, dùng chuẩn ngữ cảnh

Bạn không có nhiều thời gian để học hàng nghìn từ tiếng Anh, nhưng bạn cần giao tiếp hiệu quả, ngay bây giờ? 

Với 1000 từ tiếng Anh thông dụng dưới đây, bạn có thể đạt được điều đó mà không cần phải tốn công sức vô ích vào những từ ít gặp. 

Câu hỏi duy nhất còn lại là: Làm thế nào để học nhanh, nhớ lâu, và đảm bảo rằng bạn dùng đúng từ trong mọi ngữ cảnh? 

Đừng bỏ lỡ bài viết này, vì nó chính là giải pháp bạn đang tìm kiếm!

Danh sách 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề

Từ những chủ đề gần gũi như đồ ăn, thức uống, hay các con vật, đến các lĩnh vực phổ biến như nghề nghiệp, mua sắm và âm nhạc, danh sách này sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng một cách logic và có hệ thống. 

Hãy cùng khám phá từng nhóm từ để biết đâu là những từ quan trọng nhất mà bạn cần ưu tiên học ngay hôm nay!

Nghề nghiệp (Jobs)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

Accountant

/əˈkaʊntənt/

Kế toán

She works as an accountant at a big firm.

Actor

/ˈæktər/

Diễn viên nam

He wants to become an actor in Hollywood.

Architect

/ˈɑːrkɪtɛkt/

Kiến trúc sư

The architect designed the new office building.

Artist

/ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ

She is a talented artist who paints beautiful landscapes.

Baker

/ˈbeɪkər/

Thợ làm bánh

The baker makes fresh bread every morning.

Barber

/ˈbɑːrbər/

Thợ cắt tóc

I need to go to the barber for a haircut.

Builder

/ˈbɪldər/

Thợ xây dựng

The builder is working on the new shopping mall.

Bus driver

/bʌs ˈdraɪvər/

Tài xế xe buýt

The bus driver is waiting for passengers.

Carpenter

/ˈkɑːrpəntər/

Thợ mộc

The carpenter is fixing the broken chair.

Chef

/ʃɛf/

Đầu bếp

The chef prepared a delicious meal for the guests.

Cleaner

/ˈkliːnər/

Nhân viên vệ sinh

The cleaner is mopping the floor in the office.

Contractor

/kənˈtræktər/

Nhà thầu

The contractor is managing the construction project.

Cook

/kʊk/

Thợ nấu ăn

He is a cook at a famous restaurant.

Doctor

/ˈdɑːktər/

Bác sĩ

The doctor examined the patient and gave advice.

Driver

/ˈdraɪvər/

Tài xế

The driver took me to the airport.

Economist

/ɪˈkɒnəmɪst/

Nhà kinh tế học

The economist analyzed the country's economic growth.

Engineer

/ˌɛnʤɪˈnɪər/

Kỹ sư

The engineer is designing a new machine for the factory.

Farmer

/ˈfɑːrmər/

Nông dân

The farmer grows organic vegetables on his farm.

Firefighter

/ˈfaɪərfaɪtər/

Lính cứu hỏa

The firefighter bravely saved the family from the burning house.

Florist

/ˈflɔːrɪst/

Người bán hoa

She works as a florist in a small shop near my house.

Gardener

/ˈɡɑːrdənər/

Người làm vườn

The gardener planted new flowers in the garden.

Đồ ăn (Food)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

Apple

/ˈæpl/

Quả táo

I eat an apple every morning for breakfast.

Banana

/bəˈnænə/

Quả chuối

She loves to eat a banana with her cereal.

Bread

/brɛd/

Bánh mì

We have fresh bread for breakfast every day.

Butter

/ˈbʌtər/

She spreads butter on her toast.

Cake

/keɪk/

Bánh ngọt

They served a delicious chocolate cake at the party.

Carrot

/ˈkærət/

Cà rốt

I like to eat carrot sticks as a snack.

Cheese

/tʃiːz/

Phô mai

The pizza is topped with mozzarella cheese.

Chicken

/ˈtʃɪkɪn/

She is making roasted chicken for dinner tonight.

