Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp

Tiếng Anh giao tiếp

Bạn đi làm bận rộn và khó sắp xếp được lịch học, bạn có kế hoạch du lịch nước ngoài hoặc muốn nâng trình để thích nghi môi trường công ty đa quốc gia, tất cả điều này iTalk VUS sẽ giúp bạn giải quyết trong một nốt nhạc.

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng

Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thông dụng

A person wearing a hard hat and working on a machineDescription automatically generated

Ngày nay, trong bối cảnh các ngành nghề đều có sự cạnh tranh, tiếng Anh sẽ trở thành một lợi thế lớn. Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành cơ khí cũng không ngoại lệ đối với những ai đang theo đuổi lĩnh vực này. Hãy cùng VUS khám phá ngay tuyển tập toàn bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh về cơ khí.

Ngành cơ khí tiếng Anh là gì?

Ngành cơ khí tiếng Anh được gọi là Mechanical Engineering. Đây là một trong những lĩnh vực quan trọng trong ngành kỹ thuật. Mechanical Engineering gồm thiết kế, phát triển, sản xuất, bảo trì các hệ thống, thiết bị cơ học, từ máy móc, công cụ, đến ô tô, máy bay và các ứng dụng khác liên quan.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí cơ bản

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – Dụng cụ máy móc

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Automatic lathe ˌɔːtəˈmætɪk leɪð Máy tiện tự động
2 Backing-off lathe ˈbækɪŋ-ɒf leɪð Máy tiện hớt lưng
3 Bench lathe benʧ leɪð Máy tiện để bàn
4 Boring lathe ˈbɔːrɪŋ leɪð Máy tiện-doa, máy tiện đứng
5 Broaching machine ˈbroʊtʃɪŋ məˈʃiːn Máy khoan lỗ chóp
6 Camshaft lathe ˈkæmʃɑːft leɪð Máy tiện trục cam
7 Copying lathe ˈkɒpiɪŋ leɪð Máy tiện chép hình
8 Cutting-off lathe ˈkʌtɪŋ –ɒf leɪð Máy tiện cắt đứt
9 Drilling machine ˈdrɪlɪŋ məˈʃiːn Máy khoan
10 Engine lathe ˈenʤɪn leɪð Máy tiện ren vít vạn năng
11 Facing lathe ˈfeɪsɪŋ leɪð Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
12 Grinding machine ˈɡraɪndɪŋ məˈʃiːn Máy mài
13 Honing machine ˈhoʊnɪŋ məˈʃiːn Máy (mài) khuôn
14 Lathe machine leɪð məˈʃiːn Máy tiện
15 Machine lathe məˈʃiːn leɪð Máy tiện vạn năng
16 Milling machine ˈmɪlɪŋ məˈʃiːn Máy phay
17 Multicut lathe ˌmʌltɪˈkʌt leɪð Máy tiện nhiều dao
18 Multiple-spindle lathe ˈmʌltɪpl-ˈspɪndl leɪð Máy tiện nhiều trục chính
19 Planer machine ˈpleɪnə məˈʃiːn Máy bào phẳng
20 Precision lathe prɪˈsɪʒən leɪð Máy tiện chính xác
21 Profile-turning lathe ˈprəʊfaɪl-ˈtɜːnɪŋ leɪð Máy tiện chép hình
22 Punching machine ˈpʌntʃɪŋ məˈʃiːn Máy đột lỗ
23 Relieving lathe rɪˈliːvɪŋ leɪð Máy tiện hớt lưng
24 Screw/Thread-cutting lathe skruː/θred-ˈkʌtɪŋ leɪð Máy tiện ren
25 Semi Automatic lathe ˈsemi ˌɔːtəˈmætɪk leɪð Máy tiện bán tự động
26 Shaper machine ˈʃeɪpə məˈʃiːn Máy cắt hình
27 Shearing machine ˈʃɪrɪŋ məˈʃiːn Máy cắt gọt
28 Turret lathe ˈtʌrɪt leɪð Máy tiện rơ-vôn-ve
29 Wood lathe wʊd leɪð Máy tiện gỗ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – Dụng cụ cơ khí

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Angle cutter ˈæŋgl ˈkʌtə Dao phay góc
2 Board turning tool bɔːd ˈtɜːnɪŋ tuːl Dao tiện tinh rộng bản
3 Boring tool ˈbɔːrɪŋ tuːl Dao tiện lỗ
4 Chamfer tool ˈʧæmfə tuːl Dao vát mép
5 Cutting-off tool, parting tool ˈkʌtɪŋ –ɒf tuːl, ˈpɑːtɪŋ tuːl Dao tiện cắt đứt
6 Cylindrical milling cutter sɪˈlɪndrɪkəl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay mặt trụ
7 Disk-type milling cutter dɪsk-taɪp ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay đĩa
8 Dovetail milling cutter ˈdʌvteɪl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay rãnh đuôi én
9 End mill end mɪl Dao phay ngón
10 Face milling cutter feɪs ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay mặt đầu
11 Facing tool ˈfeɪsɪŋ tuːl Dao tiện mặt đầu
12 Finishing turning tool ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl Dao tiện tinh
13 Form relieved cutter fɔːm rɪˈliːvd ˈkʌtə Dao phay hớt lưng
14 Gang milling cutter gæŋ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay tổ hợp
15 Helical tooth cutter ˈhelɪkəl tuːθ ˈkʌtə Dao phay răng xoắn
16 Inserted-blade milling cutter ɪnˈsɜːtɪd-bleɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay răng ghép
17 Key-seat milling cutter kiː-siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay rãnh then
18 Left/right hand cutting tool left/raɪt hænd ˈkʌtɪŋ tuːl Dao tiện trái/phải
19 Milling cutter ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay
20 Plain milling cutter pleɪn ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay đơn
21 Pointed turning tool ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl Dao tiện tinh đầu nhọn
22 Profile turning tool ˈprəʊfaɪl ˈtɜːnɪŋ tuːl Dao tiện định hình
23 Right-hand milling cutter raɪt-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay răng xoắn phải
24 Roughing turning tool ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl Dao tiện thô
25 Shank-type cutter ʃæŋk-taɪp ˈkʌtə Dao phay ngón
26 Single-angle milling cutter ˈsɪŋgl-ˈæŋgl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay góc đơn
27 Slitting saw, circular saw ˈslɪtɪŋ sɔː, ˈsɜːkjʊlə sɔː Dao phay cắt đứt
28 Slot milling cutter slɒt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay rãnh
29 Staggered tooth milling cutter ˈstægəd tuːθ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay răng so le
30 Straight turning tool streɪt ˈtɜːnɪŋ tuːl Dao tiện đầu thẳng
31 T-slot cutter tiː-slɒt ˈkʌtə Dao phay rãnh chữ T
32 Thread tool θred tuːl Dao tiện ren
33 Three-side milling cutter θriː-saɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə Dao phay dĩa 3 mặt cắt
34 Tool tuːl Dụng cụ, dao
35 Two-lipped end mills tuː-lɪpt ɛnd mɪlz Dao phay rãnh then

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – Linh kiện, bộ phận máy móc

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Auxiliary clearance angle /ɔːgˈzɪljəri ˈklɪərəns ˈæŋgl/ Góc sau phụ
2 Auxiliary cutting edge = end cutting /ɔːgˈzɪljəri ˈkʌtɪŋ eʤ/ = /end ˈkʌtɪŋ/ Lưỡi cắt phụ
3 Auxiliary plane angle /ɔːgˈzɪljəri pleɪn ˈæŋgl/ Góc nghiêng phụ (j1)
4 Bent-tail dog /bent-teɪl dɒg/ Tốc chuôi cong
5 Built up edge (BUE) /bɪlt ʌp eʤ/ Lẹo dao
6 Carriage /ˈkærɪʤ/ Bàn xe dao
7 Chief angles /ʧiːf ˈæŋglz/ Các góc chính
8 Chip /ʧɪp/ Phoi
9 Chuck /ʧʌk/ Mâm cặp
10 Clearance angle /ˈklɪərəns ˈæŋgl/ Góc sau
11 Compound slide /ˈkɒmpaʊnd slaɪd/ Bàn trượt hỗn hợp
12 Cross feed /krɒs fiːd/ Chạy dao ngang
13 Cross slide /krɒs slaɪd/ Bàn trượt ngang
14 Cutting angle /ˈkʌtɪŋ ˈæŋgl/ Góc cắt (d)
15 Cutting fluid = coolant /ˈkʌtɪŋ ˈfluːɪd/ = /ˈkuːlənt/ Dung dịch trơn nguội
16 Cutting forces /ˈkʌtɪŋ ˈfɔːsɪz/ Lực cắt
17 Cutting speed /ˈkʌtɪŋ spiːd/ Tốc độ cắt
18 Dead center /dɛd ˈsentə/ Mũi tâm chết (cố định)
19 Depth of cut /depθ ɒv kʌt/ Chiều sâu cắt
20 Dog plate /dɒg pleɪt/ Mâm cặp tốc
21 Face /feɪs/ Mặt trước
22 Face plate /feɪs pleɪt/ Mâm cặp hoa mai
23 Feed (gear) box /fiːd (gɪə) bɒks/ Hộp chạy dao
24 Feed rate /fiːd reɪt/ Lượng chạy dao
25 Feed shaft /fiːd ʃɑːft/ Trục chạy dao
26 Flank /flæŋk/ Mặt sau
27 Follower rest /ˈfɒləʊə rest/ Giá đỡ di động
28 Form-relieved tooth /fɔːm-rɪˈliːvd tuːθ/ Răng dạng hớt lưng
29 Four-jaw chuck /fɔː-ʤɔː ʧʌk/ Mâm cặp 4 chấu
30 Hand wheel /hænd wiːl/ Tay quay
31 Headstock /hed stɒk/ Ụ trước
32 Inserted blade /ɪnˈsɜːtɪd bleɪd/ Răng ghép
33 Jaw /ʤɔː/ Chấu kẹp
34 Lathe bed /leɪð bed/ Băng máy
35 Lathe center /leɪð ˈsentə/ Mũi tâm
36 Lathe dog /leɪð dɒg/ Tốc máy tiện
37 Lead screw /liːd skru/ Trục vít me
38 Lip angle /lɪp ˈæŋgl/ Góc sắc (b)
39 Longitudinal feed /ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl fiːd/ Chạy dao dọc
40 Machined surface /məˈʃiːnd ˈsɜːfɪs/ Bề mặt đã gia công
41 Main spindle /meɪn ˈspɪndl/ Trục chính
42 Nose /nəʊz/ Mũi dao
43 Nose radius /nəʊz ˈreɪdiəs/ Bán kính mũi dao
44 Plane approach angle /pleɪn əˈprəʊʧ ˈæŋgl/ Góc nghiêng chính (j)
45 Plane point angle /pleɪn pɔɪnt ˈæŋgl/ Góc mũi dao (e)
46 Rake angle /reɪk ˈæŋgl/ Góc trước
47 Rest /rest/ Luy nét
48 Rotating center /rəʊˈteɪtɪŋ ˈsentə/ Mũi tâm quay
49 Saddle /ˈsædl/ Bàn trượt
50 Speed box /spiːd bɒks/ Hộp tốc độ
51 Steady rest /ˈstedi rest/ Luy nét cố định
52 Tailstock /teɪl stɒk/ Ụ sau
53 Three-jaw chuck /θriː-ʤɔː ʧʌk/ Mâm cặp 3 chấu
54 Tool holder /tuːl ˈhəʊldə/ Đài dao
55 Tool life /tuːl laɪf/ Tuổi thọ của dao
56 Turret /ˈtʌrɪt/ Đầu rơ-vôn-ve
57 Workpiece /ˈwɜːkˌpiːs/ Phôi

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Thuật ngữ về lắp ráp tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Abrasive belt /əˈbreɪsɪv belt/ Băng tải gắn bột mài
2 Abrasive slurry /əˈbreɪsɪv ˈslɜːri/ Bùn sệt mài
3 Adapter plate unit /əˈdæptə pleɪt ˈjuːnɪt/ Bộ gắn đầu tiêu chuẩn
4 Adjustable support /əˈʤʌstəbl səˈpɔːt/ Gối tựa điều chỉnh
5 Adjustable wrench /əˈʤʌstəbl renʧ/ Mỏ lết
6 Aerodynamic controller /ˌeərəʊdaɪˈnæmɪk kənˈtrəʊlə/ Bộ kiểm soát khí động lực
7 Aileron /ˈeɪlərɒn/ Cánh phụ cân bằng
8 Amplifier /ˈæmplɪfaɪə/ Bộ khuếch đại
9 Apron /ˈeɪprən/ Tấm chắn
10 Arbor support /ˈɑːbə səˈpɔːt/ Ổ đỡ trục
11 Audio oscillator /ˈɔːdɪˌəʊ ˈɒsɪleɪtə/ Bộ dao động âm thanh
12 Bed shaper /bed ˈʃeɪpə/ Băng may
13 Burnisher /ˈbɜːnɪʃə/ Dụng cụ mài bóng
14 Camshaft /ˈkæmʃɑːft/ Trục cam
15 Change gear train /ʧeɪnʤ gɪə treɪn/ Truyền động đổi rãnh
16 Circular sawing machine /ˈsɜːkjʊlə ˈsɔːɪŋ məˈʃiːn/ Máy cưa vòng
17 CNC machine tool /siː-en-siː məˈʃiːn tuːl/ Máy công cụ điều khiển số
18 CNC vertical machine /siː-en-siː ˈvɜːtɪkəl məˈʃiːn/ Máy phay đứng CNC
19 Contact roll /ˈkɒntækt rəʊl/ Con lăn tiếp xúc
20 Drill chuck /drɪl ʧʌk/ Đầu kẹp mũi khoan
21 Driving pin /ˈdraɪvɪŋ pɪn/ Chốt xoay
22 Electric-contact gauge head /ɪˈlɛktrɪk- ˈkɒntækt geɪʤ hɛd/ Đầu đo điện tiếp xúc
23 Elevator /ˈelɪveɪtə/ Cánh nâng
24 End mill /end mɪl/ Dao phay mặt đầu
25 End support /end səˈpɔːt/ Giá đỡ phía sau
26 Engine lathe /ˈenʤɪn leɪð/ Máy tiện ren
27 Expansion reamer /ɪksˈpænʃən ˈriːmə/ Dao chuốt nong rộng
28 Facing tool /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ Dao tiện mặt đầu
29 Feed selector /fiːd sɪˈlɛktə/ Bộ điều chỉnh lượng ăn dao
30 Feed shaft /fiːd ʃɑːft/ Trục chạy dao
31 Fixed support /fɪkst səˈpɔːt/ Gối tựa cố định
32 Form tool /fɔːm tuːl/ Dao định hình
33 Front fender, mudguard /frʌnt ˈfendə, ˈmʌdgɑːd/ Chắn bùn trước
34 Frontal plane of projection /ˈfrʌntl pleɪn ɒv prəˈʤekʃən/ Mặt phẳng chính diện
35 Grinding machine /ˈgraɪndɪŋ məˈʃiːn/ Máy mài
36 Hob slide /hɒb slaɪd/ Bàn trượt dao
37 Index crank /ˈɪndeks kræŋk/ Thanh chia
38 Inductance-type pick-up /ɪnˈdʌktəns-taɪp pɪk-ʌp/ Bộ phát kiểu cảm kháng
39 Jet /ʤet/ Ống phản lực
40 Jib /ʤɪb/ Băng tải
41 Key-seat milling cutter /kiː- siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay răng then
42 Lathe /leɪð/ Máy tiện
43 Left-hand milling cutter /lɛft- hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ Dao phay chiều trái
44 Magazine /ˌmægəˈziːn/ Nơi trữ phôi
45 Motor fan /ˈməʊtə fæn/ Quạt máy động cơ
46 Mounting of grinding wheel /ˈmaʊntɪŋ ɒv ˈgraɪndɪŋ wiːl/ Gá lắp đá mài
47 Multi-rib grinding wheel /ˈmʌltɪ-rɪb ˈgraɪndɪŋ wiːl/ Bánh mài nhiều ren

Thuật ngữ về bảo trì

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Breakdown maintenance /ˈbreɪkˌdaʊn ˈmeɪntənəns/ Bảo trì khi có hư hỏng
2 Condition Based Maintenance (CBM) /kənˈdɪʃən beɪst ˈmeɪntənəns (siː-biː-em)/ Bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị
3 Corrective maintenance /kəˈrektɪv ˈmeɪntənəns/ Bảo trì khắc phục hay bảo trì hiệu chỉnh
4 Design Out Maintenance (DOM) /dɪˈzaɪn aʊt ˈmeɪntənəns/ Bảo trì thiết kế lại
5 Lean Maintenance /liːn ˈmeɪntənəns/ Bảo trì tinh gọn
6 Lifetime Extension (LTE) /ˈlaɪftaɪm ɪksˈtenʃən (el-tiː-iː)/ Bảo trì kéo dài tuổi thọ
7 Operation to Break Down (OTBD) /ˌɒpəˈreɪʃən tuː breɪk daʊn/ Bảo trì khi có hư hỏng (viết tắt OTBD)
8 Operator Maintenance /ˈɒpəreɪtə ˈmeɪntənəns/ Bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành
9 Periodic maintenance /ˌpɜːraɪˈɒdɪk ˈmeɪntənəns / Bảo trì định kỳ
10 Plant Shutdown & Turnaround Planning /plɑːnt ˈʃʌtdaʊn & ˈtɜːnəˌraʊnd ˈplænɪŋ/ Lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy
11 Predictive maintenance /prɪˈdɪktɪv ˈmeɪntənəns/ Bảo trì dự đoán
12 Preventive maintenance /prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns/ Bảo trì phòng ngừa
13 Proactive Maintenance /prəʊˈæktɪv ˈmeɪntənəns/ Bảo trì tiên phong
14 Reliability Center Maintenance (RCM) /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti ˈsentə ˈmeɪntənəns (ɑː-siː-em)/ Bảo trì tập trung vào độ tin cậy
15 Risk Based Maintenance (RBM) /rɪsk beɪst ˈmeɪntənəns (ɑː-biː-em)/ Bảo trì dựa trên rủi ro
16 Total Productive Maintenance (TPM) /ˈtəʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns (tiː-piː-em)/ Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể

Thuật ngữ Anh văn chuyên ngành cơ khí – Cơ khí thủy lực

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Bore size /bɔː saɪz/ Đường kính trong xi lanh
2 Cap End Tang /ˈkæp end tæŋ/ Kiểu lắp đuôi xylanh khớp trụ (ET)
3 Counterbalance valve /ˈkaʊntəˌbæləns vælv/ Van đối trọng
4 Cross Tube /krɒs tjuːb/ Kiểu lắp dạng ống trụ tròn (CT)
5 Cylinder seal kit /ˈsɪlɪndə siːl kɪt/ Gioăng, phớt xi lanh
6 Directional control valve /dɪˈrekʃənl kənˈtrəʊl vælv/ Van phân phối
7 Double acting/Single acting /ˈdʌbl ˈæktɪŋ/ˈsɪŋgl ˈæktɪŋ/ Xi lanh cần đôi/xi lanh cần đơn
8 Logic valve /ˈlɒʤɪk vælv/ Van logic
9 Mounting code /ˈmaʊntɪŋ kəʊd/ Mã lắp ghép
10 Mounting Style /ˈmaʊntɪŋ staɪl/ Mã lắp ghép đuôi xi lanh
11 Ordering code /ˈɔːdərɪŋ kəʊd/ Mã đặt hàng
12 Rod End Clevis /rɒd end ˈklevɪs/ Kiểu lắp đầu xilanh hình chữ U (RC)
13 Rod End Flange /rɒd end flænʤ/ Kiểu lắp đầu xilanh bích hình vuông (RF)
14 Rod End Spherical Bearing /rɒd end ˈsferɪkəl ˈbeərɪŋ/ Kiểu lắp đầu xilanh khớp cầu (RB)
15 Rod End Tang /rɒd end tæŋ/ Kiểu lắp đầu xilanh khớp trụ (RT)
16 Stroke up to any practical length /strəʊk ʌp tuː ˈeni ˈpræktɪkəl leŋθ/ Hành trình làm việc theo yêu cầu

Thuật ngữ tiếng anh kỹ thuật cơ khí về các nguyên lý

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Cutting theory /ˈkʌtɪŋ ˈθɪəri/ Nguyên lý cắt
2 Design Automation /dɪˈzaɪn ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n)/ Tự động hóa thiết kế
3 Electrical installations /ɪˈlektrɪkəl ˌɪnstəˈleɪʃənz/ Trang thiết bị điện
4 Front view /frʌnt vjuː/ Hình chiếu đứng
5 Labour safety /ˈleɪbə ˈseɪfti/ An toàn lao động
6 Manufacturing automation /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ Tự động hóa sản xuất
7 Oblique projection /əˈbliːk prəˈʤekʃən/ Phép chiếu xiên
8 Parallel projection /ˈpærəlel prəˈʤekʃən/ Phép chiếu song song
9 Perspective projection /pəˈspɛktɪv prəˈʤekʃən/ Phép chiếu phối cảnh
10 Projection plane /prəˈʤekʃən pleɪn/ Mặt phẳng chiếu
11 Side view /saɪd vjuː/ Hình chiếu cạnh
12 Top view /tɒp vjuː/ Hình chiếu bằng

Tự tin giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật cơ khí mọi lúc, mọi nơi cùng iTalk

Khóa học iTalk bao gồm hơn 365 chủ đề đa dạng, lộ trình học được thiết kế linh hoạt phù hợp với thời gian bận rộn của sinh viên và người đi làm. Khóa học không chỉ xây dựng nền tảng vững chắc, mà còn giúp bạn áp dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày một cách linh hoạt.

Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk mang đến những tình huống thực tế, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày để bạn có cơ hội phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài thảo luận, kịch bản tương tác và các hoạt động nhóm.

Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh với các giá trị đặc biệt chỉ có ở iTalk

Khóa học iTalk đặc biệt phù hợp cho những người bận rộn, tạo ra trải nghiệm học tập hết sức hiệu quả nhờ vào:

  • Phương pháp hiệu quả cho người lớn (Fit): Sự kết hợp thông minh giữa các phương pháp giảng dạy và học phù hợp giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả. Kiểm tra và đánh giá toàn diện sau mỗi chủ đề.
  • Linh hoạt với đa dạng chủ đề, giờ học và phương thức học (Flexibility): Với hơn 365 chủ đề phong phú, học viên dễ dàng cân nhắc và linh hoạt trong việc sắp xếp lịch học. Họ thậm chí có thể lựa chọn cách học trực tuyến hoặc trực tiếp sao cho phù hợp với yêu cầu cá nhân. 
  • Hỗ trợ công nghệ tích hợp (Integrated Tech Support): Việc sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để luyện tập giúp học viên chuẩn hóa cách phát âm và tạo tự tin trong việc giao tiếp. Đồng thời, ứng dụng còn cung cấp nhiều tính năng hữu ích để ôn luyện.

Lộ trình học phong phú, toàn diện

Bao gồm 4 cấp độ, mỗi cấp độ gồm 60 chủ đề:

  • Cấp độ 1 – A1+ (Elementary): Hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp. Chương trình học tập xoay quanh việc giới thiệu và mô tả các khía cạnh cơ bản về người hoặc tình huống. Đây là bước đầu tiên để phát triển khả năng giao tiếp và xử lý những tình huống đơn giản.
  • Cấp độ 2 – A2 (Pre-Intermediate): Hướng đến mức độ cao hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Học viên sẽ áp dụng từ vựng và các cấu trúc câu phổ biến vào ngữ cảnh.
  • Cấp độ 3 – B1 (Intermediate): Học viên học cách bày tỏ ý kiến, tham gia thảo luận và thể hiện sự tự tin trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
  • Cấp độ 4 – B1+ (Intermediate Plus): Hiểu và phân tích các vấn đề phức tạp, sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tương tác tự tin trong từng ngữ cảnh.

Với phương pháp học tập chủ động (Inquiry-based learning), học viên không cần lo lắng về việc quên kiến thức sau mỗi buổi học.

  • Presentation: Giáo viên cung cấp tài liệu học, bao gồm từ vựng mới, cụm từ, và cách giải thích các ngữ cảnh thực tế thường gặp.
  • Practice: Học viên tham gia vào các hoạt động đóng vai và tiếp xúc trực tiếp với các tình huống hội thoại trong lớp học.
  • Production: Học viên tự tin áp dụng kiến thức mới vào cả công việc và cuộc sống giao tiếp hàng ngày của họ.

VUS – Tiếp sức hành trình “chinh phục” tiếng Anh

Nhờ những nỗ lực không ngừng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo và dịch vụ, VUS đã vươn lên thành hệ thống giáo dục hàng đầu và được vinh danh với nhiều giải thưởng ấn tượng:

  • Gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo tiếng Anh, VUS đã có được lòng tin của hơn 2.7 triệu gia đình Việt Nam, với hơn 280,000 lượt đăng ký mỗi năm. Hiện nay, hệ thống đã mở rộng khắp cả nước với gần 80 cơ sở tại hơn 22 tỉnh thành.
  • Là “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam,” được Tổ chức Kỷ lục Việt Nam công nhận lần đầu vào năm 2018 và hiện nay con số đã lên đến 183.118 em vào năm 2023.
  • Là đối tác hạng Platinum – hạng mức cao nhất của British Council, với số lượng học viên đăng ký thi IELTS đạt kỷ lục.
  • Được vinh danh bởi tạp chí quốc tế HR Asia với giải thưởng “Nơi làm việc tốt nhất châu Á năm 2023” và “Doanh nghiệp quan tâm chăm sóc nhân viên xuất sắc.”
  • VUS còn là đối tác chiến lược của các nhà xuất bản hàng đầu thế giới như Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education,…

Trên đây là tổng hợp những từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thông dụng. Hành trình học tiếng Anh giao tiếp chưa bao giờ là dễ dàng. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm học đáng tin cậy, VUS sẽ luôn bên bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh trên bước đường sắp tới.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Hệ thống
85 trung tâm tiếng Anh Hệ thống 85 trung tâm tiếng Anh khắp Việt Nam

khắp Việt Nam

Mạng lưới cơ sở phủ rộng khắp 24 tỉnh thành lớn tại các khu vực trung tâm, thuận tiện di chuyển.

Trung tâm VUS gần bạn (85)
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai

    189 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai    028 3925 9889 Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Minh Khai
  • Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành

    VUS Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành

    122A Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Nguyên, Thành Phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.

    Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành    025 4730 4979 Bà Rịa - Nguyễn Tất Thành
  • Bình Dương - Becamex

    VUS Bình Dương - Becamex

    Tầng 2, Becamex Tower, 230 Đại Lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Becamex    027 4730 5879 Bình Dương - Becamex
  • Bình Dương - Bến Cát

    VUS Bình Dương - Bến Cát

    438 Đại Lộ Bình Dương, Mỹ Phước, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Bến Cát    027 4730 5379 Bình Dương - Bến Cát
  • Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8

    VUS Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8

    78 Cách Mạng Tháng 8, Chánh Mỹ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8    027 4730 1979 Bình Dương - Cách Mạng Tháng 8
  • Bình Dương - Dĩ An

    VUS Bình Dương - Dĩ An

    22 Đường M, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Dĩ An    027 4730 4979 Bình Dương - Dĩ An
  • Bình Dương - Dĩ An 2

    VUS Bình Dương - Dĩ An 2

    17 - 19 Đường Số 9, Trung Tâm Hành Chính Dĩ An, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Dĩ An 2    027 4730 6779 Bình Dương - Dĩ An 2
  • Bình Dương - Thuận An

    VUS Bình Dương - Thuận An

    23 Nguyễn Văn Tiết, Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

    Bình Dương - Thuận An    027 4730 1779 Bình Dương - Thuận An
  • Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu

    VUS Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu

    6 Phan Bội Châu, Phường Thắng Lợi, Thành Phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam.

    Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu    026 2730 3979 Buôn Ma Thuột - Phan Bội Châu
  • Cần Thơ - Nguyễn Kim

    VUS Cần Thơ - Nguyễn Kim

    Số 2 Đường 30/4, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam.

    Cần Thơ - Nguyễn Kim    029 2730 4979 Cần Thơ - Nguyễn Kim
  • Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú

    VUS Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú

    4B-6 Đường Trần Phú, Phường Điện Biên, Thành Phố Thanh Hóa, Việt Nam.

    Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú    023 7730 3979 Cơ sở Thanh Hóa - Trần Phú
  • Gia Lai - Phan Đình Phùng

    VUS Gia Lai - Phan Đình Phùng

    96 Phan Đình Phùng, PhườngTây Sơn, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam.

    Gia Lai - Phan Đình Phùng    026 9730 4979 Gia Lai - Phan Đình Phùng
  • Hà Nội - An Hưng

    VUS Hà Nội - An Hưng

    Khu Đô Thị An Hưng, 102 Nguyễn Thanh Bình, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - An Hưng    024 7303 5679 Hà Nội - An Hưng
  • Hà Nội - CTM

    VUS Hà Nội - CTM

    Tầng 2 & 3, Tòa Nhà CTM, 299 Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - CTM    024 7309 6979 Hà Nội - CTM
  • Hà Nội - Lacasta Tower Văn Khê

    VUS Hà Nội - Lacasta Tower Văn Khê

    Chung Cư Lacasta Tower, Khu Đô Thị Mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Lacasta Tower Văn Khê    024 7303 5679 Hà Nội - Lacasta Tower Văn Khê
  • Hà Nội - Lê Văn Lương

    VUS Hà Nội - Lê Văn Lương

    Tầng 3 Golden Palace, Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Lê Văn Lương    024 7307 8979 Hà Nội - Lê Văn Lương
  • Hà Nội - Linh Đàm

    VUS Hà Nội - Linh Đàm

    Nhà Số 13 BT1 Bán Đảo Linh Đàm, Khu Đô Thị Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Linh Đàm    024 7303 5779 Hà Nội - Linh Đàm
  • Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng

    VUS Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng

    187 Nguyễn Lương Bằng, Phường Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng    024 7306 6979 Hà Nội - Nguyễn Lương Bằng
  • Hà Nội - Phạm Văn Đồng

    VUS Hà Nội - Phạm Văn Đồng

    Khu Đô Thị An Bình, 232 Phạm Văn Đồng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Phạm Văn Đồng    024 7303 5579 Hà Nội - Phạm Văn Đồng
  • Hà Nội - Times City

    VUS Hà Nội - Times City

    Shophouse 17, Tòa Nhà Century Tower, 458 Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Times City    024 7308 6979 Hà Nội - Times City
  • Hà Nội - Vinhomes Gardenia

    VUS Hà Nội - Vinhomes Gardenia

    Shophouse B17-09, Vinhomes Gardenia, Hàm Nghi, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.

    Hà Nội - Vinhomes Gardenia    024 7305 6979 Hà Nội - Vinhomes Gardenia
  • Hồ Chí Minh - An Dương Vương

    VUS Hồ Chí Minh - An Dương Vương

    135 An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - An Dương Vương    028 3830 5210 Hồ Chí Minh - An Dương Vương
  • Hồ Chí Minh - Bình Long

    VUS Hồ Chí Minh - Bình Long

    285 Bình Long, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Bình Long    028 7304 3579 Hồ Chí Minh - Bình Long
  • Hồ Chí Minh - Bình Minh

    VUS Hồ Chí Minh - Bình Minh

    706A Xa Lộ Hà Nội, Phường Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Bình Minh    028 3736 7326 Hồ Chí Minh - Bình Minh
  • Hồ Chí Minh - Cộng Hòa

    VUS Hồ Chí Minh - Cộng Hòa

    105 - 107 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Cộng Hòa    028 3622 0257 Hồ Chí Minh - Cộng Hòa
  • Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8

    VUS Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8

    94 - 96 Tỉnh lộ 8, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8    028 7102 6068 Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8
  • Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02

    VUS Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02

    222 Tỉnh Lộ 8, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02    028 7102 6168 Hồ Chí Minh - Củ Chi Tỉnh Lộ 8 - 02
  • Hồ Chí Minh - Green River

    VUS Hồ Chí Minh - Green River

    Tầng 2, chung cư Green River, 2252 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Green River    028 7309 7968 Hồ Chí Minh - Green River
  • Hồ Chí Minh - Hậu Giang

    VUS Hồ Chí Minh - Hậu Giang

    CC An Phú 2, 961 - 973/1 Hậu Giang, Phường 11, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Hậu Giang    028 3759 3727 Hồ Chí Minh - Hậu Giang
  • Hồ Chí Minh - Hòa Bình

    VUS Hồ Chí Minh - Hòa Bình

    45B Hòa Bình, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Hòa Bình    028 3961 1966 Hồ Chí Minh - Hòa Bình
  • Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát

    VUS Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát

    1389 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát    028 7306 2568 Hồ Chí Minh - Huỳnh Tấn Phát
  • Hồ Chí Minh - Khánh Hội

    VUS Hồ Chí Minh - Khánh Hội

    243 - 245 Khánh Hội, Phường 2, Quận 4, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Khánh Hội    028 3943 3416 Hồ Chí Minh - Khánh Hội
  • Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương

    VUS Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương

    73A Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương    028 3817 2779 Hồ Chí Minh - Kinh Dương Vương
  • Hồ Chí Minh - Lê Quang Định

    VUS Hồ Chí Minh - Lê Quang Định

    367 - 369 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Lê Quang Định    028 7309 3979 Hồ Chí Minh - Lê Quang Định
  • Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn

    VUS Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn

    475D Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn    028 7300 7687 Hồ Chí Minh - Lê Trọng Tấn
  • Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương

    VUS Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương

    850 Lê Văn Lương, Ấp 5, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương    028 7100 8568 Hồ Chí Minh - Lê Văn Lương
  • Hồ Chí Minh - Morning Star

    VUS Hồ Chí Minh - Morning Star

    CC Morning Star, 57 Quốc Lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Morning Star    028 3551 4299 Hồ Chí Minh - Morning Star
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ

    1113 Nguyễn Ảnh Thủ, Khu Phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ    028 7300 6687 Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2

    2/1 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2    028 7309 7959 Hồ Chí Minh - Nguyễn Ảnh Thủ 2
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh

    282-284 Nguyễn Chí Thanh, Phường 5, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh    028 3957 5636 Hồ Chí Minh - Nguyễn Chí Thanh
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh

    223 - 225 Nguyễn Duy Trinh, Khu Phố 1, Phường Bình Trưng Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh    028 7300 8682 Hồ Chí Minh - Nguyễn Duy Trinh
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí

    263 Nguyễn Hữu Trí, Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí    028 7306 0568 Hồ Chí Minh - Nguyễn Hữu Trí
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện

    25 Nguyễn Khắc Viện, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện    028 7304 8979 Hồ Chí Minh - Nguyễn Khắc Viện
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2

    988 Nguyễn Kiệm, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2    028 3894 1888 Hồ Chí Minh - Nguyễn Kiệm 2
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh

    632-636 Nguyễn Oanh, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh    028 7308 6979 Hồ Chí Minh - Nguyễn Oanh
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập

    73-75-77 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập    028 7102 5969 Hồ Chí Minh - Nguyễn Thị Thập
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng

    55 Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng    028 7303 1979 Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Tăng
  • Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ

    VUS Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ

    209 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ    028 3820 6742 Hồ Chí Minh - Nguyễn Văn Thủ
  • Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng

    VUS Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng

    120-122 Đường Phạm Văn Đồng, Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng    028 7301 1168 Hồ Chí Minh - Phạm Văn Đồng
  • Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn

    VUS Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn

    754 Phan Văn Hớn, Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn    028 7304 5768 Hồ Chí Minh - Phan Văn Hớn
  • Hồ Chí Minh - Phan Xích Long

    VUS Hồ Chí Minh - Phan Xích Long

    422 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Phan Xích Long    028 3995 9828 Hồ Chí Minh - Phan Xích Long
  • Hồ Chí Minh - Quang Trung

    VUS Hồ Chí Minh - Quang Trung

    651-651B Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Quang Trung    028 7301 7768 Hồ Chí Minh - Quang Trung
  • Hồ Chí Minh - Tên Lửa

    VUS Hồ Chí Minh - Tên Lửa

    104-104A Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Tên Lửa    028 7309 7957 Hồ Chí Minh - Tên Lửa
  • Hồ Chí Minh - Tô Ký 2

    VUS Hồ Chí Minh - Tô Ký 2

    30/13 Tô Ký, Ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Tô Ký 2    028 7309 5679 Hồ Chí Minh - Tô Ký 2
  • Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân

    VUS Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân

    485 Tô Ngọc Vân, Phường Tam Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân    028 7300 1356 Hồ Chí Minh - Tô Ngọc Vân
  • Hồ Chí Minh - Trần Não 2

    VUS Hồ Chí Minh - Trần Não 2

    111 Trần Não, Phường An Bình, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Trần Não 2    028 7300 0591 Hồ Chí Minh - Trần Não 2
  • Hồ Chí Minh - Trường Chinh

    VUS Hồ Chí Minh - Trường Chinh

    187 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Trường Chinh    028 3719 2411 Hồ Chí Minh - Trường Chinh
  • Hồ Chí Minh - Út Tịch

    VUS Hồ Chí Minh - Út Tịch

    201/36A Út Tịch, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Út Tịch    028 3811 2844 Hồ Chí Minh - Út Tịch
  • Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân

    VUS Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân

    93-95 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân    028 7300 0445 Hồ Chí Minh - Võ Văn Ngân
  • Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân

    VUS Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân

    26G Võ Văn Vân, Ấp A4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân    028 7304 5779 Hồ Chí Minh - Võ Văn Vân
  • Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp

    VUS Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp

    167 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp    028 7309 7958 Hồ Chí Minh - Đỗ Xuân Hợp
  • Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu

    VUS Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu

    825A-827 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu    028 7105 3068 Hồ Chí Minh – Tạ Quang Bửu
  • Huế - Đống Đa

    VUS Huế - Đống Đa

    44 Đống Đa, Phú Nhuận, Thành Phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam.

    Huế - Đống Đa    023 4730 3479 Huế - Đống Đa
  • Kids Tô Ký

    VUS Kids Tô Ký

    55 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

    Kids Tô Ký    028 7300 5687 Kids Tô Ký
  • Kiên Giang - Ba Tháng Hai

    VUS Kiên Giang - Ba Tháng Hai

    Trung Tâm Thương Mại Zone C, Đường 3/2 Thành Phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam.

    Kiên Giang - Ba Tháng Hai    029 7730 6979 Kiên Giang - Ba Tháng Hai
  • Kon Tum - Trần Phú

    VUS Kon Tum - Trần Phú

    674 Trần Phú, Thành Phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam.

    Kon Tum - Trần Phú    026 0730 4979 Kon Tum - Trần Phú
  • Lâm Đồng - Phan Đình Phùng

    VUS Lâm Đồng - Phan Đình Phùng

    208-210 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam.

    Lâm Đồng - Phan Đình Phùng    026 3730 6979 Lâm Đồng - Phan Đình Phùng
  • Long An - Mai Thị Tốt

    VUS Long An - Mai Thị Tốt

    01 Mai Thị Tốt, Phường 2 Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam.

    Long An - Mai Thị Tốt    027 2730 6979 Long An - Mai Thị Tốt
  • Nghệ An - Vinh

    VUS Nghệ An - Vinh

    Số 8 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam.

    Nghệ An - Vinh    023 8730 0979 Nghệ An - Vinh
  • Nha Trang - Khánh Hòa

    VUS Nha Trang - Khánh Hòa

    55 Lê Thành Phương, Thành Phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.

    Nha Trang - Khánh Hòa    025 8730 5879 Nha Trang - Khánh Hòa
  • Phú Yên - Tuy Hòa

    VUS Phú Yên - Tuy Hòa

    189 - 191 Hùng Vương, Phường 5, Thành Phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam.

    Phú Yên - Tuy Hòa    025 7730 5968 Phú Yên - Tuy Hòa
  • Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng

    VUS Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng

    34 Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam.

    Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng    025 5730 6979 Quảng Ngãi - Phan Đình Phùng
  • Quảng Ninh - Hạ Long

    VUS Quảng Ninh - Hạ Long

    Chung cư Lideco Hạ Long, Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.

    Quảng Ninh - Hạ Long    020 3710 8679 Quảng Ninh - Hạ Long
  • Qui Nhơn - Lê Lợi

    VUS Qui Nhơn - Lê Lợi

    49 - 51 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành Phố Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam.

    Qui Nhơn - Lê Lợi    025 6730 4979 Qui Nhơn - Lê Lợi
  • Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư

    VUS Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư

    410 Đường 30 Tháng 4, Phường 3, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam.

    Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư    027 6730 4979 Tây Ninh - Ba Mươi Tháng Tư
  • Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa

    VUS Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa

    210 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Thành Phố Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam.

    Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa    027 3730 6979 Tiền Giang - Nam Kỳ Khởi Nghĩa
  • Vĩnh Long - Phạm Thái Bường

    VUS Vĩnh Long - Phạm Thái Bường

    56/2 Phạm Thái Bường, Khóm 1, Phường 4 Thành Phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam.

    Vĩnh Long - Phạm Thái Bường    027 0730 4979 Vĩnh Long - Phạm Thái Bường
  • Vũng Tàu - Trương Công Định

    VUS Vũng Tàu - Trương Công Định

    498 Trương Công Định, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.

    Vũng Tàu - Trương Công Định    025 4730 6979 Vũng Tàu - Trương Công Định
  • Đà Nẵng - Nguyễn Văn Linh

    VUS Đà Nẵng - Nguyễn Văn Linh

    143-145 Nguyễn Văn Linh, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam.

    Đà Nẵng - Nguyễn Văn Linh    023 6710 9649 Đà Nẵng - Nguyễn Văn Linh
  • Đồng Nai - Gia Kiệm

    VUS Đồng Nai - Gia Kiệm

    87/1E QL20, Ấp Võ Dõng 1, Xã Gia Kiệm, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Gia Kiệm    025 1730 3779 Đồng Nai - Gia Kiệm
  • Đồng Nai - Long Khánh

    VUS Đồng Nai - Long Khánh

    244 - 246 Hùng Vương, Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Long Khánh    025 1730 6879 Đồng Nai - Long Khánh
  • Đồng Nai - Long Thành

    VUS Đồng Nai - Long Thành

    159-161-163 Lê Duẩn, Phước Hải, Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Long Thành    025 1730 1179 Đồng Nai - Long Thành
  • Đồng Nai - Phan Trung

    VUS Đồng Nai - Phan Trung

    240 Đường Phan Trung, Khu Phố 2, Phường Tân Tiến, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Phan Trung    025 1730 0188 Đồng Nai - Phan Trung
  • Đồng Nai - Tân Hòa

    VUS Đồng Nai - Tân Hòa

    295-297-299-301 Quốc lộ 1A, Khu Phố 2, Phường Tân Hòa, Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Tân Hòa    025 1730 5768 Đồng Nai - Tân Hòa
  • Đồng Nai - Võ Thị Sáu

    VUS Đồng Nai - Võ Thị Sáu

    213 - 215 Võ Thị Sáu, Khu Phố 7, Phường Thống Nhất, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

    Đồng Nai - Võ Thị Sáu    025 1730 6979 Đồng Nai - Võ Thị Sáu

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward