Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Danh sách 400+ Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

Bộ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc

A group of people looking at a tabletDescription automatically generated

Trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ danh sách 400+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc, cũng như các cách học từ vựng dễ nhớ và dễ thuộc nhất, giúp các bạn có được thêm kiến thức tiếng Anh căn bản mỗi ngày.

Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc 

Học viết chính tả nhiều lần

Chỉ học từ mới thôi là chưa đủ. Bạn cũng cần viết xuống, nhớ được mặt chữ và ứng dụng thì mới nhớ lâu được. 

Phương pháp truyền thống viết lại nhiều lần sẽ có hiệu quả hơn khi bạn kết hợp viết ra từ vựng trên giấy, gõ phím và làm thêm các bài tập điền vào ô trống khác.

Khi học một từ mới, bạn có thể viết xuống nhiều lần, sau đó tra từ điển trực tuyến và tiếp tục tập viết ở các lần tiếp theo. 

Tiếp nối như vậy, bạn có thể tìm thêm những bài tập điền từ vào ô trống có từ vựng vừa học và thực hành đến khi bạn đã thuộc được mặt chữ.

Học kết hợp cùng cụm động từ

Các động từ trong tiếng Anh khi kết hợp cùng một giới từ sẽ tạo thành cụm động từ (được gọi là Phrasal verb), thành nghĩa hoàn toàn mới. 

Để học từ vựng hiệu quả, bạn đừng nên bỏ qua phần này vì nếu không cẩn thận, bạn sẽ dễ bị nhầm lẫn các cụm động từ với nhau. 

Bạn có thể học kèm các phrasal verb kết hợp với các từ vựng cùng chung chủ đề để dễ nhớ hơn. 

Ví dụ chủ đề Family có từ parents (cha mẹ) và cụm động từ take after (giống với ai đó).

Các cụm động từ tiếng Anh cơ bản thường gặp: 

  • Clean up: Dọn dẹp.
  • Look for: Tìm kiếm.
  • Believe in: Tin tưởng vào.
  • Belong to: Thuộc về.
  • Try on: Mặc thử.

Học các dạng khác của từ

Cách học từ vựng cho người mất gốc dễ nhớ khác chính là học theo các dạng khác của từ, hay còn được gọi là Family Word. 

Ví dụ, từ beauty (n): Xinh đẹp là danh từ, và tính từ của nó là beautiful (adj).

Trong một câu tiếng Anh, chúng ta không thể sử dụng danh từ thay cho tính từ, động từ hay ngược lại, mà phải tùy theo thành phần đang thiếu trong câu đó.

Do đó, các bạn nên lưu ý học kèm những biến thể khác của một từ để đảm bảo tính đúng của ngữ pháp tiếng Anh. Như vậy, các kiến thức cũng sẽ được ghi nhớ sâu hơn bởi sự liên kết chặt chẽ giữa các từ gia đình.

