15 truyện tiếng Anh hay cho bé: Học từ vựng và đức tính tốt
Cho con tiếp xúc với truyện tiếng Anh cho bé ngay từ những năm đầu đời là cách đơn giản mà hiệu quả để bé phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Thay vì học từ vựng hay ngữ pháp khô khan, việc đọc truyện giúp trẻ ghi nhớ tiếng Anh dễ dàng hơn thông qua câu chuyện hấp dẫn và tình huống gần gũi.
Không chỉ vậy, mỗi câu chuyện còn là một bài học nho nhỏ về cách cư xử, lòng tốt, tình bạn hay sự sẻ chia.
Tuy nhiên, giữa vô vàn đầu sách trên thị trường, việc chọn ra những truyện tiếng Anh cho bé thật sự phù hợp với độ tuổi, vừa dễ hiểu vừa mang tính giáo dục lại không hề dễ.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bố mẹ tổng hợp 15 truyện hay, ý nghĩa kèm bản dịch, từ vựng liên quan và bài học rút ra – để hành trình học tiếng Anh của con trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
Table of Contents
Lợi ích khi cho bé làm quen với truyện tiếng Anh từ sớm
Cho bé tiếp xúc với truyện tiếng Anh cho bé ngay từ nhỏ không chỉ giúp làm quen với ngôn ngữ mới mà còn mở ra một thế giới phong phú về cảm xúc, tư duy và sáng tạo.
Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà bố mẹ có thể mang đến cho con khi duy trì thói quen đọc truyện tiếng Anh mỗi ngày:
1. Phát triển kỹ năng ngôn ngữ tự nhiên
Trẻ nhỏ có khả năng tiếp thu ngôn ngữ vượt trội, đặc biệt trong giai đoạn “vàng” từ 4 đến 11 tuổi.
Việc nghe và đọc các truyện tiếng Anh cho bé giúp trẻ hình thành vốn từ, ngữ điệu, phát âm và cấu trúc câu một cách tự nhiên, tương tự như cách trẻ học tiếng mẹ đẻ.
2. Tăng khả năng ghi nhớ và phản xạ ngôn ngữ
Khi đọc truyện, trẻ được lặp đi lặp lại các mẫu câu đơn giản trong nhiều ngữ cảnh. Điều này kích thích trí nhớ, giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu hơn và phản xạ nhanh hơn khi giao tiếp.
3. Nuôi dưỡng trí tưởng tượng và tư duy phản biện
Mỗi câu chuyện là một hành trình khám phá thế giới với những nhân vật, tình huống và cảm xúc đa dạng.
Bé không chỉ học từ mới mà còn học cách đặt câu hỏi, suy luận và rút ra bài học từ câu chuyện – từ đó phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề.

4. Xây dựng thói quen đọc sách và học tập tích cực
Việc tạo thời gian cố định mỗi ngày để đọc truyện tiếng Anh cho bé sẽ hình thành thói quen học tập lành mạnh ngay từ sớm.
Bé sẽ dần cảm thấy hứng thú với sách, coi việc học tiếng Anh là một phần tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
5. Phát triển cảm xúc và đạo đức qua câu chuyện
Truyện thiếu nhi thường lồng ghép những bài học nhân văn về lòng tốt, sự trung thực, dũng cảm hay sẻ chia.
Đọc truyện cùng con là cơ hội tuyệt vời để bố mẹ dạy con các giá trị sống tích cực thông qua ngôn ngữ tiếng Anh.
15 truyện tiếng Anh cho bé hay, ý nghĩa kèm từ vựng liên quan
Truyện tiếng Anh cho bé 4–6 tuổi
1. The Very Hungry Caterpillar
Bản tiếng Anh |
Bản tiếng Việt |
On Sunday, a tiny egg lay on a leaf. On Monday, he ate 1 apple. On Saturday, he ate too much: cake, ice cream, cheese, and more! On Sunday again, he ate one green leaf. Now, he was not a little caterpillar. He was a big, fat caterpillar. Then he came out… |
Vào một ngày Chủ nhật, một quả trứng nhỏ nằm trên chiếc lá. Khi mặt trời mọc, pop! – một chú sâu nhỏ chui ra khỏi trứng. Nó rất đói bụng. Thứ Hai, nó ăn 1 quả táo. Thứ Ba, nó ăn 2 quả lê. Thứ Tư, nó ăn 3 quả mận. Thứ Năm, nó ăn 4 quả dâu tây. Thứ Sáu, nó ăn 5 quả cam. Nhưng nó vẫn đói! Thứ Bảy, nó ăn rất nhiều: bánh ngọt, kem, phô mai và nhiều món khác. Nó bị đau bụng. Chủ Nhật tuần sau, nó ăn một chiếc lá xanh. Nó cảm thấy khỏe hơn. Lúc này, nó không còn là chú sâu nhỏ nữa. Nó đã to và béo. Nó làm một cái kén nhỏ và nằm bên trong hai tuần. Sau đó, nó chui ra… Nó đã trở thành một con bướm xinh đẹp! |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Dạy trẻ các ngày trong tuần, số đếm, tên trái cây, và quy trình phát triển thành bướm.
Lồng ghép bài học về ăn uống lành mạnh và sự kiên nhẫn.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
caterpillar |
sâu bướm |
The caterpillar is hungry. – Chú sâu bướm đang đói. |
apple |
táo |
He ate one apple. – Nó đã ăn một quả táo. |
cocoon |
cái kén |
He made a cocoon. – Nó làm một cái kén. |
butterfly |
con bướm |
He became a butterfly. – Nó trở thành con bướm. |
leaf |
chiếc lá |
The egg lay on a leaf. – Quả trứng nằm trên chiếc lá. |
2. Brown Bear, Brown Bear, What Do You See?
Bản tiếng Anh |
Bản tiếng Việt |
Brown Bear, Brown Bear, what do you see? I see a Red Bird looking at me. Red Bird, Red Bird, what do you see? I see a Yellow Duck looking at me. Yellow Duck, Yellow Duck, what do you see? I see a Blue Horse looking at me. Blue Horse, Blue Horse, what do you see? I see a Green Frog looking at me. |
Gấu nâu ơi, gấu nâu ơi, bạn thấy gì? Tôi thấy một con Chim Đỏ đang nhìn tôi. Chim đỏ ơi, chim đỏ ơi, bạn thấy gì? Tôi thấy một con Vịt Vàng đang nhìn tôi. Vịt vàng ơi, vịt vàng ơi, bạn thấy gì? Tôi thấy một con Ngựa Xanh đang nhìn tôi. Ngựa xanh ơi, ngựa xanh ơi, bạn thấy gì? Tôi thấy một con Ếch Xanh Lá đang nhìn tôi. |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Câu chuyện giúp trẻ nhận biết màu sắc, tên các con vật và rèn khả năng lắng nghe – ghi nhớ thông qua câu lặp lại.
Ngoài ra, truyện còn khơi gợi trí tò mò và khả năng dự đoán của trẻ.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
bear |
gấu |
Brown bear, what do you see? – Gấu nâu ơi, bạn thấy gì? |
duck |
vịt |
I see a yellow duck. – Tôi thấy một con vịt vàng. |
horse |
ngựa |
I see a blue horse. – Tôi thấy một con ngựa xanh. |
frog |
ếch |
I see a green frog. – Tôi thấy một con ếch xanh. |
bird |
chim |
I see a red bird. – Tôi thấy một con chim đỏ. |
3. Goodnight Moon
Bản tiếng Anh |
Bản tiếng Việt |
In the great green room There was a telephone And a red balloon And a picture of the cow jumping over the moon Goodnight room Goodnight moon Goodnight cow jumping over the moon Goodnight light and the red balloon Goodnight noises everywhere |
Trong căn phòng màu xanh lớn Có một chiếc điện thoại Và một quả bóng bay màu đỏ Và một bức tranh con bò nhảy qua mặt trăng Chúc ngủ ngon căn phòng Chúc ngủ ngon mặt trăng Chúc ngủ ngon con bò nhảy qua mặt trăng Chúc ngủ ngon ánh đèn và quả bóng đỏ Chúc ngủ ngon mọi âm thanh quanh đây |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Truyện giúp bé làm quen với các vật dụng quen thuộc trong phòng và tạo thói quen đi ngủ tích cực, nhẹ nhàng.
Câu từ đơn giản, nhịp kể đều đặn giúp bé thư giãn trước giờ ngủ.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
moon |
mặt trăng |
Goodnight moon. – Chúc ngủ ngon mặt trăng. |
balloon |
bóng bay |
A red balloon. – Một quả bóng bay màu đỏ. |
room |
căn phòng |
In the great green room. – Trong căn phòng xanh. |
stars |
các ngôi sao |
Goodnight stars. – Chúc ngủ ngon các vì sao. |
bunny |
thỏ con |
The bunny is sleepy. – Chú thỏ con đang buồn ngủ. |
4. Dear Zoo
Bản tiếng Anh |
Bản tiếng Việt |
I wrote to the zoo to send me a pet. They sent me an elephant – too big! So I sent it back. Then they sent me a giraffe – too tall! So I sent it back. Then they sent me a lion – too fierce! So I sent it back. Finally, they sent me a puppy – it was perfect! So I kept it! |
Con viết thư cho sở thú để gửi cho con một con thú nuôi. Họ gửi cho con một con voi – to quá! Nên con gửi trả lại. Sau đó họ gửi cho con một con hươu cao cổ – cao quá! Con lại gửi trả lại. Rồi họ gửi cho con một con sư tử – dữ quá! Con gửi lại tiếp. Cuối cùng, họ gửi cho con một chú chó con – hoàn hảo luôn! Con giữ lại chú chó đó! |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Bé học cách mô tả tính cách, đặc điểm của các loài vật và rèn khả năng đưa ra quyết định.
Câu chuyện còn giúp trẻ hiểu khái niệm phù hợp – không phù hợp một cách đơn giản, gần gũi.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
zoo |
sở thú |
I wrote to the zoo. – Con viết thư cho sở thú. |
elephant |
voi |
They sent me an elephant. – Họ gửi một con voi. |
giraffe |
hươu cao cổ |
Too tall! – Cao quá! |
lion |
sư tử |
Too fierce! – Dữ quá! |
puppy |
chó con |
It was perfect! – Nó thật hoàn hảo! |
5. Spot Goes to the Farm
Bản tiếng Anh |
Bản tiếng Việt |
Spot and his dad go to the farm. “Let’s find the baby animals,” says Dad. Spot looks behind the door. “Moo!” It’s a baby calf! Spot looks under the straw. “Quack!” It’s a duckling! Spot looks behind the bush. “Baa!” It’s a lamb! “We found all the baby animals!” says Dad. |
Spot và bố của cậu ấy đi đến nông trại. “Chúng ta hãy tìm những con vật nhỏ nhé,” bố nói. Spot nhìn sau cánh cửa. “Ò…!” Đó là một con bê! Spot nhìn dưới đống rơm. “Cạp cạp!” Là vịt con! Spot nhìn sau bụi cây. “Be be!” Là cừu non! “Chúng ta tìm thấy hết các con vật nhỏ rồi!” bố nói. |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Truyện giúp trẻ nhận biết các con vật nuôi ở nông trại, âm thanh đặc trưng của chúng và rèn khả năng quan sát, phỏng đoán.
Dạng câu hỏi – trả lời cũng tăng khả năng tương tác và phản xạ ngôn ngữ.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
farm |
nông trại |
Spot goes to the farm. – Spot đến nông trại. |
cow |
bò |
Moo! A baby cow! – Ò… Một con bê! |
duckling |
vịt con |
Quack! A duckling! – Cạp cạp! Một chú vịt con! |
lamb |
cừu non |
Baa! A lamb! – Be be! Một chú cừu con! |
bush |
bụi cây |
Spot looks behind the bush. – Spot nhìn sau bụi cây. |
Truyện tiếng Anh cho bé 7–9 tuổi
6. Frog and Toad Are Friends
English |
Tiếng Việt |
"Spring is here," said the Frog. "I will go and wake up Toad." Frog ran to Toad's house. "Wake up, Toad!" he cried. "Come out and see how wonderful it is!" "I am not ready," said Toad. Frog made Toad a calendar to count the days until spring. Finally, after many days, Toad got up and joined Frog outside. |
"Mùa xuân đến rồi," Ếch nói. "Mình sẽ đi gọi Cóc dậy." Ếch chạy đến nhà Cóc. "Dậy đi, Cóc ơi!" – Ếch kêu lên. "Ra đây xem thời tiết đẹp thế nào này!" "Tớ chưa sẵn sàng," Cóc nói. Ếch làm cho Cóc một tờ lịch để đếm từng ngày tới mùa xuân. Cuối cùng, sau nhiều ngày, Cóc dậy và cùng Ếch ra ngoài. |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Câu chuyện đơn giản nhưng dễ thương về tình bạn chân thành, biết chờ đợi và quan tâm nhau. Trẻ học được cách chia sẻ, nhẫn nại và niềm vui của việc có bạn bên cạnh.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
frog |
ếch |
Frog ran to Toad’s house. – Ếch chạy đến nhà Cóc. |
toad |
cóc |
Toad said, “I am not ready.” – Cóc nói, “Tớ chưa sẵn sàng.” |
spring |
mùa xuân |
Spring is here! – Mùa xuân đến rồi! |
calendar |
lịch |
Frog made a calendar. – Ếch làm một tờ lịch. |
friend |
bạn |
Frog and Toad are friends. – Ếch và Cóc là bạn thân. |
7. The Giving Tree
English |
Tiếng Việt |
Once there was a tree… and she loved a little boy. Every day, the boy came to play. He climbed the trunk, swung from the branches, and ate the apples. The tree was happy. As the boy grew older, he came less often. One day, the boy came back and needed money. The tree gave him apples to sell. Later, he needed a house. The tree gave him her branches to build with. Then, he needed a boat. The tree gave him her trunk to build a boat. Finally, the boy – now an old man – came back. “I don’t need much now,” he said, “just a quiet place to sit.” The tree, now just a stump, said, “Come, sit down.” And the tree was happy. |
Ngày xưa có một cái cây… và nó rất yêu một cậu bé.Mỗi ngày, cậu bé đều đến chơi. Cậu trèo lên thân cây, đu mình trên cành cây, và ăn những quả táo. Cái cây cảm thấy rất hạnh phúc. Khi cậu bé lớn lên, cậu đến ít hơn. Một ngày, cậu quay lại và cần tiền. Cái cây cho cậu những quả táo để bán lấy tiền. Sau đó, cậu cần một ngôi nhà. Cái cây cho cậu những cành cây để xây nhà. Rồi, cậu cần một chiếc thuyền. Cái cây cho cậu phần thân để làm thuyền. Cuối cùng, cậu bé – giờ đã là ông lão – quay lại. “Giờ tôi không cần gì nhiều,” ông nói, “chỉ cần một chỗ yên tĩnh để ngồi.” Cái cây – giờ chỉ còn là gốc cây – nói: “Lại đây, ngồi xuống đi.” Và cái cây cảm thấy hạnh phúc. |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Truyện dạy trẻ về tình yêu thương vô điều kiện, sự hy sinh thầm lặng và lòng biết ơn.
Đây là một câu chuyện sâu sắc nhưng dễ hiểu với trẻ ở độ tuổi bắt đầu biết suy nghĩ về cảm xúc và mối quan hệ xung quanh.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
tree |
cái cây |
Once there was a tree. – Ngày xưa có một cái cây. |
boy |
cậu bé |
She loved a little boy. – Nó yêu một cậu bé. |
apples |
quả táo |
He ate the apples. – Cậu bé ăn những quả táo. |
trunk |
thân cây |
He used the trunk to make a boat. – Cậu dùng thân cây để làm thuyền. |
happy |
hạnh phúc |
The tree was happy. – Cái cây cảm thấy hạnh phúc. |
8. Where the Wild Things Are
English |
Tiếng Việt |
Max wore his wolf suit and made mischief. His mom called him “Wild Thing!” and sent him to bed with no supper. That night, a forest grew in Max’s room. A boat appeared, and Max sailed to the land of the Wild Things. The Wild Things made Max their king. But Max missed his home. He sailed back, and dinner was waiting for him. |
Max mặc bộ đồ chó sói và nghịch ngợm khắp nơi. Mẹ cậu gọi: “Đồ quậy phá!” và phạt cậu đi ngủ không ăn tối. Tối hôm đó, một khu rừng mọc lên trong phòng Max. Một con thuyền xuất hiện, và Max ra khơi tới vùng đất của Quái vật. Những con Quái vật bầu Max làm vua. Nhưng Max nhớ nhà. Cậu quay về, và bữa tối đang chờ sẵn trên bàn. |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Truyện khuyến khích trẻ thể hiện cảm xúc một cách lành mạnh, tôn trọng gia đình và biết rằng nhà luôn là nơi ấm áp nhất.
Nội dung kích thích trí tưởng tượng mạnh mẽ.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
wild |
hoang dã |
Wild Things made Max king. – Quái vật bầu Max làm vua. |
forest |
khu rừng |
A forest grew in his room. – Một khu rừng mọc lên trong phòng. |
sail |
chèo thuyền |
He sailed to a far land. – Cậu chèo thuyền đến vùng đất xa. |
king |
vua |
Max became king. – Max trở thành vua. |
supper |
bữa tối nhẹ |
He had no supper. – Cậu không được ăn tối. |
9. How Do Dinosaurs Say Goodnight?
English |
Tiếng Việt |
How does a dinosaur say goodnight when Papa comes in to turn off the light? Does he stomp his feet and shout? Does he throw his toys all around? No! A dinosaur kisses his mom and dad. He tucks in his tail and gives a big yawn. Then he turns off the light. And says, “Goodnight!” |
Khi bố vào tắt đèn, khủng long nói chúc ngủ ngon như thế nào? Nó có giậm chân và la hét không? Nó có ném đồ chơi lung tung không? Không! Khủng long hôn bố mẹ. Nó xếp cái đuôi gọn lại và ngáp một cái thật to. Sau đó, nó tự tắt đèn. Và nói, “Chúc ngủ ngon!” |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Truyện vui nhộn, gần gũi giúp trẻ học cách cư xử ngoan ngoãn trước giờ đi ngủ.
Sự so sánh giữa hành vi "quậy phá" và "nghe lời" giúp trẻ dễ tiếp thu bài học.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
dinosaur |
khủng long |
How does a dinosaur say goodnight? – Khủng long nói chúc ngủ ngon thế nào? |
yawn |
ngáp |
He gives a big yawn. – Nó ngáp một cái thật to. |
kiss |
hôn |
He kisses his mom. – Nó hôn mẹ. |
light |
đèn |
He turns off the light. – Nó tắt đèn. |
toys |
đồ chơi |
He throws his toys. – Nó ném đồ chơi. |
10. Little Red Riding Hood
English |
Tiếng Việt |
Little Red Riding Hood went to visit her grandmother. Her mother said, “Don’t talk to strangers!” On the way, she met a big bad wolf. The wolf ran to Grandma’s house and locked her in a closet. He put on Grandma’s clothes and got in bed. When Red Riding Hood came, she said, “Grandma, what big eyes you have!” “The better to see you with!” said the wolf. A woodcutter heard the noise and came to help. He saved Grandma and Red Riding Hood. |
Cô bé Quàng Khăn Đỏ đi thăm bà ngoại. Mẹ cô dặn: “Đừng nói chuyện với người lạ nhé!” Trên đường, cô gặp một con sói to và xấu xa. Sói chạy đến nhà bà và nhốt bà vào tủ. Sói mặc đồ của bà và nằm lên giường. Khi Quàng Khăn Đỏ đến, cô nói: “Bà ơi, mắt bà to quá!” “Để nhìn cháu rõ hơn đấy!” – Sói nói. Một bác tiều phu nghe thấy tiếng động và đến cứu. Bác đã cứu bà và cô bé. |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Truyện giúp trẻ hiểu tầm quan trọng của nghe lời người lớn, cảnh giác với người lạ, đồng thời nâng cao khả năng quan sát và ghi nhớ chi tiết.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
wolf |
sói |
The wolf ran to Grandma’s house. – Sói chạy đến nhà bà. |
eyes |
đôi mắt |
What big eyes you have! – Mắt bà to quá! |
woodcutter |
tiều phu |
The woodcutter helped. – Bác tiều phu đã giúp đỡ. |
closet |
tủ quần áo |
He locked Grandma in the closet. – Nó nhốt bà vào tủ. |
stranger |
người lạ |
Don’t talk to strangers. – Đừng nói chuyện với người lạ. |
Truyện tiếng Anh cho bé 10–11 tuổi
11. Charlotte’s Web
English |
Tiếng Việt |
Wilbur is a little pig who lives on a farm. He is lonely until he meets Charlotte, a kind and clever spider. When Wilbur learns he will be killed for meat, he is scared. Charlotte decides to help. She spins words into her web like “Some Pig” and “Terrific.” People see the web and believe Wilbur is special. Wilbur is saved. Charlotte grows weak and dies, but her babies stay with Wilbur. |
Wilbur là một chú heo con sống ở trang trại. Chú cảm thấy cô đơn cho đến khi gặp Charlotte – một cô nhện tốt bụng và thông minh. Khi biết mình sẽ bị giết để làm thịt, Wilbur rất sợ. Charlotte quyết định giúp Wilbur. Cô dệt những chữ lên mạng nhện như “Con Heo Đặc Biệt” và “Tuyệt Vời.” Mọi người thấy mạng nhện và tin rằng Wilbur là chú heo đặc biệt. Wilbur được cứu sống. Charlotte yếu dần và qua đời, nhưng những con của cô vẫn ở lại với Wilbur. |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Truyện cảm động về tình bạn, sự hy sinh và lòng biết ơn. Bé học được cách trân trọng những người âm thầm giúp đỡ mình và tầm quan trọng của việc giúp người khác không vụ lợi.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
pig |
heo |
Wilbur is a pig. – Wilbur là một chú heo. |
spider |
nhện |
Charlotte is a spider. – Charlotte là một con nhện. |
web |
mạng nhện |
She spins words into her web. – Cô ấy dệt chữ lên mạng nhện. |
terrific |
tuyệt vời |
The web said “Terrific.” – Mạng nhện ghi “Tuyệt vời.” |
save |
cứu sống |
Wilbur is saved. – Wilbur được cứu sống. |
12. The Tale of Peter Rabbit
English |
Tiếng Việt |
Peter Rabbit lives with his mother and siblings. His mother warns: “Don’t go into Mr. McGregor’s garden!” But Peter is naughty and sneaks in anyway. He eats vegetables and is soon chased by Mr. McGregor. Peter loses his shoes and jacket while trying to escape. He finally gets home safely, tired and scared. |
Thỏ Peter sống với mẹ và các anh chị em của mình. Mẹ dặn: “Đừng vào vườn của ông McGregor nhé!” Nhưng Peter nghịch ngợm và vẫn lẻn vào. Cậu ăn rau và nhanh chóng bị ông McGregor rượt đuổi. Peter làm rơi giày và áo khi cố gắng chạy trốn. Cuối cùng cậu cũng về nhà an toàn, mệt mỏi và sợ hãi. |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Bé học được giá trị của nghe lời cha mẹ, hậu quả của sự bướng bỉnh, và bài học an toàn khi ở bên ngoài.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
rabbit |
thỏ |
Peter is a rabbit. – Peter là một chú thỏ. |
garden |
khu vườn |
Don’t go into the garden! – Đừng vào vườn! |
chase |
đuổi theo |
Mr. McGregor chased Peter. – Ông McGregor đuổi theo Peter. |
jacket |
áo khoác |
He lost his jacket. – Cậu ấy làm rơi áo khoác. |
naughty |
nghịch ngợm |
Peter was naughty. – Peter đã nghịch ngợm. |
13. Matilda
English |
Tiếng Việt |
Matilda is a smart little girl who loves books. Her parents don’t understand her and are often mean. At school, Matilda meets Miss Honey – a kind teacher. Matilda also has special powers – she can move things with her mind! She uses her powers to help Miss Honey and stop the evil principal. |
Matilda là một cô bé thông minh rất thích đọc sách. Bố mẹ cô không hiểu cô và thường cư xử tệ. Ở trường, Matilda gặp cô Honey – một giáo viên tốt bụng. Matilda còn có năng lực đặc biệt – cô có thể di chuyển đồ bằng suy nghĩ! Cô dùng năng lực để giúp cô Honey và chống lại bà hiệu trưởng xấu tính. |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Câu chuyện truyền cảm hứng về trí tuệ, sự dũng cảm, và sức mạnh nội lực. Bé học rằng dù nhỏ bé, mình vẫn có thể làm điều đúng đắn và giúp đỡ người khác.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
smart |
thông minh |
Matilda is smart. – Matilda rất thông minh. |
powers |
năng lực |
She has special powers. – Cô có năng lực đặc biệt. |
move |
di chuyển |
She can move things. – Cô có thể di chuyển đồ vật. |
mind |
tâm trí |
She uses her mind. – Cô dùng suy nghĩ của mình. |
teacher |
giáo viên |
Miss Honey is her teacher. – Cô Honey là giáo viên của cô. |
14. Aesop’s Fable – The Tortoise and the Hare
English |
Tiếng Việt |
The hare laughed at the slow tortoise. “Let’s race,” said the tortoise. The hare ran fast and got far ahead. But he stopped to nap under a tree. The tortoise kept moving. Slowly but surely, the tortoise passed the hare. The tortoise won the race. |
Thỏ cười nhạo rùa vì đi chậm. “Đua đi,” rùa nói. Thỏ chạy nhanh và vượt xa. Nhưng thỏ dừng lại để ngủ dưới gốc cây. Rùa vẫn tiếp tục đi. Chậm mà chắc, rùa vượt qua thỏ. Rùa giành chiến thắng. |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
“Chậm mà chắc thì sẽ thắng.” Câu chuyện dạy trẻ tính kiên trì, khiêm tốn, và đừng chủ quan khi nghĩ mình giỏi hơn người khác.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
tortoise |
con rùa |
The tortoise walked slowly. – Rùa đi chậm rãi. |
hare |
con thỏ |
The hare ran fast. – Thỏ chạy rất nhanh. |
race |
cuộc đua |
They had a race. – Họ có một cuộc đua. |
nap |
giấc ngủ ngắn |
The hare took a nap. – Thỏ ngủ một giấc. |
slow |
chậm |
Slow and steady wins. – Chậm mà chắc thì sẽ thắng. |
15. The Lion and the Mouse
English |
Tiếng Việt |
A lion was sleeping when a tiny mouse ran over his nose. The lion caught the mouse. “Please let me go,” said the mouse. “I may help you someday.” The lion laughed but let the mouse go. Days later, the lion was caught in a net. The mouse came and chewed the rope. The lion was free. |
Một con sư tử đang ngủ thì một con chuột nhỏ chạy qua mũi nó. Sư tử bắt lấy con chuột. “Xin hãy tha cho tôi,” chuột nói. “Biết đâu sau này tôi sẽ giúp lại.” Sư tử cười nhưng vẫn thả chuột đi. Vài ngày sau, sư tử bị mắc bẫy trong lưới. Chuột đến và gặm dây thừng. Sư tử được tự do. |
Bài học rút ra từ truyện tiếng Anh cho bé:
Câu chuyện dạy trẻ lòng tốt, biết ơn, và rằng ai cũng có giá trị riêng – dù lớn hay nhỏ.
Từ vựng liên quan trong truyện tiếng Anh cho bé:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN – VN) |
lion |
sư tử |
The lion was sleeping. – Sư tử đang ngủ. |
mouse |
chuột |
A tiny mouse ran by. – Một con chuột nhỏ chạy qua. |
net |
lưới |
The lion was caught in a net. – Sư tử bị mắc trong lưới. |
rope |
dây thừng |
The mouse chewed the rope. – Chuột gặm đứt dây thừng. |
free |
tự do |
The lion was free. – Sư tử được tự do. |
Cách giúp con yêu thích học tiếng Anh qua truyện cho bé
Việc cho bé tiếp xúc với truyện tiếng Anh cho bé là bước đầu lý tưởng để xây dựng niềm yêu thích ngôn ngữ, tuy nhiên hiệu quả sẽ nhân đôi nếu bố mẹ đồng hành đúng cách.

Dưới đây là những bí quyết đơn giản nhưng rất hữu ích:
1. Lựa chọn truyện phù hợp với độ tuổi và khả năng ngôn ngữ của bé
Đây là yếu tố quan trọng nhất. Truyện quá khó sẽ khiến bé nản, còn truyện quá dễ lại không kích thích sự học hỏi.
Bố mẹ nên ưu tiên những cuốn truyện:
- Có nội dung gần gũi với cuộc sống của trẻ
- Câu văn ngắn gọn, từ vựng cơ bản và lặp lại nhiều
- Có hình minh họa sinh động giúp bé đoán nghĩa mà không cần dịch
2. Đọc cùng con – nhưng đừng dịch hết
Bố mẹ nên đọc cùng con với giọng diễn cảm, đặt câu hỏi đơn giản như “What’s this?”, “What is the bear doing?”, khuyến khích con tương tác.
Thay vì dịch toàn bộ sang tiếng Việt, hãy dùng cử chỉ, biểu cảm và hình ảnh để con tự đoán nghĩa.
3. Duy trì thói quen đọc truyện mỗi ngày
Mỗi ngày chỉ cần 10–15 phút đọc truyện tiếng Anh trước giờ đi ngủ cũng đủ để xây dựng thói quen và sự tự tin cho trẻ.
Thời điểm đọc nên cố định để con cảm thấy đó là hoạt động thân quen, nhẹ nhàng chứ không phải “giờ học”.
4. Kết hợp kể lại truyện, đóng vai, vẽ tranh
Sau khi đọc xong truyện, bố mẹ có thể:
- Gợi ý con kể lại bằng từ ngữ đơn giản
- Cùng con đóng vai nhân vật bằng búp bê hoặc biểu cảm khuôn mặt
- Vẽ lại nhân vật hoặc đoạn truyện yêu thích, từ đó học từ vựng và cấu trúc tiếng Anh liên quan
5. Biến truyện thành công cụ học từ vựng và phát âm
Trích ra 3–5 từ mới từ mỗi câu chuyện để ghi nhớ sâu hơn, học qua flashcard, vẽ minh họa hoặc luyện phát âm bằng cách nghe giọng đọc mẫu.
Một số bố mẹ sử dụng app hỗ trợ hoặc đọc qua audiobook có lồng tiếng để bé nghe nhiều lần.

6. Khen ngợi và khích lệ bé đúng lúc
Đừng quên khen bé sau mỗi lần cố gắng kể, trả lời, hay đọc đúng một từ.
Sự động viên của bố mẹ là động lực mạnh mẽ giúp bé cảm thấy tiếng Anh không còn là “nhiệm vụ” mà là một hành trình thú vị cùng người thân.
Không phải phụ huynh nào cũng có thời gian để ngồi đọc truyện, chuẩn bị giáo cụ hay tạo môi trường tiếng Anh thường xuyên cho con.
Với nhịp sống bận rộn và nhiều mối lo khác, việc giúp con yêu thích tiếng Anh từ nhỏ dường như trở thành một bài toán khó.
Trong khi đó, các bé đang ở giai đoạn “vàng” để phát triển ngôn ngữ, hình thành khả năng giao tiếp và phản xạ linh hoạt. Vậy đâu là giải pháp?
Hiểu được những khó khăn đó, VUS mang đến các chương trình tiếng Anh được thiết kế chuyên biệt cho từng độ tuổi, kết hợp giữa học thuật – trải nghiệm – phát triển toàn diện.
Đối với trẻ mầm non từ 4–6 tuổi, khóa Happy Kids tạo ra một môi trường học tập sống động, nơi bé được tiếp xúc tiếng Anh bản xứ ngay từ đầu cùng đội ngũ giáo viên nước ngoài.
Bên cạnh việc phát âm theo bảng IPA quốc tế, các con còn được học qua các hoạt động khám phá thực tế, vận động, tương tác và sáng tạo.
Với học sinh tiểu học, chương trình SuperKids giúp phát triển đồng thời cả 4 kỹ năng tiếng Anh (nghe – nói – đọc – viết) cùng tư duy cảm xúc và khả năng tự tin giao tiếp.
Trẻ được trải nghiệm những chủ đề gần gũi với cuộc sống, khám phá thế giới xung quanh và duy trì việc học tiếng Anh ở mọi nơi thông qua nền tảng học trực tuyến hỗ trợ.

Đồng thời, nội dung học cũng được thiết kế bám sát theo định hướng chuẩn quốc tế, giúp bé từng bước làm quen và tự tin chinh phục các kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers – những chứng chỉ tiếng Anh đầu đời quan trọng, mở đầu cho hành trình học tập vững chắc sau này.
Tại VUS, mỗi giờ học là một hành trình khám phá đầy hứng thú, nơi trẻ không chỉ học ngôn ngữ mà còn trưởng thành về kỹ năng và cảm xúc.
Đăng ký ngay tại đây để mở ra hành trình tiếng Anh tự nhiên – hiệu quả – toàn diện cho con bạn!
Khơi dậy niềm yêu thích tiếng Anh cho trẻ không nhất thiết phải bắt đầu bằng những bài học dài dòng.
Chỉ với một cuốn truyện đơn giản, một khung giờ đọc cố định mỗi ngày và một môi trường học tập tích cực, bé đã có thể xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc ngay từ sớm.
Hy vọng danh sách 15 truyện tiếng Anh cho bé trong bài viết này sẽ là khởi đầu cho những giây phút học mà chơi, chơi mà học thật vui vẻ giữa bố mẹ và con.
Và nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập toàn diện, nơi tiếng Anh đến với trẻ một cách tự nhiên như hơi thở, thì VUS chính là người bạn đồng hành lý tưởng trên hành trình ấy.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.