Chocolate

/ˈtʃɒklət/

Sô cô la

I can’t resist eating a piece of chocolate after a meal.

Coffee

/ˈkɒfi/

Cà phê

He drinks coffee every morning to wake up.

Egg

/ɛɡ/

Quả trứng

I like to have an egg with my toast.

Fish

/fɪʃ/

She ordered grilled fish for lunch.

Fruit

/fruːt/

Trái cây

Fruit is a healthy snack option.

Garlic

/ˈɡɑːrɪk/

Tỏi

I always add garlic to my pasta sauce for extra flavor.

Hamburger

/ˈhæmbɜːɡər/

Bánh mì kẹp thịt

He ordered a hamburger with fries for lunch.

Honey

/ˈhʌni/

Mật ong

I like to put honey in my tea.

Ice cream

/ˈaɪs kriːm/

Kem

We had ice cream for dessert last night.

Juice

/dʒuːs/

Nước trái cây

I drink fresh orange juice every morning.

Lettuce

/ˈlɛtɪs/

Rau xà lách

She added lettuce to her sandwich for crunch.

Meat

/miːt/

Thịt

They’re grilling some meat for the barbecue.

Milk

/mɪlk/

Sữa

I usually have milk with my cereal in the morning.

Mushroom

/ˈmʌʃruːm/

Nấm

I love mushrooms in my salad.

Noodles

/ˈnuːdəlz/

He prefers noodles over rice for dinner.

Olive

/ˈɒlɪv/

Cây ô liu

I love adding olives to my salad.

Quần áo (Clothes)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

T-shirt

/ˈtiːʃɜːt/

Áo phông

She is wearing a blue T-shirt today.

Jeans

/dʒiːnz/

Quần jeans

I bought new jeans for the summer.

Jacket

/ˈdʒækɪt/

Áo khoác

He put on his jacket because it was cold outside.

Dress

/drɛs/

Váy

She wore a beautiful dress to the party.

Shirt

/ʃɜːt/

Áo sơ mi

He wears a shirt to work every day.

Skirt

/skɜːt/

Váy ngắn

The skirt she bought is very fashionable.

Shorts

/ʃɔːts/

Quần soóc

I prefer wearing shorts during the hot summer days.

Sweater

/ˈswɛtər/

Áo len

He put on a sweater because it was chilly outside.

Coat

/kəʊt/

Áo khoác dài

She wore a long coat to protect herself from the cold.

Shoes

/ʃuːz/

Giày

I need to buy new shoes for the wedding.

Socks

/sɒks/

Tất

She always wears socks with her sneakers.

Boots

/buːts/

Ủng, giày cao cổ

He wore boots for the hiking trip.

Hat

/hæt/

He wore a hat to protect his face from the sun.

Scarf

/skɑːrf/

Khăn quàng cổ

She wrapped a scarf around her neck for warmth.

Gloves

/ɡlʌvz/

Găng tay

I need to find my gloves, it's really cold outside.

Sweater vest

/ˈswɛtər vɛst/

Áo len không tay

He wears a sweater vest over his shirt.

Hoodie

/ˈhʊdi/

Áo khoác có mũ

She likes wearing a hoodie when she's relaxing at home.

Pajamas

/pəˈdʒɑːməz/

Bộ đồ ngủ

I bought new pajamas for the winter season.

Tank top

/ˈtæŋk tɒp/

Áo ba lỗ

She wore a tank top to the gym.

Suit

/suːt/

Bộ vest, bộ đồ vest

He wore a black suit to the wedding.

Tie

/taɪ/

Cà vạt

He adjusted his tie before the meeting.

Các con vật (Animals)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

Dog

/dɒɡ/

Con chó

The dog is barking loudly outside.

Cat

/kæt/

Con mèo

She has a cute cat at home.

Elephant

/ˈɛlɪfənt/

Con voi

The elephant is the largest land animal.

Lion

/ˈlaɪən/

Con sư tử

The lion is known as the king of the jungle.

Tiger

/ˈtaɪɡər/

Con hổ

Tigers are often found in forests.

Bear

/beər/

Con gấu

Bears hibernate during the winter.

Giraffe

/dʒɪˈræf/

Con hươu cao cổ

The giraffe is known for its long neck.

