Tổng hợp 280+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề quen thuộc
Bạn đang tìm cách giúp con học tiếng Anh hiệu quả mà không áp lực? Một trong những phương pháp học ngôn ngữ đơn giản nhưng mang lại hiệu quả lâu dài cho trẻ nhỏ chính là học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề.
Thay vì ghi nhớ từ rời rạc, trẻ sẽ tiếp cận từ vựng trong ngữ cảnh quen thuộc – từ đó tiếp thu tự nhiên và dễ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ chủ đề gia đình, màu sắc, con vật đến cảm xúc, đồ dùng học tập,… mỗi nhóm từ vựng đều giúp bé mở rộng vốn từ một cách vui vẻ và khoa học.
Trong bài viết này, VUS sẽ cùng ba mẹ khám phá hơn 200 từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cực kỳ dễ nhớ, kèm ví dụ sinh động để bé có thể học và dùng ngay!
Table of Contents
3 lợi ích lâu dài khi cho bé học tiếng Anh theo chủ đề

Tiếp thu vốn từ vựng nhanh hơn
Khi học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề với các từ vựng liên quan đến nhau, đây sẽ là điều kiện tốt để bé hiểu và dễ dàng đoán được nghĩa chính xác của từ. Ngoài ra, trẻ sẽ học được một lượng lớn từ vựng về các chủ đề khác nhau mà không bị áp lực, từ đó vốn từ của trẻ sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn.
Giúp bé luyện tập phản xạ
Với trẻ nhỏ, là độ tuổi luôn tò mò và hứng thú với thế giới xung quanh, do vậy các chủ đề học quen thuộc sẽ giúp bé thích thú và dễ dàng làm quen với tiếng Anh.
Quá trình này giúp trẻ vừa học cách quan sát lại vừa học cách tư duy, vận dụng kiến thức thực tiễn hỗ trợ cho việc ghi nhớ và phản xạ tốt hơn. Đồng thời, với vốn từ vựng phong phú, trẻ có thể tự tin phát huy hết khả năng của mình.
Giúp bé nâng cao chỉ số IQ
Học ngoại ngữ từ nhỏ, đặc biệt là học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề càng giúp bé tăng cường khả năng nhận thức về môi trường xung quanh và phát triển tính phản xạ. Điều này cho phép các bé xử lý thông tin hiệu quả hơn so với những bé chưa tiếp xúc với tiếng Anh.
Nên học từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề nào?

Dưới đây là 15 chủ đề quen thuộc, gần gũi với đời sống hằng ngày, rất phù hợp để bắt đầu hành trình học từ vựng tiếng Anh của bé:
- Gia đình (Family): Bé sẽ được làm quen với những cách gọi thân thương như “mom”, “dad”, “sister”… – những từ đầu tiên giúp bé hình thành tình cảm gắn bó và khả năng giao tiếp gần gũi.
- Chữ số (Numbers): Tập đếm từ 1 đến 10 (và nhiều hơn nữa) giúp bé không chỉ biết số mà còn chuẩn bị nền tảng cho việc học toán và tư duy logic sau này.
- Đồ dùng học tập (School Supplies): Làm quen với các đồ dùng học tập như “pen”, “ruler”, “notebook” sẽ giúp bé tự tin hơn khi đến lớp và sử dụng đúng từ trong môi trường học đường.
- Màu sắc (Colors): Các từ vựng về màu sắc không chỉ giúp con nhận diện màu mà còn phát triển khả năng quan sát và miêu tả đồ vật xung quanh.
- Cảm xúc (Feelings): Khi bé biết diễn tả cảm xúc, con sẽ dễ dàng chia sẻ cảm xúc của mình với ba mẹ và thầy cô – đây là bước quan trọng để phát triển trí tuệ cảm xúc.
- Thức ăn (Food): Khi bé biết được từ vựng đơn giản về thức ăn hàng ngày sẽ khiến giờ ăn thú vị hơn và giúp bé hình thành thói quen gọi tên món ăn bằng tiếng Anh hằng ngày.
- Quần áo (Clothes): Khi biết nói về trang phục, bé có thể tự miêu tả những gì mình mặc hoặc chọn đồ cùng ba mẹ một cách hào hứng hơn.
- Ngày tháng (Dates): Làm quen với các ngày trong tuần, tháng trong năm và khái niệm “today”, “yesterday” sẽ giúp bé dần hiểu và sử dụng thời gian đúng cách.
- Thời tiết (Weather): Chủ đề này luôn gần gũi vì mỗi ngày bé đều thấy nắng, mưa, gió… Học các từ như “sunny”, “rainy”, “cold” sẽ giúp bé biết cách nói về thời tiết đơn giản.
- Bộ phận cơ thể (Body Parts): Khi bé học từ như “head”, “hands”, “feet”, con sẽ biết cách mô tả cơ thể người và nói ra khi cảm thấy mệt hay đau ở đâu đó.
- Con vật (Animals): Các loài vật luôn khiến trẻ thích thú và tò mò. Đây là chủ đề giúp bé vừa học vừa chơi mà vẫn ghi nhớ lâu dài.
- Nhà cửa (House): Các vật dụng trong nhà đều là những thứ bé thấy mỗi ngày – giúp con nhanh chóng áp dụng từ mới vào thực tế.
- Nghề nghiệp (Jobs): Khi bé biết đến từ vựng về nghề nghiệp, con sẽ hiểu hơn về những người xung quanh và nuôi dưỡng ước mơ riêng cho mình.
- Hoạt động thường ngày (Actions): Những từ như “run”, “sleep”, “eat” là hành động con làm mỗi ngày – học được nhóm này, bé sẽ dễ dàng diễn đạt suy nghĩ và hoạt động của mình.
Với 15 chủ đề quen thuộc, bé sẽ được học tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.
Cùng bắt đầu với bộ 280+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề được chọn lọc kỹ lưỡng từ VUS nhé!
280+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề gia đình (family)

