Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ nhất cho cả năm theo Unit
Bạn đang tìm bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ, dễ học và bám sát chương trình để cùng con ôn tập hiệu quả? Bài viết này sẽ giúp bạn:
-
Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 chia rõ theo từng Unit, học kỳ I và học kỳ II, kèm theo bộ bài tập thực hành có đáp án.
- Gợi ý phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 3 thú vị, dễ áp dụng tại nhà, như học qua tranh ảnh, flashcards, trò chơi tương tác và mẹo ghi nhớ sáng tạo, giúp con hứng thú và tự tin áp dụng trong giao tiếp thực tế.
- Gợi ý bé chuẩn bị học tiếng Anh lớp 3 cần trang bị những kiến thức nền tảng như bảng chữ cái, cách đánh vần, mẫu câu đơn giản và thói quen luyện nghe – nói qua bài hát, truyện ngắn phù hợp lứa tuổi.
Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Table of Contents
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 cả năm học theo từng chủ đề
Danh sách bên dưới được chia theo hai học kỳ để bố mẹ dễ theo dõi. Bộ từ vựng này được trích từ giáo trình Family and Friends Special Edition – bộ sách hiện vẫn được sử dụng rộng rãi trong chương trình tiếng Anh lớp 3 ở nhiều trường.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ I
Unit 1 – Hello
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Am |
V |
/æm/ |
Thì, là, ở |
2 |
And |
Conj |
/ænd/ |
Và |
3 |
Bye |
N |
/baɪ/ |
Tạm biệt (thân mật hơn goodbye) |
4 |
Fine |
Adj |
/faɪn/ |
Tốt |
5 |
I |
Pronoun |
/aɪ/ |
Tôi |
6 |
Hi |
N |
/haɪ/ |
Lời chào (thân mật hơn hello) |
7 |
Goodbye |
N |
/ɡʊdˈbaɪ/ |
Chào tạm biệt |
8 |
Hello |
N |
/heˈləʊ/ |
Lời chào (thân mật) |
9 |
Miss |
N |
/mɪs/ |
Cô |
Unit 2 – What’s your name?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Are |
V |
/ɑːr/ hoặc /ɑː/ |
Thì, là, ở (danh từ số nhiều) |
2 |
Is |
V |
/iz/ |
Thì, là, ở (danh từ số ít) |
3 |
My |
Adj |
/maɪ/ |
Của tôi |
4 |
Name |
N |
/neɪm/ |
Tên |
5 |
What |
Deter |
/wɒt/ |
Cái gì |
6 |
You |
Pronoun |
/ju:/ |
Bạn |
7 |
Your |
Adj |
/jɔːr/ |
Của bạn |
Unit 3 – This is Tony
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
It |
Pronoun |
/it/ |
Nó |
2 |
No |
adv hoặc exclamation |
/nəʊ/ |
Không, không phải (phủ định) |
3 |
This |
adv hoặc exclamation |
/ðɪs/ |
Này (số ít) |
4 |
Yes |
adv hoặc exclamation |
/jes/ |
Đúng vậy (khẳng định) |
5 |
Together |
Adv |
/təˈɡeð.ər/ |
Cùng nhau |
6 |
We |
Pronoun |
/wiː/ |
Chúng ta |
Unit 4 – How old are you?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
One |
N |
/wʌn/ |
Một (số 1) |
2 |
Two |
N |
/tu:/ |
Hai (số 2) |
3 |
Three |
N |
/θriː/ |
Ba (số 3) |
4 |
Four |
N |
/fɔːr/ |
Bốn (số 4) |
5 |
Five |
N |
/faɪv/ |
Năm (số 5) |
6 |
Six |
N |
/sɪks/ |
Sáu (số 6) |
7 |
Seven |
N |
/ˈsev.ən/ |
Bảy (số 7) |
8 |
Eight |
N |
/eɪt/ |
Tám (số 8) |
9 |
Nine |
N |
/naɪn/ |
Chín (số 9) |
10 |
Too |
Adv |
/tu:/ |
Cũng |
11 |
Jump |
V |
/dʒʌmp/ |
Nhảy (lên và xuống) |
12 |
Who |
pronoun |
/hu:/ |
Ai |
13 |
Year |
N |
/jɪər/ |
Năm |
14 |
Mr |
N |
/ˈmɪs.tər/ |
Thầy, quý ông, ngài… (xưng hô trang trọng cho nam) |

Unit 5 – Are they your friends?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Friend |
N |
/frend/ |
Bạn bè |
2 |
They |
Pronoun |
/ðeɪ/ |
Họ |
3 |
He |
Pronoun |
/hiː/ |
Anh ấy |
4 |
She |
Pronoun |
/ʃiː/ |
Cô ấy |
Unit 6 – Stand up!
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Close |
V |
/kləʊz/ |
Đóng, khép |
2 |
Come here |
V |
/kʌm hɪər/ |
Đến đây |
3 |
Come in |
V |
/kʌm ɪn/ |
Mời vào (nơi nào đó) |
4 |
Don’t talk |
V |
/dəʊnt tɔːk/ |
Đừng nói chuyện |
5 |
Good morning |
phrase |
/ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ |
Chào buổi sáng (lịch sự) |
6 |
May |
Modal V |
/meɪ/ |
Có thể |
7 |
Open |
V |
/ˈəʊ.pən/ |
Mở |
8 |
Please |
Exclamation |
/pliːz/ |
Vui lòng |
9 |
Question |
N |
/ˈkwes.tʃən/ |
Câu hỏi |
10 |
Quiet |
Adj |
/ˈkwaɪ.ət/ |
Im lặng |
11 |
Write |
V |
/raɪt/ |
Viết |
Unit 7 – That’s my school
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Beautiful |
Adj |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
Đẹp |
2 |
Big |
Adj |
/bɪɡ/ |
To, lớn |
3 |
But |
Conj |
/bʌt/ |
Nhưng mà |
4 |
Classroom |
N |
/ˈklɑːs.ruːm/ |
Lớp học |
5 |
Large |
Adj |
/lɑːdʒ/ |
Rộng |
6 |
Library |
N |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
7 |
Look |
V |
/lʊk/ |
Nhìn |
8 |
New |
Adj |
/njuː/ |
Mới |
9 |
Computer |
V |
/kəmˈpjuː.tər/ |
Máy vi tính |
10 |
Gym |
V |
/dʒɪm/ |
Nhà đa năng, phòng tập |
11 |
Old |
Adj |
/əʊld/ |
Cũ |
12 |
Playground |
N |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
Sân chơi |
13 |
Room |
N |
/ru:m/ |
Phòng |
Unit 8 – This is my pen
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Desk |
N |
/desk/ |
Bàn học sinh |
2 |
Notebook |
N |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
Vở ghi |
3 |
Pen |
N |
/pen/ |
Bút |
4 |
Pencil |
N |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
5 |
Pencil case |
N |
/ˈpen.səl keɪs/ |
Túi/ hộp bút chì |
6 |
Rubber |
N |
/ˈrʌb.ər/ |
Cục tẩy |
7 |
These |
Deter |
/ðiːz/ |
Này (số nhiều) |
8 |
Ruler |
N |
/ˈruː.lər/ |
Thước kẻ |
9 |
School bag |
N |
/sku:l bæɡ/ |
Cặp sách |
10 |
School thing |
N |
/sku:l θɪŋ/ |
Dụng cụ học tập |
Unit 9 – What color is it?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Color |
N |
/ˈkʌl.ər/ |
Màu sắc |
2 |
Green |
N |
/gri:n/ |
Màu xanh lá cây |
3 |
Orange |
N |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Màu da cam |
4 |
Pencil sharpener |
N |
/ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ |
Cái gọt bút chì |
5 |
Red |
N |
/red/ |
Màu đỏ |
6 |
Yellow |
N |
/ˈjel.əʊ/ |
Màu vàng |
Unit 10 – What do you do at break time?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Badminton |
N |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
Cầu lông |
2 |
Basketball |
N |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
Bóng rổ |
3 |
Blind man’s buff |
N |
/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ |
Trò chơi bịt mắt bắt dê |
4 |
Football |
N |
/ˈfʊt.bɔːl/ |
Bóng đá |
5 |
Chess |
N |
/ches/ |
Cờ |
6 |
Hide-and-seek |
N |
/ˌhaɪd.ənˈsiːk/ |
Trò chơi trốn tìm |
7 |
Play |
V |
/pleɪ/ |
Chơi |
8 |
Skating |
N |
/ˈskeɪ.tɪŋ/ |
Trượt băng / pa-tanh |
9 |
Table tennis |
N |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
Bóng bàn |

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II
Unit 11 – This is my family
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Brother |
N |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh/ em trai |
2 |
Family |
N |
/ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình |
3 |
Grandfather |
N |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
Ông |
4 |
Grandmother |
N |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
Bà |
5 |
In |
Prep. |
/in/ |
Bên trong |
6 |
Man |
N |
/mæn/ |
Người đàn ông |
7 |
Photo |
N |
/ˈfəʊ.təʊ/ |
Bức ảnh/hình |
8 |
Sister |
N |
/ˈsɪs.tər/ |
Chị/ em gái |
9 |
Woman |
N |
/ˈwʊm.ən/ |
Người phụ nữ |
Unit 12 – This is my house
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Bathroom |
N |
/ˈbɑːθ.ruːm/ |
Phòng tắm |
2 |
Bedroom |
N |
/ˈbed.ruːm/ |
Phòng ngủ |
3 |
Dining room |
N |
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ |
Phòng ăn |
4 |
Fence |
N |
/fens/ |
Hàng rào |
5 |
Garage |
N |
/ˈɡær.ɑːʒ/ |
Ga ra để ô tô |
6 |
Garden |
N |
/ˈɡɑː.dən/ |
Vườn |
7 |
Gate |
N |
/ɡeɪt/ |
Cổng |
8 |
Kitchen |
N |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Phòng bếp |
9 |
Living room |
N |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
Phòng khách |
10 |
Pond |
N |
/pɒnd/ |
Cái ao |
11 |
Tree |
N |
/tri:/ |
Cây |
12 |
Yard |
N |
/jɑːd/ |
Sân |
Unit 13 – Where’s my book?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Ball |
N |
/bɔːl/ |
Quả bóng |
2 |
Bed |
N |
/bed/ |
Cái gường |
3 |
Behind |
Prep. |
/bɪˈhaɪnd/ |
Ở đằng sau |
4 |
Chair |
N |
/tʃeər/ |
Cái ghế |
5 |
Coat |
N |
/kəʊt/ |
Cái áo khoác |
6 |
Desk |
N |
/desk/ |
Bàn học |
7 |
Here |
adv |
/hɪər/ |
Ở đây |
8 |
Near |
Prep. |
/nɪər/ |
Ở gần |
9 |
On |
Prep. |
/on/ |
Ở trên |
10 |
Picture |
N |
/ˈpɪk.tʃər/ |
Bức tranh |
11 |
Poster |
N |
/ˈpəʊ.stər/ |
Tấm áp phích |
12 |
Table |
N |
/ˈteɪ.bəl/ |
Cái bàn |
13 |
There |
adv |
/ðeər/ |
Ở kia |
14 |
Under |
Prep. |
/ˈʌn.dər/ |
Ở dưới |
15 |
Wall |
N |
/wɔːl/ |
Tường |
16 |
Where |
Deter |
/weər/ |
Ở đâu |
Unit 14 – Are there any posters in the room?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Count |
V |
/kaʊnt/ |
Đếm |
2 |
Cup |
N |
/kʌp/ |
Cái cốc |
3 |
Cupboard |
N |
/ˈkʌb.əd/ |
Tủ trà |
4 |
Door |
N |
/dɔːr/ |
Cửa ra vào |
5 |
Fan |
N |
/fæn/ |
Cái quạt |
6 |
How many |
|
/haʊ ˈmen.i/ |
Có bao nhiêu |
7 |
Map |
N |
/mæp/ |
Bản đồ |
8 |
Mirror |
N |
/ˈmɪr.ər/ |
Gương soi |
9 |
Sofa |
N |
/ˈsəʊ.fə/ |
Cái ghế sô pha |
10 |
Wardrobe |
N |
/ˈwɔː.drəʊb/ |
Tủ quần áo |
11 |
Window |
N |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
Cửa sổ |

Unit 15 – Do you have any toys?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Do/Does |
V |
/du/, /dʌz/ |
Làm |
2 |
Doll |
N |
/dɒl/ |
Búp bê |
3 |
Kite |
N |
/kaɪt/ |
Con diều |
4 |
Plane |
N |
/pleɪn/ |
Máy bay |
5 |
Puzzle |
N |
/ˈpʌz.əl/ |
Trò chơi ghép hình |
6 |
Robot |
N |
/ˈrəʊ.bɒt/ |
Người máy |
7 |
Ship |
N |
/ʃɪp/ |
Tàu thuỷ |
8 |
Skipping |
N |
/skipɪŋ/ |
Dây nhảy |
9 |
Train |
N |
/treɪn/ |
Tàu hoả |
10 |
Yo-yo |
N |
/ˈjəʊ.jəʊ/ |
Yo-yo |
Unit 16 – Do you have any pets?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Cat |
N |
/kæt/ |
Con mèo |
2 |
Dog |
N |
/dɒɡ/ |
Con chó |
3 |
Fish tank |
N |
/ˈfɪʃ ˌtæŋk/ |
Bể cá |
4 |
Goldfish |
N |
/ˈɡəʊld.fɪʃ/ |
Cá vàng |
5 |
In front of |
Prep. |
/in frʌnt əv/ |
Trước |
6 |
Next to |
Prep. |
/nekst tu:/ |
Bên cạnh |
7 |
Parrot |
N |
/ˈpær.ət/ |
Con vẹt |
8 |
Rabbit |
N |
/ˈræb.ɪt/ |
Con thỏ |
Unit 17 – What toys do you like?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Different |
Adj |
/ˈdɪf.ər.ənt/ |
Khác nhau |
2 |
Keep |
V |
/ki:p/ |
Để, giữ |
3 |
Like |
V |
/laik/ |
Thích |
4 |
Park |
N |
/pa:k/ |
Công viên |
5 |
Toy room |
N |
/tɔɪ ru:m/ |
Phòng đồ chơi |
6 |
Truck |
N |
/trʌk/ |
Xe tải |
Unit 18 – What are you doing?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Homework |
N |
/ˈhəʊm.wɜːk/ |
Bài tập về nhà |
2 |
Draw |
V |
/drɔː/ |
Vẽ |
3 |
Know |
V |
/nəʊ/ |
Hiểu, biết |
4 |
Play the piano |
V |
/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ |
Chơi piano |
5 |
Read |
V |
/ri:d/ |
Đọc |
6 |
Sing |
V |
/sing/ |
Hát |
7 |
Skate |
V |
/skeit/ |
Trượt băng |
8 |
Skating |
N |
/skeitɪŋ/ |
Trò chơi trượt patin |
9 |
Skip |
V |
/skip/ |
Nhảy dây |
10 |
Watch TV |
V |
/wɒtʃ ti: vi:/ |
Xem ti vi |
Unit 19 – They are in the park
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Cloudy |
Adj |
/ˈklaʊ.di/ |
Trời mây mù |
2 |
Cycle |
V |
/ˈsaɪ.kəl/ |
Đi xe đạp |
3 |
Fly kites |
V |
/flaɪ kaɪts/ |
Thả diều |
4 |
Great |
Adj |
/ɡreɪt/ |
Tuyệt vời |
5 |
Rainy |
Adj |
/ˈreɪ.ni/ |
Trời mưa |
6 |
Snowy |
Adj |
/ˈsnəʊ.i/ |
Trời có tuyết |
7 |
Stormy |
Adj |
/ˈstɔː.mi/ |
Trời bão |
8 |
Sunny |
Adj |
/ˈsʌn.i/ |
Trời nắng |
9 |
Windy |
Adj |
/ˈwɪn.di/ |
Trời giông gió |
Unit 20 – Where’s Sa Pa?
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Bay |
N |
/beɪ/ |
Vịnh |
2 |
Far |
Adj |
/fɑːr/ |
Xa |
3 |
Mountain |
N |
/ˈmaʊn.tɪn/ |
Núi |
4 |
North |
N |
/nɔːθ/ |
Miền Bắc |
5 |
Temple |
N |
/ˈtem.pəl/ |
Đền thờ, miếu thờ |
6 |
Theater |
N |
/ˈθɪə.tər/ |
Nhà hát |
7 |
Water puppet |
N |
/ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt/ |
Rối nước |
10 cách học giúp bé nhớ lâu từ vựng tiếng Anh lớp 3
Đối với học sinh lớp 3, từ vựng tiếng Anh lớp 3 không chỉ là danh sách từ để ghi nhớ mà còn là nền tảng để phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết vững chắc. Dưới đây là 10 phương pháp hiệu quả giúp bé học từ vựng tự nhiên và nhớ lâu hơn:
1. Học từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng chủ đề: Việc chia từ vựng tiếng Anh lớp 3 thành các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, con vật, đồ vật,… sẽ giúp bé dễ ghi nhớ và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng. Đây cũng là cách để trẻ phát triển tư duy liên kết giữa các từ.
2. Ôn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 3 mỗi ngày: Học đều đặn mỗi ngày giúp hình thành trí nhớ dài hạn. Phụ huynh có thể khuyến khích con dùng các từ mới đã học để đặt câu, kể chuyện hoặc chơi trò chơi, từ đó giúp bé vận dụng từ vựng vào thực tế thay vì chỉ ghi nhớ lý thuyết.
3. Dùng sách giáo khoa và tài liệu tham khảo: Sách giáo khoa là nguồn tài liệu chính thống và dễ tiếp cận. Bắt đầu từ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 giúp bé nắm chắc những từ vựng tiếng Anh lớp 3 quan trọng nhất theo chương trình. Khi con đã quen, bố mẹ có thể bổ sung thêm sách bài tập nâng cao để mở rộng vốn từ.
4. Học qua hình ảnh, flashcard và đồ vật thật: Trẻ ở lứa tuổi tiểu học có khả năng ghi nhớ hình ảnh tốt hơn chữ viết. Sử dụng flashcard, tranh ảnh, sách minh họa hoặc đồ vật thật để học từ vựng tiếng Anh lớp 3 sẽ giúp bé hình dung rõ ràng hơn về ý nghĩa và phát âm của từ.
5. Ứng dụng công nghệ và công cụ học online: Các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Monkey Junior hoặc Quizlet có thể giúp bé luyện từ vựng tiếng Anh lớp 3 một cách sinh động và hấp dẫn. Bố mẹ có thể chọn những app có hình ảnh, phát âm chuẩn và các trò chơi tương tác để bé không bị chán.
6. Ghi chú sáng tạo – vẽ sơ đồ tư duy: Với các bé thích vẽ, hãy hướng dẫn con làm sơ đồ tư duy bằng hình ảnh để hệ thống hóa từ vựng tiếng Anh lớp 3. Việc kết hợp chữ viết, màu sắc và hình vẽ giúp bé vừa học vừa chơi và dễ nhớ lâu hơn.
7. Học từ vựng thông qua bài hát và video hoạt hình: Các bài hát thiếu nhi và hoạt hình tiếng Anh như “Super Simple Songs” hoặc “Peppa Pig” không chỉ vui nhộn mà còn chứa nhiều từ vựng tiếng Anh lớp 3 quen thuộc. Khi được lặp đi lặp lại trong giai điệu, các từ vựng này sẽ “ngấm” vào trí nhớ bé một cách tự nhiên.
8. Làm bài tập tiếng Anh thường xuyên: Bài tập là cách để bé rèn phản xạ và củng cố những từ vựng tiếng Anh lớp 3 đã học. Có thể cho bé thực hành các dạng bài như nối từ – tranh, điền từ vào chỗ trống, đặt câu, đọc hiểu hoặc kể chuyện bằng từ gợi ý.
9. Học theo nhóm hoặc với người hướng dẫn: Khi học cùng bạn bè hoặc người lớn, bé có thêm cơ hội nghe – nói và được sửa lỗi kịp thời. Đây là môi trường rất tốt để luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 một cách thực tế, tự nhiên và không nhàm chán.
10. Đăng ký khóa học tiếng Anh tại trung tâm uy tín: Nếu bố mẹ không có đủ thời gian đồng hành cùng con, hãy cân nhắc cho bé tham gia khóa học tại trung tâm tiếng Anh có phương pháp phù hợp. Tại VUS, chương trình SuperKids giúp học sinh lớp 3 rèn luyện từ vựng tiếng Anh thông qua các hoạt động giao tiếp, kể chuyện, trò chơi và học theo dự án – giúp con nhớ từ lâu, phản xạ nhanh và sử dụng đúng ngữ cảnh.

Bé chuẩn bị học tiếng Anh lớp 3 cần chuẩn bị những gì?
Trước khi chính thức bước vào năm học mới, bố mẹ có thể chuẩn bị trước cho bé một nền tảng tiếng Anh vững vàng để con không bị bỡ ngỡ khi học trên lớp. Dưới đây là những yếu tố quan trọng không thể thiếu:
1. Vốn từ vựng nền tảng vững chắc
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 là nền tảng để bé hiểu bài giảng và hoàn thành tốt các bài tập tại trường. Trước năm học mới, bố mẹ nên hướng dẫn con làm quen dần với những từ vựng cơ bản thuộc các chủ đề như gia đình, trường học, cơ thể, đồ vật,…
Bên cạnh việc đọc – viết, hãy giúp bé luyện phát âm chuẩn và sử dụng từ đúng ngữ cảnh. Việc này sẽ giúp con tự tin hơn khi giao tiếp và tiếp thu bài học hiệu quả hơn.
2. Làm quen với mẫu câu đơn giản
Ngoài từ vựng tiếng Anh lớp 3, các mẫu câu giao tiếp cơ bản như “What’s your name?”, “This is my pencil”, “I like apples” cũng rất quan trọng. Việc thực hành ghép từ thành câu giúp con vận dụng được từ vựng vào giao tiếp thực tế và phản xạ ngôn ngữ tốt hơn.
3. Tạo môi trường học tích cực, không áp lực
Một tinh thần thoải mái là yếu tố then chốt giúp bé tiếp thu tiếng Anh tốt. Thay vì tạo áp lực điểm số hay thành tích, bố mẹ nên khuyến khích và động viên con mỗi khi bé hoàn thành tốt một từ mới hay câu đơn giản.
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 3 sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn nếu bé được tiếp cận trong không gian học vui vẻ, an toàn và không bị so sánh.
4. Hình thành thói quen học tiếng Anh hàng ngày
Học tiếng Anh là hành trình dài, không phải chỉ trong lớp học. Bố mẹ có thể cùng con xem hoạt hình tiếng Anh, đọc truyện ngắn đơn giản hoặc cùng chơi các trò chơi từ vựng nhẹ nhàng. Đây là cách vừa chơi vừa học giúp con “ngấm” từ mới tự nhiên, tăng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 3 mà không thấy nhàm chán.
Không phải bố mẹ nào cũng có đủ thời gian và phương pháp để đồng hành cùng con
Trên thực tế, dù rất mong muốn giúp con học tốt từ vựng tiếng Anh lớp 3, nhưng nhiều phụ huynh vẫn gặp phải những khó khăn sau:
- Không đủ thời gian lên kế hoạch học mỗi ngày cho con vì bận rộn với công việc.
- Không có tài liệu, giáo cụ hoặc phương pháp học phù hợp để bé vừa học vừa chơi hiệu quả.
- Khó tạo được môi trường giao tiếp tiếng Anh tự nhiên để bé phản xạ tốt như trên lớp.
- Lo lắng vì con thiếu tự tin, rụt rè khi phải phát âm hay đặt câu trước bạn bè.
Và chính vì những lý do đó, việc đầu tư cho con học trong một môi trường tiếng Anh chuyên nghiệp, giàu tương tác sẽ là bước đi thông minh giúp tiết kiệm thời gian mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
Với gần 30 năm kinh nghiệm, VUS là đơn vị tiên phong trong đào tạo tiếng Anh cho trẻ em tại Việt Nam. Hơn 1,5 triệu học viên trên toàn quốc đã và đang theo học tại VUS, với chương trình được thiết kế theo chuẩn quốc tế và cập nhật từ các đối tác uy tín như National Geographic Learning và British Council.
Tại VUS, mỗi khóa học đều được xây dựng bài bản, kết hợp phương pháp giảng dạy hiện đại với đội ngũ giáo viên đạt chuẩn TESOL, CELTA,… giúp trẻ phát triển đồng đều cả ngôn ngữ lẫn tư duy – cảm xúc – kỹ năng mềm.
Dựa trên đặc điểm tâm lý và năng lực học tập theo từng độ tuổi, VUS phát triển các chương trình tiếng Anh chuyên biệt như sau:
- Khóa học tiếng Anh cho bé 4–6 tuổi (Happy Kids)
Được thiết kế riêng cho lứa tuổi mầm non, khóa học giúp bé làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên thông qua vận động, âm nhạc, kể chuyện và trò chơi tương tác. VUS ứng dụng triết lý giáo dục Discovery Learning, giúp con rèn luyện phản xạ ngôn ngữ, phát triển cảm xúc và các kỹ năng chuẩn bị vào lớp 1, tạo nền tảng vững chắc cho bé bước vào tiểu học.
- Khóa học tiếng Anh cho trẻ tiểu học 6–11 tuổi (SuperKids)
Giúp trẻ phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, đồng thời mở rộng vốn từ vựng học thuật và nâng cao kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Khóa học áp dụng phương pháp luyện thi Cambridge (KET, PET) giúp bé làm quen và tự tin chinh phục các chứng chỉ quốc tế ngay từ nhỏ.
Ngoài ra, lộ trình học được cá nhân hóa thông qua ứng dụng OVI KIDS, kết hợp cùng lớp học sinh động, giáo viên giàu kinh nghiệm và các dự án học tập sáng tạo, mang đến trải nghiệm học tiếng Anh thú vị và hiệu quả hơn.
- Khóa học tiếng Anh cho học sinh THCS 11–15 tuổi (Young Leaders)
Tập trung phát triển kỹ năng phản biện, thuyết trình, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề – những năng lực quan trọng cho thế hệ học sinh trung học. Bên cạnh việc củng cố nền tảng ngôn ngữ vững chắc, chương trình còn tích hợp lộ trình luyện thi chứng chỉ quốc tế Cambridge như KET và PET.
Nhờ đó, học sinh không chỉ tự tin giao tiếp mà còn có sự chuẩn bị bài bản để đạt kết quả tốt ở các kỳ thi chuẩn quốc tế và sẵn sàng bước vào môi trường học tập toàn cầu.
Chương trình học tại VUS không chỉ tập trung vào kiến thức, mà còn chú trọng tạo ra môi trường học tích cực để mỗi bé đều cảm thấy “được là chính mình”, từ đó phát triển tối đa năng lực ngôn ngữ và kỹ năng sống.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn lộ trình học phù hợp cho con và tham gia lớp học thử miễn phí tại VUS.
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chi tiết nhất (có đáp án)
Bài 1: Khoanh tròn từ đúng (Choose the correct word)
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu.
- I wear a ______ on my feet.
A. shoes
B. hat - My ______ teaches me English.
A. doctor
B. teacher - We eat lunch in the ______.
A. kitchen
B. bedroom - The ______ is flying in the sky.
A. fish
B. bird - My favorite color is ______.
A. twelve
B. green
Đáp án:
- A. shoes
- B. teacher
- A. kitchen
- B. bird
- B. green
Bài 2: Sắp xếp từ thành câu đúng (Rearrange the words to make correct sentences)
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- dog / has / My / brown / a / tail.
- bike / to / school / I / ride / my.
- is / in / The / fridge / the / milk.
- book / a / reading / She / is / story.
- go / beach / to / weekend / We / the / every.
Đáp án:
- My dog has a brown tail.
- I ride my bike to school.
- The milk is in the fridge.
- She is reading a story book.
- We go to the beach every weekend.
Bài 3: Nối từ với nghĩa tương ứng (Match the words with their meanings)
Nối từ ở cột A với nghĩa phù hợp ở cột B.
Cột A |
Cột B |
1. Doctor |
A. Where you sleep |
2. Classroom |
B. Person who helps sick people |
3. Banana |
C. A type of fruit |
4. Bedroom |
D. Place to study at school |
5. Chair |
E. You sit on it |
Đáp án:
1B – 2D – 3C – 4A – 5E
Bài 4: Tìm từ trái nghĩa (Find the opposite words)
Viết từ trái nghĩa với từ cho trước.
- Big → ______
- Happy → ______
- Fast → ______
- Clean → ______
- Up → ______
Đáp án:
- Big → Small
- Happy → Sad
- Fast → Slow
- Clean → Dirty
- Up → Down
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 3 sẽ trở nên thú vị và nhẹ nhàng hơn khi bé được tiếp cận thông qua những phương pháp linh hoạt, phù hợp với độ tuổi và sở thích riêng. Mong rằng những chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bố mẹ có thêm công cụ và ý tưởng để đồng hành cùng con mỗi ngày.
Hãy biến việc học thành một hoạt động vui vẻ, gắn kết thay vì áp lực. Bởi chính sự hứng thú và tự tin sẽ là chìa khóa để con yêu tiếng Anh và tiến bộ nhanh hơn.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.