Horse

/hɔːs/

Con ngựa

She loves riding horses in the countryside.

Cow

/kaʊ/

Con bò

The cow gives us fresh milk every morning.

Pig

/pɪɡ/

Con lợn

The pig is eating in the mud.

Sheep

/ʃiːp/

Con cừu

The farmer raises sheep for wool.

Chicken

/ˈtʃɪkɪn/

Con gà

We have chicken for dinner tonight.

Duck

/dʌk/

Con vịt

Ducks are swimming in the pond.

Rabbit

/ˈræbɪt/

Con thỏ

The rabbit is hopping around in the garden.

Kangaroo

/ˌkæŋɡəˈruː/

Con kangaroo

Kangaroos are native to Australia.

Deer

/dɪər/

Con hươu

A deer was spotted in the forest early this morning.

Wolf

/wʊlf/

Con sói

The wolf howled at the moon.

Fox

/fɒks/

Con cáo

Foxes are known for their cunning nature.

Monkey

/ˈmʌŋki/

Con khỉ

The monkey swung from tree to tree.

Zebra

/ˈziːbrə/

Con ngựa vằn

The zebra has black and white stripes.

Koala

/kəʊˈɑːlə/

Con koala

Koalas sleep most of the day in eucalyptus trees.

Sloth

/sləʊθ/

Con lười

Sloths move very slowly through the trees.

Whale

/weɪl/

Con cá voi

The whale is the largest marine mammal.

Dolphin

/ˈdɒlfɪn/

Con cá heo

Dolphins are known for their intelligence.

Các loại rau củ (Vegetables)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

Carrot

/ˈkærət/

Cà rốt

I eat a carrot every day for lunch.

Potato

/pəˈteɪtəʊ/

Khoai tây

Potatoes are commonly used to make fries.

Tomato

/təˈmeɪtəʊ/

Cà chua

I like to put tomatoes in my salad.

Cucumber

/ˈkjuːkʌmbər/

Dưa chuột

Cucumber is a refreshing vegetable for summer salads.

Lettuce

/ˈlɛtɪs/

Rau xà lách

Lettuce is often used as a base for salads.

Onion

/ˈʌnjən/

Hành tây

I chopped an onion for the soup.

Garlic

/ˈɡɑːlɪk/

Tỏi

Garlic adds a lot of flavor to dishes.

Spinach

/ˈspɪnɪdʒ/

Rau chân vịt

Spinach is very healthy and rich in iron.

Broccoli

/ˈbrɒkəli/

Rau broccôli

Broccoli is great steamed or stir-fried.

Cauliflower

/ˈkɔːlɪflaʊər/

Súp lơ

Cauliflower can be roasted or used in soups.

Peas

/piːz/

Đậu Hà Lan

I added peas to the pasta for extra flavor.

Corn

/kɔːn/

Ngô

Corn is a common vegetable in many dishes.

Bell pepper

/bɛl ˈpɛpər/

Ớt chuông

Bell peppers come in many colors: red, green, yellow.

Zucchini

/zuːˈkiːni/

Bí ngòi

Zucchini can be grilled or added to salads.

Eggplant

/ˈɛɡplænt/

Cà tím

Eggplant is used in many Mediterranean dishes.

Asparagus

/əˈspærəɡəs/

Măng

Asparagus is delicious when roasted with olive oil.

Cabbage

/ˈkæbɪdʒ/

Bắp cải

Cabbage is often used in soups or salads.

Kale

/keɪl/

Rau cải xoăn

Kale is a nutritious leafy green vegetable.

Radish

/ˈrædɪʃ/

Củ cải

Radishes add a spicy crunch to salads.

Pumpkin

/ˈpʌmpkɪn/

Bí đỏ

Pumpkin is often used in soups and pies.

Sweet potato

/ˈswiːt pəˈteɪtəʊ/

Khoai lang

Sweet potatoes are commonly roasted or mashed.

Mushrooms

/ˈmʌʃruːmz/

Nấm

Mushrooms can be sautéed or added to soups.

Beetroot

/ˈbiːtruːt/

Củ dền

Beetroot is often used in salads or juiced.

Artichoke

/ˈɑːtɪʧəʊk/

Atisô

Artichokes are delicious when steamed with butter.

Leek

/liːk/

Củ hành lá

Leeks are often used in soups and stews.

Cơ thể người (Human Body)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

Head

/hɛd/

Đầu

He bumped his head on the door.

Eye

/aɪ/

Mắt

Her eyes are blue.

Ear

/ɪə/

Tai

He listens to music with his earphones.

Nose

/nəʊz/

Mũi

She has a very sensitive nose.

Mouth

/maʊθ/

Miệng

She smiled and opened her mouth to speak.

Teeth

/tiːθ/

Răng

It's important to brush your teeth every day.

Tongue

/tʌŋ/

Lưỡi

He bit his tongue to avoid saying something wrong.

Lip

/lɪp/

Môi

Her lips were painted bright red.

Cheek

/tʃiːk/

He kissed her on the cheek.

Chin

/tʃɪn/

Cằm

She rested her chin on her hand while thinking.

Neck

/nɛk/

Cổ

He twisted his neck to look behind him.

Shoulder

/ˈʃəʊldər/

Vai

She carried the bag on her shoulder.

Arm

/ɑːm/

Cánh tay

He lifted his arm to ask a question.

Elbow

/ˈɛlbəʊ/

Khuỷu tay

His elbow hurt after the long workout.

Hand

/hænd/

Bàn tay

She raised her hand to answer the question.

Finger

/ˈfɪŋɡər/

Ngón tay

He pointed his finger at the sky.

Thumb

/θʌm/

Ngón cái

He gave a thumbs up after hearing the good news.

Wrist

/rɪst/

Cổ tay

Her wrist hurt from wearing a watch too tight.

Palm

/pɑːm/

Lòng bàn tay

The palm of his hand was covered in dirt.

Knuckle

/ˈnʌkl/

Đốt ngón tay

He cracked his knuckles nervously.

Back

/bæk/

Lưng

She hurt her back lifting the box.

Spine

/spaɪn/

Cột sống

A healthy spine is important for good posture.

Chest

/tʃɛst/

Ngực

His chest expanded as he took a deep breath.

Stomach

/ˈstʌmək/

Dạ dày

My stomach hurts after eating too much.

Phương tiện giao thông (Vehicles)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

Car

/kɑːr/

Xe ô tô

She drove her car to work this morning.

Bus

/bʌs/

Xe buýt

The bus was late today.

Train

/treɪn/

Tàu, xe lửa

He takes the train to school every day.

Bicycle

/ˈbaɪsɪkl/

Xe đạp

I ride my bicycle to the park on weekends.

Motorcycle

/ˈməʊtəˌsaɪkəl/

Xe máy

He prefers to ride a motorcycle rather than drive a car.

Truck

/trʌk/

Xe tải

The truck delivered goods to the warehouse.

Airplane

/ˈɛəpleɪn/

Máy bay

We are flying to Paris by airplane next week.

Helicopter

/ˈhɛlɪkɒptər/

Máy bay trực thăng

The helicopter flew over the city to deliver supplies.

Ship

/ʃɪp/

Tàu biển

The ship sailed across the ocean to deliver the cargo.

Boat

/bəʊt/

Thuyền

We went on a boat ride along the river.

Tram

/træm/

Tàu điện

The tram system is very efficient in this city.

Subway

/ˈsʌbweɪ/

Tàu điện ngầm

I take the subway to work every day.

Taxi

/ˈtæksi/

Xe taxi

We need to take a taxi to the airport.

Ferry

/ˈfɛri/

Phà

The ferry crosses the river every hour.

Skateboard

/ˈskeɪtbɔːd/

Ván trượt

He loves to ride his skateboard in the park.

Scooter

/ˈskuːtə/

Xe tay ga

She rode her scooter to the supermarket.

Van

/væn/

Xe van

The van was packed with luggage for the trip.

Golf cart

/ɡɒlf kɑːt/

Xe điện golf

They used a golf cart to move around the resort.

Lorry

/ˈlɒri/

Xe tải (Anh)

The lorry was carrying heavy construction materials.

Cable car

/ˈkeɪbl kɑːr/

Cáp treo

We took the cable car up the mountain to enjoy the view.

Rickshaw

/ˈrɪkʃɔː/

Xe kéo (xích lô)

The tourist rode a rickshaw through the historic district.

Moped

/ˈməʊpɛd/

Xe máy cũ

He rides his moped to college every day.

Hovercraft

/ˈhʌvərkrɑːft/

Tàu đệm khí

The hovercraft glided smoothly over the water.

Segway

/ˈsɛɡweɪ/

Xe điện 2 bánh

She rode the Segway around the park.

Wheelchair

/ˈwiːltʃɛə/

Xe lăn

The hospital provided a wheelchair for the patient.

Pedestrian

/pəˈdɛstrɪən/

Người đi bộ

The pedestrian walked across the street carefully.

Từ vựng về Tết (Vocabularies related to Tet Holiday)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

Lunar New Year

/ˈluːnər nuː jɪər/

Tết Nguyên Đán

Lunar New Year is celebrated with fireworks and family gatherings.

New Year's Eve

/njuː jɪərz iːv/

Đêm giao thừa

People often stay up late on New Year's Eve to celebrate.

Tet Festival

/tɛt ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội Tết

The Tet Festival is the most important holiday in Vietnam.

Dragon Dance

/ˈdræɡən dæns/

Múa lân

The Dragon Dance is a popular performance during Tet.

Fireworks

/ˈfaɪəwɜːks/

Pháo

Fireworks light up the sky during Tet celebrations.

Family reunion

/ˈfæmɪli rɪˈjuːnɪən/

Quây quần gia đình

Family reunions are a key part of celebrating Tet.

Lucky money

/ˈlʌki ˈmʌni/

Lì xì

Children receive lucky money in red envelopes during Tet.

Red envelope

/rɛd ˈɛnvəloʊp/

Bao lì xì

Red envelopes filled with money are given to children during Tet.

Ancestors' worship

/ˈænsɛstərz ˈwɜːʃɪp/

Thờ cúng tổ tiên

Ancestors' worship is an important ritual during Tet.

Peach blossom

/piːʧ ˈblɒsəm/

Hoa đào

Peach blossoms are a traditional symbol of Tet in northern Vietnam.

Apricot blossom

/ˈæprɪkɒt ˈblɒsəm/

Hoa mai

In the south, people decorate their homes with apricot blossoms.

Tet food

/tɛt fuːd/

Món ăn Tết

Tet food includes dishes like sticky rice cakes and boiled chicken.

Sticky rice cake

/ˈstɪki raɪs keɪk/

Bánh chưng, bánh tét

Sticky rice cakes are an essential part of the Tet feast.

Boiled chicken

/bɔɪld ˈtʃɪkɪn/

Gà luộc

Boiled chicken is often served during Tet celebrations.

Banh Chung

/bɑːŋ tʃʌŋ/

Bánh chưng

Banh Chung is a square-shaped sticky rice cake.

Banh Tet

/bɑːŋ tɛt/

Bánh tét

Banh Tet is a cylindrical sticky rice cake popular in southern Vietnam.

Tet decorations

/tɛt ˌdɛkəˈreɪʃənz/

Trang trí Tết

Tet decorations include red lanterns and floral arrangements.

Tet holiday

/tɛt ˈhɒlɪdeɪ/

Kỳ nghỉ Tết

The Tet holiday is a time for family bonding and celebrations.

Tet tree

/tɛt triː/

Cây Tết

A Tet tree, often adorned with flowers and fruits, is placed in homes.

Tet greeting

/tɛt ˈɡriːtɪŋ/

Lời chúc Tết

People exchange Tet greetings like "Chúc Mừng Năm Mới" (Happy New Year).

Lunar calendar

/ˈluːnər ˈkælɪndər/

Lịch âm

The lunar calendar determines the date of Tet.

Tet reunion dinner

/tɛt rɪˈjuːnɪən ˈdɪnər/

Cơm Tết đoàn viên

Tet reunion dinner is a special meal where families gather to celebrate.

Tet traditions

/tɛt trəˈdɪʃənz/

Truyền thống Tết

Tet traditions are passed down from generation to generation.

Tet customs

/tɛt ˈkʌstəmz/

Phong tục Tết

Tet customs include visiting relatives and cleaning the house.

Tet celebration

/tɛt ˌsɛlɪˈbreɪʃən/

Lễ kỷ niệm Tết

The Tet celebration lasts for several days in Vietnam.

Trường học (School)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

School

/skuːl/

Trường học

She goes to school every day.

Classroom

/ˈklɑːsruːm/

Phòng học

The classroom is big and bright.

Teacher

/ˈtiːtʃər/

Giáo viên

The teacher explained the lesson clearly.

Student

/ˈstjuːdənt/

Học sinh

The student asked a question about the homework.

Lesson

/ˈlɛsən/

Bài học

We learned about history in today’s lesson.

Homework

/ˈhoʊmˌwɜːrk/

Bài tập về nhà

Don’t forget to do your homework.

Exam

/ɪɡˈzæm/

Kỳ thi

He studied hard for the final exam.

Subject

/ˈsʌbdʒɪkt/

Môn học

Math is my favorite subject.

Curriculum

/kəˈrɪkjʊləm/

Chương trình học

The school has a new curriculum this year.

Grade

/ɡreɪd/

Lớp học, điểm số

She is in the 10th grade.

Report card

/rɪˈpɔːrt kɑːrd/

Phiếu điểm

He brought home his report card with excellent grades.

Assignment

/əˈsaɪnmənt/

Bài tập, nhiệm vụ

The teacher gave us a difficult assignment to complete.

Principal

/ˈprɪnsəpəl/

Hiệu trưởng

The principal spoke to the students about the new rules.

School bus

/skuːl bʌs/

Xe bus trường học

The school bus picks up students at 7 AM.

Library

/ˈlaɪbrəri/

Thư viện

I borrowed a book from the library.

Auditorium

/ˌɔːdɪˈtɔːriəm/

Hội trường

The auditorium was filled with students for the assembly.

Playground

/ˈpleɪɡraʊnd/

Sân chơi

The children played on the playground during recess.

Homework assignment

/ˈhoʊmˌwɜːrk əˈsaɪnmənt/

Bài tập về nhà

I need to finish my homework assignment by tomorrow.

Lecture

/ˈlɛktʃər/

Bài giảng

The professor gave an interesting lecture on history.

Exam paper

/ɪɡˈzæm ˈpeɪpər/

Đề thi

He looked over his exam paper carefully before starting.

Textbook

/ˈtɛkstsʊk/

Sách giáo khoa

I need to buy a new textbook for the chemistry class.

Bóng đá (Football)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

Football

/ˈfʊtbɔːl/

Bóng đá

I love watching football matches on weekends.

Soccer

/ˈsɒkər/

Bóng đá (từ Mỹ)

Soccer is the most popular sport in the United States.

Goal

/ɡoʊl/

Bàn thắng

He scored a brilliant goal in the final minute of the game.

Goalkeeper

/ˈɡoʊlˌkiːpər/

Thủ môn

The goalkeeper made an amazing save during the penalty shootout.

Defender

/dɪˈfɛndər/

Hậu vệ

The defender blocked the ball to prevent a goal.

Midfielder

/ˈmɪdˌfiːldər/

Tiền vệ

The midfielder passed the ball to the forward.

Forward

/ˈfɔːrwərd/

Tiền đạo

The forward scored a hat-trick in the match.

Striker

/ˈstraɪkər/

Tiền đạo

The striker missed an easy opportunity to score.

Winger

/ˈwɪŋɡər/

Cầu thủ chạy biên

The winger crossed the ball into the penalty area.

Captain

/ˈkæptɪn/

Đội trưởng

The team captain motivated the players before the match.

Coach

/koʊtʃ/

Huấn luyện viên

The coach gave instructions during halftime.

Manager

/ˈmænɪdʒər/

Quản lý, huấn luyện viên

The manager substituted a player in the second half.

Substitution

/ˌsʌbstɪˈtjuːʃən/

Sự thay người

The coach made two substitutions during the game.

Referee

/ˌrɛfəˈriː/

Trọng tài

The referee blew the whistle for a free kick.

Assistant referee

/əˈsɪstənt ˈrɛfəˌriː/

Trọng tài biên

The assistant referee raised the flag to signal offside.

Free kick

/ˈfriː kɪk/

Cú đá phạt

The player took a free kick from 25 meters out.

Penalty kick

/ˈpɛnəlti kɪk/

Cú đá phạt đền

The striker scored a penalty kick in the final minute of the match.

Corner kick

/ˈkɔːrnər kɪk/

Cú đá phạt góc

The corner kick was well taken and resulted in a goal.

Offside

/ˈɒfsaɪd/

Vi phạm việt vị

The player was caught offside during the attack.

Foul

/faʊl/

Phạm lỗi

The referee gave a foul for a dangerous tackle.

Yellow card

/ˈjɛloʊ kɑːrd/

Thẻ vàng

The player received a yellow card for a reckless challenge.

Red card

/ˈrɛd kɑːrd/

Thẻ đỏ

He was sent off with a red card after a violent foul.

Tackle

/ˈtækl/

Tắc bóng

The defender made a great tackle to win the ball.

Dribble

/ˈdrɪbəl/

Dẫn bóng

He dribbled past three defenders before taking the shot.

Pass

/pæs/

Chuyền bóng

The midfielder made an excellent pass to the forward.

Click vào đây để sưu tầm trọn bộ 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất nhé!

Bí quyết học nhanh, nhớ lâu, dùng chuẩn 1000 từ tiếng Anh thông dụng

Với kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, VUS nhận thấy rằng không ít học viên gặp khó khăn trong việc nhớ và sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh.

  • Một trong những vấn đề phổ biến là dù học thuộc từ rất nhanh, nhưng sau một thời gian, họ lại dễ dàng quên đi những từ đã học. 

→ Không chỉ làm gián đoạn việc học mà còn khiến học viên cảm thấy thiếu tự tin và khó duy trì sự tiến bộ.

  • Ngoài việc ghi nhớ, một thử thách lớn không kém là sử dụng từ vựng không đúng ngữ cảnh. Mặc dù học viên đã hiểu nghĩa của các từ, nhưng khi giao tiếp thực tế cũng như viết lách, họ lại đắn đo, phân vân không biết dùng từ gì cho thích hợp. 

→ Khiến cuộc trò chuyện trở nên gượng gạo, không tự nhiên và không đạt được hiệu quả như mong muốn. 

Tương tự, khi viết lách, việc sử dụng từ vựng không chính xác hoặc không đúng ngữ cảnh cũng có thể làm cho bài viết trở nên khó hiểu, thiếu tính thuyết phục. 

Dưới đây là một số phương pháp vô cùng hữu ích trong việc giúp học viên học từ vựng nhanh chóng, ghi nhớ lâu và sử dụng chính xác trong cả giao tiếp và viết lách.

  • Học theo phương pháp Mind Mapping

Một trong những cách học từ vựng hiệu quả là sử dụng phương pháp mind mapping (sơ đồ tư duy). Đây là phương pháp tổ chức thông tin theo hình ảnh và mối liên hệ giữa các từ vựng. 

Học theo sơ đồ tư duy giúp não bộ dễ dàng lưu trữ thông tin theo từng nhóm, từ đó tăng khả năng ghi nhớ và truy xuất thông tin khi cần thiết. 

  • Thay vì chỉ học từ vựng một cách rời rạc, học viên có thể tạo ra các sơ đồ tư duy với các chủ đề khác nhau như gia đình, công việc, môi trường, cảm xúc,...  
  • Mỗi từ vựng sẽ được đặt vào một nhánh liên kết với những từ đồng nghĩa, trái nghĩa, hoặc các từ liên quan,... giúp học viên nắm bắt từ vựng trong một hệ thống logic. 

Ví dụ, khi học từ “work” bạn có thể thêm các từ liên quan như:

“office” (nơi làm việc, không gian thực tế mà "work" diễn ra), “job” (vị trí công việc, gắn liền với trách nhiệm và nhiệm vụ của “work”), “career” (con đường phát triển nghề nghiệp, thể hiện mối quan hệ dài hạn với "work"), “meeting” (cuộc họp, một phần trong công việc),… giúp tăng cường khả năng sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có thể tham khảo chi tiết cách học từ vựng theo phương pháp mind mapping tại đây nhé!

  • Sử dụng từ vựng trong môi trường tiếng Anh thực tế ở cả 4 kỹ năng

Ngoài việc học từ vựng qua mind mapping, việc thực hành thường xuyên với cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong môi trường tiếng Anh tự nhiên là cực kỳ quan trọng. 

  • Nghe giúp bạn làm quen với cách phát âm và nhịp điệu của từ vựng, đồng thời nhận ra cách từ được sử dụng trong câu.
  • Nói giúp bạn luyện tập khả năng phản xạ nhanh và ứng dụng từ vựng ngay khi cần thiết trong cuộc trò chuyện đồng thời rèn luyện phát âm chuẩn IPA.
  • Đọc giúp bạn hiểu cách từ vựng xuất hiện trong các bài viết, nhận diện được cách dùng từ phù hợp trong các tình huống khác nhau.
  • Viết giúp bạn rèn luyện cách sử dụng từ ngữ một cách chính xác và mạch lạc, đồng thời tạo cơ hội để bạn hình thành cấu trúc câu tốt hơn.
  • Phát hiện và sửa lỗi kịp thời

Khi học tiếng Anh, mắc lỗi là điều không thể tránh khỏi, nhưng điều quan trọng là có thể phát hiện và sửa lỗi kịp thời để nhanh chóng tiến bộ và tránh lặp lại sai lầm trong tương lai. 

  • Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao nhất, việc nhận diện lỗi cần phải được sửa chữa từ những người có kinh nghiệm, chẳng hạn như giáo viên hoặc người bản ngữ.
  • Họ có thể chỉ ra những sai sót mà bạn khó nhận ra, đồng thời giải thích chính xác cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp hay cấu trúc câu đúng trong các tình huống cụ thể.

Dù đã thuộc nhiều từ vựng nhưng bạn vẫn rất lo lắng khi phải trả lời khách hàng, phản hồi email bằng tiếng Anh vì sợ phát âm sai, không biết dùng từ nào, dùng từ có đúng ngữ cảnh chưa. 

Bạn lúng túng khi thuyết trình, phản biện, viết báo cáo,... đột xuất vì phân vân không biết nên dùng các cấu trúc nào cho đa dạng chứ không chỉ lặp lại mỗi S V O?

Đó là vì bạn chưa phát triển được khả năng phản xạ linh hoạt khi sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, chưa biết cách hệ thống hóa kiến thức đã học một cách khoa học khiến chúng trở nên rối rắm.

--> Đến VUS, để được: 

- Cung cấp các khóa học chuyên sâu về từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc câu từ cơ bản đến nâng cao theo triết lý Discovery Learning và theo mục tiêu học tập của học viên: giao tiếp, xóa mất gốc, luyện thi IELTS,...

- Tham gia các hoạt động nghe, nói, đọc, viết lồng ghép từ vựng cấu trúc này trong các ngữ cảnh tự nhiên.

- Học cách tư duy bằng tiếng Anh thay vì dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, phát triển phản xạ ngôn ngữ tự nhiên

- Giáo viên sẽ chỉ ra lỗi sai, sửa bài, và hướng dẫn học viên các chiến lược làm bài, cách áp dụng đúng từ vựng, cấu trúc trong ngữ cảnh thực tế.

- Thành tích

VUS mang đến các khóa học tiếng Anh chuyên sâu, đáp ứng trọn vẹn mọi mục tiêu học tập của học viên:

Việc chinh phục 1000 từ tiếng Anh thông dụng không chỉ là học thuộc lòng mà còn là quá trình rèn luyện, vận dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. 

Để học nhanh, nhớ lâu và sử dụng đúng ngữ cảnh, bạn cần áp dụng các phương pháp học hiệu quả như VUS đã đề cập. 

Hãy nhớ rằng, việc học từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp thành thạo mà còn mở ra cánh cửa mới, giúp bạn kết nối với thế giới và tiến gần hơn tới mục tiêu học tiếng Anh của mình.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward