Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Vị trí, phân loại, cách dùng, bài tập trạng từ trong tiếng Anh

Vị trí, phân loại, cách dùng, bài tập trạng từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trạng từ (adverbs) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc các trạng từ khác, giúp diễn đạt ý rõ ràng, chi tiết và sinh động hơn. Đây là phần ngữ pháp quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết.

Việc nắm vững cách sử dụng và vị trí của trạng từ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác, tự nhiên hơn trong mọi ngữ cảnh.

Hãy cùng VUS khám phá toàn diện kiến thức về trạng từ qua:

  • Khái niệm, chức năng và cách phân loại các loại trạng từ thông dụng như trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ,...
  • Vị trí thường gặp của trạng từ trong câu, cách sắp xếp và thứ tự chuẩn để không bị sai ngữ pháp
  • Cách hình thành trạng từ từ tính từ, mẹo nhận biết trạng từ và các trường hợp bất quy tắc dễ gây nhầm lẫn

Khái niệm của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ (Adverb) là một trong những thành phần quan trọng trong câu, có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Trạng từ giúp người nói hoặc người viết làm rõ hơn cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ hoặc tần suất,... của một hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • She speaks fluently. (Cô ấy nói chuyện trôi chảy – trạng từ bổ nghĩa cho động từ “speaks”)

  • It’s very cold today. (Hôm nay rất lạnh – trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “cold”)

Trong tiếng Anh, trạng từ thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ (quick → quickly, happy → happily), tuy nhiên cũng có nhiều trạng từ bất quy tắc như "well", "fast", "hard", "late",...

Chức năng của các trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng quan trọng, cụ thể là mở rộng thông tin, làm rõ ý nghĩa và cách thức diễn đạt của các hành động, những tính từ, trạng từ khác hoặc cả một câu.

Hiểu theo cách đơn giản, trạng từ đảm nhiệm vai trò vẽ lên một bức tranh đầy đủ các thông tin khi một sự việc nào đó diễn ra.

Ví dụ:

  • It’s very hot today. (Ngày hôm nay rất nóng)
  • Lan will see you tomorrow. (Lan sẽ gặp bạn vào ngày mai)
  • He rarely goes to parties. (Anh ấy hiếm khi đi dự tiệc)
  • Hung couldn’t come to the music club because he was sick. (Hưng không thể đến câu lạc bộ âm nhạc vì anh ấy bị ốm)
  • The book is over there. (Cuốn sách ở đằng kia)

Trạng từ giúp bổ nghĩa cho các động từ

Trạng từ giúp mô tả và làm cho động từ, các hành động trong câu trở nên sống động, hấp dẫn hơn. Cùng so sánh hai câu dưới đây để thấy rõ vai trò của trạng từ đối với động từ.

Ví dụ:

  • Câu không có trạng từ: She talks. (Cô ấy nói chuyện)
  • Câu có trạng từ: She talks loudly. (Cô ấy nói chuyện to)

Trong ví dụ này, câu 1 chỉ đơn giản mô tả hành động “nói chuyện” mà không cung cấp thêm bất kỳ thông tin nào. Trong khi ở câu 2, trạng từ “loudly” đã được thêm vào để mô tả việc cô ấy nói chuyện một cách rất to. Nhờ trạng từ này, câu trở nên sinh động hơn và người đọc hiểu được cách cô ấy thể hiện hành động nói chuyện. 

Trạng từ giúp bổ nghĩa cho các trạng từ khác

Trạng từ được sử dụng để bổ sung thông tin và ý nghĩa cho các trạng từ khác trong câu nhằm làm rõ mức độ của các hành động trước đó.

Ví dụ:

  • Câu có trạng từ thông thường: Hung plays volleyball well. (Hưng chơi bóng chuyền giỏi)
  • Câu có trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ: Hung plays volleyball extremely well. (Hưng chơi bóng chuyền cực kỳ giỏi)

Trong câu 1, trạng từ “well” đã được sử dụng để mô tả cách thức Hưng chơi bóng chuyền. “Well” ở đây chỉ rằng Hưng có khả năng chơi bóng chuyền ở mức độ tốt.

Trong khi ở câu 2, trạng từ “extremely” đã được thêm vào trước trạng từ “well” giúp nâng cao mức độ giỏi của hành động chơi bóng chuyền. Câu 2 tạo ra ấn tượng rằng anh ấy không chỉ chơi bóng chuyền tốt mà còn quá tốt.

Tóm lại, việc thêm trạng từ như “extremely” bổ sung thêm ý nghĩa cho trạng từ nhằm diễn giải rõ hành động trước đó, giúp làm tăng mức độ, độ chính xác và tính cụ thể của thông tin trong câu.

Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng

Có nhiều loại trạng từ trong tiếng Anh, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại trạng từ trong tiếng Anh chính và cách dùng trạng từ:

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn đạt thông tin về mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động diễn ra.

Trạng từ này sẽ giúp người nghe hoặc người đọc biết được tần suất lặp lại của một hành động xảy ra. 

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Ví dụ:

  • Always (luôn luôn)
  • Often (thường xuyên)
  • Usually (thông thường)
  • Frequently (thường xuyên)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Occasionally (đôi khi)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Seldom (hiếm khi)
  • Hardly ever (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng để mô tả hoặc chỉ ra vị trí, khoảng cách mà một hành động xảy ra, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về địa điểm của các sự kiện, hành động, hoặc vật thể trong câu.

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Ví dụ: 

  • Here (ở đây)
  • There (ở đó)
  • Everywhere (khắp nơi)
  • Somewhere (một nơi nào đó)
  • Nowhere (không nơi nào)
  • Anywhere (bất cứ nơi nào)
  • Upstairs (lên lầu)
  • Downstairs (xuống dưới)
  • Nearby (gần đây)
  • Inside (bên trong)
  • Outside (bên ngoài)
  • Away (đi khỏi)

Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để xác định hoặc mô tả thời gian mà một hành động xảy ra, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về lịch trình hoặc thời điểm diễn ra của sự kiện trong câu.

Ví dụ:

  • Now (bây giờ)
  • Today (hôm nay)
  • Tomorrow (ngày mai)
  • Yesterday (hôm qua)
  • Soon (sớm)
  • Later (sau)
  • Lately (gần đây)
  • Early (sớm)
  • Recently (gần đây)
  • Finally (cuối cùng thì)

Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

Trạng từ chỉ cách thức được sử dụng để mô tả cách thức hoặc cách mà một hành động diễn ra. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về cách mà một sự kiện, hành động, hoặc quá trình xảy ra trong câu.

Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

Ví dụ: 

  • Quickly (nhanh chóng)
  • Carefully (cẩn thận)
  • Loudly (to)
  • Quietly (yên lặng)
  • Easily (dễ dàng)
  • Enthusiastically (hăng hái)
  • Patiently (kiên nhẫn)
  • Gracefully (duyên dáng)
  • Angrily (giận dữ)
  • Happily (hạnh phúc)
  • Beautifully (đẹp đẽ)
  • Carelessly (cẩu thả)
  • Politely (lịch sự)
  • Cautiously (cẩn trọng)
  • Bravely (dũng cảm)

Trạng từ chỉ mức độ (Degree)

Trạng từ chỉ mức độ giúp thể hiện cường độ, mức độ cao hoặc thấp của sự kiện hoặc tính chất của các sự vật mà nó mô tả.

Ví dụ:

  • Very (rất)
  • Extremely (cực kỳ)
  • Quite (khá)
  • Too (quá)
  • Rather (khá là)
  • Fairly (tương đối)
  • Almost (gần như)
  • Nearly (gần như)
  • Just (chỉ)
  • Barely (vừa vặn)
  • Absolutely (tuyệt đối)
  • Perfectly (hoàn hảo)
  • Highly (rất)
  • Exceedingly (vô cùng)
  • Hardly (hầu như không)

Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng để diễn đạt một thông tin cụ thể về số lượng ít hay nhiều của một hành động, sự kiện, tính từ, hoặc trạng từ khác trong câu. 

Ví dụ:

  • Much (nhiều)
  • Many (nhiều)
  • More (nhiều hơn)
  • A lot (nhiều)
  • Little (ít)
  • Less (ít hơn)
  • A bit (một chút)
  • Some (một số)
  • Plenty (dư dả)
  • Most (hầu hết)
  • All (tất cả)
  • None (không có)
  • Enough (đủ)
  • Several (một vài)
  • Few (một ít, ít)

Trạng từ nghi vấn (Question)

Là trạng từ được sử dụng để hỏi về một vấn đề nào đó. Các trạng từ nghi vấn phổ biến là:

Ví dụ:

  • When (khi nào)

  • Where (ở đâu)

  • Why (tại sao)

  • How (như thế nào)

  • How much (bao nhiêu – không đếm được)

  • How many (bao nhiêu – đếm được)

  • How often (bao lâu một lần)

  • How far (bao xa)

  • How long (bao lâu)

  • How old (bao nhiêu tuổi)

  • How fast (nhanh bao nhiêu)

  • How tall (cao bao nhiêu)

  • How big (to bao nhiêu)

  • How deep (sâu bao nhiêu)

  • How late (trễ thế nào)

  • How early (sớm thế nào)

Trạng từ nghi vấn (Question)
Trạng từ nghi vấn (Question)

Trạng từ liên hệ (Relation)

Là các trạng từ có vai trò liên kết hai mệnh đề trong câu. Các trạng từ liên hệ thường gặp là:

Ví dụ:

  • However (tuy nhiên)
  • Therefore (do đó)
  • Meanwhile (trong khi đó)
  • Furthermore (hơn nữa)
  • Otherwise (nếu không)
  • Instead (thay vì)
  • Consequently (do đó)
  • Nevertheless (tuy nhiên)
  • Thus (do đó)
  • In addition (ngoài ra)
  • On the other hand (mặt khác)
  • Meanwhile (trong khi đó)

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Đứng sau động từ thường

Trạng từ đứng sau động từ thường để bổ sung ý nghĩa cho các hành động trong câu. Ở trường hợp này, trạng từ thường xuất hiện ở cuối câu.

  • He solved the puzzle quickly. (Anh ấy đã giải câu đố một cách nhanh chóng)

Tuy nhiên, đối với các trạng từ chỉ tần suất thì những trạng từ này thường đứng trước các động từ mà nó cần bổ nghĩa trong câu.

  • She always arrives early to work. (Cô ấy luôn đến sớm để làm việc)

Đứng trước các tính từ và các trạng từ khác

Trạng từ thường đứng trước tính từ để bổ nghĩa và gia tăng mức độ cho tính từ.

  • The movie was extremely exciting. (Bộ phim cực kỳ thú vị)

Trạng từ cũng thường đứng trước các trạng từ khác để bổ nghĩa cho mức độ, cường độ hoặc tính chất của một hành động hoặc sự kiện diễn ra trước đó. 

  • She explained the concept very clearly. (Cô giải thích khái niệm rất rõ ràng)

Đứng đầu câu

Trạng từ khi đứng đầu câu sẽ bổ nghĩa cho cả câu và giúp đảm bảo rõ ràng và mạch lạc trong việc truyền đạt các ý nghĩa. 

  • Suddenly, the lights went out. (Đột nhiên, đèn vụt tắt)
  • Surprisingly, she won the competition. (Thật ngạc nhiên, cô đã giành chiến thắng trong cuộc thi)

Thứ tự vị trí của trạng từ trong một câu

Thứ tự của các trạng từ trong câu là một phần kiến thức vô cùng quan trọng mà bạn cần nắm vững. Bạn đã biết cách đặt vị trí của trạng từ trong câu nhưng nếu như gặp phải câu phức tạp với nhiều danh từ thì bạn sẽ làm như thế nào? Bạn hoàn toàn có thể giải quyết vấn đề trên nếu ghi nhớ được các quy tắc về thứ tự ưu tiên vị trí của các loại trạng từ trong câu được trình bày dưới đây:

  1. Trạng từ chỉ cách thức
  2. Trạng từ chỉ nơi chốn
  3. Trạng từ chỉ tần suất
  4. Trạng từ chỉ thời gian
  5. Trạng từ chỉ mục đích

Áp dụng quy tắc trên đối với ví dụ dưới đây:

  • Lan runs quickly down the road every morning before work because she might miss the bus. (Lan chạy thật nhanh xuống đường mỗi sáng trước khi đi làm vì cô ấy có thể bị lỡ xe buýt)

Phân tích câu:

  • Động từ: Run
  • Trạng từ chỉ cách thức: Quickly 
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: Down the road
  • Trạng từ chỉ tần suất: Every morning
  • Trạng từ chỉ thời gian: Before school
  • Trạng từ chỉ mục đích: Because 

Mặc dù có quy tắc, vị trí của trạng từ vẫn có thể thay đổi linh hoạt. Trong một số trường hợp, với mục đích tạo sự nhấn mạnh cho câu, trạng từ chỉ thời gian và tần suất vẫn thường được đặt ở đầu câu.

Cách tạo và cách nhận biết trạng từ trong tiếng Anh

Cách tạo trạng từ bằng cách biến đổi tính từ

Để tạo ra trạng từ từ tính từ, ta chỉ cần thêm đuôi “-ly” vào sau tính từ. Công thức chung như sau:

Adj + -ly → Adv

  • Slow (tính từ) → Slowly (trạng từ)
  • Careful (tính từ) → Carefully (trạng từ)
  • Quick (tính từ) → Quickly (trạng từ)

Tuy nhiên vẫn có một vài trường hợp đặc biệt cần lưu ý như sau:

Tính từ kết thúc bằng đuôi “-y” khi biến đổi thành trạng từ cần đổi đuôi thành “-ily”

  • Happy (tính từ) → Happily (trạng từ)
  • Easy (tính từ) → Easily (trạng từ)

Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ic” khi biến đổi thành trạng từ cần đổi đuôi thành “-ically”

  • Energetic (tính từ) → Energetically (trạng từ)
  • Artistic (tính từ) → Artistically (trạng từ)

Tính từ kết thúc bằng đuôi “-le” hoặc “-ue” khi biến đổi thành trạng từ cần đổi đuôi thành “-ly”

  • Comfortable (tính từ) → Comfortably (trạng từ)
  • True (tính từ) → Truly (trạng từ)

Các trạng từ bất quy tắc

Trạng từ bất quy tắc (Irregular adverbs) là những trạng từ không tuân theo các quy tắc thông thường, trạng từ được biến đổi từ tính từ. Thay vào đó, chúng có cách biến đổi riêng, không theo mẫu chung. Một số trạng từ bất quy tắc phổ biến được sử dụng trong tiếng Anh bao gồm:

  • Good (tính từ) → Well (trạng từ)
  • Fast (tính từ) → Fast (trạng từ)
  • Hard (tính từ) → Hard (trạng từ)

Trạng từ của “hard” là “hard” (chăm chỉ hoặc khó khăn). Rất nhiều người nhầm lẫn rằng trạng từ của “hard” là “harly.” Trên thực tế, trong Anh ngữ vẫn có tồn tại từ “hardly”, tuy nhiên, đây không phải là trạng từ của “hard” (tính từ) thông thường. Từ “hardly” mang ý nghĩa là hiếm khi xảy ra, nó khác nhau về mặt ý nghĩa.

Cách nhận biết trạng từ

Để nhận biết liệu từ vựng có phải là trạng từ trong tiếng Anh hay không, phần lớn chúng ta có thể dựa vào việc trạng từ thường có đuôi “-ly”. Tuy nhiên, không phải trạng từ nào cũng tuân thủ theo quy tắc thêm hậu tố “-ly” vào sau. Có ba loại trạng từ phổ biến như sau:

  • Trạng từ có hậu tố "-ly": quickly, slowly, carefully, beautifully,…
  • Trạng từ không có hậu tố "-ly": well, never, often, very…
  • Trạng từ có hình thức như tính từ: daily, early, weekly, monthly, yearly, fast, hard…

Lưu ý đặc biệt:

  • Trường hợp các từ có đuôi “-ly” nhưng không phải là trạng từ mà là tính từ: Friendly, likely, ugly, silly, lonely, lovely,… Khi muốn sử dụng những từ này như là trạng từ, ta cần phải xây dựng câu theo một cách khác.
  • Có một số từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò cả trạng từ và tính từ tùy theo ngữ cảnh như: Daily, weekly, monthly, yearly,… Các từ này có thể thay đổi vai trò tùy theo cách mà chúng được sử dụng trong ngữ cảnh của câu.

Hiểu rõ trạng từ tiếng Anh – từ khái niệm, cách dùng đến vị trí trong câu – chính là nền tảng để bạn giao tiếp mạch lạc và viết chuẩn ngữ pháp. Nhưng chừng đó chưa đủ để bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong đời sống thật.

Muốn giỏi tiếng Anh? Đừng chỉ học một mình – hãy học đúng nơi, đúng phương pháp. Hãy đến VUS!

Với gần 30 năm kinh nghiệm trong giảng dạy, VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ là hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam với 68 cơ sở trên toàn quốc. Chương trình học tại VUS kết hợp giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge, National Geographic Learning,... cùng phương pháp giảng dạy hiện đại Discovery Learning.

Đừng chỉ học một mình – hãy học đúng nơi, đúng phương pháp. Hãy đến VUS!
Đừng chỉ học một mình – hãy học đúng nơi, đúng phương pháp. Hãy đến VUS!

Học viên không chỉ nắm vững ngữ pháp, từ vựng như trạng từ, mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng học tập và làm việc trong thời đại mới:

  • Critical Thinking (Tư duy phản biện)

  • Communication (Giao tiếp)

  • Collaboration (Hợp tác)

  • Creativity (Sáng tạo)

  • Computer Literacy (Sử dụng công nghệ)

Bạn có thể bắt đầu hành trình học của mình với các khóa học nổi bật như:

  • Tiếng Anh Mầm non (4–6 tuổi): Khơi dậy đam mê ngôn ngữ ngay từ sớm thông qua phương pháp “học mà chơi, chơi mà học” – giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh một cách tự nhiên, vui vẻ như tiếng mẹ đẻ.

  • Tiếng Anh Thiếu nhi (6–12 tuổi): Củng cố nền tảng từ vựng, phát triển toàn diện 4 kỹ năng – nghe, nói, đọc, viết – sẵn sàng cho hành trình học thuật phía trước.

  • Tiếng Anh THCS – Young Leaders (11–15 tuổi): Rèn luyện phản xạ, nâng cao khả năng giao tiếp, kỹ năng thuyết trình và tư duy độc lập – chuẩn bị cho vai trò lãnh đạo tương lai.

  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Tái khởi động hành trình chinh phục tiếng Anh với lộ trình học dễ hiểu, sát thực tế, phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc cần học lại từ đầu.

  • Tiếng Anh giao tiếp – iTalk: Học mọi lúc, mọi nơi với hơn 365 chủ đề thực tế. Linh hoạt chọn lịch học mà vẫn đảm bảo tiến bộ rõ rệt từng ngày.

  • Luyện thi IELTS – IELTS Core: Lộ trình ôn luyện bài bản cùng đội ngũ mentor chuyên sâu, giúp học viên liên tục chinh phục điểm số 6.5–8.0+ và hiện thực hóa giấc mơ du học.

Hơn 2.700.000 gia đình đã tin tưởng lựa chọn VUS – nơi tạo ra hơn 200.000 học viên đạt các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế.

Nhận ngay ưu đãi học phí đặc biệt, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử tiếng Anh miễn phí tại VUS!

Điền thông tin ngay bên dưới để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!

VUS - Nuôi khát vọng vươn xa!
Vị trí, phân loại, cách dùng, bài tập trạng từ trong tiếng Anh
TƯ VẤN NGAY

 

Tổng hợp các bài tập trạng từ trong tiếng Anh phổ biến, thường gặp

Bài tập 1: Gạch dưới trạng từ thích hợp nhất cho mỗi chỗ trống

  1. Someone obviously/currently/fortunately must have picked it up by mistake.
  2. He could really/cheerfully/easily have stolen the painting without anyone knowing.
  3. I may surely/well/dearly have made a mistake.
  4. You really/clearly/needlessly shouldn’t have spent so much on my present.
  5. Bill rarely/simply/certainly wouldn’t listen to anything we said.
  6. I couldn’t just/yet/already have left without saying a word.
  7. Certainly/Rarely/Surely you can’t seriously believe that I am guilty!
  8. I opened the window, I greatly/surely/simply had to get some fresh air.
  9. I still/unfortunately/surely couldn’t have come to your party,
  10. How dangerous! You could still/strongly/well have been injured!

Đáp án:

1

obviously

2

easily

3

well

4

really

5

simply

6

just

7

surely

8

simply

9

still

10

well

Bài tập 2: Chọn trạng từ thích hợp

extensively/ broadly/ largely/ practically/ invariably

 widely/ considerably/ effectively/ literally/ relatively

Lưu ý: Trong một số trường hợp sẽ có nhiều hơn một câu trả lời 

  1. The music from the four loudspeakers was __________ deafening.
  2. The factory is now __________ given over to the manufacture of spare parts.
  3. It has been __________ rumoured that Mr Murwell is about to be arrested.
  4. The weather __________ changes for the worse whenever we go on holiday.
  5. __________ speaking, I would agree with Jane Bowling, though not entirely.
  6. The decorating is __________ finished, and we should have everything ready soon.
  7. The theatre was __________ damaged in the explosion and will have to close.
  8. We thought that this year’s exam paper was __________ easy.
  9. Her career __________ ended after her injury, although she did play again.
  10. The government will be __________ encouraged by these latest figures.

Đáp án:

1

literally

2

largely / effectively / practically

3

widely

4

invariably

5

broadly / relatively

6

practically / largely

7

extensively

8

relatively

9

effectively

10

considerably

Bài tập 3: Biến đổi tính từ thành trạng từ

  1. Bad → ________
  2. Careful → ________
  3. Cheap → ________
  4. Dangerous → ________
  5. Easy → ________
  6. Fast → ________
  7. Good → ________
  8. Hard → ________
  9. Loud → ________
  10. Noisy → ________
  11. Quiet → ________
  12. Slow → ________

Đáp án: 

1

badly

2

carefully

3

cheaply

4

dangerously

5

easily

6

fast

7

well

8

hard

9

loudly

10

noisily

11

quietly

12

slowly

Trạng từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp khá phức tạp, tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể nắm vững và thành thạo về trạng từ nếu ghi nhớ được tất cả những kiến thức được trình bày bên trên.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Anh, hãy thường xuyên theo dõi VUS để nhanh chóng cập nhật các kiến thức hữu ích mới nhất về Anh ngữ, giúp bạn cải thiện trình độ ngôn ngữ của mình mỗi ngày!

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