Khi bắt đầu dạy tiếng Anh cho các bé theo chủ đề, bố mẹ cần chọn chủ đề gần gũi và thân thuộc nhất với con.
Đầu tiên, trẻ cần biết giới thiệu về bản thân và gia đình, đây là cơ hội giúp các bé tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh bằng cách hỏi tên mọi người hay giới thiệu rõ ràng từng thành viên trong gia đình trong một đoạn văn ngắn.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
father |
bố |
/ˈfɑː.ðər/ |
2 |
mother |
mẹ |
/ˈmʌð.ər/ |
3 |
brother |
anh trai / em trai |
/ˈbrʌð.ər/ |
4 |
sister |
chị gái / em gái |
/ˈsɪs.tər/ |
5 |
grandfather |
ông |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
6 |
grandmother |
bà |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
7 |
uncle |
chú / bác / cậu |
/ˈʌŋ.kəl/ |
8 |
aunt |
cô / dì / bác gái |
/ɑːnt/ |
9 |
cousin |
anh/chị/em họ |
/ˈkʌz.ən/ |
10 |
baby |
em bé |
/ˈbeɪ.bi/ |
11 |
parents |
bố mẹ |
/ˈpeə.rənts/ |
12 |
children |
trẻ em |
/ˈtʃɪl.drən/ |
13 |
family |
gia đình |
/ˈfæm.əl.i/ |
14 |
twins |
cặp song sinh |
/twɪnz/ |
15 |
nephew |
cháu trai |
/ˈnef.juː/ |
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề chữ số (number)

Trong mọi ngôn ngữ, con số luôn là chủ đề cơ bản mà người học cần phải học để ghi nhớ, bố mẹ khi dạy từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề con số. Sau khi biết đọc, cha mẹ có thể dạy con các phép tính cộng trừ cơ bản và rèn luyện khả năng tư duy cho các bé.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
one |
một |
/wʌn/ |
2 |
two |
hai |
/tuː/ |
3 |
three |
ba |
/θriː/ |
4 |
four |
bốn |
/fɔːr/ |
5 |
five |
năm |
/faɪv/ |
6 |
six |
sáu |
/sɪks/ |
7 |
seven |
bảy |
/ˈsev.ən/ |
8 |
eight |
tám |
/eɪt/ |
9 |
nine |
chín |
/naɪn/ |
10 |
ten |
mười |
/ten/ |
11 |
eleven |
mười một |
/ɪˈlev.ən/ |
12 |
twelve |
mười hai |
/twelv/ |
13 |
thirteen |
mười ba |
/ˌθɜːˈtiːn/ |
14 |
fourteen |
mười bốn |
/ˌfɔːˈtiːn/ |
15 |
fifteen |
mười lăm |
/ˌfɪfˈtiːn/ |
16 |
sixteen |
mười sáu |
/ˌsɪksˈtiːn/ |
17 |
seventeen |
mười bảy |
/ˌsev.ənˈtiːn/ |
18 |
eighteen |
mười tám |
/ˌeɪˈtiːn/ |
19 |
nineteen |
mười chín |
/ˌnaɪnˈtiːn/ |
20 |
twenty |
hai mươi |
/ˈtwen.ti/ |
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề đồ dùng học tập (school supplies)

Khi đến trường sẽ tốt hơn nhiều nếu trẻ có thể nhận biết và gọi tên đồ dùng học tập của mình bằng tiếng Anh. Do đó, nếu bố mẹ chưa biết nên chọn chủ đề nào để dạy tiếng Anh cho con hiệu quả thì hãy thử ngay chủ đề này nhé.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
pencil |
bút chì |
/ˈpen.səl/ |
2 |
pen |
bút mực |
/pen/ |
3 |
ruler |
thước kẻ |
/ˈruː.lər/ |
4 |
eraser |
cục tẩy |
/ɪˈreɪ.sər/ |
5 |
book |
sách |
/bʊk/ |
6 |
notebook |
vở |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
7 |
school bag |
cặp sách |
/skuːl bæɡ/ |
8 |
crayon |
bút sáp màu |
/ˈkreɪ.ɒn/ |
9 |
sharpener |
gọt bút chì |
/ˈʃɑː.pən.ər/ |
10 |
glue |
keo dán |
/ɡluː/ |
11 |
scissors |
kéo |
/ˈsɪz.əz/ |
12 |
marker |
bút dạ |
/ˈmɑː.kər/ |
13 |
chalk |
phấn |
/tʃɔːk/ |
14 |
board |
bảng |
/bɔːd/ |
15 |
desk |
bàn học |
/desk/ |
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề màu sắc (color)
.webp)
Màu sắc luôn là yếu tố thu hút các bé từ 4 đến 6 tuổi, khi dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề này sẽ mang lại hứng thú và sự tập trung cho các bé tốt hơn.
Khi học cách miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh, bé sẽ sử dụng từ vựng về màu sắc rất nhiều. Vì vậy, bố mẹ hãy chú ý để con mình cải thiện giao tiếp tiếng Anh một cách tốt nhất.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
red |
đỏ |
/red/ |
2 |
blue |
xanh dương |
/bluː/ |
3 |
yellow |
vàng |
/ˈjel.əʊ/ |
4 |
green |
xanh lá |
/ɡriːn/ |
5 |
orange |
cam |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
6 |
pink |
hồng |
/pɪŋk/ |
7 |
purple |
tím |
/ˈpɜː.pəl/ |
8 |
black |
đen |
/blæk/ |
9 |
white |
trắng |
/waɪt/ |
10 |
brown |
nâu |
/braʊn/ |
11 |
gray (grey) |
xám |
/ɡreɪ/ |
12 |
light blue |
xanh da trời nhạt |
/laɪt bluː/ |
13 |
dark green |
xanh lá đậm |
/dɑːk ɡriːn/ |
14 |
gold |
vàng kim |
/ɡəʊld/ |
15 |
silver |
bạc |
/ˈsɪlvə(r)/ |
Dạy tiếng Anh cho bé theo chủ đề cảm xúc (feeling)

Cảm xúc luôn là chủ đề thú vị với các bé, bố mẹ nên cân nhắc sử dụng chủ đề này để dạy tiếng Anh cho bé. Nếu bé biết thể hiện cảm xúc, bé sẽ sử dụng vốn từ của mình để thể hiện ý kiến và cảm xúc đa dạng hơn.
Tuy nhiên, khi dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề này có thể hơi tốn thời gian vì bé khó nhớ từ vựng, bố mẹ cần dành nhiều thời gian hơn để dạy cho các bé.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
happy |
vui vẻ |
/ˈhæp.i/ |
2 |
sad |
buồn |
/sæd/ |
3 |
angry |
tức giận |
/ˈæŋ.ɡri/ |
4 |
scared |
sợ hãi |
/skeəd/ |
5 |
excited |
hào hứng |
/ɪkˈsaɪ.tɪd/ |
6 |
tired |
mệt mỏi |
/ˈtaɪəd/ |
7 |
surprised |
ngạc nhiên |
/səˈpraɪzd/ |
8 |
bored |
chán |
/bɔːd/ |
9 |
shy |
xấu hổ, ngại ngùng |
/ʃaɪ/ |
10 |
nervous |
lo lắng |
/ˈnɜː.vəs/ |
11 |
proud |
tự hào |
/praʊd/ |
12 |
sleepy |
buồn ngủ |
/ˈsliː.pi/ |
13 |
worried |
lo lắng |
/ˈwʌr.id/ |
14 |
calm |
bình tĩnh |
/kɑːm/ |
15 |
confident |
tự tin |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thức ăn (food)

Trẻ em có xu hướng thích thú và hào hứng hơn khi nói đến chủ đề thức ăn. Bố mẹ có thể cùng con đi siêu thị và dạy con cách gọi tên các loại thực phẩm bằng tiếng Anh.
Phương pháp dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thức ăn sẽ truyền tải kiến thức đến trẻ một cách tự nhiên hơn, giúp trẻ ghi nhớ nhanh hơn những gì được học.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
rice |
cơm |
/raɪs/ |
2 |
bread |
bánh mì |
/bred/ |
3 |
noodles |
mì |
/ˈnuː.dəlz/ |
4 |
soup |
súp |
/suːp/ |
5 |
chicken |
gà |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
6 |
beef |
thịt bò |
/biːf/ |
7 |
fish |
cá |
/fɪʃ/ |
8 |
egg |
trứng |
/eɡ/ |
9 |
banana |
chuối |
/bəˈnɑː.nə/ |
10 |
apple |
táo |
/ˈæp.əl/ |
11 |
orange |
cam |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
12 |
watermelon |
dưa hấu |
/ˈwɔː.təˌmel.ən/ |
13 |
milk |
sữa |
/mɪlk/ |
14 |
juice |
nước ép |
/dʒuːs/ |
15 |
candy |
kẹo |
/ˈkæn.di/ |
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề quần áo (clothes)
.webp)
Trang phục hay quần áo là một chủ đề rất quen thuộc và thú vị đối với các bé. Trẻ em có thể học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh để miêu tả quần áo, trang phục của các bé trong cuộc sống hàng ngày.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
shirt |
áo sơ mi |
/ʃɜːt/ |
2 |
T-shirt |
áo thun |
/ˈtiː.ʃɜːt/ |
3 |
dress |
váy liền thân |
/dres/ |
4 |
skirt |
váy ngắn |
/skɜːt/ |
5 |
trousers |
quần dài |
/ˈtraʊ.zəz/ |
6 |
shorts |
quần short |
/ʃɔːts/ |
7 |
jacket |
áo khoác nhẹ |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
8 |
coat |
áo khoác dày |
/kəʊt/ |
9 |
hat |
mũ |
/hæt/ |
10 |
cap |
mũ lưỡi trai |
/kæp/ |
11 |
shoes |
giày |
/ʃuːz/ |
12 |
sandals |
dép xăng-đan |
/ˈsæn.dəlz/ |
13 |
socks |
tất |
/sɒks/ |
14 |
sweater |
áo len |
/ˈswet.ər/ |
15 |
uniform |
đồng phục |
/ˈjuː.nɪ.fɔːm/ |
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề ngày tháng (date)

Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề ngày tháng là chủ đề quan trọng mà bố mẹ không thể bỏ qua khi dạy tiếng Anh cho con.
Bố mẹ có thể sử dụng lịch bàn trong khi giảng dạy để cung cấp cho trẻ sự hiểu biết trực quan về các ngày tháng trong năm.
Thông qua các bài học liên quan đến chủ đề này, trẻ có thể nhận biết các ngày trong tuần, từ đó nói trôi chảy và chính xác hơn về các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong cuộc sống của trẻ.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
Monday |
Thứ hai |
/ˈmʌn.deɪ/ |
2 |
Tuesday |
Thứ ba |
/ˈtjuːz.deɪ/ |
3 |
Wednesday |
Thứ tư |
/ˈwenz.deɪ/ |
4 |
Thursday |
Thứ năm |
/ˈθɜːz.deɪ/ |
5 |
Friday |
Thứ sáu |
/ˈfraɪ.deɪ/ |
6 |
Saturday |
Thứ bảy |
/ˈsæt.ə.deɪ/ |
7 |
Sunday |
Chủ nhật |
/ˈsʌn.deɪ/ |
8 |
January |
Tháng một |
/ˈdʒæn.ju.ə.ri/ |
9 |
February |
Tháng hai |
/ˈfeb.ru.ə.ri/ |
10 |
March |
Tháng ba |
/mɑːtʃ/ |
11 |
April |
Tháng tư |
/ˈeɪ.prəl/ |
12 |
May |
Tháng năm |
/meɪ/ |
13 |
June |
Tháng sáu |
/dʒuːn/ |
14 |
July |
Tháng bảy |
/dʒuˈlaɪ/ |
15 |
August |
Tháng tám |
/ˈɔː.ɡəst/ |
16 |
September |
Tháng chín |
/sɛpˈtem.bər/ |
17 |
October |
Tháng mười |
/ɒkˈtəʊ.bər/ |
18 |
November |
Tháng mười một |
/nəʊˈvem.bər/ |
19 |
December |
Tháng mười hai |
/dɪˈsem.bər/ |
20 |
today |
hôm nay |
/təˈdeɪ/ |
21 |
tomorrow |
ngày mai |
/təˈmɒr.əʊ/ |
22 |
yesterday |
hôm qua |
/ˈjes.tə.deɪ/ |
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thời tiết (weather)
.webp)
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề thời tiết theo cách tự nhiên qua đó bé có thể liên hệ và nói được những gì các bé có thể mặc vào từng mùa khác nhau. Bố mẹ có thể thêm một số thông tin thú vị như lễ hội đặc trưng theo từng mùa để mang đến những kiến thức thú vị cho các bé.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
sunny |
nắng |
/ˈsʌn.i/ |
2 |
rainy |
mưa |
/ˈreɪ.ni/ |
3 |
cloudy |
nhiều mây |
/ˈklaʊ.di/ |
4 |
windy |
nhiều gió |
/ˈwɪn.di/ |
5 |
stormy |
giông bão |
/ˈstɔː.mi/ |
6 |
snowy |
có tuyết |
/ˈsnəʊ.i/ |
7 |
hot |
nóng |
/hɒt/ |
8 |
cold |
lạnh |
/kəʊld/ |
9 |
warm |
ấm áp |
/wɔːm/ |
10 |
cool |
mát mẻ |
/kuːl/ |
11 |
foggy |
có sương mù |
/ˈfɒɡ.i/ |
12 |
thunder |
sấm |
/ˈθʌn.dər/ |
13 |
lightning |
chớp |
/ˈlaɪt.nɪŋ/ |
14 |
weather |
thời tiết |
/ˈweð.ər/ |
15 |
umbrella |
cái ô / dù |
/ʌmˈbrel.ə/ |
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề bộ phận cơ thể (body)

Bộ phận trên cơ thể là một trong những chủ đề đầu tiên mà bé nên học khi bắt đầu làm quen với tiếng Anh.
Vì đây là những từ vựng quen thuộc, gắn liền với các hoạt động thường ngày như rửa mặt, đánh răng, mặc đồ,… nên bé có thể dễ dàng liên hệ và ghi nhớ.
Đặc biệt, khi kết hợp với các bài hát vận động như Head, Shoulders, Knees and Toes, việc học sẽ càng sinh động và hiệu quả hơn.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể giúp bé vừa học vừa chơi mỗi ngày:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
head |
đầu |
/hed/ |
2 |
face |
khuôn mặt |
/feɪs/ |
3 |
eyes |
mắt |
/aɪz/ |
4 |
ears |
tai |
/ɪəz/ |
5 |
nose |
mũi |
/nəʊz/ |
6 |
mouth |
miệng |
/maʊθ/ |
7 |
teeth |
răng |
/tiːθ/ |
8 |
hair |
tóc |
/heə(r)/ |
9 |
neck |
cổ |
/nek/ |
10 |
shoulders |
vai |
/ˈʃəʊl.dəz/ |
11 |
arms |
cánh tay |
/ɑːmz/ |
12 |
hands |
bàn tay |
/hændz/ |
13 |
legs |
chân |
/leɡz/ |
14 |
knees |
đầu gối |
/niːz/ |
15 |
feet |
bàn chân |
/fiːt/ |
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề con vật (animal)
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề chắc chắn không thể thiếu các con vật – một trong những nhóm từ phong phú, sinh động và luôn hấp dẫn với trẻ nhỏ.
Bố mẹ có thể kết hợp hình ảnh trực quan và phiên âm chuẩn khi dạy, giúp bé dễ ghi nhớ và hứng thú hơn với việc học.
Dưới đây là 5 nhóm từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề về con vật mà ba mẹ có thể dạy bé ngay tại nhà.
1. Nhóm từ vựng tiếng Anh về các con vật dưới biển

STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
fish |
cá |
/fɪʃ/ |
2 |
shark |
cá mập |
/ʃɑːk/ |
3 |
whale |
cá voi |
/weɪl/ |
4 |
dolphin |
cá heo |
/ˈdɒl.fɪn/ |
5 |
octopus |
bạch tuộc |
/ˈɒk.tə.pəs/ |
6 |
crab |
cua |
/kræb/ |
7 |
lobster |
tôm hùm |
/ˈlɒb.stər/ |
8 |
starfish |
sao biển |
/ˈstɑː.fɪʃ/ |
9 |
jellyfish |
sứa |
/ˈdʒel.i.fɪʃ/ |
10 |
seahorse |
cá ngựa |
/ˈsiː.hɔːs/ |
11 |
seal |
hải cẩu |
/siːl/ |
12 |
walrus |
hải mã |
/ˈwɔːl.rəs/ |
13 |
clam |
sò |
/klæm/ |
14 |
oyster |
hàu |
/ˈɔɪ.stər/ |
15 |
squid |
mực |
/skwɪd/ |
2. Nhóm từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé về vật nuôi

STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
dog |
chó |
/dɒɡ/ |
2 |
cat |
mèo |
/kæt/ |
3 |
hamster |
chuột hamster |
/ˈhæm.stər/ |
4 |
rabbit |
thỏ |
/ˈræb.ɪt/ |
5 |
turtle |
rùa |
/ˈtɜː.təl/ |
6 |
parrot |
vẹt |
/ˈpær.ət/ |
7 |
goldfish |
cá vàng |
/ˈɡəʊld.fɪʃ/ |
8 |
guinea pig |
chuột lang |
/ˈɡɪn.i ˌpɪɡ/ |
9 |
canary |
chim hoàng yến |
/kəˈneə.ri/ |
10 |
mouse |
chuột |
/maʊs/ |
11 |
puppy |
chó con |
/ˈpʌp.i/ |
12 |
kitten |
mèo con |
/ˈkɪt.ən/ |
13 |
chick |
gà con |
/tʃɪk/ |
14 |
duck |
vịt |
/dʌk/ |
15 |
goat |
dê |
/ɡəʊt/ |
3. Nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về động vật hoang dã

STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
lion |
sư tử |
/ˈlaɪ.ən/ |
2 |
tiger |
hổ |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
3 |
elephant |
voi |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
4 |
zebra |
ngựa vằn |
/ˈziː.brə/ |
5 |
giraffe |
hươu cao cổ |
/dʒɪˈrɑːf/ |
6 |
monkey |
khỉ |
/ˈmʌŋ.ki/ |
7 |
bear |
gấu |
/beər/ |
8 |
wolf |
sói |
/wʊlf/ |
9 |
rhino |
tê giác |
/ˈraɪ.nəʊ/ |
10 |
hippo |
hà mã |
/ˈhɪp.əʊ/ |
11 |
leopard |
báo đốm |
/ˈlep.əd/ |
12 |
kangaroo |
chuột túi |
/ˌkæŋ.ɡəˈruː/ |
13 |
panda |
gấu trúc |
/ˈpæn.də/ |
14 |
crocodile |
cá sấu |
/ˈkrɒk.ə.daɪl/ |
15 |
cheetah |
báo săn |
/ˈtʃiː.tə/ |
4. Nhóm từ vựng tiếng Anh đơn giản cho bé về các loại côn trùng

STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
ant |
kiến |
/ænt/ |
2 |
bee |
ong |
/biː/ |
3 |
butterfly |
bướm |
/ˈbʌt.ə.flaɪ/ |
4 |
mosquito |
muỗi |
/məˈskiː.təʊ/ |
5 |
fly |
ruồi |
/flaɪ/ |
6 |
ladybug |
bọ rùa |
/ˈleɪ.di.bʌɡ/ |
7 |
spider |
nhện |
/ˈspaɪ.dər/ |
8 |
grasshopper |
châu chấu |
/ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ |
9 |
beetle |
bọ cánh cứng |
/ˈbiː.təl/ |
10 |
worm |
sâu |
/wɜːm/ |
11 |
dragonfly |
chuồn chuồn |
/ˈdræɡ.ən.flaɪ/ |
12 |
caterpillar |
sâu bướm |
/ˈkæt.ə.pɪl.ər/ |
13 |
cockroach |
gián |
/ˈkɒk.rəʊtʃ/ |
14 |
termite |
mối |
/ˈtɜː.maɪt/ |
15 |
moth |
bướm đêm |
/mɒθ/ |
5. Nhóm từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ em về các loài chim

STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
parrot |
vẹt |
/ˈpær.ət/ |
2 |
pigeon |
bồ câu |
/ˈpɪdʒ.ən/ |
3 |
chicken |
gà |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
4 |
duck |
vịt |
/dʌk/ |
5 |
swan |
thiên nga |
/swɒn/ |
6 |
owl |
cú |
/aʊl/ |
7 |
eagle |
đại bàng |
/ˈiː.ɡəl/ |
8 |
peacock |
chim công |
/ˈpiː.kɒk/ |
9 |
turkey |
gà tây |
/ˈtɜː.ki/ |
10 |
crow |
quạ |
/krəʊ/ |
11 |
sparrow |
chim sẻ |
/ˈspær.əʊ/ |
12 |
woodpecker |
chim gõ kiến |
/ˈwʊdˌpek.ər/ |
13 |
stork |
cò |
/stɔːk/ |
14 |
flamingo |
hồng hạc |
/fləˈmɪŋ.ɡəʊ/ |
15 |
penguin |
chim cánh cụt |
/ˈpeŋ.ɡwɪn/ |
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề nhà cửa (house)

Nhà là nơi thân thuộc nhất với bé, nơi bé tiếp xúc và gọi tên các đồ vật hằng ngày. Vì vậy, chủ đề tiếng Anh về nhà cửa sẽ giúp bé học từ vựng một cách tự nhiên thông qua hoạt động sinh hoạt như dọn dẹp, chơi đồ chơi, giúp bố mẹ.
Ba mẹ có thể dạy bé học tên các đồ vật, khu vực trong nhà để bé dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
house |
ngôi nhà |
/haʊs/ |
2 |
door |
cửa ra vào |
/dɔːr/ |
3 |
window |
cửa sổ |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
4 |
roof |
mái nhà |
/ruːf/ |
5 |
wall |
tường |
/wɔːl/ |
6 |
floor |
sàn nhà |
/flɔːr/ |
7 |
living room |
phòng khách |
/ˈlɪv.ɪŋ ruːm/ |
8 |
bedroom |
phòng ngủ |
/ˈbed.ruːm/ |
9 |
kitchen |
nhà bếp |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
10 |
bathroom |
phòng tắm |
/ˈbɑːθ.ruːm/ |
11 |
table |
cái bàn |
/ˈteɪ.bəl/ |
12 |
chair |
cái ghế |
/tʃeər/ |
13 |
bed |
giường |
/bed/ |
14 |
lamp |
đèn bàn |
/læmp/ |
15 |
television |
tivi |
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ |
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề nghề nghiệp (job)

Trẻ nhỏ luôn tò mò về công việc của người lớn. Dạy bé tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp không chỉ giúp bé biết thêm nhiều từ vựng thú vị mà còn nuôi dưỡng ước mơ tương lai.
Chủ đề này thường rất hấp dẫn với trẻ vì có thể kết hợp trò chơi đóng vai hoặc kể chuyện về các nghề quen thuộc như bác sĩ, giáo viên, công an,...
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
teacher |
giáo viên |
/ˈtiː.tʃər/ |
2 |
doctor |
bác sĩ |
/ˈdɒk.tər/ |
3 |
nurse |
y tá |
/nɜːs/ |
4 |
police officer |
cảnh sát |
/pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ |
5 |
firefighter |
lính cứu hỏa |
/ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ |
6 |
pilot |
phi công |
/ˈpaɪ.lət/ |
7 |
driver |
tài xế |
/ˈdraɪ.vər/ |
8 |
farmer |
nông dân |
/ˈfɑː.mər/ |
9 |
chef |
đầu bếp |
/ʃef/ |
10 |
baker |
thợ làm bánh |
/ˈbeɪ.kər/ |
11 |
singer |
ca sĩ |
/ˈsɪŋ.ər/ |
12 |
dancer |
vũ công |
/ˈdɑːn.sər/ |
13 |
actor |
diễn viên (nam) |
/ˈæk.tər/ |
14 |
artist |
họa sĩ |
/ˈɑː.tɪst/ |
15 |
builder |
thợ xây |
/ˈbɪl.dər/ |
Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề hoạt động (action)

Chủ đề hành động giúp bé làm quen với các động từ mô tả hoạt động thường ngày như ăn, ngủ, chơi, chạy…
Đây là nhóm từ vựng rất hữu ích trong giao tiếp cơ bản, đặc biệt khi bé bắt đầu biết miêu tả hành động của bản thân và người khác. Ba mẹ có thể dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề qua trò chơi, minh họa trực tiếp hoặc các bài hát vận động vui nhộn.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
Phiên âm |
1 |
eat |
ăn |
/iːt/ |
2 |
drink |
uống |
/drɪŋk/ |
3 |
sleep |
ngủ |
/sliːp/ |
4 |
walk |
đi bộ |
/wɔːk/ |
5 |
run |
chạy |
/rʌn/ |
6 |
jump |
nhảy |
/dʒʌmp/ |
7 |
read |
đọc |
/riːd/ |
8 |
write |
viết |
/raɪt/ |
9 |
draw |
vẽ |
/drɔː/ |
10 |
play |
chơi |
/pleɪ/ |
11 |
sing |
hát |
/sɪŋ/ |
12 |
dance |
nhảy múa |
/dɑːns/ |
13 |
talk |
nói chuyện |
/tɔːk/ |
14 |
listen |
lắng nghe |
/ˈlɪs.ən/ |
15 |
smile |
mỉm cười |
/smaɪl/ |
Bố mẹ bận rộn? Đã có VUS đồng hành cùng bé học tiếng Anh theo chủ đề
Cuộc sống hiện đại khiến nhiều bố mẹ không có đủ thời gian hoặc giáo cụ để dạy tiếng Anh cho con tại nhà. Trong khi đó, trẻ nhỏ lại cần một môi trường tương tác cao, giàu tính khám phá và có phương pháp phù hợp để phát triển ngôn ngữ hiệu quả.
Nếu bạn muốn con được học trong môi trường chuyên nghiệp, bài bản và phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ – Trung tâm tiếng Anh VUS chính là lựa chọn hàng đầu.
Tại VUS, các khóa học được thiết kế theo từng giai đoạn phát triển của trẻ, giúp bé làm quen tiếng Anh theo từng chủ đề gần gũi ngay từ những năm đầu đời:
- Khóa học tiếng Anh cho bé mẫu giáo (4–6 tuổi): học qua chơi, khám phá từ vựng chủ đề cơ bản
- Khóa học tiếng Anh cho bé cấp 1 (6–11 tuổi): phát triển kỹ năng toàn diện, học tiếng Anh học thuật theo chủ đề
- Khóa học tiếng Anh cho bé cấp 2 (11–15 tuổi): nâng cao phản xạ giao tiếp, luyện thi chứng chỉ quốc tế
Đặc biệt, tất cả khóa học tại VUS đều áp dụng phương pháp học tích hợp 4.0 cùng đội ngũ giáo viên bản ngữ và giáo trình quốc tế chuẩn Cambridge.
Để biết thêm thông tin và giúp con chọn lộ trình học phù hợp, ba mẹ vui lòng điền thông tin vào FORM dưới bài viết. Đội ngũ tư vấn của VUS sẽ liên hệ với ba mẹ trong thời gian sớm nhất.
Học tiếng Anh trẻ em theo chủ đề là phương pháp thông minh, khoa học và dễ áp dụng cho trẻ từ 4–10 tuổi. Không chỉ giúp bé ghi nhớ từ vựng nhanh hơn, phương pháp này còn giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho kỹ năng phản xạ và giao tiếp.
Tags:
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.