Danh sách 400+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng nhất

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 about (adv) /əˈbaʊt/ khoảng
2 along (adv) /əˈlɑːŋ/ dọc theo
3 amount (n) /əˈmaʊnt/ số lượng
4 angry (adj) /ˈæŋ.ɡri/ giận dữ
5 another (adj) /əˈnʌð.ɚ/ khác
7 anytime (adv) /ˈen.i.taɪm/ bất kỳ lúc nào
8 appear (v) /əˈpɪr/ xuất hiện
9 area (n) /ˈer.i.ə/ khu vực, lĩnh vực, diện tích
10 autumn (n) /ˈɑː.t̬əm/ mùa thu
11 away (adv) /əˈweɪ/ ở xa
12 back (n) /bæk/ lưng
14 base (n) /beɪs/ đáy, nền tảng
15 basket (n) /ˈbæs.kət/ cái giỏ
16 bath (n) /bæθ/ bồn tắm
17 bean (n) /biːn/ hạt đậu
18 bear (n, v) /ber/ chịu đựng
19 bed (n) /bed/ cái giường
20 beer (n) /bɪr/ rượu bia
21 behave (v) /bɪˈheɪv/ đối xử
22 bowl (n) /boʊl/ cái tô
23 breathe (v) /briːð/ hít thở
24 bridge (n) /brɪdʒ/ cây cầu
25 bright (adj) /braɪt/ tươi sáng
26 bring (v) /brɪŋ/ mang lại, mang đến
27 brother (n) /ˈbrʌð.ɚ/ anh/em trai
28 brown (n) /braʊn/ màu nâu
29 brush (n) /brʌʃ/ bàn chải
30 build (v) /bɪld/ xây dựng
31 burn (v) /bɝːn/ đốt cháy
32 careless (adj) /ˈker.ləs/ bất cẩn
33 carry (v) /ˈker.i/ mang theo
34 case (n) /keɪs/ tình huống
35 cat (n) /kæt/ con mèo
36 catch (v) /kætʃ/ bắt/nắm lấy
37 central (adj) /ˈsen.trəl/ ở giữa, trung tâm
38 century (n) /ˈsen.tʃər.i/ thế kỷ
39 certain (adj) /ˈsɝː.tən/ chắc chắn
40 chair (n) /tʃer/ cái ghế
41 chance (n) /tʃæns/ cơ hội
42 change (n, v) /tʃeɪndʒ/ sự thay đổi
43 chase (v) /tʃeɪs/ theo đuổi
44 cheap (adj) /tʃiːp/ rẻ
47 clever (adj) /ˈklev.ɚ/ thông minh, nhanh trí
50 copper (n) /ˈkɑː.pɚ/ kim loại Đồng
51 corn (n) /kɔːrn/ bắp
52 corner (n) /ˈkɔːr.nɚ/ góc
53 decrease (v) /ˈdiː.kriːs/ làm giảm đi
54 deep (adj) /diːp/ sâu, sâu xa
55 deer (n) /dɪr/ con hươu
56 depend (v) /dɪˈpend/ phụ thuộc
57 desk (n) /desk/ cái bàn
58 destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy
59 develop (v) /dɪˈvel.əp/ phát triển
60 die (v) /daɪ/ chết
64 direction (n) /dɪˈrek.ʃən//daɪˈrek.ʃən/ phương hướng
65 drink (n) /drɪŋk/ thức uống
66 earth (n) /ɝːθ/ trái Đất
67 east (n) /iːst/ phía Đông
68 end (n) /end/ giới hạn, sự kết thúc
69 enemy (n) /ˈen.ə.mi/ kẻ địch
70 enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ tận hưởng
71 enough (adj) /əˈnʌf/ đủ
72 enter (v) /ˈen.t̬ɚ/ đi vào, tham gia
73 equal (adj) /ˈiː.kwəl/ ngang bằng, bình đẳng
74 entrance (n) /ˈen.trəns/ sự tiến vào
75 escape (v) /ɪˈskeɪp/ trốn thoát
76 even (adj) /ˈiː.vən/ ngang bằng, bằng phẳng, trơn tru
77 except (prep) /ɪkˈsept/ ngoại trừ
78 excited (adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ phấn khích
79 exercise (v) /ˈek.sɚ.saɪz/ tập thể dục
80 expect (v) /ɪkˈspekt/ ngóng chờ, chờ đợi
81 expensive (adj) /ɪkˈspen.sɪv/ đắt đỏ
82 explain (v) /ɪkˈspleɪn/ giải thích
83 extremely (adv) /ɪkˈstriːm.li/ vô cùng
84 eye (n) /aɪ/ con mắt
85 face (n) /feɪs/ gương mặt
86 fact (n) /fækt/ sự thật
87 fail (v) /feɪl/ thất bại, thi trượt
92 float (v) /floʊt/ trôi nổi
93 floor (n) /flɔːr/ tầng (nhà)
94 flour (n) /ˈflaʊ.ɚ/ bột
97 fold (v) /foʊld/ gấp nếp
99 fool (adj) /fuːl/ ngốc nghếch
100 foot (n) /fʊt/ bàn chân
103 force (n) /fɔːrs/ sức mạnh, lực lượng
105 further (adv) /ˈfɝː.ðɚ/ xa hơn
108 hair (n) /her/ tóc
109 half (n) /hæf/ phân nửa, một nửa
110 hall (n) /hɑːl/ đại sảnh
116 hat (n) /hæt/ cái mũ
118 hold (v) /hoʊld/ nắm, giữ
119 hole (n) /hoʊl/ lỗ, ô trống
120 hungry (adj) /ˈhʌŋ.ɡri/ đói
121 hour (n) /aʊr/ giờ
122 hurry (v) /ˈhɝː.i/ thúc giục
123 husband (n) /ˈhʌz.bənd/ chồng
124 hurt (v) /hɝːt/ làm bị thương
129 into (prep) /ˈɪn.tuː/ vào trong
131 invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh, sáng tạo
132 iron (n) /aɪrn/ Sắt
135 keep (v) /kiːp/ lưu giữ, kẹp
140 kitchen (n) /ˈkɪtʃ.ən/ căn bếp, phòng bếp
141 knee (n) /niː/ đầu gối
142 knife (n) /naɪf/ con dao
143 knock (v) /nɑːk/ đập vào
144 know (v) /noʊ/ biết
145 ladder (n) /ˈlæd.ɚ/ cái thang
148 land (n) /lænd/ đất liền
153 lock (n) /lɑːk/ ổ khóa
157 lose (v) /luːz/ đánh mất
158 mean (v) /miːn/ nghĩa là, dự định
159 measure (v) /ˈmeʒ.ɚ/ đo lường, đong đếm
160 meat (n) /miːt/ thịt
161 medicine (n) /ˈmed.ɪ.sən/ thuốc
165 method (n) /ˈmeθ.əd/ phương thức, cách thức
166 middle (n) /ˈmɪd.əl/ ở giữa
167 milk (n) /mɪlk/ sữa
168 million (n) /ˈmɪl.jən/ hàng triệu
169 mind (n) /maɪnd/ tâm trí
170 minute (n) /ˈmɪn.ɪt/ phút
171 miss (v) /mɪs/ bỏ lỡ, nhỡ
172 mistake (n) /mɪˈsteɪk/ sai sót, sai lầm
173 mouth (n) /maʊθ/ cái miệng
174 move (v) /muːv/ di chuyển
175 much (adj) /mʌtʃ/ nhiều, lắm
176 museum (n) /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng
177 music (n) /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc
181 noble (adj) /ˈnoʊ.bəl/ quý tộc
182 noise (n) /nɔɪz/ tiếng ồn
183 none (pron) /nʌn/ không ai cả, không gì
184 nor (conj) /nɔːr/ cũng không
185 north (n) /nɔːrθ/ hướng Bắc
186 nose (n) /noʊz/ cái mũi
187 not (adv) /nɑːt/ không
188 nothing (n) /ˈnʌθ.ɪŋ/ không có gì
189 notice (v) /ˈnoʊ.t̬ɪs/ để ý, nhận ra
190 now (adv) /naʊ/ bây giờ, hiện tại
191 number (n) /ˈnʌm.bɚ/ số đếm
192 obey (v) /oʊˈbeɪ/ tuân thủ
193 object (n) /ˈɑːb.dʒɪkt/ đồ vật, vật thể, mục tiêu
194 ocean (n) /ˈoʊ.ʃən/ đại dương
200 oil (n) /ɔɪl/ dầu
201 old (adj) /oʊld già, lớn tuổi
202 on (prep) /ɑːn/ bên trên
203 one (n) /wʌn/ số 1
204 period (n) /ˈpɪr.i.əd/ thời kỳ, giai đoạn
206 petrol (n) /ˈpet.rəl/ xăng dầu
212 pig (n) /pɪɡ/ con heo
213 pin (n) /pɪn/ đinh ghim
214 pink (n) /pɪŋk/ màu hồng
215 place (n) /pleɪs/ nơi, địa điểm
216 plane (n) /pleɪn/ máy bay
217 plant (n) /plænt/ thực vật, cây cối
218 plastic (n) /ˈplæs.tɪk/ nhựa
219 plate (n) /pleɪt/ đĩa thức ăn
220 prevent (v) /prɪˈvent/ ngăn chặn, ngăn cản
223 prison (n) /ˈprɪz.ən/ nhà tù, ngục tù
224 private (adj) /ˈpraɪ.vət/ riêng tư, cá nhân
225 prize (n) /praɪz/ giải thưởng
226 probably (adv) /ˈprɑː.bə.bli/ có thể
227 problem (n) /ˈprɑː.bləm/ vấn đề
228 produce (v) /prəˈduːs/ sản xuất, tạo ra
231 quite (adv) /kwaɪt/ tương đối, khá
232 radio (n) /ˈreɪ.di.oʊ/ đài radio
233 rain (n) /reɪn/ cơn mưa
234 rainy (adj) /ˈreɪ.ni/ hay mưa
235 raise (v) /reɪz/ tăng lên
236 rise (n) /raɪz/ sự tăng lên
237 road (n) /roʊd/ con đường
238 rob (v) /rɑːb/ lấy trộm
239 rock (n) /rɑːk/ đá
240 room (n) /ruːm//rʊm/ buồng, phòng, chỗ
241 round (n) /raʊnd/ vòng tròn
242 rubber (n) /ˈrʌb.ɚ/ cao su
243 rude (adj) /ruːd/ khiếm nhã
247 rush (n, v) /rʌʃ/ sự vội vàng
248 sad (adj) /sæd/ buồn bã
249 search (n) /sɝːtʃ/ sự tìm kiếm
250 seat (n) /siːt/ chỗ ngồi
252 sex (n) /seks/ giới tính
253 shade (n) /ʃeɪd/ bóng râm
254 shadow (n) /ˈʃæd.oʊ/ bóng tối
255 shake (v) /ʃeɪk/ rung, lắc
256 shape (n) /ʃeɪp/ hình dáng
257 share (v) /ʃer/ chia sẻ
258 sharp (adj) /ʃɑːrp/ sắc bén, nhọn
267 shoot (n, v) /ʃuːt/ cuộc săn bắn; bắn, săn
268 silly (adj) /ˈsɪl.i/ ngờ nghệch, ngốc nghếch
269 silver (n, adj) /ˈsɪl.vɚ/ kim loại Bạc
270 similar (adj) /ˈsɪm.ə.lɚ/ giống nhau, tương tự
275 sink (n, v) /sɪŋk/ bồn rửa, chậu rửa; chìm
276 slip (n, v) /slɪp/ sự trượt chân; trượt, tuột
277 slow (adj) /sloʊ/ chậm chạp, lâu
278 small (adj) /smɑːl/ nhỏ bé
283 so (adv) /soʊ/ như thế, cũng vậy
284 soap (v) /soʊp/ xà phòng
285 sock (n) /sɑːk/ vớ
286 stop (n, v) /stɑːp/ điểm dừng, trạm dừng, dừng lại
287 storm (n, v) /stɔːrm/ cơn bão, lao vào, xông vào
288 story (n) /ˈstɔːr.i/ câu chuyện
289 strange (adj) /streɪndʒ/ kỳ lạ
290 street (n) /striːt/ đường phố
291 strawberry (n) /ˈstrɑːˌber.i/ quả dâu tây
292 strong (adj) /strɑːŋ/ mạnh mẽ
293 structure (n) /ˈstrʌk.tʃɚ/ cấu trúc
294 student (n) /ˈstuː.dənt/ học sinh, sinh viên
296 sweet (n) /swiːt/ sự ngọt ngào
297 swim (v) /swɪm/ bơi
298 sword (n) /sɔːrd/ gươm, kiếm, đao
299 table (n) /ˈteɪ.bəl/ cái bàn
300 take (n, v) /teɪk/ sự cầm, nắm; cầm, nắm, lấy
301 thin (adj) /θɪn/ mỏng manh
302 thing (n) /θɪŋ/ cái, đồ, vật, thứ
303 think (v) /θɪŋk/ suy nghĩ
306 though (conj) /ðoʊ/ dù, mặc dù, tuy vậy, tuy nhiên
307 threat (n) /θret/ sự đe dọa
308 three (n) /θriː/ số 3
309 tidy (adj, v) /ˈtaɪ.di/ sạch sẽ, ngăn nắp; dọn dẹp
310 tie (n) /taɪ/ cà vạt
311 title (n) /ˈtaɪ.t̬əl/ danh hiệu
312 to (prep) /tuː//tə/ theo, tới, để
313 today (n) /təˈdeɪ/ hôm nay
314 toe (n) /toʊ/ ngón chân
315 together (adv) /təˈɡeð.ɚ/ cùng nhau
316 tomorrow (n, adv) /təˈmɔːr.oʊ/ ngày mai
317 town (n) /taʊn/ thị trấn
318 train (n) /treɪn/ xe lửa
319 tram (n) /træm/ xe điện
320 travel (n, v) /ˈtræv.əl/ chuyến đi; đi du lịch,
321 tree (n) /triː/ cái cây
322 trouble (n) /ˈtrʌb.əl/ vấn đề
323 true (adj) /truː/ đúng
324 trust (n, v) /trʌst/ sự tín nhiệm, lòng tin
325 twice (adv) /twaɪs/ hai lần, gấp đôi
326 try (n, v) /traɪ/ sự thử sức; thử, làm thử
330 uncle (n) /ˈʌŋ.kəl/ chú, bác, cậu
331 under (prep) /ˈʌn.dɚ/ ở dưới
332 understand (v) /ˌʌn.dɚˈstænd/ hiểu, thông cảm
333 unit (n) /ˈjuː.nɪt/ đơn vị, một khối
334 until (prep, conj) /ʌnˈtɪl//ənˈtɪl/ cho đến khi
338 usual (adj) /ˈjuː.ʒu.əl/ như mọi khi
343 village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ làng, xã
344 voice (n) /vɔɪs/ tiếng nói
345 visit (n) /ˈvɪz.ɪt/ chuyến thăm
346 waste (n) /weɪst/ rác rưởi
350 weather (n) /ˈweð.ɚ/ thời tiết
351 wedding (n) /ˈwed.ɪŋ/ đám cưới
352 week (n) /wiːk/ tuần
353 weight (n) /weɪt/ trọng lượng, cân nặng
354 welcome (v, adj) /ˈwel.kəm/ chào đón, tiếp đón
356 wife (n) /waɪf/ vợ, phu nhân
357 wild (adj) /waɪld/ hoang dã, hoang dại
358 will (v) /wɪl/ sẽ
359 win (n, v) /wɪn/ sự chiến thắng
360 wind (n) /wɪnd/ gió
364 wire (n) /waɪr dây nối
365 wise (adj) /waɪz/ khôn ngoan, sáng suốt
370 yell (v) /jel/ la hét
371 yesterday (n) /ˈjes.tɚ.deɪ/ ngày hôm qua
372 yet (adv) /jet/ còn, chưa kết thúc
373 young (adj) /jʌŋ/ trẻ
375 zero (n) /ˈzɪr.oʊ/ số 0
376 zoo (n) /zuː/ sở thú

Học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề tính cách (Personality)

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Brave /breɪv/ Can đảm
2 Careful /ˈker.fəl/ Cẩn thận
3 Cheerful /ˈtʃɪr.fəl/ Vui tính
4 Easy-going /ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/ Dễ gần
5 Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Thú vị
6 Friendly /ˈfrend.li/ Thân thiện.
7 Funny /ˈfʌn.i/ Vui vẻ
8 Generous /ˈdʒen.ər.əs/ Hào phóng
9 Hardworking /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ Chăm chỉ
10 Kind /kaɪnd/ Tốt bụng
11 Out-going /aʊtɡoʊ.ɪŋ/ Cởi mở
12 Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự
13 Quiet /ˈkwaɪ.ət/ Ít nói
14 Sociable /ˈsoʊ.ʃə.bəl/ Hòa đồng
15 Soft /sɑːft/ Dịu dàng
16 Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ Có nhiều tham vọng
17 Cautious /ˈkɑː.ʃəs/ Thận trọng
18 Competitive /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ Cạnh tranh, đua tranh
19 Confident /ˈkɑːn.fə.dənt/ Tự tin
20 Serious /ˈsɪr.i.əs/ Nghiêm túc
21 Dependable /dɪˈpen.də.bəl/ Đáng tin cậy
22 Introverted /ˈɪn.trə.vɝː.t̬ɪd/ Hướng nội
23 Observant /əbˈzɝː.vənt/ Tinh ý
24 Rational /ˈræʃ.ən.əl/ Có lý trí
25 Sincere /sɪnˈsɪr/ Thành thật

Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề Cơ thể con người (Human Body)

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 chest /tʃest/ ngực
2 elbow /ˈel.boʊ/ cùi chỏ
3 hand /hænd/ bàn tay
4 fingernail /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/ móng tay
5 forearm /ˈfɔːr.ɑːrm/ cẳng tay
6 finger /ˈfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay
7 knuckle /ˈnʌk.əl/ khớp ngón tay
8 belly button /ˈbel.i ˌbʌt̬.ən/ rốn
9 neck /nek/ cổ
10 palm /pɑːm/ lòng bàn tay
11 shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/ vai
12 throat /θroʊt/ cổ họng
13 thumb /θʌm/ ngón cái
14 waist /weɪst/ eo
15 wrist /rɪst/ cổ tay
16 foot (số nhiều: feet) /fʊt/ bàn chân
17 groin /ɡrɔɪn/ háng
18 heel /hiːl/ gót chân
19 hip /hɪp/ hông
20 knee /niː/ đầu gối
21 leg /leɡ/ bàn chân

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc chủ đề nhà cửa (Household)

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Apartment /əˈpɑːrt.mənt/ Căn hộ
2 Attic /ˈæt̬.ɪk/ Gác mái
3 Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ Tấm chăn
4 Cabin /ˈkæb.ɪn/ Buồng nhỏ
5 Clock /klɑːk/ Đồng hồ
6 Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ Phòng ăn
7 Draw /drɑː/ Ngăn kéo
8 Garden /ˈɡɑːr.dən/ Khu vườn
9 Gas fire /ˌɡæs ˈfaɪr/ Bếp ga
10 Iron /aɪrn/ Bàn ủi
11 Mirror /ˈmɪr.ɚ/ Chiếc gương
12 Mop /mɑːp/ Cây lau nhà
13 Oven /ˈʌv.ən/ Lò nướng
14 Pillow /ˈpɪl.oʊ/ Gối
15 Radiator /ˈreɪ.di.eɪ.t̬ɚ/ Lò sưởi
16 Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/ Tủ lạnh
17 Rug /rʌɡ/ Thảm chùi chân
18 Sponge /spʌndʒ/ Đồ rửa chén
19 Stool /stuːl/ Ghế đẩu
20 Switch /swɪtʃ/ Công tắc
21 Torch /tɔːrtʃ/ Đèn pin
22 Towel /taʊəl/ Khăn tắm
23 Villa /ˈvɪl.ə/ Biệt thự
24 Washing machine /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ Máy giặt

Khóa học English Hub dành cho người mất gốc tại trung tâm Anh ngữ VUS

Chương trình học English Hub – Tiếng Anh cho người mất gốc được thiết kế với lộ trình học đạt chuẩn đầu ra Cambridge, kết hợp cùng chiến lược học tập mới mẻ và hiện đại, giúp các bạn học viên tăng cường tối đa thời gian thực hành tại môi trường học 100% tiếng Anh chuẩn quốc tế. 

Kết hợp giữa phương pháp học tập khoa học Immersive Learning (Thực hành nhập vai) và Socialtech-based Learning (học cùng các nền tảng công nghệ) giúp học viên VUS bứt tốc lộ trình xây nền tiếng Anh khi được:

  • Tăng cường và cân bằng 4 kỹ năng Anh ngữ: Sở hữu năng lực ngoại ngữ tốt, học viên dần lấy lại sự tự tin và ứng dụng kỹ năng Anh ngữ hiệu quả trong đời sống, học tập và công việc. 
  • Được tiếp cận cách học kết hợp công nghệ cao qua ứng dụng học tập V-HUB độc quyền 24/7: Luyện tập mọi lúc mọi nơi, giải nguy những tình huống khó đỡ trong giao tiếp đời thường, làm chủ các cuộc trò chuyện và giao tiếp nhanh chóng.  
  • Tích hợp trí thông minh nhân tạo AI: Chỉnh sửa phát âm cho học viên đến từng âm tiết. Học viên mạnh dạn thể hiện và thực hành giao tiếp ở bất kỳ đâu. 

Lộ trình học bài bản của English Hub sử dụng khung tham chiếu đạt chuẩn CERF (Common European Framework). 

Cấp độ 1 A1 – Foundation: Giao tiếp ở mức độ dưới cơ bản.

Cấp độ 2 A2 – Community Hub: Giao tiếp ở cấp độ cơ bản.

Học viên làm chủ được các tình huống giao tiếp đơn giản như gặp gỡ, đặt câu hỏi,… Học viên trình bày chuẩn theo bộ từ vựng thông dụng trong hầu hết các nhu cầu giao tiếp.

Cấp độ 3 B1 – Social Hub: Giao tiếp ở mức độ trung bình.

Học viên xử lý tự tin với đa dạng tình huống trong công việc, đi ăn, vui chơi, học tập,… Học viên biết cách thể hiện quan điểm và sở thích cá nhân, sử dụng tốt những từ vựng/cấu trúc câu từ đơn giản đến trung bình.

Cấp độ 4 B1+ – Global Hub: Giao tiếp thành thạo.

Học viên làm chủ hầu hết tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế với khả năng trình bày tự nhiên. Học viên sở hữu phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ, sử dụng đa dạng từ vựng và ngữ pháp phức tạp, và thể hiện được đa quan điểm ở nhiều chủ đề khác nhau. 

Chọn chất lượng – Chọn Anh Văn Hội Việt Mỹ  VUS

  • Là hệ thống trung tâm Anh ngữ duy nhất đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) trong 6 năm liên tiếp.   
  • Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… 180.918 học viên.
  • Là thương hiệu duy nhất của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được trao tặng danh hiệu “Gold Preparation Center” – Trung tâm luyện thi Cambridge hạng mức cao nhất – Hạng mức VÀNG trong 3 năm liên tiếp. 
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
  • Hơn 77.000 học viên hiện tại cùng số lượng tuyển sinh trung bình hàng năm lên đến 280.000 học viên.
  • Hệ thống trung tâm Anh ngữ đạt chuẩn 100% chất lượng NEAS với hơn 70 chi nhánh tại nhiều tỉnh thành lớn của Việt Nam.
  • Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng xuất sắc với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
  • Đối tác chiến lược cùng các tổ chức và NXB giáo dục hàng đầu trên thế giới: Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning, British Council, Macmillan Education,…
  • 100% quản lý chất lượng giảng dạy có bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh.

Trên đây là 400+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng VUS đã tổng hợp. Hy vọng bạn đọc có thể áp dụng chúng vào danh sách học tiếng Anh mỗi ngày của mình, từ đó cải thiện được trình trạng mất gốc lâu năm.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Hệ thống
85 trung tâm tiếng Anh Hệ thống 85 trung tâm tiếng Anh khắp Việt Nam

khắp Việt Nam

Mạng lưới cơ sở phủ rộng khắp 24 tỉnh thành lớn tại các khu vực trung tâm, thuận tiện di chuyển.

Trung tâm VUS gần bạn (85)
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai

    189 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai    028 3925 9889 Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai
  • Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành

    VUS Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành

    122A Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Nguyên, Thành Phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.

    Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành    025 4730 4979 Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành
  • Bình Dương - Becamex

    VUS Bình Dương - Becamex

    Tầng 2, Becamex Tower, 230 Đại Lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Becamex    027 4730 5879 Bình Dương - Becamex
  • Bình Dương - Bến Cát

    VUS Bình Dương - Bến Cát

    438 Đại Lộ Bình Dương, Mỹ Phước, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Bến Cát    027 4730 5379 Bình Dương - Bến Cát
  • Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8

    VUS Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8

    78 Cách Mạng Tháng 8, Chánh Mỹ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8    027 4730 1979 Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8
  • Bình Dương - Dĩ An

    VUS Bình Dương - Dĩ An

    22 Đường M, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Dĩ An    027 4730 4979 Bình Dương - Dĩ An
  • Bình Dương - Dĩ An 2

    VUS Bình Dương - Dĩ An 2

    17 - 19 Đường Số 9, Trung Tâm Hành Chính Dĩ An, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Dĩ An 2    027 4730 6779 Bình Dương - Dĩ An 2
  • Bình Dương - Thuận An

    VUS Bình Dương - Thuận An

    23 Nguyễn Văn Tiết, Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Thuận An    027 4730 1779 Bình Dương - Thuận An
  • Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu

    VUS Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu

    6 Phan Bội Châu, Phường Thắng Lợi, Thành Phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam.

    Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu    026 2730 3979 Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu
  • Cần Thơ - Nguyễn Kim

    VUS Cần Thơ - Nguyễn Kim

    Số 2 Đường 30/4, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam.

    Cần Thơ - Nguyễn Kim    029 2730 4979 Cần Thơ - Nguyễn Kim
  • Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú

    VUS Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú

    4B-6 Đường Trần Phú, Phường Điện Biên, Thành Phố Thanh Hóa, Việt Nam.

    Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú    023 7730 3979 Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú
  • Gia Lai - Phan Đình Phùng

    VUS Gia Lai - Phan Đình Phùng

    96 Phan Đình Phùng, PhườngTây Sơn, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam.

    Gia Lai - Phan Đình Phùng    026 9730 4979 Gia Lai - Phan Đình Phùng
  • Hà Nội - An Hưng

    VUS Hà Nội - An Hưng

    Khu Đô Thị An Hưng, 102 Nguyễn Thanh Bình, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - An Hưng    024 7303 5679 Hà Nội - An Hưng
  • Hà Nội - CTM

    VUS Hà Nội - CTM

    Tầng 2 & 3, Tòa Nhà CTM, 299 Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - CTM    024 7309 6979 Hà Nội - CTM
  • Hà Nội - Lacasta Tower Văn Khê

    VUS Hà Nội - Lacasta Tower Văn Khê

    Chung Cư Lacasta Tower, Khu Đô Thị Mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Lacasta Tower Văn Khê    024 7303 5679 Hà Nội - Lacasta Tower Văn Khê
  • Hà Nội - Lê Văn Lương

    VUS Hà Nội - Lê Văn Lương

    Tầng 3 Golden Palace, Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Lê Văn Lương    024 7307 8979 Hà Nội - Lê Văn Lương
  • Hà Nội - Linh Đàm

    VUS Hà Nội - Linh Đàm

    Nhà Số 13 BT1 Bán Đảo Linh Đàm, Khu Đô Thị Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Linh Đàm    024 7303 5779 Hà Nội - Linh Đàm
  • Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng

    VUS Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng

    187 Nguyễn Lương Bằng, Phường Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng    024 7306 6979 Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng
  • Hà Nội - Phạm Văn Đồng

    VUS Hà Nội - Phạm Văn Đồng

    Khu Đô Thị An Bình, 232 Phạm Văn Đồng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Phạm Văn Đồng    024 7303 5579 Hà Nội - Phạm Văn Đồng
  • Hà Nội - Times City

    VUS Hà Nội - Times City

    Shophouse 17, Tòa Nhà Century Tower, 458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Times City    024 7308 6979 Hà Nội - Times City
  • Hà Nội - Vinhomes Gardenia

    VUS Hà Nội - Vinhomes Gardenia

    Shophouse B17-09, Vinhomes Gardenia, Hàm Nghi, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Vinhomes Gardenia    024 7305 6979 Hà Nội - Vinhomes Gardenia
  • Hồ Chí Minh - An Dương Vương

    VUS Hồ Chí Minh - An Dương Vương

    135 An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - An Dương Vương    028 3830 5210 Hồ Chí Minh - An Dương Vương
  • Hồ Chí Minh - Bình Long

    VUS Hồ Chí Minh - Bình Long

    285 Bình Long, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Bình Long    028 7304 3579 Hồ Chí Minh - Bình Long
  • Hồ Chí Minh - Bình Minh

    VUS Hồ Chí Minh - Bình Minh

    706A Xa Lộ Hà Nội, Phường Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Bình Minh    028 3736 7326 Hồ Chí Minh - Bình Minh
  • Hồ Chí Minh - Cộng Hòa

    VUS Hồ Chí Minh - Cộng Hòa

    105 - 107 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Cộng Hòa    028 3622 0257 Hồ Chí Minh - Cộng Hòa
  • Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8

    VUS Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8

    94 - 96 Tỉnh lộ 8, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8    028 7102 6068 Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8
  • Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02

    VUS Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02

    222 Tỉnh Lộ 8, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02    028 7102 6168 Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02
  • Hồ Chí Minh - Green River

    VUS Hồ Chí Minh - Green River

    Tầng 2, chung cư Green River, 2252 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Green River    028 7309 7968 Hồ Chí Minh - Green River
  • Hồ Chí Minh - Hậu Giang

    VUS Hồ Chí Minh - Hậu Giang

    CC An Phú 2, 961 - 973/1 Hậu Giang, Phường 11, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Hậu Giang    028 3759 3727 Hồ Chí Minh - Hậu Giang
  • Hồ Chí Minh - Hòa Bình

    VUS Hồ Chí Minh - Hòa Bình

    45B Hòa Bình, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Hòa Bình    028 3961 1966 Hồ Chí Minh - Hòa Bình
  • Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát

    VUS Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát

    1389 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát    028 7306 2568 Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát
  • Hồ Chí Minh - Khánh Hội

    VUS Hồ Chí Minh - Khánh Hội

    243 - 245 Khánh Hội, Phường 2, Quận 4, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Khánh Hội    028 3943 3416 Hồ Chí Minh - Khánh Hội
  • Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương

    VUS Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương

    73A Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương    028 3817 2779 Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương
  • Hồ Chí Minh - Lê Quang Định

    VUS Hồ Chí Minh - Lê Quang Định

    367 - 369 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Lê Quang Định    028 7309 3979 Hồ Chí Minh - Lê Quang Định
  • Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn

    VUS Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn

    475D Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn    028 7300 7687 Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn
  • Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương

    VUS Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương

    850 Lê Văn Lương, Ấp 5, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương    028 7100 8568 Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương
  • Hồ Chí Minh - Morning Star

    VUS Hồ Chí Minh - Morning Star

    CC Morning Star, 57 Quốc Lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Morning Star    028 3551 4299 Hồ Chí Minh - Morning Star
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ

    1113 Nguyễn Ảnh Thủ, Khu Phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ    028 7300 6687 Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2

    2/1 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2    028 7309 7959 Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh

    282-284 Nguyễn Chí Thanh, Phường 5, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh    028 3957 5636 Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh

    223 - 225 Nguyễn Duy Trinh, Khu Phố 1, Phường Bình Trưng Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh    028 7300 8682 Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí

    263 Nguyễn Hữu Trí, Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí    028 7306 0568 Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện

    25 Nguyễn Khắc Viện, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện    028 7304 8979 Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2

    988 Nguyễn Kiệm, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2    028 3894 1888 Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh

    632-636 Nguyễn Oanh, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh    028 7308 6979 Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập

    73-75-77 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập    028 7102 5969 Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng

    55 Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng    028 7303 1979 Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ

    209 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ    028 3820 6742 Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ
  • Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng

    VUS Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng

    120-122 Đường Phạm Văn Đồng, Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng    028 7301 1168 Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng
  • Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn

    VUS Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn

    754 Phan Văn Hớn, Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn    028 7304 5768 Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn
  • Hồ Chí Minh - Phan Xích Long

    VUS Hồ Chí Minh - Phan Xích Long

    422 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Phan Xích Long    028 3995 9828 Hồ Chí Minh - Phan Xích Long
  • Hồ Chí Minh - Quang Trung

    VUS Hồ Chí Minh - Quang Trung

    651-651B Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Quang Trung    028 7301 7768 Hồ Chí Minh - Quang Trung
  • Hồ Chí Minh - Tên Lửa

    VUS Hồ Chí Minh - Tên Lửa

    104-104A Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Tên Lửa    028 7309 7957 Hồ Chí Minh - Tên Lửa
  • Hồ Chí Minh - Tô Ký 2

    VUS Hồ Chí Minh - Tô Ký 2

    30/13 Tô Ký, Ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Tô Ký 2    028 7309 5679 Hồ Chí Minh - Tô Ký 2
  • Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân

    VUS Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân

    485 Tô Ngọc Vân, Phường Tam Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân    028 7300 1356 Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân
  • Hồ Chí Minh - Trần Não 2

    VUS Hồ Chí Minh - Trần Não 2

    111 Trần Não, Phường An Bình, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Trần Não 2    028 7300 0591 Hồ Chí Minh - Trần Não 2
  • Hồ Chí Minh - Trường Chinh

    VUS Hồ Chí Minh - Trường Chinh

    187 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Trường Chinh    028 3719 2411 Hồ Chí Minh - Trường Chinh
  • Hồ Chí Minh - Út Tịch

    VUS Hồ Chí Minh - Út Tịch

    201/36A Út Tịch, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Út Tịch    028 3811 2844 Hồ Chí Minh - Út Tịch
  • Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân

    VUS Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân

    93-95 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân    028 7300 0445 Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân
  • Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân

    VUS Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân

    26G Võ Văn Vân, Ấp A4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân    028 7304 5779 Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân
  • Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp

    VUS Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp

    167 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp    028 7309 7958 Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp
  • Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu

    VUS Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu

    825A-827 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu    028 7105 3068 Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu
  • Huế - Đống Đa

    VUS Huế - Đống Đa

    44 Đống Đa, Phú Nhuận, Thành Phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam.

    Huế - Đống Đa    023 4730 3479 Huế - Đống Đa
  • Kids Tô Ký

    VUS Kids Tô Ký

    55 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Kids Tô Ký    028 7300 5687 Kids Tô Ký
  • Kiên Giang - Ba Tháng Hai

    VUS Kiên Giang - Ba Tháng Hai

    Trung Tâm Thương Mại Zone C, Đường 3/2 Thành Phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam.

    Kiên Giang - Ba Tháng Hai    029 7730 6979 Kiên Giang - Ba Tháng Hai
  • Kon Tum - Trần Phú

    VUS Kon Tum - Trần Phú

    674 Trần Phú, Thành Phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam.

    Kon Tum - Trần Phú    026 0730 4979 Kon Tum - Trần Phú
  • Lâm Đồng - Phan Đình Phùng

    VUS Lâm Đồng - Phan Đình Phùng

    208-210 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam.

    Lâm Đồng - Phan Đình Phùng    026 3730 6979 Lâm Đồng - Phan Đình Phùng
  • Long An - Mai Thị Tốt

    VUS Long An - Mai Thị Tốt

    01 Mai Thị Tốt, Phường 2 Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam.

    Long An - Mai Thị Tốt    027 2730 6979 Long An - Mai Thị Tốt
  • Nghệ An - Vinh

    VUS Nghệ An - Vinh

    Số 8 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam.

    Nghệ An - Vinh    023 8730 0979 Nghệ An - Vinh
  • Nha Trang - Khánh Hòa

    VUS Nha Trang - Khánh Hòa

    55 Lê Thành Phương, Thành Phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.

    Nha Trang - Khánh Hòa    025 8730 5879 Nha Trang - Khánh Hòa
  • Phú Yên - Tuy Hòa

    VUS Phú Yên - Tuy Hòa

    189 - 191 Hùng Vương, Phường 5, Thành Phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam.

    Phú Yên - Tuy Hòa    025 7730 5968 Phú Yên - Tuy Hòa
  • Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng

    VUS Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng

    34 Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam.

    Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng    025 5730 6979 Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng
  • Quảng Ninh - Hạ Long

    VUS Quảng Ninh - Hạ Long

    Chung cư Lideco Hạ Long, Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.

    Quảng Ninh - Hạ Long    020 3710 8679 Quảng Ninh - Hạ Long
  • Qui Nhơn - Lê Lợi

    VUS Qui Nhơn - Lê Lợi

    49 - 51 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành Phố Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam.

    Qui Nhơn - Lê Lợi    025 6730 4979 Qui Nhơn - Lê Lợi
  • Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư

    VUS Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư

    410 Đường 30 Tháng 4, Phường 3, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam.

    Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư    027 6730 4979 Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư
  • Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa

    VUS Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa

    210 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Thành Phố Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam.

    Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa    027 3730 6979 Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa
  • Vĩnh Long - Phạm Thái Bường

    VUS Vĩnh Long - Phạm Thái Bường

    56/2 Phạm Thái Bường, Khóm 1, Phường 4 Thành Phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam.

    Vĩnh Long - Phạm Thái Bường    027 0730 4979 Vĩnh Long - Phạm Thái Bường
  • Vũng Tàu - Trương Công Định

    VUS Vũng Tàu - Trương Công Định

    498 Trương Công Định, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.

    Vũng Tàu - Trương Công Định    025 4730 6979 Vũng Tàu - Trương Công Định
  • Đà Nẵng - Nguyễn Văn Linh

    VUS Đà Nẵng - Nguyễn Văn Linh

    143-145 Nguyễn Văn Linh, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam.

    Đà Nẵng - Nguyễn Văn Linh    023 6710 9649 Đà Nẵng - Nguyễn Văn Linh
  • Đồng Nai - Gia Kiệm

    VUS Đồng Nai - Gia Kiệm

    87/1E QL20, Ấp Võ Dõng 1, Xã Gia Kiệm, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Gia Kiệm    025 1730 3779 Đồng Nai - Gia Kiệm
  • Đồng Nai - Long Khánh

    VUS Đồng Nai - Long Khánh

    244 - 246 Hùng Vương, Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Long Khánh    025 1730 6879 Đồng Nai - Long Khánh
  • Đồng Nai - Long Thành

    VUS Đồng Nai - Long Thành

    159-161-163 Lê Duẩn, Phước Hải, Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Long Thành    025 1730 1179 Đồng Nai - Long Thành
  • Đồng Nai - Phan Trung

    VUS Đồng Nai - Phan Trung

    240 Đường Phan Trung, Khu Phố 2, Phường Tân Tiến, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Phan Trung    025 1730 0188 Đồng Nai - Phan Trung
  • Đồng Nai - Tân Hòa

    VUS Đồng Nai - Tân Hòa

    295-297-299-301 Quốc lộ 1A, Khu Phố 2, Phường Tân Hòa, Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Tân Hòa    025 1730 5768 Đồng Nai - Tân Hòa
  • Đồng Nai - Võ Thị Sáu

    VUS Đồng Nai - Võ Thị Sáu

    213 - 215 Võ Thị Sáu, Khu Phố 7, Phường Thống Nhất, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Võ Thị Sáu    025 1730 6979 Đồng Nai - Võ Thị Sáu

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward